Quản lý mạng và dịch vụ DNS, DHCP

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hồ sơ người dùng nào cho phép người dùng không lưu lại thay đổi của mình trong một phiên làm việc?

  • Hồ sơ người dùng cục bộ
  • Hồ sơ người dùng bắt buộc (correct)
  • Hồ sơ người dùng di chuyển
  • Hồ sơ người dùng miền

Đơn vị tổ chức có chức năng gì trong thư mục động?

  • Cài đặt chính sách nhóm và quyền hạn (correct)
  • Lưu trữ dữ liệu tài nguyên mạng
  • Tạo quyền cho các máy tính
  • Chỉ lưu trữ nhóm và người dùng

Một tài khoản máy tính trong miền có tác dụng gì?

  • Lưu trữ hồ sơ người dùng
  • Quản lý người dùng trong miền
  • Cung cấp quyền hạn cho máy tính
  • Theo dõi và giám sát việc truy cập của máy tính (correct)

Hồ sơ người dùng di chuyển cho phép người dùng làm gì?

<p>Truy cập cùng một cài đặt từ bất kỳ máy tính nào trong miền (D)</p> Signup and view all the answers

GUID trong thư mục động được sử dụng để làm gì?

<p>Định danh các đối tượng một cách duy nhất (C)</p> Signup and view all the answers

Để gia nhập miền, điều kiện tối thiểu nào là cần thiết cho máy tính?

<p>Máy tính cần được thêm vào danh sách quản lý của miền (C)</p> Signup and view all the answers

Mục đích của lược đồ trong thư mục động là gì?

<p>Xác định định dạng các đối tượng và thuộc tính (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào không đúng về đơn vị tổ chức trong thư mục động?

<p>Có thể gán quyền cho các nhóm (A)</p> Signup and view all the answers

Có bao nhiêu máy chủ DNS tối ưu nên được sử dụng để nâng cao độ chịu đựng lỗi?

<p>Hai máy chủ (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không phải là điều cần xem xét khi cài đặt máy chủ DNS?

<p>Giá thành phần cứng (C)</p> Signup and view all the answers

Máy chủ DHCP có chức năng gì trong mạng?

<p>Cấp phát địa chỉ IP cho các máy tính (B)</p> Signup and view all the answers

Khi số lượng bản ghi DNS tăng lên, máy chủ cần bao nhiêu bộ nhớ cho 1000 bản ghi?

<p>100KB (C)</p> Signup and view all the answers

Điều gì có thể xảy ra nếu máy chủ DHCP không hoạt động?

<p>Tất cả các máy tính sẽ không được cấu hình chính xác (D)</p> Signup and view all the answers

Dữ liệu nào không được bao gồm khi xây dựng hạ tầng cho DHCP?

<p>Số lượng máy tính trong mạng (A)</p> Signup and view all the answers

Số lượng bộ nhớ cần thiết cho mỗi máy chủ DNS trong mức độ sử dụng tiêu biểu là bao nhiêu?

<p>4MB (C)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ DHCP giúp quản lý địa chỉ IP một cách nào?

<p>Cấp phát địa chỉ IP theo yêu cầu trong khoảng thời gian xác định (D)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ DHCP sử dụng giao diện nào để cấu hình dễ dàng?

<p>Giao diện đồ họa của Server Manager (D)</p> Signup and view all the answers

Máy chủ DNS có thể quản lý miền nào trong số các miền sau?

<p>Cả miền chính và miền thứ cấp (B)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi nào dưới đây không phải là dạng bản ghi DNS?

<p>Bản ghi máy chủ 404 (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng của vùng tìm kiếm nghịch là gì?

<p>Trả lại tên miền ứng với địa chỉ Internet (A)</p> Signup and view all the answers

Trong bản ghi SOA, thông tin nào không phải là tham số được xác định?

<p>Địa chỉ IP (B)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi CNAME thực hiện chức năng gì?

<p>Ánh xạ máy chủ tới một tên có sẵn (C)</p> Signup and view all the answers

Thông tin trong bản ghi nào được sử dụng để tự động phát hiện các tài nguyên TCP/IP?

<p>Bản ghi dịch vụ SRV (C)</p> Signup and view all the answers

Khi cần truy vấn địa chỉ Internet ứng với một tên, bạn nên sử dụng vùng nào?

<p>Vùng tìm kiếm thuận (B)</p> Signup and view all the answers

Bản ghi NS trong DNS có chức năng gì?

<p>Lưu định danh các máy chủ DNS trong miền (A)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ nào có thể thay thế cho dịch vụ với số lượng kết nối hạn chế trong Server 2012?

<p>Dịch vụ truy nhập trực tiếp (B)</p> Signup and view all the answers

Để sử dụng dịch vụ truy nhập trực tiếp, yêu cầu máy tính của người dùng phải cài đặt phiên bản nào trở lên?

<p>Windows 7 Ultimate (C)</p> Signup and view all the answers

Dịch vụ nào không thuộc về dịch vụ DHCP?

<p>Quản lý tên miền DNS (A)</p> Signup and view all the answers

Một trong những đặc điểm của dịch vụ VPN là gì?

<p>Bảo mật cao thông qua mã hóa (B)</p> Signup and view all the answers

Trong cài đặt DNS, thuật ngữ 'primary zone' có ý nghĩa gì?

<p>Khu vực chứa bản ghi DNS gốc (D)</p> Signup and view all the answers

Phần mềm nào trong Active Directory được dùng để quản lý các độ tin cậy miền?

<p>Active Directory Domains and Trusts (A)</p> Signup and view all the answers

Để thực hiện việc quản trị tập trung, thư mục động sử dụng phần mềm nào để quản lý máy tính?

<p>Active Directory Users and Computers (C)</p> Signup and view all the answers

Trong quá trình cài đặt thư mục động, điều gì có thể dẫn đến việc cài đặt lại hệ điều hành?

<p>Thay đổi máy chủ miền chính (C)</p> Signup and view all the answers

Hệ thống quản trị thư mục động thường sử dụng dịch vụ nào để theo dõi cài đặt?

<p>Event Log (C)</p> Signup and view all the answers

Các trang web tĩnh khác với các trang web động ở điểm nào?

<p>Nội dung không thay đổi nếu không có sự can thiệp (A)</p> Signup and view all the answers

Trong môi trường máy chủ Windows, dịch vụ Web chủ yếu được cung cấp qua dịch vụ nào?

<p>IIS (Internet Information Services) (C)</p> Signup and view all the answers

Người quản trị có thể cài đặt dịch vụ nào thông qua dịch vụ thông tin Internet ngoài dịch vụ Web?

<p>Dịch vụ truyền file và gửi thư điện tử (A)</p> Signup and view all the answers

Đâu là chức năng của Active Directory Sites and Services?

<p>Quản lý bản sao thư mục giữa các điểm (B)</p> Signup and view all the answers

Công cụ nào được sử dụng để quản lý thông tin trong thư mục và bao gồm quản lý người dùng, nhóm, máy tính?

<p>Active Directory Administrative Center (B)</p> Signup and view all the answers

Cổng số nào thường được sử dụng để người dùng truy nhập vào các trang web?

<p>80 (B)</p> Signup and view all the answers

Tham số nào sau đây là quan trọng nhất khi tạo một trang chủ Web trong IIS?

<p>Physical path (B)</p> Signup and view all the answers

Biện pháp xác thực nào được coi là có rủi ro thấp nhất trong việc truy cập vào trang web?

<p>Xác thực Windows (B)</p> Signup and view all the answers

Để quản lý truy nhập vào trang chủ Web, người quản trị có thể sử dụng công cụ nào?

<p>Hạn chế địa chỉ mạng (D)</p> Signup and view all the answers

Trong môi trường Windows, hình thức nào không áp dụng cho việc đặt quyền trên thư mục chia sẻ?

<p>Quyền NTFS (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra nếu người dùng không có quyền truy nhập đến file chia sẻ trong mạng?

<p>Người dùng sẽ không thể truy cập file. (B)</p> Signup and view all the answers

Xác thực nào yêu cầu người dùng cung cấp tên và mật khẩu mà không mã hóa thông tin?

<p>Xác thực cơ bản (C)</p> Signup and view all the answers

Trong IIS, chức năng nào cho phép người quản trị gán trang chủ web cho các địa mạng và cổng khác nhau?

<p>Thêm trang web (D)</p> Signup and view all the answers

Tính năng nào không phải của dịch vụ file trong môi trường Windows?

<p>Tạo ứng dụng web (B)</p> Signup and view all the answers

Khi nào người quản trị nên sử dụng thư mục ảo trong IIS?

<p>Khi cần kết nối file từ một thư mục khác (A)</p> Signup and view all the answers

Mục đích chính của Application pool trong IIS là gì?

<p>Chạy các ứng dụng web (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Sự khác biệt giữa máy chủ DNS chính và máy chủ DNS phụ

Máy chủ DNS chính (primary zone) cho phép cập nhật các bản ghi về tên miền, trong khi đó máy chủ DNS phụ (secondary zone) chỉ lưu bản sao của miền chính và không cho phép sửa đổi.

Sự khác biệt giữa vùng tìm kiếm thuận và vùng tìm kiếm nghịch

Vùng tìm kiếm thuận (Forward Lookup Zone) cho phép máy tính truy vấn địa chỉ Internet ứng với một tên, trong khi đó vùng tìm kiếm nghịch (Reverse Lookup Zone) trả lại tên miền ứng với địa chỉ Internet.

Bản ghi SOA

Bản ghi SOA là bản ghi đầu tiên trong cơ sở dữ liệu DNS, chứa các thông số chung của vùng DNS như định danh máy chủ ủy quyền.

Bản ghi máy chủ

Bản ghi máy chủ ánh xạ tên của một máy chủ ra địa chỉ mạng Internet.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi CNAME

Bản ghi CNAME ánh xạ một máy chủ tới một tên có sẵn.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi NS

Bản ghi NS lưu định danh các máy chủ DNS trong miền.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi SRV

Bản ghi SRV hỗ trợ việc tự động phát hiện các tài nguyên TCP/IP có trên mạng.

Signup and view all the flashcards

Bản ghi PTR

Bản ghi PTR là các bản ghi tìm kiếm ngược, trả lại tên miền ứng với địa chỉ Internet.

Signup and view all the flashcards

Đơn vị tổ chức (OU)

Là phần tử nhỏ nhất trong Active Directory, được dùng để cài đặt chính sách nhóm hoặc ủy thác quyền quản trị.

Signup and view all the flashcards

Đối tượng (Object)

Là danh sách các tài nguyên trong Active Directory, được nhóm lại theo tên và thuộc tính.

Signup and view all the flashcards

GUID (Globally Unique Identifier)

Là mã định danh duy nhất toàn cầu, được dùng để xác định đối tượng trong Active Directory.

Signup and view all the flashcards

Lược đồ (Schema)

Là cấu trúc dữ liệu mô tả các đối tượng và thuộc tính của chúng trong Active Directory.

Signup and view all the flashcards

Tài khoản người dùng miền

Là tài khoản người dùng lưu trữ trên máy chủ miền, cho phép người dùng truy cập tài nguyên trong miền.

Signup and view all the flashcards

Hồ sơ người dùng cục bộ

Là hồ sơ người dùng lưu trữ trên máy tính cục bộ, người dùng chỉ truy cập được trên máy tính đó.

Signup and view all the flashcards

Hồ sơ người dùng di chuyển

Là hồ sơ người dùng lưu trữ trên máy chủ mạng, người dùng có thể truy cập với cùng một cài đặt trên mọi máy tính trong miền.

Signup and view all the flashcards

Hồ sơ người dùng bắt buộc

Là hồ sơ người dùng lưu trữ trên máy chủ mạng, người dùng có thể truy cập với cùng một cài đặt trên mọi máy tính trong miền, nhưng các thay đổi của người dùng không được lưu lại.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ DNS là gì?

Dịch vụ DNS (Domain Name System) cho phép chuyển đổi tên miền (địa chỉ website) thành địa chỉ IP (Internet Protocol).

Signup and view all the flashcards

Bộ nhớ cần thiết cho máy chủ DNS?

Máy chủ DNS cần bộ nhớ, mức độ sử dụng càng cao, bộ nhớ cần thiết càng lớn.

Signup and view all the flashcards

Số lượng máy chủ DNS tối ưu?

Để đảm bảo độ tin cậy, nên sử dụng hai máy chủ DNS để lưu trữ thông tin về DNS.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ DHCP là gì?

Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông số mạng cho máy tính trong mạng.

Signup and view all the flashcards

Máy chủ DHCP làm gì?

Máy chủ DHCP giữ danh sách địa chỉ IP và cấp phát cho các máy tính trong khoảng thời gian nhất định.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của máy chủ DHCP?

Máy chủ DHCP là điểm thắt nút trong mạng, nếu máy chủ này ngừng hoạt động, toàn bộ máy tính sẽ không hoạt động.

Signup and view all the flashcards

Cài đặt dịch vụ DHCP cần xem xét gì?

Để cài đặt dịch vụ DHCP, cần xem xét số lượng mạng vật lý và vị trí bộ định tuyến.

Signup and view all the flashcards

Phân chia dải địa chỉ IP trong DHCP?

Phân chia dải địa chỉ IP thành các nhóm, một nhóm gán cố định cho máy chủ và dịch vụ, nhóm còn lại cấp phát cho các máy tính trong mạng.

Signup and view all the flashcards

Cách cài đặt dịch vụ DHCP?

Cài đặt dịch vụ DHCP dễ dàng thông qua giao diện của tiện ích “Server Manager”.

Signup and view all the flashcards

Quản lý dịch vụ DHCP?

Quản trị DHCP thuận tiện nhờ giao diện đồ họa của phần quản trị DHCP.

Signup and view all the flashcards

Thư mục động

Là một thư mục tập trung, cho phép quản lý người dùng, máy tính và tài nguyên mạng trong một môi trường mạng lớn.

Signup and view all the flashcards

Active Directory Users and Computers

Dùng để quản lý người dùng, nhóm, máy tính và đơn vị tổ chức trong Active Directory.

Signup and view all the flashcards

Active Directory Domains and Trusts

Cho phép quản lý các độ tin cậy giữa các miền, các mức phục vụ miền và rừng.

Signup and view all the flashcards

Active Directory Sites and Services

Quản trị bản sao thư mục giữa các điểm trong mạng.

Signup and view all the flashcards

Active Directory Administrative Center

Quản trị và cung cấp thông tin trong Active Directory, bao gồm quản lý người dùng, nhóm, máy tính, miền, máy chủ miền và các đơn vị tổ chức.

Signup and view all the flashcards

Cài đặt dịch vụ Active Directory

Quá trình cài đặt Active Directory là đơn giản và dễ dàng.

Signup and view all the flashcards

Web

Là hệ thống các tài liệu dạng siêu văn bản liên kết với nhau, được xem qua trình duyệt web.

Signup and view all the flashcards

HTML

Ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo các trang web.

Signup and view all the flashcards

Internet Information Services (IIS)

Là dịch vụ cung cấp các chức năng web, truyền file và gửi email trong môi trường máy chủ Windows.

Signup and view all the flashcards

Trang web tĩnh

Các trang web tĩnh không thay đổi nội dung nếu không có sự can thiệp của con người.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ tên miền DNS

DNS là một dịch vụ kết nối tên miền với địa chỉ IP. Nó giúp người dùng dễ dàng truy cập website bằng cách nhập tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc cây tên miền

Cấu trúc cây tên miền là mô hình phân cấp các tên miền, với miền gốc ở đỉnh và các miền con phân nhánh xuống. Các địa chỉ DNS được phân ra dựa trên cây tên miền này, thể hiện sự phân cấp của hệ thống tên miền.

Signup and view all the flashcards

Cài đặt DHCP trên Windows

Cài đặt DHCP trên Windows cho phép máy chủ phân phát địa chỉ IP động cho các máy tính trong mạng. Quá trình này bao gồm cấu hình vùng mạng, xác định phạm vi phân phát địa chỉ, và kiểm tra hoạt động của DHCP.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ web trên Windows

Dịch vụ web trên Windows cho phép máy chủ cung cấp các trang web và ứng dụng web cho người dùng. Nó bao gồm các thành phần như IIS (Internet Information Services), ngôn ngữ lập trình, cơ sở dữ liệu và các ứng dụng web.

Signup and view all the flashcards

Dịch vụ file

Cho phép người dùng lưu trữ và chia sẻ các dữ liệu, chương trình với người dùng khác trong mạng. Việc truy cập thành công các file chia sẻ phải dựa trên quyền truy cập của người dùng.

Signup and view all the flashcards

Quyền với thư mục chia sẻ

Là một hình thức đảm bảo an ninh cho dịch vụ file, kiểm soát việc truy cập dựa trên quyền của người dùng đối với thư mục chia sẻ.

Signup and view all the flashcards

Quyền file/thư mục sử dụng NTFS

Là một hình thức đảm bảo an ninh cho dịch vụ file, kiểm soát việc truy cập dựa trên quyền của người dùng được đặt trực tiếp lên file hoặc thư mục.

Signup and view all the flashcards

Add Website

Là một tính năng của IIS cho phép người quản trị tạo trang web trên máy chủ web.

Signup and view all the flashcards

Physical path

Là một tham số quan trọng trong cấu hình trang web, nó xác định vị trí lưu trữ các file dữ liệu của trang web.

Signup and view all the flashcards

Application pool

Là một tham số trong cấu hình trang web, nó xác định ứng dụng được sử dụng cho trang web.

Signup and view all the flashcards

Xác thực nặc danh

Là một phương thức xác thực người dùng cho trang web, cho phép bất cứ ai truy cập mà không cần xác thực.

Signup and view all the flashcards

Xác thực cơ bản

Là một phương thức xác thực người dùng cho trang web, yêu cầu người dùng cung cấp tên và mật khẩu để truy cập.

Signup and view all the flashcards

Xác thực số

Là một phương thức xác thực người dùng cho trang web sử dụng máy chủ miền để xác thực.

Signup and view all the flashcards

Xác thực Windows

Là một phương thức xác thực người dùng cho trang web sử dụng giao thức NTLM hoặc Kerberos để xác thực.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Chương 3. Quản trị các máy chủ dịch vụ của Windows Server

  • Chương này trình bày cách cài đặt và quản lý các dịch vụ cơ bản trong môi trường mạng Windows.
  • Các dịch vụ bao gồm: tên miền, cấu hình máy tính tự động, chia sẻ tài nguyên mạng (thư mục, máy in), truy cập từ xa, và dịch vụ web.
  • Thư mục động (Active Directory) là dịch vụ quan trọng trong Windows Server, cho phép quản lý thống nhất người dùng và tài nguyên mạng.

3.1 Máy chủ dịch vụ DNS và DHCP

3.1.1 Dịch vụ tên miền DNS

  • Dịch vụ DNS (Domain Name System) là dịch vụ thiết yếu trong mạng internet để giải quyết tên máy chủ/miền thành địa chỉ mạng.
  • Khi người dùng truy cập trang web, họ nhập tên miền (ví dụ: google.com), DNS chuyển tên miền thành địa chỉ IP để máy tính có thể tìm đến trang web đó.
  • DNS hoạt động theo mô hình phân cấp, chủ yếu là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán (phân cấp chủ/khách).
  • DNS mang lại sự thuận tiện cho người dùng, vì họ chỉ cần nhớ tên miền thay vì địa chỉ IP phức tạp.
  • DNS giúp mở rộng khả năng phân giải tên/địa chỉ, phân tán công việc giữa nhiều máy chủ và cơ sở dữ liệu.
  • Địa chỉ IP có thể thay đổi, nhưng tên miền vẫn giữ nguyên, giúp việc định vị các tài nguyên mạng dễ dàng hơn.

3.1.2 Dịch vụ DHCP

  • Dịch vụ DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) tự động cấp phát địa chỉ IP và các thông tin cấu hình mạng khác cho các máy tính trong mạng.
  • Giúp việc quản lý và cấp phát địa chỉ IP cho các máy tính trong mạng một cách tập trung và tự động.
  • Giúp cấu hình địa chỉ IP, máy chủ DNS, và các thông tin mạng khác khi máy tính khởi động.
  • Giúp việc triển khai và vận hành mạng dễ dàng và hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các mạng có nhiều máy tính.

3.2 Thư mục động (Active Directory)

  • Thư mục động (Active Directory) là một công nghệ của Microsoft cung cấp dịch vụ thư mục, lưu trữ, tổ chức và đảm bảo truy cập vào thông tin trong thư mục.
  • Trong mạng, nó giúp xác định vị trí, quản lý, quản trị tài nguyên mạng như ổ đĩa, thư mục, máy in, người dùng, v.v.

3.3 Dịch vụ web (IIS)

  • IIS (Internet Information Services) là dịch vụ web trên Windows Server, cung cấp dịch vụ web cho các website.
  • Chương trình này cho phép người dùng truy cập vào website hoặc tài nguyên khác một cách thuận tiện.

3.4 Dịch vụ file và in ấn

  • Dịch vụ file cho phép chia sẻ tài liệu giữa các máy tính trong mạng.
  • Các quyền truy nhập file và thư mục được quản lý.

3.5 Dịch vụ truy nhập từ xa

  • Dịch vụ truy nhập từ xa (VPN) cho phép người dùng kết nối từ xa vào mạng nội bộ của công ty/tổ chức.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

HDH Windows Linux PDF

More Like This

Windows System Management Quiz
5 questions
Email Protocols and Network Management
24 questions
2.4 – Network Services: Network Services
46 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser