Podcast
Questions and Answers
Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng?
Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng?
Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của viêm phổi?
Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng điển hình của viêm phổi?
Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển viêm phổi?
Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện thuận lợi để phát triển viêm phổi?
Thời tiết nào có thể làm gia tăng nguy cơ mắc viêm phổi?
Thời tiết nào có thể làm gia tăng nguy cơ mắc viêm phổi?
Signup and view all the answers
Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của viêm phổi nặng?
Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng của viêm phổi nặng?
Signup and view all the answers
Nguyên nhân gây viêm phổi do nhiễm trùng cơ hội bao gồm?
Nguyên nhân gây viêm phổi do nhiễm trùng cơ hội bao gồm?
Signup and view all the answers
Trong các nguyên nhân gây viêm phổi, nguyên nhân nào thuộc về vi khuẩn yếm khí?
Trong các nguyên nhân gây viêm phổi, nguyên nhân nào thuộc về vi khuẩn yếm khí?
Signup and view all the answers
Viêm phổi không điển hình có triệu chứng nào đặc trưng hơn so với viêm phổi điển hình?
Viêm phổi không điển hình có triệu chứng nào đặc trưng hơn so với viêm phổi điển hình?
Signup and view all the answers
Study Notes
Viêm Phổi (Pneumonia)
- Mục tiêu: Hiểu nguyên nhân, triệu chứng, và phương pháp điều trị viêm phổi.
Nguyên nhân và Điều kiện thuận lợi
- Nguyên nhân thường gặp: Vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, tác nhân vật lý, hóa học, dị nguyên.
- Viêm phổi cộng đồng (phổi ngoại viện): Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, vi khuẩn nội bào (Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia pneumoniae), virus cúm (H5N1, H1N1, H3N2), các loại virus khác như sởi, thủy đậu.
- Viêm phổi nội viện: Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Klebsiella pneumoniae, vi khuẩn Gram âm (E.coli), vi khuẩn yếm khí, nấm ( Pneumocytis carinii, Candida), RSV.
- Điều kiện thuận lợi: Thời tiết lạnh, sau khi bị bệnh (cúm, sởi), cơ thể yếu (người già, suy dinh dưỡng), nằm lâu (hôn mê, tai biến mạch máu não), biến dạng lồng ngực (gù, vẹo cột sống), tắc nghẽn đường hô hấp.
Viêm Phổi Điển Hình
- Triệu chứng lâm sàng: Sốt cao, ho khan, ho khạc đờm mủ màu xanh/vàng, đau ngực vùng tổn thương, khó thở; đánh giá mức độ viêm phổi (nhẹ/nặng dựa trên triệu chứng sốt, ho, khó thở và dấu hiệu rút lõm lồng ngực, tím tái).
- Viêm phổi thùy: Hội chứng đông đặc (rung thanh tăng, gõ đục, ran nổ, ran ẩm tập trung vùng tổn thương, tiếng thổi ống).
- Phế quản phế viêm: Hội chứng đông đặc âm tính, ran rải rác ở cả 2 phổi, không có tiếng thổi ống.
Viêm Phổi Không Điển Hình
- Nguyên nhân: Virus hoặc vi khuẩn nội bào (như VR, VK nội bào).
- Triệu chứng: Đau đầu, mệt mỏi, sốt nhẹ, ho khan có đờm nhầy, không khó thở, ít hoặc không có ran nổ, bạch cầu không tăng.
Viêm Phổi Nội Viện
- Nguyên nhân: Gặp ở bệnh nhân hôn mê, bệnh tim hoặc phổi, đặt nội khí quản hoặc thở máy.
- Đặc điểm: Tổn thương nặng, hoại tử, khó điều trị do kháng thuốc.
Viêm Phổi Do Virus
- Thời gian ủ bệnh: 7 ngày.
- Triệu chứng: Ho, sốt cao, khó thở, có thể kèm theo suy đa phủ tạng.
- Chẩn đoán: Dịch tễ, lâm sàng, PCR.
- Biến chứng: Tại phổi (suy hô hấp, áp xe phổi), ngoài phổi (tràn dịch màng phổi, màng tim, viêm nội tâm mạc).
Điều trị
- Nguyên tắc: Điều trị đúng nguyên nhân (kháng sinh nếu do vi khuẩn, thuốc chống virus nếu do virus), điều trị triệu chứng, nâng cao thể trạng.
- Viêm phổi cộng đồng: Sử dụng kháng sinh thông thường, theo thời gian xác định.
- Viêm phổi nội viện: Sử dụng kháng sinh tiêm theo hướng dẫn, thời gian điều trị dựa trên tình trạng.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Bài quiz này giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị viêm phổi. Bạn sẽ được tìm hiểu về các loại vi khuẩn, virus và điều kiện thuận lợi gây ra căn bệnh này. Hãy sẵn sàng để kiểm tra kiến thức của mình!