Podcast
Questions and Answers
Từ nào có nghĩa là 'ăn'?
Từ nào có nghĩa là 'ăn'?
Từ nào có nghĩa là 'uống'?
Từ nào có nghĩa là 'uống'?
Từ nào có nghĩa là 'xem'?
Từ nào có nghĩa là 'xem'?
見る
Từ nào có ý nghĩa liên quan đến 'thịt'?
Từ nào có ý nghĩa liên quan đến 'thịt'?
Signup and view all the answers
Từ '___' có nghĩa là 'trứng'.
Từ '___' có nghĩa là 'trứng'.
Signup and view all the answers
Từ '茶' có nghĩa là trà.
Từ '茶' có nghĩa là trà.
Signup and view all the answers
Từ nào có ý nghĩa là 'vườn'?
Từ nào có ý nghĩa là 'vườn'?
Signup and view all the answers
Câu nào có nghĩa là 'cuộc gặp gỡ bạn bè'?
Câu nào có nghĩa là 'cuộc gặp gỡ bạn bè'?
Signup and view all the answers
Ghép các từ vựng với ý nghĩa của chúng:
Ghép các từ vựng với ý nghĩa của chúng:
Signup and view all the answers
Cái gì là 'bánh mì' trong tiếng Nhật?
Cái gì là 'bánh mì' trong tiếng Nhật?
Signup and view all the answers
Study Notes
Từ vựng tiếng Nhật N5
- たべます (食べます) - ăn
- のみます (飲みます) - uống
- すいます (吸います) - hút (thuốc lá), たばこを〜 (hút thuốc lá)
- みます (見ます) - xem, nhìn, trông
- ききます (聞きます) - nghe
- よみます (読みます) - đọc
- かきます (書きます) - viết, vẽ
- かいます (買います) - mua
- とります (撮ります) - chụp (ảnh), しゃしんを〜 (chụp ảnh), 写真を〜 (chụp ảnh)
- します - làm
- あいます (会います) - gặp (bạn), ともだちに〜 (gặp bạn bè), 友達に〜 (gặp bạn bè)
- ごはん - cơm, bữa ăn
- あさごはん - cơm sáng
- ひるごはん - cơm trưa
- ばんごはん - cơm tối
- パン - bánh mì
- たまご - trứng
- にく - thịt
- さかな - cá
- やさい - rau
- くだもの - hoa quả, trái cây
- みず - nước
- おちゃ - trà (nói chung)
- こうちゃ - trà đen
- ぎゅうにゅう (ミルク) - sữa bò
- ジュース - nước hoa quả
- ビール - bia
- [お]さけ - [お]酒 - rượu, rượu sake
- ビデオ - video, băng video, đầu video
- えいが - phim, điện ảnh
- CD - đĩa CD
- てがみ - thư
- レポート - báo cáo
- しゃしん - ảnh
- みせ - cửa hàng, tiệm
- レストラン - nhà hàng
- にわ - vườn
- しゅくだい - bài tập về nhà (〜をします: làm bài tập)
- テニス - quần vợt (〜をします: đánh quần vợt)
- サッカー - bóng đá (〜をします: chơi bóng đá)
- [お] はなみ - [お] 花見 - việc ngắm hoa anh đào (〜をし ます: ngắm hoa anh đào)
- なに - cái gì, gì
- いっしょに - cùng, cùng nhau
- ちょっと - một chút
- いつも - luôn luôn, lúc nào cũng
- ときどき - thỉnh thoảng
- それから - sau đó, tiếp theo
- ええ - vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
- いいですね - được đấy nhỉ./ hay quá.
- わかりました - Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
- なんですか - 何ですか - Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi.(câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
- じゃ、また[あした] - Hẹn gặp lại [ngày mai].
- メキシコ - Mexico
- おおさかじょうこうえん - 大阪城公園...
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Related Documents
Description
Khám phá từ vựng cơ bản trong tiếng Nhật N5 với quiz này. Bạn sẽ học cách sử dụng các động từ và danh từ liên quan đến thực phẩm và hành động thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của bạn ngay bây giờ!