Trắc nghiệm Sinh học 11 HK1 - Dinh dưỡng và Hô hấp

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Khi lồng ngực giảm thể tích, máu sẽ được đẩy ra ngoài môi trường đi kèm với trạng thái nào?

  • Không khí chứa nhiều CO2
  • Không khí chứa nhiều oxygen (correct)
  • Không khí không chứa khí
  • Không khí chứa nhiều nitrogen

Phát biểu nào sau đây mô tả đúng hệ tuần hoàn hở?

  • Chất dịch vận chuyển luôn là máu thuần túy
  • Tất cả chất dịch đều lưu thông trong mạch kín
  • Thành phần nào cũng là tĩnh mạch
  • Dịch tuần hoàn có thể lẫn với dịch mô (correct)

Trong hệ dẫn truyền tim, mạng Purkinje là phần nào?

  • Phần P (correct)
  • Phần O
  • Phần N
  • Phần M

Bệnh nhân trên có thể đã bị gì sau khi ngừng tim?

<p>Sốc phản vệ (B)</p> Signup and view all the answers

Loại động vật nào thực hiện quá trình trao đổi khí ở mang?

<p>Lươn (A)</p> Signup and view all the answers

Khi cá thở ra, thể tích khoang miệng và áp suất trong khoang miệng sẽ thay đổi như thế nào?

<p>Giảm, giảm (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của phổi thú so với phổi chim?

<p>Phổi thú sử dụng màng nhầy để lọc bụi (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào cần sử dụng Adrenalin để cấp cứu?

<p>Khi bệnh nhân bị sốc phản vệ (B)</p> Signup and view all the answers

Cảm ứng ở sinh vật có ý nghĩa gì đối với sự tồn tại và phát triển của chúng?

<p>Đảm bảo sinh vật có khả năng thích ứng với môi trường. (B)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế cảm ứng ở sinh vật gồm các bước nào?

<p>Thu nhận, dẫn truyền, phân tích và tổng hợp, trả lời. (C)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của thực phẩm sạch trong cuộc sống là gì?

<p>Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. (B)</p> Signup and view all the answers

Kích thích nào không phải là yếu tố cần thiết để cảm ứng ở sinh vật diễn ra?

<p>Các chất độc hại trong thực phẩm. (B)</p> Signup and view all the answers

Huyết tương, dịch mô và dịch bạch huyết thuộc môi trường nào trong cơ thể?

<p>Môi trường ngoại bào. (A)</p> Signup and view all the answers

Tác hại của thực phẩm không sạch là gì?

<p>Có khả năng gây rối loạn tiêu hóa và các bệnh nghiêm trọng. (A)</p> Signup and view all the answers

Một trong những tác động tiêu cực của thực phẩm bẩn là gì?

<p>Gây ngộ độc và mất vệ sinh an toàn thực phẩm. (C)</p> Signup and view all the answers

Miễn dịch là gì?

<p>Một cơ chế bảo vệ cơ thể giúp chống lại tác nhân gây bệnh. (A)</p> Signup and view all the answers

Cảm ứng có đặc điểm nào sau đây?

<p>Đảm bảo cho sinh vật luôn phản ứng kịp thời với môi trường. (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào được xem là bên ngoài gây nên bệnh tật ở động vật và người?

<p>Tia bức xạ. (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không thuộc về bài tiết?

<p>Tăng cường hệ miễn dịch. (B)</p> Signup and view all the answers

Vai trò quan trọng nhất của thận trong cơ thể là gì?

<p>Điều hòa thể tích máu và huyết áp. (B)</p> Signup and view all the answers

Nội môi được định nghĩa như thế nào?

<p>Môi trường bên trong cơ thể động vật. (C)</p> Signup and view all the answers

Quá trình bài tiết giúp cơ thể làm gì?

<p>Thải bỏ các chất độc và chất dư thừa. (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là tác nhân sinh học gây bệnh?

<p>Virus và vi khuẩn. (C)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không liên quan đến bài tiết trong cơ thể?

<p>Máu. (B)</p> Signup and view all the answers

Thời gian nào cho thấy sự co của tâm nhĩ kéo dài?

<p>0,1 giây (A)</p> Signup and view all the answers

Tín hiệu dẫn truyền máu từ tâm thất đến đâu?

<p>Đến phổi và cơ quan khác (D)</p> Signup and view all the answers

Huyết áp nào là cao nhất trong chu kỳ tim?

<p>Huyết áp tối đa (C)</p> Signup and view all the answers

Tính chất nào không đúng về thành động mạch?

<p>Chỉ gồm một lớp tế bào nội mạc (D)</p> Signup and view all the answers

Tính đúng cho tĩnh mạch là gì?

<p>Mang máu từ mao mạch về tim (C)</p> Signup and view all the answers

Trao đổi chất giữa máu và tế bào xảy ra tại đâu?

<p>Tại mao mạch (B)</p> Signup and view all the answers

Vận tốc máu chảy qua hệ mạch sẽ như thế nào khi diện tích mặt cắt ngang của mạch máu tăng?

<p>Giảm xuống (B)</p> Signup and view all the answers

Khối lượng cơ thể lớn có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp tim?

<p>Tim đập chậm hơn (C)</p> Signup and view all the answers

Bí quyết nào giúp tĩnh mạch chứa được nhiều máu hơn?

<p>Đường kính lỗ ở tĩnh mạch lớn (D)</p> Signup and view all the answers

Huyết áp ở động mạch lớn nhất khi nào?

<p>Khi tâm thất co (A)</p> Signup and view all the answers

Động vật nào có hệ thống túi khí thông với phổi?

<p>Chim bồ câu (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào không đúng về sự tiêu hóa thức ăn trong ống tiêu hóa ở người?

<p>Ở ruột già có tiêu hóa cơ học và tiêu hóa hóa học (A)</p> Signup and view all the answers

Trật tự nào là đúng về đường đi của máu trong hệ tuần hoàn kín?

<p>Tim → động mạch → mao mạch → tĩnh mạch → tim (B)</p> Signup and view all the answers

Tại sao người già khi huyết áp cao dễ bị xuất huyết não?

<p>Mạch bị xơ cứng, tính đàn hồi kém (D)</p> Signup and view all the answers

Hiện tượng rễ cây có hình lượn sóng diễn ra do đâu?

<p>Rễ cây có tính hướng đất dương và hướng nước dương (B)</p> Signup and view all the answers

Loại động vật nào có cơ quan cảm ứng địa hình?

<p>Bò sát (B)</p> Signup and view all the answers

Cử động nào sau đây mang tính chất chu kỳ?

<p>Nở hoa ở cây mười giờ (C)</p> Signup and view all the answers

Mục đích của việc ứng dụng các kiểu hướng động trong trồng trọt là gì?

<p>Trồng cây ở mật độ thích hợp để tiếp nhận ánh sáng tốt nhất (D)</p> Signup and view all the answers

Quá trình nào sau đây không thuộc quy trình dinh dưỡng ở động vật?

<p>Phân hủy chất dinh dưỡng (D)</p> Signup and view all the answers

Hấp thu chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong hệ tiêu hóa của động vật?

<p>Ruột non (C)</p> Signup and view all the answers

Hệ tuần hoàn kín có điểm gì khác biệt so với hệ tuần hoàn hở?

<p>Máu luôn luôn chảy trong mạch (C)</p> Signup and view all the answers

Cơ chế nào được sử dụng để tiêu hóa ở ruột non?

<p>Kết hợp giữa tiêu hóa cơ học và hóa học (C)</p> Signup and view all the answers

Thức ăn được tiêu hóa ở động vật có túi tiêu hóa diễn ra như thế nào?

<p>Tiêu hóa diễn ra ngoài và trong tế bào (D)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của hô hấp qua bề mặt cơ thể?

<p>Diễn ra chủ yếu ở thủy sinh (D)</p> Signup and view all the answers

Hô hấp bằng mang chủ yếu diễn ra ở loại động vật nào?

<p>Cá và chân khớp (A)</p> Signup and view all the answers

Hô hấp qua ống khí đặc trưng cho nhóm động vật nào?

<p>Côn trùng và một số chân khớp (D)</p> Signup and view all the answers

Quá trình thải chất cặn bã ở động vật diễn ra như thế nào?

<p>Biến đổi thành phân rồi đào thải (C)</p> Signup and view all the answers

Động vật nào sau đây chủ yếu thực hiện hô hấp bằng phổi?

<p>Chim (D)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nổi bật của hô hấp bằng ống khí là gì?

<p>Được thực hiện qua ống dẫn khí (C)</p> Signup and view all the answers

Chất dinh dưỡng nào sau đây không được tổng hợp trong tế bào từ các chất dinh dưỡng hấp thụ?

<p>Vitamin (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Quá trình dinh dưỡng

Quá trình dinh dưỡng gồm bốn giai đoạn: lấy thức ăn, tiêu hóa, hấp thụ và đồng hóa. Lấy thức ăn là đưa thức ăn vào cơ thể. Tiêu hóa là quá trình phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng đơn giản. Hấp thụ là quá trình đưa các chất dinh dưỡng vào máu. Đồng hóa là quá trình sử dụng các chất dinh dưỡng để tạo nên các chất cần thiết cho cơ thể.

Tiêu hóa ở động vật có túi tiêu hóa

Là hình thức tiêu hóa xảy ra trong túi tiêu hóa của động vật đơn bào và ruột khoang. Quá trình này gồm hai bước: tiêu hóa ngoại bào trong túi tiêu hóa và tiêu hóa nội bào trong tế bào.

Trao đổi khí qua bề mặt cơ thể

Là trao đổi khí qua bề mặt cơ thể, thường gặp ở động vật đơn bào, giun dẹp và một số động vật nhỏ khác. Bề mặt cơ thể phải ẩm ướt để khí dễ dàng khuếch tán qua.

Trao đổi khí bằng hệ thống ống khí

Là trao đổi khí qua hệ thống ống khí, điển hình là ở côn trùng. Ống khí phân nhánh khắp cơ thể giúp khí dễ dàng tiếp xúc với các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Trao đổi khí bằng mang

Là trao đổi khí qua mang, đặc trưng ở cá và một số động vật thủy sinh khác. Mang có nhiều mao mạch máu và diện tích tiếp xúc lớn giúp trao đổi khí hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Trao đổi khí bằng phổi

Là trao đổi khí qua phổi, phổ biến ở động vật trên cạn như bò sát, chim, thú. Phổi có nhiều phế nang với diện tích bề mặt lớn giúp trao đổi khí hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Thời gian tâm nhĩ co

Thời gian tâm nhĩ co bóp, đẩy máu xuống tâm thất.

Signup and view all the flashcards

Thời gian tâm thất co

Thời gian tâm thất co bóp, đẩy máu vào động mạch chủ và động mạch phổi.

Signup and view all the flashcards

Chu kỳ tim

Khoảng thời gian tim co bóp và giãn nghỉ hoàn toàn trong một chu kỳ tim.

Signup and view all the flashcards

Nhịp tim

Số chu kỳ tim diễn ra trong 1 phút.

Signup and view all the flashcards

Động mạch

Loại mạch máu dẫn máu từ tâm thất đến các cơ quan trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Tĩnh mạch

Loại mạch máu dẫn máu từ mao mạch về tim.

Signup and view all the flashcards

Mao mạch

Loại mạch máu nối liền động mạch và tĩnh mạch, nơi thực hiện trao đổi chất giữa máu và tế bào.

Signup and view all the flashcards

Huyết áp

Áp lực của máu tác động lên thành mạch.

Signup and view all the flashcards

Vận tốc máu

Tốc độ dòng máu chảy trong mạch máu.

Signup and view all the flashcards

Trao đổi chất giữa máu và tế bào

Quá trình trao đổi chất dinh dưỡng, khí oxy và cacbonic giữa máu và các tế bào.

Signup and view all the flashcards

Miễn dịch là gì?

Là khả năng bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, nhờ đó mà cơ thể ít bị bệnh.

Signup and view all the flashcards

Bệnh là gì?

Là sự rối loạn, suy giảm hoặc mất chức năng của các tế bào, mô, cơ quan, bộ phận trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân bên ngoài gây bệnh là gì?

Gồm các tác nhân vật lý (tia bức xạ), hóa học (hóa chất độc hại) và sinh học (virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh vật).

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân bên trong gây bệnh là gì?

Gồm rối loạn di truyền, thoái hóa, chế độ dinh dưỡng, thói quen sinh hoạt.

Signup and view all the flashcards

Bài tiết là gì?

Là quá trình thải các chất dư thừa, chất độc sinh ra do quá trình trao đổi chất, giúp duy trì cân bằng nội môi.

Signup and view all the flashcards

Nội môi là gì?

Là môi trường bên trong cơ thể động vật, là môi trường giúp tế bào thực hiện quá trình trao đổi chất.

Signup and view all the flashcards

Các cơ quan bài tiết là gì?

Thận, gan, da và phổi.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của thận trong bài tiết là gì?

Thận lọc máu, bài tiết chất thừa, chất độc qua nước tiểu. Nó tham gia vào điều hòa thể tích máu, huyết áp, pH, áp suất thẩm thấu, duy trì cân bằng nội môi.

Signup and view all the flashcards

Cảm ứng ở sinh vật là gì?

Là khả năng của cơ thể sinh vật tiếp nhận và phản ứng một cách phù hợp với các kích thích từ môi trường xung quanh.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của cảm ứng đối với sinh vật là gì?

Cảm ứng giúp sinh vật thích nghi với môi trường sống, bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm, tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn, đồng thời giúp sinh vật phát triển.

Signup and view all the flashcards

Cơ chế cảm ứng gồm những bước nào?

Là quá trình cơ thể sinh vật tiếp nhận kích thích từ môi trường, xử lý thông tin và tạo ra phản ứng.

Signup and view all the flashcards

Thu nhận kích thích là gì?

Là bước đầu tiên của cảm ứng, nhận biết sự thay đổi của môi trường xung quanh.

Signup and view all the flashcards

Dẫn truyền kích thích là gì?

Là quá trình truyền tải thông tin về kích thích đến các cơ quan xử lý thông tin.

Signup and view all the flashcards

Phân tích và tổng hợp kích thích là gì?

Là quá trình phân tích thông tin về kích thích và tạo ra phản ứng phù hợp.

Signup and view all the flashcards

Trả lời kích thích là gì?

Là hành động cụ thể mà cơ thể đưa ra để đáp ứng với kích thích.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của việc sử dụng thực phẩm sạch là gì?

Thực phẩm sạch giúp bảo vệ sức khỏe, giảm thiểu bệnh tật, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Thở ra là gì?

Thở ra là giai đoạn không khí giàu oxy và nghèo CO2 được đẩy ra khỏi phổi.

Signup and view all the flashcards

Hệ tuần hoàn hở là gì?

Hệ tuần hoàn hở là hệ tuần hoàn mà máu chảy trong mạch kín nhưng có đoạn máu rời mạch đi vào khoang cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Mạng Purkinje là gì?

Mạng Purkinje là mạng lưới sợi thần kinh dẫn truyền xung điện từ nút nhĩ thất tới các tâm thất, giúp đồng bộ hoạt động của tim, gồm 2 bó sợi Purkinje chạy dọc 2 tâm thất.

Signup and view all the flashcards

Sốc phản vệ là gì?

Sốc phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng, xảy ra nhanh chóng sau khi tiếp xúc với dị nguyên.

Signup and view all the flashcards

Động vật có mang là gì?

Động vật có mang là những động vật sống dưới nước, trao đổi khí với môi trường qua mang.

Signup and view all the flashcards

Cá thở ra như thế nào?

Khi cá thở ra, thể tích khoang miệng giảm, áp suất trong khoang miệng tăng, đẩy nước từ khoang miệng đi qua mang.

Signup and view all the flashcards

Sự khác biệt giữa phổi của thú và chim là gì?

Phổi của thú có nhiều phế nang, phổi của chim có cấu tạo phức tạp hơn với hệ thống túi khí giúp chim hô hấp hiệu quả trong khi bay.

Signup and view all the flashcards

Con vật nào trao đổi khí bằng mang?

Lươn có quá trình trao đổi khí giữa cơ thể với môi trường diễn ra ở mang.

Signup and view all the flashcards

Hệ thống túi khí ở chim

Phổi của chim có nhiều phế nang, kết nối với hệ thống túi khí, giúp chim hô hấp hiệu quả trong khi bay.

Signup and view all the flashcards

Tiêu hóa ở ruột già

Ruột già không có chức năng tiêu hóa thức ăn, mà chủ yếu hấp thu nước và các chất khoáng.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của thực quản trong tiêu hóa

Thực quản là ống nối miệng với dạ dày, có chức năng vận chuyển thức ăn.

Signup and view all the flashcards

Tác hại của huyết áp cao ở người già

Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch, đặc biệt ở người già, mạch máu bị xơ cứng, dễ bị vỡ.

Signup and view all the flashcards

Hình dạng của rễ cây

Rễ cây có tính hướng đất dương, hướng nước dương, tìm kiếm nguồn nước và dinh dưỡng trong đất.

Signup and view all the flashcards

Cử động chu kì

Cử động chu kì là cử động lặp đi lặp lại theo một chu kỳ thời gian nhất định.

Signup and view all the flashcards

Cơ quan cảm ứng địa hình

Cơ quan cảm ứng địa hình giúp động vật nhận biết sự thay đổi địa hình, giúp chúng di chuyển hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Hướng động

Hướng động là phản ứng sinh trưởng của cây đối với tác nhân kích thích từ một hướng nhất định.

Signup and view all the flashcards

Ứng dụng hướng sáng trong trồng trọt

Trồng cây ở mật độ thích hợp giúp cây tiếp nhận ánh sáng đầy đủ, phát triển tốt.

Signup and view all the flashcards

Ứng dụng hướng đất trong trồng trọt

Làm đất tơi xốp, thoáng khí giúp rễ cây phát triển tốt, hấp thụ nước và dinh dưỡng hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

A. Trắc nghiệm - Sinh học 11 HK1

  • Dinh dưỡng và tiêu hóa ở động vật:
    • Quá trình dinh dưỡng bao gồm lấy thức ăn, tiêu hóa thức ăn, hấp thụ chất dinh dưỡng và đồng hóa các chất.
    • Lấy thức ăn: Thức ăn được đưa vào miệng.
    • Tiêu hóa thức ăn: Thức ăn được vận chuyển, tiêu hóa cơ học và hóa học trong ống tiêu hóa để tạo chất dinh dưỡng.
    • Hấp thụ chất dinh dưỡng: Chất dinh dưỡng được hấp thu vào máu và mạch bạch huyết, chủ yếu ở ruột non.
    • Tổng hợp các chất: Chất dinh dưỡng được vận chuyển, sử dụng để tế bào tổng hợp thành chất cần thiết.
    • Thải chất cặn bã: Chất không hấp thụ được chuyển thành phân rồi đào thải ra ngoài qua hậu môn.
    • Động vật có túi tiêu hóa có hình thức tiêu hóa ngoại bào trong túi tiêu hóa, sau đó được hấp thu vào tế bào và tiêu hóa nội bào. Thức ăn vào và chất thải ra qua lỗ miệng.
  • Hô hấp ở động vật:
    • Hình thức trao đổi khí: qua bề mặt cơ thể, ống khí, mang, phổi.
    • Hô hấp qua bề mặt cơ thể: Động vật nguyên sinh, đa bào bậc thấp (ruột khoang, giun dẹp), một số động vật có cơ quan trao đổi khí chuyên hóa (Giun đốt, ếch,...). Hô hấp bằng bề mặt cơ thể là bề mặt mỏng và ẩm giúp khuếch tán khí.
    • Hô hấp bằng ống khí: Côn trùng, chân khớp. Hệ thống ống khí phân nhánh nhỏ, dẫn tới tế bào, khí O2 và CO2 khuếch tán qua ống khí đến tế bào.
    • Hô hấp bằng mang: Cá, chân khớp (tôm, cua), thân mềm (trai, ốc), nòng nọc lưỡng cư, bò sát,... Mang có phiến mang mỏng, nhiều mao mạch để trao đổi khí, khí O2 khuếch tán vào máu và khí CO2 khuếch tán ra nước.
    • Hô hấp bằng phổi: Bò sát, chim và thú. Phổi có nhiều phế nang, mao mạch dày đặc để trao đổi khí, khí O2 khuếch tán vào máu và khí CO2 khuếch tán ra ngoài.
  • Hệ tuần hoàn ở động vật:
    • Hệ tuần hoàn vận chuyển các chất cần thiết đến tế bào và chất thải từ tế bào đến cơ quan bài tiết, thải ra ngoài.
    • Động vật đơn bào và đa bào bậc thấp không có hệ tuần hoàn.
    • Động vật đa bào bậc cao có hệ tuần hoàn hở (mở) hoặc kín (có hệ tuần hoàn đơn hoặc kép).
    • Tim của cá gồm 2 ngăn, tim lưỡng cư và bò sát có 3 ngăn (trừ cá sấu) và tim chim và thú có 4 ngăn.
    • Tim co dãn giúp bơm máu đến các cơ quan. Van tim đảm bảo máu chảy một chiều.
    • Hệ dẫn truyền tim đảm bảo tim co dãn theo chu kỳ.
    • Huyết áp cao nhất ở động mạch, thấp nhất ở tĩnh mạch.
    • Vận tốc máu tỷ lệ nghịch với tổng diện tích mặt cắt ngang của mạch máu.
  • Bài tiết và cân bằng nội môi:
    • Bài tiết thải các chất dư thừa và chất độc ra ngoài
    • Thận là cơ quan bài tiết quan trọng.
    • Nội môi là môi trường bên trong cơ thể. Các cơ quan bài tiết giúp duy trì cân bằng nội môi (thể tích máu, huyết áp, pH...).

II. Tự luận

  • Chương trình hô hấp ở người bao gồm lấy không khí vào phổi (hít vào) và thải không khí ra khỏi phổi (thở ra). Cơ hoành và các cơ khác giúp thay đổi thể tích lồng ngực để thực hiện quá trình hít vào và thở ra.
  • Vai trò của việc chủ động tiêm phòng vaccine: tiêm vaccine đưa kháng nguyên vào cơ thể kích thích hệ miễn dịch, giúp cơ thể hình thành khả năng chống lại các bệnh truyền nhiễm.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser