Podcast
Questions and Answers
Aluminum film-forming substance được quy định bởi các cơ quan nào?
Aluminum film-forming substance được quy định bởi các cơ quan nào?
Aluminum film-forming substance được phân loại là gì dưới hệ thống NFPA 704?
Aluminum film-forming substance được phân loại là gì dưới hệ thống NFPA 704?
Điểm sôi của Aluminum film-forming substance là bao nhiêu?
Điểm sôi của Aluminum film-forming substance là bao nhiêu?
LD50 (oral, rat) của Aluminum film-forming substance là bao nhiêu?
LD50 (oral, rat) của Aluminum film-forming substance là bao nhiêu?
Signup and view all the answers
Aluminum film-forming substance được lưu trữ như thế nào?
Aluminum film-forming substance được lưu trữ như thế nào?
Signup and view all the answers
Mục đích của việc mặc quần áo bảo hộ khi xử lý Aluminum film-forming substance là gì?
Mục đích của việc mặc quần áo bảo hộ khi xử lý Aluminum film-forming substance là gì?
Signup and view all the answers
Aluminum film-forming substance được phân loại là chất lỏng dễ cháy dưới phân loại hóa chất toàn cầu (GHS)?
Aluminum film-forming substance được phân loại là chất lỏng dễ cháy dưới phân loại hóa chất toàn cầu (GHS)?
Signup and view all the answers
Aluminum film-forming substance có thể gây ra tác hại nào đối với da?
Aluminum film-forming substance có thể gây ra tác hại nào đối với da?
Signup and view all the answers
Study Notes
Regulatory Information
- Aluminum film-forming substance is regulated by various agencies, including OSHA, EPA, and DOT.
- It is classified as a hazardous substance under the OSHA Hazard Communication Standard (29 CFR 1910.1200).
- The EPA regulates it under the Resource Conservation and Recovery Act (RCRA) and the Toxic Substances Control Act (TSCA).
- DOT regulates its transportation under the Hazardous Materials Transportation Act (HMTA).
Hazard Classification
- Aluminum film-forming substance is classified as a flammable liquid and a skin irritant.
- It is rated 2 (moderate) for health hazard, 3 (high) for flammability, and 0 (none) for reactivity under the NFPA 704 rating system.
- It is classified as a Category 3 flammable liquid under the Globally Harmonized System (GHS) of classification and labeling.
Physiochemical Properties
- Appearance: Clear, colorless liquid
- Odor: Mild, sweet
- pH: 6.5-7.5
- Boiling point: 180-190°C
- Flash point: 60-70°C
- Specific gravity: 0.85-0.90
- Solubility: Miscible with water and organic solvents
Toxicity Data
- LD50 (oral, rat): 2000-5000 mg/kg
- LC50 (inhalation, rat): 2000-5000 ppm
- Skin irritation: May cause skin irritation, redness, and itching
- Eye irritation: May cause eye irritation, redness, and tearing
- Target organs: Skin, eyes, respiratory system
Handling and Storage
- Handle in well-ventilated areas, away from heat, sparks, and open flames.
- Wear protective clothing, including gloves, safety glasses, and a face mask.
- Store in a cool, dry place, away from incompatible materials.
- Keep containers tightly closed and labeled.
- Dispose of according to local, state, and federal regulations.
Thông tin về Quy định
- Chất tạo màng nhôm được quy định bởi các cơ quan khác nhau, bao gồm OSHA, EPA và DOT.
- Được phân loại là chất nguy hiểm theo Tiêu chuẩn Thông báo Nguy hiểm của OSHA (29 CFR 1910.1200).
- EPA quy định theo Luật Bảo tồn và वस recovery (RCRA) và Luật Kiểm soát Chất độc hại (TSCA).
- DOT quy định vận chuyển theo Luật Vận chuyển Hàng nguy hiểm (HMTA).
Phân loại Nguy hiểm
- Chất tạo màng nhôm được phân loại là chất lỏng dễ cháy và gây kích ứng da.
- Được xếp hạng 2 (nguy hiểm trung bình) về nguy hiểm sức khỏe, 3 (nguy hiểm cao) về nguy hiểm cháy và 0 (không nguy hiểm) về phản ứng theo hệ thống xếp hạng NFPA 704.
- Được phân loại là chất lỏng dễ cháy hạng 3 theo Hệ thống Phân loại và Nhãn mác GHS.
Tính chất Vật lý và Hóa học
- Hình dạng: Dịch trong, không màu
- Mùi: Mild, ngọt
- pH: 6.5-7.5
- Điểm sôi: 180-190°C
- Điểm cháy: 60-70°C
- Tỉ trọng riêng: 0.85-0.90
- Độ tan: Hỗn hợp với nước và các dung môi hữu cơ.
Dữ liệu Độc tính
- LD50 (oral, chuột): 2000-5000 mg/kg
- LC50 (hô hấp, chuột): 2000-5000 ppm
- Gây kích ứng da: Có thể gây kích ứng da, đỏ và ngứa
- Gây kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng mắt, đỏ và chảy nước mắt
- Cơ quan đích: Da, mắt, hệ hô hấp
Xử lý và Lưu trữ
- Xử lý trong khu vực thông gió tốt, tránh nhiệt, tia lửa và ngọn lửa mở.
- Độiligt giày, kính an toàn, mặt nạ
- Lưu trữ trong khu vực mát, khô, tránh các vật liệu không tương thích
- Giữ các container đóng kín và dán nhãn
- Xử lý theo quy định của địa phương, bang và liên bang.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Kiểm tra kiến thức của bạn về các quy định và phân loại rủi ro của chất tạo phim nhôm. Từ OSHA đến EPA và DOT, tìm hiểu cách các cơ quan này quản lý và quy định về chất này.