Podcast
Questions and Answers
Công nghệ nào được sử dụng trong付付 phương thức thanh toán không tiếp xúc?
Công nghệ nào được sử dụng trong付付 phương thức thanh toán không tiếp xúc?
- Bluetooth
- Wi-Fi
- Near Field Communication (NFC) (correct)
- Radio Frequency Identification (RFID)
Thanh toán di động có lợi gì?
Thanh toán di động có lợi gì?
- Giảm thiểu nhu cầu sử dụng tiền mặt và thẻ
- Tiện lợi, tiết kiệm thời gian và dễ tiếp cận (correct)
- Tốc độ nhanh
- Bảo mật cao
Việc lưu trữ thông tin thanh toán trên thiết bị di động được gọi là gì?
Việc lưu trữ thông tin thanh toán trên thiết bị di động được gọi là gì?
- Mobile Wallet (correct)
- Contactless Payment
- Mobile Banking
- Tokenization
Quá trình mã hóa thông tin thanh toán được gọi là gì?
Quá trình mã hóa thông tin thanh toán được gọi là gì?
Thanh toán di động có thể được thực hiện thông qua các phương thức nào?
Thanh toán di động có thể được thực hiện thông qua các phương thức nào?
Công nghệ RFID được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?
Công nghệ RFID được sử dụng trong phương thức thanh toán nào?
Lợi ích của ngân hàng di động là gì?
Lợi ích của ngân hàng di động là gì?
Các rủi ro về an toàn thanh toán di động bao gồm những gì?
Các rủi ro về an toàn thanh toán di động bao gồm những gì?
Công nghệ NFC hoạt động trong băng tần nào?
Công nghệ NFC hoạt động trong băng tần nào?
Mobile Wallet có thể lưu trữ những gì?
Mobile Wallet có thể lưu trữ những gì?
Phương thức thanh toán nào sử dụng công nghệ NFC?
Phương thức thanh toán nào sử dụng công nghệ NFC?
Flashcards are hidden until you start studying
Study Notes
Mobile Payment
Contactless Payment
- A payment method that uses radio frequency identification (RFID) or near field communication (NFC) to transmit payment information
- No physical contact between the payment device and the payment terminal
- Examples: Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay
Near Field Communication (NFC)
- A short-range wireless communication technology
- Operates at a frequency of 13.56 MHz and a range of 10 cm
- Used for contactless payment transactions
- Devices must be in close proximity to communicate
Payment Security
- Mobile payment security measures:
- Tokenization: replacing sensitive payment information with a token
- Encryption: protecting payment information in transit
- Biometric authentication: using fingerprint, facial, or voice recognition
- Two-factor authentication: combining two forms of verification
- Security risks:
- Data breaches
- Unauthorized transactions
- Malware and viruses
Mobile Banking
- The use of mobile devices to conduct banking transactions
- Services:
- Account management
- Bill payment
- Fund transfers
- Loan applications
- Deposit captures
- Benefits:
- Convenience
- Time-saving
- Accessibility
Mobile Wallets
- A digital wallet that stores payment information on a mobile device
- Examples: Apple Wallet, Google Pay, Samsung Pay
- Features:
- Payment card storage
- Loyalty card storage
- Ticket storage
- Boarding pass storage
- Identity document storage
Mobile Payment
- The use of mobile devices to make payments
- Types:
- Mobile wallets
- Mobile banking apps
- Contactless payment methods
- QR code payment methods
- Benefits:
- Convenience
- Speed
- Accessibility
- Reduced need for cash and cards
Phương thức Thanh toán Di Động
Thanh toán Không Chạm
- Là phương thức thanh toán sử dụng công nghệ RFID ( Nhận diện tần số radio) hoặc NFC (Giao tiếp trường gần) để truyền tải thông tin thanh toán
- Không có tiếp xúc vật lý giữa thiết bị thanh toán và thiết bị đầu cuối thanh toán
- Ví dụ: Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay
Công nghệ Giao tiếp Trường Gần (NFC)
- Là công nghệ giao tiếp không dây short-range
- Hoạt động tại tần suất 13.56 MHz và phạm vi 10 cm
- Được sử dụng cho các giao dịch thanh toán không chạm
- Thiết bị phải ở gần nhau để giao tiếp
Bảo mật Thanh toán
- Các biện pháp bảo mật thanh toán di động:
- Tokenization: thay thế thông tin thanh toán nhạy cảm bằng token
- Mã hóa: bảo vệ thông tin thanh toán trong quá trình truyền tải
- Xác thực sinh trắc học: sử dụng nhận dạng vân tay, khuôn mặt, hoặc giọng nói
- Xác thực hai yếu tố: kết hợp hai hình thức xác thực
- Rủi ro bảo mật:
- Vi phạm dữ liệu
- Giao dịch không được ủy quyền
- Mã độc và virus
Ngân hàng Di Động
- Sử dụng thiết bị di động để thực hiện các giao dịch ngân hàng
- Dịch vụ:
- Quản lý tài khoản
- Thanh toán hóa đơn
- Chuyển tiền
- Ứng dụng vay
- Capture tiền gửi
- Lợi ích:
- Tiện lợi
- Tiết kiệm thời gian
- Khả năng tiếp cận
Ví Di Động
- Là ví kỹ thuật số lưu trữ thông tin thanh toán trên thiết bị di động
- Ví dụ: Apple Wallet, Google Pay, Samsung Pay
- Tính năng:
- Lưu trữ thẻ thanh toán
- Lưu trữ thẻ khách hàng
- Lưu trữ vé
- Lưu trữ giấy tờ lên máy bay
- Lưu trữ giấy tờ tùy thân
Thanh toán Di Động
- Sử dụng thiết bị di động để thực hiện thanh toán
- Loại:
- Ví di động
- Ứng dụng ngân hàng di động
- Phương thức thanh toán không chạm
- Phương thức thanh toán mã QR
- Lợi ích:
- Tiện lợi
- Tốc độ
- Khả năng tiếp cận
- Giảm thiểu nhu cầu sử dụng tiền mặt và thẻ
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.