Ký thuật Word 2010
46 Questions
3 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Ký tự đại diện nào được sử dụng để tìm kiếm một ký tự cụ thể trong chuỗi?

  • Dấu sao (*)
  • Dấu gạch chéo (/)
  • Dấu hỏi (?)
  • Dấu gạch ngược (\ (correct)

Làm thế nào để bắt đầu đánh số trang bằng một số khác mà không phải là 1?

  • Chọn Format Page Numbers trong nhóm Header & Footer (correct)
  • Chọn Page Number trong tab Page Layout
  • Sử dụng tính năng Remove Page Numbers ngay lập tức
  • Vào tab References và chọn Start at

Nếu trang bìa cần được đánh số 0 và trang đầu tiên sau đó là 1, số nào cần nhập vào ô Start at?

  • 3
  • 2
  • 0 (correct)
  • 1

Có bao nhiêu bước cần thực hiện để xóa số trang ở trang đầu tiên của tài liệu?

<p>2 (C)</p> Signup and view all the answers

Cái gì xảy ra khi bạn chọn mục 'Different first page' trong tab Layout?

<p>Trang đầu tiên sẽ không có số trang (D)</p> Signup and view all the answers

Để thay đổi lề trang, bạn cần chọn mục nào trong tab Page Layout?

<p>Margins (A)</p> Signup and view all the answers

Để thay đổi hướng của trang, bạn cần thực hiện thao tác nào?

<p>Chọn Orientation trong nhóm Page Setup (B)</p> Signup and view all the answers

Trong tab Page Layout, để áp dụng đường viền trang, bạn cần chọn mục nào?

<p>Page Borders (D)</p> Signup and view all the answers

Để chèn một ngắt trang, bạn cần lựa chọn mục nào trong tab Page Layout?

<p>Breaks (B)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để chuyển cửa sổ MS Word về dạng Print Layout?

<p>Ctrl+Alt+P (D)</p> Signup and view all the answers

Để đánh chỉ số dưới trong Word 2010, người dùng nên sử dụng phím tắt nào?

<p>Ctrl++ (D)</p> Signup and view all the answers

Tác dụng của phím tắt Ctrl+Shift+A là gì?

<p>Chuyển đổi chữ thường thành chữ hoa (A)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào sẽ mở hộp thoại Macro trong Word 2010?

<p>Alt+F8 (D)</p> Signup and view all the answers

Nếu bạn muốn tạo heading 2 trong Word, bạn nên sử dụng phím tắt nào?

<p>Ctrl+Alt+2 (B)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào giúp bạn lặp lại lệnh vừa thực hiện trong Word?

<p>F4 (D)</p> Signup and view all the answers

Để chụp toàn bộ màn hình đang hiển thị trên máy tính, bạn cần sử dụng phím tắt nào?

<p>Print Screen (C)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để đánh ghi chú (Footnotes) ở chân trang?

<p>Ctrl+Alt+F (D)</p> Signup and view all the answers

Cách nào sau đây không phải là một phương pháp để chọn khối văn bản?

<p>Giữ phím Ctrl và bấm vào từng từ muốn chọn (D)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào sau đây dùng để sao chép văn bản đã chọn?

<p>Ctrl + C (D)</p> Signup and view all the answers

Lệnh nào sẽ di chuyển văn bản đã chọn vào bộ nhớ Clipboard?

<p>Cut (D)</p> Signup and view all the answers

Để xóa văn bản đã chọn, bạn cần:

<p>Bấm Delete trên bàn phím (A)</p> Signup and view all the answers

Để in đậm một đoạn văn bản, bạn có thể dùng phím tắt nào?

<p>Ctrl + B (D)</p> Signup and view all the answers

Cách nào sau đây là không đúng khi thực hiện gạch dưới đoạn văn bản?

<p>Bấm Ctrl + I để gạch dưới (B)</p> Signup and view all the answers

Để chuyển đoạn văn bản vào vị trí con trỏ text, bạn cần dùng lệnh nào?

<p>Paste (C)</p> Signup and view all the answers

Khi nào thì bạn cần giữ phím Shift và bấm các phím mũi tên?

<p>Để chọn một đoạn văn bản liên tục (D)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp nào không được đề cập để thực hiện sao chép văn bản?

<p>Sử dụng phím Delete (C)</p> Signup and view all the answers

Chọn câu đúng về việc in nghiêng văn bản?

<p>Bấm Ctrl + I một lần nữa để bỏ in nghiêng (D)</p> Signup and view all the answers

Để ghi một Macro trong Word, bước đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

<p>Chọn tab View trên vùng Ribbon (C)</p> Signup and view all the answers

Khi gán Macro cho một nút trên Quick Access Toolbar, việc gì cần làm đầu tiên?

<p>Chọn Button (A)</p> Signup and view all the answers

Để chạy một Macro từ Quick Access Toolbar, bạn cần làm gì?

<p>Chọn vào biểu tượng Macro (D)</p> Signup and view all the answers

Để xóa một ghi chú trong Word, bước nào sau đây là cần thiết?

<p>Bấm chuột phải vào ghi chú và chọn Delete Comment (D)</p> Signup and view all the answers

Sau khi ghi lại các hành động cho Macro, bạn cần làm gì để hoàn tất quá trình ghi?

<p>Chọn Stop Recording Macros (D)</p> Signup and view all the answers

Để sửa nội dung một ghi chú, bạn cần thực hiện bước nào trước tiên?

<p>Bấm vào bên trong bong bóng có ghi chú cần sửa (D)</p> Signup and view all the answers

Khi muốn gán Macro cho một phím tắt, bạn cần nhập gì vào hộp thoại Record Macro?

<p>Phím tắt mà bạn muốn gán (C)</p> Signup and view all the answers

Để hiển thị ghi chú trong tài liệu, bạn cần làm gì trước hết?

<p>Bấm vào nút Show Markup và chọn Comments (D)</p> Signup and view all the answers

Thao tác nào sau đây không phải là một bước trong quá trình ghi một Macro?

<p>Thiết lập một tài liệu mới (A)</p> Signup and view all the answers

Cách nào sau đây không phải là phương pháp để tạo một tài liệu mới trong Word 2010?

<p>Nhập nội dung vào ô tìm kiếm (C)</p> Signup and view all the answers

Để mở một tài liệu có sẵn trong Word 2010, phím tắt nào được sử dụng?

<p>Ctrl+O (B)</p> Signup and view all the answers

Tính năng nào không có trong Office 2010 nhằm bảo vệ nội dung tài liệu?

<p>Khả năng theo dõi sự thay đổi của tài liệu (D)</p> Signup and view all the answers

Khi tài liệu chưa được lưu lần nào, bạn sẽ được yêu cầu làm gì?

<p>Đặt tên tệp và chọn nơi lưu (C)</p> Signup and view all the answers

Định dạng mặc định để lưu tài liệu trong Word 2010 là gì?

<p>*.DOCX (C)</p> Signup and view all the answers

Chế độ bảo vệ trong Office 2010 cho phép người dùng làm gì?

<p>Chỉ cho phép xem tài liệu mà không thể chỉnh sửa (A), Ngăn chặn việc chỉnh sửa tài liệu (D)</p> Signup and view all the answers

Phím tắt nào được sử dụng để lưu tài liệu trong Word 2010?

<p>Ctrl+S (C)</p> Signup and view all the answers

Làm thế nào để lưu tài liệu với tên khác trong Word 2010?

<p>Sử dụng phím tắt F12 (C)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không đúng về tính năng tìm kiếm trong Word 2010?

<p>Người dùng không thể di chuyển đến vùng từ tìm kiếm (A)</p> Signup and view all the answers

Cách nào để tạo một tài liệu mới từ mẫu có sẵn trong Word 2010?

<p>Chọn mẫu và bấm Create (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Ctrl+Alt+N

Hiển thị cửa sổ MS Word ở chế độ Normal.

Ctrl+Alt+P

Hiển thị cửa sổ MS Word ở chế độ Print Layout.

Ctrl+Alt+L

Đánh số và ký tự tự động.

Ctrl+Alt+F

Tạo ghi chú ở chân trang (Footnotes).

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+D

Thêm ghi chú ngay dưới dòng con trỏ.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+M

Tạo chú thích (nền vàng) khi di chuột đến.

Signup and view all the flashcards

F4

Lặp lại lệnh vừa thực hiện.

Signup and view all the flashcards

Ctrl+Alt+1

Tạo tiêu đề cấp 1 (Heading 1).

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm trong Word 2010

Trong Microsoft Word 2010, tính năng tìm kiếm cho phép người dùng nhanh chóng tìm kiếm nội dung trong tài liệu. Khi người dùng nhập từ khóa vào ô tìm kiếm, các từ trùng khớp sẽ được tô sáng trong văn bản. Ngoài ra, một đoạn văn bản gần với từ khóa cũng sẽ được hiển thị giúp người dùng dễ dàng điều hướng đến vị trí của từ khóa.

Signup and view all the flashcards

Bảo mật tài liệu trong Word 2010

Microsoft Word 2010 mang đến tính năng bảo mật nâng cao, giúp người dùng yên tâm hơn về việc bảo vệ tài liệu của mình. Tính năng này cho phép người dùng hạn chế việc thay đổi nội dung tài liệu mà không có sự cho phép, đồng thời cung cấp chế độ bảo vệ để ngăn chặn việc chỉnh sửa vô tình. Ngoài ra, người dùng có thể chọn phép chỉnh sửa hoặc chỉ xem cho người nhận tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Tạo tài liệu mới trong Word 2010

Trong Word 2010, người dùng có thể tạo tài liệu mới bằng cách sử dụng phím tắt Ctrl+N hoặc truy cập menu File và chọn New. Người dùng cũng có thể tạo tài liệu mới từ mẫu có sẵn bằng cách chọn New trong menu File và chọn mẫu mong muốn.

Signup and view all the flashcards

Mở tài liệu trong Word 2010

Để mở một tài liệu đã tạo sẵn, người dùng sử dụng phím tắt Ctrl+O hoặc chọn Open trong menu File.

Signup and view all the flashcards

Lưu tài liệu trong Word 2010

Lưu tài liệu trong Word 2010 có thể thực hiện bằng phím tắt Ctrl+S hoặc chọn Save trong menu File. Để lưu tài liệu với tên hoặc định dạng khác, người dùng chọn Save As trong menu File. Định dạng lưu trữ mặc định của Word 2010 là *.DOCX.

Signup and view all the flashcards

Ghi Macro

Ghi lại loạt các thao tác mà bạn muốn lặp lại trong một bước.

Signup and view all the flashcards

Cách truy cập cửa sổ Record Macro

Chọn tab View, sau đó chọn mũi tên bên dưới Macros.

Signup and view all the flashcards

Lưu trữ Macro

Lưu trữ Macro trong Quick Access Toolbar hoặc gán phím tắt.

Signup and view all the flashcards

Thêm nút Macro

Thêm nút Macro vào Quick Access Toolbar.

Signup and view all the flashcards

Gán phím tắt

Gán phím tắt cho nút Macro.

Signup and view all the flashcards

Chèn ghi chú

Giúp tự động hóa việc thêm ghi chú vào tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Xóa ghi chú

Xóa ghi chú trong văn bản.

Signup and view all the flashcards

Xóa tất cả ghi chú

Xóa tất cả các ghi chú trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Hiển thị hoặc ẩn ghi chú

Hiển thị hoặc ẩn các ghi chú trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Thay đổi ghi chú

Sửa đổi nội dung của ghi chú.

Signup and view all the flashcards

Bắt đầu đánh số trang từ một số khác

Bắt đầu đánh số trang từ một số khác 1, ví dụ như số 3, 5, hay bất kỳ số nào bạn muốn.

Signup and view all the flashcards

Xóa số trang

Xóa số trang đã được đánh ở tất cả các trang trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Không đánh số trang đầu tiên

Trang đầu tiên của tài liệu thường không được đánh số, ví dụ như trang bìa. Trang đầu tiên sau trang bìa sẽ được đánh số 1.

Signup and view all the flashcards

Thay đổi lề trang

Thay đổi độ rộng của lề trái, phải, trên, và dưới của trang.

Signup and view all the flashcards

Thay đổi định dạng trang giấy

Thay đổi hướng trang giấy, kích thước giấy, và số cột trên trang, ví dụ như hướng ngang, hướng dọc, giấy A4, giấy Letter, một cột, hai cột, v.v.

Signup and view all the flashcards

Thêm đường viền trang và màu sắc

Cho phép thêm đường viền trang và màu sắc nền cho trang giấy.

Signup and view all the flashcards

Tạo ngắt trang

Tạo một ngắt trang mới để chia tài liệu thành nhiều phần, tạo trang mới.

Signup and view all the flashcards

Thay đổi định dạng trang đầu tiên

Thay đổi định dạng của trang đầu tiên cho khác biệt so với các trang khác.

Signup and view all the flashcards

Chọn khối văn bản

Chọn một phần văn bản bằng cách kéo chuột từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc của văn bản.

Signup and view all the flashcards

Chọn khối văn bản (Cách 2)

Chọn đoạn văn bản bằng cách đặt con trỏ ở đầu, giữ phím Shift và nhấn chuột ở điểm kết thúc của đoạn văn bản.

Signup and view all the flashcards

Chọn khối văn bản (Cách 3)

Di chuyển con trỏ đến điểm bắt đầu bằng phím Home, End và các phím mũi tên. Sau đó giữ phím Shift và sử dụng các phím mũi tên để chọn văn bản.

Signup and view all the flashcards

Cắt văn bản

Chuyển văn bản đã chọn vào bộ nhớ Clipboard và xóa văn bản đó khỏi tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Sao chép văn bản

Sao chép văn bản đã chọn vào bộ nhớ Clipboard nhưng không xóa nó khỏi tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Dán văn bản

Dán văn bản có trong Clipboard vào vị trí con trỏ text.

Signup and view all the flashcards

Xóa khối văn bản

Chọn đoạn văn bản bạn muốn xóa và nhấn phím Delete trên bàn phím.

Signup and view all the flashcards

In đậm văn bản

Làm cho chữ trong đoạn văn bản được in đậm.

Signup and view all the flashcards

In nghiêng văn bản

Làm cho chữ trong đoạn văn bản được nghiêng.

Signup and view all the flashcards

Gạch dưới văn bản

Làm cho chữ trong đoạn văn bản được gạch dưới.

Signup and view all the flashcards

Tìm kiếm và Thay thế trong Word

Cho phép bạn tìm kiếm và thay thế văn bản trong tài liệu Word bằng cách sử dụng các ký tự đại diện và biểu thức.

Signup and view all the flashcards

Kiểm tra Chính tả và Ngữ pháp

Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của tài liệu Word để đảm bảo văn bản chính xác và chuyên nghiệp.

Signup and view all the flashcards

Từ điển Đồng nghĩa

Cung cấp các từ đồng nghĩa cho từ được chọn, giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và tránh lặp lại.

Signup and view all the flashcards

Tự động Chỉnh sửa

Tự động sửa lỗi chính tả phổ biến và sai sót ngữ pháp, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo văn bản chính xác.

Signup and view all the flashcards

Từ điển Mặc định

Cung cấp danh sách các từ có sẵn để tra cứu, giúp bạn kiểm tra chính tả và tìm hiểu nghĩa của từ.

Signup and view all the flashcards

Công cụ Đếm Từ

Đếm số lượng từ, ký tự, đoạn văn và trang trong tài liệu Word.

Signup and view all the flashcards

Các Công cụ Hỗ trợ Soạn thảo

Kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, thay thế từ đồng nghĩa, tự chỉnh sửa lỗi và đếm số từ trong tài liệu.

Signup and view all the flashcards

Thay Thế Vị Trí Văn Bản

Sử dụng dấu trong "Find what" để tìm kiếm văn bản theo thứ tự cụ thể và thay thế bằng trong "Replace with" để đổi vị trí văn bản.

Signup and view all the flashcards

Ký Tự Đại Diện \n

Dấu là một ký tự đại diện, có thể sử dụng để tìm kiếm và thay thế văn bản trong Word.

Signup and view all the flashcards

Nhóm Ký Tự Đại Diện Và Văn Bản

Sử dụng dấu ngoặc đơn ( ) để nhóm các ký tự đại diện và đoạn văn bản nhằm xác định thứ tự tìm kiếm và thay thế.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

Tóm tắt về Microsoft Word 2010

  • Phiên bản Microsoft Word 2010 có nhiều tính năng mới và được tối ưu hóa so với các phiên bản trước đó.
  • Ribbon được tối ưu.
  • Hệ thống menu mới.
  • Chức năng Backstage View.
  • Chức năng Paste Preview.
  • Chức năng Text Effect.
  • Lưu trữ dưới dạng PDF và XPS.
  • Hiển thị thông tin chi tiết tệp văn bản trong nút Office Button.
  • Khả năng mở rộng màn hình.
  • Chức năng chỉnh sửa tệp Media chuyên dụng.
  • Chụp ảnh cửa sổ, ứng dụng đưa vào văn bản.
  • Xử lý ảnh như một chương trình chuyên nghiệp, với các chức năng sửa ảnh.
  • Phát triển chức năng tìm kiếm, thay thế và chỉnh sửa tài liệu.
  • Tùy chọn bảo mật mạnh mẽ
  • Các thao tác cơ bản như tạo mới văn bản, mở, lưu một file, thao tác với chuột và bàn phím.
  • Định dạng văn bản, định dạng cột, tab, numbering, Drop Cap, Watermark.
  • Chèn các đối tượng như Text Effect, ClipArt, hình ảnh, đồ hình, biểu đồ...
  • Sử dụng bảng, hiệu chỉnh bảng, ghép hoặc tách các ô.
  • Hỗ trợ xử lý trong Word 2010 : Auto Correct, Macro và tìm kiếm thay thế.
  • Tùy chọn bảo mật và bảo vệ tài liệu.
  • Các thủ thuật hay sử dụng trong Word 2010.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

Description

Quiz này sẽ giúp bạn kiểm tra kiến thức về các chức năng cơ bản và phím tắt trong Word 2010. Bạn sẽ cần trả lời các câu hỏi liên quan đến việc đánh số trang, thay đổi lề, và sử dụng các tính năng khác. Hãy chuẩn bị để thử thách khả năng sử dụng phần mềm văn phòng của bạn!

More Like This

Word 2010
6 questions

Word 2010

PerfectConnemara avatar
PerfectConnemara
MS Word 2010 Window Elements Quiz
10 questions
Word 2010: Mi primer documento
5 questions
Use Quizgecko on...
Browser
Browser