Tiếng Nhật N5: Thể khẳng định và phủ định
5 Questions
1 Views

Tiếng Nhật N5: Thể khẳng định và phủ định

Created by
@BoomingHelium

Questions and Answers

Cách nào sau đây là câu khẳng định đúng về động từ "食べる"?

  • 彼は食べません。
  • 彼は食べない。
  • 彼は食べている。 (correct)
  • 彼は食べる。 (correct)
  • Câu phủ định nào sau đây về động từ "行く" là đúng?

  • 彼は行っています。
  • 彼は行かない。 (correct)
  • 彼は行きません。 (correct)
  • 彼は行く。
  • Nếu bạn muốn nói rằng bạn không thích món ăn nào đó, bạn sẽ nói gì?

  • 私はこの料理が好きじゃないです。 (correct)
  • 私はこの料理が好きです。
  • 私はこの料理が大好きです。
  • 私はこの料理が嫌いです。 (correct)
  • Bạn muốn hỏi người khác về việc họ đã ăn cơm chưa, bạn sẽ hỏi như thế nào?

    <p>あなたはごはんを食べましたか?</p> Signup and view all the answers

    Câu nào sau đây dùng để khẳng định rằng bạn đang học tiếng Nhật?

    <p>私は日本語を勉強する。</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Nhật N5 về động từ

    • Tạo 5 câu hỏi trắc nghiệm về thể khẳng định và phủ định của động từ, phù hợp với trình độ N5.
    • Các câu hỏi nên liên quan đến chủ đề hàng ngày và văn hóa Nhật Bản.
    • Mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn đáp án, trong đó chỉ 1 đáp án đúng.

    Đáp án và giải thích

    • Cung cấp đáp án cho từng câu hỏi cùng với giải thích chi tiết bằng tiếng Việt.
    • Đảm bảo các câu hỏi đa dạng về cấu trúc ngữ pháp để người học có thể tiếp cận nhiều dạng khác nhau.

    Tình huống giao tiếp thực tế

    • Tích hợp các câu hỏi tình huống giao tiếp để người học có thể ứng dụng kiến thức vào cuộc sống hàng ngày.
    • Khuyến khích người học sử dụng từ vựng phong phú ở trình độ N5 để chuẩn bị cho các tình huống giao tiếp thực tế.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này dành cho người học tiếng Nhật N5, tập trung vào thể khẳng định và phủ định của động từ. Các câu hỏi liên quan đến những tình huống giao tiếp hàng ngày và văn hóa Nhật Bản, giúp người học nâng cao khả năng ứng dụng ngôn ngữ trong thực tế. Mỗi câu hỏi có 4 đáp án với 1 lựa chọn đúng duy nhất.

    More Quizzes Like This

    Japanese N5 Vocabulary List
    10 questions
    Japanese Age Vocabulary Quiz
    24 questions
    Japanese Numbers (0-10) Kanji Flashcards
    11 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser