Từ Vựng & Ngữ Pháp Môi Trường & Sức Khỏe

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khi chúng tôi gặp ______, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt lửa trong khu rừng mà anh ấy trông coi.

  • những người kiểm lâm
  • rừng mưa
  • người kiểm lâm (correct)
  • chính phủ

Nếu bạn làm điều gì đó xấu, cảnh sát có thể ______ bạn, và bạn sẽ phải trả tiền phạt.

  • phạt (correct)
  • hội nghị thượng đỉnh
  • làm phiền
  • săn

Một số hang động không ______ lắm vì chúng ở rất xa thị trấn.

  • dễ tiếp cận (correct)
  • danh lam thắng cảnh
  • ngoạn mục
  • xa xôi

Đó là một địa điểm rất ______. Bạn có một cái nhìn tuyệt đẹp về thác nước và những ngọn núi.

<p>danh lam thắng cảnh (B)</p> Signup and view all the answers

Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi và tôi đã leo lên ______ Fuji ở Nhật Bản.

<p>Núi (B)</p> Signup and view all the answers

Có một ______ khổng lồ ở Brazil có hàng ngàn loài thực vật và động vật khác nhau.

<p>rừng mưa (D)</p> Signup and view all the answers

Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy cảnh vật. Nó thật ______.

<p>ngoạn mục (B)</p> Signup and view all the answers

Hãy ______ thành phố của chúng ta bằng cách không xả rác. (đẹp)

<p>làm đẹp (B)</p> Signup and view all the answers

Khung cảnh từ đỉnh núi thật ______.

<p>ngoạn mục (B)</p> Signup and view all the answers

Đảo Chàm ______ lớn hơn đảo Lý Sơn.

<p>hơn nhiều (C)</p> Signup and view all the answers

Tôi nghĩ Vịnh Hạ Long ______ đẹp hơn Bãi biển Mũi Né.

<p>hơn nhiều (C)</p> Signup and view all the answers

Sơn Đoòng có những thứ như rừng, sông ngầm và một ______ đá gọi là 'Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam'.

<p>sự hình thành (B)</p> Signup and view all the answers

Sơn Đoòng nằm trong khu rừng mưa, gần Hang Pygmy và chi phí tham quan đắt hơn nhiều.

<p>bởi vì (D)</p> Signup and view all the answers

Một con đường có thể được xây dựng ______ lối vào.

<p>cho (C)</p> Signup and view all the answers

Đó là một trải nghiệm ______ nhưng độc đáo.

<p>thử thách (B)</p> Signup and view all the answers

Vấn đề lớn là mọi người ______ trong công viên. Có chai nhựa ở khắp mọi nơi.

<p>xả rác (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu mọi người ______ động vật hoang dã, nó có thể gây ra ảnh hưởng xấu.

<p>làm phiền (D)</p> Signup and view all the answers

Lam: "Có nên để kiểm lâm cho phép khách du lịch tự khám phá không?" Khanh: "______."

<p>Không, điều đó sẽ gây ra thiệt hại. (C)</p> Signup and view all the answers

Tom: "Chuyến đi bộ đường dài không ______. Tôi đã nghĩ nó sẽ như vậy, và khung cảnh thật ngoạn mục." Sarah: "Nó không tệ chút nào."

<p>khó khăn như (B)</p> Signup and view all the answers

Thành phố đang cố gắng tăng ______ của người dân đối với thực phẩm lành mạnh bằng cách tạo ra các khu vườn cộng đồng.

<p>lối vào (D)</p> Signup and view all the answers

Lượng calo bạn cần ăn mỗi ngày phụ thuộc ______ độ tuổi, cân nặng và lượng hoạt động thể chất của bạn.

<p>vào (A)</p> Signup and view all the answers

______ nhiều người tin rằng nó có hại cho chúng ta, chất béo là cần thiết cho cơ thể của chúng ta, đặc biệt là các cơ quan của chúng ta.

<p>Mặc dù (D)</p> Signup and view all the answers

Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra ______ gây ra căn bệnh này.

<p>vi rút (C)</p> Signup and view all the answers

Để tôi nấu cho bạn một bữa tối ______ nhé. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn đấy.

<p>chất dinh dưỡng (C)</p> Signup and view all the answers

Tôi đã bị gãy ______ năm ngoái. Nó thực sự đau và tôi đã phải đến bệnh viện.

<p>xương (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Ranger

Người trông coi rừng, đảm bảo không có cháy rừng.

Fine

Phạt tiền vì làm điều gì đó sai trái.

Accessible

Dễ dàng tiếp cận hoặc đến được.

Scenic

Có phong cảnh đẹp, hấp dẫn.

Signup and view all the flashcards

Mount Fuji

Núi Phú Sĩ

Signup and view all the flashcards

Rainforest

Khu rừng nhiệt đới lớn ở Brazil với đa dạng sinh vật.

Signup and view all the flashcards

Spectacular

Ấn tượng, hùng vĩ.

Signup and view all the flashcards

Beautify

Làm đẹp hơn.

Signup and view all the flashcards

Spectacular

Hùng vĩ, ngoạn mục.

Signup and view all the flashcards

Much bigger

Lớn hơn nhiều.

Signup and view all the flashcards

Much more beautiful

Đẹp hơn nhiều.

Signup and view all the flashcards

Formation

Một cấu trúc đá tự nhiên.

Signup and view all the flashcards

Because

Vì một lý do nào đó.

Signup and view all the flashcards

For access

Để có thể tiếp cận.

Signup and view all the flashcards

Challenging

Đầy thử thách.

Signup and view all the flashcards

Litter

Xả rác.

Signup and view all the flashcards

Disturb

Làm phiền.

Signup and view all the flashcards

No, That'll cause damage.

Không, điều đó sẽ gây ra thiệt hại.

Signup and view all the flashcards

As difficult as

Không khó như.

Signup and view all the flashcards

Access

Khả năng tiếp cận.

Signup and view all the flashcards

Depend on

Phụ thuộc vào.

Signup and view all the flashcards

Although

Mặc dù.

Signup and view all the flashcards

Virus

Vi rút.

Signup and view all the flashcards

Nutrient dinner

Bữa ăn bổ dưỡng.

Signup and view all the flashcards

Bone

Xương.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Từ Vựng & Ngữ Pháp về Môi Trường và Sức Khỏe

  • Câu 2: Khi gặp người kiểm lâm, anh ấy bảo chúng tôi không được đốt lửa trong khu rừng mà anh ấy trông coi. Đáp án: D. rangers (kiểm lâm).
  • Câu 3: Nếu bạn làm điều gì đó xấu, cảnh sát có thể phạt bạn và bạn sẽ phải trả tiền phạt. Đáp án: D. fine (phạt).
  • Câu 4: Một số hang động không dễ tiếp cận vì chúng ở rất xa thị trấn. Đáp án: B. accessible (dễ tiếp cận).
  • Câu 5: Đó là một địa điểm rất đẹp. Bạn có một cái nhìn tuyệt đẹp về thác nước và những ngọn núi. Đáp án: D. scenic (đẹp như tranh).
  • Câu 6: Mùa hè năm ngoái, gia đình tôi và tôi đã leo lên núi Phú Sĩ ở Nhật Bản. Đáp án: B. Mount (núi).
  • Câu 7: Có một khu rừng nhiệt đới khổng lồ ở Brazil có hàng ngàn loài thực vật và động vật khác nhau. Đáp án: B. rainforest (rừng nhiệt đới).
  • Câu 8: Tôi đã rất phấn khích khi nhìn thấy khung cảnh. Nó thật ngoạn mục. Đáp án: D. spectacular (ngoạn mục).
  • Câu 9: Chúng ta hãy làm đẹp thành phố của mình bằng cách không xả rác. Đáp án: D. beautify (làm đẹp).
  • Câu 10: Khung cảnh từ đỉnh núi rất ngoạn mục. Đáp án: C. spectacular (ngoạn mục).
  • Câu 11: Đảo Chàm lớn hơn nhiều so với đảo Lý Sơn. Đáp án: B. much (nhiều).
  • Câu 12: Tôi nghĩ Vịnh Hạ Long đẹp hơn rất nhiều so với Bãi biển Mũi Né. Đáp án: A. much more (hơn nhiều).
  • Câu 13: Sơn Đoòng có những thứ như rừng, sông ngầm và một kiến tạo đá được gọi là "Vạn Lý Trường Thành của Việt Nam". Đáp án: B. formation (kiến tạo).
  • Câu 14: Sơn Đoòng nằm trong một khu rừng nhiệt đới, nó gần Hang Pygmy và tốn kém hơn nhiều để tham quan. Đáp án: A. because (bởi vì).
  • Câu 15: Một con đường có thể được xây dựng để tiếp cận. Đáp án: C. for (cho).
  • Câu 16: Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng độc đáo. Đáp án: B. challenging (đầy thử thách).
  • Câu 17: Vấn đề lớn là mọi người xả rác trong công viên. Có những chai nhựa ở khắp mọi nơi. Đáp án: D. litter (xả rác).
  • Câu 18: Nếu mọi người làm phiền động vật hoang dã, nó có thể gây ra ảnh hưởng xấu. Đáp án: C. disturb (làm phiền).
  • Câu 19: Lâm: "Có nên để kiểm lâm cho phép khách du lịch tự khám phá không?" Khánh: "Không, điều đó sẽ gây ra thiệt hại." Đáp án: C. No, That'll cause damage. (Không, điều đó sẽ gây ra thiệt hại).
  • Câu 20: Tom: "Chuyến đi bộ không khó khăn như vậy. Tôi nghĩ nó sẽ khó khăn, và khung cảnh thật ngoạn mục." Sarah: "Nó không tệ chút nào." Đáp án: C. as difficult as (khó khăn như).
  • Câu 21: Thành phố đang cố gắng tăng khả năng tiếp cận thực phẩm lành mạnh của người dân bằng cách tạo ra các khu vườn cộng đồng. Đáp án: A. access (tiếp cận).
  • Câu 22: Lượng calo bạn cần ăn mỗi ngày phụ thuộc vào tuổi tác, cân nặng và lượng hoạt động thể chất của bạn. Đáp án: B. on (vào).
  • Câu 23: Mặc dù nhiều người tin rằng nó có hại cho chúng ta, nhưng chất béo là cần thiết cho cơ thể chúng ta, đặc biệt là các cơ quan của chúng ta. Đáp án: D. Although (mặc dù).
  • Câu 24: Các nhà khoa học đang cố gắng tìm ra virus gây ra căn bệnh này. Đáp án: B. virus (vi-rút).
  • Câu 25: Hãy để tôi nấu cho bạn một bữa tối bổ dưỡng. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. Đáp án: A. nutrient (bổ dưỡng).
  • Câu 26: Tôi đã bị gãy xương năm ngoái. Nó thực sự đau và tôi phải đến bệnh viện. Đáp án: D. bone (xương).
  • Câu 27: Cơ thể bạn cần nhiều chất dinh dưỡng khác nhau để khỏe mạnh. Đáp án: A. nutrients (chất dinh dưỡng).
  • Câu 28: Vui lòng cắt bỏ mỡ từ thịt trước khi bạn nấu. Đáp án: C. fat (mỡ).
  • Câu 29: Nhiều người nghĩ rằng chỉ uống nước trái cây trong một tuần có thể giải độc cơ thể của họ. Đáp án: B. detox (giải độc).
  • Câu 30: Chúng tôi sử dụng hóa chất để sản xuất nhiều sản phẩm, chẳng hạn như xà phòng và kem đánh răng. Đáp án: A. chemicals (hóa chất).
  • Câu 31: Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng họ cần từ một chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh. Đáp án: B. nutrients (chất dinh dưỡng).
  • Câu 32: Các chuyên gia khuyên nên tìm hiểu những hóa chất nào là an toàn và làm thế nào để bảo vệ bản thân. Đáp án: B. learning (tìm hiểu).
  • Câu 33: Internet đầy rẫy những lời khuyên để giảm cân nhanh chóng và dễ dàng. Đáp án: C. advice (lời khuyên).
  • Câu 34: Mặc dù trẻ em thích sử dụng điện thoại của chúng, nhưng thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều là không tốt cho chúng. Đáp án: A. screen time (thời gian sử dụng thiết bị).
  • Câu 35: Ngày nay, có rất nhiều thông tin về sức khỏe cá nhân trên internet. Đáp án: C. a lot of (rất nhiều).
  • Câu 36: Dưới đây là một vài điều hoang đường bạn nên ngừng tin tưởng. Đáp án: C. believing (tin tưởng).
  • Câu 37: Mặc dù cô ấy tập thể dục rất nhiều, nhưng cô ấy không khỏe mạnh vì cô ấy nghiện đồ ăn vặt. Đáp án: B. Although (mặc dù).
  • Câu 38: Mandy: "Uống nước ép trái cây cũng giống như ăn trái cây." Leah: "Không, Mandy. Đó là một điều hoang đường. Các bác sĩ khuyên nên ăn trái cây, không uống nước ép." Đáp án: A. myth (điều hoang đường).
  • Câu 39: Ông Green: "Hôm nay đến đây thôi, mọi người. Cảm ơn vì sự đóng góp của các em. Tất cả các em đã làm việc rất chăm chỉ." Jack: "Cảm ơn thầy Green." Đáp án: B. Thanks for your time (Cảm ơn vì sự đóng góp của các em).
  • Câu 40: Các bác sĩ khuyên nên từ bỏ hút thuốc để giảm nguy cơ ung thư phổi. Đáp án: C. up (từ bỏ).
  • Câu 41: Ăn vặt lành mạnh giúp chúng ta ngăn ngừa không bị béo phì vì nó giúp chúng ta ăn ít hơn trong các bữa ăn. Đáp án: B. from (khỏi).
  • Câu 42: Tôi luôn thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài để tránh tia UV có hại từ mặt trời. Đáp án: D. on (thoa).
  • Câu 43: Giảm lượng calo hàng ngày có thể giúp giảm cân. Đáp án: D. with (giúp).
  • Câu 44: Mặc dù đang ăn kiêng, Sơn Tùng vẫn không thể ngừng ăn pizza. Đáp án: C. Despite (mặc dù).
  • Câu 45: Các chuyên gia y tế khuyên không nên uống quá nhiều soda và các loại đồ uống có đường khác. Đáp án: B. drinking (uống).
  • Câu 46: Kevin cảm thấy khó duy trì cân nặng mặc dù anh ấy tập thể dục rất nhiều. Đáp án: A. though (mặc dù).
  • Câu 47: Sức khỏe của tôi được cải thiện rất nhiều nhờ sự thay đổi chế độ ăn uống gần đây của tôi. Đáp án: D. in spite of (mặc dù).
  • Câu 48: Sức khỏe của tôi được cải thiện rất nhiều nhờ sự thay đổi chế độ ăn uống gần đây của tôi. Đáp án: D. in spite of (mặc dù).
  • Câu 49: Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên cô ấy nên cắt giảm lượng đường tiêu thụ. Đáp án: A. cut (cắt giảm).
  • Câu 50: Anna: Bạn thích loại bài tập nào? - Betty: Tôi nghĩ tôi sẽ tham gia bơi lội. Đáp án: B. I’ll take up swimming. (Tôi sẽ tham gia bơi lội).
  • Câu 51: Lucy: Làm thế nào bạn duy trì cân nặng tốt như vậy? - Pat: Tôi theo một chế độ ăn chay. Đáp án: A. I follow a vegetarian diet. (Tôi theo một chế độ ăn chay).
  • Câu 52: Kate: Bạn có nghĩ rằng bạn đang tăng cân quá nhanh không? - Peter: Thật sao? Tôi nghĩ tôi cần ăn nhiều hơn. Đáp án: B. I need to eat more (Tôi cần ăn nhiều hơn).
  • Câu 53: Susan: Này Kate, bạn trông thực sự khỏe mạnh và năng động. - Kate: Thực ra, tôi đã giảm được một chút cân. Đáp án: B. Actually, I lost some weight. (Thực ra, tôi đã giảm được một chút cân).
  • Câu 54: Anna: Tôi muốn ăn vặt, ý kiến nào là tốt cho sức khỏe? - Mary: Ăn một ít hạt hỗn hợp thì sao? Đáp án: A. How about some mixed nuts (Ăn một ít hạt hỗn hợp thì sao).
  • Câu 55: Uống nước ấm với một chút chanh có thể giúp giải độc cơ thể của bạn. Đáp án: B. detox (giải độc).
  • Câu 56: Các loại thảo mộc chứa các hóa chất tự nhiên giúp tăng cường hương vị thực phẩm và có tác dụng tốt cho sức khỏe của bạn. Đáp án: C. natural (tự nhiên).
  • Câu 57: Người và động vật có chất béo dưới da của chúng, nó giúp chúng ấm áp. Đáp án: C. fat (chất béo).
  • Câu 58: Tiêm phòng cúm có thể bảo vệ chúng ta khỏi vi-rút cúm trong khoảng sáu tháng. Đáp án: D. virus (vi-rút).
  • Câu 59: Tôi thường ăn quả việt quất vì chúng chứa các chất dinh dưỡng giúp cải thiện trí nhớ của tôi. Đáp án: B. nutrients (chất dinh dưỡng).
  • Câu 60: Anh ấy luôn chợp mắt một lát sau bữa trưa để tăng cường năng lượng vào buổi chiều. Đáp án: A. nap (giấc ngủ ngắn).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Environmental Vocabulary and Compound Nouns Quiz
5 questions
Environmental Vocabulary Quiz
5 questions
Environmental Vocabulary
10 questions
Environmental Vocabulary Units 1-2
11 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser