Ưu điểm và khuyết tật của vỏ nang cứng
18 Questions
4 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khieám khuyeát nào không ảnh hưởng đến khả năng trò liệu của thành phẩm?

  • Khí hậu
  • Độ ẩm
  • Hình dáng cảm quan (correct)
  • Cách bảo quản
  • Yêu cầu cơ bản của khoái thuốc trong năng là gì?

  • Hút âm mạnh
  • Huỳnh quang
  • Có độ ẩm (correct)
  • Tiến hành ủ
  • Loại chất nào không cần thiết khi sản xuất thuốc dạng siêu rõ?

  • Na lauryl sulfat
  • Talc
  • Dicalciphosphat
  • Lactose (correct)
  • Hàm lượng dược chất trong một đơn vị sản phẩm theo yêu cầu là bao nhiêu?

    <p>250mg</p> Signup and view all the answers

    Máy nào không phải là phương pháp để đóng nang?

    <p>Máy ép tấm</p> Signup and view all the answers

    Lượng thuốc cần thiết được tính bằng công thức nào?

    <p>250 x 100/65</p> Signup and view all the answers

    Thể tích còn lại sau khi sử dụng là bao nhiêu?

    <p>0,053ml</p> Signup and view all the answers

    Máy nào được sử dụng để đong lượng thuốc tự động?

    <p>Máy đong nang tự động</p> Signup and view all the answers

    Yêu cầu nào không cần thiết khi khoái thuốc?

    <p>Kết dính thành khối</p> Signup and view all the answers

    Chỉ tiêu chất lượng nào không được đề cập đến trong quy trình sản xuất?

    <p>Thời gian thu hồi</p> Signup and view all the answers

    Khí hậu tối ưu cho việc bảo quản viên năng cường là gì?

    <p>10-35 độ C</p> Signup and view all the answers

    Một trong các tiêu chuẩn chất lượng của viên năng cường là gì?

    <p>Độ hòa tan trong nước</p> Signup and view all the answers

    Thành phần nào không có trong viên năng cường?

    <p>Chất bảo quản tự nhiên</p> Signup and view all the answers

    Độ ẩm tối ưu để bảo quản viên năng cường là gì?

    <p>20-60%</p> Signup and view all the answers

    Nếu viên năng cường bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao thì điều gì sẽ xảy ra?

    <p>Nó có thể bị biến dạng</p> Signup and view all the answers

    Hàm lượng ẩm tối ưu cho viên năng cường là bao nhiêu?

    <p>13-16%</p> Signup and view all the answers

    Trong quy trình sản xuất viên năng cường, thời gian hòa tan trong dung dịch HCl là bao lâu?

    <p>15 phút</p> Signup and view all the answers

    Hiện tượng nào có thể xảy ra nếu viên năng cường bị cất giữ không đúng cách?

    <p>Viên bị mất màu</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Ưu điểm của dạng thuốc viên nang cứng

    • Dễ uống
    • Cải thiện sinh khả dụng (rã nhanh, khắc phục tương kỵ dễ dàng, viên nang tan trong ruột, nâng tác dụng kéo dài)
    • Dễ nghiên cứu xây dựng công thức
    • Dễ triển khai sản xuất ở nhiều quy mô khác nhau
    • Ít gặp phải các vấn đề sinh khả dụng

    Vỏ nang: Hình dạng và kích thước

    • Vỏ nang có hai phần chính là nắp (Cap) và thân (Body)
    • Vỏ nang có nhiều kích thước khác nhau được đánh số từ 0 đến 5, mỗi số tương ứng với một thể tích nhất định

    Vỏ nang: Thành phần và phương pháp chế tạo

    • Thành phần chính của vỏ nang bao gồm Gelatin, chất màu, chất tạo độ đục, chất phụ gia
    • Tiêu chuẩn chất lượng cho vỏ nang cứng bao gồm kích thước, độ tan, hàm ẩm, độ dòn, mùi

    Bảo quản vỏ nang cứng

    • Bảo quản trong bao bì kín
    • Nhiệt độ thích hợp: 10-35 ⁰C
    • Độ ẩm: 20-60% (tốt nhất là 35-50%)
    • Độ ẩm quá cao: Vỏ nang mềm
    • Độ ẩm quá thấp: Vỏ nang dòn

    Khuyết tật của vỏ nang

    • Khuyết tật tối hạn: Ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đóng thuốc vào nang bao gồm:
      • Nang quá ngắn hoặc quá dài
      • Vỏ nang bị bẹp, bị rạn nứt, có lõa hoặc biến dạng
    • Khuyết tật lớn: Gây hậu quả nhất định khi sử dụng, hoặc ảnh hưởng đến hiệu quả trị liệu của thành phẩm
      • Nang bị hở nắp, đậy 2 nắp, thành nang mỏng, hoặc nứt dọc theo thân nang
    • Khuyết tật nhỏ: Không ảnh hưởng đến khả năng trị liệu của thành phẩm mà chỉ ảnh hưởng đến hình dạng cảm quan của thuốc
      • Vỏ nang bị ố, có đốm, có bọt khí

    Khối thuốc trong nang

    • Yêu cầu cơ bản:
      • Có độ trộn chảy và tính chịu nén
      • Không hút ẩm mạnh, quá kiềm, quá acid
    • Áp dụng các phương pháp xay hạt hoặc phối hợp với tá dược dập thẳng
    • Các tá dược sử dụng:
      • Tá dược độn: Tinh bột, lactose, dicalciphosphat, tinh bột tiền gelatin hóa, TB phun sấy, Lactose phun sấy
      • Tá dược trộn: Mg stearate, talc, tinh bột bắp
      • Tá dược chống dính: Talc
      • Tá dược rã:
        • Không nén: Không cần
        • Có nén: Cần tá dược rã hoặc siêu rã
      • Tá dược gây thấm: Na lauryl sulfat, Tween

    Đóng thuốc vào nang

    • Có thể đóng thuốc bằng tay, máy đóng nang thủ công, máy đóng nang bán tự động, máy đóng nang tự động

    Đóng nang thủ công

    • Đóng có nén: Khó chuẩn hóa thao tác
    • Đóng thuốc không nén (gạt bằng): Phải tính toán trên cơ sở tỷ trọng biểu kiến
    • Tỷ trọng biểu kiến của hạt: 0,92g/ml
    • Hàm lượng dược chất: 65%
    • Muốn nang chứa 250mg Dược chất: Lượng hạt cần thiết: 250 x 100/65=384mg, tương đương với 0,417ml
      • Chọn nang số 1
    • Thể tích còn lại: 0,47 – 0,417 = 0,053ml
    • Hạt trơ có tỷ trọng biểu kiến: 0,90g/ml
      • Lượng hạt trơ cần thiết X mg
    • Khối lượng thuốc trong nang: 384 + X mg

    Nguyên tắc nạp vỏ nang của máy bán tự động và tự động

    • Máy đóng nang bán tự động:
      • Có 2 bộ phận: Bộ phận nạp thuốc và bộ phận đóng nang
      • Thuốc được nạp vào các viên nang bằng cách sử dụng một đĩa quay với các lỗ, mỗi lỗ chứa một lượng thuốc nhất định.
      • Khi đĩa quay, thuốc được đưa vào các viên nang một cách tự động.
    • Máy đóng nang tự động:
      • Có 2 bộ phận: Bộ phận nạp thuốc và bộ phận đóng nang
      • Thuốc được nạp vào các viên nang bằng cách sử dụng một băng tải có các lỗ, mỗi lỗ chứa một lượng thuốc nhất định.
      • Khi băng tải di chuyển, thuốc được đưa vào các viên nang một cách tự động.

    Máy đóng nang tự động: Kiểu đóng thuốc bằng vít phân liều (Dosator)

    • Yêu cầu khối bột thuốc phải chịu nén tốt và tính trộn chảy tốt

    Kiểu đóng thuốc bằng đĩa phân liều (dosing disk)

    • Yêu cầu khối thuốc phải
      • Có độ chảy cao
      • Có tính chịu nén
      • Tiêu phân bột không được kết dính thành khối trên piston nén

    Kiểm tra kiểm soát trong quá trình sản xuất

    • Kiểm tra tính chất của hạt
    • Khối lượng trung bình viên
    • Hình dạng cảm quan

    Kiểm tra chất lượng viên nang

    • Các chỉ tiêu chất lượng của viên nang bao gồm độ đồng đều, độ định lượng, độ đồng đều hàm lượng, độ đồng đều khối lượng, thời gian rã và tốc độ phóng thích hoạt chất.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá ưu điểm và nhược điểm của dạng thuốc viên nang cứng. Tìm hiểu về vỏ nang, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và cách bảo quản chúng. Quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm dược phẩm quan trọng này.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser