Ôn-Lý-thuyết-Tin-học-ứng-dụng.pdf

Full Transcript

MÔ ĐUN 01: HIỂU BIẾT VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi...

MÔ ĐUN 01: HIỂU BIẾT VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng 1. C1-1 CPU là từ viết tắt của cụm từ nào? A A. Central Processing Unit B. Control Processing Unit C. Arithmetic Logic Unit D. Control Unit 2. C1-2 ROM là từ viết tắt của cụm từ nào? A A. Read Only Memory B. Random Access Memory C. Read On Memory D. Random An Memory 3. C1-3 Bộ nhớ nào chỉ cho phép đọc thông tin? A A. Read Only Memory B. Random Access Memory C. Read On Memory D. Random An Memory 4. C1-4 Bộ nhớ ROM là loại bộ nhớ gì? A A. Bộ nhớ chỉ đọc thông tin B. Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên C. Bộ nhớ ngoài D. Bộ nhớ tạm thời 5. C1-5 Yếu tố nào đúng với ROM? B A. Dữ liệu trên ROM sẽ bị mất khi ngắt điện B. Dữ liệu trên ROM không bị mất khi ngắt điện C. Hệ điều hành có thể đọc và ghi trên ROM D. Hệ điều hành có thể ghi dữ liệu trên ROM 6. C1-6 RAM là từ viết tắt của cụm từ nào? B A. Read Only Memory B. Random Access Memory C. Read Accept Memory D. Random An Memory 7. C1-7 Bộ nhớ RAM là loại bộ nhớ gì? B A. Bộ nhớ chỉ đọc thông tin B. Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên C. Bộ nhớ ngoài D. Bộ nhớ tạm thời 8. C1-8 Yếu tố nào đúng với RAM? A A. Dữ liệu trên RAM sẽ bị mất khi ngắt điện B. Dữ liệu trên RAM không bị mất khi ngắt điện 1 C. Hệ điều hành không có thể đọc dữ liệu trên RAM D. Hệ điều hành không có thể ghi dữ liệu trên RAM 9. C1-9 Ổ đĩa cứng là gì? B A. Bộ nhớ trong B. Bộ nhớ ngoài C. Bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên D. Bộ nhớ chỉ đọc 10. C1-10 Đơn vị xử lý trung tâm (CPU) gồm bao nhiêu bộ phận C chính? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 11. C1-11 Control Unit (CU) là gì? A A. Khối điều khiển B. Khối tính toán số học C. Khối logic D. Các thanh ghi 12. C1-12 ALU (Arithmetic-Logic Unit) là gì? D A. Khối điều khiển B. Khối tính toán số học C. Khối logic D. Khối làm tính 13. C1-13 Bàn phím là thiết bị gì? B A. Thiết bị lưu trữ ngoài B. Thiết bị nhập C. Thiết bị xuất D. Thiết bị lưu trữ trong 14. C1-14 Màn hình để bàn không có cảm ứng là thiết bị gì? C A. Thiết bị lưu trữ ngoài B. Thiết bị nhập C. Thiết bị xuất D. Thiết bị lưu trữ trong 15. C1-15 Những thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập? C A. Chuột, máy chiếu, bàn phím B. Bàn phím, máy in, máy quét hình C. Chuột, bàn phím, máy quét hình, D. Bàn phím, máy in, chuột. 16. C2-16 Những thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất? D A. Chuột, màn hình, máy in B. Máy chiếu, máy in, máy quét hình C. Máy in, màn hình, máy quét hình, D. Máy chiếu, máy in, màn hình 2 17. C2-17 Hệ điều hành là gì? A A. Phần mềm hệ thống B. Phần mềm ứng dụng C. Trình duyệt web D. Phần mềm diệt virus 18. C2-18 LAN là từ viết tắt của cụm từ nào sau đây? A A. Local Area Network B. Metropolitan Area Network C. Logic An Network D. Link Area Network 19. C2-19 MAN là từ viết tắt của cụm từ nào sau đây? A A. Metropolitan Area Network B. Local Area Network C. Logic An Network D. Link Area Network 20. C2-20 WAN là từ viết tắt của cụm từ nào sau đây? A A. Wide Area Network B. Metropolitan Area Network C. Local Area Network D. Logic An Network 21. C2-21 Đơn vị đo của băng thông là gì? C A. Bit B. Byte C. Mbps D. GHz 22. C2-22 e-Government là gì? A A. Chính phủ điện tử B. Giáo dục trực tuyến C. Thương mại điện tử D. Hội nghị trực tuyến 23. C2-23 Electronic Mail là gì? A A. Thư điện tử B. Giáo dục trực tuyến C. Thương mại điện tử D. Hội nghị trực tuyến 24. C2-24 Tin nhắn tức thời viết tắt là gì? A A. IM B. SMS C. VoiIP D. TCP/IP 25. C2-25 Loại dịch vụ nào sau đây là dịch vụ tin nhắn ngắn? B A. IM 3 B. SMS C. VoiIP D. E-Mail 26. C2-26 Firewall là gì? A A. Tường lửa B. Mạng riêng ảo C. Mạng LAN D. Diệt virus 27. C2-27 Loại nào sau đây KHÔNG là phần mềm độc hại? A A. Autorun B. Trojan Horse C. Spyware D. PopUp 28. C2-28 Kiểu mật khẩu nào sau đây là kiểu mật khẩu an toàn C nhất? A. Kết hợp chữ số và chữ in thường B. Kết hợp chữ số, chữ in thường và chữ in hoa C. Kết hợp chữ số, chữ in thường, in hoa và ký tự đặc biệt D. Kết hợp chữ số, chữ in hoa và ký tự đặc biệt. 29. C2-29 Dữ liệu trên thiết bị nào sau đây sẽ bị mất khi mất điện? A A. RAM B. ROM C. CD D. USB Flash Drive 30. C2-30 Bộ nhớ trong của máy tính gồm các loại nào sau? A A. RAM và ROM B. Đĩa cứng và đĩa quang C. Ram và đĩa cứng D. Thẻ nhớ và USB Flash Drive 31. C3-31 Cho biết phần mềm nào sau đây KHÔNG là phần mềm ứng A dụng? A. Hệ điều hành B. Microsoft Office 2007 C. AutoCad D. Acrobat Reader 32. C3-32 Bộ xử lý trung tâm (CPU) gồm có các thành phần chính nào C sau đây? A. Bộ điều khiển, các thanh ghi B. Bộ xử lý số học, các thanh ghi C. Bộ điều khiển, bộ xử lý số học và logic D. Bộ điều khiển, bộ xử lý số học và logic, các thanh ghi 33. C3-33 Cho biết đơn vị nào sau đây KHÔNG là đơn vị lưu trữ dữ D liệu? 4 A. Bit B. Byte C. Giga Byte D. GHz 34. C3-34 Hệ điều hành Windows 7 là sản phẩm của công ty nào? B A. Apple B. Microsoft C. FPT D. Google 35. C3-35 Thiết bị nào dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời cho hệ điều B hành? A. Đĩa CD B. RAM C. Đĩa cứng D. USB Flash Drive 36. C3-36 Yếu tố nào là khuyết điểm của giáo dục trực tuyến (e- D learning) A. Tiết kiệm chi phí B. Tiết kiệm thời gian C. Học tại nhà D. Phải biết sử dụng máy tính. 37. C3-37 Từ viết tắt của Khối tính toán số học và logic là gì? A A. ALU B. CPU C. CU D. AU 38. C3-38 Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng? A A. Email chỉ gửi được văn bản B. Email gửi được hình ảnh C. Email gửi được tập tin âm thanh D. Email có thể gồm văn bản, hình ảnh 39. C3-39 Tin nhắn tức thời là từ viết tắt của cụm từ nào sau đây? A A. Instant Messaging B. Internet Manager C. Short Message Services D. Voice over Internet Protocol 40. C3-40 Khi ngồi làm việc với máy tính góc nhìn thoải mái là bao A nhiêu độ? A. 150 – 200 B. 200 – 250 C. 250 - 300 D. 300 - 350 41. C3-41 Dữ liệu không thể lưu trữ trong thiết bị nào sau đây? A A. Đầu đọc đĩa CD 5 B. USB Flash Drive C. Ổ đĩa cứng D. Đĩa quang 42. C3-42 Phát biểu nào SAI khi tắt nút Num Lock? A A. Sử dụng được phím số B. Sử dụng được các phím mũi tên ở các số C. Sử dụng được các phím toán tử D. Sử dụng được phím Enter 43. C3-43 Phát biểu nào SAI khi bật nút Num Lock? A A. Không sử dụng được phím số B. Không sử dụng được các phím mũi tên ở các số C. Không sử dụng được các phím toán tử D. Không sử dụng được phím Enter 44. C3-44 Chuột máy tính (Mouse) là? A A. Thiết bị nhập B. Thiết bị xuất C. Bộ nhớ trong D. Bộ nhớ ngoài 45. C3-45 LINUX là gì? A A. Hệ điều hành mã nguồn mở B. Phần mềm ứng dụng C. Trình duyệt web D. Hệ điều hành mã nguồn đóng 46. C3-46 Đơn vị đo của bộ nhớ RAM là gì? D A. MB B. GB C. Byte D. MHZ 47. C3-47 Đâu KHÔNG phải giải pháp để kiểm soát việc truy nhập D tự động? A. Tường lửa B. Mạng riêng ảo C. Hạ tầng cơ sở khóa công khai D. Thư điện tử 48. C3-48 Firewal là gì? B A. Phần mềm trộn thư B. Tường lửa C. Phần cứng máy tính D. Virus 49. C3-49 Phím Page Up (PgUp) dùng để làm gì? A A. Di chuyển lên trang màn hình B. Di chuyển xuống trang màn hình C. Chèn biểu tượng vào màn hình 6 D. Xóa biểu tượng ra khỏi màn hình 50. C3-50 Phím Page Down (PgDn) dùng để làm gì? B A. Di chuyển lên trang màn hình B. Di chuyển xuống trang màn hình C. Chèn biểu tượng vào màn hình D. Xóa biểu tượng ra khỏi màn hình 7 MÔ ĐUN 02: SỬNG DỤNG MÁY TÍNH CƠ BẢN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng 1. M1-1 Phải nhấn giữ phím nào khi thao tác chọn nhiều tập tin A trong cùng một thư mục? A. Ctrl B. Alt C. End D. Tab 2. M1-2 Trong hệ điều hành Windows, nhấn tổ hợp phím nào sau C đây để dán dữ liệu vừa sao chép? A. Ctrl + C B. Ctrl + A C. Ctrl + V D. Ctrl + P 3. M1-3 Các tập tin khi được chọn và xóa bằng tổ hợp phím Shift B + Delete thì như thế nào? A. Chỉ có thể khôi phục khi mở My Computer B. Không thể khôi phục khi mở Recycle Bin C. Có thể khôi phục khi mở Recycle Bin D. Chỉ có thể khôi phục các tập tin.docx 4. M1-4 Hệ điều hành Windows, khi đặt tên thư mục KHÔNG B được sử dụng ký tự nào sau đây? A. Có khoảng trống B. Có một trong các ký tự đặc biệt như */\:”|? C. Có chứa dấu – hoặc _ D. Có ký tự @ 5. M1-5 Lệnh nào dùng để đổi tên thư mục trong hệ điều hành A Windows? A. Rename B. Refresh C. Restart D. ReUndo 6. M1-6 Lệnh nào dùng để xóa bỏ thư mục hoặc tập tin đã chọn C trong hệ điều hành Windows? A. Close B. Cut C. Delete D. Exit 7. M1-7 Để phóng to cửa sổ ứng dụng ra toàn màn hình ta chọn A nút lệnh nào sau đây? 8 A. Maximize B. Minimize C. Restore D. Close 8. M1-8 Để thu nhỏ cửa sổ ứng dụng ra toàn màn hình ta chọn nút B lệnh nào sau đây? A. Maximize B. Minimize C. Restore D. Close 9. M1-9 Tổ hợp phím nào dùng để đóng cửa sổ ứng dụng trong D Windows? A. Alt + F1 B. Alt + F2 C. Alt + F3 D. Alt + F4 10. M1-10 Lệnh nào dùng để thoát khỏi Windows 7? A A. Shut down B. Log off C. Restart D. Sleep 11. M1-11 Lệnh nào dùng để khởi động lại Windows 7? C A. Shut down B. Log off C. Restart D. Sleep 12. M1-12 Hộp thoại sau đây có ý nghĩa gì khi chọn Yes? A A. Lưu dữ liệu và thoát khỏi ứng dụng Word B. Lưu dữ liệu và thoát khỏi ứng dụng Excel C. Lưu dữ liệu và thoát khỏi ứng dụng Powerpoint D. Không lưu dữ liệu và thoát khỏi ứng dụng 13. M1-13 Hộp thoại sau đây có ý nghĩa gì? A 9 A. Thông báo bạn có muốn lưu tài liệu hay không B. Thông báo bạn có muốn thoát tài liêu hay không C. Thông báo bạn có muốn ghi chồng tài liệu hay không D. Thông báo bạn có muốn mở tập tin đã tồn tại 14. M1-14 Trong hệ điều hành Windows, nhấn tổ hợp phím nào để A sao chép (copy) dữ liệu đang chọn khối? A. Ctrl + C B. Ctrl + A C. Ctrl + P D. Ctrl + X 15. M1-15 Trong hệ điều hành Windows, nhấn tổ hợp phím nào để D di chuyển (cut) dữ liệu đang chọn khối? A. Ctrl + C B. Ctrl + A C. Ctrl + P D. Ctrl + X 16. M2-16 Biểu tượng ở màn hình nền Windows còn được gọi là? A A. Icon B. Desktop C. Taskbar D. Point 17. M2-17 Màn hình nền Windows còn được gọi là? B A. Icon B. Desktop C. Taskbar D. Point 18. M2-18 Cách nào để thay đổi thuộc tính của màn hình nền? A A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Display B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Font C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Mouse D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn System 19. M2-19 Cách nào để gỡ bỏ chương trình đã cài vào máy tính? B A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Internet Option B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Programs and Features C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Region and Language 10 D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn User Accounts 20. M2-20 Cách nào để thiết lập ngày giờ cho hệ thống? A A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Date and Time B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Programs and Features C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Region and Language D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn User Accounts 21. M2-21 Cách nào để thay đổi thuộc tính của bàn phím? A A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn KeyBoard B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Font C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Mouse D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn System 22. M2-22 Cách nào để thay đổi thuộc tính của chuột? C A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn KeyBoard B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Display C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Mouse D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn System 23. M2-23 Cách nào để thay đổi thuộc tính như tiền tệ, đơn vị đo A lường? A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Region and Language B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Date and Time C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Programs and Features D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn System 24. M2-24 Cách nào để cài đặt máy in? D A. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Region and Language B. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Date and Time C. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Programs and Features D. Vào Start, chọn Control Panel, chọn Devices and Printer 25. M2-25 Trong cửa sổ Windows Explore để xác định đường dẫn A thư mục thì dựa vào đâu? A. Thanh địa chỉ (Address) B. Thanh trạng thái (Status) C. Thanh tiêu đề (Title) D. Bắt buộc phải xem bên cây thư mục 26. M2-26 Trong Windows, lệnh nào để tạo thư mục? A A. New folder B. Shortcut 11 C. Contact D. Refresh 27. M2-27 Trong Windows, lệnh nào để phục hồi thư mục hoặc tập A tin? A. Restore B. Shortcut C. Refresh D. Rename 28. M2-28 Trong Windows, vào đâu để định dạng ổ đĩa? A A. Format B. Properties C. Copy D. Rename 29. M2-29 Trong Windows, lệnh nào để xem dung lượng ổ đĩa? A A. Vào Properties, chọn Gerneral B. Vào Properties, chọn Tools C. Vào Properties, chọn Hardware D. Vào Properties, chọn Security 30. M2-30 Phần mềm WinRAR dùng để làm gì? A A. Nén / giải nén dữ liệu B. Xử lý văn bản / bản tính C. Xử lý ảnh / video D. Diệt virus / tải ứng dụng 31. M3-31 Muốn nén dữ liệu, ta nhấp chuột phải lên thư mục cần A nén, sau đó chọn lệnh: A. Add to Archive B. Extract files C. Extract here D. Create Shortcut 32. M3-32 Muốn giải nén dữ liệu, ta nhấp chuột phải lên tập tin cần B giải nén, sau đó chọn lệnh: A. Add to Archive B. Extract files C. Compress and email D. Create Shortcut 33. M3-33 Phần mềm Unikey dùng để làm gì? D A. Giải nén dữ liệu B. Nén dữ liệu C. Vẽ cơ bản D. Gõ dấu tiếng việt 34. M3-34 Phát biểu nào sao đây là SAI? D A. Telex là kiểu gõ B. Telex sử dụng phím chữ để gõ dấu 12 C. VNI là kiểu gõ D. VNI sử dụng phím chữ để gõ dấu 35. M3-35 Trong Windows 7, để chọn chuyển qua tài khoản người A dùng khác, ta chọn lệnh nào? A. Switch user B. Lock C. Sleep D. Restart 36. M3-36 Trong Windows 7, để chọn chế độ máy tính ở trạng thái C ngủ, ta chọn lệnh nào? A. Switch user B. Lock C. Sleep D. Restart 37. M3-37 Để thiết lập chế độ bảo vệ màn hình ta nhấp chuột phải B vào màn hình nền, chọn Personalize, sau đó chọn: A. Desktop Background B. Screen Saver C. Window color D. Sounds 38. M3-38 Để thiết lập âm thanh các thông báo trong hệ điều hành, A ta nhấp chuột phải vào màn hình nền, chọn Personalize, sau đó chọn: A. Sound B. Screen Saver C. Window color D. Desktop Background 39. M3-39 Để gỡ bỏ chương trình đã cài đặt trong máy, ta nhấp A chuột phải lên chương trình cần gỡ bỏ trong Programs and Features, sau đó chọn lệnh gì sau đây? A. Uninstall B. Close C. Delete D. Remove 40. M3-40 Trong Windows 7 thao tác nào không phải sửa tên thư D mục? A. Vào Organize, chọn Rename B. Chọn thư mục, nhấn F2 C. Nhấp chuột phải lên thư mục, chọn Rename D. Vào Organize, chọn Delete 41. M3-41 Trong Windows 7, để chia sẽ thư mục ta nhấp chuột phải A vào thư mục cần chia sẽ, chọn Properties, sau đó chọn chọn thẻ? 13 A. Sharing B. General C. Customize D. Security 42. M3-42 Để bật tắt chế độ gõ tiếng việt khi sử dụng Unikey, ta C chọn phím hoặc tổ hợp phím nào sau đây? A. Shift B. Ctrl C. Ctrl + Shift D. Alt + Shift 43. M3-43 Để gỡ bỏ máy in đã cài đặt tra khỏi hệ điều hành, ta vào A Devices and Printers, nhấp chuột phải vào biểu tượng máy in, chọn? A. Delete B. Rename C. Remove D. Cut 44. M3-44 Để thay đổi định dạng số, ta vào Control Panel, chọn A Region and Language, chọn Additional settings, trong Customize Format ta chọn thẻ nào sau đây? A. Numbers B. Currency C. Time D. Date 45. M3-45 Để thay đổi định dạng thời gian về giờ phút giây, ta vào C Control Panel, chọn Region and Language, chọn Additional settings, trong Customize Format ta chọn thẻ nào sau đây? A. Numbers B. Currency C. Time D. Date 46. M3-46 Phát biểu nào là SAI khi định dạng ngày tháng trong D Windows? A. YYYY dùng để chỉ năm đầy đủ (4 ký tự số) B. DD dùng để chỉ ngày (2 ký tự số) C. MM dùng để chỉ tháng (2 ký tự số) D. GG dùng để chỉ giờ (2 ký tự số) 47. M3-47 Để thay đổi hình dạng con trỏ chuột ta vào Control Panel B chọn Mouse, trong hộp thoại Mouse Properties ta chọn thẻ? A. Buttons B. Pointers 14 C. Pointers Options D. Wheel 48. M3-48 Để chuyển chức năng qua lại giữa chuột trái và chuột A phải ta vào Control Panel chọn Mouse, trong hộp thoại Mouse Properties ta chọn thẻ? A. Buttons B. Pointers C. Pointers Options D. Không có chức năng này 49. M3-49 Trong Windows 7, để tìm kiếm tập tin/ thư mục trên toàn A bộ ổ đĩa ta thực hiện thao tác? A. Vào Start, gõ nội dụng vào ô Search programs and files B. Vào Start, chọn Control Panel, gõ nội dụng vào ô Search programs and files C. Vào Start, chọn Run, gõ nội dụng vào ô Search programs and files D. Vào Start, chọn Document, gõ nội dụng vào ô Search programs and files 50. M3-50 Trong Windows, cụm từ Double Click có ý nghĩa gì? A A. Nhấn nhanh nút chuột trái hai lần liên tiếp B. Nhấn nút chuột trái C. Nhấn chuột phải D. Nhấn chuột phải hai lần liên tiếp 15 MÔ ĐUN 03: MICROSOFT WORD 2010 CƠ BẢN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng 1. W1-1 Trong Microsoft Word 2010, phần mở rộng mặc định khi A lưu là gì? A. DOCX B. XLSX C. PPTX D. DOC 2. W1-2 Trong Microsoft Word 2010, để kết thúc đoạn văn ta sử A dụng phím nào? A. Enter B. Alt C. Ctrl D. Shift 3. W1-3 Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm xử lý D văn bản? A. Microsoft Word B. LibreOffice Writer C. OpenOffice Writer D. Photoshop 4. W1-4 Trong Microsoft Word 2010, để lưu tài liệu ta thực hiện A như thế nào? A. Vào File, chọn Save B. Vào File, chọn Open C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Close 5. W1-5 Trong Microsoft Word 2010, để mở tài liệu Word ta thực B hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Save B. Vào File, chọn Open C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Close 6. W1-6 Trong Microsoft Word 2010, để tạo mới tài liệu mới ta C thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Save B. Vào File, chọn Open C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Close 7. W1-7 Trong Microsoft Word 2010, để đóng trang tài liệu D nhưng không tắt ứng dụng Word ta thực hiện như thế 16 nào? A. Vào File, chọn Save B. Vào File, chọn Open C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Close 8. W1-8 Trong Microsoft Word 2010, để đóng ứng dụng mới ta A thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Exit B. Vào File, chọn Open C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Close 9. W1-9 Trong Microsoft Word 2010, để thiết lập các tùy chọn ta A thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Options B. Vào File, chọn Info C. Vào File, chọn Recent D. Vào File, chọn Save & Send 10. W1-10 Trong Microsoft Word 2010, để tắt/mở thanh thước, ta A thực hiện như thế nào? A. Vào View, chọn Ruler B. Vào View, chọn Zoom C. Vào Home, chọn Ruler D. Vào Home, chọn Zoom 11. W1-11 Trong Microsoft Word 2010, để sử dụng chức năng trợ B giúp ta thực hiện như thế nào? A. Vào View, chọn Help B. Vào File, chọn Help C. Vào Home, chọn Help D. Vào Insert, chọn Help 12. W1-12 Trong Microsoft Word 2010, chức năng trong hình bên A dưới dùng để làm gì? A. Phóng to hay thu nhỏ cửa sổ soạn thảo Word B. Chỉnh lề trái, phải trong cửa sổ soạn thảo C. Thay đổi chế độ hiển thị trong cửa sổ soạn thảo D. Phóng to thu nhỏ kích thước ứng dụng Word 13. W1-13 Trong Microsoft Word 2010, đâu là lệnh KHÔNG phải D trong View nhóm Document Views? A. Print Layout B. Full Screen Reading C. Web Layout D. New Window 17 14. W1-14 Trong Microsoft Word 2010, để lưu tài liệu với tên khác C ta thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn New B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn Save As D. Vào File, chọn Open 15. W1-15 Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi Font chữ ta A thực hiện cách nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Font B. Vào Home, nhóm Font, chọn Size C. Vào Home, nhóm Font, chọn Font Style D. Vào Home, nhóm Font, chọn Font Color 16. W1-16 Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi kích cỡ chữ ta B thực hiện cách nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Font B. Vào Home, nhóm Font, chọn Size C. Vào Home, nhóm Font, chọn Font Style D. Vào Home, nhóm Font, chọn Font Color 17. W1-17 Trong Microsoft Word 2010, để xóa các tùy chọn định A dạng ta thực hiện các bước nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Clear Formating B. Vào Insert, nhóm Font, chọn Clear Formating C. Vào Page Layout, nhóm Font, chọn Clear Formating D. Vào View, nhóm Font, Chọn Clear Formating 18. W1-18 Trong Microsoft Word 2010, để in đậm cụm từ đang A chọn ta thực hiện các bước nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Bold B. Vào Home, nhóm Style, chọn Bold C. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Bold D. Vào Home, nhóm Clipboard, chọn Bold 19. W1-19 Trong Microsoft Word 2010, để in nghiêng cụm từ đang A chọn ta thực hiện các bước nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Italic B. Vào Home, nhóm Style, chọn Italic C. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Italic D. Vào Home, nhóm Clipboard, chọn Italic 20. W1-20 Trong Microsoft Word 2010, để gạch chân cụm từ đang A chọn ta thực hiện các bước nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Underline B. Vào Home, nhóm Style, chọn Underline C. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Underline D. Vào Home, nhóm Clipboard, chọn Underline 21. W2-21 Trong Microsoft Word 2010, để chuyển đổi đoạn văn A 18 đang chọn sang dạng viết hoa ký tự đầu tiên ở mỗi câu, ta thực hiện như thế nào? A. Vào Home, chọn Change Case, chọn Sentence case B. Vào Home, chọn Change Case, chọn lowercase C. Vào Home, chọn Change Case, chọn UPERCASE D. Vào Home, chọn Change Case, chọn Capitalize Each Word 22. W2-22 Trong Microsoft Word 2010, để chuyển đổi đoạn văn B đang chọn sang dạng viết in thường tất cả các ký tự, ta thực hiện như thế nào? A. Vào Home, chọn Change Case, chọn Sentence case B. Vào Home, chọn Change Case, chọn lowercase C. Vào Home, chọn Change Case, chọn UPERCASE D. Vào Home, chọn Change Case, chọn Capitalize Each Word 23. W2-23 Trong Microsoft Word 2010, để chuyển đổi đoạn văn C đang chọn sang dạng viết in hoa tất cả các ký tự, ta thực hiện như thế nào? A. Vào Home, chọn Change Case, chọn Sentence case B. Vào Home, chọn Change Case, chọn lowercase C. Vào Home, chọn Change Case, chọn UPERCASE D. Vào Home, chọn Change Case, chọn Capitalize Each Word 24. W2-24 Trong Microsoft Word 2010, để Highlight cụm từ đang A được chọn, ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Highlight B. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Highlight C. Vào Home, nhóm Styles, chọn Highlight D. Vào Home, nhóm Editing, chọn Highlight 25. W2-25 Trong Microsoft Word 2010, để tạo Border cho đoạn văn B đang được chọn, ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Border and Shading B. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Border and Shading C. Vào Insert, nhóm Font, chọn Border and Shading D. Vào Insert, nhóm Paragraph, chọn Border and Shading 26. W2-26 Trong Microsoft Word 2010, trong hộp thoại Border and D Shading, thẻ (tab) dùng để tùy chọn màu cho văn bản? A. Page B. Border C. Page Border D. Shading 19 27. W2-27 Trong Microsoft Word 2010, muốn đặt Tab ta thực hiện B cách nào sau đây? A. Vào Home, hộp thoại Font, chọn nút Tabs B. Vào Home, hộp thoại Paragraph, chọn nút Tabs C. Vào References, hộp thoại Font, chọn nút Tabs D. Vào References, hộp thoại Paragraph, chọn nút Tabs 28. W2-28 Trong Microsoft Word 2010, biểu tượng sau đây dùng để A làm gì? A. Sao chép định dạng B. Di chuyển dữ liệu C. Xóa dữ liệu D. Phục hồi định dạng vừa bị xóa 29. W2-29 Trong Microsoft Word 2010, hãy cho biết thứ tự phím tắt A của các lệnh trong hình bên dưới? A. Ctrl + L, Ctrl + E, Ctrl + R, Ctrl + J B. Ctrl + L, Ctrl + R, Ctrl + E, Ctrl + J C. Ctrl + L, Ctrl + R, Ctrl + J, Ctrl +E D. Ctrl + L, Ctrl + J, Ctrl +E, Ctrl +R 30. W2-30 Trong Microsoft Word 2010, để tạo ký hiệu đầu đoạn ta B sử dụng cách nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Bullets B. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Bullets C. Vào Home, nhóm Font, chọn Numbering D. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Numbering 31. W2-31 Trong Microsoft Word 2010, để đánh số đầu đoạn ta sử D dụng cách nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Bullets B. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Bullets C. Vào Home, nhóm Font, chọn Numbering D. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Numbering 32. W2-32 Trong Microsoft Word 2010, để căn chỉnh khoảng cách B giữa các dòng ta thực hiện như thế nào? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Line and Paragraph Spacing B. Vào Home, nhóm Paragraph, chọn Line and Paragraph Spacing A. Vào View, nhóm Font, chọn Line and Paragraph Spacing B. Vào View, nhóm Paragraph, chọn Line and Paragraph Spacing 33. W2-33 Trong Microsoft Word 2010, để chia cột cho đoạn văn A đang được chọn, ta thực hiện thao tác nào sau đây? 20 A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Columns B. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Columns C. Vào Page Layout, nhóm Columns, chọn Columns D. Vào Home, nhóm Columns, chọn Columns 34. W2-34 Trong Microsoft Word 2010, để chia đoạn văn bản đang A chọn thành 3 cột, ta nhập giá trị 3 vào ô nào sau đây trong hộp thoại Colums? A. Number of columns B. Line between C. Widh and Spacing D. Apply to 35. W2-35 Trong Microsoft Word 2010, để ngắt cột ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhấn Breaks, chọn Column B. Vào Page Layout, nhấn Breaks, chọn Page C. Vào Page Layout, nhấn Breaks, chọn Column D. Vào Page Layout, nhấn Breaks, chọn Page 36. W2-36 Trong Microsoft Word 2010, để chèn tiêu đề đầu trang ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Header & Footer, chọn Header B. Vào Home, nhóm Header & Footer, chọn Header C. Vào Review, nhóm Header & Footer, chọn Header D. Vào View, nhóm Header & Footer, chọn Header 37. W2-37 Trong Microsoft Word 2010, để chèn tiêu đề cuối trang A ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Header & Footer, chọn Footer B. Vào Home, nhóm Header & Footer, chọn Footer C. Vào Review, nhóm Header & Footer, chọn Footer D. Vào View, nhóm Header & Footer, chọn Footer 38. W2-38 Trong Microsoft Word 2010, để chèn chỉ số trang ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Header & Footer, chọn Page Number B. Vào Home, nhóm Header & Footer, chọn Page Number C. Vào Review, nhóm Header & Footer, chọn Page Number D. Vào View, nhóm Header & Footer, chọn Page Number 39. W2-39 Trong Microsoft Word 2010, để điều hướng trang giấy ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Orientation B. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Orientation 21 C. Vào References, nhóm Page Setup, chọn Orientation D. Vào Insert, nhóm Page Setup, chọn Orientation 40. W2-40 Trong Microsoft Word 2010, để chèn các ký hiệu và ký D tự đặc biệt, ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Editing, chọn Symbol B. Vào Home, nhóm Symbols, chọn Symbol C. Vào Insert, nhóm Editing, chọn Symbol D. Vào Insert, nhóm Symbols, chọn Symbol 41. W2-41 Trong Microsoft Word 2010, để chèn các hình minh họa A trong thư viện Office, ta thực hiện cách nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Illustrations, chọn Clip Art B. Vào Insert, nhóm Header & Footer, chọn Clip Art C. Vào Home, nhóm Illustrations, chọn Clip Art D. Vào Home, nhóm Header & Footer, chọn Clip Art 42. W3-42 Trong Microsoft Word 2010, để chèn SmartArt, ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Illustrations, chọn SmartArt B. Vào Insert, nhóm Header & Footer, chọn SmartArt C. Vào Home, nhóm Illustrations, chọn SmartArt D. Vào Home, nhóm Header & Footer, chọn SmartArt 43. W3-43 Trong Microsoft Word 2010, để chèn biểu thức toán học, D ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Editing, chọn Equation B. Vào Home, nhóm Symbols, chọn Equation C. Vào Insert, nhóm Editing, chọn Equation D. Vào Insert, nhóm Symbols, chọn Equation 44. W3-44 Trong Microsoft Word 2010, chú thích (Footnote) vào tài D liệu, ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Footnotes, chọn Insert Footnote B. Vào Insert, nhóm Footnotes, chọn Insert Footnote C. Vào Page Layout, nhóm Footnotes, chọn Insert Footnote D. Vào References, nhóm Footnotes, chọn Insert Footnote 45. W3-45 Trong Microsoft Word 2010, để chèn bảng biểu ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, chọn Table B. Vào Home, chọn Table C. Vào Page Layout, chọn Table D. Vào Mailings, chọn Table 46. W3-46 Trong Microsoft Word 2010, để xóa bảng biểu, ta chọn A vào bất kỳ vị trí nào trên bảng biểu và thực hiện thao tác nào bên dưới? 22 A. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Table B. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Cells C. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Columns D. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Rows 47. W3-47 Trong Microsoft Word 2010, để xóa dòng trong bảng D biểu, ta chọn vào bất kỳ vị trí nào trên dòng cần xóa và thực hiện thao tác nào bên dưới? A. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Table B. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Cells C. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Columns D. Vào Layout, chọn Delete, chọn Delete Rows 48. W3-48 Trong Microsoft Word 2010, để thay đổi khổ giấy ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Size B. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Size C. Vào Insert, nhóm Page Setup, chọn Size D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Size 49. W3-49 Trong Microsoft Word 2010, để in tài liệu ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào File, chọn Print B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn New D. Vào File, chọn Save and Send 50. W3-50 Trong Microsoft Word 2010, để đặt mật khẩu bảo vệ văn A bản ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào File, chọn Info, chọn Protect Document B. Vào File, chọn Recent, chọn Protect Document C. Vào File, chọn Save and Send, chọn Protect Document D. Vào File, chọn Options, chọn Protect Document 51. W3-51 Trong Microsoft Word 2010, để sao chép nội dung đang A chọn, ta sử dụng tổ hợp phím nào? A. Ctrl + C B. Ctrl + V C. Ctrl + X D. Ctrl + P 52. W3-52 Trong Microsoft Word 2010, để dán nội dung vừa sao B chép, ta sử dụng tổ hợp phím nào? A. Ctrl + C B. Ctrl + V C. Ctrl + J D. Ctrl + M 53. W3-53 Trong Microsoft Word 2010, để tạo chỉ số trên (dạng x2) A 23 ta thực hiện thao ta nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Superscript B. Vào Home, nhóm Font, chọn Subscript C. Vào Insert, nhóm Font, chọn Subscript D. Vào Insert, nhóm Font, chọn Superscript 54. W3-54 Trong Microsoft Word 2010, để tạo chỉ số dưới (dạng B H20) ta thực hiện thao ta nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Font, chọn Superscript B. Vào Home, nhóm Font, chọn Subscript C. Vào Insert, nhóm Font, chọn Subscript D. Vào Insert, nhóm Font, chọn Superscript 55. W3-55 Trong Microsoft Word 2010, để canh chỉnh lề giấy ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Margins B. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Size C. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Orientation D. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Columns 56. W3-56 Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + B dùng A để làm gì? A. In đậm B. In nghiêng C. In hoa D. In thường 57. W3-57 Trong Microsoft Word 2010, để gõ chữ hoa ta sử dụng A phím nào sau đây? A. Shift B. Ctrl C. Alt D. Tab 58. W3-58 Trong Microsoft Word 2010, khi đặt Tab chọn Decimal D trong Alignment có nghĩa là gì? A. Văn bản căn lề trái tại điểm dừng của tab B. Văn bản căn lề giữa tại điểm dừng của tab C. Văn bản căn lề phải tại điểm dừng của tab D. Văn bản căn lề dạng số thập phân tại điểm dừng của tab 59. W3-59 Trong Microsoft Word 2010, khi đặt Tab chọn Right C trong Alignment có nghĩa là gì? A. Văn bản căn lề trái tại điểm dừng của tab B. Văn bản căn lề giữa tại điểm dừng của tab C. Văn bản căn lề phải tại điểm dừng của tab D. Văn bản căn lề dạng số thập phân tại điểm dừng của tab 24 60. W3-60 Trong Microsoft Word 2010, tổ hợp phím Ctrl + E dùng A để làm gì? A. Căn lề giữa cho đoạn văn đang chọn B. Căn lề phải cho đoạn văn đang chọn C. Căn lề trái cho đoạn văn đang chọn D. Căn đều cho đoạn văn đang chọn 61. W3-61 Trong Microsoft Word 2010, để gỡ số trang ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, chọn Page Number, chọn Remove Page Numbers B. Vào Home, chọn Page Number, chọn Remove Page Numbers C. Vào Review, chọn Page Number, chọn Remove Page Numbers D. Vào View, chọn Page Number, chọn Remove Page Numbers 62. W3-62 Trong Microsoft Word 2010, để ngắt trang sang trang A mới, ta sử dụng phím hoặc tổ hợp phím nào? A. Ctrl + Enter B. Alt + Enter C. Enter D. Shift + Enter 63. W3-63 Trong Microsoft Word 2010, để thêm trang mở đầu, ta B thực hiện cách nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Pages, chọn Cover Page B. Vào Insert, nhóm Pages, chọn Cover Page C. Vào Page Layout, nhóm Pages, chọn Cover Page D. Vào View, nhóm Pages, chọn Cover Page 64. W3-64 Trong Microsoft Word 2010, để chèn đồ thị ta thực hiện B thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Illustrations, chọn Chart A. Vào Insert, nhóm Illustrations, chọn Chart A. Vào Page Layout, nhóm Illustrations, chọn Chart A. Vào Review, nhóm Illustrations, chọn Chart 25 MÔ ĐUN 04: MICROSOFT OFFICE EXCEL 2010 CƠ BẢN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng 1. E1-1 Trong Microsoft Excel 2010, phần mở rộng mặc định là B gì? A. DOCX B. XLSX C. XLS D. PPTX 2. E1-2 Trong Microsoft Excel 2010, để thoát ứng dụng ta thực A hiện thao tác nào? A. Vào File, chọn Exit B. Vào File, chọn New C. Vào File, chọn Save D. Vào File, chọn Print 3. E1-3 Trong Microsoft Excel 2010, để sao chép dữ liệu ta thực A hiện thao tác nào? A. Vào Home, nhóm Clipboard, chọn Copy B. Vào Home, nhóm Clipboard, chọn Paste C. Vào Insert, nhóm Clipboard, chọn Copy D. Vào Insert, nhóm Clipboard, chọn Paste 4. E1-4 Trong Microsoft Excel 2010, để tạo Comment chọn Tab C nào sau đây? A. Home B. Insert C. Review D. View 5. E1-5 Trong Microsoft Excel 2010, để xóa Comment đã tạo, ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Review, chọn Delete B. Vào Home, chọn Delete C. Vào Insert, chọn Delete D. Vào View, chọn Delete 6. E1-6 Trong Microsoft Excel 2010, để chèn thêm ô (cell) ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Cells B. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet C. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Rows D. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Columns 7. E1-7 Trong Microsoft Excel 2010, để chèn thêm dòng ta thực C hiện thao tác nào sau đây? 26 A. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Cells B. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet C. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Rows D. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Columns 8. E1-8 Trong Microsoft Excel 2010, để chèn thêm cột ta thực D hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Cells B. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet C. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Rows D. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet Columns 9. E1-9 Trong Microsoft Excel 2010, để xóa dòng ta thực hiện C thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, nhóm Cells, chọn Delete Cells B. Vào Review, nhóm Cells, chọn Delete Sheet C. Vào Home, nhóm Cells, chọn Delete Sheet Rows D. Vào Data, nhóm Cells, chọn Delete Sheet Columns 10. E1-10 Trong Microsoft Excel 2010, để nhập ô (Merge) ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Alignment, chọn Merge & Center B. Vào Insert, nhóm Alignment, chọn Merge & Center C. Vào Review, nhóm Alignment, chọn Merge & Center D. Vào View, nhóm Alignment, chọn Merge & Center 11. E1-11 Trong Microsoft Excel 2010, để tạo mới Workbook, ta A thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn New B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn Open D. Vào File, chọn Exit 12. E1-12 Trong Microsoft Excel 2010, để lưu Workbook, ta thực B hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Print B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn Open D. Vào File, chọn Exit 13. E1-13 Trong Microsoft Excel 2010, để mở Workbook có sẵn, ta C thực hiện như thế nào? A. Vào File, chọn Print B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn Open D. Vào File, chọn Info 14. E1-14 Trong Microsoft Excel 2010, để thêm một Worksheet ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Cells, chọn Insert Sheet 27 B. Vào Insert, nhóm Cells, chọn Insert Sheet C. Vào Review, nhóm Cells, chọn Insert Sheet D. Vào View, nhóm Cells, chọn Insert Sheet 15. E1-15 Trong Microsoft Excel 2010, để đổi tên Worksheet, ta A chọn lệnh nào sau đâu? A. Rename B. Insert C. Delete D. Hide 16. E1-16 Trong Microsoft Excel 2010, để xóa Worksheet ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Cells, chọn Delete sheet B. Vào Insert, nhóm Cells, chọn Delete sheet C. Vào Data, nhóm Cells, chọn Delete sheet D. Vào View, nhóm Cells, chọn Delete sheet 17. E1-17 Trong Microsoft Excel 2010, để chia cửa sổ bảng tính A thành nhiều vùng hiển thị, ta thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào View, nhóm Window, chọn Split B. Vào Review, nhóm Window, chọn Split C. Vào Home, nhóm Window, chọn Split D. Vào Insert, nhóm Window, chọn Split 18. E1-18 Trong Microsoft Excel 2010, khi chiều rộng của cột A không đủ để hiện thị giá trị trong ô thì sẽ xuất hiện ký tự nào sau đây? A. # B. @ C. * D. $ 19. E2-19 Trong Microsoft Excel 2010, để chèn các ký tự đặc biệt B ta thực hiện như thế nào? A. Vào Insert, nhóm Text, chọn Symbol B. Vào Insert, nhóm Symbols, chọn Symbol C. Vào Home, nhóm Text, chọn Symbol D. Vào Home, nhóm Symbols, chọn Symbol 20. E2-20 Trong Microsoft Excel 2010, để hiệu chỉnh nội dung ô, ta A thực hiện sử dụng phím chức năng nào? A. F2 B. F3 C. F4 D. F1 21. E2-21 Trong Microsoft Excel 2010, để mở hộp thoại A AutoCorrect Options, ta thực hiện thao tác nào? 28 A. Vào File, chọn Options, chọn Proofing B. Vào File, chọn Options, chọn Save C. Vào File, chọn Options, chọn General D. Vào File, chọn Options, chọn Advanced 22. E2-22 Trong Microsoft Excel 2010, để cho đoạn văn dài trong ô A có nhiều dòng, ta thực hiện thao tác nào? A. Vào Home, nhóm Alignment, chọn Wrap Text B. Vào Insert, nhóm Alignment, chọn Wrap Text C. Vào Review, nhóm Alignment, chọn Wrap Text D. Vào View, nhóm Alignment, chọn Wrap Text 23. E2-23 Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nào dùng để tìm A kiếm dữ liệu? A. Vào Home, chọn Find & Select, chọn Find B. Vào Insert, chọn Find & Select, chọn Find C. Vào Page Layout, chọn Find & Select, chọn Find D. Vào View, chọn Find & Select, chọn Find 24. E2-24 Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nào dùng để tìm A kiếm và thay thế dữ liệu? A. Vào Home, chọn Find & Select, chọn Replace B. Vào Insert, chọn Find & Select, chọn Replace C. Vào Page Layout, chọn Find & Select, chọn Replace D. Vào View, chọn Find & Select, chọn Replace 25. E2-25 Trong Microsoft Excel 2010, thao tác nào để sắp xếp dữ A liệu? A. Vào Home, nhóm Editing, chọn Sort & Filter B. Vào Insert, nhóm Editing, chọn Sort & Filter C. Vào View, nhóm Editing, chọn Sort & Filter D. Vào Review, nhóm Editing, chọn Sort & Filter 26. E2-26 Trong Microsoft Excel 2010, để bắt đầu nhập công thức B thì sử dụng dấu nào sau đây? A. # B. = C. @ D. ! 27. E2-27 Trong Microsoft Excel 2010, để thực hiện phép so sánh D khác nhau giữa hai giá trị thì sử dụng dấu nào? A. = B. != C. >< D. 28. E2-28 Trong Microsoft Excel 2010, đâu là tham chiếu địa chỉ D tương đối? A. G$1 29 B. $G1 C. $G$1 D. G1 29. E2-29 Trong Microsoft Excel 2010, đâu là tham chiếu địa chỉ C tuyệt đối? A. G$1:H$1 B. $G1:$H1 C. $G$1:$H$1 D. $G1:$H$1 30. E2-30 Trong Microsoft Excel 2010, để chuyển đổi qua lại giữa D các loại tham chiếu địa chỉ, ta sử dụng phím nào? A. F1 B. F2 C. F3 D. F4 31. E2-31 Trong Microsoft Excel 2010, khi tính toán ô công thức A trả về kết quả #DIV/0! là có nghĩa gì? A. Trong công thức có chứa phép chia cho 0 B. Trong công thức có chứa tên hàm sai C. Trong công thức có giá trị âm D. Trong công thức thiếu dấu chia (/) 32. E2-32 Trong Microsoft Excel 2010, khi tính toán ô công thức B trả về kết quả #NAME? Là có nghĩa gì? A. Trong công thức có chức phép chia cho 0 B. Trong công thức có tên hàm sai C. Trong công thức có hàm không có kết quả D. Trong công thức có kiểu dữ liệu không đúng 33. E2-33 Trong Microsoft Excel 2010, khi tính toán ô công thức A trả về kết quả #VALUE! Là có nghĩa gì? A. Công thức có chứa kiểu dữ liệu không đúng B. Công thức có tên hàm sai C. Công thức có chứa số âm D. Công thức có phép chia cho 0 34. E2-34 Trong Microsoft Excel 2010, hàm ABS dùng để làm gì? A A. Trả về giá trị tuyệt tối của một số thực B. Trả về số nguyên lớn nhất C. Trả về giá trị nhỏ nhất D. Trả về số dư của phép chia 35. E2-35 Trong Microsoft Excel 2010, khi sử dụng công thức D INT(50/7) kết quả trả về bao nhiêu? A. 1 B. 3 C. 5 30 D. 7 36. E2-36 Trong Microsoft Excel 2010, khi sử dụng công thức A MOD(50,7) kết quả trả về bao nhiêu? A. 1 B. 3 C. 5 D. 7 37. E2-37 Trong Microsoft Excel 2010, khi sử dụng hàm D ROUND(145.13678,-2) kết quả trả về như thế nào? A. Báo lỗi B. 145.14 C. 145 D. 100 38. E2-38 Trong Microsoft Excel 2010, hàm SQRT dùng để làm gì? B A. Trả về giá trị tuyệt đối B. Tính căn bậc hai của một số dương C. Tìm số lớn nhất D. Làm tròn số nguyên dương 39. E2-39 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức C SUM(1,2,3) kết quả trả về bao nhiêu? A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 40. E2-40 Trong Microsoft Excel 2010, hàm SUMIF dùng để làm A gì? A. Tính tổng không cần điều kiện B. Tính tổng có một điều kiện C. Đếm không cần điều kiện D. Đếm có một điều kiện 41. E2-41 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức D MAX(1,2,8,9) kết quả trả về bao nhiêu? A. 1 B. 2 C. 8 D. 9 42. E3-42 Trong Microsoft Excel 2010, hàm MIN dùng để làm gì? D A. Tính tổng các giá trị số trong danh sách B. Đếm các giá trị chứa số trong danh sách C. Trả về giá trị số lớn nhất trong danh sách D. Trả về giá trị số nhỏ nhất trong danh sách 43. E3-43 Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào sau đây dùng dể A tính trung bình cộng các số trong danh sách? 31 A. AVERAGE B. SUM C. COUNT D. RANK 44. E3-44 Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào sau đây dùng để B đếm các giá trị số trong danh sách? A. SUM B. COUNT C. COUNTBLANK D. AVERAGE 45. E3-45 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức A COUNTA(1,2,"a","b",1,5) kết quả trả về bao nhiêu? A. 6 B. 2 C. 4 D. 5 46. E3-46 Trong Microsoft Excel 2010, hàm LOWER(text) dùng để A làm gì? A. Chuyển chuỗi text thành chữ thường B. Chuyển chuỗi text thành chữ in hoa C. Chuyển chuỗi text sang số D. Chuyển chuỗi text sang ký tự đặc biệt 47. E3-47 Trong Microsoft Excel 2010, hàm UPPER(text) dùng để B làm gì? A. Chuyển chuỗi text thành chữ thường B. Chuyển chuỗi text thành chữ in hoa C. Chuyển chuỗi text sang số D. Chuyển chuỗi text sang ký tự đặc biệt 48. E3-48 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức B LEN(text) kết quả trả về là gì? A. Báo lỗi do sai tên hàm B. Trả về độ dài chuỗi text C. Chuyển chuỗi text thành số D. Trả về các ô trong chuỗi text 49. E3-49 Trong Microsoft Excel 2010, hàm LEFT(text, A num_chars) để làm gì? A. Trả về num_chars ký tự bên trái text B. Trả về text ký tự bên trái num_chars C. Trả về num_chars ký tự bên phải text D. Trả về text ký tự bên phải num_chars 50. E3-50 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức C RIGHT("DAI HOC TRA VINH",8) kết quả như thế nào? A. DAI HOC 32 B. VINH C. TRA VINH D. DAI HOC TRA VINH 51. E3-51 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức B MID("DAI HOC TRA VINH",5,3) kết quả như thế nào? A. DAI B. HOC C. TRA D. VINH 52. E3-52 Trong Microsoft Excel 2010, sử dụng công thức C VALUE("123") kết quả trả về bao nhiêu? A. 3 B. 6 C. 123 D. "123" 53. E3-53 Trong Microsoft Excel 2010, hàm TODAY dùng để làm A gì? A. Trả về ngày hiện hành của hệ thống B. Trả về ngày và giờ hiện hành của hệ thống C. Trả về giá trị ngày trong tháng D. Trả về giá trị tháng trong năm 54. E3-54 Trong Microsoft Excel 2010, hàm NOW dùng để làm gì? B A. Trả về ngày hiện hành của hệ thống B. Trả về ngày và giờ hiện hành của hệ thống C. Trả về giá trị ngày trong tháng D. Trả về giá trị tháng trong năm 55. E3-55 Trong Microsoft Excel 2010, hàm DAY(date) dùng để C làm gì? A. Trả về ngày hiện hành của hệ thống B. Trả về ngày và giờ hiện hành của hệ thống C. Trả về giá trị ngày trong tháng của biểu thức ngày date D. Trả về giá trị tháng trong năm của biểu thức ngày date 56. E3-56 Trong Microsoft Excel 2010, hàm MONTH(date) dùng D để làm gì? A. Trả về ngày hiện hành của hệ thống B. Trả về ngày và giờ hiện hành của hệ thống C. Trả về giá trị ngày trong tháng của biểu thức ngày date D. Trả về giá trị tháng trong năm của biểu thức ngày date 57. E3-57 Trong Microsoft Excel 2010, hàm nào WEEKDAY dùng A để làm gì? A. Trả về số thứ tự ngày trong tuần B. Trả về giá trị ngày trong tháng C. Trả về giá trị tháng trong năm 33 D. Trả về giá trị năm hiện hành 58. E3-58 Trong Microsoft Excel 2010, để chèn đồ thị, ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào Insert, chọn Charts B. Vào Home, chọn Charts C. Vào Page Layout, chọn Charts D. Vào Data, chọn Charts 59. E3-59 Trong Microsoft Excel 2010, để thay đổi hướng giấy ta A thực hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Orientation B. Vào Insert, nhóm Page Setup, chọn Orientation C. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Orientation D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Orientation 60. E3-60 Trong Microsoft Excel 2010, để thay đổi khổ giấy ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Size B. Vào Insert, nhóm Page Setup, chọn Size C. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Size D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Size 61. E3-61 Trong Microsoft Excel 2010, để canh lề giấy ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Margins B. Vào Insert, nhóm Page Setup, chọn Margins C. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Margins D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Margins 62. E3-62 Trong Microsoft Excel 2010, để thêm hình nền, ta thực A hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Background B. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Background C. Vào Review, nhóm Page Setup, chọn Background D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Background 63. E3-63 Trong Microsoft Excel 2010, để in tài liệu ta thực hiện A thao tác nào sau đây? A. Vào File, chọn Print B. Vào File, chọn Save C. Vào File, chọn Open D. Vào File, chọn Save & Send 64. E3-64 Trong Microsoft Excel 2010, để chọn vùng in ta thực B hiện thao tác nào sau đây? A. Vào Home, nhóm Page Setup, chọn Print Area B. Vào Page Layout, nhóm Page Setup, chọn Print Area C. Vào Review, nhóm Page Setup, chọn Print Area 34 D. Vào View, nhóm Page Setup, chọn Print Area 35 MÔ ĐUN 05: MICROSOFT OFFICE POWERPOINT 2010 CƠ BẢN Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng Phần mềm nào trong bộ Microsoft Office 2010 là phần mềm dùng để slide thuyết trình? (cái nào mà chả thuyết trình được) P1-1 A. Microsoft Office PowerPoint 2010 1. A B. Microsoft Office Access 2010 C. Microsoft Office Excel 2010 D. Microsoft Office Project 2010 Mặc định các tài liệu Microsoft Office PowerPoint 2010 được lưu với phần mở rộng là gì? P2-2 A. doc 2. D B. docx C. ppt D. pptx Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn tạo bài thuyết trình rỗng ta chọn thao tác nào sau đây? P1-3 A. Vào tab File chọn lệnh Save 3. C B. Vào tab File chọn lệnh Open C. Vào tab File chọn lệnh New D. Vào tab File chọn lệnh Save As Tổ hợp phím nào dùng để mở bài thuyết trình rỗng trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-4 A. Ctrl + R 4. B B. Ctrl + N C. Ctrl + M D. Ctrl + O P2-5 Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, để lưu bài thuyết trình ta chọn thao 5. A tác nào sau đây? 36 A. Vào tab File chọn lệnh Save B. Vào tab File chọn lệnh Print C. Vào tab File chọn lệnh New D. Vào tab File chọn lệnh Recent Tổ hợp phím nào dùng để lưu bài thuyết trình trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-6 A. Ctrl + L 6. B B. Ctrl + S C. Ctrl + M D. Ctrl + P Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn lưu bài thuyết trình với tên khác ta chọn thao tác nào? P2-7 A. Vào tab File chọn lệnh Save 7. B B. Vào tab File chọn lệnh Save As C. Vào tab Home chọn lệnh Save D. Vào tab Home chọn lệnh Save As Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn đóng bài thuyết trình, ta chọn thao tác nào sau đây? P2-8 A. Vào tab File chọn lệnh Close 8. A B. Vào tab File chọn lệnh Exit C. Vào tab Home chọn lệnh Close D. Vào tab Home chọn lệnh Exit Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, tổ hợp phím nào dùng để đóng bài thuyết trình? P2-9 A. Ctrl + F2 9. C B. Ctrl + F3 C. Ctrl + F4 D. Ctrl + F5 Muốn thoát khỏi Microsoft Office PowerPoint 2010, ta chọn thao tác nào sau 10. P1-10 đây? B A. Vào tab File chọn lệnh Close 37 B. Vào tab File chọn lệnh Exit C. Vào tab Home chọn lệnh Close D. Vào tab Home chọn lệnh Exit Để sử dụng mẫu (template) có sẵn trong Microsoft Office PowerPoint 2010 ta chọn thao tác nào? P2-11 A. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Sample templates 11. A B. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Blank presentation C. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Recent templates D. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp New from existing Để sử dụng lại các mẫu (template) của cá nhân đã được lưu trên đĩa trong Microsoft Office PowerPoint 2010 ta chọn thao tác nào? P3-12 A. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Sample templates 12. D B. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Blank presentation C. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Recent templates D. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp My templates Tạo bài thuyết trình từ một bài có sẵn, trong Microsoft Office PowerPoint 2010 ta chọn thao tác nào? P3-13 A. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Sample templates 13. D B. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Blank presentation C. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp Recent templates D. Vào tab File chọn lệnh New chọn tiếp New from existing Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn lưu bài thuyết trình với định dạng khác, ta chọn vào mục nào trên hộp thoại Save As? P2-14 A. File name 14. C B. Tools C. Save as type D. Hide Folders Muốn thiết lập mật khẩu bảo vệ bài thuyết trình trong Microsoft Office P2-15 PowerPoint 2010, tại nút Tools trên hộp thoại Save As ta chọn lệnh nào? 15. C A. Map Network Drive… B. Save Option… 38 C. General Options… D. Compress Pictures… Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, vào tab File chọn Info chọn Protect Presentation. Thao tác trên dùng để làm gì? 16. P3-16 A. Thiết lập mật khẩu bảo vệ bài thuyết trình A B. Thiết lập lưu bài thuyết trình với định dạng khác C. Thiết lập thời gian lưu tự động D. Thiết lập thư mục tự động khi lưu Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn thêm một Slide mới, ta chọn thao tác nào? P3-17 A. Vào tab File nhóm Slides chọn New Slide 17. B B. Vào tab Home nhóm Slides chọn New Slide C. Vào tab Insert nhóm Slides chọn New Slide D. Vào tab Design nhóm Slides chọn New Slide Tổ hợp phím nào dùng để thêm một Slide mới trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-18 A. Ctrl + N 18. C B. Ctrl + O C. Ctrl + M D. Ctrl + P Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, lệnh Duplicate Slide dùng để làm gì? P2-19 A. Sao chép Slide 19. A B. Thay đổi màu Slide C. Tạo hiệu ứng cho Slide D. Thiết lập mật khẩu cho Slide Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, lệnh nào dùng để sao chép một đối P1-20 tượng? 20. C A. Cut B. Paste 39 C. Copy D. Clear Formatting Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, tổ hợp phím nào dùng để sao chép một đối tượng? P1-21 A. Ctrl + C 21. A B. Ctrl + S C. Alt + C D. Alt + S Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn thay đổi Layout cho Slide ta chọn thao tác nào? P2-22 A. Vào tab File nhóm Slides chọn Layout 22. B B. Vào tab Home nhóm Slides chọn Layout C. Vào tab Insert nhóm Slides chọn Layout D. Vào tab Design nhóm Slides chọn Layout Thao tác nào dùng để thay đổi nền trong Microsoft Office PowerPoint 2010? A. Vào tab Design, nhóm Background, chọn Background Styles 23. P3-23 B. Vào tab Transitions, nhóm Background, chọn Background Styles A C. Vào tab Animations, nhóm Background, chọn Background Styles D. Vào tab Insert, nhóm Background, chọn Background Styles Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, chọn theme cho Slide, ta thực hiện thao tác nào? P2-24 A. Vào tab Home nhóm Themes chọn kiểu Theme 24. C B. Vào tab Insert nhóm Themes chọn kiểu Theme C. Vào tab Design nhóm Themes chọn kiểu Theme D. Vào tab Animations nhóm Themes chọn kiểu Theme Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, khi tạo hiệu ứng cho đối tượng, chức năng On Click là gì? P2-25 A. Nhấn chuột để bắt đầu hiệu ứng 25. A B. Nhấn chuột để kết thúc hiệu ứng C. Nhấn chuột để lặp lại hiệu ứng D. Nhấn chuột để bỏ qua hiệu ứng 40 Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, nhóm hiệu ứng nào là nhóm hiệu ứng nhấn mạnh? P2-26 A. Entrance 26. C B. Exit C. Emphasis D. Motion Paths Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, các nhóm hiệu ứng sau, nhóm nào thuộc nhóm chuyển động tới một vị trí mới? P2-27 A. Entrance 27. D B. Emphasis C. Exit D. Motionpath Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, chúng ta vào tab nào để chọn hiệu ứng cho các đối tượng? P1-28 A. Design 28. C B. Transitions C. Animations D. Slide Show Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, chúng ta vào tab nào để chọn hiệu ứng cho Slide? P2-29 A. Insert 29. D B. Slide Show C. Animations D. Transitions Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, lệnh nào sau đây dùng để trình chiếu ngay Slide hiện tại? P3-30 A. From Beginning 30. B B. From Current Slide C. Broadcast Slide Show D. Custom Slide Show 41 Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn trình chiếu ngay Slide hiện tại ta nhấn tổ hợp phím nào? P1-31 A. Ctrl + F2 31. D B. Shift + F2 C. Ctrl + F5 D. Shift + F5 Để bắt đầu trình chiếu trong Microsoft Office PowerPoint 2010, ta nhấn phím nào? P1-32 A. F5 32. A B. F6 C. F7 D. F8 Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn thoát khỏi chế độ trình chiếu, ta nhấn phím nào? P1-33 A. Enter 33. B B. Esc C. Space D. Delete Để sử dụng các loại biểu đồ (chart) trong Microsoft Office PowerPoint 2010, ta thực hiện thao tác nào? A. Vào tabHome nhóm Illustrations chọn Chart 34. P3-34 B. Vào tabInsert nhóm Illustrations chọn Chart B C. Vào tabDesign nhóm Illustrations chọn Chart D. Vào tabFormat nhóm Illustrations chọn Chart Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, vào tab nào để chèn Video vào Slide? P1-35 A. File 35. C B. Home C. Insert D. Design 42 Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, vào tab nào để chèn Audio vào Slide? P1-36 A. Insert 36. A B. Animations C. Design D. Transitions Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, lệnh nào dùng để chèn hình ảnh trên đĩa vào Slide? P1-37 A. Vào Insert, nhóm Images, chọn Clip Art 37. B B. Vào Insert, nhóm Images, chọn Picture C. Vào Insert, nhóm Images, chọn Shapes D. Vào Insert, nhóm Images, chọn SmartArt Vào tabInsert, nhóm Image, chọn Clip Art. Thao tác trên thực hiện công việc gì trong Microsoft Office PowerPoint 2010? A. Mở hộp thoại để chèn hình ảnh từ bộ sưu tập 38. P2-38 B B. Mở hộp thoại để chèn hình ảnh từ thư viện C. Mở hộp thoại để chèn một đoạn phim D. Mở hộp thoại để chèn một tập tin khác Để chèn một đoạn phim (Video) từ một tập bên ngoài vào bài thuyết trình trong Microsoft Office PowerPoint 2010, ta chọn lệnh nào sau đây? P2-39 A. Vào Insert, nhóm Media, chọn Audio 39. D B. Vào Insert, nhóm Media, chọn Video C. Vào Insert, nhóm Media, chọn Audio from File D. Vào Insert, nhóm Media, chọn Video from File Lệnh nào dùng để tạo chữ nghệ thuật trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-40 A. Vào Insert, nhóm Text, chọn WordArt 40. A B. Vào Insert, nhóm Text, chọn SmartArt C. Vào Insert, nhóm Text, chọn ClipArt 43 D. Vào Insert, nhóm Text, chọn Chart Tổ hợp phím nào dùng để in đậm đoạn văn bản trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-41 A. Ctrl + D 41. B B. Ctrl + B C. Alt + D D. Alt + B Tổ hợp phím nào dùng để in nghiên đoạn văn bản trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P1-42 A. Ctrl + I 42. A B. Ctrl + N C. Alt + I D. Alt + N Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, muốn chèn ký hiệu đặc biệt ta chọn thao tác nào? P2-43 A. Vào tab Home chọn lệnh Symbol 43. B B. Vào tab Insert chọn lệnh Symbol C. Vào tab Design chọn lệnh Symbol D. Vào tab Animations chọn lệnh Symbol 44. P3-44 B Trong hộp thoại trên, ô After animation thực hiện chức năng gì? A. Thiết lập phạm vi ảnh hưởng của hiệu ứng đến cả dòng B. Thiết lập hành động cho đối tượng sau khi thực hiện xong hiệu ứng C. Thiết 44 lập thời gian chờ trước khi hiệu ứng bắt đầu thực thi D. Thiết lập thời gian hay tốc độ thực hiện hiệu ứng. 45. P3-45 A Trong hộp thoại trên, ô Delay thực hiện chức năng gì? A. Thiết lập thời gian chờ trước khi hiệu ứng bắt đầu thực thi. B. Thiết lập thời gian hay tốc độ thực hiện hiệu ứng. C. Thiết lập số lần thực thi lặp lại của hiệu ứng. D. Thiết lập cấp độ văn bản trong hộp Textbox Trong Microsoft Office PowerPoint 2010, lệnh nào sau đây dùng để chèn một siêu liên kết? 46. P1-46 A. Vào Home, nhóm Links, chọn Hyperlink C B. Vào View, nhóm Links, chọn Hyperlink C. Vào Insert, nhóm Links, chọn Hyperlink D. Vào Review, nhóm Links, chọn Hyperlink Chức năng Animation Painter trong Microsoft Office PowerPoint 2010 dùng để làm gì? 47. P3-47 A. Sao chép định dạng B B. Sao chép hiệu ứng C. Sao chép văn bản D. Sao chép công thức toán Lệnh nào sau đây dùng in bài thuyết trình trong Microsoft Office PowerPoint 48. P1-48 2010? D 45 A. Save As B. Open C. Recent D. Print Muốn in bài thuyết trình trong Microsoft PowerPoint 2010, ta chọn thao tác nào? P2-49 A. Vào tab File, chọn lệnh Print 49. A B. Vào tab Home, chọn lệnh Print C. Vào tab View, chọn lệnh Print D. Vào tab Review, chọn lệnh Print Tổ hợp phím nào dùng để in trang thuyết trình trong Microsoft Office PowerPoint 2010? P2-50 A. Alt + P 50. B B. Ctrl + P C. Alt + I D. Ctrl + I 46 MÔ ĐUN 06: SỬ DỤNG INTERNET Đáp Mã câu Ghi TT Nội dung câu hỏi án hỏi chú đúng Ứng dụng nào sau đây dùng để duyệt Web? A. Mozilla FireFox 1. I1-1 B. Windows Explorer A C. Facebook D. You Tube Ứng dụng nào KHÔNG là trình duyệt Web? A. Google Chrome 2. I1-2 B. Windows Explorer B C. Opera D. Internet Explorer HTTP (HyperText Transfer Protocol) được gọi là gì? A. Là một địa chỉ trang Web 3. I3-3 B. Là giao thức truyền tệp tin siêu văn bản B C. Là một hệ thống tên miền D. Là tên của một nhà cung cấp Internet ISP (Internet Service Provider) là gì? A. Là nhà cung cấp dịch vụ Internet 4. I3-4 B. Là một hệ thống tên miền trên Internet A C. Là một dịch vụ thư điện tử trên Internet D. Là giao thức truyền tệp tin siêu văn bản URL (Uniform Resource Locator) được gọi là gì? A. Là giao thức truyền tệp tin siêu văn bản trên Internet 5. I3-5 B. Là một khuôn dạng gồm tên giao thức và địa chỉ trang Web B C. Là tên của một nhà cung cấp các dịch vụ Internet D. Là nơi lưu trữ các trang Web trên Internet 47 Loại tên miền nào dành cho các tổ chức thương mại? A. gov (Governmental) 6. I1-6 B. edu (Education) C C. com (Commercial) D. net (Networking) Loại tên miền nào dành cho các tổ chức giáo dục? A. gov (Governmental) 7. I1-7 B. edu (Education) B C. com (Commercial) D. net (Networking) Một trang Web có tên miền edu. Trang Web này thuộc tổ chức nào?

Use Quizgecko on...
Browser
Browser