Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ nào có nghĩa là 'trợ từ, nhá, nhé' trong tiếng Trung?

  • (correct)
  • Từ nào được dịch là 'assistance' trong tiếng Trung?

  • 帮助 (correct)
  • Từ nào có nghĩa là 'từ' trong tiếng Trung?

  • (correct)
  • Câu nào sử dụng từ '而且' đúng cách?

    <p>他很富有,而且 rất thông minh.</p> Signup and view all the answers

    Từ nào có nghĩa là 'đợi' trong tiếng Trung?

    <p>等</p> Signup and view all the answers

    Câu nào nói về một hành động khi thực hiện lần đầu tiên?

    <p>这是我第一次来你家.</p> Signup and view all the answers

    Từ nào có nghĩa là 'tay' trong tiếng Trung?

    <p>手</p> Signup and view all the answers

    Điều nào không thể dịch sang tiếng Trung là 'người phục vụ'?

    <p>服务员</p> Signup and view all the answers

    Từ nào miêu tả một người 'tall' trong tiếng Trung?

    <p>高</p> Signup and view all the answers

    Câu nào nói về tình huống 'tranh chấp, cãi vã' trong xe buýt?

    <p>刚才在公共汽车上吵架.</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ Vựng Thông Dụng

    • Trợ từ "吧" [ba]: biểu thị sự mềm mại, gần gũi.
    • Từ "白" [bái]: có nghĩa là "màu trắng".
    • Động từ "帮助" [bang zhù]: có nghĩa là "giúp đỡ".
    • Giới từ "比" [bǐ]: dùng để so sánh, nghĩa là "hơn".
    • Phó từ "别" [bié]: có nghĩa là "đừng".

    Các Từ Liên Quan đến Gia Đình và Đời Sống

    • Từ "家庭" [jiātíng]: nghĩa là "gia đình".
    • Tính từ "富有" [fù yǒu]: mô tả sự giàu có.
    • Từ "弟弟" [dìdi]: nghĩa là "em trai".
    • Từ "哥哥" [gēge]: nghĩa là "anh trai".

    Hoạt Động và Hành Động

    • Động từ "穿" [chuān]: có nghĩa là "mặc".
    • Động từ "打篮球" [dǎ lánqiú]: nghĩa là "chơi bóng rổ".
    • Động từ "减肥" [jiǎnféi]: có nghĩa là "giảm cân".
    • Động từ "等" [děng]: nghĩa là "chờ đợi".

    Diễn Tả Tình Cảm và Trạng Thái

    • Tính từ "高" [gāo]: có nghĩa là "cao".
    • Tính từ "非常" [fēicháng]: có nghĩa là "rất, vô cùng".
    • Từ "焦急" [jiāo jí]: diễn tả sự lo lắng, hồi hộp.
    • Từ "乖" [guāi]: có nghĩa là "ngoan, vâng lời".

    Địa Điểm và Giao Thông

    • Từ "宾馆" [bīnguǎn]: nghĩa là "khách sạn".
    • Từ "火车站" [huǒchē zhàn]: có nghĩa là "ga xe lửa".
    • Từ "公共汽车" [gōnggòng qìchē]: nghĩa là "xe buýt".

    Các Hành Động Hằng Ngày

    • Động từ "告诉" [gàosù]: nghĩa là "nói, cho biết".
    • Động từ "点菜" [diǎn cài]: có nghĩa là "gọi món tại nhà hàng".
    • Động từ "接" [jiē]: nghĩa là "đón".

    Các Câu Cảm Thán và Ví Dụ

    • Câu "我喜欢白色" diễn tả sở thích với màu sắc.
    • Câu "你别说话" thể hiện yêu cầu không được nói.
    • Câu "我弟弟不喜欢跑步" diễn tả sở thích cá nhân.

    Hành Động và Trạng Thái

    • Câu "从今天起,好好活着" ám chỉ quyết tâm sống tốt từ hôm nay.
    • Câu "这个不是我的错" thể hiện sự phân định trách nhiệm.

    Sự Phân Biệt

    • Câu hỏi "两个字有什么区别?" yêu cầu làm rõ sự khác biệt giữa hai từ.
    • Câu "你喜欢红色还是黑色?" hỏi về sở thích cá nhân, lựa chọn giữa hai màu sắc.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá 30 từ vựng thông dụng trong tiếng Trung qua những chủ đề đa dạng như gia đình, hành động, và cảm xúc. Quiz này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng từ vựng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

    More Like This

    Chinese Vocabulary Flashcards
    9 questions

    Chinese Vocabulary Flashcards

    ImprovingSocialRealism4496 avatar
    ImprovingSocialRealism4496
    中文词汇测验 (Chinese Vocabulary Quiz)
    8 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser