Quang hợp: Tổng quan và Giai đoạn
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Ghép các giai đoạn của quang hợp với mô tả tương ứng:

Pha sáng = Diễn ra trong màng thylakoid của lục lạp Pha tối = Diễn ra trong chất nền của lục lạp C3 = Con đường quang hợp cơ bản nhất C4 = Cải thiện hiệu quả quang hợp ở nhiệt độ cao

Ghép các sản phẩm và quy trình của quang hợp với mô tả tương ứng:

ATP = Nguồn năng lượng cho pha tối NADPH = Chất nhận điện tử trong quang hợp Glucose = Sản phẩm chính của pha tối Oxy = Sản phẩm phụ của pha sáng

Ghép các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp với mô tả tương ứng:

Ánh sáng = Cường độ và bước sóng ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp Nồng độ CO2 = Tăng nồng độ CO2 thường làm tăng tốc độ quang hợp Nhiệt độ = Yếu tố thay đổi tùy thuộc vào loài thực vật Nước = Thiếu nước có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quang hợp

Ghép kiểu quang hợp với đặc điểm của nó:

<p>Quang hợp C3 = CO2 được cố định vào hợp chất hữu cơ Quang hợp C4 = Cố định CO2 tại tế bào bao quanh bó mạch Quang hợp CAM = Cố định CO2 vào ban đêm để hạn chế mất nước Quang hợp chung = Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học</p> Signup and view all the answers

Ghép các thành phần của quang hợp với vai trò của chúng:

<p>Diệp lục tố = Chất hấp thụ ánh sáng quan trọng Màng thylakoid = Nơi diễn ra pha sáng của quang hợp Chất nền của lục lạp = Nơi diễn ra pha tối của quang hợp Chu trình Calvin = Chu trình phản ứng trong pha tối</p> Signup and view all the answers

Ghép các sản phẩm phái sinh của quang hợp với nguồn gốc của chúng:

<p>CO2 = Lấy từ không khí trong pha tối Nước = Cung cấp các điện tử trong pha sáng ATP và NADPH = Sản phẩm của pha sáng sử dụng trong pha tối Glucose = Chính sản phẩm của pha tối</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm về vai trò của quang hợp với mô tả của chúng:

<p>Quá trình thu năng lượng = Là quá trình chính của hệ sinh thái Tạo ra oxy = Yếu tố cần thiết cho sự sống Cung cấp thức ăn = Năng lượng cho hầu hết sinh vật Hấp thụ ánh sáng = Chất diệp lục thực vật thực hiện</p> Signup and view all the answers

Ghép các loại thích nghi quang hợp với môi trường hoạt động của chúng:

<p>C3 = Môi trường có nước đầy đủ C4 = Môi trường có ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao CAM = Môi trường khô hạn Quang hợp tổng quát = Thực hiện bởi thực vật</p> Signup and view all the answers

Ghép các dạng quang hợp với quy trình của chúng:

<p>Pha sáng = Hấp thụ ánh sáng và giải phóng oxy Pha tối = Tổng hợp glucose từ CO2 Quang hợp C4 = Nâng cao khả năng quang hợp trong điều kiện khó khăn Quang hợp CAM = Cố định CO2 vào ban đêm</p> Signup and view all the answers

Ghép các khái niệm liên quan đến quang hợp với ảnh hưởng của chúng:

<p>Cường độ ánh sáng = Ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp Nhiệt độ = Thay đổi tùy thuộc vào loài Nước = Có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình Chất dinh dưỡng = Cần thiết cho quang hợp</p> Signup and view all the answers

Study Notes

Quang hợp: Tổng quan

  • Quang hợp là quá trình các sinh vật tự dưỡng (chủ yếu là thực vật, tảo và một số vi khuẩn) chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học (glucose).
  • Quá trình này xảy ra trong lục lạp của tế bào thực vật, chứa diệp lục tố, chất hấp thụ ánh sáng quan trọng.
  • Quang hợp được chia thành hai giai đoạn chính: pha sáng và pha tối.

Pha sáng

  • Xảy ra trong màng thylakoid của lục lạp.
  • Ánh sáng mặt trời được diệp lục tố hấp thụ, kích hoạt điện tử trong phân tử.
  • Điện tử bị kích thích di chuyển qua chuỗi vận chuyển điện tử, giải phóng năng lượng để tạo ATP và NADPH.
  • Nước được phân giải để cung cấp điện tử cho chuỗi vận chuyển điện tử, giải phóng oxy (O2) như sản phẩm phụ.
  • ATP và NADPH (sản phẩm của pha sáng) được sử dụng trong pha tối.

Pha tối (Chu trình Calvin)

  • Xảy ra trong chất nền của lục lạp (stroma).
  • CO2 được hấp thụ từ không khí.
  • Sử dụng năng lượng ATP và NADPH từ pha sáng, CO2 được chuyển hóa thành glucose (đường đơn giản).
  • Chu trình Calvin là chuỗi phản ứng phức tạp gồm nhiều bước.
  • Glucose được tổng hợp từ CO2.
  • Các sản phẩm này cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho sự tăng trưởng và phát triển của thực vật.

Các yếu tố ảnh hưởng đến quang hợp

  • Ánh sáng: cường độ, bước sóng và thời gian chiếu sáng ảnh hưởng đến tốc độ quang hợp.
  • Nồng độ CO2: tăng nồng độ CO2 thường làm gia tăng tốc độ quang hợp.
  • Nhiệt độ: nhiệt độ thích hợp cho quang hợp thay đổi tùy loài.
  • Nước: thiếu nước ảnh hưởng nghiêm trọng đến quang hợp.
  • Chất diệp lục: thiếu chất diệp lục gây giảm khả năng hấp thụ ánh sáng.
  • Chất dinh dưỡng khác: nitơ, phốt pho cũng cần thiết cho quang hợp.

Loại quang hợp của C3, C4 và CAM

  • Quang hợp C3 là con đường cơ bản nhất, CO2 được cố định trực tiếp vào một hợp chất hữu cơ.
  • Quang hợp C4 cải thiện hiệu quả quang hợp ở môi trường nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh, cố định CO2 tại các tế bào bao quanh bó mạch.
  • Quang hợp CAM được thực hiện bởi các loại thực vật ở môi trường khô hạn, cố định CO2 vào ban đêm để hạn chế mất nước.

Vai trò của quang hợp trong hệ sinh thái

  • Là quá trình thu năng lượng chính của hệ sinh thái.
  • Tạo ra oxy, cần thiết cho sự sống của nhiều sinh vật.
  • Cung cấp thức ăn và năng lượng cho hầu hết các sinh vật trên Trái Đất.
  • Giúp điều hòa khí hậu bằng cách hấp thụ CO2 từ khí quyển.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Description

Khám phá tổng quan về quang hợp, quá trình chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ở thực vật. Tìm hiểu về hai giai đoạn chính: pha sáng và pha tối, cùng với các cơ chế và sản phẩm liên quan. Qua đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của quang hợp trong hệ sinh thái.

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser