Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Trong cơ chế bệnh sinh của giảm tiểu cầu do miễn dịch (ITP), yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính?

  • Tăng sản xuất tiểu cầu tại tủy xương.
  • Cơ chế tự miễn, mất khả năng tự dung nạp. (correct)
  • Giảm phá hủy tiểu cầu ở lách.
  • Ức chế hoạt động của IL-6.

Chỉ số IPF (Immature Platelet Fraction) có ý nghĩa gì trong đánh giá và điều trị ITP?

  • Phản ánh khả năng sinh tiểu cầu của tủy xương. (correct)
  • Đánh giá khả năng đông máu của bệnh nhân.
  • Đánh giá mức độ đáp ứng với điều trị corticoid.
  • Phản ánh mức độ phá hủy tiểu cầu tại lách.

Một bệnh nhân được chẩn đoán ITP có xuất huyết da niêm, nhưng không có sốt, gan lách hạch to. Điều này gợi ý điều gì?

  • Các triệu chứng phù hợp với ITP. (correct)
  • Bệnh nhân có thể bị ung thư máu.
  • Bệnh nhân có thể bị nhiễm trùng cơ hội.
  • Bệnh nhân có thể bị rối loạn đông máu.

Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu là 60.000/μL. Theo phân độ nguy cơ, bệnh nhân này thuộc mức nào?

<p>Nguy cơ trung bình. (D)</p> Signup and view all the answers

Một bệnh nhân được chẩn đoán ITP từ 5 tháng trước. Theo phân loại diễn tiến, bệnh nhân này thuộc giai đoạn nào?

<p>Dai dẳng. (C)</p> Signup and view all the answers

Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán phân biệt ITP với các bệnh lý khác?

<p>Công thức máu. (D)</p> Signup and view all the answers

Một bệnh nhân ITP có số lượng tiểu cầu >30.000/μL và không có triệu chứng chảy máu đe dọa. Nguyên tắc điều trị cơ bản là gì?

<p>Theo dõi, chưa can thiệp điều trị. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều trị đầu tay (First-line) cho ITP ở trẻ em thường là gì?

<p>Gamma-globulin. (D)</p> Signup and view all the answers

Một trong những tác dụng phụ đáng ngại của corticoid khi điều trị ITP là gì?

<p>Ức chế miễn dịch. (B)</p> Signup and view all the answers

Thuốc nào sau đây thuộc nhóm Thrombopoietin mimetics, được sử dụng trong điều trị ITP?

<p>Eltrombopag. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp ITP mạn tính ở người lớn, biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả?

<p>Cắt lách. (C)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là nguy cơ khi cắt lách ở bệnh nhân ITP?

<p>Chắc chắn lui bệnh. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong các cơ chế gây giảm tiểu cầu, cơ chế nào liên quan đến việc lách giữ lại quá nhiều tiểu cầu?

<p>Tăng bắt giữ tiểu cầu ở lách. (B)</p> Signup and view all the answers

ITP có thể được gây ra bởi yếu tố nào sau đây?

<p>Do bệnh tự miễn (SLE). (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế tác động của first-line Corticoid trong điều trị ITP ở người lớn là gì?

<p>Ức chế hệ miễn dịch. (B)</p> Signup and view all the answers

Bệnh nào sau đây được đặt tên theo bác sĩ đã mô tả chi tiết bệnh lần đầu tiên vào năm 1735?

<p>Bệnh Werlhof (ITP). (C)</p> Signup and view all the answers

Phân biệt giữa ITP cấp tính và mạn tính dựa trên yếu tố nào?

<p>Thời gian diễn tiến của bệnh. (B)</p> Signup and view all the answers

Loại trừ các bệnh khác là một bước quan trọng trong chẩn đoán xác định ITP vì:

<p>Không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán ITP. (C)</p> Signup and view all the answers

Những khẳng định nào sau đây đúng về đời sống tiểu cầu?

<p>Đời sống tiểu cầu là 7-10 ngày. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong các nguyên nhân gây giảm tiểu cầu, tình trạng nào sau đây liên quan đến việc tăng tiêu thụ tiểu cầu?

<p>DIC (Disseminated Intravascular Coagulation). (A)</p> Signup and view all the answers

Những bệnh nhân ITP có thể không cần điều trị ngay lập tức nếu:

<p>Không có triệu chứng chảy máu và số lượng tiểu cầu trên 30.000/μL. (A)</p> Signup and view all the answers

Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng sản xuất tiểu cầu ở bệnh nhân ITP?

<p>Tủy đồ. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong điều trị ITP, việc sử dụng Gamma-globulin tĩnh mạch (IVIg) có tác dụng:

<p>Điều hòa hệ miễn dịch. (B)</p> Signup and view all the answers

Một bệnh nhân ITP bị xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng. Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ngay lập tức?

<p>Truyền tiểu cầu đậm đặc. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong cơ chế bệnh sinh của ITP, kháng thể kháng tiểu cầu gây ra điều gì?

<p>Phá hủy tiểu cầu. (A)</p> Signup and view all the answers

Xét nghiệm nào giúp loại trừ các bệnh tự miễn khác có thể gây giảm tiểu cầu?

<p>Xét nghiệm ANA (kháng thể kháng nhân). (A)</p> Signup and view all the answers

Nhận định nào sau đây đúng về chẩn đoán ITP?

<p>Chẩn đoán ITP là loại trừ các nguyên nhân khác gây giảm tiểu cầu. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong các xét nghiệm chẩn đoán, xét nghiệm nào giúp xác định tình trạng phá hủy tiểu cầu ở lách?

<p>Chụp xạ hình lách. (B)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ITP?

<p>Truyền tiểu cầu thường xuyên. (C)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng chính của thuốc ức chế miễn dịch (như Rituximab) trong điều trị ITP là gì?

<p>Ức chế sản xuất kháng thể kháng tiểu cầu. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong các biến chứng của giảm tiểu cầu, tình trạng nào nguy hiểm nhất?

<p>Xuất huyết não. (A)</p> Signup and view all the answers

Một bệnh nhân ITP không đáp ứng với điều trị corticoid và IVIg. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc?

<p>Cắt lách. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong điều trị ITP, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng corticoid kéo dài?

<p>Corticoid chỉ nên được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong các nguyên nhân gây giảm tiểu cầu, yếu tố nào có thể liên quan đến việc dùng thuốc?

<p>Heparin. (C)</p> Signup and view all the answers

Signup and view all the answers

Flashcards

Giảm tiểu cầu là gì?

Giảm số lượng tiểu cầu trong máu.

ITP là gì?

Viết tắt của Idiopathic Thrombocytopenic Purpura hoặc Immune Thrombocytopenic Purpura

pITP là gì?

Là ITP nguyên phát, không rõ nguyên nhân.

Sinh tiểu cầu (Thrombopoiesis) là gì?

Quá trình sản xuất tiểu cầu từ tế bào gốc hệ tạo máu trong tủy xương.

Signup and view all the flashcards

Thrombopoietin (TPO) là gì?

Hormone điều hòa sản xuất tiểu cầu, được sản xuất bởi gan.

Signup and view all the flashcards

Chỉ số IPF là gì?

Chỉ số phần trăm tiểu cầu non trong máu; tăng cao khi sinh tiểu cầu mạnh.

Signup and view all the flashcards

Các cơ chế gây giảm tiểu cầu?

Giảm sản xuất, tăng tiêu thụ, tăng bắt giữ ở lách, tăng phá hủy theo cơ chế miễn dịch.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế sinh bệnh của ITP?

Cơ chế tự miễn, vô căn, có thể diễn tiến dai dẳng, cần loại trừ các bệnh khác.

Signup and view all the flashcards

Các thể lâm sàng của ITP?

Thể trẻ em (cấp tính) và thể người lớn (dai dẳng, mạn tính).

Signup and view all the flashcards

Lịch sử phát hiện ITP?

Năm 1735, bệnh được mô tả tỉ mỉ lần đầu tiên bởi BS Paul G. Werlhof.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của lách trong ITP?

Tăng phá hủy tiểu cầu, thường xảy ra ở lách.

Signup and view all the flashcards

Định nghĩa giảm tiểu cầu?

Tiểu cầu < 150.000/μL.

Signup and view all the flashcards

Triệu chứng lâm sàng của ITP?

Xuất huyết da niêm, có thai (ra huyết âm đạo), không sốt, không gan-lách-hạch to.

Signup and view all the flashcards

Phân độ nguy cơ của ITP?

Nguy cơ thấp (>100.000/μL), trung bình (50.000-100.000/μL), cao (20.000-50.000/μL), rất cao (<20.000/μL).

Signup and view all the flashcards

Phân loại ITP theo diễn tiến?

Diễn tiến ban đầu (3 tháng), dai dẳng (3-12 tháng), mạn tính (>1 năm), đề kháng (không tăng sau cắt lách).

Signup and view all the flashcards

Các xét nghiệm chẩn đoán ITP?

Huyết đồ, IPF, tủy đồ, bilan bệnh tự miễn, bilan vi sinh, imaging, loại trừ tăng tiêu thụ.

Signup and view all the flashcards

Các bệnh cần loại trừ khi chẩn đoán ITP?

DIC, TTP, APL, HLH, Hội chứng Evan's, do virus, Lupus hệ thống, các ung thư, do thuốc, Sản khoa.

Signup and view all the flashcards

Điều trị ITP ở người lớn?

Corticoid, ức chế miễn dịch, làm giảm sản xuất IgG, gỡ bỏ trạm hủy tiểu cầu.

Signup and view all the flashcards

Khi nào truyền tiểu cầu?

Truyền tiểu cầu đậm đặc chỉ khi có xuất huyết đe dọa.

Signup and view all the flashcards

Thông điệp quan trọng về ITP?

Chẩn đoán là loại trừ các bệnh khác, điều trị rất khó, bệnh kéo dài, hướng dẫn BN kiên nhẫn.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Bài giảng về xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) do BS Phạm Quý Trọng trình bày
  • Thuật ngữ "Giảm tiểu cầu" còn được gọi là thrombocytopenia
  • ITP có thể là:
    • Hội chứng giảm tiểu cầu vô căn (Idiopathic Thrombocytopenic Purpura)
    • Hội chứng giảm tiểu cầu miễn dịch (Immune Thrombocytopenic Purpura)
    • Hoặc đơn giản là hội chứng giảm tiểu cầu (Immune Thrombocytopenia)
  • pITP là ITP nguyên phát (Primary ITP)
  • Mục tiêu của bài học là giúp sinh viên Y3-Y4 nắm vững cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán phân biệt, đề xuất xét nghiệm và hiểu nguyên tắc điều trị ITP.

Sinh tiểu cầu

  • Quá trình sinh tiểu cầu (thrombopoiesis) bắt đầu từ tủy xương, từ tế bào gốc hệ tạo máu
  • Quá trình phát triển đi qua giai đoạn nguyên mẫu tiểu cầu (megakaryoblast)
  • Quá trình phát triển tiếp qua giai đoạn mẫu tiểu cầu (megakaryocyte thrombocytogene)
  • Tiểu cầu được phóng thích, từ đó "mẹ đẻ ra con"
  • Quá trình sản xuất tiểu cầu được điều hòa bởi hormone Thrombopoietine (TPO) do gan tiết ra
  • Số lượng tiểu cầu bình thường là 150K - 350K / μL
  • Số lượng này thường tăng trong các tình trạng viêm, nhiễm, qua trung gian IL-6
  • Đời sống của tiểu cầu là khoảng 7-10 ngày; tiểu cầu truyền từ người khác có đời sống ngắn hơn
  • Lách giữ lại 1/3 – 1/2 tổng lượng tiểu cầu, làm nhiệm vụ dự trữ; sẽ được tung ra khi có biến cố chảy máu
  • Tiểu cầu bị hủy ở lách
  • Chỉ số IPF (Immature Platelet Fraction) phản ánh hoạt động sinh tiểu cầu; chỉ số này càng cao khi sinh tiểu cầu càng mạnh

Cơ chế gây giảm tiểu cầu

  • Giảm sản xuất (do bệnh suy tủy, như AMT - Amegakaryocytic thrombocytopenia)
  • Tăng tiêu thụ (do DIC, TTP, hội chứng anti-phospholipid, mất máu lượng lớn)
  • Tăng bắt giữ ở lách (cường lách)
  • Tăng phá hủy theo cơ chế miễn dịch (do ITP, có thai, thuốc, bệnh tự miễn SLE, hoặc vi sinh)
  • Cơ chế SLE hoàn toàn khác và phức tạp, do đó điều trị cũng khác hẳn

pITP

  • pITP chiếm phần lớn các ca ITP (80%)
  • Các nguyên nhân khác bao gồm SLE (5%), APS (2%), CVID (1%), CLL (2%), Evan's (2%), ALPS post-tx (1%), HIV (1%), Hep C (2), H. pylori (1%), sau tiêm vaccine (1%), và nhiễm khuẩn hệ thống không xác định (2%)

Cơ chế sinh bệnh của ITP

  • Cơ chế tự miễn
  • Bệnh vô căn
  • Bệnh có thể diễn tiến dai dẳng, tái phát
  • Cần loại trừ các bệnh khác có thể gây giảm tiểu cầu

Thể lâm sàng của ITP

  • Thể trẻ em, cấp tính
  • Thể người lớn:
    • Dai dẳng
    • Mạn tính
    • Có những đợt cấp trên nền mạn tính

Lịch sử phát hiện

  • Năm 1735, BS Paul G. Werlhof mô tả bệnh tỉ mỉ lần đầu tiên, vì vậy bệnh còn được gọi là bệnh Werlhof
  • Đến nay, 280 năm sau, bệnh học và điều trị bệnh vẫn tiếp tục được nghiên cứu
  • Điều trị bệnh có kết quả không ổn định
  • Cần tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về bệnh

Bệnh sinh của ITP

  • Do cơ chế tự miễn, mất khả năng tự dung nạp
  • Kháng thể kháng tiểu cầu tấn công tiểu cầu
  • Quá trình tăng phá hủy tiểu cầu xảy ra chủ yếu ở lách
  • Tăng sản xuất tiểu cầu tại tủy (nhưng có thể bị kháng thể ngăn cản)

Các đánh giá mới

  • Vào những năm 2000, người ta nhận thấy rằng ở bệnh nhân ITP, hoạt động sinh tiểu cầu cũng bị kháng thể ngăn cản

Lâm sàng

  • Định nghĩa ITP là khi số lượng tiểu cầu < 150.000/μL
  • Cần khai thác kỹ tiền sử bệnh, tiền căn bệnh nhiễm và lịch sử dùng thuốc

Xuất huyết

  • Xuất huyết da - niêm: kết mạc mắt, võng mạc, máu mũi, máu nướu răng, da, tiểu máu, rong kinh-rong huyết, xuất huyết não, máu tụ trong cơ, nơi tiêm chích, abcès-hóa
  • Có thể ra huyết âm đạo hoặc sẩy thai ở phụ nữ có thai
  • Thường không kèm theo sốt, không gan-lách-hạch to

Phân độ nguy cơ

  • Nguy cơ thấp: tiểu cầu > 100.000/μL
  • Nguy cơ trung bình: tiểu cầu 50.000 - 100.000/μL
  • Nguy cơ cao: tiểu cầu 20.000 - 50.000 /μL
  • Nguy cơ rất cao: tiểu cầu < 20.000 /μL

Phân loại theo diễn tiến bệnh

  • Diễn tiến ban đầu (newly diagnosed): < 3 tháng từ khi chẩn đoán
  • Dai dẳng (persistent disease): 3 - 12 tháng
  • Mạn tính (chronic): > 1 năm
  • Bệnh đề kháng (refractory): tiểu cầu không tăng sau khi cắt lách

Xét nghiệm chẩn đoán

  • Xét nghiệm thăm dò sản xuất tiểu cầu: huyết đồ, IPF, tủy đồ
  • Bilan bệnh tự miễn: Coombs test, ANA 8 profiles
  • Bilan vi sinh: HBV, HCV, HIV, Lao, H. pylori
  • Imaging: tìm hạch, gan, lách, u trung thất
  • Loại trừ tình trạng tăng tiêu thụ: XN đông máu toàn bộ, fibrinogen, D-dimer, ADAMTS13

Chẩn đoán ITP

  • Chẩn đoán ITP là một chẩn đoán loại trừ, sau khi đã loại trừ hết các bệnh khác như DIC, TTP, APL, HLH, hội chứng Evan's, bệnh do virus, lupus hệ thống, ung thư, hoặc do thuốc, sản khoa
  • Cần loại trừ hội chứng HELLP (Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count)

Điều trị ITP

  • Tổng quát: nếu tiểu cầu > 30.000/μL và không có triệu chứng chảy máu đe dọa, chỉ cần theo dõi mà chưa cần can thiệp vì có thể có trường hợp bệnh tự lui
  • ITP trẻ em: first-line điều trị là Gamma-globulin TTM, tổng liều 2g/Kg chia thành 2 hoặc 5 ngày, làm lui bệnh 80% các ca; nếu không cải thiện thì điều trị như người lớn
  • ITP người lớn:
    • First-line điều trị: Corticoid ức chế miễn dịch (prednisone, methyl-prednisolone...) 1-2 mg/Kg
    • Làm giảm sản xuất IgG: dùng các thuốc ức chế miễn dịch khác (corticoid, cyclophosphamide, azathioprine, vincristine, rituximab, cyclosporine, mycophenolate mofetil)
    • Gỡ bỏ trạm hủy tiểu cầu: cắt lách
    • Giảm thanh thải qua thụ thể Fc-y: corticoid, gamma-IV, anti-D, Danazol

Vấn đề của các tiếp cận điều trị cũ

  • Biến chứng của điều trị (corticoid)
  • Thời gian điều trị dài
  • Chi phí điều trị cao (Gamma-IV, Rituximab)
  • Hiệu quả không chắc chắn
  • Cắt lách không phải lúc nào cũng lui bệnh, và có thể làm giảm miễn dịch sau cắt (OPSI, Overwhelming Post-Splenectomy Infection)

Hướng tiếp cận mới

  • Sử dụng thuốc Thrombopoietin mimetics

Thuốc

  • TPO Receptor Agonists (TPO-RA) là Romiplostim (bản chất peptid) và Eltrombopag (bản chất non-peptid)
  • Cả hai đều tác động lên cùng một vị trí receptor Mpl như eTPO

Câu hỏi thực hành

  • Có nên truyền tiểu cầu đậm đặc (platelet concentrates) không?
  • Không, vì tiểu cầu sẽ bị hủy sớm và chi phí rất cao -Chỉ truyền khi có xuất huyết đe dọa (ví dụ: xuất huyết não)
    • Nên đặt mục tiêu là cầm máu cho các thủ thuật (nhổ răng), phẫu thuật, hoặc rong kinh

Thông điệp chính

  • Chẩn đoán ITP là loại trừ các bệnh khác
  • Điều trị rất khó
  • Bệnh kéo dài, cần hướng dẫn bệnh nhân kiên nhẫn

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser