Trung Quốc Từ Vựng - Tiếng Trung Quốc
14 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ "爱" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Yêu

Từ "杯子" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Cốc, chén, ly

Từ "北京" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Bắc Kinh

Từ "不客气" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Không có gì</p> Signup and view all the answers

Từ "出租车" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Taxi</p> Signup and view all the answers

Từ "打电话" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Gọi điện (thoại)</p> Signup and view all the answers

Từ "东西" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Đồ, thứ, thá</p> Signup and view all the answers

Từ "对不起" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Xin lỗi</p> Signup and view all the answers

Từ "饭馆" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Nhà hàng</p> Signup and view all the answers

Từ "火车站" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Ga xe lửa</p> Signup and view all the answers

Từ "没关系" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Không sao</p> Signup and view all the answers

Từ "哪里(哪儿)" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Ở đâu (ở đâu)</p> Signup and view all the answers

Từ "苹果" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Quả táo</p> Signup and view all the answers

Từ "怎么样" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

<p>Thế thì sao</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Trung Quốc Từ Vựng

  • 愛 (ài): Yêu
  • 八 (bā): Tám
  • 二 (èr): Hai
  • 爸爸 (bàba): Bố
  • 杯子 (bēizi): Ly, cốc
  • 北京 (běijīng): Bắc Kinh
  • 本 (běn): Quyển, cuốn
  • 不客气 (bù kèqi): Không có gì
  • 不 (bù): Không
  • 菜 (cài): Rau
  • 茶 (chá): Trà
  • 吃 (chī): Ăn
  • 出租车 (chūzūchē): Xe taxi
  • 打电话 (dǎ diànhuà): Gọi điện thoại
  • 大 (dà): Lớn
  • 的 (de): Của
  • 点 (diǎn): Giờ, điểm
  • 电脑 (diànnǎo): Máy tính
  • 电视 (diànshì): Tivi
  • 电影 (diànyǐng): Phim
  • 东西 (dōngxī): Đồ vật
  • 都 (dōu): Tất cả
  • 读 (dú): Đọc
  • 对不起 (duìbuqǐ): Xin lỗi
  • 多 (duō): Nhiều
  • 多少 (duōshǎo): Bao nhiêu
  • 儿子 (érzi): Con trai
  • 饭馆 (fànguǎn): Nhà hàng
  • 飞机 (fēijī): Máy bay
  • 分钟 (fēnzhōng): Phút
  • 高兴 (gāoxìng): Vui vẻ
  • 个 (gè): Cái, quả, con
  • 工作 (gōngzuò): Công việc
  • 狗 (gǒu): Chó
  • 汉语 (hànyǔ): Tiếng Trung Quốc
  • 好 (hǎo): Tốt
  • 喝 (hē): Uống
  • 和 (hé):
  • 很 (hěn): Rất
  • 后面 (hòumiàn): Phía sau
  • 回 (huí): Về
  • 会 (huì): Biết, có thể
  • 火车站 (huǒchēzhàn): Ga tàu hỏa
  • 几 (jǐ): Mấy
  • 家 (jiā): Nhà
  • 叫 (jiào): Gọi là, tên là
  • 今天 (jīntiān): Hôm nay
  • 九 (jiǔ): Chín
  • 开 (kāi): Mở, lái
  • 看 (kàn): Nhìn, xem
  • 看见 (kànjiàn): Nhìn thấy
  • 块 (kuài): Cái, chiếc
  • 来 (lái): Đến
  • 老师 (lǎoshī): Giáo viên
  • 了 (le): Rồi, đã
  • 冷 (lěng): Lạnh
  • 里 (lǐ): Bên trong
  • 零 (líng): Không
  • 六 (liù): Sáu
  • 妈妈 (māma): Mẹ
  • 吗 (ma): Chức năng câu hỏi
  • 买 (mǎi): Mua
  • 猫 (māo): Mèo
  • 没 (méi): Không có
  • 没关系 (méiguānxi): Không sao
  • 米饭 (mǐfàn): Cơm
  • 明天 (míngtiān): Ngày mai
  • 名字 (míngzì): Tên
  • 哪里 (nǎlǐ): Ở đâu
  • 那 (nà): Cái đó
  • 呢 (ne): Còn...thì sao
  • 能 (néng): Có thể
  • 你 (nǐ): Bạn
  • 年 (nián): Năm
  • 女儿 (nǚ'ér): Con gái
  • 朋友 (péngyǒu): Bạn bè
  • 漂亮 (piàoliang): Xinh đẹp
  • 苹果 (píngguǒ): Quả táo
  • 七 (qī): Bảy
  • 钱 (qián): Tiền
  • 前面 (qiánmiàn): Phía trước
  • 请 (qǐng): Vui lòng
  • 去 (qù): Đi
  • 热 (rè): Nóng
  • 人 (rén): Người
  • 认识 (rènshi): Biết
  • 日 (rì): Ngày
  • 三 (sān): Ba
  • 商店 (shāngdiàn): Cửa hàng
  • 上 (shàng): Trên, lên
  • 上午 (shàngwǔ): Buổi sáng
  • 少 (shǎo): Ít
  • 谁 (shuí): Ai
  • 什么 (shénme):
  • 十 (shí): Mười
  • 时候 (shíhòu): Thời gian
  • 是 (shì):
  • 书 (shū): Sách
  • 水 (shuǐ): Nước
  • 水果 (shuǐguǒ): Quả
  • 睡觉 (shuìjiào): Ngủ
  • 说话 (shuōhuà): Nói chuyện
  • 四 (sì): Bốn
  • 岁 (suì): Tuổi
  • 他 (tā): Anh ấy
  • 她 (tā): Cô ấy
  • 太 (tài): Quá
  • 天气 (tiānqì): Thời tiết
  • 听 (tīng): Nghe
  • 同学 (tóngxué): Bạn cùng lớp
  • 喂 (wèi): Xin chào
  • 我 (wǒ): Tôi
  • 我们 (wǒmen): Chúng tôi
  • 五 (wǔ): Năm
  • 喜欢 (xǐhuān): Thích
  • 下 (xià): Xuống
  • 下午 (xiàwǔ): Buổi chiều
  • 下雨 (xiàyǔ): Mưa
  • 先生 (xiānsheng): Ông, Anh
  • 现在 (xiànzài): Bây giờ
  • 想 (xiǎng): Muốn
  • 小 (xiǎo): Nhỏ
  • 小姐 (xiǎojiě):
  • 些 (xiē): Một số
  • 写 (xiě): Viết
  • 谢谢 (xièxie): Cảm ơn
  • 星期 (xīngqī): Tuần
  • 学生 (xuéshēng): Học sinh
  • 学习 (xuéxí): Học
  • 学校 (xuéxiào): Trường học
  • 一 (yī): Một
  • 衣服 (yīfú): Quần áo
  • 医生 (yīshēng): Bác sĩ
  • 医院 (yīyuàn): Bệnh viện
  • 椅子 (yīzi): Ghế
  • 月 (yuè): Tháng
  • 在 (zài):
  • 再见 (zàijiàn): Tạm biệt
  • 怎么 (zěnme): Làm sao, sao vậy
  • 怎么样 (zěnmeyàng): Thế nào, thế thì sao
  • 这 (zhè): Cái này
  • 中国 (zhōngguó): Trung Quốc
  • 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa
  • 住 (zhù): Ở, sống
  • 桌子 (zhuōzi): Bàn
  • 字 (zì): Chữ
  • 昨天 (zuótiān): Hôm qua
  • 坐 (zuò): Ngồi
  • 做 (zuò): Làm

Ghi chú:

  • Danh sách này bao gồm từ vựng tiếng Trung Quốc cùng với phiên âm tiếng Việt.
  • Có kèm ví dụ để minh họa cách dùng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Học HSK (ALAPHA) PDF

Description

Khám phá từ vựng cơ bản của tiếng Trung Quốc qua quiz này. Đây là cơ hội tuyệt vời để ôn tập và mở rộng vốn từ của bạn trong ngôn ngữ phong phú này.

More Like This

Chinese Vocabulary List
23 questions

Chinese Vocabulary List

CelebratoryCoralReef2765 avatar
CelebratoryCoralReef2765
Use Quizgecko on...
Browser
Browser