Untitled Quiz

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Phím tắt nào được sử dụng để chuyển cửa sổ MS Word sang dạng Print Layout?

  • Ctrl+Alt+F
  • Ctrl+Alt+P (correct)
  • Ctrl+Alt+N
  • Ctrl+Alt+L

Để tạo heading 2 trong Word 2010, bạn cần sử dụng phím tắt nào?

  • Ctrl+Alt+1
  • Ctrl+Alt+3
  • Ctrl+Alt+M
  • Ctrl+Alt+2 (correct)

Phím tắt nào được dùng để lặp lại lệnh vừa thực hiện?

  • Ctrl+Shift++
  • Ctrl+Alt+L
  • F4 (correct)
  • Esc

Chức năng nào không được thực hiện bởi phím tắt Ctrl+Alt+D?

<p>Tạo heading 1 (D)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào giúp bạn chụp toàn bộ màn hình đang hiển thị?

<p>Print Screen (B)</p> Signup and view all the answers

Để chuyển đổi chữ thường thành chữ hoa, phím tắt nào nên được sử dụng?

<p>Ctrl+Shift+A (B)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào sẽ giúp bạn trở về định dạng phông chữ mặc định?

<p>Ctrl+Space (D)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào không thể dùng để phóng to màn hình?

<p>Esc (C)</p> Signup and view all the answers

Lợi thế lớn nhất của việc sử dụng Bảng trong Word để tính toán là gì?

<p>Kết quả tự động được cập nhật khi dữ liệu thay đổi. (A)</p> Signup and view all the answers

Cách nào sau đây không phải là bước để thực hiện bảng dữ liệu trong Word?

<p>Sao chép dữ liệu từ Excel. (D)</p> Signup and view all the answers

Công thức tính Thành tiền trong bảng dữ liệu là gì?

<p>Số lượng cộng Đơn giá. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nào bạn cần bấm F9 trong Excel?

<p>Để cập nhật kết quả tính toán. (B)</p> Signup and view all the answers

Hàm nào sau đây có thể được sử dụng trong Word để tính toán?

<p>Product. (D)</p> Signup and view all the answers

Để tính tổng các giá trị ở trên trong Word, bạn cần sử dụng công thức nào?

<p>=sum(above) (D)</p> Signup and view all the answers

Khi nào kết quả tính toán trong bảng có thể không chính xác?

<p>Khi kiểu số liệu sai hoặc có ô Merge Cells. (C)</p> Signup and view all the answers

Để định dạng số trong ô, bạn cần làm gì trước?

<p>Nhập công thức xong rồi mới định dạng. (B)</p> Signup and view all the answers

Cột nào không cần nhập dữ liệu ở bước đầu tiên?

<p>Cột Thành tiền. (B)</p> Signup and view all the answers

Lưu ý nào cần nhớ khi sử dụng công thức tính toán trong Word?

<p>Cần điền đúng công thức của mỗi hàm. (D)</p> Signup and view all the answers

Cách nào sau đây không phải là bước để tạo một từ điển mặc định mới trong Word 2010?

<p>Chọn tab Review (C)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn nhập từ vào danh sách từ điển, bạn nên chọn tùy chọn nào?

<p>Edit Word List (B)</p> Signup and view all the answers

Thông tin nào không được Word 2010 đếm tự động khi bạn gõ văn bản?

<p>Số ký tự (D)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để đếm số từ trong các vùng chọn không liền mạch trong Word 2010?

<p>Sử dụng chuột và nhấn Ctrl (C)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn bao gồm cả textbox, footnote và endnote trong số từ đếm, bạn cần làm gì?

<p>Đánh dấu check vào mục Include textboxes, footnotes and endnotes (B)</p> Signup and view all the answers

Mục nào không hiển thị thông tin đếm từ trên thanh trạng thái?

<p>Thời gian thực hiện (D)</p> Signup and view all the answers

Cách nào để xem đầy đủ thông tin về số trang, số ký tự, số đoạn và số dòng?

<p>Nhấp chuột vào mục Words trên thanh trạng thái (C)</p> Signup and view all the answers

Khi đếm số từ trong một textbox, thông tin sẽ được hiển thị ở đâu?

<p>Trên thanh trạng thái (B)</p> Signup and view all the answers

Khi số từ trong tài liệu là 1025 và số từ trong vùng chọn là 110, biểu diễn nào là chính xác?

<p>110/1025 (B)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của nút Word Count trong tab Review là gì?

<p>Cung cấp thông tin số từ và các thông tin khác (D)</p> Signup and view all the answers

Khi người dùng nhập nội dung tìm kiếm vào ô Search trong Word 2010, điều gì sẽ xảy ra?

<p>Các từ giống sẽ được đánh dấu trong văn bản. (A)</p> Signup and view all the answers

Tính năng nào trong Office 2010 giúp bảo vệ nội dung tài liệu khỏi việc thay đổi trái phép?

<p>Chế độ bảo vệ. (C)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào dùng để tạo một tài liệu mới trong Word 2010?

<p>Ctrl+N (D)</p> Signup and view all the answers

Để mở một văn bản đã tồn tại, bạn cần sử dụng phím tắt nào?

<p>Ctrl+O (C)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để lưu tài liệu trong Word 2010?

<p>Ctrl+S (D)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn muốn lưu tài liệu với tên khác hoặc định dạng khác, bạn sẽ sử dụng?

<p>Lưu As (C)</p> Signup and view all the answers

Tài liệu trong Word 2010 được lưu với định dạng nào mặc định?

<p>*.DOCX (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào cho phép bạn chỉ định ai có quyền chỉnh sửa tài liệu của bạn trong Office 2010?

<p>Chế độ bảo vệ. (C)</p> Signup and view all the answers

Để tạo một tài liệu mới từ mẫu có sẵn trong Word 2010, bạn cần làm gì?

<p>Bấm vào Microsoft Office Button và chọn New. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn lưu một tài liệu lần đầu tiên, điều gì sẽ xảy ra?

<p>Bạn sẽ được yêu cầu đặt tên tài liệu và chọn nơi lưu. (C)</p> Signup and view all the answers

Cách nào để tìm và tô sáng đoạn văn bản trong Word 2010?

<p>Nhập văn bản vào ô Find what và chọn Highlight All. (D)</p> Signup and view all the answers

Để tìm kiếm và thay thế một định dạng đặc biệt trong Word, đầu tiên bạn cần làm gì?

<p>Bấm nút More để mở rộng hộp thoại. (C)</p> Signup and view all the answers

Ký tự đại diện nào có chức năng tìm một ký tự bất kỳ trong Word?

<p>Đại diện ? (C)</p> Signup and view all the answers

Để tìm một cụm từ kết thúc bằng một từ cụ thể trong Word, bạn nên dùng ký tự đại diện nào?

<blockquote> <p>(C)</p> </blockquote> Signup and view all the answers

Cách nào không giúp bạn tìm và thay thế các dấu đoạn và ngắt trang?

<p>Chỉ cần bấm nút Replace. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn thực hiện thay thế toàn bộ văn bản, bạn phải bấm vào nút nào?

<p>Replace All (C)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn không thấy nút Format trong hộp thoại Replace, điều gì cần làm?

<p>Bấm nút More. (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn tìm một chuỗi ký tự cụ thể trong Word, ký tự đại diện nào nên được sử dụng?

<ul> <li>(C)</li> </ul> Signup and view all the answers

Khi muốn tắt tính năng tô sáng trong Word, bạn cần thực hiện thao tác nào?

<p>Chọn Clear Highlighting. (D)</p> Signup and view all the answers

Để tìm một từ với một trong những ký tự xác định, bạn nên sử dụng dấu nào?

<p>[] (A)</p> Signup and view all the answers

Ký tự nào có thể được sử dụng để chỉ định một ký tự đại diện trong tìm kiếm?

<p>\ (A)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn muốn kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong Word, phím tắt nào bạn nên sử dụng?

<p>F7 (A)</p> Signup and view all the answers

Để tìm kiếm từ đồng nghĩa cho một từ trong Word, bạn nên làm gì?

<p>Chọn tab Review và nhấn nút Thesaurus (A)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn muốn thay thế cụm từ 'Office Word' bằng 'Word Office', bạn nên sử dụng cú pháp nào trong ô Replace with?

<p>\2 \1 (D)</p> Signup and view all the answers

Công cụ nào cho phép bạn tự động chỉnh sửa trong Word?

<p>AutoCorrect (A)</p> Signup and view all the answers

Trong nhóm Proofing, thao tác nào là cần thiết để kiểm tra chính tả của một từ cụ thể?

<p>Bấm chuột phải và chọn sự thay thế (D)</p> Signup and view all the answers

Dưới đây là những công cụ trợ giúp được đề cập, trừ công cụ nào?

<p>Print Preview (C)</p> Signup and view all the answers

Một ký tự đại diện nào không được cho phép tìm kiếm trong nhóm ký tự '[!a-m]'?

<p>m (B)</p> Signup and view all the answers

Để tìm kiếm một biểu thức và thay thế bằng một biểu thức sắp xếp, bạn thường sử dụng dấu nào?

<p>\ (B)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào trong Word không nằm trong nhóm kiểm tra và hỗ trợ viết?

<p>Data Analysis (A)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Tìm kiếm trong tài liệu

Chức năng cho phép người dùng tìm kiếm các cụm từ cụ thể trong tài liệu, sau đó highlight các kết quả phù hợp và hiển thị một đoạn văn bản liên quan.

Bảo mật tài liệu Word 2010

Phiên bản Word mới cung cấp tính năng bảo vệ mạnh mẽ hơn để ngăn chặn việc sửa đổi trái phép tài liệu.

Quyền truy cập và chỉnh sửa

Bạn có thể hạn chế quyền truy cập hoặc chỉnh sửa tài liệu cho người dùng cụ thể.

Tạo mới văn bản

Phím tắt để tạo một tài liệu mới trong Word 2010.

Signup and view all the flashcards

Mở tài liệu

Phím tắt để mở tài liệu đã có sẵn.

Signup and view all the flashcards

Lưu tài liệu

Phím tắt để lưu tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Lưu tài liệu với tên khác

Lưu tài liệu với tên khác hoặc định dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Định dạng mặc định

Định dạng mặc định cho tài liệu Word 2010.

Signup and view all the flashcards

Lưu tài liệu với tên khác (phím tắt)

Phím tắt để lưu tài liệu với tên khác hoặc định dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Định dạng tệp tin Word cũ

Loại tệp tin được sử dụng để lưu tài liệu Word 2003 trở về trước.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Shift+A

Chuyển đổi nội dung văn bản từ dạng chữ thường sang chữ hoa, áp dụng cho chữ không dấu.

Signup and view all the flashcards

Alt+F10

Tăng kích thước hiển thị nội dung văn bản trên màn hình.

Signup and view all the flashcards

Alt+F5

Giảm kích thước hiển thị nội dung văn bản trên màn hình.

Signup and view all the flashcards

Print Screen

Chụp toàn bộ màn hình hiển thị.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+P

Chuyển đổi cửa sổ Microsoft Word sang chế độ hiển thị nội dung bố cục in ấn.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+N

Chuyển đổi cửa sổ Microsoft Word sang chế độ hiển thị văn bản bình thường.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+1

Tạo tiêu đề mức 1 cho đoạn văn bản.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+2

Tạo tiêu đề mức 2 cho đoạn văn bản.

Signup and view all the flashcards

Ưu điểm của tính toán trong bảng Word

Tính toán bằng tay là chậm hơn so với tính toán trong bảng của Word vì Word có khả năng cập nhật kết quả khi dữ liệu thay đổi.

Signup and view all the flashcards

Bước 1: Nhập dữ liệu

Là bước đầu tiên khi tính toán trong bảng Word, bao gồm nhập dữ liệu vào các cột trừ cột Thành tiền.

Signup and view all the flashcards

Công thức: =c2+d2

Công thức tính Thành tiền bằng cách sử dụng địa chỉ ô trong Excel.

Signup and view all the flashcards

Công thức: = Product(left)

Công thức tính Thành tiền sử dụng hàm Product

Signup and view all the flashcards

Công thức: = Product(c2:d2)

Công thức tính Thành tiền sử dụng hàm Product và phạm vi ô

Signup and view all the flashcards

Bước 2: Tính toán

Bước 2: Tính Thành tiền bằng cách sử dụng công thức hoặc hàm.

Signup and view all the flashcards

Bước 3: Sao chép công thức

Bước 3: Sao chép công thức xuống các ô bên dưới để tính cho các dòng còn lại.

Signup and view all the flashcards

Bước 4: Tính tổng

Bước 4: Tính tổng cột Thành tiền bằng hàm SUM.

Signup and view all the flashcards

Chế độ định dạng

Chọn chế độ định dạng số cho kết quả tính toán.

Signup and view all the flashcards

Cập nhật kết quả

Cập nhật kết quả tính toán khi dữ liệu thay đổi bằng cách bôi đen cột Thành tiền và nhấn F9.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm và tô sáng văn bản

Tìm và tô sáng tất cả các cụm từ tìm được trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Thay thế toàn bộ văn bản

Thay thế tất cả các đoạn văn bản tìm được bằng văn bản hoặc định dạng mới.

Signup and view all the flashcards

Tìm và thay thế định dạng

Tìm và thay thế những đoạn văn bản có định dạng đặc biệt.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm định dạng

Tìm kiếm đoạn văn bản có định dạng đặc biệt.

Signup and view all the flashcards

Thay thế đoạn văn bản

Thay thế đoạn văn bản tìm được bằng đoạn văn bản hoặc định dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Tìm và thay thế các mục đặc biệt

Tìm kiếm và thay thế các dấu đoạn, ngắt trang và các mục khác.

Signup and view all the flashcards

Sử dụng ký tự đại diện

Sử dụng ký tự đại diện để tìm kiếm những từ có mẫu tương tự.

Signup and view all the flashcards

Ký tự đại diện ?

Một ký tự bất kỳ, tìm kiếm bất kỳ ký tự nào.

Signup and view all the flashcards

Ký tự đại diện *

Một dãy ký tự bất kỳ, tìm kiếm bất kỳ chuỗi ký tự nào.

Signup and view all the flashcards

Ký tự đại diện >

Cuối một từ, tìm kiếm một từ kết thúc bằng chuỗi ký tự trước đó.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm ký tự đại diện ?

Tìm kiếm một dãy ký tự với các ký tự bất kỳ được thay bằng dấu hỏi chấm. Ví dụ: tìm ?ight sẽ tìm right và sight.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm phạm vi ký tự

Tìm kiếm một dãy ký tự với phạm vi ký tự được chỉ định. Ví dụ: tìm [r-t]ight sẽ tìm right và sight.

Signup and view all the flashcards

Loại trừ ký tự

Tìm kiếm một dãy ký tự với các ký tự được loại trừ. Ví dụ: tìm t[!a-m]ck sẽ tìm tock và tuck.

Signup and view all the flashcards

Loại trừ phạm vi ký tự

Tìm kiếm một dãy ký tự với các ký tự được loại trừ trong một phạm vi. Ví dụ: tìm [!x-z] sẽ tìm kiếm mọi ký tự ngoại trừ x, y, và z.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm ký tự đặc biệt

Sử dụng dấu (") trước ký tự để chỉ ra rằng ký tự đó là một ký tự đặc biệt, chứ không phải là ký tự đại diện. Ví dụ: tìm ? sẽ tìm dấu hỏi chấm (?).

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm theo nhóm

Nhóm các ký tự đại diện và đoạn text để chỉ ra thứ tự phép tính. Ví dụ: tìm để tìm presorted và prevented.

Signup and view all the flashcards

Tìm và thay thế với thứ tự

Tìm kiếm một biểu thức và thay thế nó bằng một biểu thức khác. Ví dụ: tìm (Office) (Word) và thay bằng \2 \1 sẽ thay Office Word bằng Word Office.

Signup and view all the flashcards

Công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp

Công cụ kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong Word 2010.

Signup and view all the flashcards

Từ điển đồng nghĩa

Công cụ tìm kiếm từ đồng nghĩa trong Word 2010.

Signup and view all the flashcards

Tự động chỉnh sửa

Công cụ tự động sửa lỗi chính tả và ngữ pháp khi gõ trong Word 2010.

Signup and view all the flashcards

Tạo từ điển riêng trong Word

Thao tác thêm từ vựng vào từ điển của Word, cho phép chương trình nhận biết những từ chuyên ngành hoặc thuật ngữ riêng không có sẵn trong từ điển mặc định.

Signup and view all the flashcards

Đếm số từ trong Word

Trong khi gõ văn bản, Word tự động cập nhật số trang và số từ hiện tại trên thanh trạng thái ở góc dưới bên trái màn hình.

Signup and view all the flashcards

Đếm số từ trong vùng chọn

Lựa chọn một vùng văn bản và Word sẽ hiển thị số từ trong vùng chọn, bạn cũng có thể chọn nhiều vùng văn bản không liền kề bằng cách giữ phím Ctrl.

Signup and view all the flashcards

Đếm từ trong textbox, footnote và endnote

Mở hộp thoại Word Count (Đếm từ) trong tab Review, nhóm Proofing, và đánh dấu vào mục 'Include textboxes, footnotes and endnotes' để tính cả văn bản, chú thích chân trang và chú thích cuối trang.

Signup and view all the flashcards

Đếm số từ trong textbox

Chọn textbox và Word sẽ hiển thị số từ trong textbox trên thanh trạng thái ở góc dưới bên trái màn hình.

Signup and view all the flashcards

Xem số trang, số ký tự, số đoạn và số dòng

Mở hộp thoại Word Count (Đếm từ) trong tab Review, nhóm Proofing, hoặc bấm chuột vào mục Words trên thanh trạng thái để xem đầy đủ thông tin về số trang, số ký tự, số đoạn và số dòng.

Signup and view all the flashcards

Từ điển tùy chỉnh trong Word

Từ điển mặc định của Word có thể không bao gồm những từ ngữ kỹ thuật chuyên môn. Bạn có thể thêm từ vựng tùy chỉnh vào từ điển để Word nhận biết và kiểm tra chính tả.

Signup and view all the flashcards

Hộp thoại Custom Dictionaries

Hộp thoại Custom Dictionaries xuất hiện sau khi bạn chọn 'Custom Dictionaries' trong tab Proofing của Word Options.

Signup and view all the flashcards

Chỉnh sửa danh sách từ trong Word

Trong hộp thoại Custom Dictionaries, chọn 'Edit Word List' để thêm từ vựng tùy chỉnh vào từ điển của Word.

Signup and view all the flashcards

Thêm từ vựng vào từ điển

Nhập những từ ngữ chuyên môn hoặc thuật ngữ riêng mà bạn muốn Word nhận biết vào danh sách từ.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tóm tắt về Microsoft Word 2010

  • Phiên bản Microsoft Word 2010 có nhiều tính năng mới và được tối ưu hơn so với các phiên bản trước.
  • Ribbon được tối ưu, hệ thống menu mới, chức năng Backstage View, chức năng Text Effect, Past Preview,…
  • Có những tính năng chỉnh sửa media chuyên dụng, xử lý ảnh chuyên nghiệp và phát triển chức năng tìm kiếm nâng cao.
  • Hỗ trợ nhiều định dạng file văn bản.
  • Có nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ.

Mục lục

  • Chương 1: Thao tác căn bản trên Word 2010
  • Chương 2: Thực hiện định dạng văn bản
  • Chương 3: Thực hiện chèn các đối tượng
  • Chương 4: Thao tác với bảng biểu
  • Chương 5: Hỗ trợ xử lý trong Word 2010
  • Chương 6: Các phím tắt trong Word 2010
  • Chương 7: Một số mẹo hay trên Word 2010

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser