Thanh toán không tiếp xúc - Mobile Payment

GlowingHealing avatar
GlowingHealing
·
·
Download

Start Quiz

Study Flashcards

Questions and Answers

Công nghệ nào được sử dụng trong付付 phương thức thanh toán không tiếp xúc?

Near Field Communication (NFC)

Thanh toán di động có lợi gì?

Tiện lợi, tiết kiệm thời gian và dễ tiếp cận

Việc lưu trữ thông tin thanh toán trên thiết bị di động được gọi là gì?

Mobile Wallet

Quá trình mã hóa thông tin thanh toán được gọi là gì?

<p>Encryption</p> Signup and view all the answers

Thanh toán di động có thể được thực hiện thông qua các phương thức nào?

<p>Mobile Wallet và Contactless Payment</p> Signup and view all the answers

Công nghệ RFID được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?

<p>Contactless Payment</p> Signup and view all the answers

Lợi ích của ngân hàng di động là gì?

<p>Tiện lợi và tiết kiệm thời gian</p> Signup and view all the answers

Các rủi ro về an toàn thanh toán di động bao gồm những gì?

<p>Tất cả các lựa chọn trên</p> Signup and view all the answers

Công nghệ NFC hoạt động trong băng tần nào?

<p>13.56 MHz</p> Signup and view all the answers

Mobile Wallet có thể lưu trữ những gì?

<p>Thông tin thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ khách hàng, vé máy bay và giấy tờ tùy thân</p> Signup and view all the answers

Phương thức thanh toán nào sử dụng công nghệ NFC?

<p>Tất cả các lựa chọn trên</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Mobile Payment

Contactless Payment

  • A payment method that uses radio frequency identification (RFID) or near field communication (NFC) to transmit payment information
  • No physical contact between the payment device and the payment terminal
  • Examples: Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay

Near Field Communication (NFC)

  • A short-range wireless communication technology
  • Operates at a frequency of 13.56 MHz and a range of 10 cm
  • Used for contactless payment transactions
  • Devices must be in close proximity to communicate

Payment Security

  • Mobile payment security measures:
    • Tokenization: replacing sensitive payment information with a token
    • Encryption: protecting payment information in transit
    • Biometric authentication: using fingerprint, facial, or voice recognition
    • Two-factor authentication: combining two forms of verification
  • Security risks:
    • Data breaches
    • Unauthorized transactions
    • Malware and viruses

Mobile Banking

  • The use of mobile devices to conduct banking transactions
  • Services:
    • Account management
    • Bill payment
    • Fund transfers
    • Loan applications
    • Deposit captures
  • Benefits:
    • Convenience
    • Time-saving
    • Accessibility

Mobile Wallets

  • A digital wallet that stores payment information on a mobile device
  • Examples: Apple Wallet, Google Pay, Samsung Pay
  • Features:
    • Payment card storage
    • Loyalty card storage
    • Ticket storage
    • Boarding pass storage
    • Identity document storage

Mobile Payment

  • The use of mobile devices to make payments
  • Types:
    • Mobile wallets
    • Mobile banking apps
    • Contactless payment methods
    • QR code payment methods
  • Benefits:
    • Convenience
    • Speed
    • Accessibility
    • Reduced need for cash and cards

Phương thức Thanh toán Di Động

Thanh toán Không Chạm

  • Là phương thức thanh toán sử dụng công nghệ RFID ( Nhận diện tần số radio) hoặc NFC (Giao tiếp trường gần) để truyền tải thông tin thanh toán
  • Không có tiếp xúc vật lý giữa thiết bị thanh toán và thiết bị đầu cuối thanh toán
  • Ví dụ: Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay

Công nghệ Giao tiếp Trường Gần (NFC)

  • Là công nghệ giao tiếp không dây short-range
  • Hoạt động tại tần suất 13.56 MHz và phạm vi 10 cm
  • Được sử dụng cho các giao dịch thanh toán không chạm
  • Thiết bị phải ở gần nhau để giao tiếp

Bảo mật Thanh toán

  • Các biện pháp bảo mật thanh toán di động:
    • Tokenization: thay thế thông tin thanh toán nhạy cảm bằng token
    • Mã hóa: bảo vệ thông tin thanh toán trong quá trình truyền tải
    • Xác thực sinh trắc học: sử dụng nhận dạng vân tay, khuôn mặt, hoặc giọng nói
    • Xác thực hai yếu tố: kết hợp hai hình thức xác thực
  • Rủi ro bảo mật:
    • Vi phạm dữ liệu
    • Giao dịch không được ủy quyền
    • Mã độc và virus

Ngân hàng Di Động

  • Sử dụng thiết bị di động để thực hiện các giao dịch ngân hàng
  • Dịch vụ:
    • Quản lý tài khoản
    • Thanh toán hóa đơn
    • Chuyển tiền
    • Ứng dụng vay
    • Capture tiền gửi
  • Lợi ích:
    • Tiện lợi
    • Tiết kiệm thời gian
    • Khả năng tiếp cận

Ví Di Động

  • Là ví kỹ thuật số lưu trữ thông tin thanh toán trên thiết bị di động
  • Ví dụ: Apple Wallet, Google Pay, Samsung Pay
  • Tính năng:
    • Lưu trữ thẻ thanh toán
    • Lưu trữ thẻ khách hàng
    • Lưu trữ vé
    • Lưu trữ giấy tờ lên máy bay
    • Lưu trữ giấy tờ tùy thân

Thanh toán Di Động

  • Sử dụng thiết bị di động để thực hiện thanh toán
  • Loại:
    • Ví di động
    • Ứng dụng ngân hàng di động
    • Phương thức thanh toán không chạm
    • Phương thức thanh toán mã QR
  • Lợi ích:
    • Tiện lợi
    • Tốc độ
    • Khả năng tiếp cận
    • Giảm thiểu nhu cầu sử dụng tiền mặt và thẻ

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

More Quizzes Like This

Contactless Payment and Cash Quiz
10 questions
The Future of contactless conmmerce
39 questions
Payment Systems and Technology
6 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser