Hộp thoại Font trong Word
8 Questions
0 Views

Choose a study mode

Play Quiz
Study Flashcards
Spaced Repetition
Chat to lesson

Podcast

Play an AI-generated podcast conversation about this lesson

Questions and Answers

Hộp thoại Font trong Word dùng để làm gì?

  • Định dạng ký tự và văn bản (correct)
  • Nhập và xuất tài liệu
  • Quản lý các ứng dụng khác trên máy tính
  • Chọn các kiểu biểu đồ trong tài liệu
  • Để áp dụng các thông số trên hộp thoại Font, bạn cần nhấn nút nào?

  • Preview
  • Default
  • Cancel
  • OK (correct)
  • Trong mục 'Font style' của hộp thoại Font, điều nào không phải là một kiểu chữ?

  • Regular
  • Underlined (correct)
  • Italic
  • Bold Italic
  • Khi căn chỉnh đoạn văn, mục nào không thuộc về quá trình căn chỉnh?

    <p>Font color</p> Signup and view all the answers

    Để tạo một đoạn văn có chỉ số dưới, bạn nên sử dụng lệnh nào trong hộp thoại Font?

    <p>Subscript</p> Signup and view all the answers

    Trong định dạng đoạn văn, Hanging Indent có nghĩa là gì?

    <p>Dòng đầu tiên thụt vào, các dòng còn lại không thụt</p> Signup and view all the answers

    Trong hộp thoại Font, chức năng nào dùng để thay đổi khoảng cách giữa các ký tự?

    <p>Advanced</p> Signup and view all the answers

    Để tạo một danh sách có số, bạn sử dụng lớp nào trong định dạng đoạn văn?

    <p>Numbering</p> Signup and view all the answers

    Study Notes

    Hộp thoại Font

    • Cho phép chọn phông chữ, kiểu chữ và định dạng văn bản phức tạp.
    • Nằm trong nhóm Font của thẻ Home.
    • Truy cập bằng cách nhấn vào mũi tên phía dưới bên phải của nhóm Font.

    Các thành phần

    • Lớp Font:

      • Font: Cho phép nhập hoặc chọn phông chữ.
      • Font style: Liệt kê các kiểu chữ (Regular, Italic, Bold, Bold Italic).
      • Size: Cho phép nhập hoặc chọn cỡ chữ.
      • [Underline]: Cho phép chọn kiểu gạch dưới.
      • Font color: Cho phép chọn màu chữ.
      • Strikethrough: Gạch một đường giữa các ký tự.
      • Double strikethrough: Gạch hai đường giữa các ký tự.
      • Superscript: Chỉ số trên (a^2^+b^2^).
      • Subscript: Chỉ số dưới (H2SO4).
      • Small Caps: CHỮ HOA NHỎ.
      • All Caps: CHỮ HOA LỚN.
      • Hidden: Ẩn ký tự.
    • Lớp Advanced: Định khoảng cách, vị trí giữa các ký tự.

    • Preview: Khung hiển thị minh họa.

    • OK: Áp dụng các thông số đã chọn cho ký tự.

    • Default: Lưu các thông số đã chọn thành giá trị mặc định.

    • Cancel: Hủy bỏ các thông số đã chọn.

    Định dạng văn bản

    • Một đoạn văn (paragraph) bao gồm một hoặc nhiều dòng kết thúc bằng phím Enter.

    Các dạng trình bày đoạn văn bản

    • First line: Thụt đầu dòng.
    • Hanging Indent: Thụt đầu dòng ngược.
    • Left Indent: Canh lề trái.
    • Right Indent: Canh lề phải.

    Định dạng đoạn văn phức tạp:

    • Sử dụng lệnh Home/Paragraph.
    • Mục Alignment: Canh lề.
    • Mục Indentation: Thụt lề.
    • Mục Special: Định dạng đặc biệt.
    • Mục Spacing: Khoảng cách giữa các dòng.
    • Mục Line Spacing: Khoảng cách giữa các dòng.

    Trình bày đoạn văn bản dạng liệt kê

    • Dùng các biểu tượng trên thanh formatting: Sử dụng các biểu tượng trên thanh formatting để tạo danh sách dấu chấm hoặc số.
    • Dùng menu lệnh:
      • Lớp Bulleted: Tạo danh sách dấu chấm.
      • Lớp Numbering: Tạo danh sách số.

    Studying That Suits You

    Use AI to generate personalized quizzes and flashcards to suit your learning preferences.

    Quiz Team

    Related Documents

    Description

    Khám phá hộp thoại Font trong Microsoft Word với các phông chữ, kiểu chữ và định dạng văn bản phong phú. Bạn sẽ tìm hiểu về các thành phần như cỡ chữ, màu chữ, gạch dưới và nhiều hơn nữa. Tham gia quiz để nắm vững kỹ năng định dạng văn bản của bạn!

    More Like This

    Use Quizgecko on...
    Browser
    Browser