Microsoft Word 2010 - Chức năng và Cách sử dụng

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Chức năng nào trong Microsoft Word 2010 cho phép người dùng lưu tài liệu dưới dạng PDF và XPS?

  • Paster Preview
  • Tối ưu Ribbons
  • Backstage View
  • Lưu tê ̣p PDF và XPS (correct)

Chức năng nào giúp người dùng có thể xem trước bản sao của văn bản khi sử dụng Paster?

  • Hiển thị thông tin chi tiết
  • Paster Preview (correct)
  • Tìm kiếm nâng cao
  • Chụp ảnh cửa sổ

Điểm mới nào của Word 2010 cho phép người dùng xử lý ảnh như một chương trình chuyên nghiệp?

  • Hệ thống menu mới
  • Khả năng mở rộng màn hình
  • Xử lý ảnh chuyên nghiệp (correct)
  • Chức năng Text Effect

Chức năng nào giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin trong tài liệu?

<p>Phát triển chức năng tìm kiếm (C)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào liên quan đến việc bảo mật tài liệu trong Word 2010?

<p>Tuỳ chọn bảo mật mạnh mẽ (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào trong Word 2010 cho phép người dùng chỉnh sửa tài liệu media một cách chuyên dụng?

<p>Chức năng chỉnh sửa tệp Media chuyên dụng (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào giúp hiển thị các thông tin chi tiết của tệp văn bản trong Office Button?

<p>Chức năng Backstage View (D)</p> Signup and view all the answers

Để tạo bảng trong Word, người dùng có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

<p>Đặt con trỏ vào trang nơi muốn tạo bảng và chọn tab Insert (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn chỉnh sửa cấu trúc bảng, người dùng sẽ thấy hai tab nào trên vùng Ribbon?

<p>Design và Layout (D)</p> Signup and view all the answers

Khi định dạng bảng, để tạo đường viền cho bảng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

<p>Tô khối cả bảng (A)</p> Signup and view all the answers

Để tô nền cho bảng, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

<p>Chọn các ô cần tô màu (A)</p> Signup and view all the answers

Tính toán trong bảng Word có điểm gì khác với tính toán trong Excel?

<p>Word hỗ trợ phép tính đơn giản nhưng không thể so sánh với Excel (D)</p> Signup and view all the answers

Để áp dụng hiệu ứng cho văn bản trong Word, bạn cần thực hiện bước nào trước tiên?

<p>Chọn đoạn văn bản cần áp dụng hiệu ứng (B)</p> Signup and view all the answers

Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn lưu tệp Word dưới dạng *.doc?

<p>Hiệu ứng có thể bị gỡ bỏ (A)</p> Signup and view all the answers

Với Microsoft Word 2010, bạn có thể lưu tệp dưới định dạng nào mà không cần cài đặt thêm?

<p>PDF và XPS (D)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để xem thông tin chi tiết của tệp văn bản trong Office 2010?

<p>Bấm chuột vào nút Office Button (C)</p> Signup and view all the answers

Cách nào giúp mở rộng màn hình trong Office 2010?

<p>Bấm tổ hợp phím Ctrl + F1 (C)</p> Signup and view all the answers

Office 2010 có khả năng nào trong chỉnh sửa đa phương tiện?

<p>Chỉnh sửa ảnh và video (D)</p> Signup and view all the answers

Khi sử dụng tính năng WordArt, bạn có thể thực hiện những việc gì với văn bản?

<p>Chỉnh sửa trực tiếp nội dung và định dạng (A)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không được tích hợp sẵn trong Office 2010?

<p>Chỉnh sửa Macro (D)</p> Signup and view all the answers

Hiệu ứng Text Effect trong Word có cho phép bạn thực hiện những chức năng nào?

<p>Chỉnh sửa nội dung văn bản trực tiếp (C)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để tạo một tài liệu mới trong Word 2010?

<p>Ctrl+N (B)</p> Signup and view all the answers

Chế độ nào giúp tránh việc sửa nội dung tệp ngoài ý muốn trong Office 2010?

<p>Chế độ bảo vệ (C)</p> Signup and view all the answers

Để mở một văn bản đã tạo sẵn, phím tắt nào là chính xác?

<p>Ctrl+O (C)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn lưu tài liệu với tên khác, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

<p>Save As (D)</p> Signup and view all the answers

Định dạng mặc định khi lưu tài liệu trong Word 2010 là gì?

<p>*.DOCX (C)</p> Signup and view all the answers

Khi người dùng tìm kiếm nội dung trong văn bản, điều gì xảy ra ngay lập tức?

<p>Các từ giống sẽ được đánh dấu (A)</p> Signup and view all the answers

Tính năng nào cho phép người dùng chọn ai có quyền chỉnh sửa tài liệu?

<p>Chế độ bảo vệ (C)</p> Signup and view all the answers

Khi danh sách các tài liệu mới hiện ra, người dùng có thể làm gì để tạo một tài liệu mới từ mẫu có sẵn?

<p>Chọn New và bấm Create (D)</p> Signup and view all the answers

Tính năng nào không có trong Word 2010?

<p>Chế độ bảo mật (A)</p> Signup and view all the answers

Để chèn một trang bìa vào tài liệu, bạn cần chọn nút nào trên tab nào?

<p>Nút Cover Page trên tab Insert (D)</p> Signup and view all the answers

Để chèn các ký tự đặc biệt, bước đầu tiên bạn thực hiện là gì?

<p>Đặt con trỏ vào vị trí muốn chèn ký hiệu (A)</p> Signup and view all the answers

Khi chèn hình ảnh, bạn cần làm gì sau khi chọn ảnh?

<p>Chọn Insert (A)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để bạn hiệu chỉnh kích thước hình ảnh đã chèn?

<p>Bấm vào góc của hình ảnh và kéo (A)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn chèn một biểu đồ vào tài liệu, bạn cần chọn nút nào?

<p>Nút Chart trên tab Insert (D)</p> Signup and view all the answers

SmartArt được sử dụng để làm gì trong tài liệu?

<p>Tổ chức thông tin (D)</p> Signup and view all the answers

Khi chèn ClipArt, bước nào là đúng?

<p>Đặt con trỏ vào vị trí cần chèn và chọn Clip Art (C)</p> Signup and view all the answers

Để chèn lưu đồ trong tài liệu, bạn cần thực hiện các bước nào?

<p>Đặt con trỏ và chọn nút SmartArt (B)</p> Signup and view all the answers

Khi bạn muốn chèn một trang trống vào tài liệu, nút nào bạn sẽ chọn?

<p>Nút Blank Page trên tab Insert (C)</p> Signup and view all the answers

Biểu đồ thể hiện thông tin nào?

<p>Dữ liệu số liệu (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Ribbon

Là giao diện chính của Word 2010, hiển thị các lệnh và chức năng được sắp xếp theo nhóm và thẻ.

Backstage View

Cho phép người dùng tạo, quản lý và xem các chức năng ẩn trong Word 2010, giúp tìm kiếm và sử dụng các tính năng nâng cao một cách dễ dàng.

Paster Preview

Chức năng cho phép xem trước nội dung được dán vào văn bản trước khi dán, giúp người dùng lựa chọn đúng nội dung muốn dán.

Text Effect

Chức năng cho phép thêm hiệu ứng văn bản như bóng đổ, phản chiếu, phát sáng,... giúp tạo ra văn bản hấp dẫn hơn.

Signup and view all the flashcards

Lưu file dưới dạng PDF và XPS

Cho phép người dùng lưu tài liệu Word 2010 dưới dạng PDF và XPS, giúp chia sẻ tài liệu một cách dễ dàng và bảo mật.

Signup and view all the flashcards

Khả năng mở rộng màn hình

Cho phép mở rộng màn hình hiển thị để làm việc với nhiều tài liệu cùng lúc, giúp tăng hiệu quả làm việc.

Signup and view all the flashcards

Xử lý ảnh chuyên nghiệp trong Word 2010

Chức năng cho phép người dùng xử lý ảnh như một chương trình chuyên nghiệp, giúp chỉnh sửa và thiết kế hình ảnh một cách chuyên nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Hiệu ứng Văn bản trong Word 2010

Người dùng có thể áp dụng các hiệu ứng văn bản cho văn bản đã chọn bằng cách nhấp vào nút "Hiệu ứng Văn bản" trên thanh công cụ và lựa chọn hiệu ứng mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Chỉnh sửa trực tiếp WordArt

Người dùng có thể chỉnh sửa trực tiếp nội dung của WordArt mà không cần phải mở hộp thoại chỉnh sửa.

Signup and view all the flashcards

Tùy chỉnh WordArt

Word 2010 cho phép người dùng thay đổi kiểu chữ, kích thước, màu sắc, và các thuộc tính khác cho WordArt.

Signup and view all the flashcards

Hiệu ứng Word 2010

Các hiệu ứng văn bản chỉ hoạt động với những tệp Word được tạo ra từ Word 2010 hoặc các phiên bản mới hơn và được lưu dưới định dạng *.docx.

Signup and view all the flashcards

Lưu tệp dạng PDF và XPS

Office 2010 cho phép người dùng lưu tệp trực tiếp dưới dạng PDF và XPS mà không cần cài đặt thêm bất kỳ phần mềm bổ sung nào.

Signup and view all the flashcards

Thông tin tệp trong Office 2010

Nút Office Button trong Office 2010 hiển thị thông tin chi tiết về tệp văn bản hiện tại.

Signup and view all the flashcards

Mở rộng màn hình soạn thảo

Office 2010 cho phép người dùng mở rộng cửa sổ soạn thảo bằng cách ẩn hoặc hiện thanh Menu Ribbon.

Signup and view all the flashcards

Chỉnh sửa Multimedia trong Office 2010

Office 2010 cung cấp chức năng chỉnh sửa ảnh, video mạnh mẽ.

Signup and view all the flashcards

Ẩn/Hiện thanh Ribbon

Người dùng có thể ẩn hoặc hiện thanh Ribbon bằng nút "Minimize the Ribbon" hoặc sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F1.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm trong tài liệu

Là tính năng giúp người dùng tìm kiếm nội dung trong tài liệu Word dễ dàng bằng cách đánh dấu các từ giống trong văn bản và hiển thị đoạn văn gần với từ tìm kiếm.

Signup and view all the flashcards

Bảo mật tài liệu

Chức năng này cho phép hạn chế việc thay đổi nội dung tài liệu và bảo vệ tài liệu khỏi truy cập trái phép.

Signup and view all the flashcards

Chọn quyền truy cập tài liệu

Office 2010 cho phép bạn chọn người có quyền chỉnh sửa hoặc chỉ xem tài liệu, giúp bạn kiểm soát quyền truy cập vào tài liệu của mình.

Signup and view all the flashcards

Tạo tài liệu mới

Là tổ hợp phím Ctrl + N, giúp bạn tạo tài liệu mới một cách nhanh chóng.

Signup and view all the flashcards

Mở tài liệu đã có sẵn

Là tổ hợp phím Ctrl + O, giúp bạn mở tài liệu đã có sẵn một cách nhanh chóng.

Signup and view all the flashcards

Lưu tài liệu

Là tổ hợp phím Ctrl + S, giúp bạn lưu tài liệu một cách nhanh chóng.

Signup and view all the flashcards

Lưu với tên khác

Là tổ hợp phím F12, giúp bạn lưu tài liệu với tên khác hoặc định dạng khác.

Signup and view all the flashcards

Định dạng *.DOCX

Là định dạng mặc định cho tài liệu Word 2010, thay thế cho định dạng *.DOC.

Signup and view all the flashcards

Định dạng *.DOC

Là định dạng tài liệu Word 2003 trở về trước.

Signup and view all the flashcards

Ký tự đặc biệt

Tập hợp các ký hiệu và ký tự đặc biệt không có sẵn trên bàn phím, như dấu chấm câu, khoảng cách hoặc ký tự đồ họa.

Signup and view all the flashcards

Chèn ClipArt và hình ảnh

Cho phép người dùng chèn hình ảnh, minh họa vào tài liệu từ thư viện ClipArt của Word 2010 hoặc từ máy tính.

Signup and view all the flashcards

Chèn hình ảnh

Cho phép người dùng chèn hình ảnh từ máy tính vào tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Điều chỉnh kích thước hình ảnh

Cho phép điều chỉnh kích thước của hình ảnh đã được chèn vào tài liệu theo ý muốn.

Signup and view all the flashcards

SmartArt

Loại đồ họa cho phép tổ chức thông tin trong tài liệu theo nhiều dạng, như sơ đồ, danh sách, quy trình, ...

Signup and view all the flashcards

Biểu đồ

Thể hiện số liệu của một bảng tính bằng hình ảnh, bao gồm trục tung và trục hoành.

Signup and view all the flashcards

Tab Design (SmartArt)

Tab chứa các lệnh và chức năng liên quan đến định dạng và hiệu chỉnh SmartArt sau khi nó được chèn vào tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Chèn trang trống

Chèn một trang trống vào tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Chèn trang bìa

Chèn một trang bìa cho tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Chèn ký tự đặc biệt

Cho phép người dùng chèn các ký tự đặc biệt vào tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Tạo bảng trong Word

Tạo bảng trong Word bằng cách chọn tab "Insert", sau đó chọn nút "Tables" và sử dụng một trong bốn phương pháp: đánh dấu số dòng và cột, nhập số dòng và cột, vẽ bảng bằng cách kéo chuột hoặc chọn mẫu bảng sẵn có.

Signup and view all the flashcards

Chỉnh sửa cấu trúc và định dạng bảng

Chỉnh sửa cấu trúc bảng bằng tab "Design" và định dạng bảng bằng tab "Layout". Hai tab này nằm trên vùng Ribbon khi bạn chọn bảng.

Signup and view all the flashcards

Thêm đường viền cho bảng

Thêm đường viền cho bảng bằng cách chọn "Tables Tools", sau đó chọn "Design", bấm vào nút "Border" và chọn kiểu đường viền mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Tô nền cho bảng

Tô nền cho bảng bằng cách chọn các ô cần tô màu, sau đó chọn "Tables Tools", chọn "Design", chọn mục "Shading" và chọn màu nền mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Tính toán trong bảng Word

Word cho phép người dùng thực hiện một số phép tính đơn giản trong bảng như cộng, trừ, nhân, chia.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tự học Microsoft Word 2010

  • Phần mềm Microsoft Word 2010 được giới thiệu với giao diện Ribbon mới.
  • Hệ thống menu được tối ưu hóa.
  • Chức năng Backstage View hiển thị thông tin chi tiết của file.
  • Có chức năng Paste Preview để xem trước nội dung trước khi dán.
  • Hỗ trợ lưu file dưới dạng PDF và XPS.
  • Có chức năng chỉnh sửa ảnh chuyên dụng.
  • Chức năng mở rộng màn hình.
  • Có tính năng Autocorrect và Macro.
  • Chức năng tìm kiếm được cải thiện.
  • Có tùy chọn bảo mật mạnh mẽ.

Mục lục Word 2010

  • Trang 5: Tối ưu Ribbons
  • Trang 6: Hệ thống menu mới lạ, Chức năng Backstage View, Chức năng Paste Preview, Chức năng Text Effect, Lưu tệp dưới dạng PDF và XPS, hiển thị thông tin chi tiết của tệp văn bản trong Office Button
  • Trang 7: Khả năng mở rộng màn hình, Chức năng chỉnh sửa tệp Media chuyên dụng, Chụp ảnh cửa sổ, ứng dụng đưa vào văn bản
  • Trang 8: Xử lý ảnh như một chương trình chuyên nghiệp, Phát triển chức năng tìm kiếm và Tùy chọn bảo mật mạnh mẽ
  • Trang 10: Lưu tệp dưới dạng PDF và XPS
  • Trang 11: Hiển thị thông tin chi tiết của tệp văn bản
  • Trang 12: Chức năng chỉnh sửa tệp Media chuyên dụng
  • Trang 13: Các công cụ đồ họa của Word 2010
  • Trang 14: Tùy chọn bảo mật mạnh mẽ
  • Trang 16: Thao tác căn bản trên Word 2010
  • Trang 17: Tạo mới văn bản, Mở một văn bản tạo sẵn, Lưu một văn bản đã soạn thảo
  • Trang 19: Thao tác với chuột và bàn phím
  • Trang 20: Các phím thường dùng trong Winword, Các phím di chuyển con trỏ, Các phím xóa ký tự, Các phím điều khiển
  • Trang 21: Các phím thay đổi định dạng, Các phím tắt khác
  • Trang 22: Các phím tắt khác
  • Trang 23: Các phím tắt khác
  • Trang 24: Các phím tắt khác
  • Trang 25: Các phím tắt khác
  • Trang 26: Chọn khối và thao tác trên khối, Sao chép, di chuyển
  • Trang 27: Xóa khối và tô màu
  • Trang 28: Định dạng văn bản
  • Trang 29: Định dạng chỉ số, căn chỉnh văn bản
  • Trang 30: Căn chỉnh văn bản
  • Trang 31: Thay đổi căn chỉnh theo chiều dọc đoạn text
  • Trang 32: Thụt lề dòng đầu tiên của đoạn, Thay đổi khoảng cách trước hoặc sau
  • Trang 33: Tạo một thụt âm, Thay đổi khoảng cách dòng cho đoạn văn bản
  • Trang 34: Các kiểu khoảng cách dòng, Thay đổi khoảng cách giữa các ký tự (cái này có thể là sai)
  • Trang 35: Cách đánh dấu và ghi chú trong tài liệu
  • Trang 36: Định dạng cột
  • Trang 37: Cài đặt điểm dừng tab
  • Trang 38: Định dạng tab dừng
  • Trang 39: Định dạng tab dừng, Tabs
  • Trang 40: Định dạng tab dừng, Tabs
  • Trang 41: Danh sách Numbering, Bulleted
  • Trang 42: Các kiểu định dạng danh sách Numbering, Bulleted
  • Trang 43: Drop Cap
  • Trang 44: Watermark (nền bảo vệ văn bản)
  • Trang 45: Tạo tiêu đề trên và dưới
  • Trang 46: Không dùng Header / Footer cho trang đầu tiên, Thay đổi Header / Footer khác nhau cho trang chẵn và trang lẻ
  • Trang 47: Thay đổi nội dung của Header / Footer, Xóa Header / Footer
  • Trang 48: Tạo Header / Footer khác nhau cho các phần, continuous
  • Trang 49: Các cách khác để tạo Header / Footer khác nhau trong cùng một file Word
  • Trang 50: Chèn số trang vào văn bản, Thay đổi dạng số trang
  • Trang 51: Thay đổi dạng số trang
  • Trang 52: Chỉnh sửa lề trang và định hướng trang
  • Trang 53: Định dạng trang văn bản
  • Trang 54: Định dạng trang văn bản
  • Trang 55: Tạo một ngắt trang, Chèn một Trang bìa, Chèn một trang trống
  • Trang 56: Chèn một Trang bìa, Chèn một trang trống
  • Trang 57: Chèn các ký tự đặc biệt, Chèn ClipArt và hình ảnh
  • Trang 58: Chèn và hiệu chỉnh hình vẽ, Chèn và hiệu chỉnh lưu đồ
  • Trang 59: Chèn SmartArt
  • Trang 60: Vẽ và hiệu chỉnh biểu đồ, Thay đổi lại kiểu biểu đồ
  • Trang 61: Thay đổi lại kiểu biểu đồ, Có thể chỉnh sửa nội dung trong nhóm Labels và nhóm Axes.
  • Trang 62: Xát suất hộp thoại Format Chart Area
  • Trang 63: Lập và hiệu chỉnh biểu thức toán học
  • Trang 64: Lập và hiệu chỉnh biểu thức toán học
  • Trang 65: Thao tác tạo bản và hiệu chỉnh bảng, Tạo bảng
  • Trang 66: Nhập dữ liệu trong một bảng, Chỉnh sửa cấu trúc bảng và định dạng bảng: Draw Borders, xem Gridlines và Các thuộc tính, Chèn dòng và cột, Xóa bảng, Dòng và cột, Trộn hoặc tách ô, Tăng và giảm kích thước ô, Canh lề văn bản, Định dạng đường viền, tô nền cho bảng
  • Trang 67: Định dạng đường viền cho bảng, Tô nền cho bảng
  • Trang 68: Chèn công thức toán học vào bảng, Chèn công thức toán học vào bảng, khác
  • Trang 69: Chèn công thức toán học vào bảng, khác
  • Trang 70: Hộp thoại Formula, Chuyển đổi từ Bảng sang Văn bản
  • Trang 71: Chuyển đổi Bảng thành Văn bản và ngược lại
  • Trang 72: Chuyển đổi Bảng thành Văn bản và ngược lại
  • Trang 73: Chuyển đổi Bảng thành Văn bản và ngược lại
  • Trang 74: Auto Correct và Macro, AutoCorrect
  • Trang 75: AutoCorrect
  • Trang 76: Macro
  • Trang 77: Macro
  • Trang 78: Macro
  • Trang 79: Chạy Macro
  • Trang 80: Tạo ghi chú và bảo vệ tài liệu Word, Chèn một ghi chú, Xóa ghi chú, Thay đổi ghi chú, Thay đổi tên người ghi chú
  • Trang 81: In tài liệu kèm theo ghi chú và những đánh dấu thay đổi, Bảo vệ tài liệu Word
  • Trang 82: Bảo vệ tài liệu Word
  • Trang 83: Bảo vệ tài liệu Word
  • Trang 84: Tìm kiếm, thay thế, Tìm văn bản, Tìm và thay thế văn bản
  • Trang 85: Tìm và thay thế văn bản, Tìm và thay thế những định dạng đặc biệt
  • Trang 86: Tìm và thay thế những định dạng đặc biệt, Bảng các ký tự đại diện
  • Trang 87: Tìm và thay thế những định dạng đặc biệt
  • Trang 88: Kiểm tra chính tả, ngữ pháp, từ đồng nghĩa
  • Trang 89: Kiểm tra chính tả, ngữ pháp
  • Trang 90: Từ điển đồng nghĩa
  • Trang 91: Tạo một từ điển mặc định mới
  • Trang 92: Tạo một từ điển mặc định mới
  • Trang 93: Đếm số từ trong tài liệu, Đếm số từ trong vùng chọn
  • Trang 94: Định dạng trang in, Tạo trang bìa
  • Trang 95: Định dạng trang in
  • Trang 96: Phối thư
  • Trang 97: Phối thư
  • Trang 98: Phối thư
  • Trang 99: Phối thư
  • Trang 100: Phối thư
  • Trang 101: Phối thư
  • Trang 102: Phối thư
  • Trang 103: Phối thư
  • Trang 104: Phối thư
  • Trang 105: Phối thư
  • Trang 106: Phối thư
  • Trang 107: Các loại phím tắt
  • Trang 108: Duyệt thanh Ribbon bằng Access Key
  • Trang 109: Phím truy cập tab và thanh Ribbon, Tab Tip, Di chuyển bằng phím mũi tên
  • Trang 110: Các phím tắt thông dụng
  • Trang 111: Các phím tắt thông dụng
  • Trang 112: Các phím tắt thông dụng
  • Trang 113: Các công cụ đồ họa của Word 2010
  • Trang 114: Các công cụ đồ họa của Word 2010
  • Trang 115: Các công cụ đồ họa của Word 2010
  • Trang 116: Sử dụng Word 2010 để viết Blog
  • Trang 117: Sử dụng Word 2010 để viết Blog
  • Trang 118: Tạo mục lục trong Word 2010
  • Trang 119: Tạo mục lục tự động
  • Trang 120: Cập nhật Bảng mục lục
  • Trang 121: Điều chỉnh mục lục
  • Trang 122: Cách làm ngắn hoặc kéo dài bảng mục lục
  • Trang 123: Cách làm ngắn hoặc kéo dài bảng mục lục
  • Trang 124: Cách thay đổi đơn giản bảng mục lục
  • Trang 125: Tạo trang bìa trong Word 2010
  • Trang 126: Gửi tệp qua Email từ môi trường Word
  • Trang 127: Gửi tệp qua Email từ môi trường Word
  • Trang 128: Thủ thuật dùng máy tính trong Word
  • Trang 129: Thủ thuật dùng máy tính trong Word
  • Trang 130: Thủ thuật tránh in văn bản ngoài ý muốn
  • Trang 131: Thủ thuật tránh in văn bản ngoài ý muốn
  • Trang 132: Mẹo in hình khổ giấy lớn
  • Trang 133: Tạo nhanh một hoặc nhiều dòng ngẫu nhiên
  • Trang 134: Tạo bảng bằng phím, Sao định dạng bảng tính
  • Trang 135:

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Use Quizgecko on...
Browser
Browser