Lipid - Đại cương về Hóa học và Chuyển hóa Lipid PDF

Document Details

FashionableNarcissus

Uploaded by FashionableNarcissus

VNU University of Medicine and Pharmacy – Hanoi

Tags

lipid chemistry biological chemistry fatty acids

Summary

This document provides a general overview of lipids, including their definitions, structures, and classifications. It also covers fatty acids and their types. The document also briefly introduces various types of alcohols and their role in lipid structure.

Full Transcript

I, Đại Cương về Hóa Học và Chuyển Hóa Lipid =========================================== 1. Định nghĩa và bản chất của Lipid ----------------------------------- - **Lipid**: Là nhóm chất hữu cơ không đồng nhất về cấu trúc, chủ yếu gồm axit béo và các dẫn xuất của chúng. - Đặc điểm chun...

I, Đại Cương về Hóa Học và Chuyển Hóa Lipid =========================================== 1. Định nghĩa và bản chất của Lipid ----------------------------------- - **Lipid**: Là nhóm chất hữu cơ không đồng nhất về cấu trúc, chủ yếu gồm axit béo và các dẫn xuất của chúng. - Đặc điểm chung: - Không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ như ether, chloroform. - Tính chất này liên quan đến sự kỵ nước (đuôi hydrocarbon) và tính phân cực yếu (đầu chức năng -OH, -COOH). - Công thức chung: Axit béo + alcol = ester (ví dụ: triglyceride). 2. Thành phần cấu tạo --------------------- Axit béo là thành phần cơ bản của lipid, có các đặc điểm sau: - **Cấu trúc hóa học:** - Chuỗi hydrocarbon với một nhóm carboxyl (-COOH) ở đầu. - Công thức chung: R−COOHR - COOHR−COOH, trong đó RRR là mạch hydrocarbon. - **Phân loại:** - **Theo mức độ bão hòa:** - **Axit béo bão hòa:** - Không có liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon. - Thường ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng (ví dụ: axit stearic, axit palmitic). - **Axit béo không bão hòa:** - Có một hoặc nhiều liên kết đôi giữa các nguyên tử carbon. - Thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng (ví dụ: axit oleic, axit linoleic). - **Theo cấu trúc:** - **Axit béo mạch thẳng:** Chủ yếu trong tự nhiên. - **Axit béo có nhánh hoặc vòng:** Hiếm gặp hơn. - **Tính chất đặc trưng:** - Axit béo không bão hòa dễ bị oxy hóa, dẫn đến hiện tượng hôi dầu. - Axit béo không bão hòa dạng cis thường gặp trong tự nhiên và có lợi cho sức khỏe. Alcol là nhóm thứ hai tham gia cấu tạo lipid thông qua liên kết ester với axit béo. - **Các loại alcol:** - **Glycerol:** - Là alcol ba chức (CH2OH−CHOH−CH2OHCH\_2OH-CHOH-CH\_2OHCH2​OH−CHOH−CH2​OH). - Là thành phần chính trong triglyceride và phospholipid**.** - **Sterol:** - Như cholesterol, có cấu trúc vòng phức tạp. - Đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào và là tiền chất của hormone steroid. - **Aminoalcol:** - Như sphingosine, tham gia cấu trúc của sphingolipid. - **Vai trò của alcol:** - Tạo liên kết với axit béo để hình thành các loại lipid như triglyceride, phospholipid 3. Phân loại lipid ------------------ - Dựa vào cấu trúc hóa học: +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Lipid Thuần** | **Lipid Tạp** | +=======================+=======================+=======================+ | **Thành phần** | \- Axit béo + Alcol | \- Axit béo + Alcol + | | | | Thành phần khác | | | | (phosphate, glucid, | | | | protein) | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Cấu trúc chính** | \- Ester của axit béo | \- Liên kết axit béo | | | và alcol | với alcol và thêm các | | | | nhóm như phosphate, | | | | glucid | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Phân loại** | 1. **Triglyceride:** | 1. **Phospholipid**: | | | Nguồn năng lượng | gồm phosphoglyceride, | | | chính, có nhiều trong | sphingomyelin: Cấu | | | mỡ động vật và dầu | tạo nên màng tế bào, | | | thực vật. Gồm 3 axit | là yếu tố quyết định | | | béo liên kết với 1 | tính lỏng và linh | | | phân tử glycerol. | hoạt của màng. Gồm 2 | | | | axit béo, 1 phân tử | | | 2\. **Sáp:** Chức | glycerol và 1 nhóm | | | năng bảo vệ, chống | phosphate. | | | thấm (bề mặt lá | | | | cây, lông động | | | | vật). | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | | 2\. **Glycolipid**: | | | | gồm cerebroside, | | | | ganglioside: Gắn | | | | với glucid, tham | | | | gia vào quá trình | | | | nhận diện và miễn | | | | dịch tế bào. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | | 3\. **Lipoprotein**: | | | | HDL, LDL, VLDL: Vận | | | | chuyển lipid trong | | | | máu, duy trì cân | | | | bằng lipid máu. Kết | | | | hợp lipid | | | | (triglyceride, | | | | cholesterol) với | | | | protein. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Chức năng** | \- Dự trữ năng lượng | \- Cấu trúc màng tế | | | | bào | | | \- Bảo vệ và cách | | | | nhiệt | \- Vận chuyển lipid, | | | | tín hiệu tế bào | | | | | | | | \- Nhận diện tế bào | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Tính phân cực** | \- Không phân cực | \- Phân cực mạnh (do | | | hoặc ít phân cực | nhóm phosphate, | | | | glucid, protein) | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Ví dụ** | \- Mỡ và dầu | \- Phospholipid: | | | (Triglyceride) | Lecithin, Cephalin | | | | | | | \- Sáp (Wax) | \- Glycolipid: | | | | Ganglioside, | | | | Cerebroside | | | | | | | | \- Lipoprotein: HDL, | | | | LDL | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ **Lipid dẫn xuất:** hình thành từ các quá trình chuyển hóa lipid, gồm: - **Cholesterol**: - Là sterol quan trọng nhất, cấu tạo màng tế bào và tiền chất của nhiều hợp chất sinh học. - **Hormone steroid**: - Dẫn xuất từ cholesterol, như cortisol, aldosterone, estrogen. - **Prostaglandin và leukotriene**: - Các eicosanoid này có nguồn gốc từ axit arachidonic, tham gia vào các phản ứng viêm và điều hòa chức năng sinh lý. 4. Chức năng của lipid ---------------------- - **Nguồn năng lượng**: - Lipid là nguồn năng lượng dự trữ quan trọng (1g lipid cung cấp 9 kcal, cao hơn carbohydrate và protein). - **Dự trữ và cách nhiệt**: - Lipid trong mỡ dưới da giúp cách nhiệt và bảo vệ cơ thể khỏi tác động cơ học. - **Cấu tạo màng tế bào**: - Phospholipid và cholesterol là thành phần chủ yếu tạo nên tính lỏng và ổn định của màng tế bào. - **Vai trò sinh hóa**: - Dung môi hòa tan các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K). - Tham gia cấu tạo lipoprotein, vận chuyển lipid trong máu. - **Vai trò nội tiết**: - Cholesterol là tiền chất của nhiều hormone steroid (cortisol, estrogen, testosterone). 5. Tính chất lý hóa của lipid ----------------------------- - **Tính kỵ nước**: Lipid không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ. - **Nhiệt độ nóng chảy**: - Axit béo bão hòa có nhiệt độ nóng chảy cao hơn axit béo không bão hòa. - **Phản ứng hóa học**: - Lipid dễ bị oxy hóa bởi các gốc tự do, dẫn đến hình thành các sản phẩm phân hủy như peroxit (liên quan đến hôi dầu). II, Tiêu Hóa và Hấp Thu Lipid ============================= 1. Tiêu Hóa Lipid ----------------- Lipid trong chế độ ăn chủ yếu là **triglyceride**, cùng với một lượng nhỏ phospholipid, cholesterol và các dạng lipid khác. Quá trình tiêu hóa diễn ra qua các bước sau: **1.1. Tiêu hóa ở miệng và dạ dày** - **Miệng**: - Enzym lipase lưỡi (lingual lipase) bắt đầu phân giải triglyceride. - Hiệu quả tiêu hóa ở miệng còn hạn chế. - **Dạ dày**: - Lipase dạ dày tiếp tục phân hủy triglyceride thành diglyceride và axit béo. - Chỉ một phần nhỏ lipid được tiêu hóa tại đây vì môi trường acid không tối ưu cho hoạt động của lipase. **1.2. Tiêu hóa ở ruột non** - **Vai trò của mật**: - Mật (chứa acid mật) được tiết từ gan và túi mật, nhũ hóa lipid thành các giọt nhỏ hơn (micelle), tăng diện tích tiếp xúc cho enzym. - **Enzym tụy**: - **Lipase tụy**: - Thủy phân triglyceride → 2 axit béo tự do + 1 monoglyceride. - **Phospholipase A2**: - Thủy phân phospholipid → lysophospholipid + axit béo. - **Cholesterol esterase**: - Thủy phân cholesterol ester → cholesterol tự do + axit béo. 2. Hấp Thu Lipid ---------------- Quá trình hấp thu lipid diễn ra chủ yếu tại **ruột non**, với các bước như sau: **2.1. Tạo micelle:** - Các sản phẩm tiêu hóa lipid (axit béo tự do, monoglyceride, cholesterol tự do, lysophospholipid) được bao quanh bởi acid mật để tạo micelle. - Micelle giúp hòa tan lipid trong môi trường nước ở ruột non, tạo điều kiện cho hấp thu qua màng tế bào ruột. **2.2. Hấp thu vào tế bào biểu mô ruột:** - Micelle tiếp cận bề mặt vi nhung mao của tế bào biểu mô ruột. - Lipid khuếch tán qua màng tế bào, trong khi acid mật quay trở lại ruột để tái sử dụng (chu trình ruột -- gan). **2.3. Tái tổng hợp lipid trong tế bào ruột:** - Bên trong tế bào biểu mô ruột: - Monoglyceride và axit béo tự do tái tổng hợp thành triglyceride. - Cholesterol tự do được este hóa thành cholesterol ester. **2.4. Tạo chylomicron và vận chuyển:** - Lipid tái tổng hợp (triglyceride, cholesterol ester, phospholipid) kết hợp với protein tạo thành **chylomicron**. - Chylomicron được giải phóng vào hệ bạch huyết, sau đó vào máu để phân phối đến các cơ quan. - **Chylomicron**: Chuyển lipid (triglyceride, cholesterol) từ ruột non đến gan và các mô qua hệ bạch huyết và máu. Một phần lipid được sử dụng trực tiếp tại **tổ chức mỡ** và **tổ chức khác** (cơ, tim, thận). 3. Vai trò của gan ------------------ - **Gan**: - Nhận lipid từ chylomicron. - Tổng hợp **VLDL** (Very Low-Density Lipoprotein) để vận chuyển triglyceride và cholesterol đến các cơ quan khác. - Phân giải VLDL thành **acid béo tự do** để cung cấp năng lượng hoặc tích trữ. 4. Sử dụng lipid tại các mô --------------------------- - **Tổ chức mỡ**: - Lưu trữ triglyceride khi cơ thể dư thừa năng lượng. - Giải phóng acid béo tự do khi cơ thể cần năng lượng. - **Tổ chức khác (cơ, tim, thận)**: - Sử dụng acid béo tự do làm nguồn năng lượng chính 5. Vai Trò Của Acid Mật ----------------------- - **Nhũ hóa lipid**: - Giảm kích thước các giọt lipid, tăng diện tích tiếp xúc cho enzym. - **Tạo micelle**: - Bao quanh các sản phẩm tiêu hóa lipid, hỗ trợ vận chuyển qua màng tế bào. - **Tái sử dụng**: - Acid mật được tái hấp thu ở hồi tràng và quay lại gan qua chu trình ruột -- gan. 6. Điều Hòa Quá Trình Tiêu Hóa và Hấp Thu Lipid ----------------------------------------------- - **Hormone**: - **Cholecystokinin (CCK)**: - Kích thích tiết mật và enzym tụy. - **Secretin**: - Kích thích tiết bicarbonate từ tụy để trung hòa acid dạ dày. - **Tình trạng dinh dưỡng**: - Khi cần năng lượng, quá trình tiêu hóa và hấp thu lipid được kích thích mạnh mẽ hơn. 7. Rối Loạn Tiêu Hóa và Hấp Thu Lipid ------------------------------------- - **Thiếu mật hoặc enzym tụy**: - Giảm tiêu hóa và hấp thu lipid, dẫn đến phân mỡ (steatorrhea). - **Bệnh lý ruột non**: - Rối loạn hấp thu lipid do tổn thương biểu mô ruột (ví dụ: bệnh Crohn, celiac). 8. Mô Mỡ, Leptin, và Lipoprotein -------------------------------- Dưới đây là chi tiết về **mô mỡ**, **leptin**, và **lipoprotein** trong cơ thể và vai trò của chúng trong chuyển hóa lipid. ### 1. Mô Mỡ Mô mỡ (adipose tissue) là một cơ quan năng động có nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể: **Cấu trúc:** - Gồm các tế bào mỡ (adipocyte) tích trữ triglyceride. - Phân bố ở dưới da (mỡ dưới da) và quanh nội tạng (mỡ nội tạng). **Chức năng:** 1. **Dự trữ năng lượng**: - Triglyceride được lưu trữ trong tế bào mỡ và phân giải khi cơ thể cần năng lượng. - Khi phân giải, triglyceride bị thủy phân thành axit béo tự do và glycerol, cung cấp năng lượng cho các mô. 2. **Điều hòa nội môi lipid**: - Đóng vai trò là kho lưu trữ lipid lớn nhất trong cơ thể, duy trì cân bằng lipid máu. 3. **Chức năng nội tiết**: - Mô mỡ sản xuất nhiều hormone và cytokine, như **leptin** và **adiponectin**, điều hòa chuyển hóa năng lượng và lipid. ### 2. Leptin Leptin là một hormone protein được tiết ra bởi mô mỡ, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát năng lượng và cân nặng cơ thể. **Nguồn gốc:** - Được tiết ra bởi tế bào mỡ và một số mô khác. **Vai trò:** 1. **Điều hòa cảm giác thèm ăn**: - Leptin tác động lên vùng dưới đồi của não, giảm cảm giác thèm ăn và tăng tiêu hao năng lượng. - Nồng độ leptin trong máu tỷ lệ thuận với khối lượng mô mỡ. 2. **Điều hòa cân bằng năng lượng**: - Trong trạng thái no, leptin tăng và báo hiệu cơ thể ngừng ăn. - Trong trạng thái đói, leptin giảm, kích thích cảm giác thèm ăn. 3. **Liên quan đến béo phì**: - Ở người béo phì, thường xảy ra tình trạng **kháng leptin**, làm giảm hiệu quả của tín hiệu no và điều chỉnh năng lượng. ### 3. Lipoprotein Lipoprotein là các phức hợp vận chuyển lipid trong máu, giúp lipid (không tan trong nước) được vận chuyển hiệu quả đến các mô và cơ quan. **Cấu trúc:** - Gồm: - **Lõi**: Chứa triglyceride và cholesterol ester. - **Vỏ**: Gồm phospholipid, cholesterol tự do, và protein (apoprotein). **Phân loại:** **Chức năng của lipoprotein:** 1. **Vận chuyển lipid**: - Chylomicron và VLDL vận chuyển triglyceride. - LDL và HDL vận chuyển cholesterol. 2. **Điều hòa lipid máu**: - Sự cân bằng giữa LDL và HDL quyết định sức khỏe tim mạch. 9. yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ lipid và lipoprotein trong huyết thanh: ----------------------------------------------------------------------- +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Nhóm Yếu Tố** | **Yếu Tố** | **Ảnh Hưởng Đến | | | | Lipid/Lipoprotein** | +=======================+=======================+=======================+ | **Sinh lý** | **Tuổi** | \- Nồng độ | | | | cholesterol và | | | | triglyceride tăng | | | | theo tuổi. | | | | | | | | \- Phụ nữ sau mãn | | | | kinh: LDL tăng, HDL | | | | giảm. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Giới tính** | \- Nam giới: LDL cao | | | | hơn, HDL thấp hơn so | | | | với phụ nữ tiền mãn | | | | kinh. | | | | | | | | \- Phụ nữ: Estrogen | | | | tăng HDL, giảm LDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Nội tiết** | \- **Estrogen**: Tăng | | | | HDL, giảm LDL. | | | | | | | | \- **Insulin**: Thúc | | | | đẩy tổng hợp lipid và | | | | tích trữ. Thiếu | | | | insulin làm tăng | | | | triglyceride. | | | | | | | | \- **Hormone giáp**: | | | | Giảm LDL, tăng chuyển | | | | hóa lipid. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Di truyền** | **Rối loạn lipid máu | \- Tăng LDL do đột | | | gia đình** | biến thụ thể LDL | | | | (Familial | | | | hypercholesterolemia) | | | |. | | | | | | | | \- Tăng triglyceride | | | | do tăng sản xuất VLDL | | | | hoặc giảm phân giải | | | | (Familial | | | | hypertriglyceridemia) | | | |. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Dinh dưỡng** | **Chất béo bão | \- Tăng LDL và | | | hòa/Trans-fat** | cholesterol toàn | | | | phần. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Chất béo không bão | \- Giảm LDL, tăng | | | hòa** | HDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Carbohydrate dư | \- Làm tăng | | | thừa** | triglyceride và VLDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Chất xơ** | \- Giảm hấp thu | | | | cholesterol, giảm | | | | LDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Lối sống** | **Hoạt động thể | \- Tăng HDL, giảm LDL | | | chất** | và triglyceride. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Hút thuốc lá** | \- Giảm HDL, tăng | | | | nguy cơ xơ vữa động | | | | mạch. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Rượu bia** | \- Uống ít: Tăng HDL. | | | | - Uống nhiều: Tăng | | | | triglyceride. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Bệnh lý** | **Đái tháo đường** | \- Tăng triglyceride, | | | | giảm HDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Suy giáp** | \- Tăng LDL do giảm | | | | chuyển hóa lipid. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Hội chứng thận hư** | \- Tăng cholesterol | | | | và triglyceride toàn | | | | phần. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Thuốc** | **Thuốc tránh thai** | \- Tăng triglyceride | | | | và cholesterol toàn | | | | phần (do estrogen). | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Statin** | \- Giảm LDL, tăng | | | | HDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **Beta-blocker** | \- Có thể làm tăng | | | | triglyceride và giảm | | | | HDL. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ III, chuyển hóa Acid béo ======================== Huy động triglycerid dự trữ của cơ thể để sinh năng lượng ![](media/image2.png) quá trình beta-oxy hóa acid béo no, chuỗi carbon chẵn và tổng hợp acid béo -------------------------------------------------------------------------- +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Tiêu Chí** | **Beta-Oxy Hóa Acid | **Tổng Hợp Acid Béo** | | | Béo No, Chuỗi Carbon | | | | Chẵn** | | | | | | | | **(Phân Hủy)** | | +=======================+=======================+=======================+ | **Địa điểm** | \- Ty thể (chủ yếu ở | \- Bào tương (quá | | | gan và cơ). | trình chính). - Ty | | | | thể (giai đoạn chuẩn | | | | bị). | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Nguyên liệu** | \- Acyl-CoA (acid béo | \- Acetyl-CoA. - | | | hoạt hóa). - FAD và | Malonyl-CoA. - NADPH | | | NAD⁺. | và ATP. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Sản phẩm** | \- Acetyl-CoA. - | \- Palmitic acid | | | NADH, FADH₂ (chuyển | (C16:0). | | | thành ATP qua chuỗi | | | | hô hấp). | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Quá trình chính** | **1. Hoạt hóa acid | **1. Vận chuyển | | | béo:** | acetyl-CoA ra bào | | | | tương:** | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Acid béo + CoA → | \- Acetyl-CoA chuyển | | | Acyl-CoA. | thành citrate qua | | | | màng ty thể. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Enzym: Acyl-CoA | \- Citrate bị phân | | | synthetase (tiêu tốn | cắt bởi citrate lyase | | | 2 ATP). | để tái tạo | | | | Acetyl-CoA. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **2. Vận chuyển vào | **2. Hoạt hóa | | | ty thể:** | Malonyl-CoA:** | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Acyl-CoA chuyển | \- Acetyl-CoA → | | | thành Acyl-Carnitine | Malonyl-CoA (bởi | | | (nhờ carnitine | enzym Acetyl-CoA | | | shuttle). | carboxylase). | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Acyl-Carnitine qua | **3. Tổng hợp chuỗi | | | màng ty thể trong, | carbon:** | | | tái tạo Acyl-CoA. | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | **3. Beta-oxy hóa | \- Acetyl-CoA và | | | (trong ty thể):** | Malonyl-CoA được nối | | | | dài từng bước nhờ | | | | phức hợp Fatty Acid | | | | Synthase. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Gồm 4 bước lặp | \- Các bước trong mỗi | | | lại: | chu kỳ: | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | 1\. Oxy hóa: | 1\. Ngưng tụ: | | | Acyl-CoA → | Malonyl-CoA + | | | trans-Δ²-enoyl-CoA | Acetyl-CoA → | | | (bởi FAD). | β-ketoacyl-ACP. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | 2\. Thủy phân: | 2\. Khử: | | | trans-Δ²-enoyl-CoA | β-ketoacyl-ACP → | | | → | β-hydroxyacyl-ACP | | | β-hydroxyacyl-CoA. | (bởi NADPH). | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | 3\. Oxy hóa: | 3\. Khử nước: | | | β-hydroxyacyl-CoA → | β-hydroxyacyl-ACP → | | | β-ketoacyl-CoA (bởi | trans-Δ²-enoyl-ACP. | | | NAD⁺). | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | 4\. Cắt: | 4\. Khử: | | | β-ketoacyl-CoA → | trans-Δ²-enoyl-ACP | | | Acetyl-CoA + | → acyl-ACP (bởi | | | Acyl-CoA (ngắn hơn | NADPH). | | | 2C). | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Sản phẩm mỗi chu | \- Chu trình lặp lại | | | kỳ: 1 Acetyl-CoA, 1 | cho đến khi đạt chuỗi | | | NADH, 1 FADH₂. | 16C (palmitic acid). | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Tạo ra** | \- Từ palmitoyl-CoA | \- Tiêu tốn năng | | | (16C) (là điểm bắt | lượng: | | | đầu của **beta-oxy | | | | hóa**.) **(acid | | | | palmitic (C16:0) kết | | | | hợp với Coenzyme A | | | | (CoA) thông qua liên | | | | kết thioester):** | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \+ 7 chu kỳ tạo: 8 | \+ ATP trong hoạt hóa | | | Acetyl-CoA + 7 NADH + | Malonyl-CoA và gắn | | | 7 FADH₂. | kết chuỗi carbon. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Tổng năng lượng: | \- Không tạo ATP trực | | | \~106 ATP (trừ 2 ATP | tiếp, sản phẩm là | | | cho hoạt hóa ban | acid béo dự trữ năng | | | đầu). | lượng. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Điều hòa** | \- **Kích thích**: | \- **Kích thích**: | | | Glucagon, adrenaline | Insulin (khi dư thừa | | | (khi cơ thể cần năng | năng lượng). | | | lượng). | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- **Ức chế**: | \- **Ức chế**: | | | Insulin (khi cơ thể | Glucagon và | | | dư thừa năng lượng). | adrenaline. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Vai trò** | \- Phân giải acid béo | \- Tổng hợp acid béo | | | để tạo năng lượng. | khi dư thừa năng | | | | lượng. | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ β - oxy hoá Acid béo no, số C lẻ -------------------------------- \+ Xảy ra trong ty thể của tế bào \+ Giống con đường β - oxy hoá Acid béo no, số C chẵn nhưng sản phẩm cuối cùng của beta oxy hóa là Propionyl CoA (thay vì Acetyl CoA) chất này tiếp tục đuợc OXH thành succinyl CoA (chất trung gian trong chu trình Crebs) β - oxy hoá Acid béo chưa bão hòa --------------------------------- **1. Các bước chính của beta oxy hóa acid béo chưa bão hòa** 1. **Kích hoạt acid béo:** Acid béo được hoạt hóa thành acyl-CoA bởi enzyme thiokinase, tiêu tốn 2 ATP. 2. **Vận chuyển vào ty thể:** Acyl-CoA được vận chuyển qua màng ty thể nhờ hệ thống carnitine. 3. **Beta oxy hóa diễn ra bình thường (nếu chưa gặp liên kết đôi):** - **Mỗi vòng beta oxy hóa bao gồm:** 1. Oxy hóa lần 1 (tạo FADH2). 2. Hydrat hóa (thêm nước để tạo beta-hydroxyacyl-CoA). 3. Oxy hóa lần 2 (tạo NADH). 4. Cắt (tạo acetyl-CoA và một acyl-CoA ngắn hơn). 4. **Xử lý liên kết đôi (khi gặp acid béo chưa bão hòa):** Liên kết đôi không nằm ở vị trí Δ2 hoặc có cấu hình cis cần được xử lý bằng các enzyme đặc biệt để phù hợp với các bước tiếp theo của beta oxy hóa. **2. Xử lý liên kết đôi trong acid béo chưa bão hòa** **Trường hợp 1: Acid béo có 1 liên kết đôi (ví dụ: cis-Δ9)** 1. **Enzyme tham gia**: Enoyl-CoA isomerase - Khi gặp liên kết đôi cis-Δ9: Enzyme enoyl-CoA isomerase chuyển liên kết đôi từ dạng cis-Δ9 thành trans-Δ9. - Lý do: - Liên kết đôi cis không phù hợp với enzyme beta oxy hóa tiếp theo. - Dạng trans là cần thiết để enzyme beta oxy hóa có thể hoạt động. 2. **Beta oxy hóa tiếp tục**: Sau khi chuyển thành trans-Δ9, các vòng beta oxy hóa tiếp tục diễn ra bình thường. **Trường hợp 2: Acid béo có nhiều liên kết đôi (ví dụ: Δ9 và Δ12)** 1. **Enzyme tham gia**: Dienoyl-CoA reductase và Enoyl-CoA isomerase - **Khi gặp liên kết đôi Δ12 (cis):** Enzyme dienoyl-CoA reductase chuyển liên kết đôi Δ12 (cis) thành trans-Δ11. - Lý do: - Hai liên kết đôi liền kề gây cản trở quá trình beta oxy hóa. - Dienoyl-CoA reductase loại bỏ một liên kết đôi và chuyển cấu hình về trans. - **Sau đó**, enzyme enoyl-CoA isomerase tiếp tục chuyển trans-Δ11 thành trans-Δ2. - Lý do: Chỉ khi liên kết đôi nằm ở Δ2 (trans), Các enzyme beta oxy hóa, như **enoyl-CoA hydratase**, chỉ có thể tương tác với liên kết đôi ở vị trí **trans-Δ2** 2. **Beta oxy hóa tiếp tục:** Sau khi xử lý liên kết đôi, beta oxy hóa tiếp tục với các bước bình thường **3. Điểm khác biệt với acid béo bão hòa** 1. **Bỏ qua bước tạo FADH2**: Khi liên kết đôi được xử lý bởi **enoyl-CoA isomerase**, không có phản ứng oxy hóa đầu tiên → không tạo FADH2 → mất khoảng 1.5 ATP. 2. **Tiêu tốn NADPH**: Nếu cần dùng enzyme **2,4-dienoyl-CoA reductase**, sẽ tiêu thụ NADPH, làm giảm thêm năng lượng. IV, Chuyển hóa triglycerid ========================== +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Đặc điểm** | **Tổng hợp | **Thoái hóa | | | triglycerid | triglycerid | | | (Lipogenesis)** | (Lipolysis)** | +=======================+=======================+=======================+ | **Mục đích** | Dự trữ năng lượng | Phân giải triglycerid | | | dưới dạng triglycerid | để cung cấp năng | | | | lượng | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Thời điểm xảy ra** | Khi cơ thể thừa năng | Khi cơ thể cần năng | | | lượng (sau bữa ăn, | lượng (đói, hoạt động | | | nồng độ insulin cao) | thể lực, stress) | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Nơi xảy ra** | Chủ yếu ở **gan** và | Chủ yếu ở **mô mỡ** | | | **mô mỡ** | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Chất tham gia | \- Acid béo tự do | \- Triglycerid dự trữ | | chính** | (FFA) | | | | | | | | \- | | | | Glycerol-3-phosphate | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Enzyme chính** | \- **Acyl-CoA | \- **Adipose | | | synthetase**: Hoạt | triglyceride lipase | | | hóa acid béo thành | (ATGL)**: Phân giải | | | acyl-CoA | triglycerid thành DAG | | | | | | | \- **GPAT, AGPAT**: | \- | | | Gắn acid béo vào | **Hormone-sensitive | | | glycerol-3-phosphate | lipase (HSL)**: Phân | | | | giải DAG thành MAG | | | \- **PAP, DGAT**: Tạo | | | | triglycerid từ | \- **MGL**: Phân giải | | | diacylglycerol | MAG thành glycerol | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Tóm tắt quá trình** | 1\. Acid béo → | 1\. Triglycerid → | | | Acyl-CoA (hoạt hóa | Diacylglycerol | | | bởi acyl-CoA | (DAG) (bởi ATGL). | | | synthetase). | | | | | 2\. DAG → | | | 2\. Acyl-CoA + | Monoacylglycerol | | | Glycerol-3-phosphate | (MAG) (bởi HSL). | | | → Phosphatidic acid | | | | (GPAT, AGPAT). | 3\. MAG → Glycerol + | | | | Acid béo tự do (bởi | | | 3\. Phosphatidic | MGL). | | | acid → | | | | Diacylglycerol | 4\. Sản phẩm: | | | (DAG) (PAP). | | | | | \- Glycerol: Tham gia | | | 4\. DAG + Acyl-CoA → | gluconeogenesis tại | | | Triglycerid (DGAT). | gan. | | | | | | | 5\. \*\*Triglycerid | \- Acid béo: Tham gia | | | dự trữ trong mô mỡ | beta oxy hóa cung cấp | | | hoặc vận chuyển | năng lượng. | | | bằng VLDL. | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Sản phẩm chính** | \- Triglycerid (lưu | \- Glycerol: Tham gia | | | trữ trong mô mỡ hoặc | gluconeogenesis tại | | | vận chuyển bằng VLDL) | gan | | | | | | | | \- Acid béo tự do: | | | | Beta oxy hóa cung cấp | | | | năng lượng | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Điều hòa hormone** | \- **Insulin:** Kích | \- **Glucagon, | | | thích tổng hợp | epinephrine:** Kích | | | | thích thoái hóa | | | | | | | | \- **Insulin:** Ức | | | | chế thoái hóa | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ V. CHUYỂN HOÁ PHOSPHOLIPID (PL) =============================== +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Đặc điểm** | **Tổng hợp | **Thoái hóa | | | phospholipid | phospholipid | | | (Biosynthesis)** | (Catabolism)** | +=======================+=======================+=======================+ | **Mục đích** | Tạo phospholipid mới | Phân giải | | | để xây dựng và sửa | phospholipid để cung | | | chữa màng tế bào | cấp acid béo và tín | | | | hiệu nội bào | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Nơi xảy ra** | Màng lưới nội chất | Màng tế bào và các | | | (ER) | bào quan (lysosome, | | | | ER) | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Nguyên liệu đầu | \- | \- Phospholipid (PC, | | vào** | Glycerol-3-phosphate, | PE, PI, PS, | | | acid béo (FFA) | cardiolipin) | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Qúa trình** | 1 | 1\. Phospholipid → | | | Glycerol-3-phosphate | Lysophospholipid + | | | + 2 Acyl-CoA → | Acid béo (bởi PLA1, | | | Phosphatidic acid | PLA2). | | | (PA). | | | | | 2\. Phospholipid → | | | 2 PA → Diacylglycerol | Diacylglycerol | | | (DAG). | (DAG) + IP3 (bởi | | | | PLC). | | | 3 DAG + CDP-Choline → | | | | Phosphatidylcholine | 3\. Phospholipid → | | | (PC). | Acid phosphatidic | | | | (PA) + Nhóm đầu cực | | | 4 DAG + | (bởi PLD). | | | CDP-Ethanolamine → | | | | Phosphatidylethanolam | 4\. Lysophospholipid | | | ine | → Glycerol + Acid | | | (PE). | béo tự do (PLA2 | | | | tiếp tục). | | | 5 PA + CTP → CDP-DAG | | | | → | | | | Phosphatidylinositol | | | | (PI). | | | | | | | | 6 CDP-DAG → | | | | Cardiolipin. | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Sản phẩm đầu ra** | \- | \- Acid béo tự do | | | Phosphatidylcholine | (FFA), | | | (PC), | lysophospholipid, | | | Phosphatidylethanolam | diacylglycerol (DAG), | | | ine | | | | (PE), | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- | \- Phosphate nhóm đầu | | | Phosphatidylinositol | cực (IP3) hoặc acid | | | (PI), | phosphatidic (PA) | | | Phosphatidylserine | | | | (PS), | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- Cardiolipin | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Enzyme chính** | \- **Acyl-CoA | \- **Phospholipase A1 | | | synthetase**: Hoạt | (PLA1)**: Loại acid | | | hóa acid béo | béo tại C1 | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- **GPAT, AGPAT**: | \- **Phospholipase A2 | | | Gắn acid béo vào | (PLA2)**: Loại acid | | | glycerol-3-phosphate | béo tại C2 | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- **PAP, DGAT**: Tạo | \- **Phospholipase C | | | DAG và phospholipid | (PLC)**: Tạo DAG và | | | | IP3 | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | | \- **CDP-DAG | \- **Phospholipase D | | | synthase**: Tạo PI và | (PLD)**: Tạo PA và | | | cardiolipin | nhóm đầu cực | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Sản phẩm trung | Phosphatidic acid | Lysophospholipid | | gian** | (PA), Diacylglycerol | | | | (DAG) | | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ | **Điều hòa** | \- Kích thích bởi nhu | \- Kích thích bởi tín | | | cầu màng tế bào mới | hiệu hormone hoặc | | | hoặc sửa chữa | stress tế bào | +-----------------------+-----------------------+-----------------------+ VI, chuyển hóa thể ceton ======================== +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Đặc điểm** | **Tổng hợp thể | **Thoái hóa thể | **Đào thải thể | | | ceton | ceton | ceton** | | | (Ketogenesis)** | (Ketolysis)** | | +=================+=================+=================+=================+ | **Mục đích** | Tạo các thể | Sử dụng thể | Loại bỏ thể | | | ceton để cung | ceton làm nguồn | ceton dư thừa | | | cấp năng lượng | năng lượng cho | khỏi cơ thể | | | khi thiếu | các mô | | | | glucose | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Thời điểm xảy | Khi thiếu | Khi thể ceton | Khi nồng độ thể | | ra** | glucose (đói, | được vận chuyển | ceton quá cao | | | nhịn ăn, tiểu | đến các mô | trong máu | | | đường không | ngoại vi | | | | kiểm soát) | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Nơi xảy ra** | Ty thể của gan | Ty thể của các | Qua phổi | | | | mô ngoại vi | (acetone) và | | | | (não, cơ, tim) | thận | | | | | (acetoacetate, | | | | | beta-hydroxybut | | | | | yrate) | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Nguyên liệu | \- Acetyl-CoA | \- | \- Thể ceton | | đầu vào** | | Beta-hydroxybut | (acetone, | | | | yrate | beta-hydroxybut | | | | | yrate, | | | | | acetoacetate) | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Chi tiết quá | 1. 2 | 1. Beta-hydrox | 1. Acetone đào | | trình** | Acetyl-CoA | ybutyrate | thải qua | | | → | → | hơi thở. | | | Acetoacetyl | Acetoacetat | | | | -CoA | e | 2. Acetoacetat | | | (bởi | (bởi | e | | | thiolase). | beta-hydrox | và | | | | ybutyrate | beta-hydrox | | | 2. Acetoacetyl | dehydrogena | ybutyrate | | | -CoA | se). | thải qua | | | → HMG-CoA | | nước tiểu. | | | (bởi | 2. Acetoacetat | | | | HMG-CoA | e | | | | synthase). | → | | | | | Acetoacetyl | | | | 3. HMG-CoA → | -CoA | | | | Acetoacetat | (bởi | | | | e + | thiophorase | | | | Acetyl-CoA | ). | | | | (bởi | | | | | HMG-CoA | 3. Acetoacetyl | | | | lyase). | -CoA | | | | | → 2 | | | | 4. Acetoacetat | Acetyl-CoA | | | | e | (bởi | | | | → | thiolase). | | | | Beta-hydrox | | | | | ybutyrate | 4. Acetyl-CoA | | | | (bởi | vào chu | | | | beta-hydrox | trình Krebs | | | | ybutyrate | để tạo năng | | | | dehydrogena | lượng. | | | | se). | | | | | | | | | | 5. Acetoacetat | | | | | e | | | | | → Acetone | | | | | (tự phân | | | | | giải, không | | | | | cần | | | | | enzyme). | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Sản phẩm đầu | \- | \- Acetyl-CoA | \- Acetone (hơi | | ra** | Acetoacetate, | (đưa vào chu | thở) | | | Beta-hydroxybut | trình Krebs để | | | | yrate, | tạo năng lượng) | \- | | | Acetone | | Acetoacetate, | | | | | Beta-hydroxybut | | | | | yrate | | | | | (nước tiểu) | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Enzyme | \- HMG-CoA | \- | Không cần | | chính** | synthase, | Beta-hydroxybut | enzyme | | | HMG-CoA lyase | yrate | | | | | dehydrogenase | | | | | | | | | | \- Thiophorase | | | | | (có ở các mô | | | | | ngoại vi, không | | | | | có ở gan) | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Điều hòa** | \- Glucagon, | \- Nhu cầu năng | \- Nồng độ thể | | | cortisol (kích | lượng của các | ceton cao trong | | | thích) | mô ngoại vi | máu (ketosis) | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ VII. CHUYỂN HOÁ CỦA CHOLESTEROL =============================== +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Đặc điểm** | **Tổng hợp | **Thoái hóa | **Este hóa | | | cholesterol | cholesterol | cholesterol** | | | (Biosynthesis)* | (Catabolism)** | | | | * | | | +=================+=================+=================+=================+ | **Mục đích** | Tổng hợp | Phân giải | Dự trữ | | | cholesterol để | cholesterol | cholesterol | | | xây dựng màng | thành acid mật | dưới dạng este | | | tế bào, tạo | để bài tiết qua | hóa trong tế | | | hormone steroid | mật và phân | bào | | | và acid mật | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Nơi xảy ra** | \- Gan (chủ | \- Gan, ruột | \- Mô mỡ, gan | | | yếu) | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | | \- Các mô ngoại | | | | | vi | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Nguyên liệu | \- Acetyl-CoA | \- Cholesterol | \- Cholesterol | | đầu vào** | | | tự do, Acyl-CoA | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Quá trình chi | 1. Acetyl-CoA | 1. Cholesterol | 1. Cholesterol | | tiết** | + | → | + | | | Acetoacetyl | 7-Hydroxych | Acyl-CoA → | | | -CoA | olesterol | Cholesterol | | | → HMG-CoA | (bởi | ester (bởi | | | (HMG-CoA | cholesterol | ACAT). | | | synthase). | 7-alpha-hyd | | | | | roxylase). | 2. Lecithin + | | | 2. HMG-CoA → | | Cholesterol | | | Mevalonate | 2. 7-Hydroxych | → | | | (bởi | olesterol | Cholesterol | | | HMG-CoA | → Acid mật | ester (bởi | | | reductase). | (cholic | LCAT trong | | | | acid, | HDL). | | | 3. Mevalonate | chenodeoxyc | | | | → | holic | | | | Isopentenyl | acid). | | | | pyrophospha | | | | | te | 3. Acid mật | | | | (IPP). | được bài | | | | | tiết qua | | | | 4. IPP → | mật vào | | | | Farnesyl | ruột non. | | | | pyrophospha | | | | | te | 4. Cholesterol | | | | → Squalene. | cũng tham | | | | | gia tổng | | | | 5. Squalene → | hợp hormone | | | | Lanosterol | steroid. | | | | (squalene | | | | | epoxidase). | | | | | | | | | | 6. Lanosterol | | | | | → | | | | | Cholesterol | | | | | (lanosterol | | | | | demethylase | | | | | ). | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Sản phẩm đầu | \- Cholesterol | \- Acid mật | \- Cholesterol | | ra** | | (cholic acid, | ester | | | | chenodeoxycholi | | | | | c | | | | | acid) | | | | | | | | | | \- Hormone | | | | | steroid | | | | | | | | | | \- Bài tiết qua | | | | | mật | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Enzyme | \- **HMG-CoA | \- | \- **Acyl-CoA | | chính** | reductase**: | **Cholesterol | cholesterol | | | Chuyển HMG-CoA | 7-alpha-hydroxy | acyltransferase | | | → Mevalonate | lase**: | (ACAT)**: Gắn | | | | Chuyển | acid béo vào | | | \- Các enzyme | cholesterol → | cholesterol | | | chuyển hóa | acid mật | | | | isoprenoid | | \- **Lecithin | | | (geranyl, | | cholesterol | | | farnesyl) | | acyltransferase | | | | | (LCAT)**: Tạo | | | \- **Squalene | | ester | | | epoxidase**: | | cholesterol | | | Hình thành | | trong HDL | | | squalene | | | | | | | | | | \- **Lanosterol | | | | | demethylase**: | | | | | Tạo cholesterol | | | | | từ lanosterol | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ | **Điều hòa** | \- Bị ức chế | \- Tăng tổng | \- Điều hòa bởi | | | bởi cholesterol | hợp acid mật | nhu cầu lưu trữ | | | nội bào | khi nồng độ | cholesterol | | | (feedback ức | cholesterol cao | hoặc vận chuyển | | | chế HMG-CoA | | | | | reductase) | | | +-----------------+-----------------+-----------------+-----------------+ VIII, chuyển hóa lipoprotein ============================ **Đặc điểm** **Tổng hợp lipoprotein** **Thoái hóa lipoprotein** ---------------------- ------------------------------------------------------- ------------------------------------------------------- **Mục đích** Vận chuyển lipid (triglycerid, cholesterol) trong máu Giải phóng lipid để cung cấp năng lượng hoặc sử dụng **Loại lipoprotein** \- Chylomicron (CM) \- Chylomicron (CM) remnant \- Very-low-density lipoprotein (VLDL) \- Intermediate-density lipoprotein (IDL) \- Low-density lipoprotein (LDL) \- Low-density lipoprotein (LDL) \- High-density lipoprotein (HDL) \- High-density lipoprotein (HDL) **Nơi xảy ra** \- CM: Tế bào biểu mô ruột \- CM remnant: Gan hấp thụ \- VLDL: Gan \- VLDL, IDL, LDL: Thoái hóa tại mô ngoại biên và gan \- HDL: Gan và ruột \- HDL: Trao đổi cholesterol với các lipoprotein khác **Quá trình chính** \- Tổng hợp và vận chuyển lipid \- Thoái hóa và giải phóng lipid **Quá trình chi tiết** **Bước** **Tổng hợp lipoprotein** **Thoái hóa lipoprotein** ---------- -------------------------------------------------------------------------------------- --------------------------------------------------------------------------------------- **1** **Chylomicron (CM):** Tổng hợp tại tế bào biểu mô ruột, chứa triglycerid từ thức ăn. **Chylomicron remnant:** Được hấp thụ bởi gan thông qua thụ thể apoE. **2** **VLDL:** Tổng hợp tại gan, chứa triglycerid nội sinh. **VLDL:** Bị thoái hóa bởi lipoprotein lipase (LPL), giải phóng acid béo tự do (FFA). **3** **IDL:** Hình thành từ VLDL sau khi mất triglycerid, trung gian chuyển thành LDL. **IDL:** Tiếp tục bị thoái hóa hoặc hấp thụ bởi gan. **4** **LDL:** Mang cholesterol từ gan đến các mô ngoại biên. **LDL:** Hấp thụ qua thụ thể LDL (LDL receptor) tại mô ngoại biên hoặc gan. **5** **HDL:** Tổng hợp tại gan và ruột, thu gom cholesterol từ mô ngoại biên. **HDL:** Trao đổi cholesterol ester với VLDL và LDL, sau đó trở về gan. **Chi tiết chức năng và quá trình** **Lipoprotein** **Tổng hợp** **Thoái hóa** ----------------- ---------------------------------------------------------------- -------------------------------------------------------------------------- **Chylomicron** \- Hấp thụ từ lipid thức ăn tại ruột. \- LPL thủy phân triglycerid, tạo remnant chylomicron. \- Gắn apoB-48 và apoE để vận chuyển qua máu. \- Remnant chylomicron được gan hấp thụ qua thụ thể apoE. **VLDL** \- Tổng hợp tại gan, chứa triglycerid nội sinh và cholesterol. \- VLDL phân giải triglycerid, tạo IDL. **IDL** \- Không tổng hợp trực tiếp (hình thành từ VLDL). \- Một phần được hấp thụ bởi gan, một phần chuyển thành LDL. **LDL** \- Không tổng hợp trực tiếp (hình thành từ IDL). \- Gắn thụ thể LDL tại gan hoặc mô ngoại biên để giải phóng cholesterol. **HDL** \- Tổng hợp tại gan và ruột, chứa apoA-I. \- Thu nhận cholesterol từ mô ngoại biên và các lipoprotein khác. MỞ RỘNG ======= **1. Thành phần lipid máu và vận chuyển lipid máu** **1.1. Thành phần lipid máu:** Lipid trong máu tồn tại dưới dạng: - **Triglycerid (TG):** Dự trữ năng lượng, được vận chuyển trong máu dưới dạng chylomicron và VLDL. - **Cholesterol:** - **Cholesterol toàn phần (TC):** Bao gồm cholesterol tự do và cholesterol ester. - **LDL-Cholesterol (LDL-C):** Vận chuyển cholesterol từ gan đến mô. - **HDL-Cholesterol (HDL-C):** Thu gom cholesterol từ mô về gan. - **Phospholipid:** Thành phần màng lipoprotein, giúp lipid tan trong máu. - **Acid béo tự do (FFA):** Dạng giải phóng từ mô mỡ và gắn với albumin để vận chuyển. **1.2. Vận chuyển lipid máu:** - **Chylomicron:** Vận chuyển triglycerid từ ruột sau bữa ăn. - **VLDL:** Vận chuyển triglycerid nội sinh từ gan đến mô ngoại biên. - **IDL và LDL:** Vận chuyển cholesterol đến mô ngoại biên. - **HDL:** Thu gom cholesterol dư thừa từ mô và vận chuyển về gan. **2. Các xét nghiệm lipid máu và dải nồng độ sinh lý bình thường** **2.1. Các xét nghiệm chính:** - **Cholesterol toàn phần (TC):** Đánh giá tổng lượng cholesterol trong máu. - **Triglycerid (TG):** Đo lường nồng độ triglycerid trong máu. - **HDL-C:** Đánh giá khả năng vận chuyển cholesterol ngược về gan. - **LDL-C:** Xác định nguy cơ xơ vữa động mạch. **2.2. Dải nồng độ sinh lý bình thường (theo mg/dL):** **Thành phần** **Dải bình thường** ----------------------- --------------------- Cholesterol toàn phần \< 200 mg/dL LDL-C \< 100 mg/dL HDL-C ≥ 40 mg/dL (nam) ≥ 50 mg/dL (nữ) Triglycerid \< 150 mg/dL **3. Xơ vữa mạch** **3.1. Khái niệm:** Xơ vữa động mạch là sự tích tụ cholesterol, lipid và tế bào viêm ở lớp nội mạc mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, gây hẹp hoặc tắc mạch máu. **3.2. Cơ chế hình thành:** 1. **Tổn thương nội mạc:** Do huyết áp cao, đường huyết cao, hoặc stress oxy hóa. 2. **Tích tụ LDL:** LDL bị oxy hóa (oxLDL) thấm vào lớp nội mạc, gây phản ứng viêm. 3. **Hút bạch cầu:** Bạch cầu đơn nhân di chuyển vào mạch, biến thành đại thực bào, "nuốt" oxLDL tạo tế bào bọt. 4. **Tăng trưởng mảng xơ vữa:** Sự tích tụ tế bào bọt, cholesterol, và mô sợi hình thành mảng xơ vữa. 5. **Biến chứng:** Mảng xơ vữa vỡ ra, kích hoạt cơ chế đông máu, gây hẹp hoặc tắc mạch máu. **4. Cơ chế hình thành cục máu đông trong lòng mạch** **4.1. Khái niệm:** Cục máu đông (thrombus) trong lòng mạch hình thành khi máu đông tại vị trí bất thường, gây tắc nghẽn dòng chảy máu. **4.2. Cơ chế hình thành:** 1. **Tổn thương nội mạc mạch máu:** - Xảy ra do xơ vữa động mạch, chấn thương hoặc stress oxy hóa. - Kích hoạt tiểu cầu bám vào vị trí tổn thương. 2. **Hoạt hóa tiểu cầu:** - Tiểu cầu giải phóng các chất như ADP, thromboxane A2, thúc đẩy kết dính và tập hợp tiểu cầu. 3. **Hoạt hóa hệ thống đông máu:** - Phức hợp yếu tố mô (tissue factor) và yếu tố VII hoạt hóa chuỗi đông máu. - Tạo sợi fibrin, kết hợp với tiểu cầu tạo lưới cục máu đông. 4. **Hình thành cục máu đông:** - Lưới fibrin giữ các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu), tạo nên cục máu đông ổn định. **Bảng tổng hợp xét nghiệm isoenzyme và biomarker trong chẩn đoán tổn thương mô** +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **Loại xét | **Isoenzyme | **Nguồn gốc | **Giá trị | **Phân loại | | nghiệm** | /Biomarker* | và ý | tham chiếu | mục đích | | | * | nghĩa** | và động | xét | | | | | học** | nghiệm** | +=============+=============+=============+=============+=============+ | **1. | \- | Từ cơ | CK toàn | Đánh giá | | Creatine | **CK-MM** | xương, | phần: | tổn thương | | Kinase | (Cơ xương) | chiếm 95% | | cơ xương. | | (CK)** | | CK toàn | **Nam:** | | | | | phần. Tăng | 38-174 U/L, | | | | | cao trong | | | | | | tổn thương | **Nữ:** | | | | | cơ (viêm | 26-140 U/L. | | | | | cơ, chấn | | | | | | thương cơ). | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Đặc hiệu | CK-MB: \< | Đánh giá | | | **CK-MB** | cho cơ tim, | 25 U/L; | tổn thương | | | (Cơ tim) | tăng trong | | cơ tim | | | | nhồi máu cơ | CK-MB/CK | (nhồi máu | | | | tim cấp | toàn phần | cơ tim). | | | | (MI). | \< 2-3%. | | | | | | Tăng trong | | | | | | 4-6 giờ, | | | | | | đạt đỉnh | | | | | | sau 12-24 | | | | | | giờ, giảm | | | | | | sau 2-3 | | | | | | ngày. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Từ mô não, | | Đánh giá | | | **CK-BB** | ít được sử | | tổn thương | | | (Não) | dụng trong | | não (ít phổ | | | | chẩn đoán. | | biến). | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **2. | \- **LDH1** | Tăng trong | LDH1 \> | Đánh giá | | Lactate | (Tim, hồng | **nhồi máu | LDH2 (bình | tổn thương | | Dehydrogena | cầu) | cơ tim** và | thường: | cơ tim, | | se | | thiếu máu | | thiếu máu | | (LDH)** | | cơ tim cục | LDH2 \> | cục bộ. | | | | bộ. | LDH1). Tăng | | | | | | trong 2-3 | | | | | LDH1 \> | ngày, đạt | | | | | LDH2 là dấu | đỉnh sau | | | | | hiệu đảo | 10-14 ngày, | | | | | ngược đặc | giảm trong | | | | | hiệu. | vòng 2 | | | | | | tuần. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- **LDH5** | Tăng trong | LDH toàn | Đánh giá | | | (Gan, cơ) | tổn thương | phần: | tổn thương | | | | gan hoặc cơ | 120-240 | gan hoặc | | | | (như viêm | U/L. | cơ. | | | | gan, tổn | | | | | | thương cơ | | | | | | nặng). | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **3. | \- | Protein đặc | Bình | Đánh giá | | Troponin | **Troponin | hiệu cơ | thường: | tổn thương | | (cTnI, | I (cTnI)** | tim, tăng | | cơ tim cấp. | | cTnT)** | | trong nhồi | **cTnI \< | | | | | máu cơ tim. | 0.04 | | | | | | ng/mL.** | | | | | | Tăng trong | | | | | | 2-3 giờ, | | | | | | đạt đỉnh | | | | | | sau 12-24 | | | | | | giờ, kéo | | | | | | dài đến | | | | | | 10-14 ngày. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Đánh giá | **cTnT \< | Phát hiện | | | **Troponin | tổn thương | 14 ng/L:** | sớm tổn | | | T (cTnT)** | cơ tim, | Bình | thương cơ | | | | troponin | thường; | tim. | | | | siêu nhạy | | | | | | (hs-cTn) | **cTnT \> | | | | | giúp phát | 99th | | | | | hiện tổn | percentile: | | | | | thương rất | ** | | | | | sớm. | Dấu hiệu | | | | | | nhồi máu cơ | | | | | | tim cấp. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **4. | \- **ALP1** | Tăng trong | ALP toàn | Đánh giá | | Alkaline | (Gan) | tắc mật, | phần: | tổn thương | | Phosphatase | | bệnh lý gan | 40-150 U/L. | gan, tắc | | (ALP)** | | (sỏi mật, | | mật. | | | | viêm gan | | | | | | tắc mật). | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- **ALP2** | Tăng trong | | Đánh giá | | | (Xương) | bệnh lý | | bệnh lý | | | | xương | | xương. | | | | (loãng | | | | | | xương, bệnh | | | | | | Paget, gãy | | | | | | xương). | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **5. | \- **BNP** | Tăng khi | BNP: Bình | Đánh giá và | | Biomarker | (Tâm thất) | tâm thất | thường \< | chẩn đoán | | peptide | | giãn do suy | 100 pg/mL, | suy tim. | | (Suy tim)** | | tim, giúp | | | | | | phân biệt | Suy tim cấp | | | | | khó thở do | \> 400 | | | | | suy tim | pg/mL. | | | | | hoặc nguyên | | | | | | nhân khác. | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Nhạy hơn | **\< 50 | Đánh giá | | | **NT-proBNP | BNP, giá | tuổi:** \< | mức độ suy | | | ** | trị thay | 300 pg/mL | tim mạn | | | (Tiền chất | đổi theo | (bình | hoặc cấp. | | | BNP) | tuổi. | thường); | | | | | | | | | | | | **\> 75 | | | | | | tuổi:** Suy | | | | | | tim cấp nếu | | | | | | NT-proBNP | | | | | | \> 1800 | | | | | | pg/mL. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | **6. Động | \- | Marker tăng | Tăng trong | Đánh giá | | học marker | **Myoglobin | sớm nhất | 2-3 giờ, | tổn thương | | tổn thương | ** | trong nhồi | đạt đỉnh | cơ tim giai | | tim** | | máu cơ tim, | sau 6-12 | đoạn sớm | | | | nhưng không | giờ, giảm | (ít đặc | | | | đặc hiệu. | nhanh trong | hiệu). | | | | | 24 giờ. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Đặc hiệu cơ | Tăng trong | Đánh giá | | | **CK-MB** | tim, chẩn | 4-6 giờ, | nhồi máu cơ | | | | đoán chính | đạt đỉnh | tim cấp. | | | | xác nhồi | 12-24 giờ, | | | | | máu cơ tim | giảm trong | | | | | khi kết hợp | 2-3 ngày. | | | | | với | | | | | | troponin. | | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ | | \- | Marker đặc | Tăng trong | Đánh giá | | | **Troponin* | hiệu nhất, | 2-3 giờ, | tổn thương | | | * | chẩn đoán | kéo dài đến | cơ tim cấp | | | | sớm và | 10-14 ngày, | và theo dõi | | | | chính xác | giúp theo | dài hạn. | | | | tổn thương | dõi dài hạn | | | | | cơ tim. | tổn thương | | | | | | cơ tim. | | +-------------+-------------+-------------+-------------+-------------+ **Ý nghĩa tổng hợp** - **Xét nghiệm đánh giá tổn thương cơ tim:** CK-MB, Troponin, LDH1. - **Xét nghiệm đánh giá tổn thương gan:** ALP1, LDH5. - **Xét nghiệm đánh giá bệnh lý xương:** ALP2. - **Xét nghiệm đánh giá suy tim:** BNP, NT-proBNP.

Use Quizgecko on...
Browser
Browser