Đề thi Phương pháp luận NCKH (ĐHTX) PDF

Document Details

Uploaded by Deleted User

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

2024

Tags

scientific methods research process primary data secondary data

Summary

This document includes a past paper for a course in scientific methodology. Questions relate to research methodology, data types, and specific research process, for a diploma/degree in science at the university in Vietnam. Date for submission is 20/12/2024.

Full Transcript

**HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG** **TRUNG TÂM ĐÀO TẠO BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG I** **ĐỀ TIỂU LUẬN:** **ĐỀ THI HỌC PHẦN** Học phần: Phương pháp luận NCKH Đối tượng: ĐHTX Hình thức thi: Tiểu luận **Câu 1: Dữ liệu sơ cấp và thứ cấp là gì? Phân tích phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp? 2 đ...

**HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG** **TRUNG TÂM ĐÀO TẠO BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG I** **ĐỀ TIỂU LUẬN:** **ĐỀ THI HỌC PHẦN** Học phần: Phương pháp luận NCKH Đối tượng: ĐHTX Hình thức thi: Tiểu luận **Câu 1: Dữ liệu sơ cấp và thứ cấp là gì? Phân tích phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp? 2 điểm** **Câu 2**: Anh/chị hãy xây dựng quy trình nghiên cứu khoa học cho một đề tài cụ thể? 8 điểm *Câu 2 yêu cầu:* \+ Bài viết được soạn thảo bằng phần mềm Microsoft Office Word**.** **+** Khổ giấy A4, lề trên và dưới 3,0cm, lề trái 3,5cm, lề phải 2,5cm, trình bày theo chiều đứng (**portrait**), riêng hình hoặc bảng có thể trình bày ngang (**landscape**). \+ Chính tả theo kiểu chữ Times New Roman, khoảng cách dòng 1.3 lines. \+ Tối thiểu 20 trang -- tối đa 35 trang. *Hạn nộp bài thi: Lớp trưởng thu bài và nộp trước ngày 20/12/2024* **= HẾT =** **Câu 1** **- Dữ liệu sơ cấp:** Dữ liệu sơ cấp là những dữ liệu được thu thập trực tiếp từ thực tế, lần đầu tiên và cụ thể cho mục đích nghiên cứu hiện tại. Đây là dữ liệu nguyên bản, chưa qua xử lý hoặc phân tích trước đó. **- Dữ liệu thứ cấp:** Dữ liệu thứ cấp là những dữ liệu đã được thu thập, xử lý và công bố trước đó bởi một cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan khác. Đây là dữ liệu được sử dụng lại cho mục đích nghiên cứu hiện tại.z **- Phân tích phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp:** Phân tích dữ liệu thứ cấp là quá trình phân tích dữ liệu được thu thập từ một nhà nghiên cứu khác, chủ nhà Các nhà nghiên cứu tận dụng dữ liệu cấp cứu để tiết kiệm thời gian và tài nguyên có thể phải dành cho việc thu thập dữ liệu chính. A. **Đặc điểm của dữ liệu thứ cấp:** *- Dữ liệu thứ cấp* có thể là dữ liệu chưa xử lí (còn gọi là dữ liệu thô) hoặc dữ liệu đã xử lí. Như vậy, dữ liệu thứ cấp không phải do người nghiên cứu trực tiếp thu thập. \- Dữ liệu thứ cấp là loại dữ liệu đã được sưu tập sẵn, đã công bố, có thể là các số liệu nội bộ của công ty. **B. Nguồn thu thập dữ liệu thứ cấp** Nguồn chính phủ: Dữ liệu thống kê từ các tổ chức như Tổng cục Thống kê, Bộ Y tế, hoặc các cơ quan quốc tế (WHO, UN). Tổ chưc: Các bài báo khoa học, luận văn, và tài liệu nghiên cứu. Doanh nghiệp: Báo cáo tài chính, dữ liệu thị trường từ các công ty nghiên cứu thị trường như Nielsen, Gartner. Internet và cơ sở dữ liệu: Google Scholar, PubMed, hoặc các cổng dữ liệu mở. **C.Lợi ích của phân tích dữ liệu thứ cấp** \- Dữ liệu thứ cấp dễ thu thập trong thời gian ngắn với chi phí tương đối thấp. Nói cách khác, dữ liệu thứ cấp có ưu điểm là tiết kiệm tiền bạc, thời gian. \- Dữ liệu thứ cấp rất phong phú, đa dạng và xuất phát từ những nguồn khác nhau. **D.Nhược điểm của phân tích dữ liệu thứ cấp** \- Dữ liệu thứ cấp thường đã qua xử lí nên khó đánh giá được mức độ chính xác, mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu. \- Số liệu thứ cấp này đã được thu thập cho các nghiên cứu với các mục đích khác và có thể hoàn toàn không hợp với vấn đề của chúng ta; \- Dữ liệu thứ cấp khó phân loại dữ liệu. Bên cạnh đó, các biến số, đơn vị đo lường có thể khác nhau. **Câu 2** **Quy trình nghiên cứu khoa học cho đề tài \"Nghiên cứu về tác động của hiện tượng Dejavu và mối liên hệ với trí nhớ tiềm thức\":** Déjà vu là một cụm từ trong tiếng Pháp có nghĩa là "đã nhìn thấy". Nhà triết học người Pháp Émile Boirac lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ déjà vu trong một lá thư gửi cho người biên tập sách của ông vào năm 1876, và sau đó là trong cuốn sách của ông với tựa đề "The Psychology of the Future" (Tâm lý học của Tương lai) xuất bản năm 1918.\ \ Déjà vu là cảm giác một điều gì đó mà mọi người đang trải qua đã xảy ra trong quá khứ. Tuy nhiên, khi trải nghiệm déjà vu diễn ra, người đó cũng nhận thức rằng cảm giác quen thuộc này là không chính xác. Các chuyên gia gọi hiện tượng déjà vu là ảo giác trí nhớ liên quan đến sự quen thuộc và không quen thuộc, theo cuốn sách "Psychology of Learning and Motivation" (Tâm lý học của Học tập và Động lực) do nhà xuất bản Elsevier phát hành vào năm 2010. Cuốn sách cũng tiết lộ rằng, khoảng 2/3 dân số từng trải nghiệm déjà vu, và tần suất họ gặp phải hiện tượng này giảm dần theo độ tuổi. ### **Déjà vu là gì?** #### **Định nghĩa và Ý nghĩa** Déjà vu, xuất phát từ tiếng Pháp nghĩa là \"đã từng thấy\", là một hiện tượng tâm lý mà người trải nghiệm cảm thấy một tình huống hiện tại quen thuộc một cách bất ngờ, mặc dù họ biết rằng tình huống này chưa từng xảy ra trước đây. Hiện tượng này được ghi nhận rộng rãi trong văn hóa và đời sống, từ việc được đề cập trong các tác phẩm nghệ thuật, triết học đến nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, bất chấp tính phổ biến của nó, hiện tượng này vẫn là một bí ẩn chưa có lời giải đáp cụ thể trong cả lĩnh vực thần kinh học lẫn tâm lý học. Điều đặc biệt ở déjà vu là sự mâu thuẫn giữa **cảm giác quen thuộc mạnh mẽ** và **nhận thức rõ ràng rằng tình huống không thể đã xảy ra trước đó**. Đây chính là điểm khiến déjà vu trở thành một chủ đề hấp dẫn để nghiên cứu, vì nó cho thấy sự phức tạp của trí nhớ và nhận thức của con người. **Phân biệt Déjà vu với các Hiện tượng Tương tự** Để hiểu rõ hơn về déjà vu, cần phân biệt nó với các hiện tượng nhận thức khác có liên quan, như **jamais vu**, **false memory**, và **recognition memory**. Mỗi hiện tượng này có những đặc điểm khác biệt, nhưng chúng đều giúp làm sáng tỏ cơ chế của trí nhớ và nhận thức. **1.1 Jamais vu (Chưa từng thấy):**\ Ngược lại với déjà vu, **jamais vu** là cảm giác không quen thuộc với một tình huống hoặc môi trường lặp lại. Ví dụ, một người có thể bước vào ngôi nhà của mình nhưng lại cảm thấy xa lạ, như thể họ chưa từng ở đó trước đây. Hiện tượng này thường xảy ra trong các trạng thái tinh thần không ổn định, như căng thẳng, mệt mỏi, hoặc thậm chí là do rối loạn thần kinh. Jamais vu không phổ biến như déjà vu, nhưng nó cũng cung cấp thông tin quan trọng về sự hoạt động của trí nhớ và nhận thức. **Phân biệt với Déjà vu:** - - **1.2 False Memory (Ký ức sai lệch):**\ Ký ức sai lệch là những ký ức về các sự kiện hoặc trải nghiệm không thực sự xảy ra, nhưng người ta lại tin rằng chúng là thật. Đây là một hiện tượng được nghiên cứu sâu rộng trong tâm lý học nhận thức và pháp lý, đặc biệt trong các trường hợp ký ức bị ảnh hưởng bởi thông tin sai lệch hoặc quá trình suy luận. False memory thường xuất hiện khi não bộ \"xây dựng\" một ký ức dựa trên các mảnh thông tin rời rạc, dẫn đến cảm giác quen thuộc sai lệch. **Phân biệt với Déjà vu:** - - **1.3 Recognition Memory (Nhận diện trí nhớ):**\ Nhận diện trí nhớ là khả năng nhận ra rằng một đối tượng, người, hoặc tình huống đã từng được gặp hoặc trải nghiệm trước đây. Đây là một phần của hệ thống trí nhớ con người, giúp xác định sự quen thuộc hoặc nhận diện những thứ xung quanh. Khác với déjà vu, recognition memory là một quá trình nhận thức rõ ràng và thường chính xác. **Phân biệt với Déjà vu:** - - - **1.5 Mô hình Trí nhớ (Memory Models):**\ Một trong những giả thuyết phổ biến nhất là déjà vu xảy ra do sự nhầm lẫn giữa **trí nhớ ngắn hạn** và **trí nhớ dài hạn**. Khi một thông tin mới được xử lý trong trí nhớ ngắn hạn, nó có thể được chuyển vào trí nhớ dài hạn một cách sai lầm, tạo ra cảm giác rằng thông tin này đã từng được trải nghiệm trước đây. Ngoài ra, hiện tượng déjà vu cũng có thể liên quan đến **ký ức tiềm thức (implicit memory)**. Đây là dạng ký ức mà con người không ý thức được, nhưng nó vẫn ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi. Déjà vu có thể xảy ra khi một yếu tố trong môi trường hiện tại kích hoạt ký ức tiềm thức, dẫn đến cảm giác quen thuộc mà người trải nghiệm không thể giải thích. **1.6 Mô hình Thần kinh (Neural Models):**\ Các nhà khoa học thần kinh học cho rằng déjà vu là kết quả của sự kích hoạt bất thường trong các vùng não chịu trách nhiệm về trí nhớ và nhận thức, như **vùng hippocampus** và **thùy thái dương (temporal lobe)**. Một giả thuyết phổ biến là déjà vu xảy ra khi các tín hiệu thần kinh từ một trải nghiệm hiện tại bị chậm trễ hoặc xử lý không đồng bộ, tạo ra cảm giác rằng trải nghiệm này đã từng xảy ra trước đây. Đối với những người bị **động kinh thùy thái dương**, déjà vu có thể là một triệu chứng của cơn động kinh nhỏ, khi các tế bào thần kinh trong vùng này hoạt động quá mức. Điều này cho thấy rằng hiện tượng này có thể liên quan mật thiết đến cơ chế thần kinh học của trí nhớ. **1.7 Mô hình Tâm lý học (Psychological Models):**\ Một số nhà tâm lý học cho rằng déjà vu có thể được giải thích thông qua các cơ chế nhận thức như **sự phân tách chú ý (split perception)** hoặc **xử lý song song (dual processing)**. Khi chú ý của một người bị chia nhỏ hoặc xử lý không đồng bộ, họ có thể cảm thấy rằng tình huống hiện tại đã xảy ra trước đây. Ngoài ra, déjà vu cũng có thể liên quan đến trạng thái tâm lý của người trải nghiệm. Các yếu tố như căng thẳng, mệt mỏi, hoặc thậm chí là những thay đổi nhỏ trong môi trường có thể làm tăng khả năng xảy ra hiện tượng này. **II. Déjà vu có mối liên hệ như thế nào với trí nhớ?** #### **2.1 Giới thiệu về Mối quan hệ giữa Déjà vu và Trí nhớ** Trí nhớ đóng vai trò trung tâm trong việc giải thích hiện tượng déjà vu, vì cảm giác quen thuộc đặc trưng của déjà vu chỉ có thể xuất hiện khi não bộ xử lý thông tin liên quan đến những trải nghiệm trước đó. Từ quan điểm tâm lý học và thần kinh học, déjà vu được xem như một hiện tượng phức tạp liên quan đến các cơ chế xử lý trí nhớ, bao gồm trí nhớ ngắn hạn, dài hạn, và trí nhớ tiềm thức. Đặc biệt, sự nhầm lẫn hoặc bất thường trong các vùng não chịu trách nhiệm lưu trữ và tái hiện ký ức được cho là cơ sở của hiện tượng này. Các nhà nghiên cứu đã đề xuất rằng déjà vu có thể xảy ra khi não bộ nhận thức sai lệch một tình huống hiện tại là một ký ức đã từng trải qua, dù thực tế không phải vậy. Sự khác biệt giữa ký ức thực tế và cảm giác quen thuộc trong déjà vu là một khía cạnh quan trọng để làm rõ cơ chế này. #### **2.2 Déjà vu và Sự Xung đột giữa Trí nhớ Ngắn hạn và Dài hạn** **Trí nhớ ngắn hạn và dài hạn trong não bộ:** - - **Giả thuyết xung đột:** Một giả thuyết phổ biến giải thích déjà vu là do sự nhầm lẫn hoặc xung đột trong quá trình xử lý thông tin giữa trí nhớ ngắn hạn và dài hạn. Khi một thông tin mới từ môi trường hiện tại được xử lý trong trí nhớ ngắn hạn, nhưng đồng thời được não bộ chuyển sang trí nhớ dài hạn một cách không phù hợp, điều này có thể dẫn đến cảm giác rằng thông tin đó đã từng được trải nghiệm trước đây. Ví dụ: Khi một người bước vào một căn phòng mới, sự sắp xếp đồ vật và ánh sáng có thể tương tự với một trải nghiệm trước đó mà não bộ không nhớ rõ ràng. Điều này dẫn đến việc xử lý sai lệch, tạo ra cảm giác déjà vu. **Bằng chứng thần kinh học:** - - #### **2.3 Vai trò của Trí nhớ Tiềm thức trong Déjà vu** **Trí nhớ tiềm thức (Implicit memory):** Trí nhớ tiềm thức là loại ký ức không được nhận thức rõ ràng nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi và cảm giác của con người. Đây là một dạng ký ức vô thức, khác với trí nhớ rõ ràng (explicit memory), nơi con người có thể nhớ và nhận diện sự kiện hoặc thông tin. **Mối liên hệ với déjà vu:** Một số nhà nghiên cứu cho rằng déjà vu có thể xảy ra khi trí nhớ tiềm thức được kích hoạt bởi các yếu tố trong môi trường hiện tại. Những yếu tố này có thể không đủ mạnh để được nhận thức rõ ràng, nhưng chúng vẫn gây ra cảm giác quen thuộc. Ví dụ: - - **Bằng chứng thực nghiệm:** - - #### **2.4 Déjà vu và Mối quan hệ với Trí nhớ Mạnh mẽ hoặc Hồi tưởng** **Người có trí nhớ mạnh:** Những người có trí nhớ tốt hoặc thường xuyên hồi tưởng lại các trải nghiệm quá khứ có thể dễ dàng trải nghiệm déjà vu hơn. Điều này có thể được giải thích bởi các cơ chế sau: - - **Hồi tưởng và déjà vu:** Hồi tưởng là một quá trình quan trọng trong việc củng cố và tái hiện ký ức. Déjà vu có thể xảy ra khi có sự trùng lặp hoặc xung đột giữa ký ức hồi tưởng và trải nghiệm hiện tại. Ví dụ: - **Bằng chứng từ nghiên cứu cá nhân:** - - #### **2.5 Những Yếu tố Kích hoạt từ Môi trường Dẫn đến Déjà vu** **Môi trường quen thuộc:** Các yếu tố trong môi trường hiện tại, như ánh sáng, màu sắc, âm thanh, hoặc mùi hương, có thể đóng vai trò như \"chìa khóa\" kích hoạt ký ức tiềm thức và dẫn đến déjà vu. Ví dụ: - **Sự tương tự giữa các tình huống:** - **Tính cá nhân hóa:** Yếu tố kích hoạt déjà vu cũng có thể mang tính cá nhân cao, vì mỗi người có các trải nghiệm và ký ức riêng biệt. Một yếu tố quen thuộc với một người có thể hoàn toàn xa lạ với người khác. **Bằng chứng nghiên cứu:** - ### **III. Déjà vu có cơ chế thần kinh nào trong não bộ?** {#iii.-déjà-vu-có-cơ-chế-thần-kinh-nào-trong-não-bộ.ListParagraph} #### **1. Giới thiệu về Déjà vu từ Góc độ Thần kinh học** Hiện tượng **déjà vu**, cảm giác quen thuộc đột ngột trong một tình huống mới, đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà khoa học trong lĩnh vực thần kinh học. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hiện tượng này liên quan đến các hoạt động bất thường trong não bộ, đặc biệt là ở những vùng chịu trách nhiệm xử lý trí nhớ và nhận thức. Từ góc độ thần kinh học, déjà vu được xem là kết quả của sự xung đột hoặc nhầm lẫn trong việc xử lý thông tin giữa các vùng não, bao gồm **hippocampus**, **thùy thái dương (temporal lobe)**, và **vỏ não trước trán (prefrontal cortex)**. #### **2. Các Vùng Não Chính Liên quan đến Déjà vu** **2.1. Hippocampus (Hồi hải mã)**\ Hippocampus là vùng não nằm trong thùy thái dương, chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành, lưu trữ, và tái hiện ký ức. Vai trò của hippocampus trong déjà vu được thể hiện qua khả năng: - - **Bằng chứng thần kinh:**\ Các nghiên cứu hình ảnh não bằng fMRI đã cho thấy hoạt động gia tăng trong hippocampus khi một người trải qua cảm giác déjà vu. Điều này cho thấy rằng vùng này có vai trò quan trọng trong việc xử lý và kích hoạt cảm giác quen thuộc. **2.2. Thùy thái dương (Temporal lobe)**\ Thùy thái dương, đặc biệt là phần giữa (medial temporal lobe), được cho là vùng cốt lõi trong việc hình thành ký ức và nhận diện sự quen thuộc. Temporal lobe liên quan đến déjà vu qua: - - **Bằng chứng thần kinh:**\ Ở những bệnh nhân bị động kinh thùy thái dương, cảm giác déjà vu thường xảy ra ngay trước khi cơn co giật xảy ra. Điều này cho thấy rằng sự kích hoạt bất thường ở thùy thái dương có thể gây ra hiện tượng này. **2.3. Vỏ não trước trán (Prefrontal Cortex)**\ Vỏ não trước trán là vùng não chịu trách nhiệm về suy nghĩ, lập kế hoạch, và ra quyết định. Trong hiện tượng déjà vu, prefrontal cortex có thể: - - **Bằng chứng thần kinh:**\ Các nghiên cứu chỉ ra rằng sự kích hoạt đồng thời giữa hippocampus và prefrontal cortex là một yếu tố quan trọng dẫn đến déjà vu. Nếu hai vùng này không tương tác hiệu quả, hiện tượng này dễ dàng xuất hiện. #### **3. Déjà vu và Sóng Não trong REM Sleep** **3.1. REM Sleep và Trí nhớ**\ REM (Rapid Eye Movement) là giai đoạn giấc ngủ khi não hoạt động mạnh mẽ, tương tự như trạng thái thức tỉnh. Đây là giai đoạn quan trọng cho việc củng cố và xử lý ký ức. Một số nhà nghiên cứu cho rằng déjà vu có thể liên quan đến REM sleep vì: - - **Bằng chứng thần kinh:**\ Các nghiên cứu trên bệnh nhân bị rối loạn giấc ngủ cho thấy họ có xu hướng trải nghiệm déjà vu nhiều hơn, cho thấy mối liên hệ giữa REM sleep và hiện tượng này. #### **4. Déjà vu và Sự Nhầm lẫn trong Xử lý Thông tin Thị giác và Ký ức** **4.1. Thông tin thị giác trong déjà vu**\ Một số giả thuyết cho rằng déjà vu xảy ra do sự nhầm lẫn trong cách xử lý thông tin thị giác và ký ức. Khi mắt nhận thông tin từ môi trường, hai con đường thần kinh (một từ mắt đến hippocampus và một từ mắt đến thùy chẩm) xử lý dữ liệu đồng thời. Nếu một trong hai con đường bị trễ tín hiệu, thông tin được xử lý lần hai có thể được não bộ nhận thức là đã trải qua trước đó. **Bằng chứng thực nghiệm:** - - #### **5. Déjà vu và Động kinh Thùy Thái Dương** **5.1. Động kinh thùy thái dương và cảm giác quen thuộc**\ Bệnh nhân bị động kinh thùy thái dương thường báo cáo rằng họ trải qua cảm giác déjà vu trước khi xảy ra một cơn co giật. Điều này có thể do: - - **Bằng chứng lâm sàng:** - - ### **IV. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tần Suất và Cường Độ của Déjà vu** Hiện tượng déjà vu không xảy ra đồng đều ở tất cả mọi người, và tần suất cũng như cường độ trải nghiệm này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm độ tuổi, trạng thái tâm lý, văn hóa, và giới tính. Nghiên cứu khoa học về déjà vu cho thấy sự kết hợp giữa các yếu tố cá nhân và môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ai sẽ trải nghiệm hiện tượng này thường xuyên hơn và với cường độ như thế nào. ### **1. Déjà vu phổ biến nhất ở độ tuổi nào?** #### **1.1. Tần suất déjà vu theo độ tuổi** Nghiên cứu chỉ ra rằng déjà vu phổ biến hơn ở người trẻ tuổi, đặc biệt trong độ tuổi từ 15 đến 25. Sau đó, tần suất trải nghiệm này giảm dần khi con người già đi. Một số nguyên nhân giải thích hiện tượng này bao gồm: - - - #### **1.2. Tần suất giảm dần ở người lớn tuổi** - - ### **2. Tác động của các yếu tố tâm lý** #### **2.1. Mệt mỏi và căng thẳng** Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng mệt mỏi và căng thẳng có thể làm tăng khả năng trải nghiệm déjà vu. Điều này có thể được giải thích bởi: - - #### **2.2. Giấc ngủ không đều đặn** Chất lượng giấc ngủ ảnh hưởng lớn đến các quá trình nhận thức và trí nhớ. Một số yếu tố liên quan đến giấc ngủ có thể làm tăng tần suất déjà vu: - - ### **3. Ảnh hưởng của Môi trường sống và Văn hóa** #### **3.1. Môi trường sống** - - #### **3.2. Tác động của văn hóa** Văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách mọi người trải nghiệm và diễn giải déjà vu: - - ### **V. Déjà vu có liên quan đến các bệnh lý thần kinh hoặc tâm lý không?** Hiện tượng **déjà vu** không chỉ là một trải nghiệm phổ biến mà còn có thể cung cấp những manh mối quan trọng về sức khỏe não bộ. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng déjà vu có mối liên hệ đặc biệt với các rối loạn thần kinh và tâm lý, bao gồm **động kinh thùy thái dương**, **rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)**, **bệnh Alzheimer**, và một số tình trạng liên quan đến nhận thức. Dưới đây là phân tích chi tiết về mối liên hệ giữa déjà vu và các bệnh lý thần kinh hoặc tâm lý. ### **1. Động kinh thùy thái dương (Temporal Lobe Epilepsy - TLE)** #### **1.1. Déjà vu là triệu chứng sớm trong động kinh thùy thái dương** Động kinh thùy thái dương là một dạng động kinh khu trú ảnh hưởng đến thùy thái dương của não bộ, nơi chịu trách nhiệm xử lý ký ức và cảm xúc. Một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh này là cảm giác déjà vu mạnh mẽ, thường xuất hiện ngay trước khi cơn co giật xảy ra (giai đoạn tiền triệu). Điều này cho thấy rằng déjà vu có thể là dấu hiệu của sự kích hoạt bất thường trong thùy thái dương. #### **1.2. Cơ chế thần kinh** - - #### **1.3. Bằng chứng lâm sàng** - - #### **1.4. Déjà vu không bệnh lý so với bệnh lý** - - ### **2. Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD)** #### **2.1. Déjà vu và hồi tưởng ký ức trong PTSD** Ở những người mắc **PTSD**, déjà vu có thể xảy ra do sự kích hoạt của các ký ức chấn thương khi họ gặp một tình huống tương tự. Những yếu tố kích hoạt này có thể bao gồm: - - #### **2.2. Cơ chế thần kinh** - - #### **2.3. Déjà vu như một triệu chứng PTSD** - - ### **3. Bệnh Alzheimer và các rối loạn trí nhớ** #### **3.1. Déjà vu trong bệnh Alzheimer** Người mắc bệnh Alzheimer hoặc các rối loạn trí nhớ khác thường báo cáo cảm giác déjà vu, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh. Hiện tượng này có thể liên quan đến: - - #### **3.2. Sự khác biệt với déjà vu ở người khỏe mạnh** - - ### **4. Rối loạn nhận thức và các trạng thái thần kinh khác** #### **4.1. Loạn thần kinh chức năng** Người mắc các rối loạn như **lo âu tổng quát (GAD)** hoặc **trầm cảm** cũng có thể trải nghiệm déjà vu thường xuyên hơn. Một số yếu tố liên quan: - - #### **4.2. Các trạng thái thần kinh khác** - - ### **5. Tầm quan trọng của Déjà vu trong chẩn đoán và điều trị** #### **5.1. Déjà vu như một dấu hiệu cảnh báo** Trong các tình huống bệnh lý, déjà vu có thể là một dấu hiệu cảnh báo sớm của các vấn đề thần kinh hoặc tâm lý. Ví dụ: - - #### **5.2. Déjà vu trong liệu pháp tâm lý** - - ### **VI. Kết luận** Déjà vu không chỉ là một hiện tượng tâm lý thú vị mà còn mang ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực thần kinh học và tâm lý học. Ở những người mắc các rối loạn như động kinh thùy thái dương, PTSD, hoặc Alzheimer, déjà vu có thể là một triệu chứng quan trọng, cung cấp thông tin về chức năng và trạng thái của não bộ. Việc nghiên cứu mối liên hệ giữa déjà vu và các bệnh lý thần kinh, tâm lý không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cơ chế của hiện tượng này mà còn mở ra những hướng đi mới trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn liên quan đến trí nhớ và nhận thức. Nguồn: [[Déjà vu -- Wikipedia tiếng Việt]](https://vi.wikipedia.org/wiki/D%C3%A9j%C3%A0_vu) [[Deja vu là gì? bạn cần làm gì khi gặp hiện tượng deja vu? ]](https://hellobacsi.com/tam-ly-tam-than/van-de-tam-ly-tam-than/deja-vu/) [[Hiện tượng tâm lý Dejavu là gì? \| Vinmec]](https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/hien-tuong-tam-ly-dejavu-la-gi-vi)

Use Quizgecko on...
Browser
Browser