Tổng quan về Quản lý Dự án & PMI

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

PMI (Project Management Institute) là một tổ chức như thế nào?

  • Tổ chức tài chính quốc tế hỗ trợ các dự án.
  • Tổ chức chính phủ quốc tế về quản lý dự án.
  • Tổ chức giáo dục quốc tế đào tạo về quản lý dự án.
  • Tổ chức phi lợi nhuận quốc tế chuyên về quản lý dự án. (correct)

PMBOK (Project Management Body of Knowledge) là gì?

  • Một phần mềm quản lý dự án được phát triển bởi PMI.
  • Một chứng chỉ quốc tế về quản lý dự án.
  • Một tổ chức chuyên cung cấp kiến thức về quản lý dự án.
  • Một tập hợp các tiêu chuẩn, hướng dẫn và phương pháp hay nhất về quản lý dự án. (correct)

Chứng chỉ nào sau đây do PMI cấp chuyên về quản lý rủi ro dự án?

  • PMI-ACP (PMI Agile Certified Practitioner)
  • PMP (Project Management Professional)
  • PMI-RMP (PMI Project Risk Management Professional) (correct)
  • CAPM (Certified Associate in Project Management)

Chứng chỉ nào của PMI dành cho người mới bắt đầu sự nghiệp quản lý dự án?

<p>Certified Associate in Project Management (CAPM) (D)</p> Signup and view all the answers

Loại dự án nào sau đây thường liên quan đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông?

<p>Dự án xây dựng và kiến trúc (C)</p> Signup and view all the answers

Loại dự án nào sau đây tập trung vào việc phát triển các ứng dụng ngân hàng trực tuyến?

<p>Dự án tài chính và ngân hàng (D)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thuộc loại dự án năng lượng và môi trường?

<p>Xây dựng nhà máy điện mặt trời (B)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thuộc loại dự án vận tải và logistics?

<p>Xây dựng hệ thống giao thông công cộng (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là một lý do chính khiến các dự án trở thành yếu tố không thể thiếu?

<p>Để giải quyết các vấn đề cụ thể trong một khung thời gian và nguồn lực hạn chế. (C)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thể hiện việc thúc đẩy đổi mới và sáng tạo?

<p>Dự án VinFast phát triển xe điện. (B)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thể hiện việc phát triển hạ tầng kinh tế và xã hội?

<p>Dự án cao tốc Bắc – Nam. (C)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thể hiện việc đáp ứng yêu cầu từ nhà đầu tư hoặc chính phủ?

<p>Dự án xây dựng nhà máy điện gió Bạc Liêu. (A)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thể hiện việc thích ứng với biến đổi khí hậu?

<p>Dự án chống ngập tại TP.HCM. (A)</p> Signup and view all the answers

Dự án nào sau đây thể hiện việc tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia?

<p>Dự án khu công nghệ cao TP.HCM. (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một dự án?

<p>Diễn ra liên tục và lặp đi lặp lại. (D)</p> Signup and view all the answers

Theo định nghĩa trong PMBOK, dự án được mô tả là gì?

<p>Một nỗ lực tạm thời được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất. (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về đặc điểm của dự án?

<p>Không tiêu thụ các nguồn lực. (C)</p> Signup and view all the answers

Các dự án khác với các quá trình, vậy yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố khác biệt?

<p>Dự án hướng tới sự ổn định quy trình. (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là mục tiêu chính của giai đoạn 'Lên ý tưởng' trong vòng đời dự án?

<p>Xác định vấn đề, cơ hội hoặc nhu cầu và phát triển các ý tưởng để giải quyết chúng. (C)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Lập kế hoạch' trong vòng đời dự án?

<p>Xây dựng kế hoạch chi tiết (thời gian, ngân sách, nguồn lực). (A)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Thực hiện' trong vòng đời dự án?

<p>Triển khai công việc theo kế hoạch. (A)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'Kết thúc' trong vòng đời dự án?

<p>Đánh giá kết quả dự án và so sánh với mục tiêu ban đầu. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong vòng đời dự án, yếu tố nào sau đây thường xuyên có sự đánh đổi (trade-offs)?

<p>Phạm vi, quy mô, chất lượng, thời gian, tài nguyên và chi phí. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong suốt vòng đời của một dự án, yếu tố nào có thể thay đổi?

<p>Sự quan tâm của khách hàng, đầu tư doanh nghiệp, tài nguyên, sự sáng tạo và mức độ rủi ro. (B)</p> Signup and view all the answers

Theo mô hình ba yếu tố cơ bản (Triple Constraint Model), tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự thành công của dự án?

<p>Thời gian, ngân sách và chất lượng. (B)</p> Signup and view all the answers

Ngoài ba tiêu chí truyền thống, tiêu chí nào sau đây được thêm vào để đánh giá sự thành công của dự án?

<p>Sự chấp nhận của khách hàng. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi đánh giá sự thành công của một dự án, khía cạnh 'Hiệu quả dự án' (Project efficiency) đề cập đến điều gì?

<p>Khả năng đáp ứng được kỳ vọng về ngân sách, tiến độ và chất lượng. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi đánh giá sự thành công của một dự án, khía cạnh 'Tác động đến khách hàng' (Impact on customer) đề cập đến điều gì?

<p>Khả năng tạo ra một dự án đáp ứng yêu cầu của khách hàng. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi đánh giá sự thành công của một dự án, khía cạnh 'Thành công kinh doanh' (Business success) đề cập đến điều gì?

<p>Khả năng đạt được thành công thương mại đáng kể. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi đánh giá sự thành công của một dự án, khía cạnh 'Chuẩn bị cho tương lai' (Preparing for the future) đề cập đến điều gì?

<p>Khả năng mở ra thị trường mới, dòng sản phẩm mới hay giúp phát triển công nghệ mới. (C)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc xác định và kiểm soát những gì cần được bao gồm trong dự án?

<p>Quản lý phạm vi (B)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc lập kế hoạch, ước tính, lập ngân sách, quản lý và kiểm soát chi phí để dự án có thể hoàn thành trong phạm vi ngân sách đã được phê duyệt?

<p>Quản lý chi phí (C)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc xác định, phân tích và ứng phó với rủi ro trong dự án?

<p>Quản lý rủi ro (A)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc đảm bảo rằng dự án sẽ đáp ứng được các nhu cầu đã được xác định?

<p>Quản lý chất lượng (B)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc đảm bảo rằng thông tin dự án được thu thập, phân phối và lưu trữ một cách hiệu quả?

<p>Quản lý thông tin liên lạc (C)</p> Signup and view all the answers

Lĩnh vực kiến thức nào của quản lý dự án liên quan đến việc quản lý mối quan hệ với các bên liên quan trong dự án?

<p>Quản lý các bên liên quan (B)</p> Signup and view all the answers

Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về sự khác biệt giữa Quá trình và Dự án?

<p>Phạm vi linh hoạt so với phạm vi cố định. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong bối cảnh quản lý dự án, 'tính hữu hạn' của một dự án chủ yếu đề cập đến điều gì?

<p>Tất cả các đáp án trên (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xem xét sự thành công lâu dài của một dự án?

<p>Sự tương tác của đội dự án. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong giai đoạn 'Kết thúc' của vòng đời dự án, hoạt động nào sau đây KHÔNG được bao gồm?

<p>Thu thập ý kiến của cộng tác viên. (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

PMI là gì?

Một tổ chức phi lợi nhuận quốc tế thành lập năm 1969 tại Mỹ, hàng đầu thế giới về quản lý dự án.

PMBOK là gì?

Một tập hợp các tiêu chuẩn, hướng dẫn và phương pháp hay nhất về quản lý dự án, được phát triển bởi PMI.

Chứng chỉ PMP là gì?

Chứng chỉ quản lý dự án phổ biến, dành cho chuyên gia có kinh nghiệm.

Chứng chỉ CAPM là gì?

Dành cho người mới bắt đầu sự nghiệp quản lý dự án.

Signup and view all the flashcards

Chứng chỉ PMI-ACP là gì?

Dành cho chuyên gia áp dụng phương pháp Agile.

Signup and view all the flashcards

Chứng chỉ PMI-RMP là gì?

Chứng nhận chuyên môn về quản lý rủi ro dự án.

Signup and view all the flashcards

PfMP là gì?

Quản lý danh mục dự án để đạt mục tiêu chiến lược của tổ chức.

Signup and view all the flashcards

Sự cần thiết của dự án là gì?

Phản ánh sự tương quan giữa mục tiêu chiến lược và hoạt động cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Định nghĩa dự án theo PMBOK?

Nỗ lực tạm thời để tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất.

Signup and view all the flashcards

Các yếu tố của một dự án?

Có mục tiêu cụ thể, thời gian bắt đầu và kết thúc, giới hạn tài chính, và đa chức năng.

Signup and view all the flashcards

Các yếu tố khác nhau của dự án?

Quá trình phức tạp, diễn ra một lần, bị giới hạn bởi ngân sách và hướng tới khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Lý do tạo ra dự án?

Đáp ứng yêu cầu xã hội, các bên liên quan, tạo hoặc cải thiện sản phẩm, thay đổi chiến lược.

Signup and view all the flashcards

Các thuộc tính của dự án?

Những nỗ lực đặc biệt với vòng đời rõ ràng, chịu trách nhiệm về sản phẩm mới.

Signup and view all the flashcards

Quá trình là gì?

Các hoạt động diễn ra hàng ngày trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.

Signup and view all the flashcards

Định nghĩa của quá trình?

Chuỗi hoạt động liên tục, lặp đi lặp lại, tạo ra kết quả cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Định nghĩa của dự án?

Nỗ lực tạm thời tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc nhất.

Signup and view all the flashcards

Tính chất của quá trình?

Một hoạt động liên tục và ổn định, có thể lặp lại nhiều lần.

Signup and view all the flashcards

Tính chất của dự án?

Một hoạt động có thời gian xác định và mục tiêu cụ thể.

Signup and view all the flashcards

Thời gian của quá trình?

Không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc rõ ràng, kéo dài liên tục.

Signup and view all the flashcards

Thời gian của dự án?

Có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng.

Signup and view all the flashcards

Mục tiêu của quá trình?

Duy trì và cải thiện chất lượng công việc theo thời gian.

Signup and view all the flashcards

Mục tiêu của dự án?

Đạt được kết quả đặc thù, hoàn thành đúng thời gian và ngân sách.

Signup and view all the flashcards

Ví dụ về dự án?

Xây dựng một tòa nhà, phát triển phần mềm mới, tổ chức sự kiện.

Signup and view all the flashcards

Các giai đoạn của vòng đời dự án?

Lên ý tưởng, lập kế hoạch, thực hiện, kết thúc.

Signup and view all the flashcards

Mục đích của giai đoạn Lên ý tưởng?

Xác định vấn đề, cơ hội hoặc nhu cầu, và phát triển các ý tưởng giải quyết.

Signup and view all the flashcards

Mục đích của giai đoạn Lập kế hoạch?

Xác định cách thức thực hiện dự án và phân bổ nguồn lực.

Signup and view all the flashcards

Mục đích của giai đoạn Thực hiện?

Triển khai các hoạt động của dự án, điều hành và giám sát chặt chẽ.

Signup and view all the flashcards

Mục đích của giai đoạn Kết thúc?

Đánh dấu sự hoàn thành của dự án, giải quyết các vấn đề còn tồn đọng.

Signup and view all the flashcards

Các tiêu chí đánh giá sự thành công của dự án?

Thời gian, ngân sách, chức năng/chất lượng, sự hài lòng của khách hàng.

Signup and view all the flashcards

Mười lĩnh vực kiến thức của quản lý dự án?

Phạm vi, chi phí, tài nguyên, rủi ro, các bên liên quan, mua sắm, thông tin liên lạc, chất lượng, tiến độ, tích hợp.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tổng quan về Quản lý Dự án

  • Chương này giới thiệu tổng quan về quản lý dự án, bao gồm các khái niệm cơ bản, các loại dự án, sự cần thiết của dự án, vòng đời dự án, các yếu tố thành công và các lĩnh vực kiến thức chính.

PMI (Project Management Institute)

  • PMI là một tổ chức quốc tế phi lợi nhuận, được thành lập năm 1969 tại Mỹ.
  • Đây là một trong những tổ chức hàng đầu thế giới về quản lý dự án, với hơn 650.000 thành viên và 300 chi nhánh tại hơn 200 quốc gia.
  • PMBOK (Project Management Body of Knowledge) là một tập hợp các tiêu chuẩn, hướng dẫn và phương pháp hay nhất về quản lý dự án do PMI phát triển.
  • PMI cung cấp các tiêu chuẩn, chứng chỉ và chương trình phát triển nghề nghiệp liên quan đến quản lý dự án.
  • Một số chứng chỉ được cấp bởi PMI:
    • Project Management Professional (PMP): dành cho chuyên gia có kinh nghiệm.
    • Certified Associate in Project Management (CAPM): dành cho người mới bắt đầu sự nghiệp quản lý dự án.
    • PMI Agile Certified Practitioner (PMI-ACP): dành cho chuyên gia áp dụng phương pháp Agile.
    • PMI Risk Management Professional (PMI-RMP): chứng nhận chuyên môn về quản lý rủi ro dự án.
    • PMI Scheduling Professional (PMI-SP): tập trung vào quản lý tiến độ dự án.
    • Program Management Professional (PgMP): quản lý nhiều dự án liên quan.
    • Portfolio Management Professional (PfMP): quản lý danh mục dự án để đạt mục tiêu chiến lược.
    • PMI Professional in Business Analysis (PMI-PBA): chuyên về phân tích kinh doanh trong môi trường dự án.
    • PMI Project Risk Management Professional (PMI-RMP): chuyên về quản lý rủi ro.

Một số loại dự án

  • Các loại dự án khác nhau tùy thuộc vào ngành và lĩnh vực:
    • Công nghệ thông tin: phát triển phần mềm, xây dựng website, ứng dụng di động.
    • Xây dựng và Kiến trúc: xây dựng căn hộ, văn phòng, trung tâm thương mại.
    • Y tế: xây dựng bệnh viện, triển khai hệ thống quản lý thông tin y tế.
    • Năng lượng và Môi trường: xây dựng nhà máy điện mặt trời, hệ thống xử lý nước thải.
    • Tài chính và Ngân hàng: phát triển ứng dụng ngân hàng trực tuyến.
    • Vận tải và Logistics: xây dựng hệ thống giao thông công cộng, dự án quản lý chuỗi cung ứng.
    • Giáo dục: xây dựng trường học mới, phát triển nội dung giáo dục trực tuyến.
    • Sản xuất và Công nghiệp: xây dựng nhà máy sản xuất, tự động hóa quy trình sản xuất.
    • Dịch vụ công: xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu và thông tin công.
    • Thương mại điện tử: xây dựng trang web thương mại điện tử, hệ thống quản lý đơn hàng.

Sự cần thiết của dự án

  • Dự án là công cụ quản lý chiến lược để đạt được các mục tiêu cụ thể.
  • Dự án giải quyết các vấn đề cụ thể trong một khung thời gian và nguồn lực hạn chế, ví dụ như dự án cải tạo kênh Nhiêu Lộc – Thị Nghè.
  • Dự án thúc đẩy đổi mới và sáng tạo, ví dụ như dự án VinFast phát triển xe điện.
  • Dự án phát triển hạ tầng kinh tế và xã hội, ví dụ như dự án đường cao tốc Bắc – Nam.
  • Dự án đáp ứng yêu cầu từ nhà đầu tư hoặc chính phủ, ví dụ như dự án Nhà máy điện gió Bạc Liêu.
  • Dự án thích ứng với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường, ví dụ như dự án chống ngập tại TP.HCM.
  • Dự án tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia, ví dụ như dự án khu công nghệ cao TP.HCM.
  • Các dự án giúp tổ chức không chỉ duy trì mà còn mở rộng sự tồn tại, tạo ra cơ hội phát triển và thành công.
  • Các dự án là phương tiện để định hình tương lai và thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi.

Dự án là gì?

  • Dự án có sự khởi đầu và kết thúc, được thực hiện bởi nhiều người nhằm đáp ứng các mục tiêu đã xác định trước (chi phí, tiến độ và chất lượng).
  • Dự án là duy nhất, hướng mục tiêu, liên quan đến thực hiện các hoạt động liên quan nhau, và có thời hạn hữu hạn.
  • Theo PMBOK, dự án là “nỗ lực tạm thời được thực hiện để tạo ra một sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả duy nhất”.
  • Các mục tiêu cụ thể cần được hoàn thành với các yêu cầu chất lượng nhất định.
  • Dự án có ngày bắt đầu và ngày kết thúc.
  • Dự án có giới hạn tài chính.
  • Dự án tiêu thụ các nguồn lực như con người, tiền bạc, thiết bị.
  • Dự án có tính đa chức năng (multifunctional).
  • Dự án bao gồm các quá trình phức tạp, diễn ra một lần (one-time processes).
  • Dự án bị giới hạn bởi ngân sách, tiến độ và nguồn lực.
  • Dự án được phát triển để giải quyết một hoặc một số mục tiêu rõ ràng.
  • Dự án hướng tới khách hàng (customer-focused).
  • Dự án đáp ứng nhu cầu xã hội như phát triển giao thông công cộng, trường học, bệnh viện, phát triển năng lượng tái tạo.
  • Dự án đáp ứng yêu cầu của các bên liên quan như phát triển ứng dụng di động gọi xe (Grab, Be), xây dựng trung tâm thương mại (Vincom, Saigon Centre).
  • Dự án tạo ra hoặc cải thiện sản phẩm: phát triển phiên bản mới của sản phẩm, dự án sữa hạt của Vinamilk, gạch không nung của Viglacera.
  • Dự án triển khai hoặc thay đổi chiến lược kinh doanh: mở rộng mạng lưới cửa hàng bán lẻ như chuỗi siêu thị Bách Hóa Xanh.
  • Dự án phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới: dự án xe điện của VinFast, dự án chuyển đổi số của Viettel.

Đặc điểm chung của dự án

  • Các dự án là những nỗ lực đặc biệt với vòng đời rõ ràng.
  • Các dự án là building blocks trong việc thiết kế và thực hiện các chiến lược của tổ chức.
  • Các dự án chịu trách nhiệm về các sản phẩm và dịch vụ mới.
  • Các dự án đưa ra một triết lý và chiến lược để quản lý sự thay đổi.
  • Quản lý dự án đòi hỏi phải vượt qua ranh giới chức năng và tổ chức.
  • Các chức năng quản lý truyền thống như lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát được áp dụng cho quản lý dự án.
  • Kết quả chính của một dự án là sự thỏa mãn các yêu cầu của khách hàng trong khuôn khổ chi phí, chất lượng, và tiến độ.
  • Các dự án được chấm dứt sau khi hoàn thành thành công các mục tiêu.

Sự khác biệt giữa quá trình và các dự án

  • Dự án khác biệt với organizational processes.
  • Quá trình: tuyển dụng nhân sự, xử lý đơn hàng, thanh toán.
  • Quá trình đề cập đến các hoạt động diễn ra hàng ngày trong sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Các quá trình sử dụng các hệ thống và khả năng hiện có một cách liên tục, lặp đi lặp lại.

Bảng so sánh giữa quá trình và các dự án

Tiêu chí Quá trình Dự án
Định nghĩa Là một chuỗi các hoạt động liên tục, lặp đi lặp lại nhằm tạo ra kết quả cụ thể. Là một nỗ lực tạm thời được thực hiện để tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc kết quả độc nhất.
Tính chất Là một hoạt động liên tục và ổn định, có thể lặp lại nhiều lần. Là một hoạt động có thời gian xác định và mục tiêu cụ thể.
Thời gian Không có điểm bắt đầu hoặc kết thúc rõ ràng, kéo dài liên tục. Có thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng.
Mục tiêu Duy trì và cải thiện chất lượng công việc theo thời gian. Đạt được kết quả đặc thù, hoàn thành đúng thời gian và ngân sách.
Phạm vi Thường không thay đổi hoặc thay đổi ít. Cụ thể và có thể thay đổi trong suốt vòng đời của dự án.
Quản lý Được quản lý thông qua việc tối ưu hóa hiệu quả và cải tiến liên tục. Được quản lý theo các giai đoạn cụ thể.
Ví dụ Sản xuất hàng loạt, quy trình thanh toán, quản lý dịch vụ khách hàng. Xây dựng một tòa nhà, phát triển phần mềm mới, tổ chức một sự kiện.

Vòng đời dự án

  • Vòng đời dự án có 4 giai đoạn liên tiếp nhau:

    • Lên ý tưởng (Conceptualization)
    • Lập kế hoạch (Planning)
    • Thực hiện (Execution)
    • Kết thúc (Termination)
  • Giai đoạn 1: - Mục đích: Tập trung vào xác định vấn đề, cơ hội hoặc nhu cầu, và phát triển các ý tưởng để giải quyết chúng. - Các hoạt động chính: Xác định mục tiêu dự án; phân tích nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết; đưa ra các ý tưởng và giải pháp khả thi.

  • Giai đoạn 2: - Mục đích: Tập trung vào việc xác định cách thức thực hiện dự án và phân bổ nguồn lực. - Các hoạt động chính: Xây dựng kế hoạch chi tiết (thời gian, ngân sách, nguồn lực); xác định rủi ro và lập kế hoạch quản lý rủi ro; phân công nhiệm vụ và trách nhiệm.

  • Giai đoạn 3: - Mục đích: Các hoạt động của dự án được triển khai, với sự điều hành và giám sát chặt chẽ để đảm bảo các mục tiêu được hoàn thành. - Các hoạt động chính: Triển khai công việc theo kế hoạch; giám sát tiến độ và chất lượng công việc; điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.

  • Giai đoạn 4: - Mục đích: Đánh dấu sự hoàn thành của dự án, bao gồm việc đánh giá kết quả, giải quyết các vấn đề tồn đọng và chuyển giao kết quả. - Các hoạt động chính: Đánh giá kết quả dự án và so sánh với mục tiêu ban đầu; chuyển giao kết quả dự án cho khách hàng hoặc các bên liên quan; kết thúc hợp đồng và rút ra kinh nghiệm.

  • Trong 4 giai đoạn này, thường xuyên có những sự đánh đổi (trade-offs) giữa các yếu tố sau:

    • Scope (phạm vi)
    • Size and features (quy mô và các đặc điểm)
    • Quality (chất lượng)
    • Schedule (thời gian)
    • Resources (tài nguyên)
    • Cost (chi phí)
  • Vòng đời dự án giúp hình dung các hoạt động cần thiết và những thách thức phải đối mặt trong suốt vòng đời của dự án.

  • Năm thành phần của một dự án có thể thay đổi trong suốt vòng đời của nó: Sự quan tâm của khách hàng (Client interest). Đầu tư doanh nghiệp (Project stake): sự đầu tư của doanh nghiệp vào dự án. Tuổi thọ của dự án càng dài thì sự đầu tư càng lớn. Tài nguyên (Resources): cam kết về nguồn lực tài chính, nhân lực và kỹ thuật trong suốt vòng đời của dự án. Sự sáng tạo (Creativity): mức độ đổi mới mà dự án yêu cầu, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển. Không chắc chắn (Uncertainty): mức độ rủi ro liên quan đến dự án.

  • Ví dụ: Dự án tổ chức Ngày hội Câu lạc bộ sinh viên tại trường đại học.

Sự thành công của dự án

  • Bất kỳ định nghĩa nào về sự thành công của dự án (project success) đều phải xem xét đến các tiêu chí sau: thời gian (tuân thủ tiến độ), ngân sách, chức năng/chất lượng, và sự hài lòng của khách hàng.

  • Các nhà quản lý thường áp dụng ba tiêu chí thành công của dự án sau đây:

    • Thời gian
    • Ngân sách
    • Chất lượng (các đặc điểm kỹ thuật)
  • Ba tiêu chí ở trên (Triple Constraint Model - Mô hình ba yếu tố cơ bản) là tiêu chuẩn phổ biến để đánh giá sự thành công dự án.

  • Hiện tại, tiêu chí thứ tư đã được thêm vào ba tiêu chí này.

    • Sự chấp nhận của khách hàng (Client acceptance)
  • Việc đánh giá một dự án dựa trên sự thành công ngay lập tức của nó là chưa đủ.

  • Một dự án cần phải được đánh giá về mặt thành công thương mại cũng như tiềm năng tạo ra công việc kinh doanh mới và những cơ hội mới.

  • Bốn khía cạnh thành công được đề xuất như sau:

    • Hiệu quả dự án (Project efficiency): Đáp ứng được kỳ vọng về ngân sách, tiến độ, và chất lượng.
    • Tác động đến khách hàng (Impact on customer): Tạo ra một dự án đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
    • Thành công kinh doanh (Business success): Xác định xem dự án có đạt được thành công thương mại đáng kể hay không.
    • Chuẩn bị cho tương lai (Preparing for the future): Xác định liệu dự án có mở ra thị trường mới, dòng sản phẩm mới hay giúp phát triển công nghệ mới hay không.
  • Ví dụ dự án: Tuyến Metro số 1 - Bến Thành - Suối Tiên, TP.HCM

  • Một câu hỏi được đặt ra: Hãy lựa chọn một dự án thực tế trong bất kỳ ngành công nghiệp và thảo luận về sự thành công của dự án đó, liên quan đến 4 khía cạnh thành công.

Mười lĩnh vực kiến thức của quản lý dự án

  1. Phạm vi (scope)
  2. Chi phí (cost)
  3. Tài nguyên (resource)
  4. Rủi ro (risk)
  5. Các bên liên quan (stakeholder)
  6. Mua sắm (procurement)
  7. Thông tin liên lạc (communication)
  8. Chất lượng (quality)
  9. Tiến độ (schedule)
  10. Tích hợp (integration)

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser