Podcast
Questions and Answers
Từ nào dưới đây có nghĩa là 'điểm tham quan'?
Từ nào dưới đây có nghĩa là 'điểm tham quan'?
Từ nào mô tả một khu vực được bao quanh và bảo vệ?
Từ nào mô tả một khu vực được bao quanh và bảo vệ?
Từ nào dưới đây diễn tả một cảnh vật tuyệt đẹp, đáng chú ý?
Từ nào dưới đây diễn tả một cảnh vật tuyệt đẹp, đáng chú ý?
Khi nói về một thắng cảnh lịch sử, từ nào phù hợp nhất?
Khi nói về một thắng cảnh lịch sử, từ nào phù hợp nhất?
Signup and view all the answers
Từ nào mô tả một khu bảo tồn thiên nhiên?
Từ nào mô tả một khu bảo tồn thiên nhiên?
Signup and view all the answers
Thay thế nào là chính xác cho 'sảnh' trong ngữ cảnh của một tòa nhà?
Thay thế nào là chính xác cho 'sảnh' trong ngữ cảnh của một tòa nhà?
Signup and view all the answers
Từ nào dưới đây thể hiện sự gần gũi hoặc liền kề?
Từ nào dưới đây thể hiện sự gần gũi hoặc liền kề?
Signup and view all the answers
Từ nào biểu thị một vật thể, như thuyền hoặc bình chứa?
Từ nào biểu thị một vật thể, như thuyền hoặc bình chứa?
Signup and view all the answers
Study Notes
Từ vựng và Ý Nghĩa
- Gần, kế với: "Adjacent" ám chỉ vị trí gần kề hoặc liền kề với một nơi nào đó.
- Liền kề: "Adjoining" thể hiện sự kết nối trực tiếp giữa các khu vực hoặc đối tượng.
- Điểm tham quan: "Attraction" chỉ những địa điểm thu hút khách du lịch hoặc người tham quan.
- Bờ sông, lưu vực: "Bank" có thể đề cập đến bờ sông hoặc ngân hàng trong ngữ cảnh tài chính.
- Giống, sinh ra: "Breed" liên quan đến việc sản xuất giống loài hoặc sự nhân giống.
- Gia súc: "Cattle" dùng để chỉ động vật nuôi chủ yếu cho mục đích sản xuất thực phẩm.
- Phòng gửi đồ: "Cloakroom" là nơi để gửi đồ cá nhân trong các sự kiện hoặc nơi công cộng.
- Trang phục: "Costume" nói đến những bộ trang phục đặc biệt hoặc kì lạ, thường dùng trong lễ hội hoặc sự kiện hóa trang.
- Thủ công, kỹ thuật: "Craft" ám chỉ đến sự khéo léo trong sản xuất hoặc nghệ thuật.
- Ngày, có niên đại: "Date" thể hiện thời gian cụ thể hoặc niên đại của một sự kiện.
- Sa mạc, từ bỏ: "Desert" có thể hiểu là vùng đất khô cằn hoặc hành động từ bỏ điều gì đó.
- Nạo vét, kéo lưới: "Dredge" chỉ hành động làm sạch hoặc khai thác dưới nước.
- Khu vực được rào kín: "Enclosure" đề cập đến vùng đất hoặc không gian được rào lại để bảo vệ hoặc tách biệt.
- Bắt mắt: "Eye-catching" được dùng để mô tả điều gì thu hút sự chú ý ngay lập tức.
- Tiền sảnh, sảnh: "Foyer" là không gian đợi hoặc tiếp khách trong khối nhà.
- Hàng rào, bao vây: "Hedge" sử dụng để bảo vệ hoặc tạo ranh giới cho một khu vực.
- Khách du lịch: "Holidaymaker" là người đi du lịch, thường là để thư giãn và khám phá.
- Ấn tượng, đẹp mắt: "Imposing" dùng để diễn tả những điều đáng chú ý do vẻ bề ngoài vĩ đại.
- Thuyền buồm cá nhân: "Ketch" là loại thuyền buồm có hai cột buồm.
- Thắng cảnh: "Landmark" chỉ một địa điểm nổi bật và mang tính biểu tượng trong một khu vực.
- Khoản vay, cho vay: "Loan" liên quan đến hành động cho mượn tiền hoặc tài sản với điều kiện hoàn trả.
- Mê cung: "Maze" thể hiện một cấu trúc phức tạp với nhiều lối đi và ngã rẽ.
- Gác lửng (rạp hát): "Mezzanine" thường là tầng trung gian trong một tòa nhà như nhà hát.
- Đài tưởng niệm quốc gia: "National Monument" là công trình biểu trưng bảo vệ di sản văn hóa và lịch sử.
- Khu bảo tồn thiên nhiên: "Nature Reserve" được lập ra để bảo vệ môi trường và các loài động thực vật chỉ nơi hoang dã.
- Điều hướng được: "Navigable" chỉ những tuyến đường hoặc sông có thể đi lại dễ dàng.
- Ngoài trời: "Open-air" mô tả những hoạt động hoặc sự kiện diễn ra ngoài trời.
- Toàn cảnh: "Panoramic" mang đến cái nhìn rộng lớn và bao quát về một khu vực.
- Đẹp như tranh vẽ: "Picturesque" thường dùng để chỉ phong cảnh hoặc địa điểm rất đẹp.
- Di tích, phế tích, hóa thạch: "Remains" ám chỉ đến những gì còn lại từ các nền văn minh trước đó.
- Mô hình (thu nhỏ), bản sao: "Replica" là phiên bản thu nhỏ hoặc tương tự của một vật thể gốc.
- Chỏm núi: "Ridge" chỉ phần đỉnh hoặc sườn núi dài, hẹp.
- Nhịp cầu, mở rộng: "Span" đề cập đến khoảng cách giữa hai điểm hoặc khoảng cách cầu kéo dài.
- Tuyệt đẹp: "Spectacular" chỉ điều gì thật ấn tượng và gây ấn tượng mạnh.
- Nổi bật, đáng chú ý: "Striking" thể hiện sự khác biệt và dễ nhận thấy.
- Dòng thời gian: "Timeline" là biểu đồ hoặc bảng mô tả sự kiện theo thứ tự thời gian.
- Thùng, thuyền, bình, vại: "Vessel" được dùng để chỉ các loại chứa đựng khác nhau.
- Hoang dã: "Wildlife" chỉ động và thực vật trong trạng thái tự nhiên.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Khám phá các từ vựng tiếng Anh mới như 'adjacent', 'adjoining', và nhiều từ khác thông qua bài quiz này. Bài kiểm tra này không chỉ củng cố kiến thức mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh thực tế.