Podcast
Questions and Answers
Hành động nào được coi là nịnh hót?
Hành động nào được coi là nịnh hót?
- Khen với giọng điệu đùa cợt.
- Khen một điều hiển nhiên.
- Khen quá sự thật. (correct)
- Khen một cách chân thành.
Yếu tố nào không cần thiết để phân biệt phát ngôn khen hay không?
Yếu tố nào không cần thiết để phân biệt phát ngôn khen hay không?
- Thái độ của người khen.
- Giọng nói và ngữ điệu.
- Nghe nhạc trong khi khen. (correct)
- Ngữ cảnh.
Từ nào dưới đây không phải là tính từ được sử dụng khi khen ngợi?
Từ nào dưới đây không phải là tính từ được sử dụng khi khen ngợi?
- Beautiful (correct)
- Marvelous!
- Great
- Excellent
Để lời khen có giá trị, người khen cần hiểu rõ điều gì?
Để lời khen có giá trị, người khen cần hiểu rõ điều gì?
Trong cấu trúc khen ngợi, từ nào được sử dụng để chỉ thành tích tốt?
Trong cấu trúc khen ngợi, từ nào được sử dụng để chỉ thành tích tốt?
Tính từ nào diễn tả sự xuất sắc?
Tính từ nào diễn tả sự xuất sắc?
Một trong những cụm từ nào thể hiện lời khen theo hướng tích cực?
Một trong những cụm từ nào thể hiện lời khen theo hướng tích cực?
Khi sử dụng lời khen, điều gì là cần thiết để tránh hiểu lầm?
Khi sử dụng lời khen, điều gì là cần thiết để tránh hiểu lầm?
Từ nào sau đây thể hiện cảm xúc tích cực nhất?
Từ nào sau đây thể hiện cảm xúc tích cực nhất?
Câu nào sau đây không phải là một cấu trúc khen ngợi?
Câu nào sau đây không phải là một cấu trúc khen ngợi?
Động từ nào sau đây không thể diễn đạt sự khen ngợi?
Động từ nào sau đây không thể diễn đạt sự khen ngợi?
Trạng từ nào dùng để mô tả sự tốt đẹp của một sự việc?
Trạng từ nào dùng để mô tả sự tốt đẹp của một sự việc?
Cấu trúc nào dưới đây thể hiện sự thích thú của người khen?
Cấu trúc nào dưới đây thể hiện sự thích thú của người khen?
Câu nào sau đây sử dụng động từ diễn tả sự tiến bộ?
Câu nào sau đây sử dụng động từ diễn tả sự tiến bộ?
Từ nào sau đây mang tính chất khen ngợi hơn cả?
Từ nào sau đây mang tính chất khen ngợi hơn cả?
Cấu trúc nào là dạng khen gián tiếp?
Cấu trúc nào là dạng khen gián tiếp?
Động từ nào dưới đây có nghĩa là làm tốt hơn ai đó?
Động từ nào dưới đây có nghĩa là làm tốt hơn ai đó?
Câu nào sau đây mang sắc thái khen tích cực?
Câu nào sau đây mang sắc thái khen tích cực?
Trạng từ nào dưới đây chỉ mức độ tích cực?
Trạng từ nào dưới đây chỉ mức độ tích cực?
Trong cấu trúc khen nào sau đây, động từ phải phù hợp với số lượng của chủ ngữ?
Trong cấu trúc khen nào sau đây, động từ phải phù hợp với số lượng của chủ ngữ?
Câu nào dưới đây diễn tả đúng ý nghĩa của từ 'proud' (tự hào)?
Câu nào dưới đây diễn tả đúng ý nghĩa của từ 'proud' (tự hào)?
Từ nào thể hiện sự đồng ý và ủng hộ?
Từ nào thể hiện sự đồng ý và ủng hộ?
Câu khen nào dưới đây không mang tính chủ quan?
Câu khen nào dưới đây không mang tính chủ quan?
Câu nào thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhất?
Câu nào thể hiện cảm xúc mạnh mẽ nhất?
Từ nào dưới đây có ý nghĩa khen ngợi nhưng không chỉ ra mức độ?
Từ nào dưới đây có ý nghĩa khen ngợi nhưng không chỉ ra mức độ?
Câu nào thể hiện sự tiếp tục công việc hiệu quả?
Câu nào thể hiện sự tiếp tục công việc hiệu quả?
Lời khen trong giao tiếp có thể được sử dụng để đạt được mục đích gì?
Lời khen trong giao tiếp có thể được sử dụng để đạt được mục đích gì?
Theo định nghĩa của từ điển Oxford, khen ngợi được xem là gì?
Theo định nghĩa của từ điển Oxford, khen ngợi được xem là gì?
Yếu tố nào không ảnh hưởng đến cách thức thể hiện lời khen?
Yếu tố nào không ảnh hưởng đến cách thức thể hiện lời khen?
Lời khen có thể được thể hiện bằng những hình thức nào?
Lời khen có thể được thể hiện bằng những hình thức nào?
Chủ đề khen nào được cho là phổ biến nhất trong các nền văn hóa?
Chủ đề khen nào được cho là phổ biến nhất trong các nền văn hóa?
Đặc điểm nào không đúng về bản chất của lời khen?
Đặc điểm nào không đúng về bản chất của lời khen?
Nếu phát ngôn khen không phù hợp, hậu quả sẽ ra sao?
Nếu phát ngôn khen không phù hợp, hậu quả sẽ ra sao?
Khen ngợi có thể thiếu hiệu quả khi nào?
Khen ngợi có thể thiếu hiệu quả khi nào?
Một trong những mục đích chính của lời khen là gì?
Một trong những mục đích chính của lời khen là gì?
Câu nào dưới đây là một ví dụ về lời khen thể hiện sự tự hào của người khen?
Câu nào dưới đây là một ví dụ về lời khen thể hiện sự tự hào của người khen?
Câu khen nào sau đây có sử dụng trạng từ để tăng cường tính từ?
Câu khen nào sau đây có sử dụng trạng từ để tăng cường tính từ?
Cấu trúc nào sau đây không phải là cách để khen ngợi theo mẫu Noun Phrase + is/look + (really) + adjective?
Cấu trúc nào sau đây không phải là cách để khen ngợi theo mẫu Noun Phrase + is/look + (really) + adjective?
Trong các cụm từ khen dưới đây, cụm nào thể hiện sự khuyến khích hành động tiếp theo?
Trong các cụm từ khen dưới đây, cụm nào thể hiện sự khuyến khích hành động tiếp theo?
Câu nào dưới đây không thể hiện lời khen trực tiếp về người được khen?
Câu nào dưới đây không thể hiện lời khen trực tiếp về người được khen?
Chọn câu nào mà lời khen thể hiện sự tiến bộ?
Chọn câu nào mà lời khen thể hiện sự tiến bộ?
Câu nào dưới đây có tính tích cực cao nhất trong lời khen ngợi?
Câu nào dưới đây có tính tích cực cao nhất trong lời khen ngợi?
Câu nào không sử dụng tính từ tích cực trong lời khen?
Câu nào không sử dụng tính từ tích cực trong lời khen?
Chọn câu nào thể hiện lợi ích của hành động trong quá khứ?
Chọn câu nào thể hiện lợi ích của hành động trong quá khứ?
Câu nào trong số sau đây thể hiện lời khen cho khả năng tư duy?
Câu nào trong số sau đây thể hiện lời khen cho khả năng tư duy?
Study Notes
Định nghĩa và phân biệt lời khen
- Khen quá sự thật được coi là nịnh hót.
- Khen bằng giọng điệu đùa cợt hoặc ngược lại với sự thật được gọi là nói mỉa mai.
- Ngữ cảnh và thái độ của người khen đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lời khen.
- Sự hiểu biết về văn hóa vùng miền giúp lời khen đạt giá trị cao hơn.
Cấu trúc lời khen trong tiếng Anh
- Khảo sát gần 70 lời khen về thành tích học tập cho thấy từ, cụm từ cố định là thành phần chính trong cấu trúc lời khen.
Từ loại sử dụng trong khen ngợi
- Tính từ: Dùng để diễn tả mức độ của lời khen, ví dụ như:
- well-done (tốt), perfect (hoàn hảo), excellent (siêu quá).
- Động từ: Thể hiện cảm xúc tích cực, như:
- admire (ngưỡng mộ), approve (tán thành), deserve (xứng đáng).
- Trạng từ: Tăng cường mức độ khen ngợi cho động từ hoặc tính từ.
- Danh từ: Được sử dụng để diễn đạt sự khen ngợi, ví dụ như:
- pleasure (niềm vui), improvement (cải tiến), congratulations (chúc mừng).
Cụm từ cố định trong lời khen
- Nhiều cụm từ cố định thể hiện sự khen ngợi:
- You're on the right track now! (Em đi đúng hướng rồi!),
- Way to go! (Chúc mừng!),
- I really like that! (Cô thích điều đó!).
Cấu trúc lời khen theo thành tích
- Cấu trúc phổ biến:
- Noun Phrase + is/look + (really) + adjective!: Dùng để khen trực tiếp.
- I (really) like/love + Noun Phrase!: Thể hiện cảm xúc của người khen.
- Pronoun + is + a (an) + (really) + (Adjective) + Noun Phrase: Có thể khen trực tiếp hoặc gián tiếp.
- You + verb + (a/an) + (really) + Adjective + Noun Phrase: Thường dùng trong các môi trường làm việc.
- You + verb + Noun Phrase + (really) + Adverb: Nhấn mạnh hành động cụ thể.
Tầm quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa
- Giao tiếp hiệu quả yêu cầu kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa.
- Lời khen có tác dụng tạo sự kết nối, duy trì mối quan hệ xã hội.
Studying That Suits You
Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.
Description
Quiz này khám phá định nghĩa và phân biệt các loại lời khen trong tiếng Anh. Nó cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc và từ loại sử dụng trong khen ngợi. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn về các yếu tố quan trọng trong việc tạo ra lời khen hiệu quả.