Kiến thức về loét dạ dày và điều trị

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to Lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson
Download our mobile app to listen on the go
Get App

Questions and Answers

Loét dạ dày có thể được xác định bằng cách nào?

  • Chụp X-quang dạ dày-tá tràng cản quang (correct)
  • Điều trị bằng thuốc kháng sinh
  • Xét nghiệm máu đơn giản
  • Chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng

Ưu điểm chính của nội soi dạ dày-tá tràng là gì?

  • Chi phí thấp
  • Không gây đau cho bệnh nhân
  • Được thực hiện nhanh chóng
  • Có thể tiến hành sinh thiết (correct)

Biến chứng nào là nghiêm trọng nhất trong loét dạ dày?

  • Đau bụng âm ỉ
  • Cảm giác buồn nôn
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Xuất huyết tiêu hóa (correct)

Nguyên nhân gây xuất huyết trong loét dạ dày-tá tràng là gì?

<p>Mất tổ chức ở các lớp thành dạ dày (D)</p> Signup and view all the answers

Test nào là xét nghiệm không xâm lấn để tìm vi khuẩn H.p.?

<p>Test thở urea (B)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào không phải là hệ quả của loét dạ dày-tá tràng?

<p>Viêm tụy cấp (C)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào không phải đặc trưng của xuất huyết tiêu hóa cao?

<p>Bụng đau dữ dội (D)</p> Signup and view all the answers

Điều gì có thể xác định khi có sự hiện diện của urease trong dạ dày?

<p>Có vi khuẩn H.p. (A)</p> Signup and view all the answers

Điều nào đúng về phương pháp nội soi dạ dày-tá tràng?

<p>Có nguy cơ lây nhiễm chéo (A)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu điều trị acid uric máu cho bệnh nhân chưa có hạt tôphi là gì?

<p>Dưới 360 mol/l (B)</p> Signup and view all the answers

Thức ăn nào sau đây nên tránh để giảm nguy cơ cơn gout cấp?

<p>Thịt đỏ (A)</p> Signup and view all the answers

Thuốc nào sau đây ức chế tổng hợp acid uric và được chỉ định khi tình trạng bệnh đã thuyên giảm?

<p>Allopurinol (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào sau đây không thuộc về suy tim trái?

<p>Suy thận (D)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào có thể làm tăng sức cản ngoại vi ảnh hưởng đến cung lượng tim?

<p>Huyết áp cao (D)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp điều trị nào được chỉ định khi có hiệu quả hạn chế từ colchicin và NSAIDs?

<p>Corticoid (D)</p> Signup and view all the answers

Chế độ ăn uống nào là phù hợp để phòng ngừa cơn gout cấp?

<p>Giảm ăn chất béo (D)</p> Signup and view all the answers

Đâu là tác dụng phụ cần lưu ý khi sử dụng Allopurinol để điều trị acid uric máu?

<p>Suy thận (C)</p> Signup and view all the answers

Hạt tophi sẽ được cắt bỏ trong trường hợp nào dưới đây?

<p>Biến chứng loét (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào sau đây không phải là phương pháp điều trị suy tim?

<p>Tăng cường thể tích dịch (B)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào không liên quan đến rối loạn thần kinh ở bệnh nhân tiểu đường?

<p>Tăng huyết áp (B)</p> Signup and view all the answers

Mục tiêu HbA1c trong điều trị tiểu đường là?

<p>&lt; 7% (A)</p> Signup and view all the answers

Chế độ ăn nào là phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường?

<p>60-70% glucid (A)</p> Signup and view all the answers

Bệnh nào không phải là biến chứng tiểu đường liên quan đến mắt?

<p>Suy thận mạn (A)</p> Signup and view all the answers

Hẹp, tắc mạch máu ở bệnh nhân tiểu đường có thể dẫn đến?

<p>Khó phục hồi các tổn thương (A)</p> Signup and view all the answers

Loại đường nào bệnh nhân tiểu đường nên hạn chế?

<p>Đường đơn (B)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc vận động thể lực cho bệnh nhân tiểu đường là gì?

<p>Vận động hàng ngày, đều đặn (B)</p> Signup and view all the answers

Những biến chứng nào thường gặp trong bệnh tiểu đường không bao gồm?

<p>Rối loạn tiêu hóa (B)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào không phải là nguyên nhân gây nhiễm khuẩn ở bệnh nhân tiểu đường?

<p>Chế độ ăn không phù hợp (A)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào có thể gây hoại tử vết thương ở bệnh nhân tiểu đường?

<p>Thiếu máu nuôi dưỡng (C)</p> Signup and view all the answers

Bộ mặt nhiễm trùng thường có những đặc điểm nào?

<p>Vẻ mặt lờ đờ, hốc hác, môi khô. (D)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào không phải là triệu chứng của hội chứng màng não?

<p>Chảy nước mũi. (B)</p> Signup and view all the answers

Dấu hiệu nào giúp xác định dấu hiệu cứng gáy?

<p>Người bệnh không thể gập cằm về phía ngực. (D)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào của viêm mũi do virus có thể tự khỏi?

<p>Chảy nước mũi trong suốt. (C)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào không phải là triệu chứng lâm sàng của viêm VA?

<p>Đau bụng. (A)</p> Signup and view all the answers

Phương pháp điều trị viêm mũi nào là biện pháp không dùng thuốc?

<p>Giữ ấm cổ-họng. (C)</p> Signup and view all the answers

Sốt cao được xác định là bao nhiêu đối với người lớn?

<blockquote> <p>39°C. (B)</p> </blockquote> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào sau đây không liên quan đến tình trạng nhiễm độc?

<p>Chảy nước mũi. (D)</p> Signup and view all the answers

Trong triệu chứng viêm đường hô hấp trên, triệu chứng nào là cơ bản nhất?

<p>Sưng, nóng, đỏ, đau. (C)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào có thể xuất hiện ở trẻ em khi có hội chứng màng não?

<p>Bỏ bú và quấy khóc. (B)</p> Signup and view all the answers

Triệu chứng nào không phải là triệu chứng thường gặp của bệnh lao?

<p>Đau bụng (B)</p> Signup and view all the answers

Thể ho nào dưới đây được xem là nguy hiểm nhất trong bệnh lao?

<p>Ho ra máu sét đánh (B)</p> Signup and view all the answers

Trong các phương pháp cận lâm sàng, phương pháp nào có tốc độ nuôi cấy vi khuẩn lao chậm nhất?

<p>Nuôi cấy trên môi trường Loeweinstein (C)</p> Signup and view all the answers

Biến chứng nào có nguy cơ cao khi tổn thương ở vùng rốn phổi?

<p>Ho máu sét đánh (B)</p> Signup and view all the answers

Xét nghiệm nào dưới đây không phải là phương pháp tìm vi khuẩn lao?

<p>Mặc định phản ứng Mantoux (B)</p> Signup and view all the answers

Phác đồ điều trị nào sau đây không được chỉ định cho bệnh nhân lao mới?

<p>3HRZ (D)</p> Signup and view all the answers

Nguyên tắc nào là quan trọng nhất trong điều trị lao?

<p>Dùng thuốc đủ thời gian tối thiểu 8 tháng (D)</p> Signup and view all the answers

Tăng số lượng và tỷ lệ bạch cầu lympho trong xét nghiệm máu cho thấy điều gì?

<p>Tình trạng viêm mạn tính (C)</p> Signup and view all the answers

Hình ảnh nào dưới đây không phải là tổn thương điển hình trên X quang phổi đối với bệnh lao?

<p>Khối u hình sao (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào gây đau ngực trong bệnh lao?

<p>Kích thích dây thần kinh đau ở màng phổi (A)</p> Signup and view all the answers

Tại sao bờ cong nhỏ có nguy cơ dẫn đến ung thư lớn nhất?

<p>Bờ cong nhỏ hoạt động mạnh trong quá trình tiêu hóa và mạch máu nuôi dưỡng kém. (C)</p> Signup and view all the answers

Trong cơ chế bệnh sinh của loét dạ dày, yếu tố tấn công quan trọng nhất là gì?

<p>HCl (D)</p> Signup and view all the answers

Điều nào sau đây không phải là nguyên nhân gây loét dạ dày - tá tràng?

<p>Trào ngược dạ dày thực quản (D)</p> Signup and view all the answers

Chất nào được tiết ra bởi vi khuẩn H.p có tác dụng kiềm hóa môi trường?

<p>Urease (C)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày - tá tràng do stress?

<p>Tăng tiết cortisol (A)</p> Signup and view all the answers

Yếu tố nào được xác định là có liên quan đến khả năng nhiễm H.p ở người thuộc nhóm máu O?

<p>Kháng nguyên Lewis b (D)</p> Signup and view all the answers

Chức năng nào không được COX-1 tham gia vào việc bảo vệ niêm mạc dạ dày?

<p>Tăng tiết HCl (C)</p> Signup and view all the answers

Loét bờ cong nhỏ cần làm gì trước khi điều trị theo phác đồ loét thông thường?

<p>Thực hiện sinh thiết ổ loét (A)</p> Signup and view all the answers

Nguyên nhân nào không gây mất cân bằng giữa các yếu tố tấn công và bảo vệ trong loét dạ dày - tá tràng?

<p>Cơ thể khỏe mạnh, không mắc bệnh (C)</p> Signup and view all the answers

Corticoid tác động đến niêm mạc dạ dày như thế nào?

<p>Ức chế phospholipase A2 (B)</p> Signup and view all the answers

Flashcards

Co cứng cơ vùng thượng vị

Là tình trạng co cứng các cơ vùng thượng vị để bảo vệ niêm mạc dạ dày - tá tràng khỏi bị tổn thương bởi acid.

Chụp X-quang dạ dày - tá tràng cản quang

Là phương pháp chẩn đoán gián tiếp sử dụng tia X để quan sát dạ dày - tá tràng.

Nội soi dạ dày - tá tràng

Là phương pháp chẩn đoán trực tiếp sử dụng ống nội soi để quan sát dạ dày - tá tràng.

Test thở ure

Là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, sử dụng test thở ure để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori.

Signup and view all the flashcards

Xuất huyết tiêu hóa

Là biến chứng nguy hiểm của loét dạ dày - tá tràng, xảy ra khi vết loét làm tổn thương mạch máu, gây chảy máu trong lòng ống tiêu hóa.

Signup and view all the flashcards

Nôn ra máu

Là tình trạng nôn ra máu, máu có thể có màu đỏ tươi hoặc đen, lẫn với dịch dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Đi ngoài ra máu

Là tình trạng đi ngoài ra máu, phân có màu đen do hemoglobin bị vi khuẩn trong đại tràng chuyển hóa thành hematin.

Signup and view all the flashcards

Loét dạ dày

Là tình trạng vết loét ăn sâu vào lớp niêm mạc dạ dày, tạo thành lỗ hổng trên thành dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Loét tá tràng

Là tình trạng vết loét ăn sâu vào lớp niêm mạc tá tràng, tạo thành lỗ hổng trên thành tá tràng.

Signup and view all the flashcards

Suy tim là gì?

Là tình trạng bệnh lý trong đó tim không thể cung cấp đủ lượng máu cho cơ thể để đáp ứng nhu cầu oxy.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân gây suy tim trái.

Tăng huyết áp là nguyên nhân chính, vì nó khiến tim phải hoạt động nhiều hơn để đẩy máu, dẫn đến suy yếu.

Signup and view all the flashcards

Bệnh van tim là nguyên nhân?

Bệnh van tim khiến tim hoạt động không hiệu quả, gây suy yếu.

Signup and view all the flashcards

Quá tải thể tích (QTTT) là gì?

Là tình trạng máu lưu thông trong cơ thể bị cản trở, khiến tim phải hoạt động nhiều hơn.

Signup and view all the flashcards

Quá tải áp lực (QTAL) là gì?

Là tình trạng tim phải hoạt động nhiều hơn để đẩy máu qua mạch máu bị hẹp.

Signup and view all the flashcards

Điều trị dài hạn gout?

Thuốc điều trị giảm acid uric máu giúp giảm nguy cơ tái phát cơn gout và biến chứng.

Signup and view all the flashcards

Chế độ ăn uống cho người bị gout?

Không ăn nhiều thịt đỏ, hải sản, tạng động vật.

Signup and view all the flashcards

Thuốc điều trị cơn gout cấp?

Colchicin là thuốc chủ chốt, giúp giảm viêm và đau nhanh.

Signup and view all the flashcards

Thuốc ức chế tổng hợp acid uric?

Allopurinol giúp ức chế sản xuất acid uric trong cơ thể.

Signup and view all the flashcards

Điều trị ngoại khoa gout?

Phẫu thuật cắt bỏ hạt tophi khi nó gây biến chứng hoặc kích thước lớn.

Signup and view all the flashcards

Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân tiểu đường

Tình trạng glucose máu tăng cao là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, hạn chế sự di chuyển của bạch cầu, dễ gây nhiễm trùng.

Signup and view all the flashcards

Nguyên nhân nhiễm khuẩn ở bệnh nhân tiểu đường

Dễ xảy ra do rối loạn cảm giác, thần kinh, mạch máu.

Signup and view all the flashcards

Hậu quả của hẹp, tắc mạch máu ở bệnh nhân tiểu đường

Thiếu máu nuôi dưỡng làm vết thương khó hồi phục, dễ tạo thành chai, biến dạng, loét.

Signup and view all the flashcards

Biến chứng tăng Kali máu trong bệnh tiểu đường

Tăng K máu có thể gặp ở bệnh nhân tiểu đường do hoại tử tế bào trong nhiễm khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Tổn thương khớp ở bệnh nhân tiểu đường

Biến chứng thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, có thể gây đau đớn, hạn chế vận động.

Signup and view all the flashcards

Biến chứng da ở bệnh nhân tiểu đường

Biến chứng da thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, có thể gây ra loét bàn chân, nhiễm trùng da.

Signup and view all the flashcards

Kiểm soát glucose máu ở bệnh nhân tiểu đường

Mục tiêu kiểm soát đường huyết trong bệnh tiểu đường

Signup and view all the flashcards

Nhu cầu năng lượng trong chế độ ăn cho bệnh nhân tiểu đường

Nhu cầu năng lượng cần được điều chỉnh dựa trên hoạt động và tình trạng sức khỏe.

Signup and view all the flashcards

Vai trò của vận động thể lực trong điều trị bệnh tiểu đường

Giúp làm giảm kháng insulin, glucose máu, cải thiện rối loạn chuyển hóa và tim mạch.

Signup and view all the flashcards

Vận động thể lực cho bệnh nhân tiểu đường

Nguyên tắc vận động thể lực cho bệnh nhân tiểu đường.

Signup and view all the flashcards

Bộ mặt nhiễm trùng

Là triệu chứng thường gặp trong nhiễm trùng, bao gồm vẻ mặt lờ đờ, hốc hác, môi khô, lưỡi bẩn và hơi thở hôi.

Signup and view all the flashcards

Tình trạng nhiễm độc

Là phản ứng của cơ thể đối với nhiễm độc, biểu hiện bằng đau đầu, đau mỏi cơ khớp.

Signup and view all the flashcards

Nhiễm khuẩn huyết

Là biến chứng nặng của nhiễm trùng, vi khuẩn xâm nhập vào máu gây sốt cao, dao động, có thể kèm sốc và gan, lách to.

Signup and view all the flashcards

Hội chứng màng não

Là tình trạng tăng áp lực trong khoang màng não gây ra các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa, cứng gáy, Kernig, Brudzinski.

Signup and view all the flashcards

Đau đầu

Là triệu chứng thường gặp trong hội chứng màng não, gây cảm giác đau đầu, khu trú hoặc lan tỏa, liên tục hoặc từng cơn, âm ỉ hoặc dữ dội.

Signup and view all the flashcards

Buồn nôn và nôn

Là triệu chứng thường gặp trong hội chứng màng não, nôn vọt, không liên quan đến bữa ăn do trung tâm nôn bị kích thích.

Signup and view all the flashcards

Rối loạn tiêu hóa

Là triệu chứng thường gặp trong hội chứng màng não, biểu hiện bằng táo bón hoặc tiêu chảy.

Signup and view all the flashcards

Dấu hiệu cứng gáy

Là dấu hiệu quan trọng của hội chứng màng não, cằm không gập được về phía ngực.

Signup and view all the flashcards

Dấu hiệu Kernig

Là dấu hiệu thường gặp trong hội chứng màng não, khi co chân vào bụng, đầu gối khó duỗi thẳng.

Signup and view all the flashcards

Dấu hiệu Brudzinski

Là dấu hiệu thường gặp trong hội chứng màng não, khi nâng đầu bệnh nhân, đầu gối và hông bệnh nhân tự động gập lại.

Signup and view all the flashcards

Ho kéo dài

Một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh lao phổi, có thể là ho khan hoặc ho có đờm.

Signup and view all the flashcards

Ho ra máu

Vi khuẩn lao tổn thương mạch máu, gây vỡ mạch máu khi ho, khiến máu từ phổi ra ngoài.

Signup and view all the flashcards

Đau ngực

Cảm giác đau ở ngực do dây thần kinh đau ở màng phổi bị kích thích, vị trí đau phụ thuộc vào vị trí tổn thương.

Signup and view all the flashcards

Khó thở

Mức độ khó thở phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi do lao.

Signup and view all the flashcards

Ran nổ

Tiếng 'nổ' phát ra do các phế nang bị dính lại với nhau sau đó bóc tách ra.

Signup and view all the flashcards

Tìm vi khuẩn lao trong đờm

Kết quả xét nghiệm tìm vi khuẩn lao trong đờm, có thể được thực hiện bằng cách nhuộm soi trực tiếp hoặc nuôi cấy vi khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu cho thấy số lượng và tỉ lệ bạch cầu lympho tăng, đây là dấu hiệu của viêm mạn tính.

Signup and view all the flashcards

Phản ứng Mantoux

Phương pháp chẩn đoán dựa trên phản ứng mẫn cảm chậm với kháng nguyên của vi khuẩn lao.

Signup and view all the flashcards

Xét nghiệm X-quang

Hình ảnh tổn thương lao thường xuất hiện ở đỉnh phổi, có thể là đám thâm nhiễm, hang lao, nốt vôi hóa.

Signup and view all the flashcards

Phối hợp thuốc chống lao

Sự kết hợp nhiều loại thuốc chống lao để tiêu diệt vi khuẩn lao hiệu quả.

Signup and view all the flashcards

Vùng bờ cong nhỏ của dạ dày

Đây là khu vực có nguy cơ cao nhất dẫn đến ung thư dạ dày, do phải hoạt động liên tục trong quá trình tiêu hóa, hệ mạch nuôi dưỡng kém hơn các vị trí khác, và khó khăn trong việc đưa vật liệu sửa chữa đến.

Signup and view all the flashcards

Tá tràng

Nơi tiếp giáp trực tiếp với dạ dày, khiến tá tràng tiếp xúc với acid dịch vị dạ dày nhiều hơn các vị trí khác.

Signup and view all the flashcards

Bơm proton

Bơm proton H+/K+ ATPase là yếu tố chính giúp tế bào viền tiết acid dạ dày.

Signup and view all the flashcards

Cân bằng giữa yếu tố tấn công và bảo vệ

Sự mất cân bằng giữa các yếu tố tấn công và yếu tố bảo vệ là nguyên nhân chính gây loét dạ dày – tá tràng.

Signup and view all the flashcards

Helicobacter pylori

Vi khuẩn gram âm có khả năng tiết urease, mucinase, và độc tố LPS, CagA, VagA, gây hại cho niêm mạc dạ dày.

Signup and view all the flashcards

NSAIDs

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể ức chế sản xuất prostaglandin (PG) - chất bảo vệ niêm mạc, và bản thân có tính acid tấn công vào niêm mạc.

Signup and view all the flashcards

Stress

Stress kéo dài làm tăng tiết cortisol, kích thích tiết acid dạ dày, gây hại cho niêm mạc.

Signup and view all the flashcards

Nhóm máu O

Người mang nhóm máu O có nguy cơ nhiễm H. pylori cao hơn do kháng nguyên Lewis b có ái tính đặc biệt với vi khuẩn.

Signup and view all the flashcards

Tiền sử gia đình

Tiền sử gia đình có người bị loét dạ dày – tá tràng làm tăng nguy cơ con bị loét do chế độ ăn uống, sinh hoạt tương tự nhau, dễ lây nhiễm H. pylori.

Signup and view all the flashcards

Yếu tố nguy cơ loét dạ dày

Tăng tiết acid dịch vị, giảm yếu tố bảo vệ, và nhiễm H. pylori đều là yếu tố khiến dạ dày dễ bị loét.

Signup and view all the flashcards

Study Notes

SUY THẬN CẤP

  • Định nghĩa: Tình trạng suy sụp và mất chức năng tạm thời, cấp tính của cả hai thận
  • Nguyên nhân: Nguyên nhân tại thận hoặc ngoài thận
  • Phân loại: Cấp tính và tạm thời
  • Chức năng thận: Cân bằng nước, điện giải, các axit hữu cơ cố định, đào thải các sản phẩm chuyển hóa (ure, creatinin, acid uric), nội tiết (EPO, Renin, Calcitriol).
  • Nguyên nhân gây giảm dòng máu: Mất nước, điện giải (thuốc lợi tiểu), đường tiêu hóa (tiêu chảy, nôn), qua da (bỏng, sốt), mất máu (chấn thương, xuất huyết), shock giảm tuần hoàn, bệnh gan, hội chứng thận hư.

VIÊM CẦU THẬN CẤP

  • Nguyên nhân: Nhiễm khuẩn hầu họng do liên cầu (1-3 tuần sau), nhiễm khuẩn ngoài da (3-6 tuần sau).
  • Triệu chứng: Phù, đái ra máu (đái máu đại thể hoặc vi thể), tăng huyết áp, thiểu niệu hoặc vô niệu.
  • Điều trị: Nghỉ ngơi, Chế độ ăn uống, Điều trị đặc hiệu (ức chế miễn dịch), Điều trị các biến chứng (phù phổi cấp, phù não cấp, suy thận cấp).

SUY THẬN MẠN

  • Định nghĩa: Tình trạng suy giảm chức năng thận mạn tính, không hồi phục.
  • Phân độ: Giai đoạn I: 60-41, Giai đoạn II: 40-21, Giai đoạn IIIa: 20-11, Giai đoạn IIIb: 10-5, Giai đoạn IV: <5
  • Triệu chứng: Rối loạn cân bằng nước-điện giải; Ứ đọng các sản phẩm chuyển hóa; Rối loạn sản xuất, bài tiết hormon (Thiếu máu, tăng huyết áp)
  • Điều trị: Bảo tồn, thay thế thận (chạy thận nhân tạo, ghép thận).

NHIỄM KHUẨN TIẾT NIỆU

  • Nhiễm khuẩn tiết niệu trên: Sốt cao (39-40°C), đau hố sườn lưng, đái buốt, đái rắt, nước tiểu đục.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới: Đái buốt, đái rắt, cảm giác bỏng rát khi đi tiểu, nước tiểu có đái mủ/máu.

ĐỘNG KINH

  • Định nghĩa: Rối loạn chức năng thần kinh trung ương.
  • Nguyên nhân: Bất thường bẩm sinh và sang chấn sản khoa, Di chứng viêm màng não, viêm não, Chấn thương sọ não, Khối phát triển nội sọ, Bệnh lý mạch máu não, Loạn thần kinh.
  • Triệu chứng: Cơn co cứng-co giật toàn thể (TCLS), Cơn vắng ý thức (TCLS)
  • Điều trị: Chế độ nghỉ ngơi, Chọn thuốc phù hợp từng loại cơn.

VIÊM MÀNG NÃO MỦ

  • Triệu chứng: Nhiễm khuẩn nhiễm độc, Màng não, Các triệu chứng khác (co giật, liệt khu trú, hôn mê).
  • Nguyên nhân: Nhiễm khuẩn huyết, Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, Nhiễm khuẩn ổ mủ khác trong cơ thể (truyền máu, nội soi,...)

VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP TRÊN

  • Triệu chứng: Sốt, ho, nghẹt mũi, chảy nước mũi, đau họng.
  • Điều trị: nghỉ ngơi, uống nhiều nước, dùng thuốc giảm triệu chứng.

HEN PHẾ QUẢN

  • Triệu chứng: Ho, khó thở, thở rít, tức ngực.
  • Nguyên nhân: Dị ứng, các yếu tố môi trường, Nhiễm trùng.
  • Điều trị: Loại bỏ các yếu tố gây dị ứng, Thuốc giãn phế quản, Thuốc kháng histamin.

VIÊM PHỔI

  • Nguyên nhân: Vi khuẩn (Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae), Virus, Nấm, Kí sinh trùng, Vật lý, hóa học.
  • Triệu chứng: Sốt cao, ho khạc đờm, khó thở, đau tức ngực, Khó thở nặng, sốt cao.
  • Phân loại: Theo cách lây truyền, theo cơ quan, theo mức độ nặng.
  • Điều trị: Anti sinh liệu pháp (nếu nguyên nhân do vi khuẩn).

LAO PHỔI

  • Triệu chứng: Ho kéo dài, có đờm, có thể ho ra máu, mệt mỏi, sút cân, ra mồ hôi đêm, đau ngực, khó thở
  • Nguyên nhân: Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (vi khuẩn lao)
  • Điều trị: các thuốc chống lao (dài hạn)

HỘI CHỨNG THIẾU MÁU

  • Định nghĩa: Giảm hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu.
  • Nguyên nhân: Giảm sản xuất hồng cầu (bệnh lý tuỷ xương, thiếu nguyên liệu tạo máu), Tan máu, Xuất huyết
  • Triệu chứng: Da và niêm mạc nhợt, tim nhanh, khó thở, chóng mặt, đau đầu,...
  • Điều trị: Phối hợp điều trị nguyên nhân và bù lại các yếu tố thiếu, Truyền máu.

HỘI CHỨNG XUẤT HUYẾT

  • Nguyên nhân: Tổn thương thành mạch, giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu.
  • Triệu chứng: Xuất huyết dưới da, niêm mạc, nội tạng,
  • Điều trị: Xử trí nguyên nhân, cầm máu, bù dịch điện giải
  • Biến chứng: suy đa phủ tạng

BỆNH PARKINGSON

  • Triệu chứng: Run, cứng cơ, giảm vận động, rối loạn tư thế.
  • Nguyên nhân: Suy giảm tiết Dopamin.
  • Điều trị: Thuốc, vật lý trị liệu.

ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Phân loại: Đái tháo đường typ 1, typ 2, ĐTĐ thai kỳ, ĐTĐ đặc biệt khác
  • Biến chứng: Mạch máu lớn (tai biến mạch máu não, bệnh mạch vành, bệnh võng mạc, bệnh thận), Mạch máu nhỏ (bệnh thần kinh, bệnh võng mạc)
  • Điều trị: Chế độ dinh dưỡng, Vận động, Điều trị thuốc

SUY TIM

  • Định nghĩa: Tình trạng cung lượng tim không thể đáp ứng được nhu cầu oxy của cơ thể.
  • Nguyên nhân: Bệnh lý van tim, Tổn thương cơ tim, Rối loạn nhịp tim, Bệnh lý phổi, Dò động-tĩnh mạch,…
  • Triệu chứng: Khó thở, phù, mệt mỏi, đau tức ngực, hen tim,...
  • Điều trị: Nghỉ ngơi, điều trị nguyên nhân, thuốc.

TĂNG HUYẾT ÁP

  • Định nghĩa: Huyết áp tối đa (HATT) ≥ 140 mmHg, Huyết áp tối thiểu (HATTr) ≥ 90 mmHg
  • Phân độ: Tối ưu, Bình thường, Bình thường cao, THA Độ 1, THA Độ 2, THA Độ 3, THA tối thiểu
  • Nguyên nhân: Tuổi tác, di truyền, chế độ ăn, stress, lối sống, bệnh lý,…..
  • Biến chứng: Tai biến mạch máu não, Nhồi máu cơ tim, Suy thận, Bệnh võng mạc

BỆNH MẠCH VÀNH

  • Nguyên nhân: Vữa xơ động mạch.
  • Triệu chứng: Cơn đau thắt ngực (chủ quan), Khó thở, mệt mỏi, vã mồ hôi; Cận lâm sàng: Chụp động mạch vành.
  • Điều trị: Thuốc, can thiệp mạch vành

BỆNH VIÊM RUỘT THỪA CẤP

  • Triệu chứng:Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, sốt
  • Điều trị: Dùng kháng sinh, Cắt ruột thừa,...

SỐT XUẤT HUYẾT

  • Triệu chứng: Sốt cao, đau đầu, đau cơ, các dấu hiệu xuất huyết, Hồi phục nhanh, ứ đọng dịch, hoặc có biến chứng.
  • Điều trị: Bổ sung dịch điện giải (đường-muối-khoáng-hòa-tan), Hạ nhiệt, Điều trị tích cực các biến chứng.

HIV - AIDS

  • Lây truyền: Máu, quan hệ tình dục, từ mẹ sang con
  • Triệu chứng: Nhiễm trùng cơ hội, suy giảm miễn dịch.
  • Điều trị: ARV, Điều trị và dự phòng các biến chứng.

Studying That Suits You

Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

Quiz Team

Related Documents

More Like This

Antacids for Gastritis and Peptic Ulcers
25 questions
Disease of Stomach Quiz
22 questions
04.2 Stomach conditions
16 questions

04.2 Stomach conditions

GenerousThulium8546 avatar
GenerousThulium8546
Use Quizgecko on...
Browser
Browser