Mô hình EIPP và thanh toán B2B
26 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Mô hình EIPP là gì trong thanh toán B2B?

  • Một quá trình thanh toán chỉ giữa một người bán và một người mua
  • Một phương thức thanh toán truyền thống không liên quan đến công nghệ
  • Một mô hình thanh toán chỉ sử dụng ngân hàng
  • Một hệ thống mà người bán và người mua có thể tương tác qua hóa đơn (correct)
  • Ngân hàng nào có vai trò phát hành thư tín dụng (L/C)?

  • Ngân hàng phát hành (correct)
  • Ngân hàng thông báo
  • Ngân hàng bồi hoàn
  • Ngân hàng chiết khấu
  • Đâu không phải là một bên tham gia trong quy trình thư tín dụng (L/C)?

  • Ngân hàng thông báo
  • Ngân hàng phát hành
  • Ngân hàng nhận hàng (correct)
  • Ngân hàng xác nhận
  • Trong mô hình EIPP, bên nào có thể xuất trình và thanh toán bằng hóa đơn?

    <p>Cả người bán và người mua</p> Signup and view all the answers

    Thư tín dụng L/C có đặc điểm nổi bật nào?

    <p>Cam kết thanh toán bằng văn bản</p> Signup and view all the answers

    Trong các mô hình thanh toán B2B, hình thức nào là phổ biến nhất?

    <p>Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng</p> Signup and view all the answers

    Ngân hàng nào tham gia thương lượng chiết khấu trong quy trình L/C?

    <p>Ngân hàng chiết khấu</p> Signup and view all the answers

    Vai trò nào của ngân hàng thông báo trong quy trình L/C?

    <p>Thông báo về việc mở thư tín dụng</p> Signup and view all the answers

    Biện pháp nào dưới đây không giúp hạn chế rủi ro khi sử dụng ví điện tử?

    <p>Chia sẻ tài khoản ví điện tử với người khác</p> Signup and view all the answers

    Mật mã nào cần được bảo mật và không nên để lộ ra ngoài?

    <p>Mật mã OTP</p> Signup and view all the answers

    Có bao nhiêu trường thông tin được thể hiện trong mỗi mã QR khi quét?

    <p>18 trường</p> Signup and view all the answers

    Thanh toán bằng QR code có ưu điểm nào dưới đây?

    <p>Nhanh chóng và dễ sử dụng</p> Signup and view all the answers

    VietQR là gì trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại Việt Nam?

    <p>Mã QR dùng chung cho chuyển khoản và thanh toán</p> Signup and view all the answers

    Phương pháp nào sau đây không phải là một hình thức thanh toán qua điện thoại thông minh?

    <p>Sử dụng tiền mặt</p> Signup and view all the answers

    Điều nào dưới đây là chẳng hạn về việc sử dụng QR code trong thanh toán?

    <p>Đảm bảo tiêu chuẩn EMV QRCPS</p> Signup and view all the answers

    Biện pháp nào là cần thiết để đảm bảo an toàn khi sử dụng ví điện tử?

    <p>Thay đổi mật khẩu ít nhất 2 lần/tháng</p> Signup and view all the answers

    Khi mua hàng trực tuyến, ai là người thực hiện việc khai báo thông tin thẻ tín dụng?

    <p>Khách hàng</p> Signup and view all the answers

    Quá trình nào diễn ra trước khi nhà cung cấp dịch vụ thanh toán gửi thông tin đến trung tâm xử lý dữ liệu?

    <p>Người bán nhận thông tin từ khách hàng</p> Signup and view all the answers

    Lợi ích nào sau đây thuộc về người bán khi sử dụng thẻ ghi nợ?

    <p>Người mua có đủ tiền trong tài khoản</p> Signup and view all the answers

    Thẻ ghi nợ có đặc điểm nào sau đây?

    <p>Thực hiện thanh toán trong giới hạn số tiền trong tài khoản</p> Signup and view all the answers

    Trong quy trình thanh toán thẻ tín dụng, ai sẽ chấp nhận hoặc từ chối giao dịch?

    <p>Ngân hàng phát hành thẻ</p> Signup and view all the answers

    Khi nào thiết bị đọc thẻ cho phép người bán biết có giao dịch hay không?

    <p>Sau khi trung tâm xử lý dữ liệu gửi kết quả cấp phép</p> Signup and view all the answers

    Thẻ ghi nợ Vietcombank Connect24 ra đời vào năm nào?

    <p>2002</p> Signup and view all the answers

    Đâu là một trong những dịch vụ mà thẻ ghi nợ Vietcombank Connect24 cung cấp?

    <p>Kiểm tra tài khoản trực tuyến VCB-Online</p> Signup and view all the answers

    Những ai có thể là nhà cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử?

    <p>Nhà cung cấp trung gian và bên thứ ba</p> Signup and view all the answers

    Quy trình nào xảy ra sau khi người bán đồng ý giao dịch?

    <p>PPS chuyển kết quả cho người bán</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Chương 6 - Thanh toán điện tử (E-payment)

    • Thanh toán điện tử là hình thức thanh toán sử dụng công nghệ thông tin, thay thế cho việc thanh toán tiền mặt.
    • Hình thức thanh toán điện tử phổ biến bao gồm: ứng dụng, ví điện tử, mã QR, thẻ tín dụng, tiền kỹ thuật số, ngân hàng trực tuyến, NFC và Blockchain.

    Tổng quan về thanh toán điện tử

    • Khái niệm: Thanh toán điện tử là việc sử dụng công nghệ thông tin để thực hiện các giao dịch thanh toán, thay thế cho việc thanh toán tiền mặt.
    • Điều kiện thực hiện: Yêu cầu về hạ tầng công nghệ, nhận thức xã hội, cơ sở pháp lý.
    • Yêu cầu của hệ thống: Hệ thống phải đảm bảo tính độc lập, tính tương tác, tính an toàn, tính ẩn danh...
    • Lợi ích: Tiết kiệm thời gian, không gian, chi phí, giảm thiểu rủi ro, giao dịch nhanh chóng.

    Các hình thức thanh toán điện tử phổ biến (B2C, C2C)

    • Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng: Hình thức thanh toán truyền thống, được sử dụng rộng rãi.
    • Thanh toán bằng thẻ: Sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ để thanh toán.
    • Thanh toán bằng ví điện tử: Giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, sử dụng ứng dụng hoặc nền tảng thanh toán.
    • Thanh toán bằng điện thoại thông minh: Sử dụng điện thoại để thanh toán, thường kết hợp với QR code, NFC.
    • Các hình thức thanh toán điện tử khác: Bao gồm các hình thức thanh toán khác như tiền kỹ thuật số, L/C, v.v...

    Thanh toán điện tử tại Việt Nam

    • Bảo mật và an toàn: Quan trọng trong thanh toán điện tử, bao gồm bảo mật thông tin, an toàn giao dịch.
    • Các giải pháp đảm bảo an toàn: Bao gồm bảo mật thông tin cá nhân, xác thực người dùng, ứng dụng mã hóa dữ liệu, v.v...

    Điều kiện thực hiện thanh toán điện tử

    • Hệ thống thanh toán ngân hàng
    • Hạ tầng nhận thức và ứng dụng của xã hội
    • Cơ sở pháp lý
    • Hạ tầng an toàn bảo mật

    Các bên tham gia giao dịch

    • Bên cung cấp hàng hóa, dịch vụ
    • Bên mua hàng hóa, dịch vụ
    • Tổ chức tài chính (ngân hàng)
    • Tổ chức cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán

    Yêu cầu của hệ thống thanh toán điện tử

    • Tính độc lập
    • Tính tương tác và dịch chuyển
    • Tính an toàn và bảo mật
    • Tính ẩn danh
    • Tính phân đoạn
    • Tính dễ sử dụng
    • Tính hiệu quả
    • Tính thông dụng
    • Tính linh hoạt
    • Tính hợp nhất

    Lợi ích của hệ thống thanh toán điện tử

    • Tạo thuận lợi cho các bên giao dịch về thời gian, không gian.
    • Tiết kiệm chi phí.
    • Giảm thiểu rủi ro.
    • Giao dịch nhanh chóng.

    Thanh toán bằng thẻ tín dụng

    • Là hình thức thay thế thanh toán trực tiếp.
    • Khoản tín dụng giới hạn.
    • Chủ thẻ phải trả khoản thanh toán tối thiểu trước ngày đáo hạn.
    • Tiền không trừ trực tiếp vào tài khoản.

    Đặc điểm của thẻ tín dụng

    • Chi tiêu trước, trả tiền sau.
    • Không phải trả lãi khi thanh toán đúng hạn.
    • Hạn mức tín dụng xác định.
    • Hưởng lãi suất (thủ tục riêng).
    • Thanh toán toàn bộ hoặc một phần.
    • Chi tiêu bằng tiền mặt.

    Điều kiện chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng trong TMĐT

    • Yêu cầu của doanh nghiệp
      • Giao thức SSL
      • Giao thức SET
      • Merchant Account
      • Payment Gateway

    Một số thuật ngữ

    • PIN
    • BIN
    • Ngày hiệu lực
    • Ngày sao kê
    • Ngày đáo hạn
    • Phí thường niên
    • Lãi suất
    • Hạn mức tín dụng
    • Định mức tín dụng
    • Số dư tài khoản

    Thanh toán B2B

    • Xuất trình và thanh toán bằng hóa đơn (EIPP)
    • Thư tín dụng L/C
    • Thanh toán bằng chuyển khoản

    Rủi ro thanh toán thẻ

    • Rủi ro với ngân hàng phát hành thẻ:
      • Chủ thẻ sử dụng tổng mức thanh toán cao hơn mức cho phép.
      • Chủ thẻ báo ngân hàng bị mất thẻ nhưng vẫn thực hiện rút tiền hoặc mua hàng trước khi đưa vào danh sách hủy thẻ.
      • Thẻ giả mạo trùng với thẻ lưu hành.
      • Chủ thẻ mất khả năng thanh toán.
    • Rủi ro với ngân hàng thanh toán:
      • Sai sót trong việc cấp phát thẻ.
      • Thông tin thẻ giả mạo
    • Rủi ro cho cơ sở chấp nhận thanh toán thẻ:
      • Không phát hiện được hiệu lực thẻ hết hạn
      • Bán hàng vượt hạn, sửa lỗi hóa đơn thanh toán
    • Rủi ro đối với chủ thẻ:
      • Để lộ số PIN và làm mất thẻ

    Biện pháp hạn chế rủi ro trong thanh toán

    • Hệ thống xác minh địa chỉ.
    • Kiểm tra thủ công.
    • Xác minh số thẻ tín dụng.
    • Lưu thông tin khách hàng.

    Thanh toán bằng ví điện tử

    • Ví điện tử như một công cụ lưu trữ thông tin thanh toán của người dùng.
    • Chức năng thanh toán trực tuyến, nhận chuyển tiền qua mạng, lưu giữ tiền trên mạng Internet.
    • Vai trò của ví điện tử cho người mua/bán:
      • Người mua thực hiện nhanh chóng công việc thanh toán
      • Người bán tăng hiệu quả hoạt động bán hàng trực tuyến
      • Ngân hàng giảm sự quản lý giao dịch
      • Giảm lượng tiền mặt lưu thông

    Đặc điểm của ví điện tử

    • Khách hàng mở ví điện tử phải cung cấp thông tin cá nhân (CMND, CCCD...).
    • Phải liên kết với tài khoản thanh toán (thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng) của ngân hàng liên kết.
    • Bản chất là dịch vụ thu hộ, chi hộ, hỗ trợ thu hộ và chi hộ.

    Thanh toán qua điện thoại thông minh

    • Sử dụng QR code
    • Phương pháp NFC
    • Sử dụng tiền di động (Mobile Money)

    Thanh toán bằng QR code

    • QR code tĩnh
    • QR code động
    • Lợi ích khi thanh toán bằng QR code:
      • Không cần thiết bị đặc biệt
      • Nhanh chóng, dễ sử dụng
      • Độ an toàn cao

    Thanh toán bằng công nghệ NFC

    • Chuẩn kết nối không dây tầm ngắn.
    • Cho phép 2 thiết bị có chip NFC kết nối.

    Thanh toán bằng tiền di động (Mobile Money)

    • Là chuyển đổi hình thức tiền mặt sang tiền điện tử theo tỷ lệ 1:1.
    • Sử dụng để thanh toán các hàng hóa, dịch vụ.
    • Tiền trong tài khoản Mobile Money tách biệt với tài khoản viễn thông.
    • Không được phép cấp tín dụng, trả lãi cho khách hàng sử dụng ví điện tử.
    • Hạn lượng giao dịch trong tháng không quá 10 triệu đồng.

    Thanh toán tiền kỹ thuật số (Digital currency)

    • Sử dụng công nghệ Blockchain.
    • Dùng CBDC (Central Bank Digital Currency) của ngân hàng Trung ương.

    Thanh toán qua các dịch vụ khác do ngân hàng cung cấp

    • POS (Point of Sale): Kết nối máy thanh toán với ngân hàng.
    • ATM: Thực hiện giao dịch tự động.
    • Phone banking: Hệ thống trả lời tự động qua điện thoại.

    Thanh toán B2B

    • Xuất trình và thanh toán bằng hóa đơn (EIPP)
    • Thư tín dụng L/C
    • Thanh toán bằng chuyển khoản.

    Bảo mật và an toàn trong thanh toán điện tử

    • Các giải pháp kỹ thuật bảo mật:
      • Mã trận dãy số, token
      • Chữ ký số
      • SSL
    • Các giải pháp đảm bảo an toàn về mặt pháp lý:
      • Xây dựng chính sách an toàn.
      • Quyền riêng tư.
      • Ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
    • Các giải pháp đảm bảo an toàn về mặt kỹ thuật:
      • Công cụ nghiệp vụ.
      • Hệ thống phát hiện xâm nhập.
      • Giải pháp dự phòng, khắc phục sự cố.
      • Am hiểu về an toàn thông tin.
      • Chấp hành chính sách, quy định pháp luật.
      • Chống các nguy cơ tấn công.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá các khái niệm quan trọng trong mô hình EIPP và thanh toán B2B qua bài quiz này. Bạn sẽ tìm hiểu về vai trò của các ngân hàng, quy trình thư tín dụng và các hình thức thanh toán hiện đại. Cùng kiểm tra kiến thức của bạn nào!

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser