Bài tập từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong các tình huống dưới đây, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc 'quản lý thời gian' hiệu quả?

  • Bạn sắp xếp công việc hợp lý, hoàn thành đúng thời hạn và vẫn có thời gian cho các hoạt động cá nhân. (correct)
  • Bạn lập kế hoạch chi tiết cho từng ngày và tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch đó, kể cả khi có việc đột xuất.
  • Bạn hoàn thành tất cả các công việc được giao, nhưng thường xuyên phải làm việc ngoài giờ để kịp tiến độ.
  • Bạn luôn có mặt đúng giờ trong tất cả các cuộc hẹn, nhưng thường xuyên quên các vật dụng cần thiết.

Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để trở thành một người 'tự mình tạo động lực'?

  • Khả năng đặt ra mục tiêu rõ ràng và cụ thể.
  • Khả năng tự đánh giá và điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết.
  • Sự kiên trì và quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách.
  • Sự phụ thuộc vào sự hướng dẫn và động viên từ người khác. (correct)

Trong các kỹ năng sống được liệt kê, kỹ năng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp một người thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của xã hội?

  • Kỹ năng làm việc nhóm.
  • Kỹ năng tự học. (correct)
  • Kỹ năng giao tiếp.
  • Kỹ năng quản lý tiền bạc.

Nếu bạn liên tục trì hoãn việc học cho kỳ thi quan trọng, điều này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào sau đây?

<p>Trách nhiệm. (D)</p> Signup and view all the answers

Bạn của bạn thường xuyên bỏ ngang các dự án cá nhân khi gặp khó khăn. Lời khuyên nào sau đây sẽ giúp bạn của bạn cải thiện tình hình?

<p>Chia nhỏ dự án thành các bước nhỏ hơn và đặt ra mục tiêu ngắn hạn. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong tình huống nào sau đây, việc 'đưa ra quyết định' trở nên đặc biệt quan trọng và có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả?

<p>Xử lý một tình huống khẩn cấp trong công việc. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi một người 'chịu trách nhiệm' cho một dự án thất bại, điều quan trọng nhất họ nên làm là gì?

<p>Phân tích nguyên nhân thất bại và tìm cách cải thiện cho các dự án sau. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong công việc nhóm, một người 'có tổ chức' sẽ thể hiện phẩm chất này như thế nào?

<p>Đảm bảo mọi người tuân thủ đúng thời hạn và quy trình. (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn 'kiếm được sự tin tưởng' của đồng nghiệp, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?

<p>Luôn giữ lời hứa và thực hiện đúng những gì bạn đã cam kết. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong các tình huống sau, tình huống nào thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'kỹ năng quản lý tiền bạc' hiệu quả?

<p>Lập kế hoạch chi tiêu hợp lý và tiết kiệm cho tương lai. (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Confidence (Sự tự tin)

Niềm tin vào khả năng của bản thân.

Convince (Thuyết phục)

Làm cho ai đó tin vào điều gì đó.

Responsible (Có trách nhiệm)

Có nghĩa vụ hoặc bổn phận phải làm gì đó.

Independent (Độc lập)

Không phụ thuộc hoặc lệ thuộc.

Signup and view all the flashcards

Time management (Quản lý thời gian.)

Quá trình lên kế hoạch và kiểm soát cách thời gian được sử dụng.

Signup and view all the flashcards

Self-motivated (Tự tạo động lực)

Có động lực từ bên trong, không cần sự thúc đẩy từ người khác.

Signup and view all the flashcards

Self-study (Tự học)

Tự học, không cần giáo viên hoặc hướng dẫn.

Signup and view all the flashcards

Manage (Quản lý)

Điều khiển hoặc quản lý một cái gì đó.

Signup and view all the flashcards

Life skill (Kỹ năng sống)

Các kỹ năng cần thiết để đối phó với các thách thức trong cuộc sống.

Signup and view all the flashcards

Responsibility (Trách nhiệm)

Bổn phận hoặc nhiệm vụ phải thực hiện.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Từ Vựng

  • Confidence (n): /'konfidəns/ - Niềm tin.
  • Convince (v): /kən'vins/ - Thuyết phục.
  • Responsible (adj): /rı'sponsəbl/ - Có trách nhiệm.
  • Independent (adj): / Indi'pendənt/ - Độc lập, không phụ thuộc vào người khác.
  • Time management (n): /taim 'mænıdzmənt/ - Quản lý thời gian.
  • Self-motivated (adj): /self 'məutiveıtıd/ - Tự mình tạo động lực.
  • Self-study (n): /self 'stadi/ - Sự tự học.
  • Manage (v): /'mænidʒ/ - Quản lý.
  • Life skill (n): /'laif skil/ - Kỹ năng sống.
  • Responsibility (n): /rı,sppnsə'bıləti/ - Trách nhiệm.
  • Achieve (v): /ə'tʃi:v/ - Đạt được.
  • Learning goal (n): /'lɜ:nın gəʊl/ - Mục tiêu học tập.
  • Organised (adj): /'ɔ:gənaız/ - Có tổ chức.
  • Normal (adj): /'no:ml/ - Bình thường.
  • Decision making skills (n): /dı'sızn meıkɪŋ skɪlz/ - Kỹ năng đưa ra quyết định.
  • Money management (n): /'mʌni 'mænɪdʒmənt/ - Quản lý tiền bạc.
  • Challenging (adj): /'tʃælɪndʒɪŋ/ - Đầy thách thức.

Cấu Trúc

  • Deal with something: Đối phó với điều gì.
  • Earn one's trust: Có được sự tin tưởng từ ai.
  • Out and about: Đi tới những nơi khác nhau.
  • Encourage somebody to do something: Khuyến khích ai làm gì.
  • Get around: Đi lại.
  • Come up with: Nảy ra, nghĩ ra.
  • Carry out: Tiến hành, thực hiện.
  • Get into the habit of: Tạo thói quen.
  • Make use of: Tận dụng.
  • Make decisions: Đưa ra quyết định.
  • Take responsibility for something: Chịu trách nhiệm cho điều gì.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Học từ vựng tiếng Anh về sự tự tin, trách nhiệm và kỹ năng sống. Bài học này giúp bạn nắm vững cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu để cải thiện khả năng giao tiếp và học tập.

More Like This

School Supplies Vocabulary Quiz
6 questions

School Supplies Vocabulary Quiz

InspirationalAmethyst avatar
InspirationalAmethyst
Overview of English Language Structure
8 questions
Overview of the English Language
8 questions

Overview of the English Language

AppreciativeLouvreMuseum avatar
AppreciativeLouvreMuseum
Use Quizgecko on...
Browser
Browser