Đáp-án-VÒNG-LOẠI-ĐẤU-TRƯỜNG (1).docx

Full Transcript

**ĐỀ CƯƠNG VÒNG LOẠI ĐẤU TRƯỜNG** **HPĐ CẦN THẠNH MÙA 4** **Câu 1: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền** **của quốc gia nào sau đây?** **A.** Nam Phi. **B.** Đan Mạch. **C.** Việt Nam. **D.** Thụy Điển. **Câu 2: Khu vực Biển Đông có diện tích khoảng 3,5 triệu km** **2**...

**ĐỀ CƯƠNG VÒNG LOẠI ĐẤU TRƯỜNG** **HPĐ CẦN THẠNH MÙA 4** **Câu 1: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc chủ quyền** **của quốc gia nào sau đây?** **A.** Nam Phi. **B.** Đan Mạch. **C.** Việt Nam. **D.** Thụy Điển. **Câu 2: Khu vực Biển Đông có diện tích khoảng 3,5 triệu km** **2** **thuộc** **vùng biển** **A.** Thái Bình Dương. **B.** Ấn Độ Dương. **C.** Đại Tây Dương. **D.** Bắc Băng Dương. **Câu 3: Vùng biển nào sau đây là tuyến đường di chuyển ngắn nhất** **nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?** **A.** Biển Na Uy. **B.** Biển Đông. **C.** Biển Đỏ. **D.** Biển Đen. **Câu 4: Các quốc gia Đông Nam Á ven biển đang được hưởng lợi ích** **trực tiếp từ** **A.** Biển Đông. **B.** Biển Đỏ. **C.** Biển Đen. **D.** Biển Hồ. **Câu 5: Quần đảo nào sau đây thuộc chủ quyền của Việt Nam nằm ở** **trung tâm của Biển Đông?** **A.** Quần đảo Mã Lai. **B.** Quần đảo Bắc Cực. **C.** Quần đảo Thế giới. **D.** Quần đảo Trường Sa. **Câu 6: Ở Việt Nam, tỉnh nào sau đây của có đường bờ biển tiếp giáp** **với Biển Đông?** **A.** Đồng Tháp. **B.** Bắc Giang. **C.** Kiên Giang. **D.** Bình Phước. **Câu 7: Biển Đông là một trong những biển lớn và là đường vận** **chuyển huyết mạch của khu vực** **A.** Châu Á - Thái Bình Dương. **B.** Bắc Mĩ và eo biển Đan Mạch. **C.** châu Âu và mũi Hảo Vọng. **D.** châu Phi và châu Nam Cực. **Câu 8: Địa hình của quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa là** **sự nối tiếp liên tục của lục địa Việt Nam từ** **A.** vùng núi ra biển. **B.** đất liền ra biển. **C.** hoạt động lấn biển. **D.** hoạt động núi lửa. **Câu 9: Quần đảo nào sau đây thuộc chủ quyền của Việt Nam nằm ở** **trung tâm của Biển Đông?** **A.** Quần đảo Bắc Cực. **B.** Quần đảo Mã Lai. **C.** Quần đảo Thế giới. **D.** Quần đảo Hoàng Sa. **Câu 10: Giao thương đường biển trên Biển Đông nhộn nhịp vào hàng** **thứ hai thế giới, chủ yếu là** **A.** khách du lịch. **B.** cảng biển lớn. **C.** tàu chở dầu. **D.** cây nước mặn. **Câu 11: Eo biển nào sau đây ở Đông Nam Á là điểm điều tiết giao** **thông đường biển quan trọng bậc nhất ở châu Á?** **A.** Eo Ma-lắc-ca. **B.** Eo Đài Loan. **C.** Eo Miệng Rồng **D.** Eo Cá Heo. **Câu 12: Eo biển nào sau đây không phải là eo biển ở Biển Đông?** **A.** Eo Đài Loan. **B.** Eo Ga-xpa. **C.** Eo Ma-lắc-ca. **D.** Eo Bê-rinh. **Câu 13: Đảo nào sau đây thuộc quần đảo Hoàng Sa có vị trí địa lí rất** **gần với lục địa Việt Nam?** **A.** Đảo Phú Quốc. **B.** Đảo Tri Tôn. **C.** Đảo Hòn Khoai. **D.** Đảo Lý Sơn. **Câu 14: Đảo nào sau đây thuộc quần đảo Hoàng Sa có vị trí địa lí rất** **gần với lục địa Việt Nam?** **A.** Đảo Phú Quốc. **B.** Đảo Hoàng Sa. **C.** Đảo Hòn Khoai. **D.** Đảo Lý Sơn. **Câu 15: Quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa thuộc chủ** **quyền của Việt Nam nằm ở vị trí nào của Biển Đông?** **A.** Phía Bắc. **B.** Phía Nam. **C.** Trung tâm. **D.** Phía Tây. **Câu 16: Ngày nay, quần đảo Trường Sa thuộc địa phận tỉnh nào của** **Việt Nam?** **A.** Quảng Ninh. **B.** Kiên Giang. **C.** Khánh Hòa. **D.** Đồng Tháp. **Câu 17: Đảo nào sau đây trong quần đảo Trường Sa có vị trí địa lí** **gần đất liền Việt Nam nhất?** **A.** Đảo Song Tử Tây. **B.** Đảo Trường Sa. **C.** Đảo Nam Yết. **D.** Đảo Ba Bình. **Câu 18: Ngày nay, quần đảo Hoàng Sa thuộc địa phận tỉnh, thành** **nào của Việt Nam?** **A.** Đà Nẵng. **B.** Hà Nội. **C.** Hải Phòng. **D.** Cần Thơ. **Câu 19: Biển Đông trải dài khoảng 3000km theo trục đông bắc -- tây** **nam, nối liền Thái Bình Dương và** **A.** Bắc Băng Dương. **B.** Địa Trung Hải. **C.** Đại Tây Dương. **D.** Ấn Độ Dương. **Câu 20: Ở Biển Đông, nguồn tài nguyên thiên nhiên nào sau đây có** **trữ lượng lớn nhất thế giới?** **A.** Muối biển. **B.** Đất hiếm. **C.** Dầu khí. **D.** Quặng sắt.**Câu 21: Hệ thống đảo, quần đảo trên Biển Đông có ý nghĩa chiến** **lược về quốc phòng, an ninh đối với nhiều quốc gia ven biển vì lí do** **nào sau đây?** **A.** Nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng, kết nối các châu lục. **B.** Đây là con đường duy nhất kết nối trực tiếp vùng biển châu Âu với biển Ả rập. **C.** Biển Đông là tuyến vận tải biển quan trọng bậc nhất nối châu Á và châu Âu. **D.** Biển Đông là tuyến vận tải đường biển ngắn nhất từ châu Âu sang châu Á. **Câu 22: Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông được thể hiện ở** **điểm nào sau đây?** **A.** Tác động to lớn đến sự phát triển của nhiều nước. **B.** Ít có các đảo, quần đảo lớn bao bọc xung quanh. **C.** Là tuyến giao thông hàng hải duy nhất trên biển. **D.** Ít có sự hoạt động mạnh của áp thấp nhiệt đới, bão. **Câu 23: Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông được thể hiện ở** **điểm nào sau đây?** **A.** Ít có các đảo, quần đảo lớn bao bọc xung quanh. **B.** Ít có sự hoạt động mạnh của áp thấp nhiệt đới, bão. **C.** Có giá trị cao đối với hoạt động nghiên cứu khoa học. **D.** Là tuyến giao thông hàng hải duy nhất trên biển. **Câu 24: Tầm quan trọng chiến lược của Biển Đông được thể hiện ở** **điểm nào sau đây?** **A.** Là biển ít có các đảo, quần đảo lớn bao bọc xung quanh. **B.** Là biển ít có sự hoạt động mạnh của áp thấp nhiệt đới, bão. **C.** Ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của người dân nhiều nước. **D.** Là tuyến giao thông hàng hải quốc tế duy nhất trên biển. **Câu 25: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng về vị trí chiến lược của** **Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?** **A.** Góp phần giảm thiểu chi phí trong ngành vận tải đường biển. **B.** Rút ngắn thời gian vận chuyển, giao lưu kinh tế được dễ dàng. **C.** Biển Đông là tuyến đường vận tải biển duy nhất của thế giới. **D.** Là cửa ngõ để Việt Nam giao thương với khu vực và thế giới. đường duy nhất để Việt Nam xuất khẩu hàng nông sản. **Câu 26: Truyện Kiều của Đại thi hào Nguyễn Du có tổng bao nhiêu** **câu thơ lục bát?** A. 3251 câu thơ lục bát B. 3252 câu thơ lục bát C. 3253 câu thơ lục bát D. 3254 câu thơ lục bát **Câu 27: Cụm địa danh nào sau đây không có trong bài thơ Việt Bắc** **của Tố Hữu?** A. Việt Bắc, đèo De, núi Hồng. B. Mường Thanh, Sài Khao, Mường Lát C. Ngòi Thia, sông Đáy, suối Lê. D. Hoà Bình, Tây Bắc, Điện Biên. **Câu 28: Trong đoạn thơ nhớ về cảnh Việt Bắc bốn mùa, tác giả nhớ** **về cảnh ở mùa nào trước tiên?** A. Xuân. B. Hạ. C. Thu D. Đông **Câu 29: Vị vua nào trị vì ngắn nhất nước ta? Thời gian bao lâu?** A. Dục Đức - 3 ngày B. Lê Tương Dực - 3 ngày C. Lê Long Đĩnh - 3 ngày D. Lê Uy Mục - 3 ngày **Câu 30: Vị vua nào được biết đến với biệt danh "vua lợn"?** A. Dục Đức B. Lê Tương Dực C. Lê Long Đĩnh D. Lê Uy Mục **Câu 31:** ***" Ai người bóp nát quả cam*** ***Hờn vua đã chẳng cho bàn việc quân*** ***Phá cường địch báo hoàng ân*** ***Dựng cờ khởi nghĩa, xả thân diệt thù"*** **Hỏi 4 câu thơ trên nói về ai?** A. Trần Thủ Độ B. Trần Quốc Tuấn C. Trần Quốc Toản D. Trần Nhân Tông **Câu 32: Hào khí Đông A là tinh thần của triều đại nào?** A. Hào khí nhà Lê B. Hào khí nhà Trần C. Hào khí nhà Hồ D. Hào khí nhà Nguyễn **Câu 33: Những người phụ nữ sau có liên quan đến địa danh nào ở** **Hà Nội: Lê Thị Ngọc Hân, Nguyễn Thị Lộ, Hồ Xuân Hương, Bà** **Huyện Thanh Quan, Ngọc Hoa công chúa?** A. Hồ Tây B. Hồ Ba Bể C. Hồ Bửu Long D. Hồ Núi Le **Câu 34: Hà Nội có Đông Đô, Cần Thơ có Tây Đô. Còn Trung Đô ở** **đâu?** A. Vinh - Nghệ An. B. Huế - Thừa Thiên Huế C. Hội An - Quảng Nam D. Nha Trang - Khánh Hòa **Câu 35: Trong tác phẩm Chiến thắng Mtao Mxây (trích Sử thi Đăm** **Săn) của đồng bào dân tộc nào?** A. Dân tộc Tày B. Dân tộc Ê-đê C. Dân tộc Kinh D. Dân tộc Ba-na **Câu 36: Ở Hà Nội, xác B52 có ở hồ nào?** A. Hồ Tây B. Hồ Trúc Bạch C. Hồ Ngọc Khánh D. Hồ Ngọc Hà **Câu 37: Động nào được phong là Nam Thiên đệ nhị động?** A. Bích Động (Ninh Bình) B. Động Thiên Đường (Quảng Bình) C. Động Phong Nha (Quảng Bình) D. Động Tiên Sơn (Thanh Hóa) **Câu 38: Thành phố nào của Italia được Shakespeare\'s chọn làm bối** **cảnh diễn ra câu chuyện *"Romeo và Juliet"?*** A. Verona B. Parma C. Turin D. Milan **Câu 39: Nước ta có 3 người được UNESCO công nhận là danh nhân** **thế giới. Ai trong số những người sau không phải trong 3 người đó?** A. Hồ Chí Minh B. Võ Nguyên Giáp C. Nguyễn Du D. Nguyễn Trãi **Câu 40: Có bao nhiêu ngôi sao trên là cờ của Euro?** A. 10 B. 11 C. 12 D. 13 **Câu 41: Quốc hiệu của nước ta dưới thời nhà Hồ là gì** A. Đại Ngu B. Đại Việt C. Đại Nam D. Việt Nam **Câu 42: Tiếng Việt có bao nhiêu chữ cái?** A. 27 B. 28 C. 29 D. 30 **Câu 43: Đầu thế kỷ 15, có một người đã nói rằng: "Tôi không sợ** **đánh giặc, chỉ sợ lòng dân không theo".. Người đó là ai?** A. Hồ Nguyên Trừng B. Hồ Quý Ly C. Hồ Hán Thương D. Trần Duệ Tông **Câu 43: Quốc hiệu nước ta thời Minh Mạng là gì?** A. Đại Ngu B. Đại Việt C. Đại Nam D. Việt Nam **Câu 44: Ai là người đã kế tục sự nghiệp của nhà họ Khúc ở nước ta?** A. Kiều Công Tiễn B. Dương Đình Nghệ C. Ngô Quyền D. Khúc Thừa Mỹ **Câu 45: Ngọc Linh (2598m) là đỉnh núi cao nhất Tây Nguyên, vậy** **đỉnh núi này thuộc tỉnh nào?** A. Gia Lai B. Lâm Đồng C. Dak Lak D. Kon Tum **Câu 46: Nước nào có diện tích nhỏ nhất Đông Nam Á?** A. Singapore B. Việt Nam C. Lào D. Campuchia **Câu 47: Sa mạc lớn nhất thế giới?** A. Sahara B. Gobi C. Kalahari D. Patagonia**Câu 48: Trong văn học Việt Nam, ai được mệnh danh là "Bà chúa** **thơ nôm"?** A. Hồ Xuân Hương B. Bà Huyện Thanh Quan C. Xuân Quỳnh D. Hồ Quỳnh Hương **Câu 49 Người Việt Nam đầu tiên tham gia Hồng quân Liên Xô là ai?** **Tên thật là gì?** A. Lê Hồng Phong B. Trần Đại Nghĩa C. Tôn Đức Thắng D. Hồ Chí Minh **Câu 50: Tác giả của tác phẩm \"Lão Hạc\" là ai?** A. Nam Cao B. Nguyễn Tuân C. Thạch Lam D. Tô Hoài **Câu 51: Nữ ca sĩ nào thể hiện bài hát "Vì một thế giới ngày mai"** **cùng với 1 ca sĩ người Philippin tại lễ bế mạc SEA Games 22?** A. Mỹ Linh B. Mỹ Tâm C. Hồ Quỳnh Hương D. Hồ Ngọc Hà **Câu 52: Năm 1924, đại hội thể thao nào lần đầu tiên được tổ chức?** A. Thế vận hội Olympic mùa đông B. Thế vận hội Olympic mùa hè C. Thế vận hội Olympic mùa thu D. Thế vận hội Olympic mùa xuân **Câu 53: Linh vật của SEAGAME 32 là con gì?** A. Thỏ trắng B. Rùa xanh C. Hổ vằn D. Ngựa ô **Câu 54: Tổng số huy chương mà Đoàn thể thao Việt Nam mang về** **khi tham gia SEA Games 32?** A. 355 huy chương B. 356 huy chương C. 357 huy chương D. 358 huy chương **Câu 55: Nữ vận động viên điền kinh nào đã mang về 12 chiếc huy** **chương vàng cho SEA Games Việt Nam là ai?** A. Nguyễn Thị Oanh B. Nguyễn Thị Ánh Viên C. Nguyễn Thị Huyền D. Vũ Thị Hương **Câu 56: Nam vận động viên bơi lội nào được mệnh danh là "Hoàng** **tử ếch" của Việt Nam?** A. Phạm Thanh Bảo B. Nguyễn Huy Hoàng C. Trần Hưng Nguyên D. Nguyễn Hữu Kim Sơn **Câu 57: Biểu tượng "Vòng Olympic" có bao nhiêu màu?** A. 4 màu B. 5 màu C. 6 màu D. 7 màu **Câu 58: Một hoạt động truyền thống mà trước khi tổ chức Thế vận** **hội Olympic đều diễn ra?** A. Lễ chạy rước đuốc B. Lễ trao huy chương C. Nghi thức đọc lời thề Olympic D. Lễ trao vòng nguyệt quế **Câu 59: Nhị, kèn búp, trống là những nhạc cụ của loại hình nghệ** **thuật nào ?** A. Tuồng B. Cải lương C. Hát Quan họ D. Chèo **Câu 60: 2 quốc gia nào tổ chức Seagames nhiều lần nhất ?** A. Thái Lan và Malaysia B. Việt Nam và Thái Lan C. Việt Nam và Malaysia D. Indonesia và Việt Nam **Câu 61: Lễ hội Ok Om Bok là lễ hội của dân tộc nào ở Việt Nam?** A. Dân tộc Khmer B. Dân tộc Nùng C. Dân tộc Ê-đê D. Dân tộc Ba-na **Câu 62: Lễ hội Lồng Tồng là lễ hội của dân tộc nào ở Việt Nam?** A. Dân tộc Tày B. Dân tộc Thái C. Dân tộc Hoa D. Dân tộc Mường **Câu 63: Tên gốc của loại bánh là đặc sản của Từ Sơn, Đình Bảng,** **Bắc Ninh? Nó thường được gọi là gì?** A. Bánh phu thê (xu xê) B. Bánh gai C. Bánh cốm D. Bánh đậu xanh **Câu 64: Kẹo mạch nha được làm từ nguyên liệu gì?** A. Mầm lúa B. Nếp cẩm C. Bắp non D. Nguyên liệu khác **Câu 65: \"Hát tuồng\" là một loại hình nghệ thuật truyền thống nổi** **tiếng của dân tộc nào?** A. Kinh B. Tày C. Thái D. Việt **Câu 66: Ngày nào được coi là ngày Tết Nguyên Đán, là ngày lễ lớn** **nhất trong năm của người Việt Nam?** A. Ngày 1 tháng 1 âm lịch B. Ngày 15 tháng Giêng âm lịch C. Ngày 30 tháng Tết D. Ngày 1 tháng 8 âm lịch **Câu 67: Đi cấy về ngồi nghe khen\" là câu nói nổi tiếng của văn hoá dân gian Việt Nam, câu nói trên thể hiện tinh thần gì?** **A. Tinh thần lao động chăm chỉ, kiên trì trong công việc công nghiệp của người dân Việt Nam.** **B. Tinh thần lao động chăm chỉ, kiên trì trong công việc nông nghiệp của người** **dân Việt Nam.** **C. Tinh thần lao động ỷ lại, trông chờ vào thành quả của người khác trong công việc nông nghiệp của người dân Việt Nam.** **D. Tinh thần lao động tự cao, đắc chí khi hoàn thành, đạt được kết quả trong công việc nông nghiệp của người dân Việt Nam** **68: Lễ hội Trùng Cửu diễn ra vào ngày nào trong tháng Giêng** **âm lịch?** A. Mùng 9 B. Mùng 10 C. Mùng 15 D. Mùng 1 **Câu 69: Điêu khắc đá Non Nước nổi tiếng ở tỉnh nào của Việt Nam?** A. Ninh Bình B. Quảng Bình C. Đà Nẵng D. Thừa Thiên Huế **Câu 70: \"Cải lương\" là thể loại nghệ thuật truyền thống phát triển** **nổi bật ở đâu?** A. Đông Bắc B. Đông Nam C. Tây Bắc D. Nam Bộ **Câu 71: Nông nghiệp xanh còn có tên gọi khác là** A. nông nghiệp vô cơ. B. nông nghiệp hữu cơ. C. nông nghiệp sinh thái. D. nông nghiệp công nghệ cao. **Câu 72: Vùng nông nghiệp không có đặc điểm nào sau đây?** A. Lãnh thổ rộng lớn và ranh giới xác định B. Đa dạng hóa các sản phẩm nông nghiệp. C. Sản xuất Z chotập trung, áp dụng cơ giới hóa. D. Có sự tương đồng về điều kiện sinh thái. **Câu 73: Trang trại có đặc điểm nào sau đây?** A. Mục đích sản xuất nông sản hàng hóa. B. Liên kết vùng nguyên liệu với chế biến. C. Kết hợp chặt chẽ giữa các hộ gia đình. D. Sản xuất tập trung, áp dụng cơ giới hóa. **Câu 74: Ở nước ta, các nông trường quốc doanh được thành lập chủ** **yếu ở** A. gần các trung tâm công nghiệp chế biến thực phẩm. B. vùng dân cư thưa thớt, gần biên giới và vùng hải đảo. C. vùng đông dân, thị trường tiêu thụ lớn và dân số đông. D. vùng trung du, cao nguyên, các vùng đất mới khai khẩn. **Câu 75: Hình thức nào sau đây thể hiện một nền nông nghiệp hiện** **đại, phát triển?** A. Luân canh. B. Quảng canh. C. Thâm canh. D. Xen canh. **Câu 76: Định hướng quan trọng để nâng cao năng suất, chất lượng** **và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp là** A. Sử dụng tối đa sức lao động. B. Tăng cường hợp tác sản xuất. C. Hình thành các cánh đồng lớn. D. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ. **Câu 77: Ý nghĩa của việc phân chia các vùng nông nghiệp là gì?** A. Loại bỏ tính bấp bênh, không ổn định của sản xuất nông nghiệp. B. Đảm bảo đủ nguồn lương thực, thực phẩm cho mỗi hộ gia đình. C. Phân bố cây trồng, vật nuôi phù hợp với các điều kiện sinh thái. D. Tự cung, tự cấp các sản phẩm nông nghiệp ở vùng nông nghiệp. **Câu 78: Trữ lượng dầu mỏ trên thế giới tập trung lớn nhất ở** A. Tây Âu. B. Mĩ Latinh. C. Bắc Mĩ. D. Trung Đông. **Câu 79: Vai trò của ngành công nghiệp khai thác quặng kim loại là** A. cung cấp nguyên liệu cho các ngành kinh tế và đời sống xã hội. B. nâng cao đời sống văn hóa và củng cố nền an ninh - quốc phòng. C. cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho ngành công nghiệp luyện kim. D. sử dụng nguyên liệu sản xuất ra nhiều loại hóa phẩm, dược phẩm. **Câu 80: Nhận định nào dưới đây đúng với đặc điểm công nghiệp** **thực phẩm?** A. Cơ cấu ngành ít đa dạng. B. Vốn đầu tư nhiều, thời gian thu hồi vốn chậm. C. Ít phụ thuộc vào nguồn lao động. D. Phân bố rộng rãi ở các quốc gia trên thế giới. **Câu 81: Ngành công nghiệp nào cần phải đi trước một bước trong** **quá trình công nghiệp hóa của một quốc gia đang phát triển?** A. Thực phẩm. B. Cơ khí. C. Hóa chất. D. Điện lực. **Câu 82: Sản phẩm nào sau đây thuộc ngành công nghiệp điện tử - tin** **học?** A. Tua bin phát điện. B. Hàng không vũ trụ. C. Thiết bị viễn thông. D. Đầu máy xe lửa. **Câu 83: Nguồn năng lượng sạch gồm có** A. Năng lượng mặt trời, sức gió, củi gỗ. B. năng lượng mặt trời, sức gió, dầu khí. C. năng lượng mặt trời, sức gió, địa nhiệt. D. năng lượng mặt trời, sức gió, than đá. **Câu 84: Quốc gia có sản lượng khai thác than lớn nhất thế giới năm** **2020 là** A. Trung Quốc. B. In-do-ne-xi-a. C. Ấn Độ. D. Liên bang Nga. **Câu 85: Là người kinh doanh, ông A luôn áp dụng đầy đủ các biện** **pháp bảo vệ môi trường. Vậy, ông A đã thực hiện pháp luật theo** **hình thức nào dưới đây?** **A.** Thi hành pháp luật. **B.** Áp dụng pháp luật. **C.** Sử dụng pháp luật. **D.** Tôn trọng pháp luật. **Câu 86: Phát hiện một cơ sở kinh doanh cung cấp thực phẩm không** **đảm bảo an toàn vệ sinh, T đã báo với cơ quan chức năng để kiểm** **tra và kịp thời ngăn chặn. T đã thực hiện hình thức** A. thi hành pháp luật B. tuân thủ pháp luật. C. áp dụng pháp luật. D. sử dụng pháp luật. **Câu 87:** Theo quy định của pháp luật, công dân **không** tuân thủ pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây? **A.** Từ chối kê khai thông tin dịch tễ. **B.** Ủy quyền nghĩa vụ bầu cử. **C.** Hỗ trợ việc cấp đổi căn cước. **D.** Hỗ trợ người nhập cảnh trái phép. **Câu 88: Công dân thi hành pháp luật khi** **A.** ủy quyền nghĩa vụ bầu cử. **B.** hoàn thiện hồ sơ đăng kiểm. **C.** tìm hiểu thông tin nhân sự. **D.** sàng lọc giới tính thai nhi. **Câu 89: Hành vi nào dưới đây thể hiện công dân sử dụng pháp luật?** **A.** Người kinh doanh trốn thuế phải nộp phạt. **B.** Công ty X thực hiện nghĩa vụ đóng thuế theo quy định pháp luật. **C.** Các bên tranh chấp phải thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình. **D.** Anh A và chị B đến tòa án để li hôn. **Câu 90: Hình thức thực hiện pháp luật nào dưới đây có sự tham gia** **của cơ quan, công chức nhà nước có thẩm quyền?** **A.** Sử dụng pháp luật. **B.** Tuân thủ pháp luật. **C.** Áp dụng pháp luật. **D.** Thi hành pháp luật. **Câu 91: Công dân tuân thủ pháp luật khi từ chối** **A.** sử dụng vũ khí trái phép. **B.** nộp thuế đầy đủ theo quy định. **C.** bảo vệ an ninh quốc gia. **D.** thực hiện nghĩa vụ bầu cử. **Câu 92: Công dân thi hành pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau** **đây?** **A.** Thay đổi quyền nhân thân. **B.** Bảo vệ Tổ quốc. **C.** Bảo trợ người khuyết tật. **D.** Hiến máu nhân đạo. **Câu 93: Người kinh doanh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế là hình thức** **thực hiện pháp luật nào dưới đây?** **A.** Tuân thủ pháp luật. **B.** Áp dụng pháp luật.**C.** Sử dụng pháp luật. **D.** Thi hành pháp luật. **Câu 94: Khi tham gia vào các quan hệ xã hội, công dân đều xử sự** **phù hợp với quy định của pháp luật là nội dung của khái niệm nào** **dưới đây?** **A.** Ban hành pháp luật. **B.** Giáo dục pháp luật. **C.** Phổ biến pháp luật. **D.** Thực hiện Pháp luật. **Câu 95: Công dân tuân thủ pháp luật khi từ chối** **A.** nhận xét ứng cử viên. **B.** sử dụng giấy tờ giả. **C.** hỗ trợ cấp đổi căn cước. **D.** cung cấp thông tin cá nhân. **Câu 96**: Hình thức thực hiện nào của pháp luật quy định cá nhân, tổ chức sử dụng đúng các quyền của mình, làm những gì pháp luật cho phép? **A.** Sử dụng pháp luật. **B.** Thi hành pháp luật. **C.** Tuân thủ pháp luật. **D.** Áp dụng pháp luật. **Câu 97: Trên đường đi học về, gặp trời mưa to, cháu B học sinh lớp 7** **đã chủ động thu dọn rác thải tích tụ tại miệng cống thoát nước để** **giảm tình trạng ngập úng. Cháu B đã thự hiện pháp luật theo hình** **thức nào sau đây?** **A.** Phổ cập pháp luật. **B.** sử dụng pháp luật. **C.** Áp dụng pháp luật. **D.** Thực thi pháp luật. **Câu 98: Chị Q sử dụng vỉ hè để bán hàng ăn sáng là không thực hiện** **pháp luật theo hình thức nào dưới đây?** **A.** Tuân thủ pháp luật. **B.** Thi hành pháp luật. **C.** Áp dụng pháp luật. **D.** Sử dụng pháp luật. **Câu 99: Theo quy định của pháp luật, công dân không tuân thủ pháp** **luật khi thực hiện hành vi nào sau đây?** **A.** Tiếp cận thông tin kinh tế. **B.** Làm giả nhãn hiệu hàng hóa. **C.** Đăng nhập thông tin trực tuyến. **D.** Đăng ký nhập học trước tuổi. **Câu 100: Theo quy định của pháp luật, công dân không tuân thủ** **pháp luật khi thực hiện hành vi nào sau đây?** **A.** Hợp tác để làm giả giấy khám bệnh. **B.** Độc lập lựa chọn ứng cử viên. **C.** Ủng hộ công tác phòng chống dịch. **D.** Công khai danh tính người tố cáo. **Câu 101: Anh D là trưởng đoàn thanh tra liên ngành lập biên bản xử** **phạt và tịch thu toàn bộ số mỹ phẩm giả mà cơ sở T đã sản xuất. Anh** **D đã thực hiện pháp luật theo hình thức nào dưới đây?** A. Phổ biến pháp luật B. Sử dụng pháp luật C. Tuân thủ pháp luật D. Áp dụng pháp luật **Câu 102: Theo quy định của pháp luật, công dân tuân thủ pháp luật** **khi thực hiện hành vi nào sau đây?** **A.** Giao nộp người nhập cảnh trái phép. **B.** Đăng ký nghĩa vụ quân sự khi đến tuổi. **C.** Tố cáo người nhập cảnh trái phép. **D.** Cung cấp thông tin người nhập cảnh trái phép. **Câu 103: Người có thẩm quyền đã áp dụng pháp luật khi thực hiện** **hành vi nào sau đây?** **A.** Thay đổi nội dung di chúc. **B.** ủy quyền giao nhận hàng hóa. **C.** Xóa bỏ các loại cạnh tranh. **D.** Thu hồi giấy phép kinh doanh. **Câu 104: Cảnh sát giao thông xử phạt người không đội mũ bảo hiểm.** **Trong trường hợp này, cảnh sát giao thông đã** A. tuân thủ pháp luật. B. sử dụng pháp luật. C. thi hành pháp luật. D. áp dụng pháp luật.\ **Câu 105: Sức mạnh chiến đấu của quân đội nhân dân Việt Nam theo** **tư tưởng Hồ Chí Minh :** A. Là sức mạnh của yếu tố con người và vũ khí trang bị hiện đại. B. Là sức mạnh của nhiều yếu tố kết hợp lại trong đó quân sự là chủ chốt. C. Là sức mạnh tổng hợp, trong đó yếu tố chính trị , tinh thần giữ vai trò quyết định D. Là sức mạnh của yếu tố con người và tiềm lực quốc phòng. **Câu 106: Một trong những chức năng của quân đội nhân dân Việt** **Nam theo tư tưởng Hồ Chí Minh là :** A. Đội quân chiến đấu bảo vệ đất nước. B. Đội quân công tác. C. Đội quân tuyên truyền ,giác ngộ nhân dân. D. Đội quân bảo vệ chính quyền của giai cấp công nông. **Câu 107: Theo Tư tưởng Hồ Chí Minh,Quân đội nhân dân Việt Nam** **có những chức năng:** A. Chiến đấu sẵn sàng chiến đấu. B. Chiến đấu , lao động sản xuất, tuyên truyền. C. Chiến đấu , công tác , lao động sản xuất. D. Chiến đấu và tham gia giữ gìn hòa bình khu vực **Câu 108: Tư tưởng Hồ Chí Minh về sức mạnh bảo vệ Tổ Quốc là gì?** A. Là sức mạnh của cả dân tộc và sức mạnh quốc phòng toàn dân. B. Là sức mạnh tổng hợp của cả dân tộc, cả nước, kết hợp với sức mạnh thời đại. C. Là sức mạnh toàn dân , lấy lực lượng vũ trang làm nòng cốt. D. Là sức mạnh của lực lượng vũ trang nhân dân , sức mạnh của toàn dân. **Câu 109: Ba chức năng cơ bản của quân đội nhân dân Việt Nam** **được Hồ Chí Minh xác định , thể hiện vấn đề gì trong quá trình xây** **dựng quân đội?** A. Thể hiện bản chất và kinh nghiệm của quân đội ta. B. Thể hiện sức mạnh của quân đội ta. C. Thể hiện bản chất, truyền thống tốt đẹp của quân đội ta. D. Thể hiện quân đội ta là quân đội cách mạng **Câu 110: Một trong những nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ** **Tổ quốc là gì ?** A. Bảo vệ Tổ quốc gắn liền với nhiệm vụ bảo vệ chế độ XHCN. B. Bảo vệ Tổ quốc XHCN là nhiệm vụ trong sự nghiệp xây dựng CNXH. C. Bảo vệ Tổ quốc XHCN là truyền thống của quốc gia , dân tộc,là ý chí của toàn dân. D. Bảo vệ Tổ quốc XHCN là tất yếu , khách quan , thể hiện ý chí quyết tâm của nhân dân ta. **Câu 110: Nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh về bảo vệ Tổ quốc XHCN,** **thể hiện ý chí của Người như thế nào?** A. Ý chí quyết tâm giải phóng dân tộc , bảo vệ Tổ quốc là tư tưởng xuyên suốt trong cuộc đời hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh. B. Ý chí giữ nước của chủ tịch Hồ Chí Minh rất kiên định và triệt để. C. Ý chí bảo vệ Tổ quốc của Chủ tịch Hồ Chí Minh là liên tục tiến công. D. Ý chí bảo vệ Tổ quốc của Chủ tịch Hồ Chí Minh rất kiên định ,triệt để. **Câu 111: Chủ tịch Hồ Chí Minh phát động phong trào toàn quốc** **kháng chiến chống thực dân Pháp vào ngày tháng năm nào?** A. Ngày 22 tháng 12 năm 1944. B. Ngày 19 tháng 12 năm 1946. C. Ngày 19 tháng 8 năm 1945. D. Ngày 22 tháng 12 năm 1946. **Câu 112: Chủ tich Hồ Chí Minh xác định yếu tố con người có vai trò** **quan trọng như thế nào trong xây dựng quân đội nhân dân ?** A. Con người có giác ngộ giữ vai trò quan trọng nhất , chi phối các yếu tố khác. B. Con người với trình độ chính trị cao giữ vai trò quyết định. C. Con người là quan trọng cùng với yếu tố quân sự là quyết định. D. Con người với trình độ quân sự cao giữ vai trò quyết định. **Câu 113: Hồ Chí Minh khẳng định phải dùng bạo lực cách mạng để** **giành chính quyền và giữ chính quyền, vì một trong những lý do gì?** A. Chủ nghĩa thực dân bóc lột , cai trị nhân dân bằng bạo lực. B. Chế độ thực dân , tự thân nó đã là một hành động bạo lực. C. Kẻ thù luôn dùng bạo lực để duy trì quyền thống trị. D. Làm cách mạng là phải dùng bạo lực cách mạng. **Câu 114: MYCIN là hệ chuyên gia trong lĩnh vực nào?** A.Giáo dục. B. Y học. C. Hoá học. D. Giao thông. **Câu 115: Trợ lí ảo của Samsung là** A.Siri. B.Cortana. C.Alexa. D.Bixby. **Câu 116: Robot hình người đầu tiên trên thế giới được tích hợp một** **loạt ứng dụng AI là** A.Apollo. B.Valkyrie. C. Asimo. D. Sophia. **Câu 117: Robot hình người đầu tiên trên thế giới được tích hợp một** **loạt ứng dụng AI do hãng nào sản xuất?** A.Tesla. B. Honda. C. NASA. D. Toshiba. **Câu 118: Hội thảo nào được coi là điểm mốc ghi nhận sự ra đời của** **thuật ngữ AI, đánh dấu sự khởi đầu của lĩnh vực AI, thúc đẩy sự** **phát triển của lĩnh vực này trong các năm tiếp theo?** A.Hội thảo Hampshire. B. Hội thảo Bletchley. C. Hội thảo Dartmouth. D. Hội thảo Jenesys. **Câu 119: Hệ thống nào dưới đây không được coi là hệ thống có ứng** **dụng AI?** A.Google Translate. B. ChatGPT. C. Dây chuyền lắp ráp tự động. D. Dự báo thời tiết. **Câu 120: Hệ thống khuyến nghị tích hợp trên YouTube là ví dụ về** **đặc trưng nào của AI?** A.Khả năng học. B. Khả năng giải quyết vấn đề. C. Khả năng hiểu ngôn ngữ. D. Khả năng nhận thức. **Câu 121: Cây cà phê thích hợp nhất loại đất nào sau đây?** A. Phù sa mới. B. Đất đen. C. Phù sa cổ. D. Đất ba dan. **Câu 122: Nguồn thức ăn đối với chăn nuôi đóng vai trò** A. cơ sở B. quyết định. C. thứ yếu. D. quan trọng. **Câu 123: Ý nào sau đây *không* thể hiện vai trò của ngành thuỷ sản?** A. Là mặt hàng xuất khẩu có giá trị. B. Giải quyết việc làm, tăng thu nhập cho người dân. C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm. D. Đảm nhận chức năng phòng hộ, bảo vệ môi trường sống và cảnh **quan\ Câu 125: Đối tượng của ngành lâm nghiệp là gì?** A. Phân bố không gian rộng lớn và chủ yếu ở vùng núi. B. Tiến hành trên quy mô rộng, hoạt động ở ngoài trời. C. Các cơ thể sống, có chu kì sinh trưởng dài và chậm. D. Đóng vai trò quyết định trong sản xuất lâm nghiệp. **Câu 126: Hình thức nào sau đây không phải là một trong những hình** **thức khác của khu công nghiệp?** A. Đặc khu kinh tế. B. Khu chế xuất. C. Khu công nghệ cao. D. Khu thương mại tự do. **Câu 127: Tác động tích cực của hoạt động sản xuất công nghiệp đối** **với môi trường là** A. tình trạng ô nhiễm môi trường nước và môi trường không khí. B. ô nhiễm môi trường do sản phẩm công nghiệp sau khi sử dụng. C. sử dụng công nghệ hiện đại dự báo, khai thác hợp lí tài nguyên. D. hiện trạng cạn kiệt của một số nguồn tài nguyên trong tự nhiên. **Câu 128: Đặc điểm nào sau đây không đúng với khu công nghiệp tập** **trung?** A. Gắn với đô thị vừa và lớn. B. Khu vực có ranh giới rõ ràng. C. Nơi tập trung nhiều xí nghiệp. D. Có dịch vụ hỗ trợ công nghiệp. **Câu 129: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp đơn giản nhất là** A. khu công nghiệp. B. điểm công nghiệp. C. vùng công nghiệp. D. trung tâm công nghiệp. **Câu 130: Hiến pháp 2013 khẳng định chính thể Nhà nước Cộng hòa** **xã hội chủ nghĩa Việt Nam là** A. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa. B. Dân chủ cộng hòa. C. Cộng hòa và phong kiến. D. Dân chủ và tập trung. **Câu 131: Về chế độ chính trị, Hiến pháp 2013 đã khẳng định quyền** **lực tối cao của nhà nước là thuộc về** A. Quốc hội. B. Chủ tịch nước. C. Chính phủ. D. Đảng Cộng sản. **Câu 132: Hình thức chính thể của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam là gì?** A. Cộng hoà nghị viện nhân dân. B. Cộng hoà hỗn hợp. C. Cộng hoà dân chủ nhân dân. D. Cộng hoà xã hội chủ nghĩa. **Câu 133: Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam là** A. một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. B. một nước độc lập, tự do, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. C. một nước xã hội chủ nghĩa, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. D. một nước độc lập xã hội chủ nghĩa, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ. **Câu 134: Điều 1, Hiến pháp 2013 khẳng định, Nhà nước Việt Nam là** **Cộng hòa xã hội chủ nghĩa, nội dung này đã Hiến định vấn đề nào** **dưới đây về mặt chế độ chính trị?** A. Chính thể. B. Chủ quyền. C. Lãnh thổ. D. Đảng chính trị. **Câu 135: Hiến pháp 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam là một nước** A. độc lập. B. trung lập. C. phụ thuộc. D. liên kết. **Câu 136: Chủ thể nào dưới đây bảo đảm và phát huy quyền làm chủ** **của nhân dân?** A. Nhà nước. B. Chính phủ. C. Quốc hội. D. Đảng Cộng sản Việt Nam. **Câu 137: Khi đề cập đến lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam, Hiến pháp 2013 không quy định nội dung nào dưới** **đây?** A. Đất liền. B. Hải đảo. C. Vùng trời. D. Vùng núi. **Câu 138: Lãnh thổ của Việt Nam được quy định như thế nào trong** **Hiến pháp?** A. Thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ bao gồm vùng đất, vùng trời và vùng biển. B. Thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển, vùng trời. C. Độc lập và thống nhất lãnh thổ bao gồm vùng đất, vùng trời và vùng biển. D. Độc lập và thống nhất lãnh thổ bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển, vùng trời. **Câu 139: Hiến pháp năm 2013 quy định lãnh thổ nước Cộng hòa xã** **hội chủ nghĩa Việt Nam bao gồm** A. Đất liền, vùng biển và vùng trời. B. Đất liền, vùng đất và vùng trời. C. Đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời. D. Đất liền, vùng đất, vùng biển và vùng trời. **Câu 140: Khi đề cập đến lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam, Hiến pháp 2013 không quy định nội dung nào dưới** **đây?** A. Đất liền. B. Hải đảo. C. Vùng biển. D. Khu tự trị. **Câu 141: Khi đề cập đến lãnh thổ của nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam, Hiến pháp 2013 không quy định nội dung nào dưới** **đây?** A. Đất liền. B. Vùng biển. C. Vùng trời. D. Vùng tiếp giáp. **Câu 142: Hiến pháp 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam là một nước** A. có quyền xâm lược. B. có chủ quyền. C. có quyền áp đặt. D. có phụ thuộc. **Câu 143: Hiến pháp 2013 khẳng định nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam là một nước thống nhất và** A. toàn vẹn lãnh thổ. B. chia cắt nhiều vùng. C. có nhiều khu tự trị. D. có quyền xâm lược. **Câu 144: Theo Hiến pháp 2013 thì lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội** **chủ nghĩa Việt Nam gồm** A. đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời. B. đất liền, hải đảo, vùng núi và vùng trời. C. đất liền, vùng núi, vùng biển và vùng trời. D. đất liền, hải đảo, vùng biển và núi. **Câu 145: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước Cộng** **hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước** A. pháp quyền Xã hội chủ nghĩa. B. pháp quyền dân chủ xã hội. C. chuyên chính tư sản. D. chuyên chính tư nhân **Câu 146: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước Cộng** **hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ** **nghĩa do ai làm chủ?** A. Của dân, do dân và vì dân. B. Của dân, do Đảng và vì dân. C. Của toàn xã hội. D. Giai cấp công nhân **Câu 147: Quyền lực của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt** **Nam thuộc về ai?** A. Toàn bộ nhân dân lao động chân chính. B. Liên minh giai cấp công -- nông. C. Đảng Cộng sản Việt Nam. D. Giai cấp cầm quyền. **Câu 148: Hiến pháp 2013 khẳng định bản chất của Nhà nước Cộng** **hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là nhà nước pháp quyền xã hội chủ** **nghĩa tất cả quyền lực nhà nước thuộc về ai?** A. Nhân dân. B. Công nhân. C. Nông dân. D. Trí thức. **Câu 149: Đảng Cộng sản Việt Nam là** A. lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội. B. đơn vị lãnh đạo Nhà nước và xã hội. C. tổ chức lãnh đạo Nhà nước và xã hội. D. lực lượng trung thành lãnh đạo Nhà nước và xã hội. **Câu 150: Về mặt tổ chức quyền lực, Hiến pháp 2013 quy định quyền** **lực nhà nước là thống nhất có sự phân công phối hợp giữa các cơ** **quan nhà nước trong việc thực hiện các quyền** A. lập pháp, hành pháp và tư pháp. B. lập pháp, lập hiến và lập nghiệp. C. tự do dân chủ. D. tập trung dân chủ. **Câu 151: Hiến pháp 2013 khẳng định nhân dân Việt Nam thực hiện** **quyền lực nhà nước bằng hình thức dân chủ nào dưới đây?** A. Trực tiếp và gián tiếp. B. Trực tiếp và áp đặt. C. Gián tiếp và áp đặt. D. Tập trung dân chủ. **Câu 152: Hiến pháp 2013 quy định, nhân dân thực hiện quyền lực** **nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện thông qua cơ** **quan nào dưới đây?** A. Quốc hội. B. Đại sứ quán. C. Đoàn thanh niên. D. Mặt trận Tổ Quốc**Câu 153: Chế độ chính trị của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa** **Việt Nam là chế độ:** A. Dân chủ chủ nô. B. Dân chủ quý tộc. C. Dân chủ tư sản. D. Dân chủ xã hội chủ nghĩa. **Câu 154: Hiến pháp 2013 quy định, nhân dân thực hiện quyền lực** **nhà nước bằng dân chủ trực tiếp, dân chủ đại diện thông qua cơ** **quan nào dưới đây?** A. Hội đồng nhân dân. B. Các hội đoàn thể. C. Đoàn thanh niên. D. Hội nông dân. **Câu 155: Hiến pháp 2013 quy định, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam tổ chức và hoạt động theo** A. Hiến pháp và pháp luật. B. Thói quen và tập quán. C. Phong tục và thông lệ. D. Hiến pháp và phong tục. **Câu 156: Hiến pháp 2013 quy định, Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ** **nghĩa Việt Nam quản lý xã hội bằng** A. Hiến pháp và pháp luật. B. Thói quen và tập quán. C. Phong tục và thông lệ. D. Hiến pháp và phong tục. **Câu 157: Cơ sở hình thành Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt** **Nam là** A. Liên kết giữa giai cấp công nhân, giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức. B. Liên minh giữa giai cấp công nhân với giới cấp nông dân. C. Liên minh giữa giai cấp công nhân và giai cấp thống trị. D. Liên minh giữa giai cấp công nhân với giai cấp nông dân và đội ngũ trí thức. **Câu 158: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là** A. Nhà nước xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. B. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa do Nhân dân, vì Nhân dân. C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, do Nhân dân, vì Nhân dân.D. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của Nhân dân, vì Nhân dân. **Câu 159: Lễ hội \"Gióng\" diễn ra tại đâu?** A. Hà Nội B. Huế C. Hải Phòng D. Bắc Ninh **Câu 160: Thắng lợi của cuộc Tổng tuyển cử ngày 6/1/1946 và bầu cử** **Hội đồng nhân dân các cấp có tác động như thế nào đến các cuộc** **đấu tranh ngoại giao của Việt Nam sau này?** A. Ý thức làm chủ của nhân dân tạo ra sức mạnh áp đảo kẻ thù. B. Làm thất bại âm mưu chia rẽ, lật đổ của các thế lực thù địch. C. Tạo điều kiện để nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giải quyết những khó khăn về kinh tế - chính trị. D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, nâng cao uy tín nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trên trường quốc tế.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser