Peptide và Cơ Chế Hoạt Động của Chúng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Peptide nào dưới đây liên quan đến sự co cơ tử cung?

  • Vasopressine
  • Oxytocine (correct)
  • Glutathion
  • Insulin

Glutathion là tripeptide được tạo thành từ các amino acid nào?

  • L-Leucine, L-Aspartic acid, Glycine
  • L-Lysine, L-Glycine, L-Valine
  • L-Glutamic acid, L-Ala, L-Cystein
  • L-Glutamic acid, L-Cystein, Glycine (correct)

Cơ chế hoạt động của vasopressine là gì?

  • Tăng huyết áp và chống lợi tiểu (correct)
  • Kích thích sự co cơ tử cung
  • Giảm huyết áp
  • Tăng cường chức năng miễn dịch

Tính chất đẳng điện của peptide phụ thuộc vào yếu tố nào?

<p>pH của môi trường (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào dưới đây là đặc điểm của oxytocine và vasopressine?

<p>Chứa một mạch vòng với cầu nối -S-S- (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào không phải là cấu trúc của hợp chất hữu cơ?

<p>Mạch xoắn (B)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào dưới đây không có nhóm amino?

<p>Glucose (A)</p> Signup and view all the answers

Vai trò chính của protein trong cơ thể là gì?

<p>Tham gia quá trình xúc tác enzyme (A)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào thể hiện sự không đối xứng của carbon?

<p>Carbon bất đối xứng (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc trưng nào là của amino acid?

<p>Chứa nhóm carboxyl và amino (C)</p> Signup and view all the answers

Một trong những vai trò của collagen là gì?

<p>Tạo mạng lưới cho chất khoáng bám vào (A)</p> Signup and view all the answers

Liên kết nào giữa các carbon không có khả năng xoay?

<p>Liên kết đôi (B)</p> Signup and view all the answers

Chất nào không phải là một ví dụ của amino acid?

<p>Sucrose (C)</p> Signup and view all the answers

Khoảng bao nhiêu amino acid đã được tìm thấy?

<p>300 (B)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây đúng về protein?

<p>Có cấu tạo từ amino acid (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng với nhóm carboxyl tạo thành chất gì?

<p>Muối (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng với formol tạo ra dẫn xuất nào?

<p>Dihydroxymethyl (D)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng với axit nitrous (HNO2) sản sinh ra sản phẩm nào?

<p>Hydroxyl amino acid (C)</p> Signup and view all the answers

Hợp chất nào được tạo ra từ phản ứng Ninhydrine?

<p>Hợp chất màu xanh tím (B)</p> Signup and view all the answers

Liên kết nào tạo thành từ sự kết hợp giữa nhóm α-carboxyl của amino acid này với nhóm α-amin của amino acid khác?

<p>Liên kết peptide (A)</p> Signup and view all the answers

Peptide không bị phá vỡ bởi những tác nhân nào?

<p>Nhiệt độ (A), Dung dịch (D)</p> Signup and view all the answers

Diketopiperazine là sản phẩm của phản ứng nào?

<p>Liên kết amide (B)</p> Signup and view all the answers

Trong phản ứng tạo peptide, cấu trúc nào là nhóm hoạt động?

<p>Nhóm carboxyl (B), Nhóm amin (C)</p> Signup and view all the answers

Phương trình phản ứng giữa một amino acid và HNO2 tạo ra sản phẩm nào?

<p>Hydroxyl amino acid (B)</p> Signup and view all the answers

Sản phẩm nào không được tạo ra bởi phản ứng với nhóm carboxyl?

<p>Hydrocarbon (A)</p> Signup and view all the answers

Protein nào trong các loại sau không hòa tan trong nước?

<p>Scleroprotein (D)</p> Signup and view all the answers

Loại protein nào chứa nhóm phosphate?

<p>Phosphoprotein (A)</p> Signup and view all the answers

Loại protein nào thường có tính kiềm và hòa tan trong nước?

<p>Histone (C)</p> Signup and view all the answers

Globin là thành phần protein của loại nào dưới đây?

<p>Myoglobin (B)</p> Signup and view all the answers

Loại protein nào không chứa nhân prophyrin?

<p>Hemocyanin (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào của myosin bao gồm 2 chuỗi cấu trúc bậc 2 xoắn vào nhau?

<p>Hình cầu (C)</p> Signup and view all the answers

Prolamin và glutelin là loại protein thuộc nhóm nào?

<p>Thực vật (B)</p> Signup and view all the answers

Metalloprotein có chứa thành phần nào?

<p>Kim loại (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào được xác định bởi trình tự riêng của các amino acid trong một chuỗi polypeptide?

<p>Cấu trúc bậc nhất (D)</p> Signup and view all the answers

Đặc điểm nào sau đây là đúng với cấu trúc bậc hai của protein?

<p>Được ổn định nhờ các liên kết hydrogen (A)</p> Signup and view all the answers

Phản ứng biuret sẽ xảy ra với loại phân tử nào?

<p>Tetrapetide và các polypeptide dài hơn (B)</p> Signup and view all the answers

Số lượng amino acid trên một vòng xoắn xoắn α là bao nhiêu?

<p>3.6 (C)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào được hình thành từ tương tác giữa các chuỗi polypeptide dài với nhau?

<p>Cấu trúc domain (D)</p> Signup and view all the answers

Liên kết nào dưới đây không phải là một dạng tương tác chính trong cấu trúc bậc ba của protein?

<p>Liên kết ion (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc bậc ba của protein chủ yếu được ổn định nhờ yếu tố nào dưới đây?

<p>Liên kết hydro và cầu nối disulfur (B)</p> Signup and view all the answers

Penicilline được cấu tạo từ các amino acid nào?

<p>Valine và cysteine (A)</p> Signup and view all the answers

Khối lượng phân tử của chuỗi A trong một polypeptide là tối thiểu bao nhiêu?

<p>21 (B)</p> Signup and view all the answers

Cấu trúc nào không được nhắc đến trong nội dung?

<p>Cấu trúc bậc bốn (D)</p> Signup and view all the answers

Những amino acid nào sau đây có nhánh bên không phân cực và kỵ nước?

<p>Leucine (C)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào có khả năng tham gia vào cầu nối disulfide?

<p>Cysteine (A)</p> Signup and view all the answers

Các amino acid nào sau đây mang gốc acid?

<p>Aspartic acid (C)</p> Signup and view all the answers

Điểm đẳng điện (pHi) của amino acid được xác định bởi điều gì?

<p>Cân bằng điện tích của amino acid (D)</p> Signup and view all the answers

Nhiệt độ pH trung tính ảnh hưởng đến trạng thái của amino acid như thế nào?

<p>Amino acid tồn tại ở trạng thái lưỡng tính (D)</p> Signup and view all the answers

Phương trình nào sau đây mô tả tính chất acid/kiềm của amino acid?

<p>Henderson-Hasselbalch (C)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào sau đây không chứa nhóm -SH?

<p>Glutamine (B)</p> Signup and view all the answers

Nhóm nào là nhóm chính để phân loại amino acid theo tính chất phân cực?

<p>Nhóm -R (B)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào sau đây có khả năng hoạt động vừa như một acid vừa như một chất kiềm?

<p>Arginine (D)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào có khả năng ion hóa và góp mặt trong phản ứng pH?

<p>Lysine (D)</p> Signup and view all the answers

Các nhóm nào giúp amino acid hoạt động như một chất đệm?

<p>-NH3+/NH2 và -COOH/COO- (D)</p> Signup and view all the answers

Amino acid nào sau đây là ion hóa ở pH sinh lý?

<p>Aspartic acid (A)</p> Signup and view all the answers

Trong các amino acid, chất nào có cấu trúc vòng đặc trưng?

<p>Proline (C)</p> Signup and view all the answers

Gốc nào dưới đây có thể tham gia vào liên kết hydrogen?

<p>Serine (C)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Protein

Hợp chất hữu cơ có chứa nitơ (N), trọng lượng phân tử lớn, là thành phần cấu tạo của cơ thể.

Amino acid

Các hợp chất hữu cơ có 3 nhóm chức: nhóm amin (-NH2), nhóm cacboxyl (-COOH) và nhóm R (gốc hiđrocacbon)

Tính chất liên kết của Carbon

Carbon có khả năng tạo ra bốn liên kết cộng hóa trị, liên kết đơn C-C có khả năng xoay.

Carbon bất đối xứng

Carbon có 4 nhóm chức khác biệt liên kết với nó, không thể chồng lên nhau.

Signup and view all the flashcards

Carbon đối xứng

Carbon có 4 nhóm chức giống nhau hoặc có thể chồng lên nhau.

Signup and view all the flashcards

Mạch thẳng

Là chuỗi carbon liên kết với nhau theo một chiều, giống như một sợi dây thẳng.

Signup and view all the flashcards

Mạch vòng

Là chuỗi carbon liên kết với nhau tạo thành vòng tròn.

Signup and view all the flashcards

Mạch phân nhánh

Là chuỗi carbon liên kết với nhau theo hình phân nhánh, giống như một cây.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của protein

Enzyme trong quá trình trao đổi chất, cơ trong cử động cơ thể, collagen xương, hemoglobin trong máu.

Signup and view all the flashcards

Amino acid là đơn vị cấu tạo nên protein

Là các đơn vị cấu tạo nên protein.

Signup and view all the flashcards

Bao nhiêu loại amino acid?

Có 20 loại amino acid thường xuyên xuất hiện trong các chuỗi protein.

Signup and view all the flashcards

Amino acid không phân cực ở đâu trong protein?

Các amino acid có nhánh bên không phân cực thường nằm ở bên trong cấu trúc protein, do chúng kỵ nước.

Signup and view all the flashcards

Amino acid nhỏ nhất là gì?

Glycine là amino acid nhỏ nhất, có công thức H2N-CH2-COOH.

Signup and view all the flashcards

Alanine là amino acid nào?

Alanine là amino acid có công thức H2N-CH(CH3)-COOH.

Signup and view all the flashcards

Valine là amino acid nào?

Valine là amino acid có công thức H2N-CH(CH(CH3)2)-COOH.

Signup and view all the flashcards

Leucine là amino acid nào?

Leucine là amino acid có công thức H2N-CH(CH2-CH(CH3)2)-COOH.

Signup and view all the flashcards

Isoleucine là amino acid nào?

Isoleucine là amino acid có công thức H2N-CH(CH(CH3)(CH2CH3))-COOH.

Signup and view all the flashcards

Proline có cấu trúc đặc biệt nào?

Proline là amino acid có nhánh bên nối với nhóm α-amin, tạo thành vòng.

Signup and view all the flashcards

Phenylalanine có nhánh bên là gì?

Phenylalanine là amino acid có nhánh bên là vòng benzen.

Signup and view all the flashcards

Tryptophan có nhánh bên là gì?

Tryptophan là amino acid có nhánh bên là vòng indole.

Signup and view all the flashcards

Methionine có nhánh bên là gì?

Methionine là amino acid có nhánh bên là nhóm sulfur.

Signup and view all the flashcards

Amino acid phân cực ở đâu trong protein?

Các amino acid có nhánh bên phân cực thường nằm trên bề mặt của protein, do chúng có thể tạo liên kết hydrogen với nước.

Signup and view all the flashcards

Serine có nhánh bên là gì?

Serine là amino acid có nhánh bên là nhóm hydroxyl.

Signup and view all the flashcards

Threonine có nhánh bên là gì?

Threonine là amino acid có nhánh bên là nhóm hydroxyl, nhưng cấu trúc phức tạp hơn serine.

Signup and view all the flashcards

Cysteine có nhánh bên là gì?

Cysteine là amino acid có nhánh bên là nhóm sulfhydryl.

Signup and view all the flashcards

Tyrosine có nhánh bên là gì?

Tyrosine là amino acid có nhánh bên là nhóm hydroxyl, gắn vào vòng benzen.

Signup and view all the flashcards

Tính chất đẳng điện của peptide

Peptide có khả năng mang điện tích dương, âm hoặc trung hòa tùy vào độ pH của môi trường. Điểm đẳng điện (pI) là độ pH mà peptide có điện tích trung hòa. Ở pI, peptide ít di chuyển nhất trong điện trường.

Signup and view all the flashcards

Glutathion - Tripeptide quan trọng

Tripeptide được cấu tạo từ 3 amino axit: axit glutamic, cysteine và glycine. Glutamic acid nối với cysteine bằng nhóm γ-carboxyl, tạo thành một mạch vòng. Nhóm –SH của cysteine có khả năng khử hoặc oxy hóa, tham gia vào các phản ứng oxi hóa - khử.

Signup and view all the flashcards

Oxytocine và Vasopressine

Hormone peptide có cấu trúc gần giống nhau, tạo thành một mạch vòng bởi cầu nối disulfide (-S-S-). Oxytocine kích thích co cơ tử cung, trong khi Vasopressine làm tăng huyết áp và chống lợi tiểu.

Signup and view all the flashcards

Insulin - Hormone peptide

Hormone peptide được tiết ra từ tuyến tụy, có vai trò quan trọng trong việc điều tiết lượng đường trong máu.

Signup and view all the flashcards

Sự tạo thành muối của nhóm carboxyl

Phản ứng hóa học xảy ra khi nhóm carboxyl (COOH) của một amino acid phản ứng với một base (chất kiềm) để tạo thành muối.

Signup and view all the flashcards

Khử nhóm carboxyl

Quá trình loại bỏ nhóm carboxyl (COOH) khỏi một amino acid, thường được xúc tác bởi enzyme trong tế bào.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng với formaldehyde

Phản ứng xảy ra khi nhóm amin (NH2) của một amino acid phản ứng với formaldehyde (HCHO) để tạo thành dẫn xuất dihydroxymethyl.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng với nitrous acid

Phản ứng hóa học xảy ra khi nhóm amin (NH2) của một amino acid phản ứng với nitrous acid (HNO2) để tạo thành hydroxyl amino acid, giải phóng khí nitơ (N2) và nước (H2O).

Signup and view all the flashcards

Phản ứng Ninhydrin

Phản ứng hóa học xảy ra khi một amino acid phản ứng với ninhydrin, tạo thành một hợp chất màu xanh tím.

Signup and view all the flashcards

Liên kết amide

Liên kết hóa học hình thành giữa nhóm carboxyl (COOH) của một amino acid và nhóm amin (NH2) của amino acid khác, giải phóng một phân tử nước.

Signup and view all the flashcards

Peptide

Chuỗi các amino acid được nối với nhau bằng liên kết peptide.

Signup and view all the flashcards

Liên kết peptide

Liên kết peptide là liên kết cộng hóa trị được hình thành giữa nhóm α-carboxyl của một amino acid và nhóm α-amin của amino acid tiếp theo.

Signup and view all the flashcards

Tính chất của liên kết peptide

Liên kết peptide là liên kết bền vững, không bị phá vỡ bởi nhiệt độ hoặc dung dịch.

Signup and view all the flashcards

Diketopiperazine

Diketopiperazine là một vòng peptide nhỏ được hình thành từ hai amino acid.

Signup and view all the flashcards

Prolamin và Glutelin

Là các protein thực vật không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung dịch acid hoặc kiềm loãng.

Signup and view all the flashcards

Myosin

Là protein cấu trúc tạo nên cơ, gồm 2 chuỗi xoắn vào nhau, đầu tận cùng có hình cầu.

Signup and view all the flashcards

Actin

Là protein cấu trúc tạo nên cơ, gồm các protein hình cầu kết hợp thành chuỗi, 2 chuỗi xoắn vào nhau.

Signup and view all the flashcards

Scleroprotein

Là protein không hòa tan trong nước, dung dịch muối hoặc dung dịch acid, kiềm loãng.

Signup and view all the flashcards

Heteroprotein

Là protein có chứa một phần protein và một thành phần không protein (prosthetic).

Signup and view all the flashcards

Phosphoprotein

Là protein chứa các nhóm phosphate, ví dụ như casein trong sữa, vitellin trong lòng đỏ trứng.

Signup and view all the flashcards

Glycoprotein

Là protein có chứa glucid, ví dụ như glycoprotein màng tế bào.

Signup and view all the flashcards

Chromoprotein

Là protein có màu sắc do nhóm prosthetic chứa kim loại (Fe, Cu, Mg).

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc bậc nhất của protein

Là cấu trúc của một chuỗi polypeptide nằm trong một mặt phẳng theo một trình tự riêng đặc trưng cho từng protein, tạo nên đặc tính sinh học của nó.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc bậc hai của protein

Là cấu trúc xoắn ốc được hình thành từ một chuỗi polypeptide, ổn định nhờ các liên kết hydrogen giữa các nhóm C=O và NH của các liên kết peptide.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc bậc ba của protein

Là cấu trúc ba chiều của một chuỗi polypeptide, được tạo thành nhờ sự tương tác của các nhóm chức trên chuỗi polypeptide.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc bậc bốn của protein

Là cấu trúc được tạo thành từ nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau, tạo thành một phức hợp.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng biuret

Là phản ứng hóa học đặc trưng cho các peptide, tạo ra màu xanh tím khi cho peptide tác dụng với CuSO4 trong môi trường kiềm.

Signup and view all the flashcards

Oligopeptide

Là các peptide có số lượng amino acid nhỏ hơn 4.

Signup and view all the flashcards

Polypeptide

Là các peptide có số lượng amino acid từ 4 trở lên.

Signup and view all the flashcards

Domain

Là các vùng có cấu trúc ba chiều đặc biệt của một chuỗi polypeptide, thường có vai trò chức năng riêng.

Signup and view all the flashcards

Hemoglobin

Là một loại protein có vai trò vận chuyển oxy trong máu, gồm 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Môn: Hóa sinh đại cương

  • Chuyên đề: Nghiên cứu cơ sở hóa học của sự sống
  • Đơn vị cơ bản: Tế bào
  • Thành phần tế bào
    • Cấu trúc
    • Tính chất
  • Quá trình tế bào
    • Trao đổi chất
    • Trao đổi năng lượng

Hợp chất hữu cơ

  • Đa số các hợp chất hữu cơ có cấu trúc carbon
    • Mạch thẳng
    • Mạch nhánh
    • Mạch vòng
  • Phân bố 4 liên kết của C
    • Liên kết đơn C-C có khả năng xoay (109,5°)
    • Liên kết đôi không có khả năng xoay (120°)

Các nhóm chức hữu cơ

  • Hydroxyl (-OH): alcohol
  • Carbonyl (C=O): aldehyde, ketone
  • Carboxyl (-COOH): acid
  • Amino (-NH2): amine
  • Amide (-CONH2): amide
  • Sulfhydryl (-SH): thiol
  • Ester (-COOR): ester
  • Phosphate: phosphate (phân tử có nhóm phosphate)
  • Disulfide: disulfide (phân tử có 2 nhóm SH)

Đồng phân carbon

  • Chỉ có 3 nhóm khác biệt chung quanh carbon: carbon đối xứng
  • Có 4 nhóm khác biệt chung quanh carbon: carbon bất đối xứng
  • D-alanin và L-alanin là 2 dạng đồng phân khác nhau

Các nhóm chức khác

  • Amino
  • Guanidino
  • Imidazole
  • Phosphoryl
  • Phosphoanhydride
  • Mixed anhydride

Amino acid

  • Khoảng 300 amino acid được tìm thấy, nhưng chỉ có 20 loại phổ biến
  • Cấu trúc chung của amino acid
    • Nhóm carboxyl (-COOH)
    • Nhóm amin (-NH2)
    • Nhóm methyl (R) hoặc phân tử khác

Amino acid không phân cực

  • Đặc điểm: thường tránh nước và nằm bên trong protein
  • Ví dụ: glycine, alanine, valine, leucine, isoleucine, phenylalanine

Amino acid phân cực

  • Đặc điểm: thường tham gia liên kết hydrogen và nằm bên ngoài protein
  • Ví dụ: serine, threonine, cysteine, tyrosine, asparagine, glutamine

Amino acid mang gốc acid

  • Đặc điểm: cho proton và bị ion hóa (aspartate và glutamate)
  • Ví dụ: aspartic acid, glutamic acid

Amino acid mang gốc kiềm

  • Đặc điểm: nhận proton và bị ion hóa
  • Ví dụ: histidine, lysine, arginine

Tính chất hoạt quang của amino acid

  • Chỉ có 3 nhóm khác biệt chung quanh carbon : carbon đối xứng
  • Có 4 nhóm khác biệt chung quanh carbon : carbon bất đối xứng

Tính chất acid/kiềm của amino acid

  • Phương trình Henderson-Hasselbalch: pH = pKa + log ([A-]/[AH])

pH

  • Chỉ số đo mức độ acid hoặc kiềm (0-14): 0 là acid mạnh, 14 là baz mạnh, 7 là trung tính

Isoelectric point (pI)

  • Điểm đẳng điện (pI) của một amino acid là pH mà tại đó amino acid trung tính và không mang điện tích dương hoặc âm.

Phản ứng của amino acid

  • Phản ứng với nhóm carboxyl
  • Phản ứng với nhóm amin
  • Phản ứng Ninhydrine

Liên kết amide

  • Cấu tạo từ phân tử amino acid qua liên kết amide

Peptide

  • Một chuỗi ngắn của amino acid nối với nhau bằng liên kết peptide

Tính chất của liên kết peptide

  • Có tính phân cực
  • Có thể tạo liên kết hydrogen

Cấu trúc bậc nhất của protein

  • Trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi polypeptide
  • Đoạn đầu tận cùng có chứa nhóm amin (N-terminus)
  • Đoạn cuối tận cùng có chứa nhóm carboxyl (C-terminus)

Cấu trúc bậc hai của protein

  • Cấu trúc xoắn a (α-helix)
  • Lá b (β-sheet)
  • Vòng xoắn β

Cấu trúc bậc ba của protein

  • Cấu trúc ba chiều phức tạp của một chuỗi polypeptide

Cấu trúc bậc bốn của protein

  • Hình thành từ 2 hoặc nhiều chuỗi polypeptide.
  • Các subunits có thể giống nhau hay khác nhau.

Protein dạng sợi

  • Không hòa tan trong nước
  • Thường có cấu trúc kéo dài
  • Ví dụ: collagen, fibroin, keratin

Protein dạng hình cầu

  • Dễ hòa tan trong nước
  • Có cấu trúc ba chiều phức tạp
  • Ví dụ: albumin, globulin

Phân loại theo thành phần

  • Holoprotein: chỉ có amino acid
  • Heteroprotein: chứa phần protein và không protein
  • Phosphoprotein: chứa nhóm phosphate
  • Glycoprotein: chứa carbohydrate
  • Lipoprotein: chứa lipid
  • Chromoprotein: có màu

Đặc điểm của một số loại protein

  • Hemoglobin: protein trong hồng cầu, vận chuyển oxy
  • Myoglobin: protein trong cơ, lưu trữ oxy
  • Cytochrome c: một protein tham gia vào quá trình hô hấp tế bào

Sự biến tính protein

  • Sự mất cấu trúc bậc hai, bậc ba và (nếu có) bậc bốn của protein.
  • Nhiệt độ, pH, dung môi hữu cơ, hoặc các chất khác có thể gây ra sự biến tính.

Thành phần cấu trúc của cơ

  • Myofibril
  • Muscle fiber
  • Sarcomere
  • I band, A band

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Peptides and Proteins Quiz
5 questions

Peptides and Proteins Quiz

InvigoratingSplendor avatar
InvigoratingSplendor
Peptides and Amino Acids Quiz
30 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser