Học tiếng Trung Quốc: Từ vựng và cụm từ cho HSK 3 PDF
Document Details

Uploaded by GlisteningXenon
Tags
Summary
Tài liệu này bao gồm các từ vựng và cụm từ tiếng Trung Quốc theo giáo trình HSK 3. Các chủ đề bao gồm các tình huống giao tiếp cơ bản hàng ngày, giúp người học nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.
Full Transcript
ěr duo 耳朵: lỗ tai ěr jī 耳机: tai nghe dàishàng ěrjī 戴上耳机: đeo tai nghe zuì qǔ 最–取 yī zhāng liǎn 一 张 脸: mot gương mat yī zhāngshuài qì de liǎn 一 张 帅 气的脸: mot gương mat đep trai xǐliǎn 洗脸: rưa mat miànzi 面子: the dien méi miànzi diūmiànzi 没面子...
ěr duo 耳朵: lỗ tai ěr jī 耳机: tai nghe dàishàng ěrjī 戴上耳机: đeo tai nghe zuì qǔ 最–取 yī zhāng liǎn 一 张 脸: mot gương mat yī zhāngshuài qì de liǎn 一 张 帅 气的脸: mot gương mat đep trai xǐliǎn 洗脸: rưa mat miànzi 面子: the dien méi miànzi diūmiànzi 没面子/丢面子 liǎn shū 脸书: facebook shuā liǎn shū 刷shua1脸书: lươt facebook duǎn cháng 短# 长 duǎn kù cháng kù 短裤 # 长 裤 duǎn qún 短 裙: váy ngan ǎi gāo 矮 # 高 - 失: that – 失去了机会: đánh mat cơ hoi yī pǐ mǎ 一匹马: mot con ngưa yī tóu niú zhū 一头牛/猪: mot con bò/heo yī zhāng zhǐ 一 张 纸: mot tơ giay liǎngzhāng diànyǐngpiào 两 张 电影票 wǒ yào mǎi sān zhāng qù běijīng de fēijīpiào 我要买三 张 去北京的飞机票 yī zhāngchuáng zhuō zi 一 张 床 /桌 子: mot cái giương/bàn yī wèi lǎoshī yīshēng kèren 一位老师/医生/客人 qǐngwèn nín jǐ wèi 请问,您几位? wèi zhì 位置: vi trí rén lì zhàn 亻+ 立 - 站: đưng, tram zuò wèi 座位: cho ngoi huàn zuò wèi 换 座位: đoi cho ngoi lán qiú 篮球 lán 蓝: màu xanh huáng sè 黄 色: mau vang zōng sè 棕 色: mau nau chéng sè chéng zi 橙 色: mau cam ( 橙 子: trái cam) zǐ sè zǐ wēi suàn shù 紫色: màu tím (紫薇算数: tư vi toán so) guò guó qìng jié 过国庆节: an le quoc khánh guò jià qī 过假期: trai qua kỳ nghỉ guò shēng rì 过 生 日 - 这年的生日你打算怎么过? 过+N niǎo 鸟: con chim = 一只鸟 = 马 jī 鸡: con gà yā jiǎ 鸭:con vit = 甲 bo giáp shǒu zhǐ jiǎ 手指甲: móng tay kū kǒu quǎn 哭 : khoc (口 + 犬 : khuyen) tā kū zhe shuō kū zhe zhǎo mā mā 他哭着说/哭着找妈妈 yì biān chī fàn yì biān tīng yīn yuè 一边吃饭,一边听音乐 chuán zhōu qiān 船 : thuyen – 舟 – 铅 zuò chuán 坐 船 : ngoi thuyen yī sōu chuán 一艘 船 jīng guò mén kǒu 经过门口 cóng běi jīng dào shàng hǎi yí lù shàng huì jīng guò shén me dì fāng 从 北京到 上 海一路 上 会经过什么地方? huí jiā de shí hou rú guǒ nǐ jīng guò shāng diàn má fan nǐ 回家的时候,如果你经过 商 店,麻烦你 bāng wǒ mǎi yī guàn kě lè 帮 我买一 罐 可乐 (1 lon coca)。 jīng guò yí duàn shí jiān 经过一段时间: qua 1 quang thơi gian jīng guò dà jiā de nǔ lì 经过大家的努力: qua sư no lưc cua moi ngươi