Bài Tập 1: Tăng Trưởng và Phát Triển Kinh Tế - PDF

Summary

Bài tập này khảo sát các khái niệm cơ bản trong kinh tế học, tập trung vào tăng trưởng và phát triển kinh tế, GDP, GNI, và các yếu tố tác động đến các chỉ số này. Nội dung bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và tự luận, giúp người học củng cố kiến thức và áp dụng vào thực tiễn.

Full Transcript

**BÀI 1: TĂNG TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ** **Câu 1: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng chỉ tiêu nào dưới đây?\ A. Tỷ lệ thất nghiệp B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)\ C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) D. Mức tăng trưởng dân số\ Đáp án : B....

**BÀI 1: TĂNG TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN KINH TẾ** **Câu 1: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng chỉ tiêu nào dưới đây?\ A. Tỷ lệ thất nghiệp B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)\ C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) D. Mức tăng trưởng dân số\ Đáp án : B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).\ Giải thích: GDP là một chỉ tiêu phổ biến để đo lường sự tăng trưởng kinh tế của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.\ A. Tỷ lệ thất nghiệp không đo lường sự tăng trưởng kinh tế mà chỉ phản ánh tình hình việc làm.\ C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường mức giá hàng hóa và dịch vụ, không phải tăng trưởng kinh tế.\ D. Mức tăng trưởng dân số chỉ cho biết sự thay đổi về dân số, không liên quan đến sản lượng kinh tế. **Câu 2: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Chỉ tiêu nào sau đây phản ánh mức thu nhập bình quân của một người dân trong một quốc gia?\ A. GNI/người B. CPI/người C. GDP D. Lãi suất ngân hàng\ Đáp án: A. GNI/người.\ Giải thích: Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người (GNI/người) là chỉ tiêu phản ánh thu nhập trung bình của mỗi cá nhân trong quốc gia.\ B. CPI/người không tồn tại và CPI đo lường mức giá chứ không phải thu nhập.\ C. GDP phản ánh tổng sản phẩm quốc nội, không trực tiếp phản ánh thu nhập bình quân đầu người.\ D. Lãi suất ngân hàng không liên quan trực tiếp đến thu nhập cá nhân. **Câu 3: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một thời kỳ nhất định là một ví dụ của:\ A. Suy thoái kinh tế B. Ổn định kinh tế C. Tăng trưởng kinh tế D. Giảm phát\ Đáp án: C. Tăng trưởng kinh tế.\ Giải thích: Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế, mà tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là chỉ tiêu chính để đo lường điều này.\ A. Suy thoái kinh tế là khi GDP giảm, không phải tăng.\ B. Ổn định kinh tế không liên quan đến sự gia tăng GDP.\ D. Giảm phát là sự giảm giá chung của hàng hóa, không liên quan đến GDP. **Câu 4: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Nếu GDP của một quốc gia tăng, điều đó có nghĩa là:\ A. Quốc gia đó đã giảm tỉ lệ thất nghiệp B. Năng suất lao động trong quốc gia đó tăng\ C. Tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của quốc gia đó tăng\ D. Mức thu nhập bình quân của người dân tăng\ Đáp án: C. Tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của quốc gia đó tăng.\ Giải thích: GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng mà một quốc gia sản xuất trong một thời kỳ nhất định.\ A. Tỷ lệ thất nghiệp giảm có thể góp phần vào tăng GDP nhưng không phải là điều chắc chắn.\ B. Năng suất lao động có thể tăng nhưng không phải luôn luôn là nguyên nhân chính của tăng GDP.\ D. Mức thu nhập bình quân có thể không tăng nếu tăng trưởng không được phân phối đều. **Câu 5: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia được so sánh qua các năm gốc liên tiếp để tính:\ A. Sản lượng quốc nội B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế\ C. Tổng thu nhập quốc dân D. Cân bằng cán cân thanh toán\ Đáp án: B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.\ Giải thích: Tốc độ tăng trưởng kinh tế phản ánh sự thay đổi về GDP hoặc GNI của một quốc gia trong một thời kỳ, thường so sánh giữa các năm gốc liên tiếp.\ A. Sản lượng quốc nội chỉ phản ánh một khía cạnh của nền kinh tế, không tính toán tốc độ tăng trưởng.\ C. Tổng thu nhập quốc dân (GNI) không trực tiếp liên quan đến việc tính tốc độ tăng trưởng.\ D. Cân bằng cán cân thanh toán liên quan đến thương mại quốc tế và không phản ánh tốc độ tăng trưởng kinh tế. **Câu 6: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Hành vi nào dưới đây kìm hãm sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của đất nước?\ A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái. B. Tạo việc làm cho người lao động.\ C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ. D. Đóng thuế theo quy định.\ Đáp án: A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái.\ Giải thích: Sản xuất hàng giả, hàng nhái không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm mà còn làm giảm lòng tin của người tiêu dùng, từ đó kìm hãm sự phát triển kinh tế.\ B. Tạo việc làm cho người lao động là hành động tích cực, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.\ C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ là hoạt động cần thiết cho việc mở rộng kinh doanh và tăng trưởng.\ D. Đóng thuế theo quy định là nghĩa vụ, giúp nhà nước có nguồn lực để đầu tư vào phát triển kinh tế. **Câu 7: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Việc làm nào dưới đây góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của đất nước?\ A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái. B. Ứng dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất.\ C. Nợ lương của người lao động. D. Gian lận thuế, nợ thuế, trốn thuế.\ Đáp án: B. Ứng dụng công nghệ 4.0 vào sản xuất.\ Giải thích: Việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong sản xuất giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.\ A. Sản xuất hàng giả, hàng nhái là hành vi tiêu cực, không đóng góp vào sự phát triển.\ C. Nợ lương của người lao động gây ra vấn đề lớn về xã hội và giảm năng suất lao động.\ D. Gian lận thuế, nợ thuế, trốn thuế là hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho ngân sách nhà nước. **Câu 8: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Chỉ tiêu nào sau đây đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong lãnh thổ quốc gia?\ A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) B. Tổng thu nhập quốc dân (GNI)\ C. GDP bình quân đầu người D. GNI bình quân đầu người\ Đáp án: A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).\ Giải thích: GDP đo lường giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong biên giới quốc gia.\ B. GNI bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài, không chỉ sản phẩm trong nước.\ C. GDP/người chỉ phản ánh mức thu nhập trung bình mỗi người dân theo GDP.\ D. GNI/người phản ánh thu nhập trung bình mỗi người dân theo GNI. **Câu 9: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Phát biểu nào sau đây sai về vai trò của tăng trưởng và phát triển kinh tế?\ A. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện giải quyết việc làm cho đất nước.\ B. Tăng trưởng và phát triển kinh tế góp phần giải quyết tình trạng đói nghèo.\ C. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện củng cố quốc phòng an ninh.\ D. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện cho mọi công dân có thu nhập bằng nhau.\ Đáp án: D. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện cho mọi công dân có thu nhập bằng nhau.\ Giải thích: Tăng trưởng và phát triển kinh tế có thể giúp nâng cao mức sống, nhưng không đảm bảo thu nhập sẽ phân phối đồng đều giữa mọi công dân.\ A. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện giải quyết việc làm cho đất nước là đúng vì tăng trưởng thường dẫn đến nhiều việc làm hơn.\ B. Tăng trưởng và phát triển kinh tế góp phần giải quyết tình trạng đói nghèo vì sự gia tăng thu nhập có thể giúp giảm nghèo.\ C. Tăng trưởng và phát triển kinh tế tạo điều kiện củng cố quốc phòng an ninh vì tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường tài chính cho quốc phòng. **Câu 10: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Dựa vào chỉ số GDP, năm 2023 nền kinh tế Việt Nam:\ A. Có sự tăng trưởng kinh tế. B. Rơi vào suy thoái.\ C. Giảm về quy mô và sản lượng. D. Rơi vào khủng hoảng.\ Đáp án: A. Có sự tăng trưởng kinh tế.\ Giải thích: Sự tăng trưởng GDP 5,05% trong năm 2023 và đặc biệt là mức tăng 6,72% trong quý IV cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang phát triển tích cực. Điều này là dấu hiệu rõ ràng của sự tăng trưởng kinh tế.\ B. Rơi vào suy thoái là phát biểu sai, vì suy thoái xảy ra khi GDP giảm, trong khi GDP Việt Nam đang tăng.\ C. Giảm về quy mô và sản lượng cũng sai, vì nền kinh tế đang trong tình trạng tăng trưởng, không phải giảm.\ D. Rơi vào khủng hoảng không đúng vì khủng hoảng kinh tế thường liên quan đến sự sụp đổ của nền kinh tế, điều này không xảy ra khi GDP đang tăng. **Câu 11: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ GDP là tiêu chí nào trong các chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế?\ A. Tổng thu nhập quốc nội bình quân đầu người. B. Tổng sản phẩm quốc nội.\ C. Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người. D. Tổng thu nhập quốc dân.\ Đáp án: B. Tổng sản phẩm quốc nội.\ Giải thích: GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là chỉ tiêu chính được sử dụng để đánh giá tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ do một quốc gia sản xuất trong một thời kỳ nhất định. Đây là chỉ tiêu quan trọng trong việc đo lường sự tăng trưởng kinh tế.\ A. Tổng thu nhập quốc nội bình quân đầu người chỉ phản ánh mức sống của người dân, nhưng không phải là GDP.\ C. Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người là chỉ tiêu liên quan đến thu nhập, không phải là GDP.\ D. Tổng thu nhập quốc dân có liên quan nhưng không phải là chỉ tiêu cụ thể để đánh giá tăng trưởng như GDP. **Câu 12: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Công thức tính GDP là gì?\ A. GDP = C + I + G + (X - M) B. GDP = GNI + Thu nhập từ nước ngoài\ C. GDP = C + I + G + X + M D. GDP = GNI - Thu nhập từ nước ngoài\ Đáp án: A. GDP = C + I + G + (X - M).\ Giải thích: A là công thức chính xác tính GDP, gồm tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu Chính phủ (G), xuất khẩu (X) và nhập khẩu (M).\ B. Công thức này là của GNI, không phải GDP.\ C. Công thức này không đúng vì không trừ đi nhập khẩu (M).\ D. Đây là công thức sai của GNI. **Câu 13: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Tổng thu nhập quốc dân (GNI) là gì?\ A. Tổng thu nhập từ lao động và đầu tư của người dân trong phạm vi quốc gia\ B. Tổng thu nhập mà công dân quốc gia kiếm được từ cả trong và ngoài nước\ C. Tổng thu nhập quốc nội sau khi trừ thuế\ D. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước\ Đáp án: B. Tổng thu nhập mà công dân quốc gia kiếm được từ cả trong và ngoài nước.\ Giải thích: A chỉ là một phần của GNI, không phải toàn bộ khái niệm.\ C. GNI không liên quan trực tiếp đến thuế.\ D. Đây là định nghĩa của GDP, không phải GNI. **Câu 14: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Sự khác biệt chính giữa GDP và GNI là gì?\ A. GDP chỉ tính hoạt động sản xuất trong nước, còn GNI tính cả thu nhập từ nước ngoài\ B. GDP tính cả thu nhập từ nước ngoài, còn GNI chỉ tính trong nước\ C. GDP tính thu nhập của tất cả công dân, còn GNI chỉ tính thu nhập của Chính phủ\ D. GDP chỉ tính sản xuất công nghiệp, còn GNI tính cả sản xuất nông nghiệp\ Đáp án: A. GDP chỉ tính hoạt động sản xuất trong nước, còn GNI tính cả thu nhập từ nước ngoài.\ Giải thích: B. GDP không bao gồm thu nhập từ nước ngoài, đó là vai trò của GNI.\ C. Cả GDP và GNI đều tính thu nhập của toàn quốc gia, không phải chỉ của Chính phủ.\ D. GDP và GNI đều tính tất cả các lĩnh vực sản xuất, không chỉ riêng công nghiệp hoặc nông nghiệp. **Câu 15: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Chỉ tiêu nào dưới đây phản ánh thu nhập thực tế của người dân quốc gia?\ A. GDP bình quân đầu người B. GNI bình quân đầu người\ C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)\ Đáp án: B. GNI bình quân đầu người.\ Giải thích: A. GDP bình quân đầu người chỉ phản ánh mức độ sản xuất và tiêu dùng trong nước, không phản ánh thu nhập thực tế từ cả trong và ngoài nước.\ C. CPI phản ánh mức độ lạm phát, không liên quan đến thu nhập thực tế.\ D. FDI không phản ánh thu nhập của người dân mà chỉ liên quan đến đầu tư nước ngoài. **Câu 16: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không nằm trong công thức tính GDP?\ A. Tiêu dùng trong nước B. Đầu tư tư nhân\ C. Thu nhập từ nước ngoài D. Chi tiêu Chính phủ\ Đáp án đúng là: C. Thu nhập từ nước ngoài.\ Giải thích: A, B, D đều là thành phần trong công thức tính GDP (C + I + G + (X - M)).\ C. Thu nhập từ nước ngoài được tính trong GNI, không phải GDP. **Câu 17: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Chỉ số nào sau đây đo lường sự thay đổi về giá cả của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế?\ A. GDP B. GNI\ C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) D. Tỷ lệ thất nghiệp\ Đáp án đúng là: C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).\ Giải thích:\ A. GDP đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.\ B. GNI đo lường tổng thu nhập quốc gia từ cả trong và ngoài nước.\ D. Tỷ lệ thất nghiệp đo lường phần trăm người trong lực lượng lao động không có việc làm. **Câu 18: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Khi một quốc gia có thu nhập từ nước ngoài lớn hơn thu nhập gửi ra nước ngoài, điều gì sẽ xảy ra?\ A. GNI lớn hơn GDP B. GNI nhỏ hơn GDP\ C. GNI bằng GDP D. GDP giảm\ Đáp án đúng là: A. GNI lớn hơn GDP.\ Giải thích:\ A. Khi quốc gia có thu nhập từ nước ngoài lớn hơn thu nhập gửi ra nước ngoài, GNI sẽ cao hơn GDP.\ B. GNI nhỏ hơn GDP khi thu nhập gửi ra nước ngoài lớn hơn thu nhập từ nước ngoài.\ C. GNI và GDP chỉ bằng nhau khi không có thu nhập quốc tế.\ D. GDP không bị ảnh hưởng bởi thu nhập từ nước ngoài. **Câu 19: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ GDP của một quốc gia tăng lên có nghĩa là gì?\ A. Quốc gia đó có thu nhập từ nước ngoài tăng\ B. Mức sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong nước tăng\ C. Thu nhập bình quân đầu người giảm\ D. Chính phủ đã tăng chi tiêu công\ Đáp án đúng là: B. Mức sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong nước tăng.\ Giải thích:\ A. Thu nhập từ nước ngoài không ảnh hưởng trực tiếp đến GDP.\ C. Thu nhập bình quân đầu người có thể tăng nếu GDP tăng và dân số không tăng mạnh.\ D. Tăng chi tiêu công có thể là một yếu tố, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. **Câu 20: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động kinh tế - xã hội**\ Yếu tố nào dưới đây không ảnh hưởng trực tiếp đến GDP?\ A. Tiêu dùng trong nước B. Đầu tư tư nhân C. Lạm phát D. Xuất khẩu\ Đáp án đúng là: C. Lạm phát.\ Giải thích:\ A, B, D đều là các yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến GDP.\ C. Lạm phát ảnh hưởng đến giá trị tiền tệ nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tính theo giá trị thực tế. Bottom of Form **Câu 21: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Phát triển kinh tế là gì?\ A. Sự tăng trưởng về mọi mặt của nền kinh tế trong một thời gian nhất định, bao gồm tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý\ B. Sự gia tăng của GDP mà không có sự thay đổi về cơ cấu kinh tế\ C. Sự gia tăng về GDP và GNI trong một năm nhất định\ D. Sự gia tăng tổng thu nhập quốc dân (GNI) mà không có sự tiến bộ xã hội\ Đáp án đúng là: A. Sự tăng trưởng về mọi mặt của nền kinh tế trong một thời gian nhất định, bao gồm tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý.\ Giải thích:\ A. Đây là định nghĩa đầy đủ và chính xác của phát triển kinh tế.\ B. Phát triển kinh tế không chỉ là sự gia tăng GDP mà còn bao gồm chuyển dịch cơ cấu và tiến bộ xã hội.\ C. Đây là mô tả chỉ của tăng trưởng kinh tế, không phải phát triển kinh tế.\ D. Phát triển kinh tế bao hàm cả sự tiến bộ xã hội, không chỉ đơn thuần là gia tăng thu nhập. **Câu 22: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Yếu tố nào dưới đây không phải là chỉ tiêu của phát triển kinh tế?\ A. Tăng trưởng GDP/người\ B. Chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế theo hướng tích cực\ C. Chỉ số phát triển con người (HDI)\ D. Sự gia tăng thu nhập của ngành nông nghiệp\ Đáp án đúng là: D. Sự gia tăng thu nhập của ngành nông nghiệp.\ Giải thích:\ A, B, C đều là các chỉ tiêu của phát triển kinh tế, phản ánh sự tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu, và tiến bộ xã hội.\ D. Gia tăng thu nhập của ngành nông nghiệp có thể là một phần của phát triển kinh tế, nhưng không phải là chỉ tiêu chính. Phát triển kinh tế còn bao hàm chuyển dịch cơ cấu theo hướng giảm tỉ trọng nông nghiệp và tăng tỉ trọng công nghiệp, dịch vụ. **Câu 23: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Tại sao chỉ số HDI (chỉ số phát triển con người) lại là một chỉ tiêu quan trọng của phát triển kinh tế?\ A. Vì nó đo lường sự phân phối thu nhập trong nền kinh tế\ B. Vì nó phản ánh mức độ phát triển tổng thể về giáo dục, y tế, và thu nhập\ C. Vì nó chỉ đo lường mức sống của người dân\ D. Vì nó chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế\ Đáp án đúng là: B. Vì nó phản ánh mức độ phát triển tổng thể về giáo dục, y tế, và thu nhập.\ Giải thích:\ A. HDI không đo lường sự phân phối thu nhập, mà hệ số Gini mới làm việc đó.\ B. HDI là một chỉ số toàn diện phản ánh cả ba khía cạnh phát triển: giáo dục, y tế, và thu nhập.\ C. HDI không chỉ đo lường mức sống mà còn bao gồm các yếu tố khác như tuổi thọ và trình độ học vấn.\ D. HDI không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bao hàm cả tiến bộ xã hội. **Câu 24: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực là gì?\ A. Tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp và giảm tỉ trọng ngành dịch vụ\ B. Giảm tỉ trọng ngành công nghiệp và tăng tỉ trọng ngành nông nghiệp\ C. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp\ D. Giữ nguyên tỉ trọng của các ngành kinh tế\ Đáp án đúng là: C. Tăng tỉ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, giảm tỉ trọng ngành nông nghiệp.\ Giải thích:\ A. Đây là hướng chuyển dịch không tích cực, vì phát triển kinh tế thường hướng tới tăng cường công nghiệp và dịch vụ.\ B. Giảm tỉ trọng công nghiệp không phải là chuyển dịch tích cực.\ C. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế tích cực là khi tỉ trọng công nghiệp và dịch vụ tăng lên, phản ánh sự hiện đại hóa và hiệu quả kinh tế cao hơn.\ D. Giữ nguyên tỉ trọng không phản ánh sự phát triển hay chuyển dịch tích cực của cơ cấu kinh tế. **Câu 25: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Hệ số Gini phản ánh điều gì trong nền kinh tế?\ A. Mức độ tăng trưởng GDP của quốc gia\ B. Mức độ phân phối thu nhập bình đẳng trong xã hội\ C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế\ D. Sự phát triển của ngành dịch vụ\ Đáp án đúng là: B. Mức độ phân phối thu nhập bình đẳng trong xã hội.\ Giải thích:\ A. Hệ số Gini không đo lường tăng trưởng GDP, mà nó đo lường sự phân phối thu nhập.\ B. Hệ số Gini đo mức độ bất bình đẳng trong thu nhập. Chỉ số càng cao thì sự bất bình đẳng càng lớn.\ C. Tỷ lệ thất nghiệp không liên quan đến hệ số Gini.\ D. Hệ số Gini không phản ánh sự phát triển của ngành dịch vụ mà là sự chênh lệch thu nhập giữa các nhóm dân cư. **Câu 26: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Sự đóng góp lớn nhất vào GDP năm 2022 từ ngành nào phản ánh xu hướng phát triển kinh tế như thế nào?\ A. Ngành nông nghiệp, cho thấy kinh tế vẫn phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.\ B. Ngành công nghiệp, thể hiện sự chuyển hướng sang sản xuất công nghiệp.\ C. Ngành dịch vụ, cho thấy nền kinh tế đang chuyển hướng sang lĩnh vực dịch vụ và hiện đại hóa.\ D. Ngành xây dựng, phản ánh sự phát triển cơ sở hạ tầng.\ Đáp án đúng là: C. Ngành dịch vụ, cho thấy nền kinh tế đang chuyển hướng sang lĩnh vực dịch vụ và hiện đại hóa.\ Giải thích:\ A. Ngành nông nghiệp giảm tỉ trọng không có nghĩa là kinh tế phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp.\ B. Ngành công nghiệp cũng đóng góp lớn nhưng không phải là ngành có tỉ trọng cao nhất.\ C. Ngành dịch vụ chiếm tỉ trọng cao nhất, cho thấy sự chuyển hướng của nền kinh tế sang lĩnh vực dịch vụ.\ D. Ngành xây dựng không được đề cập và không phản ánh xu hướng phát triển chính của nền kinh tế. **Câu 27: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Sự giảm tỉ trọng của ngành nông nghiệp xuống còn 14% trong GDP năm 2022 cho thấy điều gì về cơ cấu kinh tế của Việt Nam?\ A. Ngành nông nghiệp không còn quan trọng trong nền kinh tế.\ B. Ngành nông nghiệp đã phát triển mạnh mẽ và hiệu quả.\ C. Kinh tế đang chuyển dịch sang công nghiệp và dịch vụ.\ D. Ngành nông nghiệp vẫn giữ vai trò chủ chốt trong sản xuất.\ Đáp án đúng là: C. Kinh tế đang chuyển dịch sang công nghiệp và dịch vụ.\ Giải thích:\ A. Ngành nông nghiệp vẫn quan trọng, nhưng tỉ trọng giảm không có nghĩa là không quan trọng.\ B. Dù có thể đã cải thiện hiệu quả, sự giảm tỉ trọng không phản ánh điều đó.\ C. Giảm tỉ trọng của nông nghiệp và tăng tỉ trọng của công nghiệp, dịch vụ cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.\ D. Ngành nông nghiệp giảm tỉ trọng, không phải vẫn giữ vai trò chủ chốt trong nền kinh tế hiện tại. **Câu 28: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam năm 2022 là 0,703. Điều này cho thấy:\ A. Mức sống của người dân tốt hơn trước.\ B. Mức sống của người dân tệ hơn.\ C. Chỉ số này không quan trọng.\ D. Mức sống của người dân không thay đổi.\ Đáp án đúng là: A. Mức sống của người dân tốt hơn trước.\ Giải thích:\ A: Đúng, chỉ số HDI tăng cho thấy cuộc sống đang được cải thiện.\ B: Sai, vì số này cho thấy mức sống đang tốt hơn, không tệ hơn.\ C: Sai, chỉ số này rất quan trọng trong việc đánh giá sự phát triển.\ D: Sai, vì chỉ số này cho thấy có sự thay đổi tích cực. **Câu 29: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tỷ lệ nghèo của Việt Nam năm 2022 là 2,75%. Điều này có nghĩa là:\ A. Nhiều người vẫn còn nghèo.\ B. Có ít người nghèo hơn trước.\ C. Tình trạng nghèo đã tăng lên.\ D. Việt Nam không quan tâm đến việc giảm nghèo.\ Đáp án đúng là: B. Có ít người nghèo hơn trước.\ Giải thích:\ A: Sai, vì tỷ lệ nghèo giảm, cho thấy ít người nghèo hơn.\ B: Đúng, tỷ lệ nghèo giảm cho thấy tình hình đã cải thiện.\ C: Sai, vì tỷ lệ nghèo giảm, không tăng.\ D: Sai, vì tỷ lệ nghèo giảm cho thấy có sự quan tâm đến vấn đề này. **Câu 30: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Hệ số Gini của Việt Nam năm 2022 là khoảng 0,35. Điều này có nghĩa là:\ A. Mọi người đều có thu nhập giống nhau.\ B. Có sự khác biệt về thu nhập giữa các nhóm người.\ C. Tất cả mọi người đều có thu nhập cao.\ D. Hệ số này không quan trọng.\ Đáp án đúng là: B. Có sự khác biệt về thu nhập giữa các nhóm người.\ Giải thích:\ A: Sai, vì số này cho thấy không phải mọi người có thu nhập giống nhau.\ B: Đúng, hệ số Gini cho thấy có sự khác biệt trong thu nhập.\ C: Sai, không có thông tin nào cho thấy mọi người đều có thu nhập cao.\ D: Sai, vì hệ số Gini là chỉ số quan trọng để đánh giá phân phối thu nhập. **Câu 31: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tăng trưởng kinh tế giúp giảm nghèo bằng cách nào?\ A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập.\ B. Tăng giá trị hàng hóa trên thị trường.\ C. Cắt giảm chi tiêu của chính phủ.\ D. Tăng lãi suất ngân hàng.\ Đáp án đúng là: A. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập.\ Giải thích:\ A: Đúng, tăng trưởng kinh tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu nhập, giúp giảm nghèo.\ B: Sai, giá trị hàng hóa không trực tiếp liên quan đến việc tạo việc làm.\ C: Sai, cắt giảm chi tiêu có thể làm giảm cơ hội việc làm.\ D: Sai, tăng lãi suất ngân hàng thường không liên quan đến giảm nghèo. **Câu 32: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Sự gia tăng thu nhập giúp cải thiện điều gì trong xã hội?\ A. Chỉ số phát triển kinh tế.\ B. Chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục.\ C. Số lượng hàng hóa sản xuất ra.\ D. Tăng trưởng công nghiệp.\ Đáp án đúng là: B. Chất lượng dịch vụ y tế và giáo dục.\ Giải thích:\ A: Sai, chỉ số phát triển kinh tế không phản ánh trực tiếp chất lượng cuộc sống.\ B: Đúng, gia tăng thu nhập giúp người dân tiếp cận dịch vụ tốt hơn.\ C: Sai, số lượng hàng hóa không phản ánh sự cải thiện chất lượng sống.\ D: Sai, tăng trưởng công nghiệp không trực tiếp liên quan đến chất lượng dịch vụ. **Câu 33: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Tăng trưởng kinh tế giúp phân phối thu nhập như thế nào?\ A. Tạo ra sự bất bình đẳng.\ B. Phân phối thu nhập công bằng hơn.\ C. Giảm số lượng việc làm.\ D. Tăng trưởng không ảnh hưởng đến thu nhập.\ Đáp án đúng là: B. Phân phối thu nhập công bằng hơn.\ Giải thích:\ A: Sai, tăng trưởng kinh tế thường hướng đến phân phối thu nhập công bằng hơn.\ B: Đúng, tăng trưởng kinh tế tạo ra thu nhập ổn định và phân phối hợp lý.\ C: Sai, tăng trưởng thường tạo ra nhiều việc làm hơn.\ D: Sai, tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập. **Câu 34: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Tăng trưởng kinh tế cung cấp nguồn lực cho lĩnh vực nào?\ A. Nghệ thuật và giải trí.\ B. An ninh quốc phòng và củng cố chính trị.\ C. Du lịch và thể thao.\ D. Xuất khẩu hàng hóa.\ Đáp án đúng là: B. An ninh quốc phòng và củng cố chính trị.\ Giải thích:\ A: Sai, mặc dù có sự đầu tư vào nghệ thuật, nhưng không phải là ưu tiên hàng đầu.\ B: Đúng, tăng trưởng kinh tế cung cấp tài nguyên cho an ninh và củng cố chính trị.\ C: Sai, du lịch và thể thao không phải là lĩnh vực ưu tiên trong tăng trưởng.\ D: Sai, mặc dù xuất khẩu quan trọng nhưng không phải là lĩnh vực chính liên quan đến an ninh. **Câu 35: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tăng trưởng kinh tế có vai trò gì trong việc khắc phục tình trạng tụt hậu?\ A. Giảm thiểu sức mạnh cạnh tranh.\ B. Cải thiện vị thế cạnh tranh.\ C. Tăng cường sự nghèo đói.\ D. Không có ảnh hưởng gì.\ Đáp án đúng là: B. Cải thiện vị thế cạnh tranh.\ Giải thích:\ A: Sai, tăng trưởng kinh tế thường nâng cao sức mạnh cạnh tranh.\ B: Đúng, tăng trưởng kinh tế giúp cải thiện vị thế cạnh tranh của Việt Nam.\ C: Sai, tăng trưởng kinh tế giúp giảm nghèo chứ không tăng cường sự nghèo đói.\ D: Sai, tăng trưởng có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế. **Câu 36: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Khi một quốc gia tập trung vào tăng trưởng GDP mà không chú ý đến phân phối thu nhập, điều gì có thể xảy ra?\ A. Sự bất bình đẳng trong thu nhập giảm.\ B. Tăng trưởng GDP sẽ không bị ảnh hưởng.\ C. Khoảng cách giàu nghèo có thể mở rộng, dẫn đến bất ổn xã hội.\ D. Phát triển kinh tế vẫn được đảm bảo vì tăng trưởng là yếu tố duy nhất quan trọng.\ Đáp án đúng là: C. Khoảng cách giàu nghèo có thể mở rộng, dẫn đến bất ổn xã hội.\ Giải thích:\ A: Sai, nếu không quan tâm đến phân phối thu nhập, sự bất bình đẳng sẽ gia tăng.\ B: Sai, tăng trưởng GDP có thể bị ảnh hưởng bởi các vấn đề xã hội phát sinh từ bất bình đẳng.\ C: Đúng, sự không công bằng trong phân phối thu nhập có thể dẫn đến bất ổn xã hội.\ D: Sai, phát triển kinh tế không chỉ dựa vào tăng trưởng GDP mà còn cần phải chú ý đến công bằng xã hội. **Câu 37: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Một quốc gia có mức tăng trưởng GDP cao nhưng chỉ số HDI lại thấp. Điều nào sau đây không phải là nguyên nhân gây ra tình trạng này?\ A. Sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực.\ B. Chỉ số GDP không tính đến các yếu tố như giáo dục và y tế.\ C. Thu nhập chỉ tập trung vào một số ít người giàu có.\ D. Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển con người.\ Đáp án đúng là: D. Đầu tư mạnh mẽ vào phát triển con người.\ Giải thích:\ A: Sai, sự phát triển không đồng đều giữa các khu vực có thể dẫn đến HDI thấp.\ B: Sai, chỉ số GDP không phản ánh chất lượng sống, điều này có thể góp phần làm giảm HDI.\ C: Sai, sự tập trung thu nhập vào một số ít người giàu cũng là nguyên nhân làm HDI thấp.\ D: Đúng, nếu đầu tư mạnh mẽ vào phát triển con người thì HDI sẽ không thấp. **Câu 38: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Nếu một quốc gia khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không có biện pháp bảo tồn, hệ quả nào có thể xảy ra trong dài hạn?\ A. Nền kinh tế phát triển ổn định nhờ nguồn tài nguyên dồi dào.\ B. Tăng trưởng kinh tế sẽ chững lại khi tài nguyên bị cạn kiệt.\ C. Sự thịnh vượng sẽ kéo dài mà không cần phải điều chỉnh cơ cấu kinh tế.\ D. Nền kinh tế sẽ vẫn tăng trưởng miễn là GDP tiếp tục tăng.\ Đáp án đúng là: B. Tăng trưởng kinh tế sẽ chững lại khi tài nguyên bị cạn kiệt.\ Giải thích:\ A: Sai, khai thác tài nguyên không bền vững sẽ dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và sự phát triển không ổn định.\ B: Đúng, khi tài nguyên cạn kiệt, tăng trưởng kinh tế sẽ chững lại.\ C: Sai, sự thịnh vượng không thể kéo dài nếu không có sự điều chỉnh cơ cấu kinh tế.\ D: Sai, GDP có thể tăng nhưng không đảm bảo sự phát triển bền vững nếu tài nguyên cạn kiệt. **Câu 39: Chỉ báo Phát triển bản thân**\ Phát triển bền vững yêu cầu các quốc gia phải hy sinh một số yếu tố tăng trưởng ngắn hạn. Điều này có nghĩa là gì?\ A. Quốc gia phải giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.\ B. Quốc gia phải từ bỏ hoàn toàn các hoạt động kinh tế gây ô nhiễm.\ C. Quốc gia phải ngừng mọi hoạt động khai thác tài nguyên.\ D. Quốc gia phải cân bằng giữa tăng trưởng ngắn hạn và lợi ích dài hạn.\ Đáp án đúng là: D. Quốc gia phải cân bằng giữa tăng trưởng ngắn hạn và lợi ích dài hạn.\ Giải thích:\ A: Sai, phát triển bền vững không nhất thiết yêu cầu giảm tốc độ tăng trưởng.\ B: Sai, không cần phải từ bỏ hoàn toàn các hoạt động kinh tế mà chỉ cần giảm thiểu ô nhiễm.\ C: Sai, không cần phải ngừng khai thác tài nguyên mà cần khai thác bền vững.\ D: Đúng, phát triển bền vững cần sự cân bằng giữa lợi ích ngắn hạn và dài hạn. **Câu 40: Chỉ báo Điều chỉnh hành vi**\ Khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, các thách thức nào có thể phát sinh?\ A. Tỷ lệ thất nghiệp tạm thời gia tăng do lao động chưa được đào tạo lại.\ B. Mức tiêu thụ năng lượng tăng cao, gây áp lực lên môi trường.\ C. Sự phân hóa thu nhập giữa các khu vực và ngành nghề khác nhau.\ D. Thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước.\ Đáp án đúng là: A. Tỷ lệ thất nghiệp tạm thời gia tăng do lao động chưa được đào tạo lại.\ Giải thích:\ A: Đúng, chuyển dịch cơ cấu có thể dẫn đến thất nghiệp nếu lao động không được đào tạo lại.\ B: Sai, mặc dù mức tiêu thụ năng lượng có thể tăng nhưng không phải là thách thức chính so với thất nghiệp.\ C: Sai, sự phân hóa thu nhập có thể xảy ra nhưng không phải là thách thức chính trong quá trình chuyển dịch.\ D: Sai, thu hút đầu tư là cơ hội, không phải thách thức trong quá trình chuyển dịch. **Câu 41: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Trong một nền kinh tế thị trường, yếu tố nào có thể hạn chế tăng trưởng bền vững?\ A. Tự do hóa hoàn toàn trong hoạt động kinh tế.\ B. Thiếu đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng.\ C. Cắt giảm thuế để khuyến khích đầu tư.\ D. Tăng cường thương mại quốc tế.\ Đáp án đúng là: B. Thiếu đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng.\ Giải thích:\ A: Sai, tự do hóa thường thúc đẩy tăng trưởng, không hạn chế.\ B: Đúng, thiếu đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng sẽ hạn chế khả năng phát triển bền vững.\ C: Sai, cắt giảm thuế có thể thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng.\ D: Sai, tăng cường thương mại quốc tế thường tạo cơ hội cho tăng trưởng. **Câu 42: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Cơ chế nào sau đây có thể giúp quốc gia duy trì mức tăng trưởng kinh tế mà không làm gia tăng bất bình đẳng xã hội?\ A. Áp dụng mức thuế cao đối với các tập đoàn lớn để thu ngân sách.\ B. Xây dựng chính sách tái phân phối thu nhập qua các chương trình phúc lợi xã hội.\ C. Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp lớn mở rộng hoạt động sản xuất.\ D. Khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp nặng.\ Đáp án đúng là: B. Xây dựng chính sách tái phân phối thu nhập qua các chương trình phúc lợi xã hội.\ Giải thích:\ A: Sai, áp dụng mức thuế cao chỉ có thể thu ngân sách mà không đảm bảo công bằng xã hội.\ B: Đúng, chính sách tái phân phối thu nhập giúp giảm bất bình đẳng và đảm bảo lợi ích tăng trưởng kinh tế được chia sẻ.\ C: Sai, tạo điều kiện cho doanh nghiệp lớn không đảm bảo rằng lợi ích sẽ được phân phối công bằng.\ D: Sai, đầu tư vào ngành công nghiệp nặng không nhất thiết liên quan đến việc giảm bất bình đẳng xã hội. **Câu 43: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Sự khác biệt chính giữa tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là gì?\ A. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào việc gia tăng giá trị sản xuất, còn phát triển kinh tế bao gồm cả sự tiến bộ về mặt xã hội và môi trường.\ B. Tăng trưởng kinh tế liên quan đến mức thu nhập bình quân đầu người, còn phát triển kinh tế chỉ tập trung vào vấn đề công bằng xã hội.\ C. Tăng trưởng kinh tế đo lường sự thay đổi trong cơ cấu sản xuất, còn phát triển kinh tế chỉ liên quan đến chất lượng đời sống.\ D. Tăng trưởng kinh tế chỉ diễn ra ở các quốc gia phát triển, còn phát triển kinh tế xảy ra ở tất cả các quốc gia.\ Đáp án đúng là: A. Tăng trưởng kinh tế tập trung vào việc gia tăng giá trị sản xuất, còn phát triển kinh tế bao gồm cả sự tiến bộ về mặt xã hội và môi trường.\ Giải thích:\ A: Đúng, tăng trưởng kinh tế liên quan đến gia tăng GDP, trong khi phát triển kinh tế còn bao gồm cải thiện chất lượng sống và công bằng xã hội.\ B: Sai, phát triển kinh tế không chỉ tập trung vào công bằng xã hội mà còn nhiều yếu tố khác.\ C: Sai, phát triển kinh tế không chỉ liên quan đến chất lượng đời sống mà còn nhiều khía cạnh khác.\ D: Sai, tăng trưởng kinh tế có thể xảy ra ở cả quốc gia phát triển và đang phát triển. **Câu 44: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tại sao một quốc gia có thể đạt được tăng trưởng kinh tế cao nhưng lại không có sự cải thiện đáng kể về mức sống của người dân?\ A. Tăng trưởng kinh tế thường tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động, không liên quan đến mức sống của người dân.\ B. Tăng trưởng kinh tế có thể không được phân phối đồng đều, dẫn đến bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.\ C. Tăng trưởng kinh tế thường chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn, không tác động đến người dân.\ D. Mức sống của người dân chỉ phụ thuộc vào chất lượng dịch vụ công, không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.\ Đáp án đúng là: B. Tăng trưởng kinh tế có thể không được phân phối đồng đều, dẫn đến bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.\ Giải thích:\ A: Sai, tăng trưởng kinh tế có thể có ảnh hưởng đến mức sống nếu được phân phối hợp lý.\ B: Đúng, nếu lợi ích từ tăng trưởng chỉ tập trung vào một số người thì mức sống không được cải thiện.\ C: Sai, không phải chỉ các doanh nghiệp lớn hưởng lợi từ tăng trưởng, nhưng họ có thể hưởng lợi nhiều hơn.\ D: Sai, mức sống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ dịch vụ công mà còn cả phân phối thu nhập từ tăng trưởng. **Câu 45: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Một quốc gia đạt được mức tăng trưởng GDP cao trong nhiều năm nhưng chỉ số phát triển con người (HDI) vẫn thấp. Điều này thể hiện vấn đề gì?\ A. Quốc gia chỉ tập trung vào các hoạt động kinh tế mà bỏ qua các yếu tố phát triển xã hội như giáo dục và y tế.\ B. Quốc gia có hệ thống tài chính không ổn định, dẫn đến sự sụt giảm trong đầu tư công.\ C. Quốc gia bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế toàn cầu, khiến HDI giảm.\ D. Mức tăng trưởng GDP không đủ cao để cải thiện chỉ số HDI.\ Đáp án đúng là: A. Quốc gia chỉ tập trung vào các hoạt động kinh tế mà bỏ qua các yếu tố phát triển xã hội như giáo dục và y tế.\ Giải thích:\ A: Đúng, nếu chỉ tập trung vào GDP mà không đầu tư vào giáo dục và y tế thì HDI sẽ thấp.\ B: Sai, hệ thống tài chính không phải là yếu tố chính trong việc làm giảm HDI nếu GDP cao.\ C: Sai, suy thoái kinh tế toàn cầu không nhất thiết liên quan đến HDI thấp nếu quốc gia vẫn đạt tăng trưởng GDP cao.\ D: Sai, mức tăng trưởng GDP có thể cao nhưng không đủ để cải thiện HDI nếu không có đầu tư vào xã hội. **Câu 46: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tại sao phát triển kinh tế thường được coi là mục tiêu dài hạn quan trọng hơn so với tăng trưởng kinh tế?\ A. Phát triển kinh tế không chỉ tập trung vào các con số về sản lượng, mà còn đảm bảo sự tiến bộ về chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.\ B. Tăng trưởng kinh tế chỉ là yếu tố tạm thời, không có ảnh hưởng lâu dài đến mức sống của người dân.\ C. Phát triển kinh tế dễ đạt được hơn vì nó chỉ yêu cầu cải thiện hệ thống giáo dục và y tế.\ D. Tăng trưởng kinh tế thường chỉ mang lại lợi ích cho tầng lớp giàu có, không có ý nghĩa với toàn bộ xã hội.\ Đáp án đúng là: A. Phát triển kinh tế không chỉ tập trung vào các con số về sản lượng, mà còn đảm bảo sự tiến bộ về chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.\ Giải thích:\ A: Đúng, phát triển kinh tế bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng hơn chỉ tăng trưởng GDP.\ B: Sai, tăng trưởng kinh tế có thể có ảnh hưởng lâu dài nếu được phân phối đúng cách.\ C: Sai, phát triển kinh tế không chỉ đơn giản là cải thiện giáo dục và y tế mà cần có một chiến lược toàn diện.\ D: Sai, tăng trưởng kinh tế có thể có lợi cho nhiều tầng lớp khác nhau nếu được phân phối công bằng. **Câu 47: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Phát triển kinh tế không chỉ bao gồm tăng trưởng mà còn liên quan đến yếu tố nào sau đây?\ A. Tăng cường đầu tư nước ngoài.\ B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.\ C. Gia tăng sản xuất công nghiệp.\ D. Tăng cường xuất khẩu.\ Đáp án đúng là: B. Cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.\ Giải thích:\ A: Sai, đầu tư nước ngoài có thể giúp tăng trưởng nhưng không phải là yếu tố chính của phát triển kinh tế.\ B: Đúng, phát triển kinh tế bao gồm việc nâng cao chất lượng cuộc sống, giáo dục và y tế.\ C: Sai, gia tăng sản xuất công nghiệp có thể là một phần của phát triển, nhưng không đầy đủ để định nghĩa phát triển kinh tế.\ D: Sai, xuất khẩu cũng có thể đóng góp vào tăng trưởng, nhưng không phải là điều kiện cần thiết cho phát triển kinh tế. **Câu 48: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Khi một quốc gia trải qua giai đoạn tăng trưởng nhưng vẫn tồn tại tình trạng nghèo đói cao, điều này cho thấy điều gì?\ A. Nền kinh tế đang hoạt động hiệu quả.\ B. Sự phân phối thu nhập không công bằng.\ C. Quốc gia đó đang trên đà phát triển mạnh mẽ.\ D. Không cần thay đổi chính sách.\ Đáp án đúng là: B. Sự phân phối thu nhập không công bằng.\ Giải thích:\ A: Sai, nền kinh tế có thể hoạt động hiệu quả nhưng vẫn tồn tại tình trạng nghèo đói.\ B: Đúng, khi tăng trưởng không được phân phối công bằng, tình trạng nghèo đói có thể vẫn tồn tại.\ C: Sai, sự phát triển mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc nghèo đói vẫn cao.\ D: Sai, tình trạng nghèo đói cao cho thấy cần phải có sự thay đổi trong chính sách. **Câu 49: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tăng trưởng kinh tế trong một thời kỳ nhất định có nghĩa là nền kinh tế:\ A. Giảm về quy mô và sản lượng.\ B. Tăng lên về quy mô và sản lượng.\ C. Đảm bảo đạt chỉ tiêu năm trước.\ D. Giá cả hàng hóa tăng nhanh.\ Đáp án đúng là: B. Tăng lên về quy mô và sản lượng.\ Giải thích: Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng về quy mô và sản lượng của nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.\ A: Giảm về quy mô và sản lượng: Đây là phát biểu sai, vì giảm quy mô và sản lượng không thể được coi là tăng trưởng.\ C: Đảm bảo đạt chỉ tiêu năm trước: Điều này không phản ánh chính xác tăng trưởng, vì có thể một nền kinh tế đạt chỉ tiêu nhưng không tăng trưởng.\ D: Giá cả hàng hóa tăng nhanh: Tăng giá hàng hóa không nhất thiết liên quan đến tăng trưởng kinh tế. **Câu 50: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tiêu chí nào dưới đây không phải là chỉ tiêu đánh giá tăng trưởng kinh tế?\ A. Tổng thu nhập quốc dân.\ B. Tổng doanh số bán hàng.\ C. Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người.\ D. Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người.\ Đáp án đúng là: B. Tổng doanh số bán hàng.\ Giải thích: Tổng doanh số bán hàng không phản ánh được sự tăng trưởng kinh tế của quốc gia mà chỉ thể hiện hoạt động kinh doanh.\ A: Tổng thu nhập quốc dân: Là chỉ tiêu chính đánh giá tăng trưởng.\ C: Tổng sản phẩm quốc nội bình quân đầu người: Phản ánh mức sống và khả năng sản xuất của nền kinh tế.\ D: Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người: Cũng là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự tăng trưởng và phân phối thu nhập. **Câu 51: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Phát biểu nào sau đây là sai về tăng trưởng kinh tế?\ A. Tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế.\ B. Tổng thu nhập quốc dân là một trong những căn cứ để đánh giá tăng trưởng kinh tế.\ C. Việt Nam và các quốc gia khác trong ASEAN đều có tăng trưởng kinh tế như nhau.\ D. Tăng trưởng kinh tế được tính trong một thời kỳ nhất định.\ Đáp án đúng là: C. Việt Nam và các quốc gia khác trong ASEAN đều có tăng trưởng kinh tế như nhau.\ Giải thích:\ A: Đúng, tăng trưởng kinh tế là sự gia tăng về quy mô sản lượng của nền kinh tế.\ B: Đúng, tổng thu nhập quốc dân là một trong các chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tăng trưởng kinh tế.\ C: Sai, các quốc gia trong ASEAN có tốc độ tăng trưởng kinh tế khác nhau vì nhiều yếu tố như chính sách, điều kiện kinh tế và nguồn lực.\ D: Đúng, tăng trưởng kinh tế được tính trong một thời kỳ xác định, thường là năm hoặc quý. **Câu 52: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Sự tăng trưởng kinh tế gắn liền với sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế hợp lý, đảm bảo tiến bộ xã hội là:\ A. Tổng sản phẩm quốc nội.\ B. Phát triển kinh tế.\ C. Phát triển xã hội.\ D. Tăng trưởng kinh tế.\ Đáp án đúng là: B. Phát triển kinh tế.\ Giải thích:\ A: Sai, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) chỉ đo lường sản lượng nền kinh tế mà không đề cập đến tiến bộ xã hội hay chuyển dịch cơ cấu.\ B: Đúng, phát triển kinh tế không chỉ bao gồm tăng trưởng mà còn phải đảm bảo sự chuyển dịch cơ cấu hợp lý và tiến bộ xã hội.\ C: Sai, phát triển xã hội liên quan đến yếu tố xã hội và con người, nhưng không bao quát toàn bộ khái niệm phát triển kinh tế.\ D: Sai, tăng trưởng kinh tế chỉ là một phần của phát triển kinh tế, không bao gồm sự chuyển dịch cơ cấu hay tiến bộ xã hội. **Câu 53: Chỉ báo Tìm hiểu và tham gia hoạt động KT-XH**\ Tăng trưởng và phát triển kinh tế là điều kiện tiên quyết để nước ta:\ A. Khắc phục tình trạng tụt hậu.\ B. Tài trợ hoạt động từ thiện.\ C. Tìm kiếm thị trường.\ D. Đa dạng hóa nền kinh tế.\ Đáp án đúng là: A. Khắc phục tình trạng tụt hậu.\ Giải thích:\ A: Đúng, tăng trưởng và phát triển kinh tế sẽ giúp nâng cao mức sống và cải thiện cơ sở hạ tầng, từ đó khắc phục tình trạng tụt hậu.\ B: Sai, tài trợ hoạt động từ thiện không phải là mục tiêu chính của tăng trưởng kinh tế.\ C: Sai, tìm kiếm thị trường là một chiến lược kinh doanh và không phải là mục tiêu trực tiếp của tăng trưởng kinh tế.\ D: Sai, đa dạng hóa nền kinh tế là kết quả của quá trình phát triển và tăng trưởng, nhưng không phải là điều kiện tiên quyết để khắc phục tình trạng tụt hậu. b. **Việc gia tăng bất bình đẳng thu nhập có thể khiến tăng trưởng kinh tế dài hạn của quốc gia X bị đe dọa.**\ **Đáp án**: Đúng **Giải thích**: Bất bình đẳng thu nhập có thể làm suy yếu tăng trưởng kinh tế dài hạn vì nó làm giảm sự hòa nhập xã hội, làm hạn chế tiềm năng tiêu dùng và tạo ra những căng thẳng xã hội. **Câu 12: Đọc thông tin sau và trả lời các nhận định bên dưới**: Quốc gia Y đã thực hiện chính sách thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, nhờ đó đạt được mức tăng trưởng GDP cao trong một thời gian dài. Tuy nhiên, mức đầu tư vào giáo dục và y tế vẫn còn hạn chế. Chỉ số phát triển con người (HDI) của quốc gia này không có sự cải thiện đáng kể và tỷ lệ thất nghiệp vẫn cao, đặc biệt là trong giới trẻ. b. **Tỷ lệ thất nghiệp cao, đặc biệt trong giới trẻ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiềm năng phát triển kinh tế dài hạn của quốc gia Y.**\ **Đáp án**: Đúng **Giải thích**: Tỷ lệ thất nghiệp cao làm giảm năng suất lao động và tiềm năng phát triển, đồng thời làm tăng chi phí xã hội liên quan đến hỗ trợ thất nghiệp và phúc lợi xã hội

Use Quizgecko on...
Browser
Browser