Loại Dột Biến Gene
5 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Dột biến nào dẫn đến thay đổi một nucleotide mà không làm thay đổi khung đọc?

  • Dột Biến Khung Đọc
  • Dột Biến Điểm (correct)
  • Dột Biến Ngưng Đọc
  • Dột Biến Tĩnh
  • Dột biến nào làm giảm chiều dài protein và có thể gây mất chức năng?

  • Dột Biến Tĩnh
  • Dột Biến Khung Đọc (correct)
  • Dột Biến Đặc Hiệu
  • Dột Biến Đa Hình
  • Dột biến nào liên quan đến việc xuất hiện nhiều biến thể của một gene trong quần thể?

  • Dột Biến Tự Nhiên
  • Dột Biến Đặc Hiệu
  • Dột Biến Đa Hình (correct)
  • Dột Biến Nhiễm Sắc Thể
  • Dột biến nào có thể gây ra do tác động từ môi trường như hóa chất hoặc bức xạ?

    <p>Dột Biến Do Môi Trường</p> Signup and view all the answers

    Dột biến nào có thể xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA?

    <p>Dột Biến Tự Nhiên</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Các Loại Dột Biến Gene

    1. Dột Biến Điểm (Point Mutation)

      • Xảy ra khi một nucleotide trong DNA bị thay thế bằng nucleotide khác.
      • Có ba loại:
        • Thay thế (Substitution): Thay đổi một nucleotide mà không làm thay đổi khung đọc.
        • Chèn (Insertion): Thêm một nucleotide vào chuỗi DNA.
        • Xóa (Deletion): Loại bỏ một nucleotide từ chuỗi DNA.
    2. Dột Biến Khung Đọc (Frameshift Mutation)

      • Xảy ra do chèn hoặc xóa nucleotide, làm thay đổi khung đọc của mã di truyền.
      • Ảnh hưởng đến tất cả các amino acid phía sau vị trí biến đổi.
    3. Dột Biến Tĩnh (Silent Mutation)

      • Thay đổi nucleotide không làm thay đổi amino acid trong chuỗi protein.
      • Không ảnh hưởng đến chức năng của protein.
    4. Dột Biến Đặc Hiệu (Missense Mutation)

      • Thay đổi nucleotide dẫn đến thay đổi một amino acid trong protein.
      • Có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của protein tùy thuộc vào vị trí và loại amino acid thay thế.
    5. Dột Biến Ngưng Đọc (Nonsense Mutation)

      • Thay đổi nucleotide dẫn đến mã hóa cho một codon ngưng đọc (stop codon).
      • Làm giảm chiều dài protein và có thể gây ra mất chức năng.
    6. Dột Biến Đa Hình (Polymorphism)

      • Sự xuất hiện của nhiều biến thể của một gene trong quần thể.
      • Thường không gây ra bệnh nhưng có thể ảnh hưởng đến đặc điểm di truyền.
    7. Dột Biến Nhiễm Sắc Thể (Chromosomal Mutation)

      • Thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể.
      • Có thể là:
        • Lặp lại (Duplication): Một phần DNA được lặp lại.
        • Chuyển vị (Translocation): Một phần DNA được chuyển từ nhiễm sắc thể này sang nhiễm sắc thể khác.
        • Mất đoạn (Deletion): Một phần DNA bị mất.
    8. Dột Biến Do Môi Trường (Environmental Mutation)

      • Do tác động từ yếu tố môi trường như hóa chất, bức xạ, hoặc virus.
      • Có thể dẫn đến các dột biến gene nghiêm trọng.
    9. Dột Biến Tự Nhiên (Spontaneous Mutation)

      • Xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA.
      • Có thể do sai sót trong sao chép hoặc quá trình sửa chữa DNA không hoàn hảo.

    Các Loại Dột Biến Gene

    • Dột Biến Điểm (Point Mutation): Thay thế một nucleotide trong DNA bằng nucleotide khác, phân chia thành ba loại:

      • Thay thế (Substitution): Không làm thay đổi khung đọc.
      • Chèn (Insertion): Thêm một nucleotide vào chuỗi DNA.
      • Xóa (Deletion): Loại bỏ một nucleotide từ chuỗi DNA.
    • Dột Biến Khung Đọc (Frameshift Mutation): Do chèn hoặc xóa nucleotide, làm thay đổi khung đọc của mã di truyền, ảnh hưởng đến tất cả amino acid phía sau vị trí biến đổi.

    • Dột Biến Tĩnh (Silent Mutation): Thay đổi nucleotide mà không làm thay đổi amino acid trong chuỗi protein, không ảnh hưởng đến chức năng của protein.

    • Dột Biến Đặc Hiệu (Missense Mutation): Thay đổi nucleotide dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong protein, ảnh hưởng cấu trúc và chức năng protein tùy vào vị trí và loại amino acid thay thế.

    • Dột Biến Ngưng Đọc (Nonsense Mutation): Thay đổi nucleotide tạo ra một codon ngưng đọc (stop codon), làm giảm chiều dài protein, có thể gây mất chức năng protein.

    • Dột Biến Đa Hình (Polymorphism): Xuất hiện nhiều biến thể của một gene trong quần thể, hầu hết không gây bệnh nhưng có thể ảnh hưởng đến đặc điểm di truyền.

    • Dột Biến Nhiễm Sắc Thể (Chromosomal Mutation): Thay đổi cấu trúc hoặc số lượng nhiễm sắc thể, có thể bao gồm:

      • Lặp lại (Duplication): Một phần DNA được lặp lại.
      • Chuyển vị (Translocation): Một phần DNA được chuyển từ nhiễm sắc thể này sang nhiễm sắc thể khác.
      • Mất đoạn (Deletion): Một phần DNA bị mất.
    • Dột Biến Do Môi Trường (Environmental Mutation): Gây ra bởi yếu tố môi trường như hóa chất, bức xạ, hoặc virus, có khả năng dẫn đến các dột biến gene nghiêm trọng.

    • Dột Biến Tự Nhiên (Spontaneous Mutation): Xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình sao chép DNA, có thể do sai sót trong sao chép hoặc quá trình sửa chữa DNA không hoàn hảo.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Khám phá các loại dột biến gene khác nhau, bao gồm dột biến điểm, khung đọc, tĩnh, và đặc hiệu. Quiz này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà những thay đổi nhỏ trong DNA có thể ảnh hưởng đến protein và chức năng của chúng. Hãy tham gia để kiểm tra kiến thức của bạn!

    More Like This

    Gene Mutations and DNA Repair Quiz
    5 questions

    Gene Mutations and DNA Repair Quiz

    BelievableConnemara1086 avatar
    BelievableConnemara1086
    Gene Mutations and DNA Repair Quiz
    5 questions

    Gene Mutations and DNA Repair Quiz

    BelievableConnemara1086 avatar
    BelievableConnemara1086
    Gene Terminology and Genetic Changes
    20 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser