Từ vựng tiếng Nhật N5
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ nào có nghĩa là 'ăn'?

  • 読む
  • 食べます (correct)
  • 見る
  • 飲みます
  • Từ nào có nghĩa là 'uống'?

  • かきます
  • 聞きます
  • 買います
  • 飲みます (correct)
  • Từ nào có nghĩa là 'xem'?

    見る

    Từ nào có ý nghĩa liên quan đến 'thịt'?

    <p>肉</p> Signup and view all the answers

    Từ '___' có nghĩa là 'trứng'.

    <p>卵</p> Signup and view all the answers

    Từ '茶' có nghĩa là trà.

    <p>True</p> Signup and view all the answers

    Từ nào có ý nghĩa là 'vườn'?

    <p>庭</p> Signup and view all the answers

    Câu nào có nghĩa là 'cuộc gặp gỡ bạn bè'?

    <p>会います</p> Signup and view all the answers

    Ghép các từ vựng với ý nghĩa của chúng:

    <p>水 = nước 食べます = ăn 肉 = thịt さかな = cá</p> Signup and view all the answers

    Cái gì là 'bánh mì' trong tiếng Nhật?

    <p>パン</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Từ vựng tiếng Nhật N5

    • たべます (食べます) - ăn
    • のみます (飲みます) - uống
    • すいます (吸います) - hút (thuốc lá), たばこを〜 (hút thuốc lá)
    • みます (見ます) - xem, nhìn, trông
    • ききます (聞きます) - nghe
    • よみます (読みます) - đọc
    • かきます (書きます) - viết, vẽ
    • かいます (買います) - mua
    • とります (撮ります) - chụp (ảnh), しゃしんを〜 (chụp ảnh), 写真を〜 (chụp ảnh)
    • します - làm
    • あいます (会います) - gặp (bạn), ともだちに〜 (gặp bạn bè), 友達に〜 (gặp bạn bè)
    • ごはん - cơm, bữa ăn
    • あさごはん - cơm sáng
    • ひるごはん - cơm trưa
    • ばんごはん - cơm tối
    • パン - bánh mì
    • たまご - trứng
    • にく - thịt
    • さかな - cá
    • やさい - rau
    • くだもの - hoa quả, trái cây
    • みず - nước
    • おちゃ - trà (nói chung)
    • こうちゃ - trà đen
    • ぎゅうにゅう (ミルク) - sữa bò
    • ジュース - nước hoa quả
    • ビール - bia
    • [お]さけ - [お]酒 - rượu, rượu sake
    • ビデオ - video, băng video, đầu video
    • えいが - phim, điện ảnh
    • CD - đĩa CD
    • てがみ - thư
    • レポート - báo cáo
    • しゃしん - ảnh
    • みせ - cửa hàng, tiệm
    • レストラン - nhà hàng
    • にわ - vườn
    • しゅくだい - bài tập về nhà (〜をします: làm bài tập)
    • テニス - quần vợt (〜をします: đánh quần vợt)
    • サッカー - bóng đá (〜をします: chơi bóng đá)
    • [お] はなみ - [お] 花見 - việc ngắm hoa anh đào (〜をし ます: ngắm hoa anh đào)
    • なに - cái gì, gì
    • いっしょに - cùng, cùng nhau
    • ちょっと - một chút
    • いつも - luôn luôn, lúc nào cũng
    • ときどき - thỉnh thoảng
    • それから - sau đó, tiếp theo
    • ええ - vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
    • いいですね - được đấy nhỉ./ hay quá.
    • わかりました - Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
    • なんですか - 何ですか - Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?/ vâng có tôi.(câu trả lời khi ai đó gọi tên mình)
    • じゃ、また[あした] - Hẹn gặp lại [ngày mai].
    • メキシコ - Mexico
    • おおさかじょうこうえん - 大阪城公園...

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Từ Vựng Tiếng Nhật PDF

    Description

    Khám phá từ vựng cơ bản trong tiếng Nhật N5 với quiz này. Bạn sẽ học cách sử dụng các động từ và danh từ liên quan đến thực phẩm và hành động thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của bạn ngay bây giờ!

    More Like This

    Japanese N5 Vocabulary List
    10 questions
    Japanese Classroom Vocabulary Quiz
    16 questions
    Japanese Vocabulary Chapter 4 - HIKARI
    46 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser