Lý thuyết hành vi người sản xuất
40 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Doanh thu bình quân (AR) được định nghĩa là gì?

  • Tổng chi phí sản xuất chia cho khối lượng sản phẩm
  • Tổng doanh thu chia cho tổng sản phẩm bán ra
  • Tổng lợi nhuận chia cho tổng chi phí
  • Doanh thu tính trên một đơn vị hàng hóa (correct)

Công thức tính tổng lợi nhuận là gì?

  • $π = TR - TC$ (correct)
  • $π = MR - MC$
  • $π = AR imes Q$
  • $π = TC - TR$

Lợi nhuận kinh tế khác với lợi nhuận kế toán ở điểm nào?

  • Lợi nhuận kinh tế thường lớn hơn lợi nhuận kế toán.
  • Lợi nhuận kế toán không liên quan đến chi phí sản xuất.
  • Lợi nhuận kế toán tính đến chi phí cơ hội.
  • Lợi nhuận kinh tế bao gồm chi phí cơ hội. (correct)

Khi nào thì doanh thu tối đa hóa?

<p>$MR = 0$ (A)</p> Signup and view all the answers

Điều gì xảy ra khi $MR > MC$?

<p>Tăng sản lượng sẽ làm tăng lợi nhuận. (C)</p> Signup and view all the answers

Đâu là công thức chi phí sản xuất tổng cộng (TC)?

<p>$TC = (P - AC).Q$ (B)</p> Signup and view all the answers

Lợi nhuận kế toán là gì?

<p>Phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí kế toán. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi lợi nhuận kinh tế bằng không, điều đó có nghĩa là gì?

<p>Tổng doanh thu bằng chi phí kinh tế. (A)</p> Signup and view all the answers

Doanh thu cận biên (MR) được định nghĩa như thế nào?

<p>Mức thay đổi tổng doanh thu do tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều kiện nào sau đây không đúng để hãng có lợi nhuận dương?

<p>$P = ATCmin$ (A)</p> Signup and view all the answers

Trong trường hợp nào liên quan đến lợi nhuận âm, hãng vẫn tiếp tục sản xuất?

<p>$MC = P$ và $AVCmin &lt; P &lt; ATCmin$ (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào hãng CTHH sẽ hòa vốn?

<p>$MC = P$ và $P = ATCmin$ (A)</p> Signup and view all the answers

Khi hãng quyết định đóng cửa sản xuất, điều kiện nào sau đây phải được thỏa mãn?

<p>$MC = P$ và $P ≤ AVCmin$ (D)</p> Signup and view all the answers

Khi năng suất cận biên của lao động (MPL) lớn hơn năng suất trung bình của lao động (APL), điều gì sẽ xảy ra với APL?

<p>APL sẽ tăng dần. (D)</p> Signup and view all the answers

Thặng dư sản xuất của hãng được định nghĩa là gì?

<p>Chênh lệch giữa doanh thu và tổng chi phí biến đổi (C)</p> Signup and view all the answers

Quy luật năng suất cận biên giảm dần yêu cầu điều kiện gì để tồn tại?

<p>Có ít nhất một yếu tố cố định. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi năng suất cận biên của lao động (MPL) bằng 0, điều gì xảy ra với tổng sản lượng (Q)?

<p>Q đạt cực đại. (C)</p> Signup and view all the answers

Tỷ lệ thay thế kĩ thuật cận biên (MRTS) giữa hai yếu tố đầu vào K và L được tính bằng công thức nào?

<p>$MRTS = -( rac{ riangle L}{ riangle K})$ (D)</p> Signup and view all the answers

Hình dạng của đường đồng lượng khi các đầu vào có khả năng thay thế hoàn hảo là gì?

<p>Đường thẳng. (B)</p> Signup and view all the answers

Phương trình nào sau đây mô tả tổng chi phí (TC) của doanh nghiệp?

<p>$TC = w.L + r.K$ (C)</p> Signup and view all the answers

Khi tổng sản lượng đạt cực đại, điều kiện nào sau đây phải đúng?

<p>MPL = 0. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều kiện nào sau đây không cần thiết để tối đa hóa sản lượng theo chi phí?

<p>$MP_K = MP_L$ (A)</p> Signup and view all the answers

Khi năng suất cận biên lao động (MPL) nhỏ hơn 0, điều gì sẽ xảy ra với tổng sản lượng (Q)?

<p>Q sẽ giảm. (D)</p> Signup and view all the answers

Hàm sản xuất tổng quát thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào với sản lượng?

<p>K và L (D)</p> Signup and view all the answers

Định nghĩa nào sau đây về hiệu suất giảm theo quy mô là chính xác?

<p>Tỷ lệ tăng sản lượng nhỏ hơn tỷ lệ tăng yếu tố đầu vào. (B)</p> Signup and view all the answers

Khi nào thì hệ số $eta$ trong hàm sản xuất Cobb-Douglas được coi là quan trọng hơn hệ số $eta$?

<p>Khi $eta + eta &gt; 1$. (A)</p> Signup and view all the answers

Ý nghĩa của Năng Suất Bình Quân (NSBQ) theo lao động là gì?

<p>Số lượng sản phẩm trên 1 đơn vị lao động. (A)</p> Signup and view all the answers

Trong sản xuất ngắn hạn, yếu tố nào dưới đây thường được coi là cố định?

<p>Nhà xưởng. (D)</p> Signup and view all the answers

Cách tính Năng Suất Cận Biên (MP) là gì?

<p>Là sản phẩm tăng thêm khi sử dụng thêm 1 đơn vị yếu tố đầu vào. (C)</p> Signup and view all the answers

Khi tỷ lệ tăng của sản lượng bằng tỷ lệ tăng của các yếu tố đầu vào, điều này được gọi là gì?

<p>Hiệu suất không đổi theo quy mô. (B)</p> Signup and view all the answers

Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đặc điểm nào sau đây là chính xác?

<p>Thông tin về giá cả và sản phẩm được hiển thị công khai. (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định sản xuất của hãng trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

<p>Thông tin về đối thủ cạnh tranh. (B)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc nào được sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

<p>MR = MC. (A)</p> Signup and view all the answers

Đường cầu của hãng trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo có đặc điểm gì?

<p>Nằm ngang và chấp nhận giá trên thị trường. (A)</p> Signup and view all the answers

Khi giá thị trường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với lợi nhuận của các hãng còn ở lại thị trường?

<p>Lợi nhuận sẽ tăng lên. (A)</p> Signup and view all the answers

Đường cầu thị trường có đặc điểm gì trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

<p>Dốc xuống và phản ánh quy luật cung cầu. (D)</p> Signup and view all the answers

Công thức nào xác định doanh thu cận biên của hãng trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

<p>$MR = rac{ riangle TR}{ riangle Q}$. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều nào dưới đây đúng về cạnh tranh hoàn hảo và thị trường?

<p>Lợi nhuận không thể duy trì lâu dài trong thị trường này. (D)</p> Signup and view all the answers

Khi có nhiều hãng tham gia vào thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì sẽ xảy ra với giá cả?

<p>Giá cả sẽ giảm do cung tăng. (C)</p> Signup and view all the answers

Công thức nào được sử dụng để xác định điều kiện tồn tại lợi nhuận trong dài hạn trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

<p>$P = ATC$. (D)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Sản xuất ngắn hạn (SR)

Là khoảng thời gian mà doanh nghiệp chỉ có thể điều chỉnh một số yếu tố đầu vào nhất định, trong khi các yếu tố đầu vào còn lại được coi là cố định.

Hàm sản xuất

Là số lượng sản phẩm tối đa mà doanh nghiệp có thể sản xuất được từ việc kết hợp các yếu tố đầu vào.

Hiệu suất theo quy mô

Là sự thay đổi của sản lượng đầu ra khi tất cả các yếu tố đầu vào tăng theo cùng một tỷ lệ trong dài hạn.

Năng suất cận biên (MP)

Là số lượng sản phẩm tăng thêm khi sử dụng thêm 1 đơn vị yếu tố đầu vào biến đổi, giữ nguyên các yếu tố đầu vào khác.

Signup and view all the flashcards

Năng suất bình quân (AP)

Là số lượng sản phẩm tính trên một đơn vị yếu tố đầu vào.

Signup and view all the flashcards

Hiệu suất tăng theo quy mô

Hiệu suất tăng theo quy mô xảy ra khi tỷ lệ tăng của sản lượng lớn hơn tỷ lệ tăng của các yếu tố đầu vào

Signup and view all the flashcards

Hiệu suất giảm theo quy mô

Hiệu suất giảm theo quy mô xảy ra khi tỷ lệ tăng của sản lượng nhỏ hơn tỷ lệ tăng của các yếu tố đầu vào

Signup and view all the flashcards

Năng suất cận biên của lao động (MPL)

Năng suất cận biên của lao động (MPL) là lượng sản lượng bổ sung do sử dụng thêm 1 đơn vị lao động khi giữ cố định các yếu tố đầu vào khác.

Signup and view all the flashcards

Năng suất cận biên của vốn (MPK)

Năng suất cận biên của vốn (MPK) là lượng sản lượng bổ sung do sử dụng thêm 1 đơn vị vốn khi giữ cố định các yếu tố đầu vào khác.

Signup and view all the flashcards

Năng suất bình quân của lao động (APL)

Năng suất bình quân của lao động (APL) là lượng sản lượng trung bình tạo ra bởi mỗi đơn vị lao động.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa MPL và APL

Khi MPL > APL, APL tăng dần. Khi MPL < APL, APL giảm dần. Khi MPL = APL, APL đạt cực đại.

Signup and view all the flashcards

Mối quan hệ giữa MPL và Q

Khi MPL > 0, sản lượng (Q) tăng dần. Khi MPL < 0, sản lượng (Q) giảm dần. Khi MPL = 0, sản lượng (Q) đạt cực đại.

Signup and view all the flashcards

Quy luật năng suất cận biên giảm dần

Khi sử dụng ngày càng nhiều 1 yếu tố đầu vào (các yếu tố khác cố định), MPL sẽ giảm dần.

Signup and view all the flashcards

Sản xuất trong dài hạn (LR)

Khoảng thời gian đủ dài để các hãng thay đổi tất cả các yếu tố đầu vào.

Signup and view all the flashcards

Đường đồng lượng (Q)

Đường thể hiện các kết hợp đầu vào (K;L) khác nhau để sản xuất cùng 1 mức sản lượng.

Signup and view all the flashcards

Tỷ lệ thay thế kỹ thuật cận biên (MRTS)

Tỷ lệ mà 1 đầu vào có thể thay thế cho đầu vào kia để giữ nguyên mức sản lượng.

Signup and view all the flashcards

Doanh thu bình quân (AR)

Doanh thu tính trên một đơn vị hàng hóa bán ra, hay nói cách khác là giá cả của một đơn vị hàng hóa.

Signup and view all the flashcards

Doanh thu cận biên (MR)

Mức thay đổi của tổng doanh thu do tiêu thụ thêm một đơn vị sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Lợi nhuận

Phần chênh lệch giữa tổng doanh thu (TR) và tổng chi phí sản xuất (TC) trong một khoảng thời gian xác định.

Signup and view all the flashcards

Lợi nhuận kinh tế

Lợi nhuận được tính bằng phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí kinh tế.

Signup and view all the flashcards

Lợi nhuận kế toán

Lợi nhuận được tính bằng phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí kế toán.

Signup and view all the flashcards

Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận

Lợi nhuận đạt tối đa khi MR = MC.

Signup and view all the flashcards

Nguyên tắc tối đa hóa doanh thu

Doanh thu đạt tối đa khi MR = 0.

Signup and view all the flashcards

Sản lượng tối ưu trong ngắn hạn

Là mức sản lượng mà tại đó chi phí cận biên (MC) bằng với giá bán (P) của sản phẩm.

Signup and view all the flashcards

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo là thị trường mà mỗi doanh nghiệp không có khả năng ảnh hưởng đến giá thị trường.

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu đàn hồi hoàn toàn

Nhu cầu của thị trường đối với sản phẩm của mỗi doanh nghiệp là hoàn toàn đàn hồi.

Signup and view all the flashcards

Hòa vốn trong ngắn hạn

Là tình trạng doanh thu của hãng bằng với tổng chi phí sản xuất, bao gồm cả chi phí cố định và chi phí biến đổi.

Signup and view all the flashcards

Gia nhập và rút lui thị trường

Doanh nghiệp có thể dễ dàng gia nhập hoặc rút lui khỏi thị trường.

Signup and view all the flashcards

Lỗ trong ngắn hạn

Là tình trạng doanh thu của hãng nhỏ hơn tổng chi phí sản xuất, dẫn đến lỗ.

Signup and view all the flashcards

Lỗ nhưng vẫn tiếp tục sản xuất

Là tình trạng doanh thu của hãng đủ để bù đắp cho chi phí biến đổi nhưng không đủ để bù đắp cho chi phí cố định.

Signup and view all the flashcards

Đóng cửa sản xuất trong ngắn hạn

Là tình trạng doanh thu của hãng không đủ để bù đắp cả chi phí biến đổi, dẫn đến hãng phải ngừng sản xuất.

Signup and view all the flashcards

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo (CTHH)

Là thị trường có vô số người mua và vô số người bán, mỗi người bán có cung nhỏ so với cung của thị trường, không có rào cản gia nhập hoặc rút lui. Các hãng có thể dễ dàng tham gia và rời khỏi thị trường.

Signup and view all the flashcards

Sản phẩm đồng nhất trong CTHH

Sản phẩm của các hãng trong CTHH là giống nhau, người mua không thể phân biệt được hàng hóa của các hãng khác.

Signup and view all the flashcards

Thông tin hoàn hảo trong CTHH

Thông tin về người bán, người mua, sản phẩm, giá cả,... được chia sẻ đầy đủ trên thị trường. Người mua và người bán đều có đầy đủ thông tin.

Signup and view all the flashcards

Doanh thu cận biên (MR) trong CTHH

Doanh thu cận biên là lượng doanh thu thu thêm khi bán thêm một đơn vị sản phẩm. Trong CTHH, doanh thu cận biên luôn bằng giá bán.

Signup and view all the flashcards

Chi phí cận biên (MC) trong CTHH

Chi phí cận biên là chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm. Trong CTHH, lợi nhuận tối đa đạt được khi chi phí cận biên bằng giá bán.

Signup and view all the flashcards

Đường cầu của hãng trong CTHH

Đường cầu của hãng trong CTHH nằm ngang, thể hiện hãng có thể bán bất kỳ lượng sản phẩm nào với mức giá hiện hành trên thị trường.

Signup and view all the flashcards

Sự khác biệt giữa đường cầu của thị trường và đường cầu của hãng trong CTHH

Đường cầu của thị trường dốc xuống biểu thị mối quan hệ nghịch giữa giá và lượng cầu. Còn đường cầu của hãng trong CTHH nằm ngang.

Signup and view all the flashcards

Hãng là người chấp nhận giá trong CTHH

Hãng trong CTHH là người chấp nhận giá bán trên thị trường. Họ không có sức mạnh ảnh hưởng đến giá cả.

Signup and view all the flashcards

Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận trong CTHH

Hãng CTHH tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà chi phí cận biên bằng giá bán.

Signup and view all the flashcards

Sản lượng tối ưu trong CTHH

Hãng CTHH sẽ tiếp tục sản xuất và gia tăng sản lượng cho đến khi chi phí cận biên bằng giá bán.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Lý thuyết hành vi người sản xuất

  • Hàm sản xuất thể hiện mối quan hệ giữa lượng đầu vào và lượng đầu ra tối đa mà doanh nghiệp có thể sản xuất.
  • Hiệu suất theo quy mô phản ánh sự thay đổi của sản lượng đầu ra khi tất cả các yếu tố đầu vào tăng theo cùng một tỷ lệ trong dài hạn.
    • Hiệu suất giảm: Sản lượng tăng chậm hơn so với tăng đầu vào.
    • Hiệu suất tăng: Sản lượng tăng nhanh hơn so với tăng đầu vào.
    • Hiệu suất không đổi: Sản lượng tăng bằng với sự tăng của đầu vào.

Sản xuất trong ngắn hạn

  • Khoảng thời gian ít nhất 1 yếu tố đầu vào cố định.
  • Các yếu tố đầu vào khác coi như cố định.

Năng suất bình quân và năng suất cận biên

  • Năng suất bình quân (AP): Sản lượng trên mỗi đơn vị đầu vào.
  • Năng suất cận biên (MP): Sự thay đổi của sản lượng khi tăng một đơn vị đầu vào, với các yếu tố khác giữ nguyên.
  • Quan hệ giữa APL và MPL: Khi MPL lớn hơn APL thì APL tăng dần, khi MPL bé hơn APL thì APL giảm dần, khi MPL bằng APL thì APL cực đại.
  • Quan hệ giữa MPL và Q: Khi MPL > 0 thì Q tăng dần, khi MPL < 0 thì Q giảm dần, khi MPL = 0 thì Q cực đại.

Quy luật năng suất cận biên giảm dần

  • Khi sử dụng ngày càng nhiều một yếu tố đầu vào (với các yếu tố khác cố định), năng suất cận biên của yếu tố đầu vào đó sẽ giảm sau một điểm nhất định.
  • Điều kiện để tồn tại quy luật: Có ít nhất một yếu tố đầu vào cố định, tất cả các yếu tố đầu vào đều có chất lượng ngang nhau.
  • Thường áp dụng trong ngắn hạn.

Sản xuất trong dài hạn

  • Khoảng thời gian đủ dài, tất cả các yếu tố đầu vào đều có thể thay đổi.
  • Đường đồng lượng: Hiển thị các kết hợp đầu vào (K, L) khác nhau để hãng sản xuất cùng một mức sản lượng.
  • MRTS: Tỷ lệ thay thế kĩ thuật cận biên (Tỷ lệ giữa thay đổi đầu vào này với đầu vào kia để duy trì sản lượng không đổi).

Chi phí sản xuất

  • Tổng chi phí (TC): Là toàn bộ chi phí cố định và chi phí biến đổi để sản xuất ra một sản phẩm.
  • Chi phí cố định (FC): Chi phí không phụ thuộc vào mức sản lượng, ví dụ chi phí thuê nhà xưởng, thiết bị.
  • Chi phí biến đổi (VC): Chi phí phụ thuộc vào mức sản lượng, ví dụ chi phí nguyên vật liệu.
  • Chi phí bình quân (AC): Tổng chi phí chia cho số lượng sản phẩm.
  • Chi phí cận biên (MC): Sự thay đổi của tổng chi phí khi sản lượng tăng thêm một đơn vị.

Đường chi phí

  • Đường TC (tổng chi phí): Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa tổng chi phí và mức sản lượng.
  • Đường AC (chi phí bình quân): Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa chi phí bình quân và mức sản lượng.
  • Đường AVC (chi phí biến đổi bình quân): Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa chi phí biến đổi bình quân và mức sản lượng.
  • Đường AFC (chi phí cố định bình quân): Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa chi phí cố định bình quân và mức sản lượng.
  • Đường MC (chi phí cận biên): Đồ thị biểu diễn mối quan hệ giữa chi phí cận biên và mức sản lượng.
  • Đường MC luôn cắt AVC và AC tại điểm thấp nhất của chúng.
  • Nếu MC < AVC thì AVC giảm dần, nếu MC = AVC thì AVC cực tiểu, nếu MC > AVC thì AVC tăng dần.
  • Quan hệ giữa MC và AC: Khi MC < AC thì AC giảm dần, khi MC = AC thì AC đạt cực tiểu, khi MC > AC thì AC tăng dần.

Lý thuyết doanh thu và lợi nhuận

  • Tổng doanh thu (TR): Giá bán x sản lượng.
  • Doanh thu bình quân (AR): TR / sản lượng
  • Doanh thu cận biên (MR): Thay đổi của tổng doanh thu khi sản lượng tăng thêm 1 đơn vị
  • Lợi nhuận = Tổng doanh thu - Tổng chi phí
  • Lợi nhuận kế toán: Lợi nhuận trừ đi chi phí kế toán
  • Lợi nhuận kinh tế: Lợi nhuận trừ đi tất cả chi phí cơ hội.

Thị trường cạnh tranh hoàn hảo

  • Nhiều người mua và nhiều người bán.
  • Sản phẩm đồng nhất.
  • Không có rào cản gia nhập hoặc rời bỏ thị trường.
  • Người mua và người bán có thông tin hoàn hảo về giá cả và chất lượng sản phẩm.
  • Người mua và người bán không ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
  • Doanh thu cận biên bằng giá.

Thị trường độc quyền

  • Chỉ có một người bán duy nhất
  • Không có sản phẩm thay thế
  • Có rào cản gia nhập
  • Người bán chịu trách nhiệm định giá của thị trường.

Các nguyên nhân dẫn đến độc quyền

  • Kiểm soát nguồn lực sản xuất
  • Độc quyền bởi chính phủ
  • Độc quyền tự nhiên: hiệu suất ngày càng tăng

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quiz này khám phá lý thuyết hành vi của người sản xuất, bao gồm hàm sản xuất và hiệu suất theo quy mô. Người học sẽ tìm hiểu về mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra trong sản xuất, cũng như năng suất bình quân và năng suất cận biên trong ngắn hạn. Nắm vững những khái niệm này là rất quan trọng trong kinh tế học.

More Like This

Production Theory and Economics Quiz
15 questions
Production Theory and Economics Quiz
10 questions
Production Theory: The Art of Asking Questions
8 questions
Economics Chapter on Production and Elasticity
47 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser