Khái Niệm Phân Số
5 Questions
1 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Phân số có định nghĩa là gì?

  • Một số biểu diễn mối quan hệ giữa hai số nguyên (correct)
  • Một số biểu diễn tỷ lệ
  • Một số nguyên dương
  • Một số nguyên âm
  • Tử số của phân số luôn nằm bên dưới dấu phân số.

    False

    Điều kiện nào cần thỏa mãn để một phân số được định nghĩa?

    Mẫu số không được bằng 0.

    Phân số thật được định nghĩa là phân số có tử số ______ mẫu số.

    <p>nhỏ hơn</p> Signup and view all the answers

    Ghép các loại phân số với ví dụ tương ứng:

    <p>Phân số thật = 1/3 Phân số giả = 5/4 Phân số nguyên = 4/2 Phân số hỗn hợp = 2 1/2</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Khái Niệm Phân Số

    • Định nghĩa:

      • Phân số là một số biểu diễn mối quan hệ giữa hai số nguyên, trong đó một số (tử số) chia cho một số khác (mẫu số).
      • Có dạng: a/b, với a là tử số và b là mẫu số.
    • Các thành phần:

      • Tử số (a): Số nằm bên trên dấu phân số, biểu thị số phần được xét.
      • Mẫu số (b): Số nằm bên dưới dấu phân số, biểu thị tổng số phần chia.
    • Điều kiện:

      • Mẫu số không được bằng 0 (b ≠ 0).
    • Phân loại:

      • Phân số thật: Tử số nhỏ hơn mẫu số (a < b), ví dụ: 1/2.
      • Phân số giả: Tử số lớn hơn hoặc bằng mẫu số (a ≥ b), ví dụ: 5/4.
      • Phân số nguyên: Khi tử số chia hết cho mẫu số, ví dụ: 4/2 = 2.
    • Tính chất:

      • Phân số bằng nhau: Hai phân số a/b và c/d được coi là bằng nhau nếu ad = bc.
      • Rút gọn phân số: Có thể rút gọn phân số a/b bằng cách chia cả tử số và mẫu số cho ước chung lớn nhất (UCLN).
    • Ứng dụng:

      • Sử dụng trong toán học, tính toán số lượng, tỷ lệ, xác suất, v.v.

    Khái Niệm Phân Số

    • Định nghĩa: Phân số là số thể hiện mối quan hệ giữa hai số nguyên, biểu diễn dưới dạng a/b, trong đó a là tử số và b là mẫu số.
    • Thành phần chính:
      • Tử số (a): Là số nằm trên dấu phân số, thể hiện số phần được xét.
      • Mẫu số (b): Là số nằm dưới dấu phân số, thể hiện tổng số phần chia.
    • Điều kiện: Mẫu số phải khác 0 (b ≠ 0) để phân số có nghĩa.
    • Phân loại:
      • Phân số thật: Tử số nhỏ hơn mẫu số (a < b), ví dụ như 1/2.
      • Phân số giả: Tử số lớn hơn hoặc bằng mẫu số (a ≥ b), ví dụ như 5/4.
      • Phân số nguyên: Xuất hiện khi tử số chia hết cho mẫu số, ví dụ như 4/2 = 2.
    • Tính chất:
      • Phân số bằng nhau: Hai phân số a/b và c/d được coi là bằng nhau nếu ad = bc.
      • Rút gọn phân số: Có thể thực hiện bằng cách chia cả tử số và mẫu số cho ước chung lớn nhất (UCLN).
    • Ứng dụng: Phân số được sử dụng rộng rãi trong toán học, tính toán số lượng, tỷ lệ, xác suất và nhiều lĩnh vực khác.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Description

    Quiz này giúp bạn tìm hiểu về phân số, các thành phần của nó, sự phân loại và tính chất. Bạn sẽ hiểu cách để rút gọn và định nghĩa phân số cũng như ứng dụng của nó trong toán học. Hãy kiểm tra kiến thức của bạn nhé!

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser