Chấn Thương và Gãy Xương

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mục tiêu chính của giai đoạn 3 là gì?

  • Chỉ tập trung vào phục hồi sức khỏe tâm lý.
  • Tăng tiến cơ lực và kiểm soát vận động. (correct)
  • Giảm đau và ngăn ngừa chấn thương.
  • Cải thiện tính linh hoạt của cơ thể.

Các bài tập nào không thuộc nhóm bài tập thăng bằng trong giai đoạn 3?

  • Đứng thăng bằng một chân.
  • Bài tập chuỗi đóng. (correct)
  • Sử dụng bóng cho chi trên.
  • Cầm nắm đồ vật.

Trong giai đoạn 4, cần chú ý điều gì khi trở lại hoạt động nghề nghiệp hoặc thể thao?

  • Bỏ qua các bước khởi động.
  • Tăng cường tập luyện mà không cần kế hoạch.
  • Chỉ tham gia các hoạt động nhóm.
  • Chia nhỏ các công việc thành các bước. (correct)

Trong giai đoạn 3, bài tập nào là đặc trưng cho sự kiểm soát vận động?

<p>Tập kiểm soát thần kinh-cơ. (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ lực của người bệnh trong giai đoạn 3 nên được tập luyện trong phạm vi nào?

<p>Tầm không đau. (C)</p> Signup and view all the answers

Một trong những phương pháp đào tạo kiểm soát vận động hiệu quả là gì?

<p>Sử dụng hồi đáp sinh học. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì không nên làm trong giai đoạn phục hồi sau chấn thương?

<p>Tăng cường sức mạnh mà không thực hiện cảm thụ. (D)</p> Signup and view all the answers

Giảm dần sử dụng dụng cụ hỗ trợ trong giai đoạn nào là cần thiết?

<p>Giai đoạn 3. (B)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu nào không thuộc giai đoạn viêm/bảo vệ trong phục hồi chức năng sau phẫu thuật?

<p>Tăng cường sức mạnh các cơ (D)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào được áp dụng trong giai đoạn vận động có kiểm soát để tăng cường khả năng chịu trọng lượng?

<p>Chịu trọng lượng tăng tiến với dụng cụ trợ giúp (C)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn viêm/bảo vệ, hoạt động nào là không được khuyến khích?

<p>Chịu trọng lượng chi gãy (D)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu nào được đặt ra trong giai đoạn vận động có kiểm soát?

<p>Tăng sức mạnh các cơ (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào không được áp dụng trong giai đoạn viêm/bảo vệ?

<p>Tập chức năng dịch chuyển (D)</p> Signup and view all the answers

Giai đoạn nào kéo dài từ 2 đến 8 tuần cho chi trên và lâu hơn cho chi dưới?

<p>Giai đoạn vận động có kiểm soát (A)</p> Signup and view all the answers

Để kiểm soát phù và đau trong giai đoạn vận động có kiểm soát, phương pháp nào sẽ được áp dụng?

<p>Chườm nóng trước tập luyện (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào giúp tăng cường độc lập sinh hoạt trong giai đoạn viêm/bảo vệ?

<p>Sử dụng dụng cụ trợ giúp (C)</p> Signup and view all the answers

Collagen loại nào được thay thế bằng collagen loại I trong quá trình phục hồi mô sau chấn thương?

<p>Collagen loại III (D)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn viêm, mục tiêu chính nào dưới đây là quan trọng nhất?

<p>Cải thiện triệu chứng (sưng đau quá mức) (B)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào không thuộc giai đoạn bảo vệ tối đa trong phục hồi chức năng?

<p>Thực hiện bài tập thể lực nặng (D)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn 2 của phục hồi chức năng, biện pháp nào được khuyến nghị để tăng tiến tầm vận động?

<p>Kỹ thuật kéo dãn (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ trưởng thành và tái tổ chức mô sau chấn thương?

<p>Thời gian nghỉ ngơi (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào được sử dụng trong giai đoạn viêm để bảo vệ chân tay?

<p>Băng ép (C)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào không nên áp dụng khi bắt đầu khởi động cơ trong giai đoạn 2 của phục hồi?

<p>Thực hiện bài tập thể lực nặng (B)</p> Signup and view all the answers

Cần thực hiện điều gì để nâng cao tầm vận động trong giai đoạn phục hồi chức năng từ tuần thứ 2 đến thứ 6?

<p>Thực hiện các bài tập kéo dãn và kéo nắn (C)</p> Signup and view all the answers

Một trong những biện pháp phòng ngừa biến chứng trong giai đoạn viêm là gì?

<p>Bơm cổ chân (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Giai đoạn Viêm

Giai đoạn đầu tiên trong quá trình lành vết thương, kéo dài từ 1 đến 2 tuần. Đặc trưng bởi sự viêm nhiễm, đỏ, sưng, đau.

Giai đoạn Tái tạo

Giai đoạn thứ hai trong quá trình lành vết thương, kéo dài từ tuần thứ 2 đến tuần thứ 6. Đặc trưng bởi sự tái tạo mô và collagen.

Giai đoạn Chuyển đổi

Giai đoạn cuối cùng trong quá trình lành vết thương, kéo dài từ ngày thứ 9 sau chấn thương đến 2 năm. Đặc trưng bởi sự sắp xếp lại collagen và tăng cường sức mạnh của mô.

Phương pháp RICE

Phương pháp điều trị chấn thương mô mềm nhằm giảm sưng, đau và hỗ trợ phục hồi.

Signup and view all the flashcards

Tập luyện tầm vận động khớp

Tập luyện giúp duy trì hoặc tăng cường khả năng vận động của khớp.

Signup and view all the flashcards

Tập luyện cơ lực

Tập luyện giúp tăng cường sức mạnh của cơ bắp.

Signup and view all the flashcards

Hoạt động trị liệu

Cải thiện chức năng của chi thể bằng các bài tập phục hồi chức năng.

Signup and view all the flashcards

Điện trị liệu

Kỹ thuật trị liệu sử dụng dòng điện để giảm đau.

Signup and view all the flashcards

Kéo dãn

Kỹ thuật trị liệu sử dụng lực kéo để giãn cơ và khớp.

Signup and view all the flashcards

Kéo nắn/ di động khớp

Kỹ thuật trị liệu kết hợp kéo dãn và nắn chỉnh khớp.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn 3: Bảo vệ tối thiểu (tuần 6-12)

Giai đoạn này tập trung vào việc tăng cường sức mạnh và kiểm soát chuyển động. Bao gồm việc tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng kiểm soát thần kinh cơ và rèn luyện cảm thụ bản thể.

Signup and view all the flashcards

Tăng tiến cơ lực

Các bài tập có kháng trở giúp tăng cường sức mạnh và sức bền cho cơ bắp. Ví dụ, bài tập chuỗi đóng và chuỗi mở cho chân.

Signup and view all the flashcards

Tăng tiến kiểm soát vận động

Cải thiện khả năng kiểm soát thần kinh cơ giúp điều khiển cơ bắp một cách chính xác. Bao gồm việc sử dụng các tín hiệu thị giác, lời nói, xúc giác hoặc hồi tác sinh học.

Signup and view all the flashcards

Rèn luyện cảm thụ bản thể

Là khả năng nhận biết vị trí và chuyển động của cơ thể. Cải thiện cảm thụ bản thể giúp giảm nguy cơ chấn thương tái diễn.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn 4: Trở lại hoạt động, nghề nghiệp, thể thao tăng tiến (>12 tuần)

Giai đoạn này hướng đến việc giúp người bệnh trở lại hoạt động bình thường, bao gồm việc thực hiện các hoạt động sinh hoạt, công việc và thể thao.

Signup and view all the flashcards

Trở lại hoạt động nghề nghiệp/ thể thao: Chia nhỏ công việc

Lưu ý đến việc chia nhỏ các công việc thành từng bước để người bệnh dễ dàng thực hiện. Sau đó, kết hợp các bước lại với nhau.

Signup and view all the flashcards

Tăng tiến kỹ năng vận động và duy trì các hoạt động vận động

Tập trung vào việc tăng cường kỹ năng vận động và duy trì các hoạt động vận động phù hợp với công việc hoặc môn thể thao mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Các bài tập có mục đích

Thực hiện các bài tập có mục đích giúp người bệnh phục hồi những kỹ năng cần thiết cho công việc hoặc môn thể thao mà họ yêu thích.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn viêm/bảo vệ (2 tuần đầu)

Giai đoạn đầu tiên của quá trình phục hồi sau phẫu thuật cố định xương gãy, tập trung vào việc bảo vệ vùng xương gãy, giảm đau và phù nề, duy trì vận động ở các khớp không bị ảnh hưởng, và giúp bệnh nhân độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.

Signup and view all the flashcards

Giai đoạn vận động có kiểm soát (2-8 tuần với chi trên hoặc lâu hơn với chi dưới)

Giai đoạn tiếp theo của quá trình phục hồi sau phẫu thuật cố định xương gãy, tập trung vào việc tăng cường vận động, kiểm soát phù và đau, giảm sẹo dính, tăng sức mạnh cơ bắp, tăng khả năng chịu trọng lượng và nâng cao khả năng sử dụng chi gãy trong sinh hoạt hàng ngày.

Signup and view all the flashcards

Dụng cụ trợ giúp

Giúp bệnh nhân độc lập trong sinh hoạt hàng ngày bằng cách sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như khung đi, nạng không chịu trọng lượng, giúp giảm tải trọng lên chi gãy và hỗ trợ bệnh nhân di chuyển.

Signup and view all the flashcards

Chườm nóng/lạnh

Phương pháp điều trị giúp giảm đau, phù nề bằng cách chườm nóng hoặc lạnh vào vùng bị thương.

Signup and view all the flashcards

Tập gồng cơ, co cơ có kháng lực nhẹ

Phương pháp điều trị giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và khả năng chịu trọng lượng bằng cách tập luyện các bài tập với kháng lực nhẹ, như sử dụng tạ, trọng lượng hoặc lực tay của người tập.

Signup and view all the flashcards

Xoa bóp chống sẹo dính

Phương pháp điều trị giúp giảm nguy cơ sẹo dính bằng cách xoa bóp vùng bị thương, giúp tăng lưu thông máu và phục hồi chức năng của tổ chức bị thương.

Signup and view all the flashcards

Chịu trọng lượng tăng tiến

Phương pháp điều trị giúp tăng cường khả năng chịu trọng lượng của chi gãy bằng cách tăng dần mức độ chịu trọng lượng trên chi gãy, thông qua việc sử dụng các dụng cụ hỗ trợ như nạng ba điểm.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chấn thương và Gãy Xương

  • Gãy xương là sự gián đoạn cấu trúc giải phẫu bình thường của xương.
  • Gãy xương có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và giới tính.
  • Nguyên nhân chính là chấn thương, bao gồm tai nạn giao thông, tai nạn lao động, thể thao, hoặc các hoạt động hàng ngày.
  • Gãy xương cũng có thể do bệnh lý hoặc bẩm sinh.

Cơ chế Chấn Thương

  • Chấn thương trực tiếp: Tác động mạnh trực tiếp vào xương.
  • Chấn thương gián tiếp: Lực tác động gián tiếp gây gãy xương (ví dụ, gãy do xoắn).

Quá Trình Liền Xương

  • Liền xương nguyên phát: Xảy ra khi các mảnh xương khớp sát nhau và được cố định.
  • Liền xương thứ phát: Xảy ra khi các mảnh xương bị tách rời và cần hỗ trợ cố định (ví dụ, bó bột).
  • Các giai đoạn: Viêm, tạo can xương (xương mềm và xương cứng), sửa chữa hình dạng can xương.

Phục hồi Chức năng Bệnh Nhân Gãy Xương

  • Giai đoạn bất động: Giảm đau, giảm phù nề bằng các phương pháp vật lý trị liệu, tránh hoạt động.
  • Giai đoạn sau bất động: Phục hồi tầm vận động khớp, tăng cường cơ lực, và chức năng.
  • Phương pháp: Vật lý trị liệu, xoa bóp, hoạt động trị liệu, tập các bài tập, sử dụng dụng cụ trợ giúp (nạng, khung đi).
  • Trường hợp cố định bằng phẫu thuật: Phục hồi chức năng nhanh chóng, giảm biến chứng, vận động sớm.

Chấn thương Mô Mềm

  • Mô mềm bao gồm gân, cơ, dây chằng, bao khớp...
  • Một số loại chấn thương mô mềm:
    • Đứt/rách dây chằng (bong gân)
    • Đứt/rách gân
    • Đứt/rách cơ
    • Đụng dập mô mềm
  • Giai đoạn viêm: phản ứng của cơ thể, có sưng, đau.
  • Giai đoạn tăng sinh: mô mới hình thành, phục hồi chức năng
  • Giai đoạn tái tổ chức: Mô dần ổn định và hồi phục
  • Phương pháp điều trị: Nghỉ ngơi, chườm lạnh, băng ép, nâng cao vùng bị thương (RICE).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Fractures and Trauma Management Quiz
10 questions

Fractures and Trauma Management Quiz

LongLastingPinkTourmaline avatar
LongLastingPinkTourmaline
Bone Fractures: Causes and Types
5 questions
Types and Causes of Bone Fractures
16 questions
Trauma Fractures Quiz
48 questions

Trauma Fractures Quiz

VersatileEquation9878 avatar
VersatileEquation9878
Use Quizgecko on...
Browser
Browser