Máy Tính Thế Hệ 1 đến 3 (1945-1974)
10 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Máy tính thế hệ thứ nhất sử dụng công nghệ gì?

  • Trống từ
  • Đèn điện tử chân không (correct)
  • Mạch tích hợp
  • Bóng bán dẫn
  • Máy tính thế hệ thứ hai có khả năng thực hiện bao nhiêu phép tính mỗi giây?

  • 5000 phép tính
  • 229.000 phép tính (correct)
  • 1 triệu lệnh
  • 350 phép tính
  • Thành phần điện tử chính của máy tính thế hệ thứ ba là gì?

  • Lõi từ
  • Đèn điện tử chân không
  • Mạch tích hợp (correct)
  • Bóng bán dẫn
  • Đặc điểm nào không đúng với máy tính ENIAC?

    <p>Thực hiện 1 triệu lệnh mỗi giây</p> Signup and view all the answers

    Bộ nhớ chính của máy tính thế hệ thứ hai chủ yếu là gì?

    <p>Lõi từ</p> Signup and view all the answers

    Máy tính IBM System/360 Model 30 có thể quản lý bao nhiêu MB bộ nhớ?

    <p>8 MB</p> Signup and view all the answers

    Điểm nổi bật của máy tính thế hệ thứ ba so với thế hệ thứ hai là gì?

    <p>Kích thước nhỏ hơn và tốc độ tính toán cao hơn</p> Signup and view all the answers

    Máy tính nào là ví dụ của thế hệ máy tính thứ nhất?

    <p>ENIAC</p> Signup and view all the answers

    Máy tính thế hệ thứ hai giảm tiêu thụ điện năng so với thế hệ nào?

    <p>Thế hệ thứ nhất</p> Signup and view all the answers

    Máy tính thế hệ thứ hai chủ yếu sử dụng loại thiết bị vào-ra nào?

    <p>Máy đọc và in băng đục lỗ</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Máy tính thế hệ thứ nhất (1945-1955)

    • Công nghệ chính: Đèn điện tử chân không

    • Máy tính ENIAC có thể thực hiện 5000 phép tính cộng hoặc 350 phép tính nhân mỗi giây.

    • Đặc điểm:

      • Thành phần điện tử chính: đèn điện tử chân không
      • Bộ nhớ chính: Trống từ
      • Kích thước: Rất lớn, chiếm một căn phòng
    • Ví dụ: ENIAC (1943), Atanasoff-Berry Computer (ABC 1942), EDVAC (1945)

    Máy tính thế hệ thứ hai (1955-1965)

    • Công nghệ chính: Bóng bán dẫn

    • Ưu điểm: Tốc độ cao hơn, kích thước nhỏ hơn, tiêu thụ ít điện năng hơn so với đèn điện tử.

    • IBM 7090 có thể tính được 229 000 phép tính mỗi giây.

    • Đặc điểm:

      • Thành phần điện tử chính: Bóng bán dẫn
      • Bộ nhớ: Lõi từ, băng từ
      • Kích thước: Lớn, bộ phận xử lý và tính toán lớn như những chiếc tủ
      • Thiết bị vào - ra: Máy đọc và in băng đục lỗ, máy đọc và in băng từ
    • Ví dụ: IBM 7090, Minsk-22

    Máy tính thế hệ thứ ba (1965-1974)

    • Công nghệ chính: Mạch tích hợp (IC)

    • Ưu điểm: Thu nhỏ kích thước, tăng tốc độ tính toán của máy tính so với thế hệ thứ hai.

    • IBM System/360 Model 30 có thể thực hiện khoảng 1 triệu lệnh mỗi giây và quản lí được 8 MB bộ nhớ.

    • Đặc điểm:

      • Thành phần điện tử chính: Mạch tích hợp (IC)
      • Bộ nhớ: Tăng về dung lượng
    • Ví dụ: IBM System/360, UNIVAC 1107

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá sự phát triển của máy tính từ thế hệ thứ nhất đến thứ ba, từ ENIAC đến máy tính sử dụng mạch tích hợp. Tìm hiểu về công nghệ, đặc điểm và ưu điểm của từng thế hệ máy tính. Bài quiz này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lịch sử công nghệ máy tính trong giai đoạn quan trọng này.

    More Like This

    Computer Generations
    4 questions

    Computer Generations

    StimulativeWalrus avatar
    StimulativeWalrus
    History of Computer Generations
    18 questions
    History of Computers Generations Quiz
    10 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser