Vitamin và dinh dưỡng
32 Questions
13 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Vitamin nào sau đây thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo?

  • Vitamin B
  • Vitamin D (correct)
  • Vitamin H
  • Vitamin C
  • Đặc điểm nào sau đây không đúng về vitamin tan trong nước?

  • Tan trong nước
  • Dễ hấp thu
  • Tích luỹ nhiều trong cơ thể (correct)
  • Ít gây ngộ độc
  • Yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến việc hấp thu vitamin?

  • Môi trường sống
  • Mức độ hoạt động thể chất
  • Chế độ ăn uống (correct)
  • Thời gian ngủ
  • Cần chất béo để hấp thu loại vitamin nào sau đây?

    <p>Vitamin K (D)</p> Signup and view all the answers

    Bệnh nào sau đây có thể xảy ra do thiếu vitamin A?

    <p>Khô mắt (C)</p> Signup and view all the answers

    Nhu cầu vitamin hàng ngày thông thường là khoảng bao nhiêu?

    <p>100mg/ngày (D)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào có khả năng gây ngộ độc nếu tích trữ quá nhiều trong cơ thể?

    <p>Vitamin A (C)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào thuộc nhóm vitamin tan trong nước?

    <p>Vitamin B3 (A)</p> Signup and view all the answers

    Nhu cầu vitamin B12 cho người trưởng thành là bao nhiêu?

    <p>1 ug/ngày (A)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò nào của vitamin C không được đề cập đến trong nội dung?

    <p>Cung cấp năng lượng cho tế bào (A)</p> Signup and view all the answers

    Người phụ nữ có thai cần bổ sung bao nhiêu vitamin B12 mỗi ngày?

    <p>1,4 ug/ngày (C)</p> Signup and view all the answers

    Đâu là nguồn thực phẩm tốt nhất cung cấp vitamin B12?

    <p>Thực phẩm có nguồn gốc động vật (D)</p> Signup and view all the answers

    Nhu cầu vitamin C cho người trưởng thành là bao nhiêu theo khuyến nghị?

    <p>70-75 mg/ngày (A)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin A có hình dạng đặc trưng nào?

    <p>Tinh thể màu vàng (A)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin A có thể dự trữ trong cơ thể ở đâu?

    <p>Gan (C)</p> Signup and view all the answers

    Dạng nào không phải là dạng của Vitamin A?

    <p>Vitamin C (A)</p> Signup and view all the answers

    Cần bao nhiêu mcg Vitamin A mỗi ngày cho người trưởng thành?

    <p>65-80 mcg (A)</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào có thể tăng cường quá trình hấp thu Vitamin A?

    <p>Chế độ ăn giàu chất béo (D)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin K có nguồn gốc chính từ đâu?

    <p>Các loại rau xanh (A)</p> Signup and view all the answers

    Loại vitamin nào không tích trữ trong cơ thể?

    <p>Vitamin nhóm B (D)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào dễ bị phá hủy bởi nhiệt và oxy?

    <p>Vitamin nhóm B (B)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò nào không phải của Vitamin A?

    <p>Chống oxy hóa (A)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin B1 (Thiamin) có vai trò nào trong chuyển hoá năng lượng?

    <p>Tham gia chuyển hoá Glucid. (D)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin B2 (Riboflavin) có ở loại thực phẩm nào dưới đây với số lượng nhiều nhất?

    <p>Sữa. (A)</p> Signup and view all the answers

    Lượng vitamin B3 cần thiết cho mỗi 1000 Kcal năng lượng khẩu phần là bao nhiêu?

    <p>6,6 mg. (B)</p> Signup and view all the answers

    Vai trò nào dưới đây không thuộc về vitamin B6?

    <p>Cần cho quá trình tổng hợp ADN. (B)</p> Signup and view all the answers

    Nhu cầu vitamin B1 cho mỗi 1000 Kcal năng lượng khẩu phần là bao nhiêu?

    <p>0,4 mg. (B)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào được biết đến với vai trò phòng chống bệnh pellagra?

    <p>Vitamin B3. (A)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin B2 (Riboflavin) hấp thu ở đâu trong cơ thể?

    <p>Ruột non. (D)</p> Signup and view all the answers

    Thực phẩm nào chứa nhiều vitamin B6 nhất?

    <p>Thịt gia cầm. (B)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào cần thiết cho quá trình tạo Hemoglobin?

    <p>Folat. (A)</p> Signup and view all the answers

    Vitamin nào không được tích trữ trong cơ thể?

    <p>Vitamin B1. (A)</p> Signup and view all the answers

    Flashcards

    Vitamin

    Là nhóm các chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể, nhưng cơ thể không tự tổng hợp được.

    Vitamin tan trong chất béo

    Vitamin tan trong chất béo cần môi trường chất béo để hoà tan và được hấp thu vào cơ thể.

    Vitamin tan trong nước

    Vitamin tan trong nước dễ dàng hòa tan trong nước và được hấp thu trực tiếp.

    Vitamin tan trong chất béo tích lũy

    Vitamin tan trong chất béo có thể tích lũy trong cơ thể, có thể gây ngộ độc nếu dư thừa.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin tan trong nước tích lũy

    Vitamin tan trong nước khó tích lũy trong cơ thể, lượng dư thừa thường được bài tiết qua nước tiểu.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin tan trong chất béo gồm những loại nào?

    Vitamin A, D, E và K thuộc nhóm vitamin tan trong chất béo.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin tan trong nước gồm những loại nào?

    Vitamin nhóm B và C thuộc nhóm vitamin tan trong nước.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của vitamin

    Vitamin cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của cơ thể.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin B12 và việc tạo máu

    Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo máu, bởi nó giúp các tế bào hồng cầu trưởng thành, cùng với folate.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin B12 và ADN

    Cùng với Folate, Vitamin B12 tham gia vào quá trình tổng hợp ADN, cần thiết cho sự phát triển và phân chia tế bào.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin B12 và sự myelin hóa

    Vitamin B12 cần thiết cho quá trình myelin hóa các sợi thần kinh, đặc biệt là các đầu tận cùng của nơron.

    Signup and view all the flashcards

    Nhu cầu Vitamin B12 trong thai kỳ & cho con bú

    Nhu cầu vitamin B12 tăng lên ở phụ nữ mang thai và đang cho con bú, do nhu cầu tăng cao để đáp ứng cho sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh.

    Signup and view all the flashcards

    Nguồn thực phẩm giàu Vitamin B12

    Vitamin B12 có nhiều trong các loại thực phẩm có nguồn gốc động vật, đặc biệt là phủ tạng, thịt nạc, hải sản, trứng và sữa.

    Signup and view all the flashcards

    Dạng Vitamin A

    VITAMIN A có hai dạng chính: Tiền Vitamin A (carotenoid) có trong rau củ quả màu xanh đậm và vàng, và Retinol có trong các sản phẩm từ động vật.

    Signup and view all the flashcards

    Hấp thụ Vitamin A

    Vitamin A được hấp thu tốt hơn khi có chất béo trong thức ăn.

    Signup and view all the flashcards

    Vai trò của Vitamin A (2)

    VITAMIN A tham gia vào quá trình tạo xương và duy trì độ đặc của xương.

    Signup and view all the flashcards

    Nhu cầu Vitamin A

    Nhu cầu Vitamin A thay đổi tùy theo độ tuổi, người lớn cần từ 65-80 mcg/ngày trong khi trẻ sơ sinh cần 5-30 mcg/ngày.

    Signup and view all the flashcards

    Dự trữ Vitamin A

    Vitamin A được trữ trong gan, nên cơ thể có thể dự trữ một lượng nhất định.

    Signup and view all the flashcards

    Độ bền của Vitamin A

    Vitamin A tương đối bền vững với nhiệt độ cao và ánh sáng.

    Signup and view all the flashcards

    Nguồn Vitamin A

    Vitamin A có thể được bổ sung qua thực phẩm giàu Vitamin A như rau xanh, củ quả màu vàng và các loại thực phẩm từ động vật.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin B1 (Thiamin) có vai trò gì trong cơ thể?

    Vitamin B1 (Thiamin) là một thành phần quan trọng của men TPP, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin có liên quan gì đến di truyền?

    Thiamin cần thiết cho việc tổng hợp ARN và ADN, hai loại phân tử quan trọng trong di truyền.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin có liên quan gì đến chuyển hóa chất béo?

    Thiamin tham gia vào việc tạo ra NADP, một phân tử quan trọng trong chuyển hóa chất béo.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin có ảnh hưởng gì đến hoạt động của não?

    Thiamin cần thiết cho việc truyền thông tin thần kinh, giúp tăng cường hoạt động trí não.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin có liên quan gì đến chuyển hóa axit amin?

    Thiamin hỗ trợ chuyển hóa một số axit amin cần thiết như Leucin, Isoleucin và Valin.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin được hấp thu và bài tiết như thế nào?

    Thiamin được hấp thu ở ruột non và được bài tiết qua nước tiểu.

    Signup and view all the flashcards

    Thiamin có nhiều trong những thực phẩm nào?

    Thiamin được tìm thấy nhiều trong lớp cám và mầm các loại ngũ cốc, đậu đỗ, thịt nạc, và phủ tạng động vật.

    Signup and view all the flashcards

    Vitamin B2 (Riboflavin) có vai trò gì trong chuyển hóa năng lượng?

    Vitamin B2 (Riboflavin) đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa thức ăn thành năng lượng bằng cách tham gia vào các enzyme quan trọng.

    Signup and view all the flashcards

    Riboflavin liên quan đến những men nào trong hô hấp tế bào?

    Riboflavin là thành phần của các men FMN và FAD, những men quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, giúp cơ thể sản xuất năng lượng.

    Signup and view all the flashcards

    Riboflavin được hấp thu và bài tiết qua đâu?

    Riboflavin được hấp thu ở ruột non và được bài tiết qua phân và nước tiểu.

    Signup and view all the flashcards

    Study Notes

    Vai trò, nhu cầu và nguồn thực phẩm cung cấp vitamin

    • Bản trình bày tập trung vào vai trò, nhu cầu và nguồn gốc thực phẩm cung cấp vitamin.
    • Được phân loại thành hai phần: Vitamin tan trong chất béo và Vitamin tan trong nước.
    • Vitamin tan trong chất béo bao gồm các vitamin A, D, E và K. Chúng cần chất béo để hòa tan và có thể tích trữ trong cơ thể.
    • Vitamin tan trong nước bao gồm các vitamin nhóm B và vitamin C, dễ hấp thu và không tích trữ trong cơ thể.

    Chuẩn đầu ra

    • Phân loại hai nhóm vitamin, nêu vai trò của từng loại.
    • Trình bày quá trình hấp thụ, chuyển hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến vitamin.
    • Mô tả nhu cầu và nguồn thực phẩm cung cấp từng loại vitamin.
    • Liệt kê các bệnh do thiếu hụt hoặc thừa vitamin.

    Nội dung bài học

    • Phần I: Vitamin tan trong chất béo (vitamin A, D, E, K).
    • Phần II: Vitamin tan trong nước (vitamin nhóm B và vitamin C).

    Đại cương

    • Vitamin là chất thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được.
    • Phân loại là vitamin tan trong chất béo (Vitamin A, D, E, K) và vitamin tan trong nước (nhóm B và C).
    • Vitamin tan trong chất béo cần chất béo để hấp thu, có thể tích trữ trong cơ thể.
    • Vitamin tan trong nước dễ hấp thu, không tích trữ trong cơ thể.

    Vitamin tan trong chất béo

    • Bao gồm vitamin A, D, E và K.
    • Cần môi trường chất béo để hòa tan.
    • Có khả năng tích trữ trong cơ thể, do đó có thể gây ngộ độc nếu dùng quá liều.

    Vitamin tan trong nước

    • Bao gồm các vitamin B và vitamin C.
    • Dễ hòa tan trong nước.
    • Không tích trữ trong cơ thể, vì vậy cần bổ sung thường xuyên.

    Vitamin A

    • Có 3 dạng chính: Tiền vitamin A (carotenoid), retinol và retinoic acid.
    • Nguồn thực phẩm: gan động vật, rau quả màu vàng đậm, màu cam.
    • Vai trò: thị giác, sức đề kháng, phát triển tế bào.
    • Quá trình hấp thu, chuyển hóa: cần môi trường chất béo để hấp thu, chuyển thành retinol hoạt động.
    • Phân tích các ảnh hưởng đến chức năng thị giác, miễn dịch.

    Vitamin D

    • Cơ thể có thể tự tổng hợp được từ tác động của ánh nắng mặt trời.
    • Vitamin D3 (Cholecalciferol): từ nguồn gốc động vật.
    • Vitamin D2 (Ergocalciferol): nhân tạo, tăng cường vào thực phẩm.
    • Quá trình hấp thụ, chuyển hóa: hấp thu ở ruột cần chất béo, chuyển hướng tới gan và thận để tạo thành dạng hoạt động.
    • Vai trò: tăng cường quá trình cốt hóa xương, cân bằng canxi.

    Vitamin E

    • Gồm 8 dạng tocopherol và tocotrienol.
    • Cần chất béo để hấp thu, và tích trữ trong mô mỡ.
    • Có khả năng chống oxy hóa.
    • Vai trò: bảo vệ tế bào, chống oxy hóa, chức năng miễn dịch.

    Vitamin K

    • Gồm 3 dạng: Phylloquinone (K1), Menaquinone (K2), Menadione (K3).
    • Nguồn thực phẩm: rau xanh.
    • Vai trò: đông máu, hình thành xương.
    • Quá trình hấp thụ, chuyển hóa: cần chất béo để được hấp thu.

    Nhu cầu

    • Nhu cầu vitamin khác nhau tùy theo nhóm đối tượng (trẻ em, người lớn, phụ nữ mang thai, người cao tuổi...).
    • Có thể được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.

    Nguồn thực phẩm

    • Bao gồm các nguồn động vật và thực vật.
    • Nguồn động vật giàu vitamin tan trong chất béo.
    • Nguồn thực vật giàu vitamin tan trong nước.
    • Lượng vitamin D trong thực phẩm khác nhau.

    Vitamin nhóm B

    • Bao gồm nhiều vitamin (B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12).
    • Dễ dàng hòa tan trong nước, dễ chuyển hóa.
    • Không dự trữ được trong cơ thể nên cần bổ sung thường xuyên.
    • Vai trò của vitamin B đối với nhiều hệ cơ thể: năng lượng, thần kinh, máu, chuyển hóa.

    Vitamin C

    • Cấu trúc: là một chất chống oxy hoá.
    • Nhu cầu, nguồn thực phẩm giàu vitamin C.
    • Vai trò: chống oxy hoá, hình thành collagen, làm lành vết thương, đề kháng.

    Kết luận

    • Vitamin đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe.
    • Nhu cầu vitamin sẽ được thảo luận cụ thể cho từng đối tượng khác nhau.
    • Nguồn cung cấp vitamin, cũng được tập trung phân tích kỹ.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Quiz này sẽ giúp bạn kiểm tra kiến thức về các loại vitamin, bao gồm vitamin tan trong chất béo và tan trong nước. Bạn cũng sẽ tìm hiểu về nhu cầu hàng ngày và vai trò của các loại vitamin trong cơ thể. Hãy cùng khám phá và ôn tập kiến thức dinh dưỡng của mình!

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser