Tổng quan về Tin Học và Mạng Máy Tính

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?

  • Lớp Mạng (Network Layer)
  • Lớp Phiên (Session Layer)
  • Lớp Ứng Dụng (Application Layer)
  • Lớp Giao Vận (Transport Layer) (correct)

Thiết bị mạng nào hoạt động ở lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và được sử dụng để chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau?

  • Bộ tập trung (Hub)
  • Bộ định tuyến (Router) (correct)
  • Card mạng (NIC)
  • Bộ chuyển mạch (Switch)

Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải siêu văn bản và là nền tảng cho việc truy cập các trang web?

  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol) (correct)
  • TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol)
  • FTP (File Transfer Protocol)
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp mạng B?

<p>172.16.0.1 (D)</p> Signup and view all the answers

Subnet mask được sử dụng để làm gì trong mạng máy tính?

<p>Để phân biệt phần mạng và phần host của một địa chỉ IP (D)</p> Signup and view all the answers

Loại mạng nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong một văn phòng hoặc tòa nhà?

<p>Mạng cục bộ (LAN) (A)</p> Signup and view all the answers

Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?

<p>DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp bảo mật mạng nào sau đây liên quan đến việc chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được để bảo vệ nó khỏi những người không được phép?

<p>Mã hóa dữ liệu (B)</p> Signup and view all the answers

Hình thức tấn công mạng nào sau đây cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống?

<p>Tấn công từ chối dịch vụ (DoS) (A)</p> Signup and view all the answers

Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

<p>Lớp Internet (D)</p> Signup and view all the answers

Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối mạng gia đình với Internet thông qua đường dây điện thoại hoặc cáp?

<p>Modem (D)</p> Signup and view all the answers

Trong một mạng máy tính, card mạng (NIC) có chức năng gì?

<p>Kết nối máy tính với mạng (C)</p> Signup and view all the answers

Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu bit?

<p>128 bit (B)</p> Signup and view all the answers

Loại mạng nào kết nối các thiết bị trên một khu vực rộng lớn như giữa các thành phố hoặc quốc gia?

<p>Mạng diện rộng (WAN) (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ thống mạng bằng cách kiểm soát lưu lượng mạng ra vào và ngăn chặn các kết nối trái phép?

<p>Tường lửa (Firewall) (B)</p> Signup and view all the answers

Trong mạng ngang hàng (peer-to-peer), các máy tính có vai trò như thế nào?

<p>Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau. (B)</p> Signup and view all the answers

Hình thức tấn công nào mà kẻ tấn công chặn và có thể sửa đổi dữ liệu giữa hai bên giao tiếp mà cả hai không hề hay biết?

<p>Tấn công trung gian (Man-in-the-middle) (B)</p> Signup and view all the answers

Lợi ích chính của việc chia sẻ tài nguyên trong mạng máy tính là gì?

<p>Giảm chi phí mua sắm và bảo trì phần cứng. (B)</p> Signup and view all the answers

Điểm truy cập không dây (access point) được sử dụng để làm gì?

<p>Cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng có dây. (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Mạng máy tính là gì?

Tập hợp các máy tính và thiết bị kết nối để chia sẻ tài nguyên và giao tiếp.

Các nút mạng (node) là gì?

Máy tính, máy chủ, bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch, máy in,...

Đường truyền trong mạng là gì?

Cáp đồng, cáp quang, sóng vô tuyến,...

Giao thức (protocol) là gì?

Bộ quy tắc cho phép các thiết bị giao tiếp (ví dụ: TCP/IP, HTTP,...).

Signup and view all the flashcards

Phần mềm mạng bao gồm những gì?

Hệ điều hành mạng, trình điều khiển, các ứng dụng mạng,...

Signup and view all the flashcards

Mạng cục bộ (LAN) là gì?

Kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ (ví dụ: văn phòng).

Signup and view all the flashcards

Mạng diện rộng (WAN) là gì?

Kết nối các thiết bị trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: giữa các thành phố).

Signup and view all the flashcards

Mạng ngang hàng (peer-to-peer) là gì?

Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau.

Signup and view all the flashcards

Mạng khách-chủ (client-server) là gì?

Có máy chủ cung cấp dịch vụ cho các máy khách.

Signup and view all the flashcards

Mạng có dây là gì?

Sử dụng cáp để truyền dữ liệu.

Signup and view all the flashcards

Mạng không dây là gì?

Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu.

Signup and view all the flashcards

Mô hình OSI là gì?

Mô hình lý thuyết chia quá trình truyền thông thành 7 lớp.

Signup and view all the flashcards

Mô hình TCP/IP là gì?

Mô hình thực tế được sử dụng rộng rãi trên Internet, gồm 4 lớp.

Signup and view all the flashcards

Bộ định tuyến (router) dùng để làm gì?

Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau.

Signup and view all the flashcards

Thiết bị chuyển mạch (switch) dùng để làm gì?

Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng.

Signup and view all the flashcards

Card mạng (NIC) dùng để làm gì?

Cho phép máy tính kết nối với mạng.

Signup and view all the flashcards

Modem dùng để làm gì?

Chuyển đổi tín hiệu số sang tương tự và ngược lại.

Signup and view all the flashcards

Điểm truy cập không dây (access point) dùng để làm gì?

Cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng có dây.

Signup and view all the flashcards

TCP/IP là gì?

Giao thức nền tảng của Internet, truyền dữ liệu tin cậy.

Signup and view all the flashcards

Địa chỉ IP là gì?

Địa chỉ số duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Tin học là ngành khoa học nghiên cứu về thông tin và các quá trình xử lý thông tin bằng máy tính.
  • Bao gồm các nguyên tắc, phương pháp và kỹ thuật để thu thập, lưu trữ, xử lý, truyền tải và sử dụng thông tin một cách hiệu quả.
  • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, kinh tế, giáo dục, y tế và giải trí.

Các lĩnh vực chính của tin học

  • Khoa học máy tính: Nghiên cứu về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, ngôn ngữ lập trình và kiến trúc máy tính.
  • Kỹ thuật phần mềm: Phát triển và bảo trì các hệ thống phần mềm.
  • Hệ thống thông tin: Thiết kế và quản lý các hệ thống thu thập, lưu trữ và phân tích dữ liệu.
  • Mạng máy tính: Kết nối các máy tính và thiết bị để chia sẻ tài nguyên và thông tin.
  • Trí tuệ nhân tạo: Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí thông minh của con người.
  • An toàn thông tin: Bảo vệ thông tin và hệ thống khỏi các mối đe dọa.

Mạng Máy Tính

  • Mạng máy tính là một tập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau thông qua các phương tiện truyền thông.
  • Cho phép các máy tính và thiết bị chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, máy in, kết nối Internet) và giao tiếp với nhau.

Các thành phần cơ bản của mạng máy tính

  • Các nút mạng (node): Máy tính, máy chủ, bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch, máy in,...
  • Đường truyền (transmission medium): Cáp đồng, cáp quang, sóng vô tuyến,...
  • Giao thức (protocol): Bộ quy tắc cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau (ví dụ: TCP/IP, HTTP, FTP,...).
  • Phần mềm mạng: Hệ điều hành mạng, trình điều khiển thiết bị, các ứng dụng mạng,...

Phân loại mạng máy tính

  • Theo phạm vi địa lý:
    • Mạng cục bộ (LAN): Kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ (ví dụ: văn phòng, nhà ở).
    • Mạng diện rộng (WAN): Kết nối các thiết bị trên một khu vực rộng lớn (ví dụ: giữa các thành phố, quốc gia).
    • Mạng đô thị (MAN): Kết nối các thiết bị trong một thành phố.
  • Theo kiến trúc:
    • Mạng ngang hàng (peer-to-peer): Tất cả các máy tính đều có vai trò ngang nhau.
    • Mạng khách-chủ (client-server): Có một hoặc nhiều máy chủ cung cấp dịch vụ cho các máy khách.
  • Theo phương tiện truyền dẫn:
    • Mạng có dây: Sử dụng cáp để truyền dữ liệu.
    • Mạng không dây: Sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu.

Các mô hình mạng phổ biến

  • Mô hình OSI (Open Systems Interconnection): Mô hình lý thuyết chia quá trình truyền thông mạng thành 7 lớp.
  • Mô hình TCP/IP: Mô hình thực tế được sử dụng rộng rãi trên Internet, gồm 4 lớp.

Các thiết bị mạng cơ bản

  • Bộ định tuyến (router): Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
  • Thiết bị chuyển mạch (switch): Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng.
  • Bộ tập trung (hub): Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng (ít được sử dụng hiện nay).
  • Card mạng (NIC): Cho phép máy tính kết nối với mạng.
  • Modem: Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại để truyền dữ liệu qua đường dây điện thoại hoặc cáp.
  • Điểm truy cập không dây (access point): Cho phép các thiết bị không dây kết nối với mạng có dây.

Các giao thức mạng phổ biến

  • TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức nền tảng của Internet, chịu trách nhiệm truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng.
  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng để truy cập các trang web.
  • FTP (File Transfer Protocol): Giao thức truyền tập tin giữa các máy tính.
  • SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Giao thức gửi thư điện tử.
  • DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Giao thức cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.

Địa chỉ IP

  • Địa chỉ IP (Internet Protocol address) là một địa chỉ số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị trong mạng sử dụng giao thức Internet để giao tiếp.
  • Có hai phiên bản địa chỉ IP chính: IPv4 (32-bit) và IPv6 (128-bit).

Lớp mạng và subnet mask

  • Địa chỉ IP được chia thành các lớp mạng khác nhau (A, B, C, D, E) dựa trên octet đầu tiên.
  • Subnet mask được sử dụng để xác định phần mạng và phần host của một địa chỉ IP.

Lợi ích của mạng máy tính

  • Chia sẻ tài nguyên: Cho phép chia sẻ dữ liệu, máy in, kết nối Internet,...
  • Truyền thông và cộng tác: Tạo điều kiện giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
  • Tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí mua sắm và bảo trì phần cứng.
  • Truy cập thông tin dễ dàng: Cho phép truy cập thông tin từ bất kỳ đâu có kết nối mạng.
  • Giải trí: Cung cấp các dịch vụ giải trí trực tuyến như xem phim, nghe nhạc, chơi game.

Các vấn đề an ninh mạng

  • Virus và phần mềm độc hại: Các chương trình có thể gây hại cho dữ liệu và hệ thống.
  • Tấn công từ chối dịch vụ (DoS): Gây quá tải hệ thống, khiến người dùng không thể truy cập.
  • Tấn công đánh cắp thông tin (phishing): Lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
  • Tấn công trung gian (man-in-the-middle): Kẻ tấn công chặn và sửa đổi dữ liệu giữa hai bên giao tiếp.

Các biện pháp bảo mật mạng

  • Tường lửa (firewall): Kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, ngăn chặn các kết nối trái phép.
  • Phần mềm diệt virus: Phát hiện và loại bỏ virus và phần mềm độc hại.
  • Mã hóa dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu bằng cách chuyển đổi nó thành một dạng không thể đọc được.
  • Xác thực người dùng: Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực (ví dụ: mật khẩu) trước khi truy cập vào hệ thống.
  • Cập nhật phần mềm thường xuyên: Vá các lỗ hổng bảo mật.
  • Nâng cao nhận thức về an ninh mạng: Giáo dục người dùng về các mối đe dọa và cách phòng tránh.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Understanding Computer Networks
25 questions
IT402: Network Security Course Overview
5 questions
w2ch2
160 questions

w2ch2

ProdigiousQuantum avatar
ProdigiousQuantum
Use Quizgecko on...
Browser
Browser