Podcast
Questions and Answers
Trong các tình huống dưới đây, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc 'quản lý thời gian' hiệu quả?
Trong các tình huống dưới đây, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc 'quản lý thời gian' hiệu quả?
- Bạn sắp xếp công việc hợp lý, hoàn thành đúng thời hạn và vẫn có thời gian cho các hoạt động cá nhân. (correct)
- Bạn lập kế hoạch chi tiết cho từng ngày và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch đó, kể cả khi có việc đột xuất.
- Bạn hoàn thành tất cả các công việc được giao, nhưng thường xuyên phải làm việc ngoài giờ để kịp tiến độ.
- Bạn luôn có mặt đúng giờ trong tất cả các cuộc hẹn, nhưng thường xuyên quên các vật dụng cần thiết.
Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để trở thành một người 'tự mình tạo động lực'?
Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để trở thành một người 'tự mình tạo động lực'?
- Khả năng đặt ra mục tiêu rõ ràng và cụ thể.
- Khả năng tự đánh giá và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
- Sự kiên trì và quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách.
- Sự phụ thuộc vào sự hướng dẫn và động viên từ người khác. (correct)
Trong các kỹ năng sống được liệt kê, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một người thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của xã hội?
Trong các kỹ năng sống được liệt kê, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một người thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của xã hội?
- Kỹ năng làm việc nhóm.
- Kỹ năng tự học. (correct)
- Kỹ năng giao tiếp.
- Kỹ năng quản lý tiền bạc.
Nếu bạn liên tục trì hoãn việc học cho kỳ thi quan trọng, điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào sau đây?
Nếu bạn liên tục trì hoãn việc học cho kỳ thi quan trọng, điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào sau đây?
Bạn của bạn thường xuyên bỏ ngang các dự án cá nhân khi gặp khó khăn. Lời khuyên nào sau đây sẽ giúp bạn của bạn cải thiện tình hình?
Bạn của bạn thường xuyên bỏ ngang các dự án cá nhân khi gặp khó khăn. Lời khuyên nào sau đây sẽ giúp bạn của bạn cải thiện tình hình?
Trong tình huống nào sau đây, việc 'đưa ra quyết định' trở nên đặc biệt quan trọng và có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả?
Trong tình huống nào sau đây, việc 'đưa ra quyết định' trở nên đặc biệt quan trọng và có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả?
Khi một người 'chịu trách nhiệm' cho một dự án thất bại, điều quan trọng nhất họ nên làm là gì?
Khi một người 'chịu trách nhiệm' cho một dự án thất bại, điều quan trọng nhất họ nên làm là gì?
Trong công việc nhóm, một người 'có tổ chức' sẽ thể hiện phẩm chất này như thế nào?
Trong công việc nhóm, một người 'có tổ chức' sẽ thể hiện phẩm chất này như thế nào?
Nếu bạn muốn 'kiếm được sự tin tưởng' của đồng nghiệp, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
Nếu bạn muốn 'kiếm được sự tin tưởng' của đồng nghiệp, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'kỹ năng quản lý tiền bạc' hiệu quả?
Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'kỹ năng quản lý tiền bạc' hiệu quả?
Flashcards
Confidence (Sự tự tin)
Confidence (Sự tự tin)
Niềm tin vào khả năng của bản thân.
Convince (Thuyết phục)
Convince (Thuyết phục)
Làm cho ai đó tin vào điều gì đó.
Responsible (Có trách nhiệm)
Responsible (Có trách nhiệm)
Có nghĩa vụ hoặc bổn phận phải làm gì đó.
Independent (Độc lập)
Independent (Độc lập)
Signup and view all the flashcards
Time management (Quản lý thời gian.)
Time management (Quản lý thời gian.)
Signup and view all the flashcards
Self-motivated (Tự tạo động lực)
Self-motivated (Tự tạo động lực)
Signup and view all the flashcards
Self-study (Tự học)
Self-study (Tự học)
Signup and view all the flashcards
Manage (Quản lý)
Manage (Quản lý)
Signup and view all the flashcards
Life skill (Kỹ năng sống)
Life skill (Kỹ năng sống)
Signup and view all the flashcards
Responsibility (Trách nhiệm)
Responsibility (Trách nhiệm)
Signup and view all the flashcards
Study Notes
Từ Vựng
- Confidence (n): /'konfidəns/ - Niềm tin.
- Convince (v): /kən'vins/ - Thuyết phục.
- Responsible (adj): /rı'sponsəbl/ - Có trách nhiệm.
- Independent (adj): / Indi'pendənt/ - Độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
- Time management (n): /taim 'mænıdzmənt/ - Quản lý thời gian.
- Self-motivated (adj): /self 'məutiveıtıd/ - Tự mình tạo động lực.
- Self-study (n): /self 'stadi/ - Sự tự học.
- Manage (v): /'mænidʒ/ - Quản lý.
- Life skill (n): /'laif skil/ - Kỹ năng sống.
- Responsibility (n): /rı,sppnsə'bıləti/ - Trách nhiệm.
- Achieve (v): /ə'tʃi:v/ - Đạt được.
- Learning goal (n): /'lɜ:nın gəʊl/ - Mục tiêu học tập.
- Organised (adj): /'ɔ:gənaız/ - Có tổ chức.
- Normal (adj): /'no:ml/ - Bình thường.
- Decision making skills (n): /dı'sızn meıkɪŋ skɪlz/ - Kỹ năng đưa ra quyết định.
- Money management (n): /'mʌni 'mænɪdʒmənt/ - Quản lý tiền bạc.
- Challenging (adj): /'tʃælɪndʒɪŋ/ - Đầy thách thức.
Cấu Trúc
- Deal with something: Đối phó với điều gì.
- Earn one's trust: Có được sự tin tưởng từ ai.
- Out and about: Đi tới những nơi khác nhau.
- Encourage somebody to do something: Khuyến khích ai làm gì.
- Get around: Đi lại.
- Come up with: Nảy ra, nghĩ ra.
- Carry out: Tiến hành, thực hiện.
- Get into the habit of: Tạo thói quen.
- Make use of: Tận dụng.
- Make decisions: Đưa ra quyết định.
- Take responsibility for something: Chịu trách nhiệm cho điều gì.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Học từ vựng tiếng Anh về sự tự tin, trách nhiệm và kỹ năng sống. Bài học này giúp bạn nắm vững cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu để cải thiện khả năng giao tiếp và học tập.