20 Câu Quiz Test Về Sàn Tầng Lửng
20 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Storage Mezzanine Floor chủ yếu mang lại lợi ích gì cho không gian công nghiệp?

  • Tối ưu không gian theo chiều cao (correct)
  • Giảm thiểu tiếng ồn
  • Tăng cường ánh sáng tự nhiên
  • Cải thiện điều hòa không khí
  • Tải trọng tối đa của một số thiết kế Heavy-duty của Storage Mezzanine Floor là bao nhiêu?

  • 2000kg/m2 (correct)
  • 1500kg/m2
  • 1000kg/m2
  • 2500kg/m2
  • Thời gian lắp đặt trung bình cho một Storage Mezzanine Floor có diện tích trên 300m2 là bao lâu?

  • 5-10 ngày
  • 10-15 ngày (correct)
  • 3-5 ngày
  • 15-20 ngày
  • Vật liệu nào là chính trong cấu trúc của Storage Mezzanine Floor?

    <p>Khung thép</p> Signup and view all the answers

    Chi phí đầu tư trung bình cho Storage Mezzanine Floor là bao nhiêu?

    <p>0,5 - 1,5 triệu/m2</p> Signup and view all the answers

    Yêu cầu chiều cao tối thiểu cho không gian lắp đặt là bao nhiêu?

    <p>4.5m</p> Signup and view all the answers

    Tiêu chuẩn quốc tế nào liên quan đến quản lý chất lượng?

    <p>ISO 9001</p> Signup and view all the answers

    Phải thực hiện bước nào đầu tiên trong quy trình lắp đặt Storage Mezzanine Floor?

    <p>Khảo sát mặt bằng</p> Signup and view all the answers

    Số lượng cột cách nhau tối đa là bao nhiêu trong thiết kế?

    <p>3-4m</p> Signup and view all the answers

    Yêu cầu cường độ nền tối thiểu là bao nhiêu?

    <p>25MPa</p> Signup and view all the answers

    Các phụ kiện nào sau đây không phải là cần thiết cho Storage Mezzanine Floor?

    <p>Máng xối</p> Signup and view all the answers

    Tiêu chuẩn nào là tiêu chuẩn an toàn lao động?

    <p>OSHA Standards</p> Signup and view all the answers

    Giải pháp nào không thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành?

    <p>Màu sắc của sản phẩm</p> Signup and view all the answers

    Tính năng an toàn nào giúp ngăn ngừa trường hợp trượt ngã trên sàn?

    <p>Sàn chống trượt</p> Signup and view all the answers

    Trong quy trình kiểm định chất lượng, bước nào sau đây là để kiểm tra độ võng của cấu trúc?

    <p>Kiểm tra độ võng</p> Signup and view all the answers

    Giải pháp nào là cần thiết khi gặp vấn đề về lỏng kết nối trong kết cấu?

    <p>Siết chặt bu lông</p> Signup and view all the answers

    Xu hướng phát triển nào nhấn mạnh việc tiết kiệm năng lượng trong thiết kế xây dựng?

    <p>Tiết kiệm năng lượng</p> Signup and view all the answers

    Tiêu chí nào không phải là yếu tố cần xem xét khi chọn nhà cung cấp?

    <p>Thời gian giao hàng</p> Signup and view all the answers

    Trong quy trình tháo dỡ, bước nào là cần thiết trước khi thực hiện tháo dỡ tuần tự?

    <p>Lập kế hoạch chi tiết</p> Signup and view all the answers

    Trong các tùy chọn nâng cấp, tùy chọn nào liên quan đến việc cải thiện tính năng bảo mật?

    <p>Kiểm soát ra vào</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    ### Sàn Tầng Lửng Lưu Trữ

    • Sàn tầng lửng lưu trữ (Storage Mezzanine Floor) là hệ thống sàn được thiết kế đặc biệt cho môi trường công nghiệp, giúp tận dụng chiều cao để tạo thêm không gian sử dụng trong kho xưởng.

    Ưu điểm

    • Tối ưu hóa không gian theo chiều cao
    • Tiết kiệm chi phí mở rộng
    • Linh hoạt trong thiết kế
    • Lắp đặt nhanh chóng
    • Khả năng chịu tải cao

    Các Loại Sàn

    • Sàn độc lập (Structural Mezzanine)
    • Sàn tích hợp kệ (Rack-Supported Mezzanine)
    • Sàn đứng tự do (Free-Standing Mezzanine)
    • Sàn tựa kệ (Shelf-Supported Mezzanine)

    Tải Trọng

    • Tải trọng tiêu chuẩn: 300kg/m2 – 1000kg/m2
    • Tải trọng heavy-duty: lên tới 2000kg/m2

    Vật Liệu

    • Khung thép chính (Steel Structure)
    • Mặt sàn thép (Steel Decking)
    • Tấm panel tổng hợp (Composite Panels)
    • Bề mặt chống trượt (Anti-slip Surface)

    An Toàn

    • Lan can bảo vệ theo tiêu chuẩn
    • Cổng an toàn (Safety Gates)
    • Lối thoát hiểm (Emergency Access)
    • Biển báo tải trọng (Load Indicators)

    Thời Gian Lắp Đặt

    • Dưới 100m2: 3-5 ngày
    • 100-300m2: 5-10 ngày
    • Trên 300m2: 10-15 ngày

    Chi Phí

    • Chi phí trung bình: 0.5-1.5 triệu/m2
    • Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành:
      • Chất lượng vật liệu (Material Quality)
      • Độ phức tạp thiết kế (Design Complexity)
      • Khả năng chịu tải (Loading Capacity)

    Bảo Trì

    • Kiểm tra visual hàng tháng
    • Kiểm tra kết cấu 3 tháng một lần
    • Bảo dưỡng tổng thể 6 tháng một lần

    Tuổi Thọ

    • Thiết kế tiêu chuẩn: 20-25 năm
    • Thiết kế heavy-duty: 25-30 năm
    • Điều kiện tối ưu: Trên 30 năm

    Ứng Dụng

    • Kho chứa hàng (Warehouse Storage)
    • Khu vực sản xuất (Production Area)
    • Văn phòng trên cao (Office Space)
    • Trưng bày bán lẻ (Retail Display)
    • Lưu trữ hồ sơ (Archive Storage)

    Yêu Cầu Không Gian

    • Chiều cao tối thiểu: 4.5m
    • Chiều cao thông thủy dưới sàn: 2.2-2.5m
    • Chiều cao thông thủy trên sàn: 2.0-2.3m
    • Khoảng cách cột: 3-4m

    Tiêu Chuẩn An Toàn Quốc Tế

    • ISO 9001: Quản lý chất lượng
    • EN 1090: Tiêu chuẩn kết cấu thép
    • ANSI MH28.3: Tiêu chuẩn sàn công nghiệp
    • OSHA Standards: An toàn lao động

    Quy Trình Lắp Đặt

    • Khảo sát mặt bằng
    • Xử lý nền (Foundation Work)
    • Lắp cột (Column Installation)
    • Lắp dầm (Beam Assembly)
    • Lắp mặt sàn (Decking Installation)

    Phụ Kiện

    • Lan can an toàn (Safety Railings)
    • Cầu thang (Access Stairs)
    • Cổng nâng hạ (Pallet Gates)
    • Cổng chuyển hàng (Loading Gates)
    • Hệ thống chiếu sáng (LED Lighting)

    Nền Móng

    • Cường độ nền tối thiểu: 25MPa
    • Độ phẳng nền: FL15
    • Khả năng chịu tải: >1.5 tấn/m2
    • Loại móng: Móng băng hoặc móng đơn

    Tích Hợp Với Hệ Thống Khác

    • Băng tải (Conveyor Systems)
    • PCCC (Fire Protection)
    • Điều hòa (HVAC Integration)
    • Hệ thống điện (Electrical Systems)
    • Hệ thống phun nước (Sprinkler Systems)

    Yếu Tố Ảnh Hưởng Giá Thành

    • Chi phí vật liệu (Material Costs)
    • Độ phức tạp (Design Complexity)
    • Thời gian lắp đặt (Installation Time)
    • Điều kiện công trường (Site Conditions)
    • Tùy chọn hoàn thiện (Finishing Options)

    Quy Trình Bảo Trì Định Kỳ

    • Quan sát tổng thể hàng ngày
    • Kiểm tra kết nối hàng tuần
    • Đo độ võng hàng tháng
    • Kiểm tra toàn diện hàng quý

    Giải Pháp Chống Cháy

    • Tấm chống cháy (Fire-rated Panels)
    • Hệ thống phun nước (Sprinkler Systems)
    • Lối thoát hiểm (Fire Exits)
    • Sơn chống cháy (Fire-resistant Coatings)
    • Vách ngăn cháy (Fire Barriers)

    Tối Ưu Không Gian

    • Thiết kế nhiều tầng (Multi-tier Design)
    • Quy hoạch không gian (Space Planning)
    • Linh kiện module (Modular Components)
    • Tích hợp kệ chứa (Storage Integration)
    • Tối ưu luồng công việc (Workflow Optimization)

    Tính Năng An Toàn Nâng Cao

    • Sàn chống trượt (Anti-slip Flooring)
    • Đèn khẩn cấp (Emergency Lighting)
    • Chỉ báo tải trọng (Load Indicators)
    • Vạch an toàn (Safety Lines)
    • Biển cảnh báo (Warning Signs)

    Quy Trình Kiểm Định Chất Lượng

    • Kiểm tra vật liệu đầu vào
    • Kiểm tra mối hàn (Welding Inspection)
    • Thử tải (Load Testing)
    • Kiểm tra độ võng (Deflection Check)
    • Cấp chứng nhận (Quality Certification)

    Lỗi Thường Gặp

    • Rung lắc kết cấu (Structural Vibration)
    • Võng sàn (Floor Deflection)
    • Lỏng kết nối (Connection Issues)

    Xu Hướng Phát Triển Mới

    • Tích hợp IoT (Smart Integration)
    • Hệ thống tự động (Automated Systems)
    • Vật liệu xanh (Eco-friendly Materials)
    • Tiết kiệm năng lượng (Energy Efficiency)
    • Thiết kế module (Modular Design)

    Phương Án Mở Rộng

    • Mở rộng theo chiều cao (Vertical Extension)
    • Thêm diện tích ngang (Horizontal Addition)
    • Nâng cấp tải trọng (Load Capacity Upgrade)
    • Tích hợp hệ thống mới (System Integration)

    Tiêu Chí Lựa Chọn Nhà Cung Cấp

    • Kinh nghiệm thực tế (Experience)
    • Năng lực kỹ thuật (Technical Capability)
    • Dịch vụ sau bán (After-sales Service)
    • Tiêu chuẩn chất lượng (Quality Standards)
    • Danh mục dự án (Project Portfolio)

    Quy Trình Tháo Dỡ Và Di Dời

    • Lập kế hoạch chi tiết
    • Đánh giá an toàn (Safety Assessment)
    • Tháo dỡ tuần tự (Sequential Dismantling)
    • Kế hoạch vận chuyển (Transportation Plan)
    • Hướng dẫn lắp đặt lại (Reassembly Guide)

    Tùy Chọn Nâng Cấp

    • Xử lý bề mặt (Surface Treatment)
    • Hệ thống chiếu sáng (Lighting Systems)
    • Kiểm soát ra vào (Access Control)
    • Giải pháp lưu trữ (Storage Solutions)
    • Tính năng an toàn (Safety Features)

    ROI Và Thời Gian Hoàn Vốn

    • Đầu tư ban đầu: 0.5-1.5 triệu/m2
    • Tăng diện tích sử dụng: 40-80%
    • Tiết kiệm năng lượng: 15-30%
    • Kỳ hoàn vốn: 2-4 năm
    • Giá trị sử dụng: 15-20 năm

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các loại sàn tầng lửng lưu trữ được thiết kế cho môi trường công nghiệp. Từ ưu điểm, tải trọng đến vật liệu và tiêu chuẩn an toàn, quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống sàn này.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser