Hóa sinh máu
50 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

IgG1 chủ yếu có tác dụng gì?

  • Chống lại protein kháng nguyên (correct)
  • Tăng cường igA trong huyết tương
  • Chống lại polysaccharide
  • Hoạt hóa bổ thể yếu
  • IgG2 thường có tác dụng chống lại loại kháng nguyên nào?

  • Proteins đơn giản
  • Polysaccharide vi khuẩn màng (correct)
  • Nấm
  • Virus
  • Igm nào có khả năng hoạt hóa bổ thể mạnh nhất?

  • IgG2
  • IgG4
  • IgG1
  • IgG3 (correct)
  • Đặc điểm nào sau đây đúng với IgG4?

    <p>Không hoạt hóa bổ thể (D)</p> Signup and view all the answers

    IgA có vai trò gì trong cơ thể người?

    <p>Bảo vệ niêm mạc (A)</p> Signup and view all the answers

    IgA chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng lượng Ig trong huyết tương?

    <p>10-15% (C)</p> Signup and view all the answers

    Bệnh gì có liên quan đến sự gia tăng mức độ IgA trong cơ thể?

    <p>Bệnh gan (xơ gan) (B)</p> Signup and view all the answers

    Tác dụng chính của IgG trong hệ miễn dịch là gì?

    <p>Chống lại protein kháng nguyên và polysaccharide (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào của máu liên quan đến việc đưa glucose và các chất dinh dưỡng đến các tế bào?

    <p>Dinh dưỡng (B)</p> Signup and view all the answers

    Hemoglobin trong hồng cầu có vai trò chính trong chức năng nào của máu?

    <p>Hô hấp (B)</p> Signup and view all the answers

    Duy trì pH máu trong khoảng nào là điều quan trọng đối với chức năng sinh lý của máu?

    <p>7,38 - 7,42 (B)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào của máu giúp lọc và thải chất độc ra khỏi cơ thể?

    <p>Bài tiết (D)</p> Signup and view all the answers

    Áp suất thẩm thấu của máu nằm trong khoảng nào?

    <p>292 - 308 mosm/L (B)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào giúp phân phối nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể?

    <p>Điều hòa (B)</p> Signup and view all the answers

    Tiểu cầu có vai trò quan trọng trong chức năng nào của máu?

    <p>Đông máu (B)</p> Signup and view all the answers

    Chỉ số khúc xạ của máu nằm trong khoảng nào?

    <p>1,3487 - 1,3517 (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng miễn dịch của máu chủ yếu liên quan đến thành phần nào?

    <p>Bạch cầu (C)</p> Signup and view all the answers

    Tỷ trọng của máu trung bình nằm trong khoảng nào?

    <p>1,050 - 1,060 (C)</p> Signup and view all the answers

    Hệ đệm của máu có vai trò gì trong việc duy trì pH máu?

    <p>Trung hòa các ion H⁺ và OH⁻. (A)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào sau đây không đúng về hồng cầu?

    <p>Hồng cầu chứa nhiều nguyên bào sợi. (C)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không phải của bạch cầu?

    <p>Sản xuất hemoglobin. (D)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là thành phần chính của hồng cầu giúp gắn O₂ và CO₂?

    <p>Hemoglobin. (C)</p> Signup and view all the answers

    Bạch cầu có thể phân loại thành loại nào?

    <p>Bạch cầu hạt và bạch cầu không hạt. (C)</p> Signup and view all the answers

    Ion nào không tham gia vào hệ đệm của máu?

    <p>Chlorid. (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không phải của hemoglobin trong hồng cầu?

    <p>Tham gia vào khả năng miễn dịch. (B)</p> Signup and view all the answers

    Sự chuyển đổi CO₂ thành bicarbonat được thực hiện bởi enzyme nào?

    <p>Carbonic anhydrase. (B)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào dưới đây không phải là chức năng của albumin trong huyết tương?

    <p>Tăng cường miễn dịch (A)</p> Signup and view all the answers

    Tỷ lệ albumin trong tổng lượng protein huyết tương là bao nhiêu?

    <p>60% (D)</p> Signup and view all the answers

    Globulin trong huyết tương được chia thành mấy loại chính?

    <p>Ba loại (A)</p> Signup and view all the answers

    Điều nào dưới đây là đặc điểm của albumin?

    <p>Nồng độ bình thường từ 35-50 g/L (C)</p> Signup and view all the answers

    Tình trạng nào có thể dẫn đến giảm nồng độ albumin trong máu?

    <p>Xơ gan (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không liên quan đến globulin alpha trong huyết tương?

    <p>Tham gia vào quá trình đông máu (C)</p> Signup and view all the answers

    Alpha-1-antitrypsin (AAT) có vai trò gì trong cơ thể?

    <p>Ức chế enzyme elastase (B)</p> Signup and view all the answers

    Alpha-1-acid glycoprotein (AAG) tăng nồng độ trong tình huống nào?

    <p>Viêm cấp (A)</p> Signup and view all the answers

    IgA có những vai trò nào trong cơ thể?

    <p>Bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi nhiễm trùng qua sữa mẹ. (B), Chống nhiễm trùng qua niêm mạc. (C)</p> Signup and view all the answers

    Dạng nào của IgA chủ yếu có trong nước bọt và dịch nhầy?

    <p>IgA2 (A)</p> Signup and view all the answers

    IgM có đặc điểm gì nổi bật?

    <p>Là Ig lớn nhất (pentamer). (D)</p> Signup and view all the answers

    Dạng huyết thanh của IgA có vai trò gì?

    <p>Vận chuyển kháng thể trong máu. (D)</p> Signup and view all the answers

    Nguyên nhân nào có thể dẫn đến gia tăng nồng độ IgM?

    <p>Nhiễm trùng cấp. (A)</p> Signup and view all the answers

    Chức năng nào không thuộc về IgA?

    <p>Tham gia vào đáp ứng miễn dịch giai đoạn sớm. (C)</p> Signup and view all the answers

    Nồng độ IgA trong sữa mẹ có tác dụng gì?

    <p>Gây tăng cường sức đề kháng cho trẻ. (A)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò chính của IgM trong cơ thể là gì?

    <p>Đáp ứng miễn dịch trong giai đoạn sớm. (A)</p> Signup and view all the answers

    IgM có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

    <p>Là kháng thể đầu tiên xuất hiện khi cơ thể bị nhiễm trùng. (A)</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm cấu trúc nào là của IgM?

    <p>Gồm 5 đơn vị liên kết bằng cầu nối disulfide. (D)</p> Signup and view all the answers

    Trong trường hợp nào nồng độ IgM sẽ tăng cao?

    <p>Khi nhiễm khuẩn cấp tính. (C)</p> Signup and view all the answers

    IgE có vai trò chính trong phản ứng nào?

    <p>Gây ra phản ứng dị ứng. (B)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào ảnh hưởng đến nồng độ IgE trong huyết thanh?

    <p>Tình trạng sức khỏe miễn dịch bẩm sinh. (A)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò nào không thuộc về IgM?

    <p>Tham gia vào các phản ứng dị ứng. (B)</p> Signup and view all the answers

    Khi nào IgE có vai trò quan trọng nhất?

    <p>Trong các phản ứng dị ứng mãn tính. (D)</p> Signup and view all the answers

    Nồng độ IgE thường như thế nào trong huyết thanh?

    <p>Rất thấp trong huyết thanh bình thường. (D)</p> Signup and view all the answers

    Flashcards

    Chức năng dinh dưỡng của máu

    Máu đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển chất dinh dưỡng, như glucose, axit amin, axit béo, vitamin và khoáng chất, từ hệ tiêu hóa đến các mô và tế bào.

    Chức năng bài tiết của máu

    Máu giúp loại bỏ các chất thải do quá trình trao đổi chất, bao gồm CO₂, chất độc và các sản phẩm thải nitơ (urê, creatinin).

    Chức năng hô hấp của máu

    Máu mang oxy (O₂) từ phổi đến các mô và tế bào, và vận chuyển CO₂ từ mô về phổi để thải ra.

    Chức năng miễn dịch của máu

    Máu chứa bạch cầu, kháng thể và protein bổ thể, giúp bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng đông máu của máu

    Máu giúp cơ thể ngừng chảy máu khi bị thương, nhờ tiểu cầu và yếu tố đông máu kết hợp tạo cục máu đông.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng điều hòa acid-base của máu

    Máu điều hòa pH của cơ thể bằng các hệ đệm bicarbonat, hemoglobin, protein và photphat, giúp duy trì pH máu trong khoảng 7,38-7,42.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng cân bằng nước và muối của máu

    Máu đóng vai trò trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu, giữ cân bằng điện giải trong cơ thể, nhờ các ion và phân tử hữu cơ trong máu.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng vận chuyển hormon của máu

    Máu vận chuyển hormon từ các tuyến nội tiết đến cơ quan đích, giúp điều hòa hoạt động sinh lý trong cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng điều hòa thân nhiệt của máu

    Máu phân phối nhiệt qua cơ thể, giúp điều chỉnh nhiệt độ bằng cơ chế giãn và co mạch.

    Signup and view all the flashcards

    Tỷ trọng máu

    Tỷ trọng máu phụ thuộc vào số lượng huyết cầu và nồng độ protein, thường trong khoảng 1,050 - 1,060.

    Signup and view all the flashcards

    Hệ đệm của máu là gì?

    Hệ đệm là một cơ chế giúp duy trì độ pH ổn định trong máu bằng cách trung hòa các ion H⁺ (axit) và OH⁻ (bazơ).

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng của hồng cầu là gì?

    Hồng cầu là tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO₂ từ các mô về phổi.

    Signup and view all the flashcards

    Hemoglobin là gì?

    Hemoglobin là một protein trong hồng cầu có chức năng vận chuyển oxy và CO₂ trong máu. Nó chứa sắt (Fe²⁺) để gắn và giải phóng oxy.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng của bạch cầu là gì?

    Bạch cầu là tế bào máu có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, nấm...

    Signup and view all the flashcards

    Bạch cầu hạt là gì?

    Bạch cầu hạt là một loại bạch cầu có nhân và được chia thành các nhóm dựa trên khả năng nhuộm màu: Trung tính (thực bào), ái toan (chống ký sinh trùng), ái kiềm (tiết histamin).

    Signup and view all the flashcards

    Miễn dịch không đặc hiệu là gì?

    Miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng tự nhiên của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh mà không cần phải nhận biết trước những tác nhân đó.

    Signup and view all the flashcards

    Miễn dịch đặc hiệu là gì?

    Miễn dịch đặc hiệu là phản ứng của cơ thể chống lại một tác nhân gây bệnh cụ thể mà cơ thể đã từng tiếp xúc trước đó.

    Signup and view all the flashcards

    Lympho B là gì?

    Lympho B là một loại bạch cầu có chức năng sản xuất kháng thể, giúp tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.

    Signup and view all the flashcards

    Albumin trong huyết tương

    Albumin là protein chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết tương, giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất keo, vận chuyển các phân tử và ổn định pH máu.

    Signup and view all the flashcards

    Alpha globulin là gì?

    Alpha globulin là nhóm protein tham gia vào các quá trình miễn dịch, vận chuyển và ức chế enzyme.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng của Alpha-1-antitrypsin (AAT)

    Alpha-1-antitrypsin (AAT) là một glycoprotein trong huyết tương, giúp bảo vệ mô liên kết và phổi bằng cách ức chế enzyme elastase.

    Signup and view all the flashcards

    Alpha-1-acid glycoprotein (AAG) là gì?

    Alpha-1-acid glycoprotein (AAG) là một protein trong huyết tương, kết hợp và vận chuyển hormone steroid và thuốc trong cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Globulin trong huyết tương

    Globulin là một nhóm protein trong huyết tương, bao gồm alpha, beta và gamma globulin, tham gia vào các chức năng miễn dịch, vận chuyển và điều hòa.

    Signup and view all the flashcards

    Chức năng của Fibrinogen

    Fibrinogen là một loại protein huyết tương, được chuyển đổi thành fibrin trong quá trình đông máu, giúp hình thành cục máu đông để cầm máu.

    Signup and view all the flashcards

    Protein huyết tương là gì?

    Protein huyết tương là nhóm chất chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết tương, với vai trò đa dạng trong việc duy trì áp suất keo, vận chuyển, miễn dịch và đông máu.

    Signup and view all the flashcards

    Huyết tương là gì?

    Huyết tương là phần lỏng của máu, bao gồm protein, lipid, carbohydrate, chất dinh dưỡng và chất cặn bã, đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển, cân bằng nội môi và miễn dịch.

    Signup and view all the flashcards

    IgG1

    IgG1 là kháng thể phổ biến nhất trong cơ thể, thường thấy trong vaccine. Nó có chức năng chống lại các protein kháng nguyên.

    Signup and view all the flashcards

    IgG2

    IgG2 có chức năng bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng do vi khuẩn có màng polysaccharide, thường thấy trong các loại vi khuẩn gây bệnh phổ biến.

    Signup and view all the flashcards

    IgG3

    IgG3 là loại kháng thể mạnh nhất trong việc hoạt hóa bổ thể, giúp tiêu diệt vi khuẩn và virus hiệu quả.

    Signup and view all the flashcards

    IgG4

    IgG4 là loại kháng thể không hoạt hóa bổ thể, nó thường xuất hiện trong các phản ứng miễn dịch kéo dài, như dị ứng.

    Signup and view all the flashcards

    IgA

    IgA là kháng thể chính bảo vệ niêm mạc, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của đường hô hấp và đường tiêu hóa.

    Signup and view all the flashcards

    Tỷ lệ IgA trong huyết tương

    IgA chiếm 10-15% tổng lượng kháng thể trong huyết tương, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh tại niêm mạc.

    Signup and view all the flashcards

    Tăng IgA

    Tăng IgA trong huyết tương có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý, như bệnh gan (xơ gan), bệnh thận (thận IgA).

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của IgA

    IgA giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, đặc biệt là vi khuẩn và virus tấn công niêm mạc.

    Signup and view all the flashcards

    IgA là gì?

    IgA là kháng thể được tìm thấy trong các dịch tiết như nước bọt, nước mắt và sữa mẹ. IgA có hai dạng chính là IgA1 và IgA2, mỗi dạng đóng vai trò khác nhau trong bảo vệ cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    IgA1 là gì?

    IgA1 là dạng IgA được tìm thấy trong huyết thanh và đóng vai trò vận chuyển kháng thể trong máu.

    Signup and view all the flashcards

    IgA2 là gì?

    IgA2 là dạng IgA được tìm thấy nhiều trong dịch nhầy, đóng vai trò quan trọng trong việc chống nhiễm khuẩn.

    Signup and view all the flashcards

    Suy giảm IgA có ảnh hưởng gì?

    Suy giảm IgA khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp.

    Signup and view all the flashcards

    IgM là gì?

    IgM là kháng thể lớn nhất trong cơ thể, được cấu tạo bởi năm đơn vị. IgM đóng vai trò chính trong đáp ứng miễn dịch giai đoạn sớm.

    Signup and view all the flashcards

    Nồng độ IgM tăng trong trường hợp nào?

    Nồng độ IgM tăng trong nhiễm trùng cấp tính, sốt rét và một số bệnh lý mạn tính như viêm gan mạn.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của IgM trong miễn dịch?

    IgM đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt hệ thống bổ thể, một thành phần chính trong hệ miễn dịch.

    Signup and view all the flashcards

    Tác dụng của IgM?

    IgM có khả năng liên kết với nhiều kháng nguyên cùng lúc, giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Cấu trúc của IgM là gì?

    Cấu trúc của IgM gồm 5 đơn vị IgM liên kết với nhau bằng cầu nối disulfide.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của IgM là gì?

    Là kháng thể đầu tiên xuất hiện trong huyết thanh khi cơ thể bị nhiễm trùng.

    Signup and view all the flashcards

    Nồng độ IgE trong cơ thể như thế nào?

    Nồng độ IgE rất thấp trong huyết thanh nhưng tăng cao trong các phản ứng dị ứng.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của IgE là gì?

    IgE tham gia vào phản ứng dị ứng (quá mẫn type I), dẫn đến các triệu chứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn, mề đay.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của IgM trong miễn dịch bẩm sinh là gì?

    IgM là kháng thể rất quan trọng trong miễn dịch bẩm sinh, hoạt động như một hệ thống miễn dịch cơ bản của cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Suy giảm IgM dẫn đến tình trạng gì?

    Suy giảm IgM có thể dẫn đến giảm miễn dịch bẩm sinh, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

    Signup and view all the flashcards

    Tăng IgE dẫn đến tình trạng gì?

    Tăng IgE có thể dẫn đến các phản ứng dị ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.

    Signup and view all the flashcards

    IgA được tìm thấy ở đâu và có tác dụng gì?

    IgA được tìm thấy ở niêm mạc đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu và tuyến sữa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    I. Chức năng sinh lý của máu

    • Vận chuyển dinh dưỡng: Glucose, axit amin, axit béo, vitamin và khoáng chất được vận chuyển từ hệ tiêu hóa đến các mô và tế bào.
    • Bài tiết chất thải: Chất độc và các sản phẩm thải nitơ (ví dụ: urê, creatinin) được đưa đến thận để loại bỏ.
    • Vận chuyển khí: Hemoglobin trong hồng cầu vận chuyển oxy (O2) từ phổi đến mô và carbon dioxide (CO2) từ mô đến phổi.
    • Miễn dịch: Bạch cầu, kháng thể và protein bổ thể bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh.
    • Đông máu: Tiểu cầu và các yếu tố đông máu tạo cục máu đông để ngăn chảy máu khi tổn thương mạch máu.
    • Thăng bằng acid-base: Hệ đệm bicarbonat, hemoglobin và protein duy trì pH máu trong khoảng 7,38-7,42.
    • Cân bằng nước và muối: Điều chỉnh áp suất thẩm thấu và giữ cân bằng điện giải trong cơ thể.
    • Điều hòa thân nhiệt: Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể bằng cơ chế giãn và co mạch.
    • Vận chuyển hormone: Mang hormone từ tuyến nội tiết đến các cơ quan đích, giúp điều hòa hoạt động sinh lý.

    II. Tính chất lý hóa của máu

    • Tỷ trọng: Khoảng 1,050-1,060 (trung bình 1,056).
    • Độ nhớt: Cao gấp 4-5 lần so với nước.
    • Phụ thuộc vào: Số lượng hồng cầu và nồng độ protein.

    III. Thành phần của máu

    • Bảng 1: Thành phần huyết cầu
      • Hồng cầu: 4,5 - 5,5 triệu/mm³ máu (nam); 4,0 - 5,0 triệu/mm³ máu (nữ). Đĩa lõm hai mặt, không nhân, chứa hemoglobin.
      • Bạch cầu: 4.000–11.000/mm³ máu, gồm bạch cầu hạt và bạch cầu không hạt.
    • Tiểu cầu: 150.000-400.000/mm³ máu, là mảnh tế bào không nhân, tham gia đông máu.

    Bảng 2: Thành phần huyết tương

    • Khí: Oxygen (O2), Carbon dioxide (CO2), và Nitrogen (N2).
    • Ion và khoáng chất: Natri (Na+), Kali (K+), Calci (Ca2+), và Clorua (Cl-).

    3. Thành phần hữu cơ (Chi tiết)

    • Protein huyết tương: bao gồm albumin, globulin và fibrinogen, cũng như các protein chức năng khác.

    • Albumin: Protein chính trong huyết tương, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất keo.

    • Globulin: Bao gồm alpha, beta và globulin gamma, tham gia vào các chức năng miễn dịch, vận chuyển và ức chế enzyme.

    • Fibrinogen: Quan trọng trong quá trình đông máu.

    • Lipid, carbohydrate: Nguồn năng lượng, cấu tạo màng tế bào, v.v.

    • Vitamin, chất cặn bã: Vitamin tan trong nước (B, C) và tan trong dầu (A, D, E, K); Urê, Creatinin, Bilirubin.

    • Protein pha cấp (APR): Protein tăng cao trong phản ứng viêm và tổn thương mô. (Ví dụ: CRP, PCT, SAA)

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Hóa sinh máu PDF

    Description

    Khám phá các khía cạnh quan trọng của hệ miễn dịch và chức năng máu trong cơ thể. Bài quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại kháng thể khác nhau, vai trò của chúng trong việc bảo vệ sức khỏe và chức năng sinh lý của máu. Hãy cùng kiểm tra kiến thức của bạn về các chỉ số và tác dụng của các thành phần máu.

    More Like This

    Neutrophils and the Immune System
    15 questions
    Functions of Blood and Immunity
    48 questions
    Blood and Immune System - Introduction
    26 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser