Khen ngợi và cấu trúc trong tiếng Anh
45 Questions
0 Views

Khen ngợi và cấu trúc trong tiếng Anh

Created by
@RockStarQuasar

Podcast Beta

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hành động nào được coi là nịnh hót?

  • Khen với giọng điệu đùa cợt.
  • Khen một điều hiển nhiên.
  • Khen quá sự thật. (correct)
  • Khen một cách chân thành.
  • Yếu tố nào không cần thiết để phân biệt phát ngôn khen hay không?

  • Thái độ của người khen.
  • Giọng nói và ngữ điệu.
  • Nghe nhạc trong khi khen. (correct)
  • Ngữ cảnh.
  • Từ nào dưới đây không phải là tính từ được sử dụng khi khen ngợi?

  • Beautiful (correct)
  • Marvelous!
  • Great
  • Excellent
  • Để lời khen có giá trị, người khen cần hiểu rõ điều gì?

    <p>Văn hóa của từng vùng miền.</p> Signup and view all the answers

    Trong cấu trúc khen ngợi, từ nào được sử dụng để chỉ thành tích tốt?

    <p>Well-done</p> Signup and view all the answers

    Tính từ nào diễn tả sự xuất sắc?

    <p>Amazing!</p> Signup and view all the answers

    Một trong những cụm từ nào thể hiện lời khen theo hướng tích cực?

    <p>You did great!</p> Signup and view all the answers

    Khi sử dụng lời khen, điều gì là cần thiết để tránh hiểu lầm?

    <p>Hiểu văn hóa của người nhận.</p> Signup and view all the answers

    Từ nào sau đây thể hiện cảm xúc tích cực nhất?

    <p>Cực kì ấn tượng</p> Signup and view all the answers

    Câu nào sau đây không phải là một cấu trúc khen ngợi?

    <p>You did a great job on that task.</p> Signup and view all the answers

    Động từ nào sau đây không thể diễn đạt sự khen ngợi?

    <p>Nghĩ</p> Signup and view all the answers

    Trạng từ nào dùng để mô tả sự tốt đẹp của một sự việc?

    <p>Tốt hơn nhiều rồi</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào dưới đây thể hiện sự thích thú của người khen?

    <p>I really like how you can draw.</p> Signup and view all the answers

    Câu nào sau đây sử dụng động từ diễn tả sự tiến bộ?

    <p>You’ve just about mastered that!</p> Signup and view all the answers

    Từ nào sau đây mang tính chất khen ngợi hơn cả?

    <p>Thật khó tin</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào là dạng khen gián tiếp?

    <p>It’s a pleasure to see you succeed.</p> Signup and view all the answers

    Động từ nào dưới đây có nghĩa là làm tốt hơn ai đó?

    <p>Làm tốt hơn</p> Signup and view all the answers

    Câu nào sau đây mang sắc thái khen tích cực?

    <p>You haven’t missed a thing!</p> Signup and view all the answers

    Trạng từ nào dưới đây chỉ mức độ tích cực?

    <p>Quá tốt</p> Signup and view all the answers

    Trong cấu trúc khen nào sau đây, động từ phải phù hợp với số lượng của chủ ngữ?

    <p>He is a talented artist.</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây diễn tả đúng ý nghĩa của từ 'proud' (tự hào)?

    <p>Cảm giác vui mừng về thành tựu</p> Signup and view all the answers

    Từ nào thể hiện sự đồng ý và ủng hộ?

    <p>Tán thành</p> Signup and view all the answers

    Câu khen nào dưới đây không mang tính chủ quan?

    <p>Everyone agrees you need more practice.</p> Signup and view all the answers

    Câu nào thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhất?

    <p>Whoa! That was truly sensational!</p> Signup and view all the answers

    Từ nào dưới đây có ý nghĩa khen ngợi nhưng không chỉ ra mức độ?

    <p>Tốt</p> Signup and view all the answers

    Câu nào thể hiện sự tiếp tục công việc hiệu quả?

    <p>Giữ vững</p> Signup and view all the answers

    Lời khen trong giao tiếp có thể được sử dụng để đạt được mục đích gì?

    <p>Chào hỏi</p> Signup and view all the answers

    Theo định nghĩa của từ điển Oxford, khen ngợi được xem là gì?

    <p>Một hình thức tương tác xã hội</p> Signup and view all the answers

    Yếu tố nào không ảnh hưởng đến cách thức thể hiện lời khen?

    <p>Thời tiết</p> Signup and view all the answers

    Lời khen có thể được thể hiện bằng những hình thức nào?

    <p>Cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể</p> Signup and view all the answers

    Chủ đề khen nào được cho là phổ biến nhất trong các nền văn hóa?

    <p>Khen về thành tích và kết quả đạt được</p> Signup and view all the answers

    Đặc điểm nào không đúng về bản chất của lời khen?

    <p>Chỉ được thực hiện trong các buổi lễ trang trọng</p> Signup and view all the answers

    Nếu phát ngôn khen không phù hợp, hậu quả sẽ ra sao?

    <p>Lời khen trở thành phản tác dụng</p> Signup and view all the answers

    Khen ngợi có thể thiếu hiệu quả khi nào?

    <p>Khi nó không phù hợp với ngữ cảnh văn hóa</p> Signup and view all the answers

    Một trong những mục đích chính của lời khen là gì?

    <p>Thể hiện sự ngưỡng mộ và công nhận</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây là một ví dụ về lời khen thể hiện sự tự hào của người khen?

    <p>I'm so proud of you!</p> Signup and view all the answers

    Câu khen nào sau đây có sử dụng trạng từ để tăng cường tính từ?

    <p>That's very much better!</p> Signup and view all the answers

    Cấu trúc nào sau đây không phải là cách để khen ngợi theo mẫu Noun Phrase + is/look + (really) + adjective?

    <p>That was a first-class work!</p> Signup and view all the answers

    Trong các cụm từ khen dưới đây, cụm nào thể hiện sự khuyến khích hành động tiếp theo?

    <p>Now you have the hang of it!</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây không thể hiện lời khen trực tiếp về người được khen?

    <p>I'm so proud of you.</p> Signup and view all the answers

    Chọn câu nào mà lời khen thể hiện sự tiến bộ?

    <p>You're getting better every day!</p> Signup and view all the answers

    Câu nào dưới đây có tính tích cực cao nhất trong lời khen ngợi?

    <p>That’s the best you have ever done!</p> Signup and view all the answers

    Câu nào không sử dụng tính từ tích cực trong lời khen?

    <p>That was a challenging task.</p> Signup and view all the answers

    Chọn câu nào thể hiện lợi ích của hành động trong quá khứ?

    <p>That's the best you have ever done!</p> Signup and view all the answers

    Câu nào trong số sau đây thể hiện lời khen cho khả năng tư duy?

    <p>You've got your brain in gear!</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Định nghĩa và phân biệt lời khen

    • Khen quá sự thật được coi là nịnh hót.
    • Khen bằng giọng điệu đùa cợt hoặc ngược lại với sự thật được gọi là nói mỉa mai.
    • Ngữ cảnh và thái độ của người khen đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lời khen.
    • Sự hiểu biết về văn hóa vùng miền giúp lời khen đạt giá trị cao hơn.

    Cấu trúc lời khen trong tiếng Anh

    • Khảo sát gần 70 lời khen về thành tích học tập cho thấy từ, cụm từ cố định là thành phần chính trong cấu trúc lời khen.

    Từ loại sử dụng trong khen ngợi

    • Tính từ: Dùng để diễn tả mức độ của lời khen, ví dụ như:
      • well-done (tốt), perfect (hoàn hảo), excellent (siêu quá).
    • Động từ: Thể hiện cảm xúc tích cực, như:
      • admire (ngưỡng mộ), approve (tán thành), deserve (xứng đáng).
    • Trạng từ: Tăng cường mức độ khen ngợi cho động từ hoặc tính từ.
    • Danh từ: Được sử dụng để diễn đạt sự khen ngợi, ví dụ như:
      • pleasure (niềm vui), improvement (cải tiến), congratulations (chúc mừng).

    Cụm từ cố định trong lời khen

    • Nhiều cụm từ cố định thể hiện sự khen ngợi:
      • You're on the right track now! (Em đi đúng hướng rồi!),
      • Way to go! (Chúc mừng!),
      • I really like that! (Cô thích điều đó!).

    Cấu trúc lời khen theo thành tích

    • Cấu trúc phổ biến:
      • Noun Phrase + is/look + (really) + adjective!: Dùng để khen trực tiếp.
      • I (really) like/love + Noun Phrase!: Thể hiện cảm xúc của người khen.
      • Pronoun + is + a (an) + (really) + (Adjective) + Noun Phrase: Có thể khen trực tiếp hoặc gián tiếp.
      • You + verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase: Thường dùng trong các môi trường làm việc.
      • You + verb + Noun Phrase + (really) + Adverb: Nhấn mạnh hành động cụ thể.

    Tầm quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa

    • Giao tiếp hiệu quả yêu cầu kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa.
    • Lời khen có tác dụng tạo sự kết nối, duy trì mối quan hệ xã hội.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này khám phá định nghĩa và phân biệt các loại lời khen trong tiếng Anh. Nó cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và từ loại sử dụng trong khen ngợi. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về các yếu tố quan trọng trong việc tạo ra lời khen hiệu quả.

    More Like This

    Praise and Worship
    3 questions
    Praise for Karen Hesse’s
    10 questions
    Praise in Christian Worship
    5 questions
    Praise, Thanksgiving, and Worship
    60 questions
    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser