Khái Niệm Về Sponsorização
24 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Biểu thức 36*23+ -%+ được thực hiện như thế nào?

  • Nhân hai số lại với nhau (correct)
  • Cộng hai số lại với nhau
  • Chia một số cho tổng
  • Trừ một số từ tổng
  • Biểu thức 5$(4*=*-1 thực hiện phép cộng.

    False (B)

    Ký hiệu 'L' trong các phép toán có thể đại diện cho điều gì?

    Một biến hay giá trị nào đó trong phép toán.

    Biểu thức 9*6%+-%2 ext{ là một trong những phép toán có thể được thực hiện để tính } ______.

    <p>giá trị</p> Signup and view all the answers

    Ghi tên các loại toán học với công thức tương ứng:

    <p>Nhân = x Cộng = + Trừ = - Chia = /</p> Signup and view all the answers

    Đâu là kết quả của phép tính 5$(4*=*-1?

    <p>Không xác định (C)</p> Signup and view all the answers

    Biểu thức -%+9/13 là một phép toán hợp lệ trong toán học.

    <p>True (A)</p> Signup and view all the answers

    Mô tả ý nghĩa của ký hiệu '%'.

    <p>Đại diện cho phần trăm.</p> Signup and view all the answers

    Đâu là dấu hiệu nhận biết một chuỗi có cấu trúc đơn giản?

    <p>Có quy luật rõ ràng (B)</p> Signup and view all the answers

    Tất cả các ký tự trong chuỗi đều có thể được sử dụng trong một mật mã an toàn.

    <p>False (B)</p> Signup and view all the answers

    Cho biết một ứng dụng phổ biến của chuỗi ký tự trong lập trình.

    <p>Xử lý và phân tích dữ liệu văn bản.</p> Signup and view all the answers

    Một chuỗi ký tự thường được sử dụng để biểu diễn ____.

    <p>dữ liệu văn bản</p> Signup and view all the answers

    Ghép các thuật ngữ với định nghĩa tương ứng:

    <p>Chuỗi ký tự = Tập hợp các ký tự liên tiếp Mật mã = Phương pháp bảo mật thông tin Biến = Tên một vùng lưu trữ dữ liệu Hàm = Một khối mã thực hiện một tác vụ cụ thể</p> Signup and view all the answers

    Khi nào thì chuỗi ký tự sẽ không hợp lệ?

    <p>Khi chứa ký tự đặc biệt không được cho phép (A)</p> Signup and view all the answers

    Tất cả các chuỗi ký tự đều có thể so sánh với nhau mà không cần quy tắc nào.

    <p>False (B)</p> Signup and view all the answers

    Khi tạo một mật mã, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?

    <p>Độ phức tạp và độ dài của mật mã.</p> Signup and view all the answers

    Điều nào sau đây không đúng về tỷ lệ phần trăm?

    <p>Tỷ lệ phần trăm luôn lớn hơn giá trị thực tế của nó. (A)</p> Signup and view all the answers

    Tất cả các giá trị trong một tỷ lệ phần trăm đều nằm trong khoảng từ 0 đến 100.

    <p>False (B)</p> Signup and view all the answers

    Tỷ lệ phần trăm có thể biểu diễn một số liệu như thế nào?

    <p>Bằng cách nhân với 100 và thêm ký hiệu phần trăm (%)</p> Signup and view all the answers

    Tỷ lệ phần trăm là cách tính ________ một phần so với tổng thể.

    <p>tương đối</p> Signup and view all the answers

    Ghép các thuật ngữ về tỷ lệ phần trăm với định nghĩa của chúng:

    <p>Tỷ lệ phần trăm tăng = Một sự gia tăng trong giá trị so với giá trị trước đó. Tỷ lệ phần trăm giảm = Một sự giảm trong giá trị so với giá trị trước đó. Tỷ lệ phần trăm trung bình = Giá trị trung bình của một số liệu được tính theo phần trăm. Tỷ lệ phần trăm so sánh = So sánh tỷ lệ giữa hai giá trị.</p> Signup and view all the answers

    Khi nào thì tỷ lệ phần trăm có thể lớn hơn 100?

    <p>Tất cả các trên. (B)</p> Signup and view all the answers

    Làm thế nào để tính tỷ lệ phần trăm của một số?

    <p>Chia số đó cho tổng và nhân với 100.</p> Signup and view all the answers

    Tỷ lệ phần trăm là một trong những công cụ phổ biến nhất để so sánh dữ liệu.

    <p>True (A)</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Sponsorização

    • Sponsorização vem da palavra inglesa, e pode ser traduzida como financiador, doador, etc.
    • A sponsorização tem suas raízes na Roma Antiga, onde um dos próximos do imperador Otávio, Caio Clínio Mecenas (70-8 a.C.), apoiou artistas, incluindo os poetas Virgílio e Horácio.
    • O termo mecenato vem de seu nome, e é uma forma de financiamento semelhante à sponsorização.
    • A sponsorização moderna difere das práticas antigas.
    • Define-se como a relação entre uma empresa (patrocinador) e uma pessoa, instituição ou organização (patrocinada) que recebe apoio financeiro, produtos e/ou serviços com base em um contrato de patrocínio.
    • A pessoa ou instituição patrocinada deve realizar algumas atividades de comunicação para o patrocinador.
    • O processo de patrocínio envolve duas partes contratadas, sendo um instrumento de comunicação para o patrocinador e um instrumento financeiro para a pessoa ou instituição patrocinada.
    • O patrocinador pode apoiar a pessoa ou instituição patrocinada material ou financeiramente.

    Publicidade BTL

    • Vantagens da utilização da publiciadade BTL, incluindo exclusividade em relação à concorrência, presença em situações não comerciais, e atingir públicos-alvo específicos.
    • A utilização de mídia como multiplicador é possível, assim como contornar certas restrições impostas à publicidade.
    • Objetivos gerais, como aumentar a visibilidade da empresa patrocinadora e dos seus produtos/serviços.

    Product Placement

    • A prática de colocar produtos em filmes, programas de televisão e outros meios de comunicação já é quase tão antiga quanto esses meios de comunicação.
    • Há duas categorias principais: o placement visual (quando um produto ou logo é visível na cena) e o placement auditivo (quando o nome do produto é mencionado).
    • Tipos de placement, incluindo o product placement em sentido estrito, quando o produto é mostrado na cena: o image placement, onde apenas o logo do produto é mostrado; o placement de localização, onde a ação ocorre em um local específico, como Nova York, Paris ou Toscana.
    • Efeitos, dependendo da escolha do filme, da cena e do ator, e a dificuldade em prever esses efeitos.
    • A utilização do placement implica cálculos adicionais para garantir retorno.

    Marketing Direto

    • Marketing direto tem origem na atividade de vendedores ambulantes.
    • Refere-se a todas as atividades de marketing feitas por meio de mídia, utilizando técnicas de comunicação.
    • O objetivo é estabelecer relações com clientes atuais e potenciais.
    • Vantagens incluem a capacidade de medir resultados imediatamente, criar bancos de dados sobre clientes e potenciais clientes para futuras campanhas.
    • Desvantagens incluem a possibilidade de excesso de informações (sob forma de spam).

    Promoção de Vendas

    • As promoções de vendas são ações para incentivar as compras, normalmente de curto prazo, e podem ser direcionadas a vendedores, clientes finais ou distribuidores.
    • Inclui vários tipos de incentivo, incluindo amostras grátis, descontos, brindes, e outros.
    • Pode ser medida de forma imediata.

    Event Marketing

    • É uma ferramenta de relacionamento com o público-alvo e foca em ações que criem experiências.
    • Pode envolver atividades em eventos públicos (festas, shows, congressos) ou eventos exclusivos para convidados.

    Marketing Viral

    • O marketing viral é um tipo de marketing em que o foco está na promoção de mensagens para propagação e disseminação.
    • Pode levar a uma grande divulgação do produto ou serviço.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Pagini_187_215_Extras PDF

    Description

    Khám phá khái niệm sponsorização, với nguồn gốc từ thời La Mã cổ đại cho đến sự phát triển hiện đại. Quiz này tìm hiểu mối quan hệ giữa các nhà tài trợ và các tổ chức được tài trợ, cũng như vai trò của nó trong giao tiếp và tài chính. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về sponsorização và ý nghĩa của nó trong xã hội ngày nay.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser