Mở rộng từ vựng tiếng Pháp B1
13 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Từ nào có nghĩa là 'trái' trong tiếng Pháp?

  • à gauche (correct)
  • à droite
  • devant
  • derrière
  • Câu nào sau đây là cách diễn đạt thời gian trong tiếng Pháp?

  • Je vais à la gare.
  • Il est midi. (correct)
  • C'est trois heures. (correct)
  • Nous mangeons.
  • Biện pháp học tập nào là lợi ích nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Pháp?

  • Học thuộc lòng mà không sử dụng ví dụ.
  • Chỉ đọc từ vựng một lần.
  • Viết xuống từ và tương ứng trong tiếng Việt. (correct)
  • Tránh giao tiếp với người khác.
  • Âm nào sau đây là âm mà bạn cần chú ý khi phát âm từ tiếng Pháp?

    <p>Âm thanh của các nguyên âm.</p> Signup and view all the answers

    Hành động nào không được khuyến khích khi học tiếng Pháp?

    <p>Chỉ sử dụng một nguồn tài liệu.</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây là cách chào hỏi phổ biến trong tiếng Pháp?

    <p>Bonjour</p> Signup and view all the answers

    Câu nào là câu hỏi đúng khi muốn biết tuổi của ai đó?

    <p>Quel âge avez-vous?</p> Signup and view all the answers

    Trong trường hợp nào bạn sẽ sử dụng cụm từ 'Je voudrais…'?

    <p>Để đặt món ăn</p> Signup and view all the answers

    Câu nào đúng để mô tả một người phụ nữ xinh đẹp trong tiếng Pháp?

    <p>Cette fille est belle et courageuse.</p> Signup and view all the answers

    Từ nào trong tiếng Pháp có nghĩa là 'cà phê'?

    <p>Café</p> Signup and view all the answers

    Câu nào là cách hỏi về giá cả một món hàng?

    <p>Combien coûte ce livre?</p> Signup and view all the answers

    Câu nào miêu tả đúng khi bạn muốn hỏi về một địa điểm?

    <p>Où se trouve le restaurant?</p> Signup and view all the answers

    Từ nào sau đây tương ứng với 'quần áo' trong tiếng Pháp?

    <p>Vêtements</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    French Level B1 Vocabulary Expansion

    • Focus: Expanding vocabulary related to everyday topics at the B1 level of proficiency in French.
    • Learning Style: Utilizing vocabulary lists, example sentences, and Vietnamese translations will aid in acquisition of new words.

    Core Vocabulary Areas

    • Greetings and Introductions:

    • Common phrases like "Bonjour," "Salut," "Au revoir," "Enchanté/e," and "Comment allez-vous?"

    • Vietnamese translations for each phrase are essential.

    • Example sentence usage: Demonstrate how to use the phrases in context.

    • Basic Questions and Answers:

    • Vocabulary connected to asking about health, age, and occupation.

    • Essential questions for everyday situations, including asking directions, ordering food, and making simple requests.

    • Example sentences: "Quel âge avez-vous?" (How old are you?), "Je travaille comme enseignant." (I work as a teacher). Including Vietnamese equivalents.

    • Simple answers to these questions are also useful (e.g., "J'ai 30 ans." I am 30 years old).

    • Shopping and Services:

    • Words for items in a store, common requests (e.g., "Je voudrais…"), and expressions for paying.

    • Examples: "un/une" (a/an), "le/la" (the), "acheter" (to buy), "payer" (to pay), "combien" (how much?).

    • Vietnamese equivalent for each item/action: important for contextual understanding.

    • Example phrases: "Je cherche un livre." (I'm looking for a book), "Combien coûte ce livre?" (How much does this book cost?).

    • Describing People and Objects:

    • Adjectives for describing appearance (e.g., grand, petit, beau/belle, intelligent, gentil).

    • Words related to colors, clothing, and characteristics.

    • How to describe physical attributes.

    • Vietnamese synonyms for each French term to enhance retrieval.

    • Example sentences: "Cette fille est grande et belle." (This girl is tall and beautiful). "Cet homme est intelligent." (This man is intelligent).

    • Food and Drink:

    • Common fruits, vegetables, meats, beverages, and restaurant vocabulary.

    • Essential restaurant phrases: "Je voudrais…," "Je prends…," "Merci," "S'il vous plaît."

    • Detailed Vietnamese translations – ensuring accuracy in representing the nuances of the food and drink choices.

    • Example sentences: "Je prends une salade." (I'll have a salad), "Un café, s'il vous plaît." (A coffee, please).

    • Basic Directions and Travel:

    • Words and phrases related to directions, transportations, and locations.

    • Example: "à droite" (right), "à gauche" (left), "devant/derrière" (in front/behind), "aller à la gare" (go to the station)

    • Equivalent phrases for each direction to easily relate to Vietnamese equivalents to each phrase.

    • Numbers and Times:

    • Essential French numbers 0-20, and beyond if needed; days of the week, months, and expressing time.

    • Corresponding Vietnamese numbers for each French number will augment the learning process.

    Learning Strategies

    • Active Recall: Write down the French word, and try to write and say the equivalent in Vietnamese.
    • Fluent Practice: Create scenarios that you can practice with friends or with yourself daily.
    • Visual Aids: Use flashcards or images to associate words with their meaning.
    • Contextual Learning: Use example sentences to understand how the vocabulary fits in a sentence.

    Focus on Pronunciation

    • Vowel Sounds: Understand and practice the different vowel sounds in French.
    • Consonant Sounds: Practice the specific sounds of letters that are different in English.
    • Stress and Intonation: Pay attention to where the stress falls in a word and to the intonation of phrases.

    General Tips

    • Consistency: Study regularly.
    • Spaced Repetition: Review previously learned vocabulary periodically.
    • Immersion: Try to immerse yourself in French environment, even if briefly,
    • Use resources: Use a French-Vietnamese dictionary to check meanings and translations.
    • Focus on Verbs: Regularly use French verbs with varying tenses within the scope of B1 level of French.
    • Seek Support: Work with a tutor, or join a language exchange group for support and practice.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề hàng ngày ở trình độ B1 trong tiếng Pháp. Bài quiz này cung cấp danh sách từ vựng, câu ví dụ và bản dịch tiếng Việt để giúp bạn hiểu và sử dụng những cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser