Chương 7: Hệ Sinh Sản Và Phát Triển

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

LH có vai trò gì trong hệ sinh dục nam?

  • Giảm sản xuất tinh trùng.
  • Kích thích sự phát triển của tinh hoàn.
  • Kích thích sự sản xuất testosterone từ tế bào Leydig. (correct)
  • Kích thích sự sản xuất protein liên kết androgen từ tế bào Sertoli.

FSH có chức năng chính nào trong cơ thể nam giới?

  • Kích thích sự trưởng thành của tinh trùng. (correct)
  • Giảm lượng testosterone trong máu.
  • Kích thích sản xuất tinh trùng tại tinh hoàn.
  • Tăng cường sự phát triển của tuyến tiền liệt.

Thành phần nào không có trong cấu trúc của tinh trùng?

  • Mảnh đầu.
  • Của đại tràng. (correct)
  • Đuôi.
  • Mảnh giữa.

Chức năng chính của dịch ối là gì?

<p>Bảo vệ thai nhi khỏi các chấn thương bên ngoài. (B), Tạo điều kiện cho các cơ quan trong cơ thể thai nhi hoạt động. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào nhau thai được hình thành trong quá trình phát triển của thai nhi?

<p>Trong ba tháng đầu của thai kỳ. (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của progesterone là gì?

<p>Chuẩn bị niêm mạc tử cung cho tiềm năng mang thai. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nào thì cơ thể sẽ không rụng trứng?

<p>Khi mức progesterone cao. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Hệ thống sinh sản nam

Hệ thống sinh sản nam bao gồm bộ phận sinh dục nam, tuyến tiền liệt, tinh hoàn và các tuyến khác.

Tinh hoàn

Tinh hoàn là cơ quan sinh dục chính của nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone.

Bộ phận sinh dục nam

Lỗ ngoài của cơ quan sinh dục nam, được sử dụng để thải nước tiểu và tinh dịch.

Tuyến tiền liệt

Tuyến nằm dưới bàng quang, tiết ra dịch giúp duy trì sự sống của tinh trùng.

Signup and view all the flashcards

Ung thư tuyến tiền liệt

Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư thường gặp ở nam giới, xảy ra khi các tế bào tuyến tiền liệt phát triển bất thường.

Signup and view all the flashcards

Lupron

Thuốc Lupron được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt, hoạt động bằng cách ngăn chặn hormone testosterone.

Signup and view all the flashcards

Chất chủ vận

Là chất kích thích hoạt động của một thụ thể tế bào, thường được dùng để điều trị các bệnh lý liên quan đến hormone.

Signup and view all the flashcards

Chất đối kháng

Là chất ức chế hoạt động của một thụ thể tế bào, thường được dùng để điều trị các bệnh lý liên quan đến hormone.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc của tinh trùng

Tinh trùng là tế bào sinh sản của nam giới, chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội. Tinh trùng gồm có đầu, cổ và đuôi.

Signup and view all the flashcards

Quá trình sản xuất tinh trùng

Sự sản xuất tinh trùng diễn ra trong tinh hoàn, trải qua quá trình phân bào giảm nhiễm và biến đổi.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của LH và FSH trong nam giới

LH (hormone luteinizing) và FSH (hormone kích thích nang trứng) kích thích sản xuất testosterone và sự phát triển của tinh hoàn.

Signup and view all the flashcards

Những bệnh liên quan đến tinh trùng

Sự thiếu hụt tinh trùng hoặc rối loạn chức năng tinh trùng có thể dẫn đến vô sinh.

Signup and view all the flashcards

Nhau thai là gì?

Nhau thai là một cơ quan trong tử cung của mẹ, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi và loại bỏ chất thải.

Signup and view all the flashcards

Nhau thai hình thành khi nào?

Nhau thai được hình thành trong giai đoạn đầu của thai kỳ, thường là trong vòng 10-12 tuần sau khi thụ thai.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của nhau thai là gì?

Nhau thai có vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi, cũng như loại bỏ chất thải từ thai nhi. Nó cũng sản xuất hormone cần thiết cho việc duy trì thai kỳ.

Signup and view all the flashcards

Vị trí nhau thai ảnh hưởng đến thai kỳ như thế nào?

Vị trí nhau thai có thể ảnh hưởng đến thai kỳ. Nhau thai thấp có thể dẫn đến chảy máu trong thai kỳ và sinh non.

Signup and view all the flashcards

Sinh đôi và nhau thai?

Trong trường hợp sinh đôi, có thể có một hoặc hai nhau thai, tùy thuộc vào loại sinh đôi.

Signup and view all the flashcards

Nước ối là gì?

Nước ối là chất lỏng trong suốt, hơi vàng bao quanh thai nhi trong tử cung.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của nước ối là gì?

Nước ối giúp thai nhi di chuyển trong tử cung, giúp xương phát triển, bảo vệ dây rốn, điều chỉnh nhiệt độ và bảo vệ bé khỏi chấn thương.

Signup and view all the flashcards

Hormone hCG là gì?

Hormone hCG được sản xuất bởi nhau thai và có tác dụng duy trì thai kỳ.

Signup and view all the flashcards

Thuốc tránh thai là gì?

Thuốc tránh thai là một phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa thai.

Signup and view all the flashcards

Cách sử dụng thuốc tránh thai?

Thuốc tránh thai có thể được sử dụng cho cả nam và nữ, với nhiều loại khác nhau như thuốc viên 28 ngày, 21 ngày hoặc thuốc khẩn cấp.

Signup and view all the flashcards

Rụng trứng là gì?

Là quá trình trứng được giải phóng từ buồng trứng và đi xuống vòi trứng.

Signup and view all the flashcards

Corona radiata là gì?

Là một lớp tế bào bao quanh trứng.

Signup and view all the flashcards

Zona pellucida là gì?

Là một lớp màng cứng bao quanh trứng, giúp trứng được bảo vệ.

Signup and view all the flashcards

Màng tế bào của trứng là gì?

Là lớp màng bên trong cùng của trứng.

Signup and view all the flashcards

Chu kỳ kinh nguyệt là gì?

Là chu kỳ thay đổi hormone, lớp lót tử cung và sự rụng trứng trong cơ thể phụ nữ.

Signup and view all the flashcards

FSH là gì?

Là hormone kích thích sự phát triển của nang trứng và sản xuất estrogen.

Signup and view all the flashcards

LH là gì?

Là hormone kích thích rụng trứng.

Signup and view all the flashcards

Progesterone là gì?

Là hormone được cơ thể sản xuất sau khi rụng trứng, giúp chuẩn bị tử cung cho thai kỳ.

Signup and view all the flashcards

Mãn kinh là gì?

Là tình trạng khi buồng trứng không còn sản xuất được estrogen và progesterone nữa.

Signup and view all the flashcards

Thụ tinh là gì?

Là quá trình trứng và tinh trùng kết hợp lại với nhau để tạo thành hợp tử.

Signup and view all the flashcards

Thuốc tránh thai kết hợp 21 ngày

Thuốc tránh thai kết hợp được sử dụng trong 21 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 7 ngày để kỳ kinh nguyệt đến. Chu kỳ tiếp theo, bạn tiếp tục sử dụng thuốc tránh thai.

Signup and view all the flashcards

Thuốc tránh thai kết hợp 28 ngày

Thuốc tránh thai kết hợp được sử dụng trong 28 ngày liên tiếp, trong đó có 7 viên thuốc không chứa hoocmon.

Signup and view all the flashcards

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Thuốc tránh thai khẩn cấp chứa progestin, là một loại hoocmon giúp ngăn ngừa thụ thai.

Signup and view all the flashcards

Bất thường về tinh trùng

Sự bất thường về số lượng tinh trùng dưới 20 triệu/cm3 hoặc tỷ lệ tinh trùng bất thường trên 4%.

Signup and view all the flashcards

Kháng thể chống tinh trùng

Tình trạng cơ thể sản sinh ra kháng thể gây kết dính tinh trùng.

Signup and view all the flashcards

Clomiphene

Clomiphene là thuốc kích thích rụng trứng không phải steroid, giúp tuyến yên giải phóng hoocmon FSH để kích thích rụng trứng.

Signup and view all the flashcards

HCG

HCG (Human Chorionic Gonadotropin) là hoocmon được sử dụng để kích thích rụng trứng, trứng sẽ rụng sau 36-48 giờ sau khi tiêm.

Signup and view all the flashcards

IUI

Phương pháp thụ tinh nhân tạo (IUI) là kỹ thuật đưa tinh trùng vào tử cung để tăng khả năng thụ thai.

Signup and view all the flashcards

IVF

Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là kỹ thuật kết hợp trứng và tinh trùng trong ống nghiệm để tạo phôi và đưa vào tử cung.

Signup and view all the flashcards

GIFT

Phương pháp chuyển giao giao tử vào ống dẫn trứng (GIFT) là kỹ thuật đưa trứng và tinh trùng vào ống dẫn trứng để thụ tinh tự nhiên.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

### Chương 7: Hệ Sinh Sản Và Phát Triển

  • Bài giảng này thuộc Chương 7, Hệ Sinh Sản và Phát Triển của môn học 603087.
  • Nội dung bao gồm hệ sinh sản nam, quá trình sản xuất tinh trùng, hệ sinh sản nữ, sản xuất trứng và chu kỳ kinh nguyệt, sự thụ tinh và phát triển phôi thai.
  • Cũng đề cập đến ung thư tuyến tiền liệt, các loại thuốc điều trị, nguyên nhân, xét nghiệm, và phương pháp điều trị vô sinh ở nam và nữ.

### 7.1 Hệ Sinh Sản Nam Và Quá Trình Sản Xuất Tinh Trùng

  • Hệ sinh sản nam bao gồm tinh hoàn và dương vật.
  • Cũng bao gồm tuyến tiền liệt và các tuyến khác.
  • Quá trình sản xuất tinh trùng bao gồm các giai đoạn khác nhau trong quá trình phát triển.
  • Cấu tạo của tinh trùng: đầu (với bao acrosome chứa các enzym tiêu hóa), thân giữa (chứa ty thể), và đuôi.

### 7.2 Hệ Sinh Sản Nữ, Quá Trình Sản Xuất Trứng Và Chu Kỳ Kinh Nguyệt

  • Hệ sinh sản nữ bao gồm buồng trứng và ống dẫn trứng.
  • Bao gồm tử cung và cổ tử cung.
  • Quá trình sản xuất trứng: tế bào mầm nguyên thủy, nang trứng nguyên thủy, nang trứng sơ cấp, nang trứng thứ cấp, và nang trứng trưởng thành (nang Graaf).
  • Chu kỳ kinh nguyệt: giai đoạn kinh nguyệt, giai đoạn nang trứng, giai đoạn rụng trứng, và giai đoạn hoàng thể.
  • Sự thay đổi nồng độ hormone trong chu kỳ kinh nguyệt.

### 7.3 Sự Thụ Tinh Và Phát Triển Phôi Thai

  • Sự thụ tinh: quá trình tinh trùng gặp trứng trong ống dẫn trứng.
  • Phát triển phôi thai: giai đoạn phôi thai, bào thai, và từ bào thai đến trẻ sơ sinh.
  • Cấu tạo và chức năng của nhau thai.

### Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

  • Nguyên nhân và phương pháp kiểm tra.
  • Các phương pháp điều trị.

### Phương Pháp Điều Trị Vô Sinh

  • Phương pháp kích thích rụng trứng (ví dụ: Clomiphene, HCG).
  • Phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
  • Phương pháp chuyển giao hợp tử (GIFT).
  • Các thủ thuật khác để hỗ trợ sinh sản.

### Hormone Trong Hệ Sinh Sản

  • Vai trò của LH và FSH ở nam và nữ.
  • Hormone hCG và vai trò của nó trong thai kỳ.

### Thực Phẩm Tốt Cho Số Lượng Tinh Trùng

  • Danh sách các thực phẩm giàu kẽm và các chất dinh dưỡng khác.

### Bệnh Tật/Sự Khuyết Tật Ở Nam Giới

  • Tinh trùng bất thường
  • Số lượng tinh trùng thấp
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Ung thư dương vật
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)
  • Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

### Bệnh Tật/Sự Khuyết Tật Ở Nữ Giới

  • Hội chứng buồng trứng đa nang
  • U nang buồng trứng
  • U xơ tử cung
  • Viêm tử cung hỗn hợp
  • Ung thư vú, buồng trứng, tử cung, cổ tử cung
  • Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STD)
  • Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm

### Phòng Cảnh Sinh Sản

  • Các phương pháp tránh thai cho nam và nữ.
  • Một số loại thuốc tránh thai: thuốc tránh thai hàng ngày (28 ngày, 21 ngày), thuốc tránh thai khẩn cấp (levonorgestrel).

### Các Phương Pháp Điều Trị Trong Vô Sinh

  • Kích thích rụng trứng bằng Clomiphene và hCG.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
  • Chuyển giao hợp tử (GIFT).

### Nhau Thai

  • Thời điểm nhau thai hình thành.
  • Chức năng của nhau thai.
  • Vị trí nhau thai và tác động.
  • Sinh đôi và số lượng nhau thai.

### Chất Lỏng ối

  • Thành phần của chất lỏng ối.
  • Vai trò của chất lỏng ối trong suốt thai kỳ.

### Chăm Sóc Sản Phụ

  • Chăm sóc trước sinh và sau sinh cho mẹ.
  • Tiêm chủng trước khi mang thai.
  • Ngân hàng tế bào gốc.
  • Xét nghiệm trong thời gian mang thai.
  • Phẫu thuật mổ lấy thai.
  • Tiêm chủng cho trẻ sơ sinh.

### Tiểu Kết

  • Nội dung trình bày được hệ thống lại các khía cạnh khác nhau của hệ sinh sản và phát triển.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser