Ngữ Pháp Tiếng Anh: Thì và Cấu Trúc Câu
8 Questions
0 Views

Ngữ Pháp Tiếng Anh: Thì và Cấu Trúc Câu

Created by
@EasyToUseFallingAction

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Thì nào trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói?

  • Quá khứ đơn
  • Tương lai đơn
  • Hiện tại đơn
  • Hiện tại tiếp diễn (correct)
  • Câu nào sau đây là câu phủ định?

  • He doesn’t love ice cream. (correct)
  • He loves ice cream.
  • Does he love ice cream?
  • He loved ice cream.
  • Cấu trúc nào là cấu trúc câu đơn giản nhất?

  • Động từ + Tân ngữ + Chủ ngữ
  • Tân ngữ + Chủ ngữ + Động từ
  • Động từ + Chủ ngữ
  • Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (correct)
  • Giới từ nào được sử dụng để chỉ vị trí?

    <p>in</p> Signup and view all the answers

    Tính từ nào trong ví dụ sau không được sử dụng đúng cách?

    <p>She sings beautiful</p> Signup and view all the answers

    Đại từ nào không phải là đại từ nhân xưng?

    <p>myself</p> Signup and view all the answers

    Câu điều kiện loại nào thường phản ánh tình huống không có thật ở hiện tại?

    <p>If I were rich, I would travel.</p> Signup and view all the answers

    Thì nào thường được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ?

    <p>Quá khứ đơn</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Ngữ Pháp trong Tiếng Anh

    1. Thì (Tenses)

    • Hiện tại đơn: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
    • Hiện tại tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
    • Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
    • Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ.
    • Tương lai đơn: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

    2. Câu (Sentences)

    • Câu khẳng định: Đưa ra thông tin hoặc sự thật.
      • Ví dụ: She likes coffee.
    • Câu phủ định: Phủ nhận thông tin hoặc sự thật.
      • Ví dụ: She doesn’t like coffee.
    • Câu nghi vấn: Đưa ra câu hỏi.
      • Ví dụ: Does she like coffee?

    3. Cấu trúc câu (Sentence Structure)

    • Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ: Đây là cấu trúc đơn giản nhất.
      • Ví dụ: I (Chủ ngữ) eat (Động từ) an apple (Tân ngữ).

    4. Giới từ (Prepositions)

    • Thường sử dụng để chỉ vị trí, thời gian, và cách thức.
      • Vị trí: in, on, at.
      • Thời gian: before, after, during.
      • Cách thức: by, with, in.

    5. Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs)

    • Tính từ: Mô tả danh từ.
      • Ví dụ: a beautiful flower.
    • Trạng từ: Mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
      • Ví dụ: She runs quickly.

    6. Động từ модальный (Modal Verbs)

    • Diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ.
      • Ví dụ: can, could, may, might, must, should.

    7. Đại từ (Pronouns)

    • Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
      • Đại từ nhân xưng: I, you, he, she, it, we, they.
      • Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, etc.

    8. Câu điều kiện (Conditional Sentences)

    • Câu điều kiện loại 1: Có thể xảy ra trong tương lai.
      • Ví dụ: If it rains, I will stay home.
    • Câu điều kiện loại 2: Không có thật ở hiện tại.
      • Ví dụ: If I were rich, I would travel.

    9. Chính tả và ngữ âm (Spelling and Phonetics)

    • Chú ý đến cách phát âm và cách viết các từ trong tiếng Anh, đặc biệt là những từ dễ nhầm lẫn.

    Thì (Tenses)

    • Hiện tại đơn: Được dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên. Ví dụ: "She drinks coffee every morning."
    • Hiện tại tiếp diễn: Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: "I am eating dinner now."
    • Quá khứ đơn: Được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: "I went to the cinema yesterday."
    • Quá khứ tiếp diễn: Được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: "I was studying English at 8 pm last night."
    • Tương lai đơn: Được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "I will go to the beach tomorrow."

    Câu (Sentences)

    • Câu khẳng định: Đưa ra thông tin hoặc sự thật. Ví dụ: "The sun rises in the east."
    • Câu phủ định: Phủ nhận thông tin hoặc sự thật. Ví dụ: "She doesn't like pizza."
    • Câu nghi vấn: Đưa ra câu hỏi. Ví dụ: "Do you like chocolate?"

    Cấu trúc câu (Sentence Structure)

    • Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ: Đây là cấu trúc đơn giản nhất. Ví dụ: "He eats an apple."

    Giới từ (Prepositions)

    • Thường được dùng để chỉ vị trí, thời gian, và cách thức.
      • Vị trí: "in", "on", "at". Ví dụ: "The book is on the table."
      • Thời gian: "before", "after", "during". Ví dụ: "I went to bed before midnight."
      • Cách thức: "by", "with", "in". Ví dụ: "I went to school by bus."

    Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs)

    • Tính từ: Mô tả danh từ. Ví dụ: "He is a tall boy."
    • Trạng từ: Mô tả động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Ví dụ: "She sings beautifully."

    Động từ модальный (Modal Verbs)

    • Được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ.
      • Ví dụ: "can", "could", "may", "might", "must", "should".
      • "Can" được dùng để diễn tả khả năng: "I can play the guitar."
      • "Must" được dùng để diễn tả nghĩa vụ: "You must study hard."

    Đại từ (Pronouns)

    • Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.
      • Đại từ nhân xưng: "I", "you", "he", "she", "it", "we", "they".
      • Đại từ phản thân: "myself", "yourself", "himself", etc. Ví dụ: "I hurt myself."

    Câu điều kiện (Conditional Sentences)

    • Câu điều kiện loại 1: Nói về điều kiện có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: "If it rains, I will stay at home."
    • Câu điều kiện loại 2: Nói về điều kiện không có thật ở hiện tại. Ví dụ: "If I were rich, I would travel around the world."

    Chính tả và ngữ âm (Spelling and Phonetics)

    • Chú ý đến cách phát âm và cách viết các từ trong tiếng Anh, đặc biệt là những từ dễ nhầm lẫn. Ví dụ: "read" và "reed".

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá những điểm chính trong ngữ pháp tiếng Anh về thì, cấu trúc câu và cách sử dụng giới từ. Qua quiz này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách diễn đạt ý nghĩa trong tiếng Anh. Tham gia để kiểm tra kiến thức ngữ pháp của mình nhé!

    More Like This

    Simple Past Tense Sentence Structure
    5 questions
    English Grammar Practice Worksheet
    3 questions
    English Grammar Midterm Exam
    6 questions

    English Grammar Midterm Exam

    ThrillingChrysoprase5848 avatar
    ThrillingChrysoprase5848
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser