Trắc nghiệm Vật lý - Nhiệt học

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Nhiệt hóa hơi riêng cao sẽ ảnh hưởng đến quá trình chuyển đổi trạng thái nào của chất?

  • Từ rắn sang khí.
  • Từ khí sang lỏng.
  • Từ rắn sang lỏng.
  • Từ lỏng sang khí. (correct)

Trong chất khí, các phân tử có đặc điểm nào đúng nhất?

  • Chúng không di chuyển và gần nhau.
  • Chúng sắp xếp có trật tự chặt chẽ.
  • Chúng sắp xếp gần nhau và không di chuyển.
  • Chúng di chuyển tự do và xa nhau. (correct)

Chất nào có khoảng cách giữa các phân tử gần nhất?

  • Chất hỗn hợp.
  • Chất lỏng.
  • Chất rắn. (correct)
  • Chất khí.

Hiện tượng nào xảy ra với các phân tử chất lỏng khi bắt đầu sôi?

<p>Các phân tử có động năng đủ lớn vượt qua lực liên kết. (C)</p> Signup and view all the answers

Tại điểm nóng chảy, hiện tượng nào đúng với chất rắn tinh thể?

<p>Cấu trúc tinh thể bị phá vỡ. (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao chất rắn khó bị nén?

<p>Các phân tử được sắp xếp chặt chẽ. (D)</p> Signup and view all the answers

Tại sao cốc nước đá bên ngoài lại xuất hiện các giọt nước?

<p>Hơi nước ngưng tụ khi gặp bề mặt lạnh. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào không đúng khi thay đổi từ trạng thái rắn sang lỏng?

<p>Năng lượng cần thiết giảm đi. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi chất lỏng bắt đầu sôi, động năng của các phân tử sẽ có thay đổi nào?

<p>Tăng lên do nhiệt độ tăng. (B)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng gì xảy ra khi chất rắn chuyển thành chất lỏng?

<p>Cấu trúc tinh thể của chất rắn bị phá vỡ. (A)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào đúng về các phân tử trong khí?

<p>Chúng di chuyển tự do và khoảng cách xa nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chất lỏng sôi, điều gì xảy ra với các phân tử?

<p>Chúng thoát ra khỏi bề mặt và thành hơi. (C)</p> Signup and view all the answers

Lực tương tác giữa các phân tử chất lỏng so với chất rắn như thế nào?

<p>Mạnh hơn trong chất rắn. (D)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng nào giải thích tại sao cốc nước đá bên ngoài xuất hiện giọt nước?

<p>Hơi nước ngưng tụ trên bề mặt lạnh. (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao chất lỏng giảm nhiệt độ khi bay hơi?

<p>Bởi vì phân tử mang theo năng lượng nhiệt đi ra ngoài. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong chất rắn, tính chất nào dưới đây là sai?

<p>Các phân tử di chuyển tự do. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào không đúng khi mô tả lực tương tác giữa các phân tử khí?

<p>Tương tác giữa chúng mạnh nếu di chuyển nhanh. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong những chất nào dưới đây, phân tử có khoảng cách gần nhất?

<p>Chất rắn. (D)</p> Signup and view all the answers

Khoảng cách giữa các phân tử trong chất rắn so với chất lỏng như thế nào?

<p>Lớn hơn trong chất rắn. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất rắn kết tinh có đặc điểm nào sau đây?

<p>Có cấu trúc mạng tinh thể. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong chất lỏng, các phân tử có tính chất nào sau đây?

<p>Di chuyển tự do nhưng vẫn gần nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì đúng về chất khí?

<p>Di chuyển tự do và va chạm ngẫu nhiên với nhau. (A)</p> Signup and view all the answers

Lực liên kết giữa các phân tử trong chất lỏng được so sánh như thế nào với chất rắn?

<p>Yếu hơn trong chất rắn. (A)</p> Signup and view all the answers

Một tính chất độc đáo của chất rắn vô định hình là gì?

<p>Không có cấu trúc mạng tinh thể. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất lỏng có đặc điểm nào so với chất rắn?

<p>Khoảng cách gần hơn và lực liên kết yếu hơn. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong chất khí, lực liên kết giữa các phân tử là như thế nào?

<p>Yếu. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất rắn kết tinh thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

<p>Chế tạo thiết bị điện. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì không đúng về phân tử trong chất khí?

<p>Chúng gần nhau. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chất lỏng bay hơi, tại sao nhiệt độ của nó giảm?

<p>Mang theo năng lượng nhiệt ra khỏi chất lỏng. (B)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào sau đây là sai về lực tương tác giữa các phân tử trong các chất?

<p>Trong chất khí, lực tương tác giữa các phân tử mạnh vì chúng di chuyển tự do và va chạm ngẫu nhiên. (A)</p> Signup and view all the answers

Tại sao hơi nước bay lên từ bề mặt nước khi đun sôi?

<p>Các phân tử ở bề mặt nhận thêm năng lượng và chuyển từ thể lỏng sang thể khí. (A)</p> Signup and view all the answers

Tại sao khi nấu canh, đậy nắp nồi lại có lợi?

<p>Nhiệt độ trong nồi tăng nhanh hơn và đạt nhiệt độ sôi nhanh hơn. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất rắn vô định hình thường có tính chất gì đặc trưng?

<p>Mềm dẻo và dễ dàng biến dạng. (A)</p> Signup and view all the answers

Để làm bay hơi hoàn toàn 3 kg chất lỏng, cần bao nhiêu năng lượng nếu nhiệt hóa hơi riêng của chất lỏng là $2,26.10^6$ J/kg?

<p>2,26.10^6 J/kg. (A)</p> Signup and view all the answers

Nhiệt lượng cần để làm bay hơi hoàn toàn 2 kg thủy ngân là bao nhiêu nếu nhiệt hóa hơi riêng của thủy ngân là $2,96.10^5$ J/kg?

<p>678 kJ. (C)</p> Signup and view all the answers

Nhiệt lượng cần để làm nóng chảy hoàn toàn 3 kg băng là bao nhiêu nếu nhiệt nóng chảy riêng của băng là $3,34.10^5$ J/kg?

<p>1002 kJ. (C)</p> Signup and view all the answers

Phát biểu nào sau đây là đúng về chất rắn?

<p>Các phân tử trong chất rắn sắp xếp theo một trật tự nhất định. (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao nên đậy nắp nồi khi nấu canh?

<p>Nhiệt độ trong nồi tăng nhanh hơn và đạt nhiệt độ sôi nhanh hơn. (B)</p> Signup and view all the answers

Chất rắn vô định hình thường có đặc điểm gì?

<p>Mềm dẻo và dễ dàng biến dạng. (C)</p> Signup and view all the answers

Nhiệt hóa hơi riêng của một chất lỏng, nếu biết cần 6780 kJ để làm bay hơi hoàn toàn 3 kg chất lỏng, là bao nhiêu?

<p>2,26.10^6^ J/kg. (C)</p> Signup and view all the answers

Cần bao nhiêu nhiệt lượng để làm bay hơi hoàn toàn 2 kg thủy ngân, biết nhiệt hóa hơi riêng của thủy ngân là 2,96.10^5^ J/kg?

<p>592 kJ. (D)</p> Signup and view all the answers

Nhiệt lượng cần để làm nóng chảy hoàn toàn 3 kg băng, biết nhiệt nóng chảy riêng của băng là 3,34.10^5^ J/kg, là bao nhiêu?

<p>1002 kJ. (B)</p> Signup and view all the answers

Các phân tử trong chất rắn có những đặc điểm nào sau đây là chính xác?

<p>Sắp xếp theo một trật tự nhất định. (C)</p> Signup and view all the answers

Luận điểm nào dưới đây về đặc điểm của chất rắn kết tinh và chất rắn vô định hình là sai?

<p>Chất rắn kết tinh thường dẫn điện tốt hơn. (D)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây đúng về khoảng cách giữa các phân tử trong chất khí?

<p>Khoảng cách giữa các phân tử lớn hơn trong chất lỏng. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Nhiệt hóa hơi riêng

Là lượng nhiệt cần cung cấp cho 1 kg chất lỏng để chuyển hoàn toàn sang thể khí ở cùng nhiệt độ

Phân tử chất khí

Di chuyển tự do và khoảng cách xa nhau

Khoảng cách phân tử chất rắn

Rất nhỏ, phân tử sắp xếp chặt chẽ, có trật tự

Sôi

Phân tử có động năng đủ lớn để vượt qua lực liên kết và thoát ra thành hơi

Signup and view all the flashcards

Điểm nóng chảy

Nhiệt độ chất rắn bắt đầu chuyển từ thể rắn sang thể lỏng

Signup and view all the flashcards

Chất rắn kết tinh

Chất rắn có cấu trúc tinh thể, có điểm nóng chảy xác định

Signup and view all the flashcards

Ngưng tụ

Chuyển từ thể khí sang thể lỏng

Signup and view all the flashcards

Chất lỏng

Phân tử sắp xếp không có trật tự, có thể di chuyển

Signup and view all the flashcards

Khoảng cách phân tử trong chất lỏng

Lớn hơn trong chất rắn, nhỏ hơn trong chất khí

Signup and view all the flashcards

Giọt nước bên ngoài cốc nước đá

Do hơi nước trong không khí ngưng tụ khi gặp bề mặt lạnh của cốc nước đá

Signup and view all the flashcards

Nhiệt độ giảm khi bay hơi

Khi chất lỏng bay hơi, các phân tử mang năng lượng nhiệt ra khỏi chất lỏng, làm giảm nhiệt độ của chất lỏng.

Signup and view all the flashcards

Lực tương tác trong chất rắn

Lực tương tác giữa các phân tử trong chất rắn mạnh vì khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ.

Signup and view all the flashcards

Lực tương tác trong chất lỏng

Lực tương tác giữa các phân tử trong chất lỏng yếu hơn trong chất rắn.

Signup and view all the flashcards

Lực tương tác trong chất khí

Lực tương tác giữa các phân tử trong chất khí yếu hơn trong chất rắn và chất lỏng.

Signup and view all the flashcards

Bay hơi ở bề mặt nước

Các phân tử ở bề mặt nước nhận thêm năng lượng và chuyển từ thể lỏng sang thể khí.

Signup and view all the flashcards

Đậy nắp khi nấu canh

Đậy nắp nồi để giữ lại hơi nước, giúp nhiệt độ trong nồi tăng nhanh hơn và đạt nhiệt độ sôi nhanh hơn.

Signup and view all the flashcards

Tính chất chất rắn vô định hình

Chất rắn vô định hình thường mềm dẻo, dễ dàng biến dạng và không có điểm nóng chảy xác định.

Signup and view all the flashcards

Nhiệt nóng chảy riêng

Nhiệt lượng cần thiết để làm nóng chảy hoàn toàn 1 kg chất rắn.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc chất rắn

Chất rắn cấu tạo từ các phân tử sắp xếp theo một trật tự nhất định.

Signup and view all the flashcards

Chất rắn vô định hình

Chất rắn không có cấu trúc mạng tinh thể, các phân tử sắp xếp không đều đặn, không có điểm nóng chảy xác định.

Signup and view all the flashcards

Sự khác biệt giữa chất rắn kết tinh và vô định hình

Chất rắn kết tinh có cấu trúc mạng tinh thể, có điểm nóng chảy xác định, trong khi chất rắn vô định hình không có cấu trúc mạng tinh thể, không có điểm nóng chảy xác định.

Signup and view all the flashcards

Khoảng cách phân tử trong chất rắn

Các phân tử trong chất rắn sắp xếp rất gần nhau và liên kết chặt chẽ với nhau nên khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ.

Signup and view all the flashcards

Khoảng cách phân tử trong chất khí

Các phân tử trong chất khí có khoảng cách rất lớn so với chất rắn và chất lỏng.

Signup and view all the flashcards

Lực liên kết giữa các phân tử

Lực liên kết giữa các phân tử trong chất rắn mạnh nhất, sau đó là chất lỏng, yếu nhất là trong chất khí.

Signup and view all the flashcards

Sự chuyển trạng thái của vật chất

Sự chuyển trạng thái của vật chất là sự thay đổi trạng thái của một chất từ thể rắn sang thể lỏng, từ thể lỏng sang thể khí hoặc ngược lại.

Signup and view all the flashcards

Nhiệt độ nóng chảy

Nhiệt độ mà tại đó chất rắn bắt đầu chuyển sang thể lỏng.

Signup and view all the flashcards

Nhiệt độ sôi

Nhiệt độ mà tại đó chất lỏng bắt đầu chuyển sang thể khí.

Signup and view all the flashcards

Sự chuyển thể

Sự chuyển đổi trạng thái vật chất từ thể này sang thể khác. Ví dụ: nước đá (rắn) nóng chảy thành nước (lỏng), nước (lỏng) sôi thành hơi nước (khí).

Signup and view all the flashcards

Thể khí

Trạng thái vật chất ở thể hơi, các phân tử di chuyển tự do và khoảng cách rất xa nhau.

Signup and view all the flashcards

Thể rắn

Trạng thái vật chất có hình dạng và thể tích xác định, các phân tử sắp xếp chặt chẽ, có trật tự và khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ.

Signup and view all the flashcards

Thể lỏng

Trạng thái vật chất có thể tích cố định nhưng không có hình dạng cố định. Các phân tử sắp xếp không có trật tự và khoảng cách lớn hơn so với chất rắn.

Signup and view all the flashcards

Nóng chảy

Sự chuyển thể từ thể rắn sang thể lỏng.

Signup and view all the flashcards

Bay hơi

Quá trình chuyển đổi từ thể lỏng sang thể khí, xảy ra ở bề mặt chất lỏng.

Signup and view all the flashcards

Bay hơi

Sự chuyển thể từ thể lỏng sang thể khí, xảy ra ở mọi nhiệt độ.

Signup and view all the flashcards

Khoảng cách giữa các phân tử

Khoảng cách trung bình giữa các phân tử trong một chất.

Signup and view all the flashcards

Sự chuyển động của phân tử

Sự chuyển động liên tục, không ngừng nghỉ của các phân tử trong một chất.

Signup and view all the flashcards

Lực tương tác giữa các phân tử

Lực hút giữa các phân tử, ảnh hưởng đến tính chất của chất.

Signup and view all the flashcards

Động năng của phân tử

Năng lượng do chuyển động của phân tử. Động năng càng lớn, phân tử chuyển động càng nhanh.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Trắc nghiệm Vật lý - Nhiệt học

  • Câu 1: Nhiệt hóa hơi riêng càng cao, năng lượng cần để chuyển từ thể rắn sang thể khí càng lớn.

  • Câu 2: Trong chất khí, các phân tử di chuyển tự do và khoảng cách xa nhau.

  • Câu 3: Trong chất rắn, các phân tử có khoảng cách gần nhất.

  • Câu 4: Khi chất lỏng bắt đầu sôi, các phân tử có động năng đủ lớn để vượt qua lực liên kết và thoát ra thành hơi.

  • Câu 5: Tại điểm nóng chảy của chất rắn kết tinh, cấu trúc tinh thể bị phá vỡ.

  • Câu 6: Chất rắn khó nén vì các phân tử được sắp xếp chặt chẽ, có trật tự và khoảng cách giữa chúng rất nhỏ.

  • Câu 7: Nước đọng trên bề mặt cốc nước đá do hơi nước ngưng tụ khi gặp bề mặt lạnh.

  • Câu 8: Khi chất lỏng bay hơi, nhiệt độ giảm vì các phân tử bay hơi mang theo năng lượng nhiệt ra khỏi chất lỏng.

  • Câu 9: Phát biểu sai là lực tương tác giữa các phân tử trong chất khí là mạnh.

  • Câu 10: Khi đun sôi nước, hơi nước bay lên vì các phân tử ở bề mặt nhận thêm năng lượng và chuyển từ thể lỏng sang thể khí.

  • Câu 11: Đậy nắp nồi khi nấu canh để giữ lại hương vị và nhiệt độ trong nồi tăng nhanh hơn, đạt đến nhiệt độ sôi nhanh hơn.

  • Câu 12: Chất rắn vô định hình mềm dẻo và dễ biến dạng.

  • Câu 13: Nhiệt hóa hơi riêng của chất lỏng là 6780 kJ/3 kg = 2260 kJ/kg

  • Câu 14: Nhiệt lượng cần để làm bay hơi 2 kg thủy ngân là 2 kg * 2,96 x 10⁵ J/kg = 592 kJ

  • Câu 15: Nhiệt lượng cần để làm nóng chảy 3 kg băng là 3 kg * 3,34 x 10⁵ J/kg = 1002 kJ

  • Câu 16a: Chất rắn được cấu tạo từ các phân tử sắp xếp theo trật tự nhất định. (Đúng)

  • Câu 16b: Lực liên kết giữa các phân tử chất rắn khá yếu. (Sai)

  • Câu 16c: Khoảng cách giữa các phân tử trong chất rắn rất nhỏ. (Đúng)

  • Câu 16d: Các phân tử trong chất rắn di chuyển tự do xung quanh nhau. (Sai)

  • Câu 17a: Khoảng cách giữa các phân tử trong chất rắn lớn hơn chất lỏng. (Sai)

  • Câu 17b: Trong chất khí, các phân tử có khoảng cách gần nhau. (Sai)

  • Câu 17c: Trong chất lỏng, các phân tử sắp xếp theo một trật tự cố định. (Sai)

  • Câu 17d: Lực liên kết giữa các phân tử trong chất khí là rất yếu. (Đúng)

  • Câu 18a: Chất rắn vô định hình có điểm nóng chảy không nhất định. (Sai)

  • Câu 18b: Chất rắn kết tinh thường có tính chất dẫn điện tốt hơn chất rắn vô định hình. (Đúng)

  • Câu 18c: Chất rắn vô định hình thường được ứng dụng trong màn hình LCD. (Đúng)

  • Câu 18d: Chất rắn kết tinh có cấu trúc mạng tinh thể. (Đúng)

  • Câu 19a: Chất lỏng không có sự sắp xếp trật tự cố định. (Sai)

  • Câu 19b: Các phân tử trong chất lỏng di chuyển tự do nhưng vẫn gần nhau. (Đúng)

  • Câu 19c: Khoảng cách giữa các phân tử chất lỏng nhỏ hơn chất khí. (Sai)

  • Câu 19d: Lực liên kết giữa các phân tử trong chất lỏng yếu hơn trong chất rắn. (Đúng)

  • Câu 20a: Lực liên kết giữa các phân tử trong chất khí rất mạnh. (Sai)

  • Câu 20b: Khoảng cách giữa các phân tử trong chất khí rất lớn. (Đúng)

  • Câu 20c: Các phân tử trong chất khí sắp xếp không có trật tự. (Sai)

  • Câu 20d: Các phân tử trong chất khí chuyển động tự do và va chạm ngẫu nhiên với nhau. (Đúng)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser