Peptide và Cơ Chế Hoạt Động của Chúng
57 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Peptide nào dưới đây liên quan đến sự co cơ tử cung?

  • Vasopressine
  • Oxytocine (correct)
  • Glutathion
  • Insulin
  • Glutathion là tripeptide được tạo thành từ các amino acid nào?

  • L-Leucine, L-Aspartic acid, Glycine
  • L-Lysine, L-Glycine, L-Valine
  • L-Glutamic acid, L-Ala, L-Cystein
  • L-Glutamic acid, L-Cystein, Glycine (correct)
  • Cơ chế hoạt động của vasopressine là gì?

  • Tăng huyết áp và chống lợi tiểu (correct)
  • Kích thích sự co cơ tử cung
  • Giảm huyết áp
  • Tăng cường chức năng miễn dịch
  • Tính chất đẳng điện của peptide phụ thuộc vào yếu tố nào?

    <p>pH của môi trường</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào dưới đây là đặc điểm của oxytocine và vasopressine?

    <p>Chứa một mạch vòng với cầu nối -S-S-</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào không phải là cấu trúc của hợp chất hữu cơ?

    <p>Mạch xoắn</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào dưới đây không có nhóm amino?

    <p>Glucose</p> Signup and view all the answers

    Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

    <p>Tham gia quá trình xúc tác enzyme</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào thể hiện sự không đối xứng của carbon?

    <p>Carbon bất đối xứng</p> Signup and view all the answers

    Đặc trưng nào là của amino acid?

    <p>Chứa nhóm carboxyl và amino</p> Signup and view all the answers

    Một trong những vai trò của collagen là gì?

    <p>Tạo mạng lưới cho chất khoáng bám vào</p> Signup and view all the answers

    Liên kết nào giữa các carbon không có khả năng xoay?

    <p>Liên kết đôi</p> Signup and view all the answers

    Chất nào không phải là một ví dụ của amino acid?

    <p>Sucrose</p> Signup and view all the answers

    Khoảng bao nhiêu amino acid đã được tìm thấy?

    <p>300</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào sau đây đúng về protein?

    <p>Có cấu tạo từ amino acid</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng với nhóm carboxyl tạo thành chất gì?

    <p>Muối</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng với formol tạo ra dẫn xuất nào?

    <p>Dihydroxymethyl</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng với axit nitrous (HNO2) sản sinh ra sản phẩm nào?

    <p>Hydroxyl amino acid</p> Signup and view all the answers

    Hợp chất nào được tạo ra từ phản ứng Ninhydrine?

    <p>Hợp chất màu xanh tím</p> Signup and view all the answers

    Liên kết nào tạo thành từ sự kết hợp giữa nhóm α-carboxyl của amino acid này với nhóm α-amin của amino acid khác?

    <p>Liên kết peptide</p> Signup and view all the answers

    Peptide không bị phá vỡ bởi những tác nhân nào?

    <p>Nhiệt độ</p> Signup and view all the answers

    Diketopiperazine là sản phẩm của phản ứng nào?

    <p>Liên kết amide</p> Signup and view all the answers

    Trong phản ứng tạo peptide, cấu trúc nào là nhóm hoạt động?

    <p>Nhóm carboxyl</p> Signup and view all the answers

    Phương trình phản ứng giữa một amino acid và HNO2 tạo ra sản phẩm nào?

    <p>Hydroxyl amino acid</p> Signup and view all the answers

    Sản phẩm nào không được tạo ra bởi phản ứng với nhóm carboxyl?

    <p>Hydrocarbon</p> Signup and view all the answers

    Protein nào trong các loại sau không hòa tan trong nước?

    <p>Scleroprotein</p> Signup and view all the answers

    Loại protein nào chứa nhóm phosphate?

    <p>Phosphoprotein</p> Signup and view all the answers

    Loại protein nào thường có tính kiềm và hòa tan trong nước?

    <p>Histone</p> Signup and view all the answers

    Globin là thành phần protein của loại nào dưới đây?

    <p>Myoglobin</p> Signup and view all the answers

    Loại protein nào không chứa nhân prophyrin?

    <p>Hemocyanin</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào của myosin bao gồm 2 chuỗi cấu trúc bậc 2 xoắn vào nhau?

    <p>Hình cầu</p> Signup and view all the answers

    Prolamin và glutelin là loại protein thuộc nhóm nào?

    <p>Thực vật</p> Signup and view all the answers

    Metalloprotein có chứa thành phần nào?

    <p>Kim loại</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào được xác định bởi trình tự riêng của các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

    <p>Cấu trúc bậc nhất</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào sau đây là đúng với cấu trúc bậc hai của protein?

    <p>Được ổn định nhờ các liên kết hydrogen</p> Signup and view all the answers

    Phản ứng biuret sẽ xảy ra với loại phân tử nào?

    <p>Tetrapetide và các polypeptide dài hơn</p> Signup and view all the answers

    Số lượng amino acid trên một vòng xoắn xoắn α là bao nhiêu?

    <p>3.6</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào được hình thành từ tương tác giữa các chuỗi polypeptide dài với nhau?

    <p>Cấu trúc domain</p> Signup and view all the answers

    Liên kết nào dưới đây không phải là một dạng tương tác chính trong cấu trúc bậc ba của protein?

    <p>Liên kết ion</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc bậc ba của protein chủ yếu được ổn định nhờ yếu tố nào dưới đây?

    <p>Liên kết hydro và cầu nối disulfur</p> Signup and view all the answers

    Penicilline được cấu tạo từ các amino acid nào?

    <p>Valine và cysteine</p> Signup and view all the answers

    Khối lượng phân tử của chuỗi A trong một polypeptide là tối thiểu bao nhiêu?

    <p>21</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào không được nhắc đến trong nội dung?

    <p>Cấu trúc bậc bốn</p> Signup and view all the answers

    Những amino acid nào sau đây có nhánh bên không phân cực và kỵ nước?

    <p>Leucine</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào có khả năng tham gia vào cầu nối disulfide?

    <p>Cysteine</p> Signup and view all the answers

    Các amino acid nào sau đây mang gốc acid?

    <p>Aspartic acid</p> Signup and view all the answers

    Điểm đẳng điện (pHi) của amino acid được xác định bởi điều gì?

    <p>Cân bằng điện tích của amino acid</p> Signup and view all the answers

    Nhiệt độ pH trung tính ảnh hưởng đến trạng thái của amino acid như thế nào?

    <p>Amino acid tồn tại ở trạng thái lưỡng tính</p> Signup and view all the answers

    Phương trình nào sau đây mô tả tính chất acid/kiềm của amino acid?

    <p>Henderson-Hasselbalch</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào sau đây không chứa nhóm -SH?

    <p>Glutamine</p> Signup and view all the answers

    Nhóm nào là nhóm chính để phân loại amino acid theo tính chất phân cực?

    <p>Nhóm -R</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào sau đây có khả năng hoạt động vừa như một acid vừa như một chất kiềm?

    <p>Arginine</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào có khả năng ion hóa và góp mặt trong phản ứng pH?

    <p>Lysine</p> Signup and view all the answers

    Các nhóm nào giúp amino acid hoạt động như một chất đệm?

    <p>-NH3+/NH2 và -COOH/COO-</p> Signup and view all the answers

    Amino acid nào sau đây là ion hóa ở pH sinh lý?

    <p>Aspartic acid</p> Signup and view all the answers

    Trong các amino acid, chất nào có cấu trúc vòng đặc trưng?

    <p>Proline</p> Signup and view all the answers

    Gốc nào dưới đây có thể tham gia vào liên kết hydrogen?

    <p>Serine</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Môn: Hóa sinh đại cương

    • Chuyên đề: Nghiên cứu cơ sở hóa học của sự sống
    • Đơn vị cơ bản: Tế bào
    • Thành phần tế bào
      • Cấu trúc
      • Tính chất
    • Quá trình tế bào
      • Trao đổi chất
      • Trao đổi năng lượng

    Hợp chất hữu cơ

    • Đa số các hợp chất hữu cơ có cấu trúc carbon
      • Mạch thẳng
      • Mạch nhánh
      • Mạch vòng
    • Phân bố 4 liên kết của C
      • Liên kết đơn C-C có khả năng xoay (109,5°)
      • Liên kết đôi không có khả năng xoay (120°)

    Các nhóm chức hữu cơ

    • Hydroxyl (-OH): alcohol
    • Carbonyl (C=O): aldehyde, ketone
    • Carboxyl (-COOH): acid
    • Amino (-NH2): amine
    • Amide (-CONH2): amide
    • Sulfhydryl (-SH): thiol
    • Ester (-COOR): ester
    • Phosphate: phosphate (phân tử có nhóm phosphate)
    • Disulfide: disulfide (phân tử có 2 nhóm SH)

    Đồng phân carbon

    • Chỉ có 3 nhóm khác biệt chung quanh carbon: carbon đối xứng
    • Có 4 nhóm khác biệt chung quanh carbon: carbon bất đối xứng
    • D-alanin và L-alanin là 2 dạng đồng phân khác nhau

    Các nhóm chức khác

    • Amino
    • Guanidino
    • Imidazole
    • Phosphoryl
    • Phosphoanhydride
    • Mixed anhydride

    Amino acid

    • Khoảng 300 amino acid được tìm thấy, nhưng chỉ có 20 loại phổ biến
    • Cấu trúc chung của amino acid
      • Nhóm carboxyl (-COOH)
      • Nhóm amin (-NH2)
      • Nhóm methyl (R) hoặc phân tử khác

    Amino acid không phân cực

    • Đặc điểm: thường tránh nước và nằm bên trong protein
    • Ví dụ: glycine, alanine, valine, leucine, isoleucine, phenylalanine

    Amino acid phân cực

    • Đặc điểm: thường tham gia liên kết hydrogen và nằm bên ngoài protein
    • Ví dụ: serine, threonine, cysteine, tyrosine, asparagine, glutamine

    Amino acid mang gốc acid

    • Đặc điểm: cho proton và bị ion hóa (aspartate và glutamate)
    • Ví dụ: aspartic acid, glutamic acid

    Amino acid mang gốc kiềm

    • Đặc điểm: nhận proton và bị ion hóa
    • Ví dụ: histidine, lysine, arginine

    Tính chất hoạt quang của amino acid

    • Chỉ có 3 nhóm khác biệt chung quanh carbon : carbon đối xứng
    • Có 4 nhóm khác biệt chung quanh carbon : carbon bất đối xứng

    Tính chất acid/kiềm của amino acid

    • Phương trình Henderson-Hasselbalch: pH = pKa + log ([A-]/[AH])

    pH

    • Chỉ số đo mức độ acid hoặc kiềm (0-14): 0 là acid mạnh, 14 là baz mạnh, 7 là trung tính

    Isoelectric point (pI)

    • Điểm đẳng điện (pI) của một amino acid là pH mà tại đó amino acid trung tính và không mang điện tích dương hoặc âm.

    Phản ứng của amino acid

    • Phản ứng với nhóm carboxyl
    • Phản ứng với nhóm amin
    • Phản ứng Ninhydrine

    Liên kết amide

    • Cấu tạo từ phân tử amino acid qua liên kết amide

    Peptide

    • Một chuỗi ngắn của amino acid nối với nhau bằng liên kết peptide

    Tính chất của liên kết peptide

    • Có tính phân cực
    • Có thể tạo liên kết hydrogen

    Cấu trúc bậc nhất của protein

    • Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide
    • Đoạn đầu tận cùng có chứa nhóm amin (N-terminus)
    • Đoạn cuối tận cùng có chứa nhóm carboxyl (C-terminus)

    Cấu trúc bậc hai của protein

    • Cấu trúc xoắn a (α-helix)
    • Lá b (β-sheet)
    • Vòng xoắn β

    Cấu trúc bậc ba của protein

    • Cấu trúc ba chiều phức tạp của một chuỗi polypeptide

    Cấu trúc bậc bốn của protein

    • Hình thành từ 2 hoặc nhiều chuỗi polypeptide.
    • Các subunits có thể giống nhau hay khác nhau.

    Protein dạng sợi

    • Không hòa tan trong nước
    • Thường có cấu trúc kéo dài
    • Ví dụ: collagen, fibroin, keratin

    Protein dạng hình cầu

    • Dễ hòa tan trong nước
    • Có cấu trúc ba chiều phức tạp
    • Ví dụ: albumin, globulin

    Phân loại theo thành phần

    • Holoprotein: chỉ có amino acid
    • Heteroprotein: chứa phần protein và không protein
    • Phosphoprotein: chứa nhóm phosphate
    • Glycoprotein: chứa carbohydrate
    • Lipoprotein: chứa lipid
    • Chromoprotein: có màu

    Đặc điểm của một số loại protein

    • Hemoglobin: protein trong hồng cầu, vận chuyển oxy
    • Myoglobin: protein trong cơ, lưu trữ oxy
    • Cytochrome c: một protein tham gia vào quá trình hô hấp tế bào

    Sự biến tính protein

    • Sự mất cấu trúc bậc hai, bậc ba và (nếu có) bậc bốn của protein.
    • Nhiệt độ, pH, dung môi hữu cơ, hoặc các chất khác có thể gây ra sự biến tính.

    Thành phần cấu trúc của cơ

    • Myofibril
    • Muscle fiber
    • Sarcomere
    • I band, A band

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Bài quiz này khám phá các loại peptide và chức năng của chúng trong cơ thể, bao gồm oxytocine và vasopressine. Bạn sẽ được hỏi về sự co cơ tử cung, tính chất đẳng điện của peptide và vai trò của protein. Hãy chuẩn bị kiến thức của bạn về amino acid và cấu trúc hóa học để hoàn thành bài quiz này!

    More Like This

    Peptides and Proteins Quiz
    5 questions

    Peptides and Proteins Quiz

    InvigoratingSplendor avatar
    InvigoratingSplendor
    Biological Functions of Peptides
    18 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser