Tính từ miêu tả cơ bản Anh-Việt

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Chọn tính từ tiếng Việt phù hợp nhất để miêu tả một chiếc xe mới.

  • Nhanh
  • Xấu
  • Mới (correct)

Tính từ nào sau đây mô tả trạng thái đối lập với 'vui'?

  • Đói
  • Buồn (correct)
  • Mệt
  • Tức giận

Nếu bạn muốn diễn tả rằng món ăn có vị cay, bạn sẽ dùng tính từ nào trong tiếng Việt?

  • Ngọt
  • Cay (correct)
  • Chua
  • Mặn

Chọn tính từ thích hợp nhất để mô tả một vận động viên có thể nâng vật nặng.

<p>Mạnh (A)</p> Signup and view all the answers

Từ nào sau đây được dùng để miêu tả một người có rất nhiều tiền và tài sản?

<p>Giàu (B)</p> Signup and view all the answers

Tính từ nào sau đây phù hợp để mô tả một bài toán hóc búa, đòi hỏi nhiều suy nghĩ?

<p>Khó (B)</p> Signup and view all the answers

Chọn từ trái nghĩa với 'đắt' khi nói về giá cả của một món hàng.

<p>Rẻ (A)</p> Signup and view all the answers

Tính từ nào sau đây mô tả một căn phòng có ít hoặc không có ánh sáng?

<p>Tối (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn mô tả tình trạng của quần áo sau khi giặt xong và phơi khô, bạn sẽ dùng tính từ nào?

<p>Khô (C)</p> Signup and view all the answers

Từ nào sau đây miêu tả đúng nhất một chiếc cốc đã được rót đầy nước?

<p>Đầy (C)</p> Signup and view all the answers

Bạn sẽ dùng tính từ nào để chỉ một khu vực không có nhiều nguy cơ xảy ra tai nạn hoặc phạm tội?

<p>An toàn (B)</p> Signup and view all the answers

Tính từ nào phù hợp nhất để mô tả một con đường có nhiều xe cộ qua lại và tiềm ẩn rủi ro?

<p>Nguy hiểm (B)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn diễn tả một căn phòng không có đồ đạc hoặc người ở bên trong, bạn sẽ dùng tính từ nào?

<p>Trống (A)</p> Signup and view all the answers

Chọn tính từ tiếng Việt phù hợp để miêu tả một cái lông vũ.

<p>Nhẹ (B)</p> Signup and view all the answers

Tính từ nào sau đây phù hợp nhất để mô tả một hòn đá?

<p>Cứng (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Lớn

Có kích thước lớn.

Nhỏ

Có kích thước nhỏ.

Cao

Có chiều cao lớn.

Ngắn

Có chiều dài ngắn.

Signup and view all the flashcards

Đẹp

Có vẻ đẹp thu hút.

Signup and view all the flashcards

Xấu

Không ưa nhìn.

Signup and view all the flashcards

Cũ/Già

Đã tồn tại lâu.

Signup and view all the flashcards

Mới

Mới được tạo ra.

Signup and view all the flashcards

Nhanh

Di chuyển với tốc độ cao.

Signup and view all the flashcards

Chậm

Di chuyển với tốc độ chậm.

Signup and view all the flashcards

Nóng

Có nhiệt độ cao.

Signup and view all the flashcards

Lạnh

Có nhiệt độ thấp.

Signup and view all the flashcards

Vui

Cảm thấy hạnh phúc.

Signup and view all the flashcards

Buồn

Cảm thấy buồn.

Signup and view all the flashcards

Tức giận

Cảm thấy giận dữ.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

  • Các tính từ miêu tả và câu ví dụ tương ứng trong tiếng Anh và tiếng Việt.

Kích thước

  • Lớn (Big): Ngôi nhà lớn (The house is big).
  • Nhỏ (Small): Con mèo nhỏ (The cat is small).
  • Cao (Tall): Cái cây cao (The tree is tall).
  • Ngắn (Short): Cái váy ngắn (The skirt is short).

Ngoại hình

  • Đẹp (Beautiful): Bông hoa đẹp (The flower is beautiful).
  • Xấu (Ugly): Bức tượng xấu (The statue is ugly).

Tuổi tác/Tình trạng

  • Cũ/Già (Old): Cuốn sách cũ / Ông ấy già (The book is old / He is old).
  • Mới (New): Chiếc xe mới (The car is new).

Tốc độ

  • Nhanh (Fast): Tàu hỏa nhanh (The train is fast).
  • Chậm (Slow): Con rùa chậm (The turtle is slow).

Nhiệt độ

  • Nóng (Hot): Cà phê nóng (The coffee is hot).
  • Lạnh (Cold): Kem lạnh (The ice cream is cold).

Cảm xúc

  • Vui (Happy): Cô ấy vui (She is happy).
  • Buồn (Sad): Anh ấy buồn (He is sad).
  • Tức giận (Angry): Họ tức giận (They are angry).
  • Mệt (Tired): Tôi mệt (I am tired).
  • Đói (Hungry): Chúng tôi đói (We are hungry).
  • Khát (Thirsty): Bạn khát (You are thirsty).

Âm thanh

  • Ồn ào (Loud): Nhạc ồn ào (The music is loud).
  • Yên tĩnh (Quiet): Thư viện yên tĩnh (The library is quiet).

Trọng lượng

  • Nặng (Heavy): Cái hộp nặng (The box is heavy).
  • Nhẹ (Light): Lông vũ nhẹ (The feather is light).

Vệ sinh

  • Sạch (Clean): Căn phòng sạch (The room is clean).
  • Bẩn (Dirty): Đôi giày bẩn (The shoes are dirty).

Hương vị

  • Ngọt (Sweet): Trái cây ngọt (The fruit is sweet).
  • Chua (Sour): Quả chanh chua (The lemon is sour).
  • Cay (Spicy): Món súp cay (The soup is spicy).
  • Mặn (Salty): Khoai tây chiên mặn (The chips are salty).

Kết cấu

  • Mềm (Soft): Cái gối mềm (The pillow is soft).
  • Cứng (Hard): Hòn đá cứng (The rock is hard).

Sức mạnh

  • Mạnh (Strong): Người đàn ông mạnh (The man is strong).
  • Yếu (Weak): Đứa trẻ yếu (The child is weak).

Tài chính

  • Giàu (Rich): Anh ấy giàu (He is rich).
  • Nghèo (Poor): Cô ấy nghèo (She is poor).

Độ khó

  • Dễ (Easy): Bài kiểm tra dễ (The test is easy).
  • Khó (Difficult): Câu đố khó (The puzzle is difficult).

Mức độ yêu thích

  • Thú vị (Interesting): Câu chuyện thú vị (The story is interesting).
  • Buồn tẻ (Boring): Bộ phim buồn tẻ (The movie is boring).

Giá trị

  • Đắt (Expensive): Đồng hồ đắt (The watch is expensive).
  • Rẻ (Cheap): Áo sơ mi rẻ (The shirt is cheap).

Chất lượng

  • Tốt/Ngon (Good): Đồ ăn tốt/ngon (The food is good).
  • Xấu (Bad): Thời tiết xấu (The weather is bad).

Ánh sáng

  • Sáng (Bright): Ánh sáng sáng (The light is bright).
  • Tối (Dark): Căn phòng tối (The room is dark).

Độ ẩm

  • Ướt (Wet): Mặt đất ướt (The ground is wet).
  • Khô (Dry): Khăn tắm khô (The towel is dry).

Độ đầy

  • Đầy (Full): Cái ly đầy (The glass is full).
  • Trống/Rỗng (Empty): Cái hộp trống (The box is empty).

An toàn

  • An toàn (Safe): Khu phố an toàn (The neighborhood is safe).
  • Nguy hiểm (Dangerous): Con đường nguy hiểm (The road is dangerous).

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser