KIỂM TRA THỰC HÀNH TIẾT 35 PDF
Document Details
Uploaded by RefreshingTrombone7616
Tags
Summary
This document outlines a practical exam related to gardening, focusing on planting procedures. It includes criteria for evaluating student performance, such as the required tools, planting steps, and time management.
Full Transcript
***Ngày kiểm tra:*** **Tiết 35: KIỂM TRA THỰC HÀNH** **I. Mục tiêu** **1. Về năng lực** \- Nhận thức công nghệ: Biết cách "Trồng cây ăn quả " đúng các thao tác của quy trình kỹ thuật **2. Về phẩm chất** \- Chăm chỉ: Chăm chỉ làm bài kiểm tra thực hành \- Trách nhiệm: Có trách nhiệm với gia đì...
***Ngày kiểm tra:*** **Tiết 35: KIỂM TRA THỰC HÀNH** **I. Mục tiêu** **1. Về năng lực** \- Nhận thức công nghệ: Biết cách "Trồng cây ăn quả " đúng các thao tác của quy trình kỹ thuật **2. Về phẩm chất** \- Chăm chỉ: Chăm chỉ làm bài kiểm tra thực hành \- Trách nhiệm: Có trách nhiệm với gia đình trong việc trồng cây ăn quả \- Trung thực: Trung thực trong việc làm bài kiểm tra thực hành **II. Thiết bị dạy học và học liệu** \- Chuẩn bị của giáo viên: Đề và đáp án kiểm tra, dự kiến phân nhóm để kiểm tra \- Chuẩn bị của học sinh: Cuốc, xẻng, cây con có bầu hoặc cây con rễ trần, phân bón lót, bình tưới nước **III. Tiến trình kiểm tra** a. **Đề bài** Yêu cầu học sinh "Trồng cây ăn quả" theo quy trình **b. Hướng dẫn chấm** ***Học sinh thực hiện theo nhóm 3 học sinh*** **Yêu cầu** **Dụng cụ** **Trồng cây** **Ý thức thực hành** **Thời gian thực hành** **Tổng điểm** ------------- ----------------------------------- ----------------------------- --------------------------- -------------------------------------- --------------- **Đủ dụng cụ thực hành (2 điểm)** **Đào hố (2 điểm)** **Ý thức tốt (1 điểm)** **Đảm bảo thời quy định (0,5 điểm)** **Thiếu 1 dụng cụ (1,5 điểm)** **Bón phân lót (1 điểm)** **Ý thức khá (0,5 điểm)** **Thiếu 2 dụng cụ (1 điểm)** **Bóc vỏ bầu (1 điểm)** **Thiếu 3 dụng cụ (0,5 điểm)** **Đặt cây vào hố (1 điểm)** **Nén đất (1 điểm)** **Tưới nước (0,5 điểm)** **Điểm** **2** **6,5** **1** **0,5** **10**