Microsoft Word: Các thao tác cơ bản

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Điểm dừng mặc định của Tab trong Microsoft Word là bao nhiêu?

  • 0.5 inch (correct)
  • 1.5 cm
  • 2 inch
  • 1 cm

Làm cách nào để tạo một Tab trắng trong Microsoft Word?

  • Kích chuột trên thước (correct)
  • Nhấn phím Ctrl + Tab
  • Kéo thước xuống
  • Nhập vị trí dừng Tab

Khi sử dụng Tab trong bảng, tổ hợp phím nào cần sử dụng?

  • Tab chỉ
  • Ctrl + Tab (correct)
  • Shift + Tab
  • Alt + Tab

Để huỷ bỏ một Tab đã tạo, thao tác nào là đúng?

<p>Kéo xuống khỏi thước (A)</p> Signup and view all the answers

Phím nào được sử dụng để xóa ký tự bên trái con trỏ?

<p>Backspace (D)</p> Signup and view all the answers

Kiểu Tab nào cho phép văn bản được căn giữa so với vị trí điểm Tab?

<p>Center Tab (B)</p> Signup and view all the answers

Để điều chỉnh vị trí dừng Tab, người dùng cần sử dụng công cụ nào?

<p>Thước kẻ (B)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để sao chép văn bản trong Microsoft Word?

<p>Ctrl + C (D)</p> Signup and view all the answers

Để huỷ bỏ thao tác gần nhất, bạn nên sử dụng phím nào?

<p>Ctrl + Z (B)</p> Signup and view all the answers

Để tạo một chữ cái lớn đầu đoạn, người dùng nên thực hiện theo trình tự nào?

<p>Đánh dấu chữ cái hoặc văn bản rồi chọn Insert (A)</p> Signup and view all the answers

Việc nào sau đây không liên quan đến thao tác sao chép định dạng?

<p>Chèn hình ảnh (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra khi bạn kéo một Tab ra khỏi thước?

<p>Tab sẽ bị huỷ bỏ (B)</p> Signup and view all the answers

Để chèn ký tự đặc biệt, bạn cần thao tác nào?

<p>Insert Symbol (A)</p> Signup and view all the answers

Để tạo chú thích trong một tài liệu, bạn cần thao tác nào?

<p>References Insert Footnote (A)</p> Signup and view all the answers

Để chèn một bức tranh từ file, bạn cần thực hiện thao tác nào?

<p>Insert Picture (A)</p> Signup and view all the answers

Tổ hợp phím nào được sử dụng để di chuyển một đoạn văn bản trong Word?

<p>Ctrl + X (A)</p> Signup and view all the answers

Khi chèn số trang, làm thế nào để không hiển thị số trang ở trang đầu?

<p>Chọn Different First Page trong tab Design (B)</p> Signup and view all the answers

Để chèn tổng số trang trong một tài liệu, bạn phải sử dụng thao tác nào?

<p>Insert ields umPages (B)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để tạo tiêu đề đầu và cuối khác nhau cho các trang chẵn và lẻ?

<p>Chọn Different Odd &amp; Even Pages trong tab Design (B)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn chèn một tiêu đề cho từng phần khác nhau, thao tác đầu tiên cần thực hiện là gì?

<p>Ngắt phần, đặt con trỏ và chọn Breaks (D)</p> Signup and view all the answers

Thao tác nào cần thực hiện để tạo tiêu đề không hiển thị ở trang đầu?

<p>Ngắt phần và chọn Different First Page (A)</p> Signup and view all the answers

Để ngắt trang trong Microsoft Word, bạn cần sử dụng tổ hợp phím nào?

<p>Ctrl + Enter (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn chèn số trang ở vị trí nhất định trong tiêu đề, bạn cần thực hiện thao tác nào?

<p>Chọn Insert ooter và thêm số trang (A)</p> Signup and view all the answers

Tại sao cần bỏ tính năng Link to Previous khi tạo tiêu đề cho từng phần trong tài liệu?

<p>Để tạo tiêu đề khác cho từng phần mà không ảnh hưởng đến phần trước (A)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để cập nhật mục lục tự động trong Microsoft Word?

<p>Kích chuột phải tại mục lục và chọn Update Field (C)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để tự động sửa lỗi trong Word?

<p>Ctrl + H (C)</p> Signup and view all the answers

Để bắt đầu kiểm tra chính tả từ vị trí con trỏ tới cuối văn bản, bạn cần sử dụng chức năng nào?

<p>Chọn 'Review' và sau đó 'Check Spelling' (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn tạo Caption cho hình hoặc bảng, bước đầu tiên bạn nên thực hiện là gì?

<p>Chọn hình, sau đó vào Reference và chọn Insert Caption (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn tạo danh lục tự động cho hình/bảng, bước nào là bước tiếp theo sau khi đã tạo Captions?

<p>Cập nhật lại Captions và chọn F9 (D)</p> Signup and view all the answers

Để xóa định dạng của văn bản trong Word, bạn phải làm gì?

<p>Chọn Home, sau đó chọn Clear Formatting (D)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn thấy từ nào bị lỗi chính tả trong văn bản, nó sẽ hiện lên màu gì?

<p>Màu đỏ (B)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn tìm kiếm một từ trong văn bản, bạn cần sử dụng chức năng nào?

<p>Find để tìm cái gì và Replace để thay thế (C)</p> Signup and view all the answers

Để đặt mật khẩu cho tài liệu trong Microsoft Word, cần tiến hành theo bước nào?

<p>File Prepare Encrypt Document (D)</p> Signup and view all the answers

Trang tính trong một Workbook của Excel được gọi là gì?

<p>Sheet (C)</p> Signup and view all the answers

Số lượng Sheet tối đa có thể có trong một Workbook của Excel là bao nhiêu?

<p>255 (A)</p> Signup and view all the answers

Khái niệm tin học là gì?

<p>Nghiên cứu về thông tin và xử lý thông tin tự động. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong Microsoft Word, để tạo văn bản mặc định, bạn cần thay đổi gì đầu tiên?

<p>Đặt lề giấy và khổ giấy chuẩn (B)</p> Signup and view all the answers

Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo thông tin?

<p>Terabyte (B)</p> Signup and view all the answers

Một kilobyte tương đương với bao nhiêu byte?

<p>1024 byte (C)</p> Signup and view all the answers

Để thoát khỏi Microsoft Excel, bạn có thể sử dụng phím tắt nào?

<p>Alt + F4 (A)</p> Signup and view all the answers

Điểm chuyên cần cần đạt tối thiểu để đủ điều kiện dự thi là bao nhiêu?

<p>7.5 (C)</p> Signup and view all the answers

Cột và hàng trong một bảng tính Excel tạo ra cấu trúc gì?

<p>Grid of Cells (C)</p> Signup and view all the answers

Thang điểm nào dưới đây được áp dụng cho kết quả học tập?

<p>B nếu điểm &gt;= 7.0 (B)</p> Signup and view all the answers

Mỗi ô trong bảng tính Excel được gọi là gì?

<p>Cell (C)</p> Signup and view all the answers

Phần mở rộng mặc định của một Workbook Excel là gì?

<p>.XLSX (A)</p> Signup and view all the answers

Số câu hỏi trong kỳ thi giữa kỳ là bao nhiêu?

<p>30 câu (C)</p> Signup and view all the answers

Phần nào không có trong nội dung thi cuối kỳ?

<p>Chương 1: Thông tin và tin học (D)</p> Signup and view all the answers

Điểm hết môn được tính theo công thức nào dưới đây?

<p>Điểm chuyên cần * 10% + Điểm giữa kỳ * 30% + Điểm cuối kỳ * 60% (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Tin học là gì?

Khoa học nghiên cứu về thông tin và cách xử lý thông tin tự động bằng máy tính điện tử.

Bit là gì?

Là đơn vị nhỏ nhất để lưu trữ thông tin trong máy tính.

Byte là gì?

Là nhóm gồm 8 bit.

KB là gì?

Là đơn vị đo dung lượng lưu trữ, được tính bằng 1024 byte.

Signup and view all the flashcards

MB là gì?

Là đơn vị đo dung lượng lưu trữ, được tính bằng 1024 KB.

Signup and view all the flashcards

GB là gì?

Là đơn vị đo dung lượng lưu trữ, được tính bằng 1024 MB.

Signup and view all the flashcards

CPU là gì?

Là phần cứng chính của máy tính, thực hiện các phép tính và xử lý thông tin.

Signup and view all the flashcards

RAM là gì?

Là bộ nhớ chính của máy tính, nơi lưu trữ dữ liệu đang được xử lý.

Signup and view all the flashcards

Xoá ký tự bên trái con trỏ

Xoá ký tự nằm bên trái con trỏ soạn thảo trong Word.

Signup and view all the flashcards

Xoá ký tự bên phải con trỏ

Xoá ký tự nằm bên phải con trỏ soạn thảo trong Word.

Signup and view all the flashcards

Sao chép văn bản

Sao chép một phần văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Di chuyển văn bản

Di chuyển một phần văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Sao chép định dạng

Sao chép định dạng của một phần văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Hủy bỏ thao tác

Hủy bỏ thao tác vừa thực hiện trong Word.

Signup and view all the flashcards

Chèn ký tự đặc biệt

Chèn ký tự đặc biệt trong Word.

Signup and view all the flashcards

Tạo chú thích

Tạo chú thích ở cuối trang hoặc cuối đoạn văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Điểm dừng Tab

Khi nhấn phím Tab, văn bản sẽ di chuyển tới vị trí được xác định bởi điểm dừng Tab. Mặc định, điểm dừng Tab cách nhau 0.5 inch.

Signup and view all the flashcards

Tạo Tab

Chọn vị trí tạo Tab trên thước kẻ bằng cách nhấp và kéo để điều chỉnh khoảng cách giữa các điểm dừng Tab.

Signup and view all the flashcards

Kiểu Tab

Thiết lập kiểu định dạng cho văn bản khi nhấn phím Tab. Có các kiểu Tab như 'Canh trái', 'Canh phải', 'Canh giữa' và 'Tab trắng'.

Signup and view all the flashcards

Hủy bỏ điểm dừng Tab

Kéo điểm dừng Tab xuống khỏi thước kẻ để hủy bỏ.

Signup and view all the flashcards

Điều chỉnh điểm dừng Tab

Chọn và kéo điểm dừng Tab trên thước kẻ để điều chỉnh vị trí của nó.

Signup and view all the flashcards

Sử dụng Tab trong bảng

Nhấn tổ hợp phím Ctrl+Tab để di chuyển con trỏ tới vị trí Tab tiếp theo trong bảng.

Signup and view all the flashcards

Tạo chữ cái lớn đầu đoạn

Tạo chữ cái đầu đoạn lớn hơn các chữ cái còn lại trong đoạn.

Signup and view all the flashcards

Tạo chữ cái lớn đầu đoạn (Cách thực hiện)

Chọn phần văn bản cần tạo chữ cái lớn đầu đoạn, sau đó sử dụng chức năng Drop Caps trong Insert để thiết lập.

Signup and view all the flashcards

Chèn số trang

Chèn số trang vào văn bản, có thể lựa chọn vị trí hiển thị và bắt đầu từ số nào.

Signup and view all the flashcards

Chèn số tổng trang

Hiển thị tổng số trang trong tài liệu, thường dùng kết hợp với số trang hiện tại.

Signup and view all the flashcards

Tiêu đề đầu, cuối

Thêm nội dung ở đầu hoặc cuối mỗi trang, giúp phân biệt nội dung và cung cấp thông tin bổ sung.

Signup and view all the flashcards

Phân biệt tiêu đề đầu, cuối

Tạo tiêu đề đầu, cuối khác nhau cho trang đầu tiên, trang chẵn và lẻ.

Signup and view all the flashcards

Tiêu đề đầu, cuối cho từng phần

Tạo tiêu đề đầu, cuối cho mỗi phần của tài liệu, giúp phân biệt và tổ chức nội dung.

Signup and view all the flashcards

Ngắt trang

Bắt đầu trang mới ngay tại vị trí con trỏ, thường dùng để phân chia nội dung rõ ràng.

Signup and view all the flashcards

Hiệu chỉnh tiêu đề đầu, cuối

Thay đổi định dạng, màu sắc và bố cục cho phần tiêu đề của trang.

Signup and view all the flashcards

Tạo đường kẻ cho tiêu đề

Thêm đường kẻ trang trí cho tiêu đề, tăng tính thẩm mỹ cho tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Cập nhật mục lục tự động

Cập nhật lại mục lục với nội dung mới nhất từ văn bản.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm và thay thế (Ctrl+H)

Tìm kiếm và thay thế văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra chính tả (F7)

Kiểm tra chính tả từ đầu văn bản tới cuối văn bản.

Signup and view all the flashcards

Tạo Captions

Tạo danh sách số tự động cho các hình ảnh hoặc bảng trong Word.

Signup and view all the flashcards

Cập nhật Captions

Cập nhật lại số tự động danh sách hình ảnh/bảng sau khi thay đổi nội dung.

Signup and view all the flashcards

Tạo danh lục tự động

Tạo danh sách tự động của tất cả các hình ảnh hoặc bảng trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Cách tạo Captions

Chọn hình ảnh/bảng và đặt con trỏ Reference Insert Caption

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra chính tả (Review)

Kiểm tra chính tả từ vị trí con trỏ tới cuối văn bản.

Signup and view all the flashcards

Đặt mật khẩu cho tài liệu Word

Chức năng cho phép người dùng thêm mật khẩu bảo vệ cho tài liệu, hạn chế quyền truy cập trái phép.

Signup and view all the flashcards

Tạo văn bản mặc định trong Word

Cho phép người dùng tạo một mẫu văn bản mặc định để sử dụng trong các tài liệu mới, giúp tiết kiệm thời gian và duy trì sự thống nhất về định dạng.

Signup and view all the flashcards

Workbook trong Excel là gì?

Là một tập tin của Excel, có phần mở rộng là .xlsx, chứa nhiều trang bảng tính.

Signup and view all the flashcards

Sheet trong Excel là gì?

Một trang bảng tính trong Excel, mỗi Workbook có thể chứa tối đa 255 Sheet.

Signup and view all the flashcards

Cấu trúc của một Sheet trong Excel

Mỗi Sheet trong Excel được chia thành các cột và hàng, giao điểm của cột và hàng tạo thành một ô (Cell).

Signup and view all the flashcards

Thanh Ribbon trong Excel

Là phần hiển thị các lệnh và tính năng của Excel, cung cấp quyền truy cập nhanh chóng vào các chức năng.

Signup and view all the flashcards

Thanh trạng thái (Status bar) trong Excel

Hiển thị trạng thái hiện tại của Excel, bao gồm các thông tin về dòng, cột, chế độ hiển thị, v.v.

Signup and view all the flashcards

Thanh công thức (Formula bar) trong Excel

Là nơi nhập công thức, giá trị, hoặc văn bản vào ô.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Nội dung bài giảng

  • Bài giảng bao gồm các chương về Tin học, bao gồm Thông tin và tin học, Mạng và truyền thông, Hệ điều hành Windows, Microsoft Word, Microsoft Excel, và Microsoft PowerPoint.
  • Thời lượng bài giảng là 60 tiết, kết hợp lý thuyết và thực hành.
  • Tài liệu tham khảo bao gồm cuốn Tin học đại cương (tác giả Tô Thị Hải Yến, Trần Trọng Huy, xuất bản năm 2011) và Bài tập Tin học Đại cương (tác giả Trần Phương Chi, xuất bản năm 2016).

Chương 1: Thông tin và tin học

  • Khái niệm Tin học: Là khoa học nghiên cứu về thông tin và xử lý thông tin tự động bằng công cụ là máy tính điện tử.
  • Đơn vị đo thông tin: bit, byte, KB, MB, GB.
  • Ví dụ về đơn vị đo thông tin: 1 byte = 8 bit, 1KB=2^10 byte = 1024 byte, 1MB = 2^10 KB = 1024 KB, 1GB = 2^10 MB = 1024 MB,...

Chương 1: Máy vi tính

  • Cấu trúc của máy tính: Bao gồm các thành phần như bàn phím, chuột, màn hình, máy in, CPU,...
  • Các thiết bị ngoại vi: Bàn phím (keyboard), màn hình (monitor), máy in (printer), chuột (mouse), ổ cứng (hard drive), ổ đĩa mềm (floppy disk), ổ cứng di động USB (flash disk), đĩa quang (CD-Rom). Dung lượng của các thiết bị này.

Chương 1: Máy tính (tiếp theo)

  • Bàn phím (Keyboard): Chức năng, các phím chức năng, Bảng phím chữ (soạn thảo văn bản), Các phím điều khiển con trỏ.
  • CPU (Central Processing Unit): Chức năng lưu trữ và xử lý thông tin, các bộ nhớ cơ sở (640 KB), Bộ nhớ mở rộng (Extend Memory), ROM (Read Only Memory).
  • RAM (Random Access Memory): Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
  • Bộ nhớ ngoài: Đĩa cứng (Hard Disk), Đĩa mềm (Floppy Disk), Ổ cứng di dộng USB (Flash Disk), Đĩa quang. Dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa mềm,.. Màn hình (Monitor): Đưa thông tin từ máy ra ngoài.
  • Máy in (Printer): Đưa thông tin từ máy ra ngoài. Các loại máy in (kim, kim nhỏ, Laser, phun).

Chương 2: Mạng và truyền thông

  • Khái niệm mạng máy tính: Tập hợp các máy tính được kết nối với nhau qua các phương tiện truyền dẫn cùng chia sẻ tài nguyên và trao đổi thông tin.
  • Các loại mạng: LAN, MAN, WAN.
  • Kiến trúc mạng: Hình sao (Star), Tuyến tính (Bus), Hình vòng (Ring).

Chương 3: Hệ điều hành Windows

  • Khái niệm hệ điều hành: Chương trình điều hành hoạt động của máy vi tính.
  • Hệ điều hành Windows: Là phần mềm của hãng Microsoft điều hành hoạt động của máy tính.
  • Các thao tác khởi động và thoát Windows: Ctrl + Alt + Del(hoặc Delete), Reset, Start/Turn Off Computer...
  • Cách sử dụng chuột: Các thao tác kích chuột cho Win (Kích chuột đơn, kích chuột kép, di chuột, kích chuột phải).
  • Màn hình làm việc: Màn hình nền, các biểu tượng, thanh tác vụ.
  • Các nút điều khiển trên cửa sổ: Thu nhỏ, Phóng to, Đóng, Khôi phục.
  • Đóng một chương trình ứng dụng C1 X C2 File-Exit hoặc Close, C3 Alt+ F4.
  • Thay đổi màn hình nền, đặt màn hình chờ, hiệu chỉnh thanh tác vụ.
  • Các thao tác với thanh chọn nhanh (Quick Launch).
  • Giới thiệu Control Panel.
  • Định dạng kiểu dữ liệu: Kiểu số- Kiểu tiền tệ, Kiểu ngày (ví dụ mm/dd/yy)
  • Quản lý các tệp và thư mục: Mở/tạo/di chuyển/xoa tệp và thư mục. Tạo đường dẫn (path).
  • Khởi động Windows Explorer

Chương 3: Mạng máy tính

  • Khởi động Internet Explorer (IE), các bộ phận trên màn hình (Title Bar, Menu Bar, Standard Buttons, Address Bar, Links, Status bar, www, http.)
  • Giới thiệu các ứng dụng Internet Explorer: WWW, FTP (File Transfer Protocol), Email (Electronic Mail)
  • Theo các trang liên kết, theo câu điều kiện (ví dụ: Việt Nam, nước ngoài.)

Chương 4: Microsoft Word

  • Giới thiệu Word, các thành phần trên giao diện (Ribbon, Ruler, Status bar,…), các công cụ (các Tab ribbon).
  • Khởi động và thoát khỏi Word.
  • Định dạng trang giấy: Cỡ giấy, lề, hướng giấy.
  • Nguyên tắc soạn thảo văn bản: Chọn phông chữ, cỡ chữ, kiểu chữ, canh lề, định dạng đoạn văn bản.
  • Xử lý Tiếng Việt trong Word. Quy tắc soạn thảo Tiếng Việt.
  • Tạo công thức toán học.
  • Tạo các chữ nghệ thuật.
  • Chèn các đối tượng khác
  • Các thao tác xử lý tệp văn bản: Lưu văn bản, Lưu văn bản với tên file khác, Mở văn bản cũ, Đóng văn bản, In văn bản.
  • Định dạng ô, hàng, cột: Canh lề; màu nền, kiểu đường viền

Chương 5: Microsoft Excel

  • Giới thiệu Excel, giao diện, và các thành phần (Ribbon, Ruler, Status bar, ô Cell...).
  • Các thao tác với tệp dữ liệu: Mở tệp mới, Lưu tệp, Lưu tệp với tên khác, Mở các tệp đã lưu, Đóng tệp, Bảo mật tệp dữ liệu.
  • In dữ liệu, cách phân trang trong Excel.
  • Cách nhập dữ liệu, công thức: Nhập dữ liệu từ bàn phím, Nhập công thức, Nhập dữ liệu tự động, Nhập dữ liệu kiểu số, Nhập dữ liệu kiểu ngày.
  • Chú thích cho ô, chỉnh sửa dữ liệu, xóa, di chuyển, sao chép dữ liệu, xoá, chèn ô, hàng, cột, hợp ô, và tách ô, tùy chọn trong bảng (AutoFit).
  • Tạo các loại biểu đồ, hiệu chỉnh kiểu biểu đồ, hiển thị nhãn trục, tiêu đề biểu đồ.

Chương 6: Microsoft PowerPoint

  • Giới thiệu PowerPoint, khởi động và thoát, giao diện (các thanh, công cụ).
  • Các cách tạo bài thuyết trình, các chế độ xem.
  • Lưu, mở bài thuyết trình.
  • Các thao tác với Slide: Thêm, xóa, di chuyển, sao chép Slide.
  • Thay đổi định dạng bài thuyết trình: Màu sắc, màu nền, hiệu ứng, kiểu bố cục.
  • Tạo đường kẻ, hiệu ứng, thêm hình ảnh, âm thanh, đối tượng, tạo link.
  • Các thao tác đóng gói, in bài thuyết trình.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Tin Học - Giáo Trình

More Like This

Quiz de Microsoft Word
5 questions
MS Word Text Formatting Features
10 questions
Microsoft Word Text Formatting
29 questions

Microsoft Word Text Formatting

UnmatchedProtactinium2686 avatar
UnmatchedProtactinium2686
Use Quizgecko on...
Browser
Browser