10000 Từ Đồng Nghĩa Hay Gặp PDF

Summary

Đây là một danh sách 10000 từ đồng nghĩa tiếng Anh.

Full Transcript

IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ TỔNG HỢP 1000 TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP...

IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ TỔNG HỢP 1000 TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP Nguồn: Sưu tầm Thích Tiếng Anh TỪ ĐỒNG NGHĨA DỊCH 0. Abide by = to comply with (v) O.Tuân theo, chịu theo 1. a matter of speculation=supposition 1. dự đoán 2. (n)Attraction= allurement (n) 2. sự hấp dẫn, quyến rũ 3. Adhere to = to pay attention to = to 3. Tuân thủ 4. abstract=recondite follow (v) (adj) 4. trừu tượng khó hiểu 5. absurd=ridiculous 5. vô lý 6. acceleration=speeding up 6. tăng tốc 7. accentuate=emphasize 7. Làm nổi bật = nhấn mạnh 8. acceptable=permissible 8. chấp nhận được = cho phép 9. accessible=easy to reach 9. tiếp cận = dễ dàng để’ đạt được 10. accommodate=adjust to 10. điều chỉnh 11. accommodate=allow for 11. chứa = cho phép 12. accompany=join 12. đi cùng = tham gia 13. accomplished=achieved 13. hoàn thành = đạt 14. accorded=granted 14. dành được 15. accordingly=consequently 15. một cách tương ứng = do đó 16. account for=explain 16. giải thích 17. accumulate=collect 17. tích lũy = thu thập 18. accumulate=build up 18. tích lũy = xây dựng 19. accurately = precisely 19. chính xác 20. achieve=subject to 20. đạt = hướng tới 21. acknowledge=concede 21. thừa nhận IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 22. acquire=obtain 22. đạt được 23. actually=truly 23. thực sự 24. adapted=modified 24. thích ứng/làm rõ 25. added=extra 25. thêm 26. adhere=stick together 26. bám / dính vào nhau 27.adjacent=nearby 27. liền kề = lân cận 28. adjunct n=appendage 28. hỗ trợ = phụ 29. adjusted=modificated 29. điều chỉnh 30. admit=let in 30. nhận = cho phép vào trong 31. adorn=decorate 31. tô điểm = decorate 32. advance=improvement 32. cải thiện 33. advanced=progressive 33. tiên tiến 34. advent=arrival 34. đến 35. advent=introduce 35. giới thiệu 36. adverse=negative 36. tiêu cực 37. adverse=unfavorable 37.xấu = không thuận lợi 38. advocating=recommending 38. ủng hộ = gợi ý 39. affection=fondness 39. tình cảm / có hứng thú 40. affluence=wealth 40. sung túc = giàu 41. 41. đủ khả năng yêu câu để làm gì 42. afluence=wealth afford=provide/purchase/originate/requ 42. giàu 43. aggravating=irritating 43. khó chịu ire 44. agile=nimble 44. nhanh nhẹn 45. agitated=disturbed 45. quấy rầy 46. alarming=upsetting 46. báo động/ gây khó chịu 47. aNocates=designates 47. phân bổ = chỉ định 48. altered=changed 48. thay đổi IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 49. alternative=different 49. thay thế /khác nhau 50. alternative=option 50. thay thế = tùy chọn 51. ambition=goal 51. Mục tiêu = tham vọng = 52. amenity=facilities 52. cơ sở hạ tầng 53. ample=abundant 53. dồi dào phong phú 54. amusement=entertainment 54. vui chơi giải trí 55. analogous=similar 55. tương tự 56. analysis=examination 56. Phân tích = kiểm tra 57. anchor=hold in a place 57. giữ ở một nơi 58. annoying=bothersome 58. phiền toái khó chịu 59. annually=yearly 59. Hàng năm 60. antecedent=predecessor 60. tiền thân = trước 61. anticipated=expected 61. dự đoán dự kiến 62. anticipated=predicted 62. dự đoán 63. antiquated=outmoded 63. cũ / đã lạc hậu 64. anxious=eager 64. lo lắng = háo hức 65. apart from=except 65. ngoài = trừ 66. apparently=seemingly 66. dường như / có vẻ 67. apparently=visibly 67. dường như / rõ ràng 68. appeal=attraction/popularity 68. hấp dẫn thu hút = / phổ biến 69. inhabitants =population 69. dân cư = dân sổ 70. appealing=alluring 70. hấp dẫn quyến rũ 71. appearance = turn up 71. xuất hiện 72. aquatic=marine 72. thủy = biển 73. arbitrarily=without any order 73. tùy tiện / không cần bất kỳ thứ tự 74. arbitrary=haphazard 74. tùy ý = lung tung 75. archaic=ancient 75. cổ xưa IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 76. arid=dry 76. khô / cằn khô 77. array=range 77. phạm vi 78. as well=in addition 78. cũng = ngoài ra 79. ascribed to=assumed to be true of 79. gán cho = giả định là đúng 80. assess=evaluate 80. đánh giá = đánh giá 81. assigned=specified/studied 81. xác định / được nghiên cứu/ được specified quy định 82. assortments=selections 82. chủng loại 83. astounding=astonishing 83. đáng kinh ngạc 84. astute=perceptive 84.| khôn ngoan sâu sắc IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com 85. at bay Fanpage: >< underfacebook.com/ielts.fighter/ control Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 85. đường cùng >< dưới sự 86. at least=at the minimum 86. ít nhất = tối thiểu kiểm soát 87. atmosphere=air 87. bầu không khí 88. attachment to=preference for 88. kèm theo = ưu tiên cho 89. attain=reach 89. đạt = đạt 90. attendant=accompanying 90. đi kèm 91. attest=give evidence to 91. đưa ra bằng chứng 92. attributed=credited 92. đóng góp / là do cái gì 93. attribution=character 93. nhân vật 94. authorized=empowered 94. uỷ quyền trao quyền 95. autonomous=independent 95. tự trị/ độc lập 96. available=obtainable 96. sẵn = đạt được 97. avenue=means 97. địa điểm = phương tiện 98. avert >< avid 98. ngoảnh đi >< thích háo hức 99. baffle=puzzle 99. trở ngại/ thách thức cái gì 100. banks=edges 100. bờ/ rìa 101. barge=trade 101. thương mại 102. barging=trading 102. vận tải thủy = giao dịch 103. barren=empty 103. trống rỗng / ko có kết quả 104. barrier=obstacle 104. rào cản trở ngại gì 105. barter =trading 105. giao dịch 106. basking=lying 106. phơi = nằm 107. be designed to=intended to 107. được thiết kế' để = dành 108. bears=produces 108. sản xuất cho == 109. beckon=invite 109. gật đầu ra hiệu = mời 110. beckoning=inviting 110. vẫy tay gọi mời 111. beneficial=advantageous 111. lợi = thuận lợi 112. benefit=assistance 112. Lợi ích / hỗ trợ 113. biting=sharp 113. sắc sảo/ sắc nét 114. blocked=confined 114. chặn / giới hạn 115. blurred=clouded 115. Không rõ nét/ che phủ 116. boost=raise 116. tăng 117. boosts=promotes 117. làm tăng = khuyến khích 118. boundary=border 118. ranh giới = biên giới IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 119. boom=expansion 119. tăng vọt = mở rộng 120. break up >< increasing rapidly, 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng 121. break through=improving 121. đột phá = nâng cao 122. breed=reproduce 122. giống / sinh sản 123. brief=fleeting 123. ngắn = thoáng qua 124. bright=brilliant 124. tươi sáng rực rỡ 125. brilliance=radiance 125. ánh sáng chói lọi 126. brilliant=bright 126. rực rỡ tươi sáng 127. broad=general 127. rộng / chung chung 128. broaden=enlarge 128. Mở rộng = phóng to 129. budding=pubescent 129. vừa chớm nở = dậy thì 130. budding >< by-product 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế' 131. burgeoning=thriving 131. đang phát triển/ thịnh vượng phẩm 132. bustling=active 132. nhộn nhịp / hoạt động 133. by-product=unexpected 133. sản phẩm phụ / không mong muốn 134. caliber=quality 134. tầm cỡ = chất lượng 135. camouflage=hide 135. ngụy trang = giấu 136. capable of using=able to use 136. khả năng sử dụng = có thể’ sử dụng 137. cases=situations 137. trường hợp = tình huống 138. catastrophic=extreme 138. thảm họa = cùng cực IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 139. cautioned=warned 139. cảnh báo 140. cautions=careful 140. cảnh báo cẩn thận 141. celebrated=famous 141. nổi tiếng 142. celebrated=renowned 142. nổi tiếng 143. chaotic=disorganized 143. hỗn loạn vô tổ chức 144. characterisitic=typical 144. điển hình 145. charisma=appeal 145. uy tín = hấp dẫn 146. chiefly=mostly 146. chủ yếu 147. chisel=carve 147. đục = khắc 148. choicest=best/expensive best 148. tốt nhất / đắt tiền nhất 149. circle=process 149. quá trình 150. classic=typical 150. điển hình 151. clustering=gathering 151. thu thập 152. coarse=rough 152. thô = thô 153. coherent =logical 153. mạch lạc/ logic 154. coil=wire 154. cuộn dây 155. colonize=habited 155. Xâm chiếm / thuộc địa 156. comeback=reappearance 156. tái xuất hiện 157. common=shared 157. chung = chia sẻ 158. commonplace=standard 158. phổ biến tiêu chuẩn 159. comparatively=relatively 159. tương đối 160. compelled=forced 160. buộc 161. compelled=obliged 161. nghĩa vụ 162. compelling=powerful 162. hấp dẫn mạnh mẽ 163. complement=supplement 163. bổ sung 164. complex=intricate 164. phức tạp 165. component=part. 165. phần = một phần. 166. components=elements 166. thành phần nguyên tố' IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 167. components=parts 167. thành phần 168. concealed=hid 168. che giấu 169. conceivably=possibly 169. có thể hình dung được 170. conceiving=imagining 170. tưởng tượng 171. confidential=secret 171. bí mật 172. confine=limit 172. Nhốt = giới hạn 173. confirms=proves 173. xác nhận = chứng minh 174. consequently=therefore/ thus 174. do đó 175. considerable=important 175. đáng kể = quan trọng 176. consist of=be make up of consistently 176. bao gồm = được tạo nên 177. conspicuous=noticeable một 177. cách nhất= quán dễ thấy đáng chú ý 178. constant=continued 178. liên tục 179. constant=continuous 179. liên tục 180. constant=stable 180. liên tục ổn định 181. constantly=regularly 181. liên tục = thường xuyên 182. constituent=component 182. thành = thành phân 183. constitutes=consists of 183. tạo thành = gồm 184. constituting=composing 184. cấu thành = tạo nên 185. constraint=restriction 185. hạn chế 186. contaminated=polluted 186. ô nhiễm 187. contemporary=current 187. đương đại = hiện tại 188. contend=maintain 188. duy trì 189. contexts=settings 189. bối cảnh 190. continual = constant 190. liên tục 191. convenient=practical 191. thuận tiện = thực tế' 192. conventional=traditional 192. thông thường = truyền 193. convert=transform 193. chuyển đổi thống 194. conveys=communicate 194. chuyển tải = giao tiếp IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 195. core=chief 195. lõi = trưởng 196. correspondence=harmonies 196. sự hòa hợp 197. counter of=in the opposition of 197. trong sự phản đối của 198. counterpart=style 198. đối = phong cách 199. counterpart=version 199. bản sao đối chiếu = phiên 200. couple=associate 200. kết hợp với bản 201. couple with=combine with 201. đôi với = kết hợp với 202. couple=associate 202. cộng sự / cặp đôi 203. coveted=desired 203. thèm muốn mong muốn 204. cracks=fractures 204. vết nứt gãy 205. created=produced 205. tạo ra / sản xuất 206. credence=credibility 206. niềm tin = uy tín 207. creep=crawl 207. sởn gai ốc 208. critical=essential critical=important 208. quan trọng thiết yếu = 209. critical=significant, crucial 209. quan trọng quan trọng 210. crush=grind 210. nghi'ên= xay cultivated=grown trồng curative=healing chữa bệnh 211. curious=peculiar 211. tò mò đặc biệt 212. currency=money 212. tiền tệ 213. dangle=hang 213. treo đung đưa 214. daring=bold 214. táo bạo cả gan 215. dawdle= waste time 215. lãng phí thời gian 216. debate=argue 216. cuộc tranh luận 217. debilitating=weakening 217. suy nhược = suy yếu 218. deceptive=misleading 218. lừa đảo = gây hiểu lầm 219. deceptively=noticeably 219. giả vờ = đáng chú ý 220. decrease=decline 220. giảm = suy giảm IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 221. deem=consider 221. xét thấy = xem xét 222. deep=thorough 222. sâu 223. defying=resisting 223. bất chấp / chống 224. delineate=trace 224. phác họa = dấu vết 225. delusion=can not concentrate 225. không thể tập trung 226. demand=need 226. nhu cầu cần thiết 227. demise=decline 227. sụp đổ = suy giảm 228. demonstrations=displays 228. thể’ hiện = hiển thị 229. dense=thick 229. dày đặc = dày 230. depicted=presented 230. mô tả 231. deposit=place 231. gửi tiền / đặt 232. depredation=destruction 232. cướp phá = phá hủy 233. depth=thoroughness 233. tỉ mỉ = triệt để 234. derive=origin 234. Rút ra = nguồn gốc 235. deterioration=decline 235. suy giảm = suy thoái 236. determining=calculating 236. xác định tính toán 237. detractor=critic 237. phỉ báng = phê bình 238. detriment=harmful 238.có hại 239. devoid=empty 239. trống rỗng 240. devoted to=concentrated on 240. tập trung vào 241. devoted to=dependent on/concentrated 241. cống hiến to = phụ thuộc on/related 242. to dichotomy=division vào /bộ 242. tậpphận vàođôi trung/ rẽ 243. diffuse=travel 243. khuếch tán = truyền tin 242. dichotomy=division 244. diffusion=dissemination 244.khuếch tán 245. dim=faint 245. mờ mờ 246. dimension=size 246. chiều = kích thước 247. diminished=reduced 247. giảm giảm IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 248. disappear=vanish, fade 248. biến mất = tan biến, mờ 249. discern=ascertain 249. dần xác định 250. discharge=release 250. xả = tung ra 251. discovers=learns 251. phát hiện ra = nghe tin 252. disguise=concealment 252. ngụy trang che giấu 253. dislodge=remove 253. đánh bật = loại bỏ 254. dispersal=distribution 254. tán = phân phối 255. dispersed=scattered 255. phân tán rải rác 256. display=exhibit 256. hiển thị = trưng bày 257. dispute=argument 257. tranh chấp = tranh luận 258. dispute=disagree with 258. không đồng ý với / quyết 259. disregarded=overlooked 259. bỏ qua tranh chấp 260. disruptive=disturbing 260. gây rối làm phiền 261. dissemination=spread 261. phổ biến = lan rộng 262. distinct=definite 262. phân biệt / xác định 263. distinguish=discriminate 263. phân biệt = phân biệt đổi 264. distribute=spread 264. phân phổi = lan rộng xử distribution=dispensing phân phối = phân phát 265. disturb=upset 265. làm phiền = gây buồn 266. diverge=move apart 266. phân kỳ = rẽ ra phiền 267. diverse=different 267. đa dạng khác nhau 268. diversity=varied 268. đa dạng 269. documented=proven 269. được ghi chép tài liệu = 270. documented=verified 270. xác minh làm rõ chứng minh dominate=rule, control, govern quy luật, kiểm soát, chi phối 271. dormant=inactive 271. im / không hoạt động 272. dose=measure 272. liều = biện pháp 273. drab=colorless 273. xám xịt không màu 274. d rab=d ull 274. nâu xám xỉn IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 275. dramatic=emotional 275. kịch tính = cảm xúc drive=excursion = tham quan/ chuyến đi 276. driven=pushed 276. hướng/ đẩy 277. durable=lasting 277. bền lâu dài 278. dwellings=abodes 278. nhà ở 279. dwindle=decrease 279. suy nhược = giảm 280. element=component 280. Yếu tố = thành phần 281. element=feature 281. Yếu tố' = Tính năng 282. eliminated=deleted 282. loại bỏ / xóa 283. elsewhere=in other places 283. nơi khác = ở những nơi 284. embedded=encased 284.nhúng = bọc khác 285. emerge=appear 285. nổi = xuất hiện 286. emerge=come out 286. xuất hiện = đi ra 287. emit=release, Send out, discharge 287. phát ra = phát hành, gửi 288. emphasize=press 288. nhấn mạnh = nhấn vào ra, xả ra 289. emphasize=stress 289. nhấn mạnh 290. employ=use 290. Tuyển dụng = sử dụng 291. enable=permit 291. cho phép = giấy phép 292. encircles=surroundings 292. bao quanh = môi trường 293. enclave=community 293. vùng đất = cộng đồng xung quanh 294. enclosure=surrounding 294. bao vây xung quanh 295. encompass=include 295. bao gồm 296. encouraged=promoted 296. khuyến khích = thăng 297. encroachment=invasion 297. lấn = xâm lược chức 298. endangered >< abundant 298. tuyệt chủng >< dồi dào 299. ensue=follow 299. theo sau 300. endure=persevere 300. chịu đựng kiên trì 301. enduring=lasting 301. bền bỉ lâu dài IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 302. energetic=vigorous 302. tràn đầy năng lượng / 303. engage=involve 303. mạnhtham mẽ gia = liên quan 304. enhance=improve 304. tăng cường / cải thiện 305. enhance=rising 305. nâng cao = tăng 306. enhance=improve 306. tăng cường cải thiện 307. enrich=enhance 307. phong phú thêm = nâng 308.ensue= be subsequent to 308. xảy ra theo sau / hệ quả cao 309. entail= require 309. yêu cầu của 310.enter=go into 310. đi vào 311. entire=complete 311. toàn bộ 312. entirely=thoroughly 312. hoàn toàn = triệt để 313. environment=ecosystem 313. môi trường / hệ sinh thái 314. envisioned=conceived 314. hình dung = nhận thức 315. eroded=deteriorated 315. xói mòn/ xấu đi 316. erratic=inconsistent 316. thất thường = không phù 317. erratic=irregular 317. thất thường = bất thường hợp 318. expanse=area 318. dải đất/ khu vực 319. essential=fundamental 319. điều cần thiết = cơ bản 320. establishment=formation 320. Cơ sở = hình thành 321. estimate=calculate 321. ước tính 322.etch=cute 322. dễ thương 323. evaluate=judge 323. đánh giá 324. evaporated=disappeared 324. bốc hơi biến mất 325. even=already 325. thậm chí / đã 326. evenly=uniformly 326. đều / thống nhất 327. eventually=ultimately 327.cuối cùng 328. evident=apparent 328. hiển nhiên rõ ràng 329. evoke=stimulate 329. gợi lên = kích thích IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 330. exacerbate=intensify 330. làm trầm trọng thêm = 331. exaggerate=embellish 331. cườngphóng điệu đại = thêm thắt 332. exceed=go beyond 332. vượt quá = đi xa hơn 333. exceeded=surpassed 333. vượt qua 334. exceedingly=extremely 334. cực = cực kỳ 335. exemplifies=symbolize 335. nêu gương = tượng trưng 336. exert=cause 336. gây = nguyên nhân 337. exhausted=depleted 337. kiệt sức = cạn kiệt 338. exhibit=feature 338. triển lãm = Tính năng 339. exhibits=displays 339. trưng bày = hiển thị 340. exorbitant=expensive 340.cắt cổ = đắt 341. expanse=region 341. vùng / khu vực 342. expendable=unprofitable 342. tiêu hao = không có lợi 343. expertise=skill=special; 343. chuyên môn = kỹ năng nhuận 344. expertise=special 344. chuyên môn đặc biệt đặc biệt; 345. explicitly=clearly 345. rõ ràng 346. exploit=adventure; deed; feat; take 346. khai thác = mạo hiểm; tận advantage 347. of = transfer relocate lợi địa dụngrời 347. thế điểm của 348. exploit=use 348. khai thác sử dụng 349. explore = analyze 349. khám phá / phân tích 350. expose to=subject to 350. phơi ra = chịu ảnh hưởng 351.expressly=specially 351. đặc biệt bởi 352. extra=additional 352. thêm 353. extraneous=inessential, from outside 353. không liên quan = từ bên 354. fabrics=fiber 354. vải sợi ngoài 355. face=confront 355. đối đầu 356. facets=aspects 356. mặt = khía cạnh 357. facilitate=ease 357. tạo điều kiện / làm cho dễ dàng IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 358. facilitating=easing 358. tạo điều kiện giảm bớt 359. fallacy=misconception 359. sai lầm = quan niệm sai 360. far-reaching = significant 360. ảnh hưởng sâu rộng lầm 361. fashion=fact 361. thời trang = thực tế 362. favorable=popular 362. thuận lợi phổ biến 363. feasible=possible 363. khả thi = có thể 364. feature=characterize 364. đặc điểm = đặc trưng 365. feeble=weak 365. yếu ớt = yếu 366. feed=satisfy 366. đáp ứng 367. feigning=pretending 367. giả vờ 368. feral=wild 368.hoang dã 369. fertile=rich 369. màu mỡ 370. fibrics=fiber 370. sợi 371. flourish=prosper 371. thịnh vượng 372. flourishing=thriving 372. hưng thịnh = phát triển 373. foliage=vegetation 373. lá = thực vật mạnh 374. for instance=for example 374. Ví dụ 375. forbidden=banned 375. cấm 376. forefront=spotlight 376. ánh đèn sân khấu/ đằng 377. forestall=prevent 377. chặn = ngăn chặn trước 378. forfeit=relinquish 378. từ bỏ = bị mất 379. formidable=great 379. ghê gớm = tuyệt vời 380. forsook=left 380. rời bỏ 381. founded=established 381. thành lập 382. fragment=break up 382. chia tay 383. fragment=incompletely 383. không đầy đủ 384. fragments=particles 384. mảnh = hạt 385. freezing=halting 385. đóng băng = ngăn chặn IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 386. freshly=recently 386. gần đây 387. fringe=border 387. rìa = biên giới 388. from time to time=now and then 388. thi thoảng 389. full=complete 389. hoàn chỉnh 390. functions=roles 390. chức năng = vai trò 391. fundamental=basic 391. cơ bản 392. gained=attained 392. thu / đạt 393. gigantic=enormous 393. khổng lồ = to lớn 394. gigantic=huge 394. khổng Tô = lớn 395. glance=to peek briefly 395. nháy mắt = để nhìn trộm 396. gleaming=shining một 396. thời = lấpgian lánhngắn tỏa sáng 397. gradually=little by Iittl3 397. dân dân 398. gratifying=satisfying 398. hài lòng thỏa mãn 399. groundless=unfounded 399. vô căn cứ 400. halt=stop 400. dừng = ngừng 401. hamper=make difficulty 401. cản trở = làm cho khó 402. hampering=restricting 402. Cản trở = hạn chế khăn 403. handle=manager 403. quản lý 404. haphazardly=carelessly 404. tuỳ tiện = cẩu thả NGUỒN: Học Tiếng 405. harbor=shelter 405. cảng = nơi trú ẩn 406. harmful=unhealthy 406. hại / không lành mạnh 407.hazard=danger 407. nguy hiểm 408. hearten=encourage 408. phấn khởi = khuyến khích 409. heed=notice 409. chú ý = thông báo 410. heighten=increase 410. nâng cao = tăng 411. heighten=intensify 411. nâng cao = cường đại 412. heightening=increasing 412. đề cao = tăng IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 413. heroes=idols 413. anh hùng = thần tượng 414. hiatus=interruption 414. gián đoạn = gián đoạn 415. hider=interfere 415. can thiệp 416. layer=inner 416. lớp bên trong 417. hold=keep up 417. giữ = kịp 418. hold=propose 418. giữ = đề xuất 419. host=great number 419. host = số lượng lớn, 420. host=large number 420 host = số' lượng lớn 421. host of=large number of 421. loạt = sổ lượng lớn 422. host=many 422. host = nhiều 423. hub=center 423. trung tâm 424. hue=color 424. màu 425. identify=clarify 425. xác định rõ 426. improve=enhance 426. nâng cao 427. immediately=closest 427. ngay lập tức = gân nhất 428. impede=obstruct 428. làm ngăn trở 429. impetus=stimulus 429. động lực = kích thích kinh 430. implicated=indicated 430. liên quan = ám chỉ tế 431. impulsive=capricious 431. bốc đồng = thất thường 432. in and of themselves=alone 432. trong và của chính mình 433. in charge of=responsible for 433. phụ trách = trách nhiệm 434. in earnest=seriously 434. một cách nghiêm túc = 435. in essence=basically 435. trong bản chất / cơ bản nghiêm túc 436. in its own right=independent 436. theo đúng nghĩa của nó = 437. in keeping with=consist with= jibe with 437. trong việc giữ với = bao độc lập 438. in quantity=in a large amount of gồm số' 438. == đi =đôi vớilượng với một số' trong 439. in spite of=regardless of 439. bất chấp/ mặc dù lượng lớn 440. in spite of that=however 440. mặc dù đó = tuy nhiên IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 441. in the course of=during 441. Trong quá trình = trong 442. inaccessible= unreachable 442. không thể tiếp cận 443. inaccessible=remote 443. không thể’ truy cập/ từ xa 444. inactive=idle 444. không hoạt động = nhàn 445. inadvertent=unexpected 445. vô ý / bất ngờ rỗi 446. inauspicious=unfavorable 446. bất hạnh = không thuận 447. incentive=motive 447. khuyến khích / động cơ lợi 448. incidental=minor point 448. ngẫu nhiên = điểm nhỏ 449. incorporable=included 449. bao gồm 450. recall = ingemination 450. sự nhắc lại nói lại 451. ¡ndicating=suggesting/assuming 451. chỉ ra cho thấy / giả thiết 452. indigenous=native(in the context) 452. = bản địa bản địa (trong 453. induce=generate 453. gây ra tạo ra bổi cảnh) 454. induces=prompts 454. nhắc nhở xúi giục 455. inevitable=unavoidable 455. không thể tránh khỏi 456. inevitable=without exception 456. không thể tránh khỏi = 457. infancy=beginning 457. giai đoạn đầu không có ngoại lệ 458. influx=arrival 458. đi vào tràn vào 459. infrequently= rarely 459. ko thường xuyên = hiếm 460. ingenious=clever 460. khéo léo thông minh khi 461. ingenuity=resourcefulness 461. khéo léo = tháo vát 462. ingredients=elements 462. thành phần nguyên tố 463. inhabit=live 463. sống 464. inhibit=hinder 464. ức chế = cản trở 465. inimical=unfriendly 465. hại / không thân thiện 466. initiation=lauching 466. khởi đầu/ đưa ra 467. initiate=begin; 467. khởi = bắt đầu; 468. innocuous=not harmful 468. vô thưởng vô phạt = không có hại IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 469. innovate>< nguyên gốc 470. innovative=inventive 470. sáng tạo 471. innumerable=countless 471. vô số' 472. inordinate=excessive 472. quá mức 473. inquiring=curious 473. hỏi /tò mò 474. inscribe=written 474. ghi = viết 475. instant=moment 475. liền = thời điểm 476. instantly=immediately 476. ngay lập tức 477. intensify=strengthen 477. Tăng cường củng cổ 478. intentionally=deliberately 478. cổ ý cổ tình 479. intolerable=unbearable 479. không thể chấp nhận 480. intricate=complicate 480. phức tạp không chịu nổi 481. intrinsic=inherent 481. nội tại vốn có 482. ¡ntrudecMmposed 482. xâm lấn = áp đặt 483. inundated=overwhelmed 483. ngập / choáng ngợp 484. invade=move into 484. xâm lấn = di chuyển vào 485. invaluable=highly useful 485. có giá trị cao = rất hữu ích 486. invaluable=precious 486. quý 487. invariably=always 487. luôn luôn / ko thay đổi 488. investigate=probe 488. điều tra thăm dò 489. involve=include 489. liên quan bao gồm 490. isolated=secluded 490. cô lập hẻo lánh 491. jeopardize=threaten 491. gây nguy hiểm/ đe dọa 492. jolting=shocking 492. gây sốc 493. judge=estimate 493 phán đoán = ước tính 494. keeping with=consistent of/free of/fill 494. giữ với = nhất quán / miễn 495. keeping with=consistent with 495. giữ với = phù hợp với with/ / chứa đầy 496. key=significant 496. quan trọng = đáng kể IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 497. lack=without 497. thiếu = không có 498. laden=filled 498. chứa đầy 499. laden=loaded 499. chứa chất 500. landscape=scenery 500. cảnh quan phong cảnh 501. launch=set afloat 501. ra mắt = hạ thủy, làm nổi launch=start bắt đầu tàu 502. lead=principle 502. dẫn dắt = nguyên tắc 503. leap=jump 503. nhảy 504. Iegendary=mythical 504. huyền thoại = thân thoại legitimate=authentic đích thực 505. Iegitimate=justified 505. hợp pháp liabilities=limitations trách nhiệm/ giới hạn 506. Iimber=flexible 506. dẻo dai linked=connected linh hoạt kết nổi 507. little more than=simply 507. ít hơn chỉ = đơn giản 508. Iuxuriant=thriving 508. phát triển mạnh 509. magnitude=extent 509. độ lớn = mức độ / giới hạn 510. maintain=continue 510. duy trì tiếp tục 511. mammoth=huge 511. voi ma mút = khổng lồ 512. marvel=wonder 512. kinh ngạc 513. mask=disguise 513. mặt nạ = ngụy trang 514. massive=enormous 514 to lớn/ đồ sộ 515. mastery=expert 515. chuyên gia 516. matched=equaled 516. khớp / tương đương 517. mean=average 517. trung bình 518. mean=signify 518. nghĩa là/dấu hiệu là 519. means=method 519 phương tiện = Phương 520. measurable=assessable 520. có thể đo dược/ đánh giá pháp 521. mediocre=average 521. tầm thường = trung bình được IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 522. memorable=noticable 522. đáng nhớ = đáng chú ý 523. mere=insignificant 523. đơn thuần không đáng kể 525. meticulous=careful 525. tỉ mỉ cẩn thận 526. meticulous=conscientious 526. lương tâm 527. milestone=significant development 527. mốc / phát triển quan 528. mNestone=significant events( in the 528. mốc = sự kiện quan trọng trọng context) 529. minimized=reduced (trong bổi cảnh) 529. giảm thiểu 530. mint condition=something perfect 530. điều kiện hoàn hảo 531. minuscule=tiny 531. nhỏ xíu = nhỏ 532. misnomer = wrong name 532. tên nhâm lẫn = sai tên 533. mixture=combination 533. hỗn hợp 534. model=form/frame 534. mô hình = hình / khung 535. model=pattern 535. mô hình mẫu 536. model=theory 536. mô hình lý thuyết 537. theory model=form/frame 537. mô hình lý thuyết = hình / 538. modification=alteration 538 sửa đổi = thay đổi khung 539. modified=alternation 539. sửa đổi luân phiên 540. monitored=observed 540. theo dõi quan sát 541. monopolize form=dominate 541. hình thức chiếm giữ trọn 542. monotonous=boring 542. đơn điệu nhàm chán = chiếm ưu thế 543. moreover=additionally 543. Hơn nữa = thêm vào 544. moreover=in addition 544. Hơn nữa = ngoài ra 545. mosaic=things considered together as a 545. khảm = mô hình 546. motif=concept 546. mô típ pattern 547. motif=pattern / idea 547. mẫu / ý tưởng IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 548.nares=nose 548. mũi 549. narrate=relate 549. thuật lại/ liên quan 550. narrow=thin 550. hẹp = mỏng 551. nature=character 551. bản chất = nhân vật 552. neighboring=nearby 552. lân cận 553. nominal=moderate 553. nhỏ = vừa phải 554. normally=typically 554. bình thường 555. note=observe 555. quan sát 556. note=record 556. lưu chép 557. notion=concept 557. khái niệm 558. notion=general idea 558. ý tưởng 559. notwithstanding=despite 559. dù = mặc dù 560.obscure=conceal 560. tối nghĩa = che giấu 561. obsolete=out of use 561. lỗi thời = không sử dụng 562. obtain=acquire 562. đạt được được nữa 563. obviously=clearly 563. rõ ràng 564. occasion=event 564. Nhân dịp = sự kiện 565. occasionally=sometimes 565. thỉnh thoảng đôi khi 566. odd=strange 566. lẻ / lạ 567. ominous=threatening 567. đáng ngại = đe dọa 568. omit=neglect 568. phớt lờ = bỏ bê 569. on the other hand=however 569. Tuy nhiên = mặt khác 570. ongoing=current 570. liên tục = hiện tại 571. sure oozing=to flow or leak out slowly 571. chắn rỉ = chảy hoặc bị rò 572. operate=function 572. hoạt động rỉ ra từ từ 573. orbiting=revolving 573. quỹ đạo quay vòng 574. orientation=arrangement 574. định hướng 575. out of the question=impossible 575.không thể IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 576. outbreak=sudden increase 576. dịch = tăng đột ngột 577. outstanding=noticeable 577. nổi bật đáng chú ý 578. overcome=conquer 578. khắc phục = chinh phục 579. overlapping=sharing characteristics 579.chồng chéo 580. oversee=supervise 580. giám sát 581.pace=speed 581. tốc độ 582. paragraph=spend 582. đoạn = chi tiêu 583. parallel=similar 583. song song = tương tự 584. parcel out=distribute 584. phân phổi 585. pare away=remove 585. bỏ cái gì 586. partial=uncompletely 586. 1 phân = ko hoàn toàn 587. partially=somewhat 587. một phân = có cái gì đó 588. imitate patterns=habits 588. bắt chước mô hình = thói 589. peculiar=disinctive 589. đặc biệt quen 590. peg=pin 590. cái chốt/ móc 591. perilous=dangerous 591. nguy hiểm 592. periodic=regular 592. định kỳ/ bình thường 593. periodically=regularly 593 adv thôi chứ có j đâu 594. periphery=edge 594. rìa, cạnh 595. permanent=long-lasting 595. vĩnh viễn = lâu dài 596. permanent= ultimately 596. vĩnh viễn = cuối cùng 597. pestiside=weedside 597. thuốc trừ sâu 598. petition=appeal 598. thỉnh nguyện / thư kêu gọi 599. phenomena=occurrences 599. hiện tượng xuất hiện 600. phenomenal=exceptional 600. hiện tượng đặc biệt 601. phenomenon=occurrence 601. Hiện tượng xảy ra 602. philanthropic=humanitarian 602. từ thiện nhân đạo 603. pinnacle=highest point 603. đỉnh cao = điểm cao nhất 604. placid=calm plantation 604. lặng = bình tĩnh IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 605. pledge=promise 605. cam kết = hứa phong phú plentiful=abundant dồi dào piers=docks bến 606. plunge=drop 606. giảm polls=surveys các cuộc thăm dò khảo sát 607. pore=hole 607. lỗ 608. pose=present 608. đưa ra 609. positions=locaiongs 609. vị trí 610. potential=possible 610. tiềm năng có thể 611. pounding=hitting 611. đập 612. power=strength 612. sức mạnh 613. practical=functional 613. thực tế chức năng 614. practically=nearly 614. thực tế = gân 615. precision=accuracyn 615. chính xác 616. preconception=bias 616. định kiến thiên vị 617. predicament=difficult situation/serious 617. tình trạng khó khăn 618. predicament=serious situation 618. tình hình nghiêm trọng situation 619. predicted=expected 619. dự đoán = dự kiến 620. dominant=principal 620. trội = chính 621. minantly=primarily 621. chủ yếu 622. premise=assumption 622. tiền đề / giả định 623. prescribe=assign 623. quy định/ đưa ra nhiệm vụ 624. prescribing=assigning 624. kê đơn 625. presumable=probably 625. đoán được = có lẽ 626. prevalent=common 626. thịnh hành = phổ biến 627. widespread=extensive 627. phổ biến rộng 628. previous=past 628. trước = quá khứ 629. previously=before 629. trước đó IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 630. primarily=chiefly 630. chủ yếu 631. primary=dominant 631. chính = trội 632. prime=chief 632. Thủ trưởng 633. primitive=early 633. nguyên thủy đầu tiên 634. principle=rule 634. Nguyên tắc = quy tắc 635.prior=past 635. trước đó 636. process= course of action 636. quy trình 637. procure=obtain 637. Mua sắm = đạt được 638. professional=specialized 638. chuyên nghiệp chuyên sâu 639. profoundly=significantly 639. sâu sắc đáng kể 640. prohibited=extremely 640. cấm cực kỳ 641. prohibitively=extremely 641. cấm / cực đoan 642. proliferate=grow in number 642. sinh sôi nảy nở = tăng về 643. proliferated=expanded 643. nở rộ = mở rộng sổ lượng 644. prominent=noticeable 644. nổi bật đáng chú ý 645. promise=potential 645. hứa hẹn tiềm năng 646. promotes=contributes 646 thúc đẩy/ góp phần 647. prone=inclined 647. dễ bị nghiêng 648. pronounced=distinct 648. phân biệt 649. pronounced=significant; 649. đáng kể 650. pronounced=strong 650. rõ ràng mạnh mẽ 651. properties=similarities, 651. tương đồng, 652. property=character 652. tài sản = nhân vật 653. prophetic=predictive 653. tiên tri tiên đoán 654. proportions=dimensions 654. tỷ lệ kích thước 655. proposed=hypothesizedv 655. đề xuất 656. prospered=succeed (not sure) 656. thịnh vượng = thành công (không chắc chắn) IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 657. prosperous=thriving 657. thịnh vượng phát đạt 658. prosperous=wealthy 658. thịnh vượng = giàu 659. prosperity=wealth 659. danh từ: thịnh vượng = 660. protrude=extend 660. nhô = mở rộng giàu 661. protruding=projecting 661. nhô ra = hướng đến 662. proximity=closeness 662. gần = gần gũi 663. purchase=buy 663. mua = mua 664. radical=extreme 664. cực đoan 665. purposefully=deliberately 665. mục đích cổ ý 666. puzzle=question 666. đổ = câu hỏi 667. radical=drastic/extreme 667. triệt để quyết liệt 668. radical=fundamental 668. triệt để= cơ bản 669. ramification=consequence 669. sự phân nhánh / hệ quả 670. rare=scarce 670. hiếm = khan hiếm 671. rather than=instead of 671. hơn = thay vì 672. reacting=responding 672. phản ứng đáp ứng 673. reactions=responses 673. danh từ í mà 674. readily=freely 674. dễ dàng = tự do 675. realm=region 675. khu vực 676. recover=retrieve 676. phục hồi = lấy lại 677. recreational=as a hobby 677. giải trí như một sở thích 678. recurred=reappeared 678. tái phát = xuất hiện trở lại 679. refine=improve 679. cải thiện 680. refined=perfected 680. tinh khiết / hoàn hảo 681. reflect=mirror 681. phản ánh = gương 682. refreshing=unusual 682. = làm mới lạ / ko thường 683. regard for=attention to 683. chú ý đến xuyên 684. region=vicinity 684. khu vực lân cận IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 685. regulate=control 685. điều chỉnh = kiểm soát 686. reinforced=strengthened 686. tăng cường củng cố 687. rejects=rufuses 687.bác bỏ 688. relatively=comparatively 688. tương đối 689. relevant=applicable 689. liên quan = có thể’ áp 690. reliably=dependably 690. đáng tin cậy dụng 691. remain=keep 691. vẫn giữ 692. remarkable=exceptional 692. đáng chú ý đặc biệt 693. remarkable=incredible 693. đáng kể = đáng kinh ngạc 694. remedy=cure 694. phương thuốc chữa bệnh 695. remote=far away 695.xa 696. renew=revive 696. Đổi mới = hồi sinh 697. renewable=replaceable 697. có thể tái tạo/ có thể thay 698. renown=prommence 698. nổi tiếng = nổi bật thế 699. repel=ward off 699. tránh đỡ, cự tuyệt 700. replacement=substitute 700.thay thế 701. reproduce=copy 701. bản copy 702. reputedly =actually 702. thực ra là 703. reputedly=supposedly 703. reputedly = được cho là 704. arrange=position 704. sắp xếp = vị trí 705. requisite=required 705. cần thiết = yêu cầu 706. reserve=save 706. dự trữ = tiết kiệm 707. result=consequence 707. Kết quả 708. resume=begin again 708. bắt đầu lại một lần nữa 709. reveal=show 709. lộ = cho thấy 710. reveals=discloses 710. tiết lộ = tiết lộ 711. reverberate=reverberated 711. vang dội 712. revitalize=restore 712. Đem lại = khôi phục 713. revolution=dramatical change 713. cuộc cách mạng /thay đổi sâu sắc IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 714. revolutional=change 714. thay đổi 715. revolutional=quick discarding 715. vứt bỏ nhanh 716. revolutionizing=reforming 716. cuộc cách mạng / cải cách 717. Regardless = in spite of 717. Bất chấp, không đếm xỉa 718. rich=high tới, không 718. giàu =chú caoý tới 719. rigid=stiff 719. = cứng cứng 720. rigorous=demanding 720. khắt khe đòi hỏi = 721. rigorous=schedule demanding 721. khắt khe = đòi hỏi về lịch 722. rigorous=strict 722. khắt khe = nghiêm ngặt trình 723. ripe=mature 723. chín = trưởng thành đặc biệt 724. rival=competitor 724. đổi thủ = đổi thủ cạnh 725. robust=strong 725. mạnh mẽ = mạnh tranh 726. rocked=moved 726. rung chuyển 727. roster=list 727. bản phân công = danh 728. rot=decay 728. thổi = sâu sách 729. rotates=turns 729.xoay chuyển 730. rotting=decaying 730.thối nát 731. roughly=approximately 731. khoảng 732. routinely=ordinarily 732. thường 733. rudimental=basic 733. thô sơ = cơ bản 734.rugged=tough 734. gồ ghề khó khăn 735. rupture=burst 735. vỡ = bật 736. sacred=holy 736. thiêng liêng thánh thiện 737. scale=extent 737. mức độ 738. scan=examine 738. quét / kiếm tra 739. scarcity=shortagen 739. khan hiếm 740. scattered=distributed 740. rải rác phân phối IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 741. scenic=pictureque 741. cảnh trí 742. outdo=exceeding 742. vượt trội 743. scoured=searched through 743. lùng sục tìm kiếm thông 744. scrap=fragment 744. phế' liệu qua 745. scrupulous=careful 745. tỉ mỉ cẩn thận 746. scrutinize=examine 746. Rà soát 747. secure=obtain 747. an toàn = đạt được 748. sediment=hydroelectricity 748. trầm tích = thủy điện 749. seep=pass through slowly 749. thấm = đi qua chậm 750. segment=part 750.phân 751. selected=chosen 751. lựa chọn 752. selected=particular 752. đặc biệt 753. sequence=ordern 753. chuỗi 754. sequence=successionn 754. liên tục 755. sequent=later 755. tiếp theo sau 756. services=sets 756. dịch vụ = bộ 757. set in motion=start 757. bắt đâu 758. settle down=settle down to 758. ổn định 759. severe=harsh 759. khắc nghiệt 760. severe=intense 760. dữ dội 761. severe=large 761. lớn 762. share=proportion 762. thị phần = tỷ lệ 763. sharply=severely 763. nghiêm trọng 764. shed=discarded 764. bỏ đi 765. sheltered=protected 765. che chở bảo vệ 766. shied away from=avoid 766 né tránh = tránh 767. shield=protect 767. lá chắn bảo vệ 768. short lived>< spread 769. co lại >< lan 770. shrouded=hidden 770 che đậy ẩn 771. signature=identifying characteristics 771. chữ ký = đặc điểm xác 772. significant=meaningful 772. = quan trọng có ý nghĩa định 773. significantly=considerably 773. đáng kể’ 774. silhouette=outline 774. bóng / hình chiếu 775. simultaneity=at that time 775. đồng thời = tại thời điểm 776. simultaneous=at the same time 776. đồng thời = cùng một lúc đó 111. singularly=particularly 777. đặc biệt 778. situated=located 778. nằm ở đâu 779. sizeable=large 779. khá lớn = lớn 780. slightl >< perfectly 780. một ít >< hoàn hảo 781. snap=break 781. nghỉ ngắn 782.soaked up=absorded 782. ngâm trong cái gì 783. sole=only 783. duy nhất = chỉ 784. sole=single 784. duy nhất 785. solicit=request 785. yêu câu 786. solid=substantial 786. rắn = đáng kể’ 787. solitary=lone 787. đơn độc duy nhất 788. somewhat=slightly 788. hơi 789. sophisticated=complex 789. tinh vi phức tạp 790. sources=supplies 790.nguồn 791. spacious=expansive 791. rộng rãi = mở rộng 792. spanned=covering 792. kéo dài = che 793. sparse=rare 793. thưa thớt hiếm 794. sparse >< rich 794. thưa thớt >< giàu 795. spawn=create 795. tạo ra 796. specified=stated 796. quy định / đã nêu 797.spend=use 797. chi tiêu = sử dụng IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 798. spew=shoot 798. bắn 799. split=divided 799. 800. split=separate 800. tách riêng 801. spoken for=claimed 801. tuyên bố 802. spontaneous=instinctive 802. tự phát = bản năng 803. spontaneous=unplanned 803. tự phát = không có kế 804. sporadic=occasional 804. lẻ tẻ hoạch 805. spot=identify 805. xác định 806. spotting=seemg 806. đốm = nhìn thấy 807. sprang up=abruptly arose 807. mọc lên = đột ngột đã xẩy 808. sprightly=lively 808. hoạt bát sôi nổi ra 809. spur=stimulus 809. kích thích 810. standardized=umform 810. chuẩn = đồng phục 811. staple = important 811. quan trọng 812. status=position 812. vị trí 813. stem from=grow out of 813. gốc từ 814. stem from=is original as 814. nguyên gốc theo 815. still=nevertheless 815. vẫn = tuy nhiên 816. streams=flows 816. suối = dòng 817. striking=remarkable 817. nổi bật đáng chú ý 818. striving=strive 818. phấn đấu 819. struck=hit 819. đánh trúng 820. stumbled upon=accidental 820. vấp = tình cờ 821. stunned=hindered 821. choáng váng = cản trở 822..stunning=dramatically 822. đáng kể 823. sturdy=strong 823. mạnh mẽ = mạnh 824. subject to=vulnerable to 824. chịu = dễ bị tổn thương 825. subjected to=placed under 825. chịu = đặt dưới IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 826. subsequent=later 826. tiếp theo sau 827. subsequently=afterward 827. Sau đó, sau đó 828. substantially=significantly 828. đáng kể 829. substitute for=replace 829. thay thế' cho 830. succession=series 830. tiếp = loạt 831. successive=subsequent 831. kế' tiếp theo 832. suffering=experiencing. 832. đau khổ = trải qua. 833. suggests=indicates 833. gợi ý = chỉ ra 834. suitable=appropriate 834. phù hợp 835. suited to=appropriate to 835. thích hợp để 836. sumptuous=luxurious 836. xa hoa sang trọng 837.sunken=underwater 837. chìm / dưới nước 838. superficial=shallow 838. hời hợt nông cạn 839. supplant=replace 839.thay thế 840. support=sustain 840. hỗ trợ/duy trì 841. supposedly=presumably 841. cho là có lẽ 842. susceptible to=prone to 842. dễ = dễ bị 843. suspect=speculate 843. nghi ngờ = suy đoán 844. sustained=consistent 844. duy trì nhất quán 845. sustained=maintained 845. duy trì = bảo trì 846. swell=expand 846. sưng lên = mở rộng 847. swift=rapid 847.nhanh 848. symbols=signs 848. ký hiệu 849. synthesis=combination 849. tổng hợp kết hợp 850. systematic=methodic 850. hệ thống 851. tailors=butchers 852. tantamount adj=the same as 852. adj tương đương = giống 853. tasks=responsibilities 853. nhiệm vụ như IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 854. tedious=monotonous 854. tẻ nhạt đơn điệu 855. tedious=tiresome 855. tẻ nhạt = mệt mỏi 856. teemed with=were full of 856. bạt ngàn = đã đầy 857. temporal=time related 857. thời gian = liên quan đến 858. temporary >< permanent 858. tạm thời >< vĩnh viễn thời gian 859. tempt=entice 859. lôi kéo 860. tendency=inclination 860. xu hướng nghiêng 861. terrain=ground 861. địa hình 862. the course of=the time of 862. quá trình = thời điểm 863. therefore=consequently 863. Do đó, kết quả là 864. therefore=in that purpose 864. Do đó = trong mục đích 865. thrill=excitement 865. phấn khích đó 867.through=by 867. qua 868. thus=consequently 868. do đó 869. tightly=firmly 869. chặt = vững 870. toxin=poison 870 độc 871. train=aim 871. Mục đích 872. tranquility=peacefulness 872. thanh bình an lạc 873. transfer=move 873. di chuyển 874. transition=change 874. chuyển đổi 875. transition=move 875.chuyển = di chuyển 876. trapped=retained 876. = kẹt lại 877. trigger=cause 877. kích hoạt = nguyên nhân 878. trivial=unimportant 878. tầm thường = không quan 879. type=kind 879. loại trọng 880. unavoidably=inevitably 880. Không thể tránh = chắc 881. unbearable=extremely 881. ko chịu nổi = cực kỳ chắn 882. unbiased=objective 882. Mục tiêu 883. unbridled=unrestrained 883. không kiềm chế' IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 884. unconsequencial=unfinished 884. chưa hoàn thành 885. unconspicious=unfavorable 885. không thuận lợi 886. undentiably=absolutely 886. hoàn toàn 887. underestimates=miscalculates 887. đánh giá thấp 888. undergone=experienced 888. trải qua kinh nghiệm 889. underlying=inner 889. tiềm ẩn bên trong 890. undertake=attempt 890. thực hiện nỗ lực 891. uneven=rough 891. không đồng đều / thô 892. unique=rare 892. độc đáo / hiếm 893. universally=without exception 893. phổ biến = không có ngoại 894. unlikely=doubtful 894. không nghi ngờ = ko thể lệ 895. unmistakable=indisputable 895. không thể nhâm lẫn = 896. unparallel=unique 896. vô song độc đáo không thể chổi cãi 897. unprecedented=unheard of 897. chưa từng nghe 898. unqualified=complete 898. không đủ tiêu chuẩn = 899. unravel=separate 899. làm sáng tỏ hoàn chỉnh 900. unrestricted=unlimited 900. không hạn chế = không 901. untrusted=have no confidence 901. không tin cậy = không có giới hạn 902. unusual=uncommon 902. bất thường = hiếm niềm tin 903. unvaluable=precious/ worthless 903. vô giá trị 904. utilizing=employing 904. sử dụng 905. vanish=disappear 905. tan / biến mất 906. variability=tendency to change 906. xu hướng thay đổi 907. vast=great 907. lớn = tuyệt vời 908. vast=huge 908. lớn = rộng lớn 909. vast=immense 909. bao la 910. vastly=greatly 910. Rộng lớn 911. veer=turn slightly 911. xoay chiều nhẹ IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 912. vehicle=means 912. xe = phương tiện 913. vessel=canal 913. tàu = kênh 914. cautious=careful 914. thận trọng = cẩn thận 915. vestige=remnant 915. di tích còn sót lại 916. vexing=difficult 916. khó khăn 917. vexing=vex 917. gây nhiều tranh cãi 918. vociferous=spoken out 918. om sòm = nói ra 919. volume=quantity 919. Khối lượng = số lượng 920. vulnerable=unprotected 920 dễ bị tổn thương = không 921. wary=cautious 921. cảnh giác thận trọng được bảo vệ 922. waves=groups 922. sóng = nhóm 923. station=stop 923. dừng / ga 924. weak=ineffective 924. yếu = không hiệu quả 925. wear=use 925. mặc = sử dụng 926. weathering=for a long time 926. = thời tiết trong một thời 927. whatever=in any case/ at any rate/at all 927. = bất cứ điều gì trong gian dài 928. whereas=while 928. trong khi event trường hợp nào 929. widespread=extensive 929. phổ biến / rộng 930. wield=using 930. Vận dụng = sử dụng 931. withstand=resist 931. chịu được = cưỡng lại 932. withstand=tolerate 932. chịu được = chịu đựng 933. witness=observe 933. quan sát 934. witty=humorous 934. dí dỏm hài hước 935. wonder=surprise 935 bất ngờ 936. woo=attract 936. thu hút 937. word=information; 937. word = thông tin 938. yet=however/ in addition. 938. Tuy nhiên / thêm nữa 939. yet=so far 939. cho đến nay 100 TỪ ĐỒNG NGHĨA THƯỜNG XUẤT HIỆN TRONG BÀI IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 940. yield=provide 940. sản lượng / cung cấp 941. zoom=speed 941. tốc độ/ phóng vọt lên 942.Withhold = to keep from = To refrain from 942. từ chối, ngăn cản, cản trở 943. Wrinkle = ridge (n) 943. nếp nhăn THI IELTS 1. important = crucial (extremely important), significant (amount or effects large enough to be important) 2. common = universal, ubiquitous(if something is ubiquitous, it seems to be every where) 3. abundant = ample (enough and usually extra), plentiful (enough for people’s needs and wants) 4. stick = adhere, cling (hold on something tightly) 5. neglect = ignore. (difference: neglect means someone has not paid enough attention to something; ignore means no attention.) 6. near = adjacent (two things next to each other), adjoin(the same as adjacent) 7. pursue = woo (man woos woman, old-fashioned), seek (if you seek sth, you try to obtain it. FORMAL) 8. accurate = precise (precise is exact and accurate in all details), exact (correct in every detail) 9. vague = obscure (unknown or known by only a few people) 10. top = peak, summit 11. competitor = rival, opponent (especially in sports and politics) 12. blame = condemn (if you condemn something, you say it is very bad and unacceptable) 13. opinion = perspective, standpoint(means looking at an event or situation in a particular way) 14. fame = prestige (describe those who are admired), reputation IELTS Fighter – Chiến Binh IELTS Website: ielts-fighter.com | Fanpage: facebook.com/ielts.fighter/ Group: facebook.com/groups/ieltsfighter.support/ 15. build = erect (you can erect something as buildings, FORMAL), establish 16. difficult = arduous (if something is arduous, it is difficult and tiring, and involves a lot of efforts) 17. complain = grumble (complain something in a bad-tempered way) 18. primary = radical (very important and great in degree), fund

Use Quizgecko on...
Browser
Browser