Chính trị Việt Nam: Cấu trúc Chính phủ
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Ai là người đứng đầu nhà nước trong hệ thống chính trị của Việt Nam?

  • Tổng thư ký
  • Thủ tướng
  • Nguyên thủ
  • Chủ tịch nước (correct)
  • Quốc hội Việt Nam có số lượng thành viên là bao nhiêu?

  • 400
  • 300
  • 600
  • 498 (correct)
  • Ai có quyền bổ nhiệm Thủ tướng Chính phủ ở Việt Nam?

  • Chủ tịch nước (correct)
  • Tổng bí thư
  • Phó Thủ tướng
  • Chủ tịch Quốc hội
  • Cơ quan nào là tòa án cao nhất trong hệ thống tư pháp của Việt Nam?

    <p>Tòa án nhân dân tối cao</p> Signup and view all the answers

    Ai là đảng cầm quyền trong hệ thống chính trị của Việt Nam?

    <p>Đảng Cộng sản Việt Nam</p> Signup and view all the answers

    Thời gian nhiệm kỳ của thành viên Quốc hội Việt Nam là bao lâu?

    <p>5 năm</p> Signup and view all the answers

    Việt Nam có bao nhiêu tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương?

    <p>58 tỉnh và 5 thành phố</p> Signup and view all the answers

    Cấp chính quyền nào ở Việt Nam là nơi điều hành và quản lý địa phương?

    <p>Ủy ban nhân dân</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Vietnamese Politics: Government Structure

    • Type of Government: Socialist Republic

      • One-party state led by the Communist Party of Vietnam (CPV).
    • Constitution:

      • The 2013 Constitution serves as the supreme legal document.
      • Establishes the framework for the government and protects citizens' rights.
    • Executive Branch:

      • President:
        • Head of state and the commander-in-chief of the armed forces.
        • Elected by the National Assembly for a five-year term.
      • Prime Minister:
        • Head of government; responsible for the administration.
        • Appointed by the President with the approval of the National Assembly.
      • Council of Ministers:
        • Comprises the Prime Minister, ministers, and heads of government agencies.
    • Legislative Branch:

      • National Assembly:
        • Unicameral legislature with 498 members.
        • Members are elected for five-year terms.
        • Responsible for law-making, approving budgets, and overseeing the executive.
    • Judicial Branch:

      • Supreme People's Court:
        • Highest court; oversees the judicial system.
        • Ensures laws are applied uniformly and fairly.
      • People's Courts:
        • Operate at different levels; handle local cases.
    • Local Government:

      • Divided into provinces and cities; each has its own People's Council and People's Committee.
      • Local councils are elected and responsible for local governance and administration.
    • Administrative Divisions:

      • Vietnam is divided into 58 provinces and 5 centrally-controlled cities.
      • Each division has a hierarchical structure mirroring national governance.
    • Role of the Communist Party:

      • The CPV leads all levels of government and political life.
      • Party representatives are integrated into government bodies, ensuring CPV dominance.
    • Elections:

      • Generally held every five years; limited competition.
      • Candidates must be approved by the CPV, limiting political pluralism.

    Cấu trúc Chính phủ Việt Nam

    • Loại chính phủ: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa

      • Nhà nước một đảng do Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo.
    • Hiến pháp:

      • Hiến pháp 2013 là văn kiện pháp lý cao nhất.
      • Thiết lập khung pháp lý cho chính phủ và bảo vệ quyền lợi công dân.

    Ngành Hành Chính

    • Chức vụ Tổng thống:

      • Người đứng đầu nhà nước và là Tư lệnh tối cao của lực lượng vũ trang.
      • Được bầu bởi Quốc hội với nhiệm kỳ 5 năm.
    • Thủ tướng Chính phủ:

      • Người đứng đầu chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý hành chính.
      • Được Tổng thống bổ nhiệm và cần sự phê chuẩn của Quốc hội.
    • Hội đồng Bộ trưởng:

      • Bao gồm Thủ tướng, các bộ trưởng và lãnh đạo các cơ quan chính phủ.

    Ngành Lập Pháp

    • Quốc hội:
      • Cơ quan lập pháp đơn viện với 498 thành viên.
      • Các thành viên được bầu cho nhiệm kỳ 5 năm.
      • Chịu trách nhiệm về việc lập luật, phê duyệt ngân sách và giám sát hành pháp.

    Ngành Tư Pháp

    • Tòa án Nhân dân Tối cao:

      • Tòa án cao nhất, giám sát hệ thống tư pháp.
      • Đảm bảo luật pháp được áp dụng một cách đồng bộ và công bằng.
    • Tòa án Nhân dân:

      • Hoạt động ở các cấp khác nhau; giải quyết các vụ án địa phương.

    Chính quyền địa phương

    • Được chia thành các tỉnh và thành phố; mỗi địa phương có Hội đồng Nhân dân và Ủy ban Nhân dân riêng.
    • Hội đồng địa phương được bầu cử và chịu trách nhiệm về quản lý và hành chính địa phương.

    Phân chia hành chính

    • Việt Nam được chia thành 58 tỉnh và 5 thành phố trực thuộc trung ương.
    • Mỗi đơn vị có cấu trúc phân cấp tương tự như chính quyền trung ương.

    Vai trò của Đảng Cộng sản

    • Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo mọi cấp độ của chính phủ và đời sống chính trị.
    • Các đại diện của Đảng được tích hợp vào các cơ quan chính phủ, đảm bảo sự thống trị của Đảng.

    Bầu cử

    • Thường xuyên diễn ra mỗi 5 năm, cạnh tranh chính trị hạn chế.
    • Các ứng viên phải được Đảng phê duyệt, làm giảm tính đa nguyên chính trị.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá cấu trúc của chính phủ Việt Nam trong chế độ xã hội chủ nghĩa. Tìm hiểu về Hiến pháp 2013, các cơ quan hành pháp và lập pháp cũng như vai trò của các nhà lãnh đạo. Quiz này giúp bạn nắm rõ về tổ chức và chức năng của chính phủ Việt Nam.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser