Vuon niên và khí hậu Việt Nam
10 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mùa nóng và ẩm ướt ở Việt Nam kéo dài từ tháng nào đến tháng nào?

  • Từ tháng 5 đến tháng 10 (correct)
  • Từ tháng 3 đến tháng 9
  • Từ tháng 4 đến tháng 12
  • Từ tháng 6 đến tháng 11
  • Điều gì xảy ra khi có bão tố?

  • Nhiệt độ tăng cao
  • Mưa lớn và gió mạnh (correct)
  • Nhiệt độ giảm thấp
  • Khô hạn và giảm tầm nhìn
  • Vào mùa khô, miền Bắc Việt Nam có đặc điểm thời tiết gì?

  • Nhiệt độ mát và ít mưa (correct)
  • Nhiệt độ cao và khô hạn
  • Nhiệt độ thấp và ẩm ướt
  • Nhiệt độ cao và mưa nhiều
  • Lũ lụt thường xảy ra vào mùa nào?

    <p>Mùa mưa</p> Signup and view all the answers

    Miền Nam Việt Nam có đặc điểm thời tiết gì?

    <p>Nhiệt độ cao và ẩm ướt</p> Signup and view all the answers

    作者は、なぜ電話を切ったのか?

    <p>電話中の言葉に、心配りがあると思った</p> Signup and view all the answers

    公園や町の中でよく見る命令や禁止の文は、どのような感じを与える?

    <p>短くて便利</p> Signup and view all the answers

    高さ三千メートルの山で、作者が見た紙には、何と書かれていた?

    <p>とる物は写真だけ、残す物は思い出だけ</p> Signup and view all the answers

    作者は、命令や禁止の文に、なぜ気に入っている?

    <p>それは相手への思いやりがあるから</p> Signup and view all the answers

    最近の公的機関からの知らせは、どう変わってきた?

    <p>より、相手に対する思いやりがあるように変わってきた</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Weather Patterns in Vietnam

    Seasonal Weather Patterns

    • Vietnam has a tropical climate with two main seasons:
      • Hot and humid season (May to October):
        • Characterized by high temperatures and high humidity
        • Frequent heavy rainfall and storms
      • Cool and dry season (November to April):
        • Cooler temperatures and lower humidity
        • Less rainfall

    Regional Weather Patterns

    • Northern Vietnam:
      • Cooler winters and hotter summers
      • More rainfall than other regions
    • Central Vietnam:
      • Hot and dry weather during the summer
      • Heavy rainfall during the winter
    • Southern Vietnam:
      • Hot and humid year-round
      • Frequent heavy rainfall during the summer

    Weather Extremes

    • Typhoons:
      • Occur from May to November
      • Bring heavy rainfall and strong winds
    • Dust storms:
      • Occur during the dry season
      • Reduce visibility and air quality
    • Flooding:
      • Common during the rainy season
      • Can cause significant damage and disruption

    Các kiểu thời tiết ở Việt Nam

    Các kiểu thời tiết theo mùa

    • Việt Nam có khí hậu nhiệt đới với hai mùa chính:
      • Mùa nóng và ẩm (tháng 5 đến tháng 10):
        • Nhiệt độ cao và độ ẩm cao
        • Mưa to và bão tố xảy ra thường xuyên
      • Mùa mát và khô (tháng 11 đến tháng 4):
        • Nhiệt độ mát hơn và độ ẩm thấp hơn
        • Lượng mưa ít hơn

    Các kiểu thời tiết theo vùng

    • Miền Bắc Việt Nam:
      • Mùa đông lạnh hơn và mùa hè nóng hơn
      • Lượng mưa nhiều hơn so với các vùng khác
    • Miền Trung Việt Nam:
      • Thời tiết nóng và khô vào mùa hè
      • Mưa to vào mùa đông
    • Miền Nam Việt Nam:
      • Thời tiết nóng và ẩm quanh năm
      • Mưa to xảy ra thường xuyên vào mùa hè

    Các hiện tượng thời tiết cực đoan

    • Bão tố:
      • Được xảy ra từ tháng 5 đến tháng 11
      • Đem lại mưa to và gió mạnh
    • Bão cát:
      • Được xảy ra vào mùa khô
      • Giảm khả năng nhìn và chất lượng không khí
    • Lũ lụt:
      • Được xảy ra vào mùa mưa
      • Có thể gây ra thiệt hại và gián đoạn nghiêm trọng

    Tác động của ngôn ngữ đối với hành vi

    • Tác giả từng có kinh nghiệm nhìn thấy dòng chữ "その電話、大切ですか家族より" (Liệu điện thoại này quan trọng hơn gia đình bạn?) và đã tắt điện thoại ngay lập tức.
    • Dòng chữ này không chỉ là một lệnh cấm hoặc yêu cầu, mà còn thể hiện một sự quan tâm đến người khác và gia đình của họ.

    Sử dụng ngôn ngữ để tạo nên một môi trường tốt đẹp

    • Tác giả từng thấy một biển báo tại một địa điểm du lịch có ghi "とる物は写真だけ、残す物は思い出だけ" (Chỉ chụp ảnh, để lại là kỷ niệm), thể hiện một sự quan tâm đến môi trường và du khách.
    • Ngôn ngữ được sử dụng để thể hiện một thái độ thân thiện và quan tâm đến người khác, khiến người ta cảm thấy舒适.

    So sánh giữa các cách thể hiện ngôn ngữ

    • "わたるな" (Đừng qua) và "100m向こうでわたれます" (Qua 100m nữa) có thể truyền tải một thông điệp khác nhau, với thái độ thân thiện hơn.
    • "魚つり禁止" (Cấm câu cá) và "どうか私たちを連れて行かないでください。魚より" (Xin đừng đem chúng tôi đi câu cá, vì chúng tôi hơn cá) có thể thể hiện một sự quan tâm đến người khác và môi trường.

    Tác động của ngôn ngữ đối với người dân

    • Cách thể hiện ngôn ngữ có thể ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của người dân, khiến người ta cảm thấy舒适 hơn.
    • Ví dụ, khi được thông báo rằng "皆様からいただいたお金は××と○○に使われています" (Tiền của quý khách sẽ được sử dụng vào ×× và ○○), người ta sẽ cảm thấy hơn hẳn và sẵn sàng đóng góp hơn.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Hãy thử sức với các câu hỏi về các mô hình thời tiết ở Việt Nam, từ mùa hè nóng ẩm đến mùa đông mát

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser